Sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng và một số gợi mở về mặt pháp lý

Chính sách
Việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng ngân hàng không chỉ mở ra một hướng tiếp cận vốn mới cho các doanh nghiệp xanh, mà còn góp phần thúc đẩy phát triển thị trường carbon và thực hiện hiệu quả các cam kết giảm phát thải khí nhà kính của Việt Nam.
aa

Tóm tắt: Việc thừa nhận tín chỉ carbon (carbon credits) là tài sản bảo đảm không chỉ góp phần gia tăng khả năng tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giảm phát thải mà còn tạo động lực phát triển thị trường carbon, thúc đẩy chuyển dịch dòng vốn tín dụng theo hướng xanh và bền vững. Tuy nhiên hiện nay, Việt Nam vẫn chưa có quy định rõ ràng về tư cách pháp lý, cơ chế định giá, đăng ký, chuyển nhượng và xử lý tín chỉ carbon trong quan hệ bảo đảm dân sự. Chính vì vậy, việc nghiên cứu, phân tích và đưa ra một số gợi mở về mặt pháp lý nhằm hoàn thiện khuôn khổ pháp luật, tạo cơ sở rõ ràng và minh bạch cho việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm là hết sức cần thiết trong tiến trình xây dựng hệ sinh thái tài chính xanh và thực hiện các cam kết quốc gia về phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.

Từ khóa: Tín chỉ carbon, tài sản bảo đảm, hệ sinh thái, tài chính xanh, bền vững.

USING CARBON CREDITS AS BANK COLLATERAL AND SOME LEGAL IMPLICATIONS

Abstract: Recognizing carbon credits as collateral not only enhances access to capital for enterprises engaged in emission reduction activities, but also fosters the development of the carbon market, promotes the reallocation of credit flows toward greener and more sustainable directions. However, Vietnam’s current legal framework lacks clear regulations regarding the legal status, valuation mechanisms, registration, transferability, and enforcement of carbon credits in civil security relationship. Therefore, researching, analyzing, and proposing legal recommendations to improve the regulatory framework is essential to establish a clear and transparent legal basis for using carbon credits as collateral. This is particularly important in the process of building a green financial ecosystem and fulfilling the nation's commitment to achieving net-zero emissions by 2050.

Keywords: Carbon credits, collateral, ecosystem, green finance, sustainable.

Sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng và một số gợi mở về mặt pháp lý
Hoàn thiện khung pháp lý là điều kiện để tín chỉ carbon được tích hợp hiệu quả vào thị trường tài chính, góp phần thúc đẩy mục tiêu phát triển xanh của quốc gia. (Ảnh minh họa; Nguồn: Internet)

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu đang nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu và thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh tế carbon thấp, tín chỉ carbon ngày càng trở thành một công cụ tài chính quan trọng, không chỉ trong thực hiện nghĩa vụ giảm phát thải mà còn góp phần tạo ra giá trị kinh tế cho các tổ chức và doanh nghiệp. Tại Việt Nam, sự ra đời của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07/01/2022 của Chính phủ Quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn và các văn bản hướng dẫn liên quan đến thị trường carbon cho thấy quyết tâm của Nhà nước trong việc phát triển thị trường này một cách bài bản và phù hợp với thông lệ quốc tế. Bên cạnh vai trò đối với môi trường, tín chỉ carbon còn có tiềm năng trở thành một loại tài sản có thể khai thác trong lĩnh vực tài chính - tín dụng, thông qua việc được công nhận là tài sản bảo đảm hợp pháp trong các giao dịch ngân hàng. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng đó, cần thiết phải có một hành lang pháp lý rõ ràng, đồng bộ và khả thi để định danh tín chỉ carbon là tài sản, quy định quyền sở hữu, chuyển nhượng, cơ chế định giá và xử lý tài sản trong trường hợp phát sinh nghĩa vụ chưa được thực hiện. Trên thế giới, một số quốc gia đã có những bước đi tiên phong trong việc kết nối thị trường tín dụng với thị trường carbon, tạo động lực mạnh mẽ cho các dự án xanh và huy động nguồn lực tài chính phục vụ phát triển bền vững. Trên cơ sở đó, việc đặt ra vấn đề “sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng và một số gợi mở về mặt pháp lý” là cần thiết nhằm nhận diện những rào cản hiện nay trong hệ thống pháp luật Việt Nam, đồng thời đề xuất những định hướng chính sách và pháp lý phù hợp để thúc đẩy tài chính xanh và phát triển thị trường carbon một cách hiệu quả, bền vững.

2. Sự cần thiết của việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng

Việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng đóng vai trò cần thiết, điều này được thể hiện qua các khía cạnh sau:

Một là, phù hợp với xu thế tài chính xanh và phát triển bền vững. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức toàn cầu, các quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, đang nỗ lực chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình kinh tế xanh, nhằm hướng tới tăng trưởng bền vững, thân thiện với môi trường. Một trong những công cụ tài chính quan trọng được sử dụng để thúc đẩy quá trình này là tín chỉ carbon - cơ chế cho phép các tổ chức, doanh nghiệp bù đắp lượng phát thải khí nhà kính thông qua việc đầu tư vào các dự án giảm phát thải như năng lượng tái tạo, trồng rừng, tiết kiệm năng lượng… Việc công nhận tín chỉ carbon là một loại tài sản hợp pháp và cho phép sử dụng làm tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng ngân hàng không chỉ góp phần nâng cao giá trị thương mại của loại tài sản này mà còn tạo ra động lực mạnh mẽ thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào các hoạt động giảm phát thải và bảo vệ môi trường. Đồng thời, cơ chế này giúp định hướng dòng vốn tín dụng theo hướng xanh hóa, khi ngân hàng có thêm công cụ để gắn kết hoạt động cho vay với các tiêu chí phát triển bền vững. Từ đó, không chỉ mở rộng khả năng tiếp cận tín dụng của các dự án xanh mà còn góp phần định hình một hệ thống tài chính xanh toàn diện, hài hòa giữa mục tiêu lợi nhuận và trách nhiệm xã hội, phù hợp với các cam kết quốc tế của Việt Nam như Thỏa thuận Paris và Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh.

Hai là, gia tăng khả năng tiếp cận tín dụng cho các doanh nghiệp xanh. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực có đóng góp tích cực cho môi trường như năng lượng tái tạo, trồng rừng, nông nghiệp carbon thấp… đang sở hữu một lượng lớn tín chỉ carbon, kết quả từ việc thực hiện các dự án giảm phát thải khí nhà kính đạt chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, do đặc thù ngành nghề và mô hình tài sản chủ yếu mang tính phi vật chất, các doanh nghiệp này thường không có đủ tài sản hữu hình truyền thống như bất động sản, máy móc hoặc phương tiện để thế chấp khi vay vốn từ các tổ chức tín dụng. Trong bối cảnh đó, nếu tín chỉ carbon được pháp luật công nhận là tài sản hợp pháp và cho phép sử dụng làm tài sản bảo đảm trong các giao dịch tín dụng ngân hàng, thì đây sẽ là bước đột phá quan trọng giúp tháo gỡ nút thắt về tài sản bảo đảm cho nhóm doanh nghiệp xanh. Việc này không chỉ giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn tín dụng với chi phí hợp lý hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi để họ mở rộng quy mô các dự án xanh, nâng cao hiệu quả môi trường và gia tăng giá trị xã hội. Hơn nữa, cơ chế này còn góp phần lan tỏa thông điệp tích cực về phát triển bền vững, đồng thời khuyến khích các nhà đầu tư và ngân hàng cùng tham gia vào tiến trình xây dựng nền kinh tế xanh thông qua việc hỗ trợ tài chính cho các mô hình kinh doanh thân thiện với môi trường.

Ba là, đáp ứng các điều kiện của tài sản bảo đảm. Tín chỉ carbon ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong cơ chế tài chính khí hậu toàn cầu và đang được giao dịch phổ biến trên nhiều sàn giao dịch carbon cả trong nước lẫn quốc tế. Với sự phát triển của hệ thống theo dõi, báo cáo và xác minh minh bạch (MRV - Monitoring, Reporting, Verification), tín chỉ carbon hiện nay đã đạt đến mức độ tin cậy cao trong việc đo lường giá trị phát thải được giảm thiểu, từ đó giúp hình thành nên một cơ chế định giá rõ ràng dựa trên quy luật cung cầu của thị trường. Nhờ đó, tín chỉ carbon không chỉ có giá trị kinh tế xác định mà còn sở hữu đặc tính thanh khoản và khả năng chuyển nhượng cao, đây là hai yếu tố then chốt đáp ứng đầy đủ các tiêu chí cơ bản của một loại tài sản đủ điều kiện làm tài sản bảo đảm trong các giao dịch tín dụng. Đặc biệt, với sự xuất hiện của thị trường thứ cấp và các sản phẩm tài chính liên quan, tín chỉ carbon có thể được bảo hiểm rủi ro, góp phần giảm thiểu biến động giá và gia tăng độ tin cậy khi được sử dụng làm tài sản thế chấp. Tất cả những yếu tố này không chỉ nâng cao tính khả thi và an toàn pháp lý cho việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm, mà còn mở ra triển vọng thúc đẩy dòng vốn tín dụng hướng vào các dự án xanh, góp phần xây dựng một hệ thống tài chính bền vững, minh bạch và thân thiện với môi trường.

Bốn là, thúc đẩy phát triển thị trường carbon trong nước. Việc cho phép sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong các giao dịch tín dụng ngân hàng không chỉ mang ý nghĩa thúc đẩy tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp xanh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thị trường carbon trong nước một cách thực chất và bền vững. Cơ chế này sẽ tạo ra động lực mạnh mẽ để khuyến khích các chủ thể tích cực tham gia vào hoạt động giảm phát thải, đăng ký và giao dịch tín chỉ carbon, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho việc triển khai các quy định trong Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành liên quan đến cơ chế trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon trong nước. Đồng thời, việc công nhận tín chỉ carbon là một loại tài sản bảo đảm hợp pháp sẽ góp phần hình thành và củng cố một cơ chế tài chính khí hậu vững chắc, qua đó kết nối thị trường tín dụng truyền thống với thị trường môi trường đang hình thành, tạo sự lan tỏa và tương hỗ giữa hai lĩnh vực quan trọng này. Ngoài ra, chính sách này còn giúp nâng cao tính hấp dẫn và giá trị thương mại của tín chỉ carbon, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư trong và ngoài nước, thúc đẩy nguồn lực tài chính phục vụ cho các mục tiêu phát triển xanh, thích ứng với biến đổi khí hậu và tăng trưởng bền vững tại Việt Nam.

Năm là, hỗ trợ hoàn thiện khung pháp lý tương thích. Hiện nay, khung pháp lý liên quan đến tín chỉ carbon tại Việt Nam đang từng bước được hoàn thiện nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước cũng như tạo điều kiện cho thị trường carbon trong nước phát triển theo đúng định hướng của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020. Trong bối cảnh đó, việc cho phép sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong các giao dịch tín dụng ngân hàng đòi hỏi phải được đặt trên nền tảng pháp lý rõ ràng, thống nhất và phù hợp với thông lệ quốc tế. Trước hết, cần định danh rõ tín chỉ carbon là một loại tài sản hợp pháp có thể giao dịch, có khả năng định lượng giá trị và chuyển nhượng độc lập, từ đó đủ điều kiện để được xác lập quyền sở hữu và sử dụng trong các quan hệ dân sự, bao gồm cả giao dịch bảo đảm. Bên cạnh đó, pháp luật cần có các quy định cụ thể về đăng ký, thế chấp, định giá, thanh lý và xử lý rủi ro đối với tín chỉ carbon, đảm bảo cơ sở pháp lý cho cả bên vay, bên cho vay và các bên liên quan trong quá trình thực hiện nghĩa vụ tín dụng. Đồng thời, cần ban hành hướng dẫn chuyên môn cho các tổ chức tín dụng về nghiệp vụ thẩm định giá, xác minh quyền sở hữu và kiểm soát rủi ro khi tiếp nhận tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm, nhằm bảo đảm tính an toàn, minh bạch và khả thi trong thực tiễn. Việc hoàn thiện khung pháp lý một cách đồng bộ không chỉ là điều kiện tiên quyết để tín chỉ carbon được tích hợp hiệu quả vào thị trường tài chính, mà còn góp phần thúc đẩy cơ chế tài chính khí hậu và mục tiêu phát triển xanh của quốc gia.

3. Thực trạng sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng hiện nay

Hiện nay, việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng ngân hàng tại Việt Nam vẫn chưa được triển khai rộng rãi, do nhiều rào cản về pháp lý, định giá và cơ sở hạ tầng thị trường.

Mặc dù Việt Nam đã bước đầu xây dựng nền tảng pháp lý cho thị trường tín chỉ carbon thông qua một số văn bản quan trọng như Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, Nghị định số 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon, Thông tư số 17/2022/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định kỹ thuật đo đạc, báo cáo, thẩm định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực quản lý chất thải; tuy nhiên, đến nay hệ thống pháp luật hiện hành vẫn chưa có quy định cụ thể nào công nhận tín chỉ carbon là một loại tài sản hợp pháp có thể sử dụng làm tài sản bảo đảm trong các giao dịch tín dụng ngân hàng. Việc thiếu những quy định rõ ràng về tư cách pháp lý của tín chỉ carbon trong vai trò là tài sản bảo đảm đã khiến cho các tổ chức tín dụng lúng túng trong việc tiếp nhận, thẩm định và xử lý loại tài sản đặc thù này. Điều này không chỉ hạn chế khả năng tiếp cận nguồn vốn tín dụng của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xanh hoặc sở hữu lượng tín chỉ carbon đáng kể mà còn cản trở việc khai thác và phát triển tiềm năng tài chính của thị trường carbon trong nước. Do đó, để tín chỉ carbon thực sự trở thành công cụ tài chính hiệu quả trong chiến lược phát triển xanh, cần sớm hoàn thiện khung pháp lý đầy đủ, cụ thể và thống nhất, tạo điều kiện pháp lý vững chắc cho việc công nhận và sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong hệ thống tín dụng quốc gia.

Hiện nay, các ngân hàng tại Việt Nam vẫn tỏ ra thận trọng và chưa sẵn sàng chấp nhận tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong các giao dịch tín dụng, chủ yếu do những hạn chế về khung pháp lý và cơ sở hạ tầng thị trường liên quan đến loại tài sản đặc thù này. Trước hết, một trong những rào cản lớn nhất là sự thiếu vắng cơ chế định giá rõ ràng và nhất quán đối với tín chỉ carbon. Giá trị của loại tài sản này có tính biến động cao và phụ thuộc lớn vào cung cầu thị trường trong nước cũng như quốc tế, trong khi Việt Nam hiện chưa xây dựng được một hệ thống định giá chuẩn hóa hoặc cơ sở dữ liệu định giá công khai, khiến việc xác định giá trị thực tế trở nên khó khăn và tiềm ẩn rủi ro cho tổ chức tín dụng. Thứ hai, các ngân hàng cũng lo ngại về rủi ro pháp lý, bởi hiện chưa có quy định cụ thể và đầy đủ về quyền sở hữu, quyền chuyển nhượng cũng như cơ chế xử lý tín chỉ carbon trong trường hợp khách hàng vi phạm nghĩa vụ trả nợ. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu chắc chắn trong việc bảo đảm quyền lợi của bên nhận bảo đảm. Cuối cùng, việc Việt Nam chưa thiết lập sàn giao dịch tín chỉ carbon chính thức làm giảm tính thanh khoản của tài sản, khiến ngân hàng khó có thể xử lý, phát mại hoặc chuyển nhượng tín chỉ khi cần thiết để thu hồi nợ. Tất cả những yếu tố trên khiến các tổ chức tín dụng buộc phải hành xử thận trọng, chờ đợi một hành lang pháp lý đầy đủ, đồng bộ và minh bạch trước khi có thể đưa tín chỉ carbon vào danh mục tài sản bảo đảm một cách chính thức và an toàn.

Thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam hiện đang trong giai đoạn phát triển, với một số bước tiến đáng ghi nhận trong việc xây dựng nền tảng pháp lý và thiết chế vận hành thị trường. Năm 2023, Việt Nam đã đạt được thành công bước đầu khi bán được 10,3 triệu tín chỉ carbon rừng thông qua cơ chế chi trả giảm phát thải khí nhà kính của Ngân hàng Thế giới, thu về 51,5 triệu USD, đây là một dấu mốc quan trọng thể hiện tiềm năng của thị trường tín chỉ carbon trong nước. Bên cạnh đó, Chính phủ cũng đã phê duyệt Đề án phát triển thị trường carbon quốc gia, trong đó đặt mục tiêu thiết lập sàn giao dịch tín chỉ carbon từ năm 2025 và đưa vào vận hành chính thức từ năm 2029, nhằm từng bước hình thành thị trường carbon bắt buộc theo định hướng của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020. Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam vẫn chủ yếu mang tính chất tự nguyện, với quy mô còn khiêm tốn và giá trị giao dịch tương đối thấp chỉ khoảng 5 USD/tín chỉ. Mức giá này chưa đủ hấp dẫn để tạo động lực mạnh mẽ cho các ngân hàng xem xét chấp nhận tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm, nhất là khi thị trường vẫn thiếu tính thanh khoản và chưa có cơ chế định giá minh bạch, ổn định. Do đó, dù tiềm năng phát triển là rất lớn nhưng việc tín chỉ carbon trở thành tài sản bảo đảm hợp pháp trong các giao dịch tín dụng vẫn cần thời gian, cùng với sự hoàn thiện dần của hệ thống pháp luật, cơ sở hạ tầng thị trường và chính sách hỗ trợ phù hợp.

Trong bối cảnh Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ tại Hội nghị COP26 về việc đạt mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, cùng với xu hướng toàn cầu thúc đẩy tài chính xanh và phát triển bền vững, tín chỉ carbon đang dần khẳng định vai trò quan trọng như một công cụ kinh tế môi trường hữu hiệu. Với khả năng định lượng giá trị phát thải được cắt giảm và tiềm năng tham gia vào thị trường giao dịch trong nước và quốc tế, tín chỉ carbon hoàn toàn có triển vọng trở thành một loại tài sản bảo đảm được công nhận trong hệ thống tài chính - ngân hàng. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng đó, cần có những bước đi đồng bộ và chiến lược từ phía Nhà nước và các bên liên quan. Cụ thể, việc hoàn thiện khung pháp lý rõ ràng, thống nhất và phù hợp với đặc thù của tín chỉ carbon là điều kiện tiên quyết để bảo đảm tính hợp pháp và an toàn cho các giao dịch tín dụng có sử dụng loại tài sản này. Đồng thời, phát triển thị trường carbon nội địa một cách minh bạch, hiệu quả, cùng với việc nâng cao nhận thức và năng lực đánh giá rủi ro của các tổ chức tín dụng, doanh nghiệp và nhà đầu tư là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin và thúc đẩy sự chấp nhận tín chỉ carbon như một loại tài sản bảo đảm thực sự có giá trị. Trong dài hạn, nếu được quy định, định giá và giao dịch một cách bài bản, tín chỉ carbon không chỉ góp phần gia tăng khả năng tiếp cận tín dụng cho các doanh nghiệp xanh mà còn trở thành mắt xích quan trọng trong việc xây dựng hệ thống tài chính bền vững và nền kinh tế carbon thấp tại Việt Nam.

4. Một số gợi mở về mặt pháp lý trong việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng

Nhằm hướng tới việc triển khai và bảo đảm an toàn pháp lý cho việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong lĩnh vực ngân hàng thì đòi hỏi cần phải:

Một là, cần xác lập tư cách pháp lý rõ ràng của tín chỉ carbon như một loại tài sản. Theo đó, pháp luật cần cụ thể hóa tín chỉ carbon như một loại tài sản vô hình có giá trị kinh tế, được phép sở hữu, chuyển nhượng, thừa kế và sử dụng trong các quan hệ pháp lý, tương tự như các loại tài sản vô hình khác như quyền sở hữu trí tuệ, phần mềm hay tên miền. Việc định danh rõ ràng này không chỉ giúp khẳng định tính hợp pháp và khả năng giao dịch của tín chỉ carbon trong nền kinh tế mà còn tạo cơ sở pháp lý vững chắc để các tổ chức tín dụng có thể tiếp nhận, thẩm định và xử lý loại tài sản này trong các quan hệ bảo đảm. Để bảo đảm tính thống nhất và hiệu lực áp dụng rộng rãi, nội dung định danh tín chỉ carbon nên được quy định rõ trong các văn bản pháp luật nền tảng như Bộ luật Dân sự - nơi xác lập chế độ pháp lý chung về tài sản và giao dịch dân sự đồng thời được lồng ghép phù hợp trong Luật Bảo vệ môi trường hoặc các văn bản chuyên ngành hướng dẫn vận hành thị trường carbon. Việc làm rõ tư cách pháp lý của tín chỉ carbon chính là bước khởi đầu mang tính nền tảng để đưa loại tài sản này vào hệ thống pháp luật và thị trường tài chính một cách minh bạch, hợp lệ và hiệu quả.

Hai là, ban hành hướng dẫn về đăng ký, xác lập và xử lý bảo đảm đối với tín chỉ carbon. Cần xây dựng một cơ chế đăng ký giao dịch bảo đảm riêng cho tín chỉ carbon, tương tự như cơ chế đăng ký thế chấp đối với các loại tài sản khác như quyền sử dụng đất, cổ phần doanh nghiệp hay quyền sở hữu tài sản trí tuệ. Hệ thống đăng ký này không chỉ giúp ghi nhận và công khai thông tin về quyền bảo đảm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xác lập thứ tự ưu tiên trong xử lý tài sản mà còn góp phần minh bạch hóa các giao dịch và phòng ngừa tranh chấp phát sinh. Bên cạnh đó, pháp luật cần xác định rõ cơ quan có thẩm quyền quản lý, xác nhận và chứng thực quyền sở hữu đối với tín chỉ carbon, nhằm bảo đảm sự thống nhất trong quản lý nhà nước và tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho các bên liên quan. Bên cạnh đó, cần ban hành hướng dẫn chi tiết về quy trình xử lý tài sản bảo đảm là tín chỉ carbon trong trường hợp bên vay vi phạm nghĩa vụ, bao gồm các bước thu hồi, phát mại, chuyển nhượng hoặc thanh lý tài sản, bảo đảm tính khả thi, minh bạch và đúng pháp luật.

Ba là, xây dựng cơ chế định giá và kiểm soát rủi ro tín chỉ carbon trong hoạt động tín dụng. Để tín chỉ carbon có thể được sử dụng hiệu quả và an toàn trong hoạt động tín dụng ngân hàng, việc xây dựng cơ chế định giá và kiểm soát rủi ro là một yêu cầu then chốt nhằm đảm bảo tính khả thi và bền vững khi đưa loại tài sản đặc thù này vào danh mục tài sản bảo đảm. Trước hết, cần ban hành các quy định pháp lý rõ ràng cho phép các tổ chức thẩm định giá độc lập được thực hiện việc xác định giá trị tín chỉ carbon theo nguyên tắc thị trường, căn cứ vào dữ liệu giao dịch thực tế, nguồn gốc phát thải, tiêu chuẩn quốc tế và các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản của tài sản. Đồng thời, việc xây dựng và áp dụng một bộ tiêu chuẩn kỹ thuật toàn diện về đo đạc, báo cáo, thẩm định sẽ đóng vai trò nền tảng trong việc đánh giá chất lượng và tính bền vững của nguồn tín chỉ, từ đó hỗ trợ các tổ chức tín dụng có căn cứ tin cậy để thẩm định giá trị và xác định mức độ rủi ro của loại tài sản này.

Bên cạnh đó, Ngân hàng Nhà nước nên nghiên cứu và ban hành hướng dẫn riêng về quy trình tiếp nhận, quản lý và xử lý tín chỉ carbon trong danh mục tài sản bảo đảm, bao gồm các yêu cầu về hồ sơ, kỹ thuật định giá, biện pháp kiểm soát rủi ro và cơ chế xử lý trong trường hợp phát sinh nợ xấu. Việc thiết lập một khung hướng dẫn chuyên biệt không chỉ giúp tăng cường năng lực quản lý rủi ro cho hệ thống tài chính - ngân hàng mà còn tạo tiền đề quan trọng để tín chỉ carbon trở thành một công cụ tài chính thực thụ, góp phần phát triển thị trường carbon và thúc đẩy tăng trưởng xanh trong dài hạn.

Bốn là, tích hợp pháp luật tín dụng - môi trường - tài chính carbon. Việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng ngân hàng không chỉ là vấn đề thuần túy thuộc lĩnh vực dân sự hay tín dụng mà còn gắn chặt với các nội dung quan trọng liên quan đến quản lý phát thải khí nhà kính, thực hiện nghĩa vụ môi trường của doanh nghiệp và vận hành thị trường carbon vốn là những trụ cột trong chính sách ứng phó với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Chính vì vậy, để xây dựng một khuôn khổ pháp lý toàn diện, hiệu quả và thống nhất, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành có liên quan, bao gồm: Bộ Nông nghiệp và Môi trường là cơ quan đầu mối về quản lý phát thải và thị trường carbon; Ngân hàng Nhà nước là cơ quan quản lý hoạt động tín dụng và tài sản bảo đảm trong hệ thống tài chính; Bộ Tư pháp là cơ quan chịu trách nhiệm rà soát, bảo đảm tính hợp hiến, hợp pháp và thống nhất của hệ thống pháp luật; cùng với sự tham gia của các bộ, ngành khác có liên quan. Việc tích hợp hệ thống pháp luật đối với tín dụng, môi trường và tài chính carbon sẽ tạo nền tảng pháp lý liên ngành cần thiết để bảo đảm tính khả thi, tính pháp lý và hiệu quả thực tiễn trong việc sử dụng tín chỉ carbon như một loại tài sản hợp pháp trong quan hệ bảo đảm. Đồng thời, Việt Nam cũng cần chủ động nghiên cứu, tiếp thu kinh nghiệm quốc tế trong lĩnh vực này, đặc biệt từ các quốc gia đi đầu như Liên minh châu Âu với các cơ chế bảo đảm carbon trong khung pháp luật về biến đổi khí hậu, cũng như các mô hình quản lý và vận hành thị trường tín chỉ carbon ở Nhật Bản, Hàn Quốc, đây là những quốc gia đã tích hợp thành công yếu tố tài chính xanh vào hệ thống tín dụng và pháp luật môi trường. Việc học hỏi và điều chỉnh phù hợp với điều kiện Việt Nam sẽ góp phần quan trọng vào quá trình hoàn thiện thể chế, thúc đẩy tài chính xanh và bảo đảm sự gắn kết hiệu quả giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Năm là, phát triển khung pháp lý thử nghiệm (sandbox) cho tín dụng xanh. Trong bối cảnh thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam đang ở giai đoạn đầu phát triển và khung pháp lý liên quan vẫn đang được hoàn thiện, việc thiết lập một khuôn khổ pháp lý thử nghiệm hay còn gọi là sandbox pháp lý dành riêng cho tín dụng xanh được xem là bước đi cần thiết và chiến lược. Cụ thể, Nhà nước có thể cho phép một số tổ chức tín dụng được lựa chọn tham gia thí điểm việc tiếp nhận tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong các giao dịch tín dụng, trên cơ sở kiểm soát chặt chẽ về phạm vi, điều kiện, thời gian và đối tượng áp dụng. Mục tiêu của cơ chế sandbox này là tạo không gian linh hoạt để đánh giá thực tiễn triển khai, từ đó đo lường tính khả thi, nhận diện rủi ro và từng bước chuẩn hóa các mô hình giao dịch liên quan đến tín chỉ carbon trong hoạt động tín dụng. Thông qua quá trình thử nghiệm, các cơ quan quản lý có thể thu thập dữ liệu, đánh giá tác động, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ và điều chỉnh quy định pháp lý một cách phù hợp, trước khi áp dụng rộng rãi trên toàn hệ thống tài chính - ngân hàng. Việc áp dụng sandbox pháp lý không chỉ góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực tài chính xanh mà còn tạo tiền đề để xây dựng một cơ chế pháp lý toàn diện, thực tiễn và an toàn cho việc tích hợp tín chỉ carbon vào hệ sinh thái tín dụng quốc gia, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững và cam kết phát thải ròng bằng “0” của Việt Nam.

5. Kết luận

Việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng ngân hàng không chỉ mở ra một hướng tiếp cận vốn mới cho các doanh nghiệp xanh, mà còn góp phần thúc đẩy phát triển thị trường carbon và thực hiện hiệu quả các cam kết giảm phát thải khí nhà kính của Việt Nam. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, cần thiết phải xây dựng và hoàn thiện một khuôn khổ pháp lý rõ ràng, toàn diện và đồng bộ, trong đó định danh tín chỉ carbon là một loại tài sản vô hình có giá trị kinh tế, được phép sở hữu, chuyển nhượng và sử dụng trong các giao dịch bảo đảm. Đồng thời, pháp luật cần quy định cụ thể về cơ chế đăng ký, định giá, thế chấp, xử lý tài sản bảo đảm là tín chỉ carbon, đi kèm với hệ thống kiểm soát rủi ro và hướng dẫn nghiệp vụ phù hợp cho các tổ chức tín dụng. Việc tích hợp pháp luật về tín dụng, môi trường và tài chính carbon, cùng với cơ chế thử nghiệm (sandbox) và tham khảo kinh nghiệm quốc tế, sẽ tạo tiền đề quan trọng để tín chỉ carbon từng bước được công nhận và ứng dụng rộng rãi trong hệ thống tài chính - ngân hàng. Qua đó, không chỉ nâng cao tính thanh khoản và giá trị của tín chỉ carbon mà còn góp phần xây dựng một hệ sinh thái tài chính xanh, hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế phát thải thấp và phát triển bền vững tại Việt Nam.

1Võ Xuân Vinh (2024), Thị trường tín chỉ Carbon: Góc nhìn từ kinh tế, môi trường và khuôn khổ pháp lý, truy cập ngày 15/4/2025, https://ibr.ueh.edu.vn/Uploads/2024/Th%E1%BB%8B%20tr%C6%B0%E1%BB%9Dng%20t%C3%ADn%20ch%E1%BB%89%20Carbon%20G%C3%B3c%20nh%C3%ACn%20t%E1%BB%AB%20kinh%20t%E1%BA%BF%2C%20m%C3%B4i%20tr%C6%B0%E1%BB%9Dng%20v%C3%A0%20khu%C3%B4n%20kh%E1%BB%95%20ph%C3%A1p%20l%C3%BD.docx.pdf

2Nhữ Lê Thu Hương (2025), Thúc đẩy phát triển thị trường carbon tạo động lực cho phát triển bền vững ở Việt Nam, Tạp chí Kinh tế và Dự báo Online, truy cập ngày 15/4/2025, https://kinhtevadubao.vn/thuc-day-phat-trien-thi-truong-carbon-tao-dong-luc-cho-phat-trien-ben-vung-o-viet-nam-30857.html

3 Nguyễn Thế Bính (2025), Thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam, Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ, truy cập ngày 15/4/2025, https://thitruongtaichinhtiente.vn/thi-truong-tin-chi-carbon-tai-viet-nam-65764.html

4Chu Khôi (2024), Việt Nam mới chỉ vào được thị trường tín chỉ carbon giá thấp, truy cập ngày 15/4/2025, https://vneconomy.vn/viet-nam-moi-chi-vao-duoc-thi-truong-tin-chi-carbon-gia-thap.htm

5Phạm Thu Nga (2025), Thị trường tín chỉ carbon: Xu hướng trên thế giới và thực trạng tại Việt Nam. Giải pháp thúc đẩy tại Việt Nam, truy cập ngày 15/4/2025, https://bacninh.gov.vn/web/vien-nghien-cuu-phat-trien-kinh-te-xa-hoi/news/-/details/3565029/thi-truong-tin-chi-carbon-xu-huong-tren-the-gioi-va-thuc-trang-tai-viet-nam--giai-phap-thuc-ay-tai-viet-nam-93143124

Tài liệu tham khảo:

1. Nguyễn Thế Bính (2025), Thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam, Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ, truy cập ngày 15/4/2025, https://thitruongtaichinhtiente.vn/thi-truong-tin-chi-carbon-tai-viet-nam-65764.html

2. Nhữ Lê Thu Hương (2025), Thúc đẩy phát triển thị trường carbon tạo động lực cho phát triển bền vững ở Việt Nam, Tạp chí Kinh tế và Dự báo Online, truy cập ngày 15/4/2025, https://kinhtevadubao.vn/thuc-day-phat-trien-thi-truong-carbon-tao-dong-luc-cho-phat-trien-ben-vung-o-viet-nam-30857.html

3. Chu Khôi (2024), Việt Nam mới chỉ vào được thị trường tín chỉ carbon giá thấp, truy cập ngày 15/4/2025, https://vneconomy.vn/viet-nam-moi-chi-vao-duoc-thi-truong-tin-chi-carbon-gia-thap.htm

4. Phạm Thu Nga (2025), Thị trường tín chỉ carbon: Xu hướng trên thế giới và thực trạng tại Việt Nam. Giải pháp thúc đẩy tại Việt Nam, truy cập ngày 15/4/2025, https://bacninh.gov.vn/web/vien-nghien-cuu-phat-trien-kinh-te-xa-hoi/news/-/details/3565029/thi-truong-tin-chi-carbon-xu-huong-tren-the-gioi-va-thuc-trang-tai-viet-nam--giai-phap-thuc-ay-tai-viet-nam-93143124

5. Võ Xuân Vinh (2024), Thị trường tín chỉ carbon: Góc nhìn từ kinh tế, môi trường và khuôn khổ pháp lý, truy cập ngày 15/4/2025, https://ibr.ueh.edu.vn/Uploads/2024/Th%E1%BB%8B%20tr%C6%B0%E1%BB%9Dng%20t%C3%ADn%20ch%E1%BB%89%20Carbon%20G%C3%B3c%20nh%C3%ACn%20t%E1%BB%AB%20kinh%20t%E1%BA%BF%2C%20m%C3%B4i%20tr%C6%B0%E1%BB%9Dng%20v%C3%A0%20khu%C3%B4n%20kh%E1%BB%95%20ph%C3%A1p%20l%C3%BD.docx.pdf

Ths. Trần Linh Huân
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh

Tin bài khác

Xây dựng hành lang pháp lý về tiền kỹ thuật số tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị

Xây dựng hành lang pháp lý về tiền kỹ thuật số tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị

Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng trong quá trình xây dựng khung pháp lý quản lý tiền kỹ thuật số, một lĩnh vực vừa nhiều tiềm năng đổi mới, vừa ẩn chứa rủi ro hệ thống và pháp lý phức tạp. Bối cảnh thế giới cho thấy xu hướng hợp pháp hóa có kiểm soát, đặt trọng tâm vào bảo vệ nhà đầu tư, giám sát rủi ro và thúc đẩy phát triển công nghệ. Trên cơ sở nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế, bài viết này đề xuất một số khuyến nghị về việc xây dựng khung pháp luật quản lý tiền kỹ thuật số ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Đánh giá tác động của chính sách tiền tệ - tài khóa từ các nền kinh tế lớn đến tỉ giá tại Việt Nam

Đánh giá tác động của chính sách tiền tệ - tài khóa từ các nền kinh tế lớn đến tỉ giá tại Việt Nam

Giai đoạn 2018 - 2023 được đánh giá là một trong những giai đoạn biến động của kinh tế toàn cầu khi một loạt các sự kiện bất thường, ngoài dự đoán đã xảy ra, ảnh hưởng đến môi trường vĩ mô cũng như hệ thống tài chính tại các quốc gia. Theo đó, các nền kinh tế lớn trên thế giới bao gồm Mỹ, EU, Trung Quốc có những điều chỉnh lớn về chính sách tiền tệ - tài khóa và những điều chỉnh này đã ảnh hưởng đến các biến số vĩ mô toàn cầu như lãi suất, tỉ giá. Nhóm tác giả đã thực hiện khái quát những thay đổi chính trong điều hành chính sách tiền tệ - tài khóa của ba quốc gia lớn và ước lượng tác động đến tỉ giá tại Việt Nam. Kết quả cho thấy, chỉ có những điều chỉnh trong chính sách tiền tệ của Mỹ và EU mới có ảnh hưởng đến tỉ giá, còn sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của Trung Quốc và chính sách tài khóa cơ bản không có nhiều tác động đến tỉ giá Việt Nam.
Hoạt động của ngân hàng chính sách trong cơ chế thị trường: Từ pháp luật đến thực tiễn thi hành

Hoạt động của ngân hàng chính sách trong cơ chế thị trường: Từ pháp luật đến thực tiễn thi hành

Tín dụng chính sách xã hội đã góp phần quan trọng vào việc giúp đỡ, khuyến khích các đối tượng chính sách xã hội vươn lên thoát nghèo, từng bước làm giàu chính đáng, là chủ trương đúng đắn, sáng tạo, có tính nhân văn sâu sắc, qua đó, góp phần thực hiện tốt các chủ trương, chính sách, mục tiêu, nhiệm vụ của Đảng, Nhà nước về tăng trưởng kinh tế đi đôi với thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, là yêu cầu có tính nguyên tắc bảo đảm sự phát triển lành mạnh, bền vững của đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa, thể hiện tính ưu việt của chế độ ta, được các tổ chức quốc tế đánh giá cao.
Khuôn khổ pháp lý liên quan đến việc sử dụng tài sản số, tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng tại Việt Nam

Khuôn khổ pháp lý liên quan đến việc sử dụng tài sản số, tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng tại Việt Nam

Tài sản số và tín chỉ carbon đang mở ra những cơ hội mới cho hệ thống ngân hàng Việt Nam, từ việc đa dạng hóa tài sản bảo đảm đến thúc đẩy phát triển bền vững và đổi mới tài chính. Với tiềm năng lớn về nguồn cung tín chỉ carbon và sự phát triển của nền kinh tế số, Việt Nam có thể tận dụng các loại tài sản này để hỗ trợ mục tiêu Net Zero vào năm 2050 và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, những rào cản về pháp lý, công nghệ và quản lý rủi ro hiện nay đang hạn chế khả năng ứng dụng của tài sản số, tín chỉ carbon. Việc hoàn thiện khung pháp lý, phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ, nâng cao năng lực quản lý và thúc đẩy hợp tác quốc tế là chìa khóa để giải quyết các thách thức này.
Để đồng thuận xã hội chuyển đổi thuế hộ kinh doanh

Để đồng thuận xã hội chuyển đổi thuế hộ kinh doanh

Quán triệt Nghị quyết số 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân, Thủ tướng Phạm Minh Chính kêu gọi tạo động lực làm giàu trong toàn dân để phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Theo Nghị quyết, từ năm 2026, Việt Nam sẽ chấm dứt cơ chế thuế khoán với hộ kinh doanh, chuyển sang cơ chế tự kê khai và nộp thuế theo doanh thu thực tế, đồng thời đẩy mạnh thu thuế điện tử.
Phản ứng chính sách của Fed và BPoC trước xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc

Phản ứng chính sách của Fed và BPoC trước xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc

Xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc là một minh họa hậu quả sâu rộng của các xung đột thương mại. Tác động của nó còn vượt ra ngoài phạm vi hai nước này, khi các nền kinh tế phụ thuộc như Canada và Mexico cũng phải đối mặt với nguy cơ suy thoái tiềm ẩn. Tuy nhiên, một số quốc gia lại tìm thấy cơ hội phát triển khi xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc xảy ra do sở hữu khả năng thay thế hàng hóa xuất khẩu bị ảnh hưởng bởi thuế quan giữa hai quốc gia trên. Điều này phản ánh cách thức phức tạp và khó lường mà xung đột thương mại có thể định hình lại dòng chảy thương mại toàn cầu.
Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực ngân hàng tại một số quốc gia  và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực ngân hàng tại một số quốc gia và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Trong xu hướng phát triển nền kinh tế số, các giao dịch thường xuyên được thực hiện qua phương thức trực tuyến từ dịch vụ công đến các dịch vụ tài chính, cũng từ đó, rủi ro về bảo mật thông tin ngày càng trở nên nghiêm trọng, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển. Các thông tin dữ liệu nói chung và thông tin dữ liệu cá nhân nói riêng là những vấn đề quan trọng trong các quan hệ xã hội và cần được bảo vệ như những quyền lợi chính đáng của con người.
Điều hành tín dụng linh hoạt là nền tảng cho thị trường bất động sản phát triển bền vững

Điều hành tín dụng linh hoạt là nền tảng cho thị trường bất động sản phát triển bền vững

Trong năm 2025, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tiếp tục nâng cao năng lực giám sát và quản lý rủi ro tín dụng trong lĩnh vực bất động sản, thông qua việc xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và bộ tiêu chí phân loại tín dụng đặc thù cho doanh nghiệp bất động sản. Tín dụng bất động sản cũng được định hướng ưu tiên cho các phân khúc phục vụ an sinh xã hội như nhà ở xã hội, nhà ở công nhân và các dự án thương mại đáp ứng nhu cầu ở thực sự của người dân.
Xem thêm
Sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng và một số gợi mở về mặt pháp lý

Sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng và một số gợi mở về mặt pháp lý

Việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng ngân hàng không chỉ mở ra một hướng tiếp cận vốn mới cho các doanh nghiệp xanh, mà còn góp phần thúc đẩy phát triển thị trường carbon và thực hiện hiệu quả các cam kết giảm phát thải khí nhà kính của Việt Nam.
Xây dựng hành lang pháp lý về tiền kỹ thuật số tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị

Xây dựng hành lang pháp lý về tiền kỹ thuật số tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị

Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng trong quá trình xây dựng khung pháp lý quản lý tiền kỹ thuật số, một lĩnh vực vừa nhiều tiềm năng đổi mới, vừa ẩn chứa rủi ro hệ thống và pháp lý phức tạp. Bối cảnh thế giới cho thấy xu hướng hợp pháp hóa có kiểm soát, đặt trọng tâm vào bảo vệ nhà đầu tư, giám sát rủi ro và thúc đẩy phát triển công nghệ. Trên cơ sở nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế, bài viết này đề xuất một số khuyến nghị về việc xây dựng khung pháp luật quản lý tiền kỹ thuật số ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Đánh giá tác động của chính sách tiền tệ - tài khóa từ các nền kinh tế lớn đến tỉ giá tại Việt Nam

Đánh giá tác động của chính sách tiền tệ - tài khóa từ các nền kinh tế lớn đến tỉ giá tại Việt Nam

Giai đoạn 2018 - 2023 được đánh giá là một trong những giai đoạn biến động của kinh tế toàn cầu khi một loạt các sự kiện bất thường, ngoài dự đoán đã xảy ra, ảnh hưởng đến môi trường vĩ mô cũng như hệ thống tài chính tại các quốc gia. Theo đó, các nền kinh tế lớn trên thế giới bao gồm Mỹ, EU, Trung Quốc có những điều chỉnh lớn về chính sách tiền tệ - tài khóa và những điều chỉnh này đã ảnh hưởng đến các biến số vĩ mô toàn cầu như lãi suất, tỉ giá. Nhóm tác giả đã thực hiện khái quát những thay đổi chính trong điều hành chính sách tiền tệ - tài khóa của ba quốc gia lớn và ước lượng tác động đến tỉ giá tại Việt Nam. Kết quả cho thấy, chỉ có những điều chỉnh trong chính sách tiền tệ của Mỹ và EU mới có ảnh hưởng đến tỉ giá, còn sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của Trung Quốc và chính sách tài khóa cơ bản không có nhiều tác động đến tỉ giá Việt Nam.
Hoạt động của ngân hàng chính sách trong cơ chế thị trường: Từ pháp luật đến thực tiễn thi hành

Hoạt động của ngân hàng chính sách trong cơ chế thị trường: Từ pháp luật đến thực tiễn thi hành

Tín dụng chính sách xã hội đã góp phần quan trọng vào việc giúp đỡ, khuyến khích các đối tượng chính sách xã hội vươn lên thoát nghèo, từng bước làm giàu chính đáng, là chủ trương đúng đắn, sáng tạo, có tính nhân văn sâu sắc, qua đó, góp phần thực hiện tốt các chủ trương, chính sách, mục tiêu, nhiệm vụ của Đảng, Nhà nước về tăng trưởng kinh tế đi đôi với thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, là yêu cầu có tính nguyên tắc bảo đảm sự phát triển lành mạnh, bền vững của đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa, thể hiện tính ưu việt của chế độ ta, được các tổ chức quốc tế đánh giá cao.
Khuôn khổ pháp lý liên quan đến việc sử dụng tài sản số, tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng tại Việt Nam

Khuôn khổ pháp lý liên quan đến việc sử dụng tài sản số, tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng tại Việt Nam

Tài sản số và tín chỉ carbon đang mở ra những cơ hội mới cho hệ thống ngân hàng Việt Nam, từ việc đa dạng hóa tài sản bảo đảm đến thúc đẩy phát triển bền vững và đổi mới tài chính. Với tiềm năng lớn về nguồn cung tín chỉ carbon và sự phát triển của nền kinh tế số, Việt Nam có thể tận dụng các loại tài sản này để hỗ trợ mục tiêu Net Zero vào năm 2050 và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, những rào cản về pháp lý, công nghệ và quản lý rủi ro hiện nay đang hạn chế khả năng ứng dụng của tài sản số, tín chỉ carbon. Việc hoàn thiện khung pháp lý, phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ, nâng cao năng lực quản lý và thúc đẩy hợp tác quốc tế là chìa khóa để giải quyết các thách thức này.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…

Thông tư số 10/2025/TT-NHNN quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Thông tư số 08/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 43/2015/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt, Thông tư số 29/2024/TT-NHNN ngày 28 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về quỹ tín dụng nhân dân và Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nướ

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng