Tác động của thuế tối thiểu toàn cầu đến môi trường kinh doanh, cạnh tranh giữa các quốc gia và một số khuyến nghị

Bài viết khoa học chuyên sâu
Các quốc gia cần phải xem xét lại cách tiếp cận của mình đối với chính sách thuế để bảo đảm rằng sự phát triển kinh tế không chỉ mang lại lợi ích cho những tập đoàn lớn mà còn cho toàn xã hội. Một trong những giải pháp khả thi là áp dụng mức thuế tối thiểu toàn cầu nhằm hạn chế “cuộc đua xuống đáy” và tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng hơn.
aa

Tóm tắt: Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng gia tăng, việc áp dụng một mức thuế tối thiểu toàn cầu cho các công ty đa quốc gia được nhiều quốc gia trên thế giới đồng thuận. Khi các quốc gia cùng áp dụng mức thuế tối thiểu chung, không chỉ tăng cường công bằng thuế mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến môi trường kinh doanh và cạnh tranh giữa các nước áp dụng. Là điểm đến của nhiều dòng vốn đầu tư nước ngoài, Việt Nam sẽ chịu tác động đáng kể từ việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu, đặc biệt là trong công tác xúc tiến, ưu đãi và hỗ trợ đầu tư nước ngoài. Bài viết này sẽ phân tích các khía cạnh liên quan đến thuế tối thiểu toàn cầu, cũng như tác động của nó đến môi trường kinh doanh của các quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam và từ đó, đưa ra một số khuyến nghị.

Từ khóa: Thuế tối thiểu toàn cầu, đầu tư, cạnh tranh, kinh doanh, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

THE IMPACT OF GLOBAL MINIMUM TAX TO THE BUSINESS ENVIRONMENT AND COMPETITION AMONG COUNTRIES AND SOME RECOMMENDATIONS

Abstract: In the context of increasing globalization, the implementation of a global minimum tax for multinational companies has been widely agreed upon by many countries around the world. When nations adopt a common minimum tax rate, it not only enhances tax fairness but also has a profound impact on the business environment and competition between countries that adopt it. As a destination for significant foreign investment flows, Vietnam will be significantly affected by the adoption of a global minimum tax, especially in terms of foreign investment promotion, incentives, and support. This article focuses on analyzing aspects related to the global minimum tax, as well as its impact on the business environment, including in Vietnam, and thereby proposing some recommendations.

Keywords: Global minimum tax, investment, competition, business, FDI.

1. Bối cảnh và tầm quan trọng của thuế tối thiểu toàn cầu

1.1. Xu hướng toàn cầu hóa

Toàn cầu hóa đã mở ra một kỷ nguyên mới cho hoạt động kinh doanh, cho phép các công ty không chỉ mở rộng quy mô mà còn hoạt động dễ dàng hơn xuyên biên giới. Điều này đã thúc đẩy thương mại quốc tế và đầu tư nước ngoài, tạo ra nhiều cơ hội cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Tuy nhiên, một trong những hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa là hiện tượng “cuộc đua xuống đáy” về thuế suất. Khi các quốc gia cạnh tranh để thu hút vốn đầu tư, nhiều quốc gia đã giảm thuế doanh nghiệp một cách đáng kể, dẫn đến sự biến động trong chính sách thuế toàn cầu.
Nghiên cứu của Thomas Piketty (2013) chỉ ra rằng, việc giảm thuế doanh nghiệp không chỉ làm suy giảm ngân sách nhà nước mà còn gây ra những bất công lớn trong xã hội. Ông cho rằng, khi các quốc gia hạ thấp thuế suất để thu hút đầu tư, gánh nặng tài chính sẽ được chuyển sang những doanh nghiệp nhỏ và cá nhân - đối tượng không có khả năng chuyển nhượng thuế sang nơi khác. Sự bất bình đẳng này càng được khắc sâu khi các tập đoàn lớn với sức mạnh tài chính và luật sư thuế chuyên nghiệp, có khả năng tối ưu hóa thuế và chuyển lợi nhuận đến những khu vực có mức thuế thấp hơn.

Thuế tối thiểu chung tăng cường công bằng thuế, đồng thời tác động mạnh đến kinh doanh và cạnh tranh quốc tế. (Nguồn ảnh: Internet)ầu đến môi trường kinh doanh, cạnh tranh giữa các quốc gia và một số khuyến nghị
Thuế tối thiểu chung tăng cường công bằng thuế, đồng thời tác động mạnh đến kinh doanh và cạnh tranh quốc tế. (Nguồn ảnh: Internet)

Ngoài ra, nhiều chính phủ cũng phải đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì ngân sách để phục vụ cho dịch vụ công cộng như y tế, giáo dục và hạ tầng. Việc giảm thuế doanh nghiệp có thể khiến chính phủ không còn đủ nguồn lực để đầu tư vào những lĩnh vực quan trọng, làm giảm chất lượng cuộc sống của người dân và tạo ra khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn. Theo Báo cáo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) năm 2021, sự gia tăng khoảng cách thu nhập giữa các tầng lớp trong xã hội đang trở thành một vấn đề nhức nhối và “cuộc đua xuống đáy” về thuế suất góp phần vào tình trạng này.

Các quốc gia cần phải xem xét lại cách tiếp cận của mình đối với chính sách thuế để bảo đảm rằng sự phát triển kinh tế không chỉ mang lại lợi ích cho những tập đoàn lớn mà còn cho toàn xã hội. Một trong những giải pháp khả thi là áp dụng mức thuế tối thiểu toàn cầu nhằm hạn chế “cuộc đua xuống đáy” và tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng hơn. Điều này không chỉ giúp các quốc gia thu hút đầu tư mà còn bảo đảm rằng ngân sách nhà nước được củng cố để phục vụ cho lợi ích chung.

1.2. Tổng quan thuế tối thiểu toàn cầu

Thuế tối thiểu toàn cầu được đề xuất như một giải pháp để ngăn chặn các quốc gia giảm thuế quá mức nhằm thu hút đầu tư. Với mức thuế tối thiểu 15% được đưa ra, các công ty sẽ bị buộc phải trả mức thuế tối thiểu này ở bất kỳ quốc gia nào mà họ hoạt động, làm giảm động lực chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có thuế suất thấp hơn.

Với mục tiêu phát triển kinh tế toàn cầu, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, bảo đảm tính công bằng của hệ thống thuế giữa các quốc gia và chống thất thu thuế, từ năm 2013, Chương trình Xói mòn cơ sở thuế và chuyển lợi nhuận (Base Erosion and Profit Shifting - BEPS) đã được khởi xướng với 2 nội dung: (i) Phân chia quyền đánh thuế, thực hiện đánh giá về phân bổ lợi nhuận và các nguyên tắc phân bổ lợi nhuận; (ii) Bảo đảm rằng tất cả doanh nghiệp hoạt động quốc tế phải trả mức thuế tối thiểu. Đây là hiệp định đa phương nhằm giúp các quốc gia thu hẹp lỗ hổng quản lý thuế quốc tế, ngăn chặn tình trạng lợi nhuận của những công ty đa quốc gia được chuyển đến vùng lãnh thổ có thuế suất thấp, miễn thuế, trong khi thực tế những nơi này có ít hoặc không có các hoạt động kinh tế thực chất.

Chính sách thuế tối thiểu toàn cầu là nội dung thứ hai trong 2 trụ cột chính của Chương trình BEPS. Theo chính sách này, các công ty đa quốc gia có tổng doanh thu từ 750 triệu Euro (hay 800 triệu USD) trở lên trong 2 năm của 4 năm liền kề gần nhất sẽ bị áp dụng mức thuế suất tối thiểu là 15%. Như vậy, với quy định về thuế tối thiểu toàn cầu, một tập đoàn, công ty đa quốc gia sẽ bị đánh thuế 15% đối với khoản lợi nhuận tạo ra tại các quốc gia (có thuế suất bằng 0% hoặc thuế suất thấp thông qua cơ chế đánh thuế bổ sung, từ chối khấu trừ thuế hoặc thuế khấu trừ tại nguồn) với mức thuế suất hiệu dụng (Effective Tax Rate - ETR) tối thiểu. Trong kỳ tính thuế, nếu ETR của một công ty con thấp hơn thuế suất tối thiểu được thỏa thuận trên toàn cầu, thì công ty mẹ phải trả “thuế bổ sung” trên phần thu nhập tương ứng trong thu nhập của công ty con bị đánh thuế thấp hơn mức thuế tối thiểu toàn cầu cho quốc gia nơi đặt trụ sở (thường được gọi là quốc gia mẹ hoặc quốc gia cư trú). Trong một số trường hợp nhất định, khoản thuế bổ sung sẽ chuyển sang một hoặc nhiều thành viên khác của tập đoàn, công ty đa quốc gia. Do đó, thuế tối thiểu toàn cầu sẽ góp phần tạo ra một hệ thống thuế có sự phối hợp của nhiều quốc gia nhằm bảo đảm các công ty đa quốc gia lớn phải trả mức thuế tối thiểu đối với thu nhập phát sinh tại mỗi nước/khu vực mà công ty, tập đoàn đó có hoạt động.

Hầu hết các nước thuộc Liên minh châu Âu, Thụy Sĩ, Anh, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Indonesia, HongKong, Australia… đã áp dụng quy tắc thuế suất tối thiểu từ năm 2024. Trong đó, Hàn Quốc, Singapore, Nhật Bản, Liên minh châu Âu… là các nước có số vốn đầu tư nước ngoài lớn vào Việt Nam và có nhiều doanh nghiệp thuộc đối tượng áp dụng của thuế tối thiểu toàn cầu. Tại Việt Nam, ngày 29/11/2023, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết số 107/2023/QH15 về việc áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp bổ sung theo quy định chống xói mòn cơ sở thuế toàn cầu. Theo đó, Nghị quyết có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2024.

2. Tác động của thuế tối thiểu toàn cầu đến môi trường kinh doanh

2.1. Tăng cường công bằng thuế

Sự áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu đã trở thành một trong những chủ đề nóng bỏng trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế và tài chính quốc tế. Đề xuất này không chỉ nhằm mục đích tạo ra một sân chơi bình đẳng hơn cho các doanh nghiệp mà còn góp phần giảm bớt tình trạng cạnh tranh không công bằng giữa công ty lớn và nhỏ. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia thường lợi dụng lỗ hổng trong hệ thống thuế của các quốc gia để tối ưu hóa lợi nhuận, dẫn đến tình trạng nhiều tập đoàn lớn trả thuế thấp hơn so với các doanh nghiệp nhỏ hơn. Theo một nghiên cứu của OECD công bố vào năm 2021, khoảng 40% lợi nhuận của các công ty đa quốc gia có thể bị chuyển ra khỏi quốc gia nơi chúng thực sự hoạt động, gây thất thoát lớn cho ngân sách quốc gia đó.

Việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu có thể ngăn chặn những hành vi này bằng cách thiết lập một mức thuế tối thiểu mà tất cả các công ty phải tuân thủ, bất kể nơi chúng đăng ký hoạt động. Theo Thomas Piketty (2013), mức thuế doanh nghiệp thấp đã tạo ra một cuộc đua không lành mạnh giữa các quốc gia để thu hút đầu tư. Điều này không chỉ làm suy yếu ngân sách nhà nước mà còn tạo ra sự bất bình đẳng trong việc phân bổ nguồn lực giữa các quốc gia. Bằng cách áp dụng mức thuế tối thiểu, các quốc gia có thể bảo vệ nguồn thu của mình và giảm bớt sự cạnh tranh không công bằng.

Ngoài ra, một chính sách thuế tối thiểu toàn cầu cũng có thể giúp cải thiện sự công bằng trong việc phân bổ nguồn lực. Các quốc gia đang phát triển thường gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư do mức thuế thấp của những quốc gia phát triển, dẫn đến việc nhiều tập đoàn lớn thường chọn đầu tư vào những nơi có mức thuế hấp dẫn hơn. Theo Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank) năm 2020, khoảng 60% quốc gia đang phát triển cho biết họ cảm thấy bị áp lực trong việc giảm thuế doanh nghiệp để thu hút đầu tư. Điều này khiến họ phải hi sinh các dịch vụ công thiết yếu như giáo dục và y tế, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người dân.

Mặt khác, việc thiết lập một mức thuế tối thiểu cũng có thể tạo ra cơ hội cho các quốc gia phát triển để tập trung vào việc đầu tư vào hạ tầng, giáo dục và dịch vụ công, thay vì cạnh tranh để giảm thuế. Điều này không chỉ giúp cải thiện cuộc sống của người dân mà còn thúc đẩy phát triển bền vững cho nền kinh tế.

2.2. Thay đổi hành vi của doanh nghiệp

Zucman và cộng sự (2020) chỉ ra rằng, một mức thuế tối thiểu toàn cầu sẽ làm giảm khả năng chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có thuế suất thấp và có thể làm thay đổi chiến lược đầu tư quốc tế của doanh nghiệp. Khi áp dụng thuế tối thiểu, các công ty sẽ phải xem xét lại phương án tối ưu hóa thuế mà họ đã sử dụng. Điều này có thể dẫn đến việc họ tìm kiếm những giải pháp thay thế để giảm thiểu gánh nặng thuế, chẳng hạn như cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh hoặc tăng cường đầu tư vào công nghệ. Thay vì chỉ tập trung vào việc chuyển lợi nhuận đến quốc gia có thuế thấp, các doanh nghiệp sẽ cần chú trọng đến việc xây dựng chiến lược kinh doanh bền vững và hợp pháp.

Khi mức thuế tối thiểu được áp dụng, các công ty sẽ phải điều chỉnh chiến lược tài chính của mình một cách rõ rệt. Trước đây, nhiều tập đoàn lớn thường tận dụng những lỗ hổng trong hệ thống thuế toàn cầu để chuyển lợi nhuận đến các quốc gia có thuế suất thấp nhằm tối ưu hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, theo Báo cáo của OECD (2021), việc này đã gây ra sự thất thoát ngân sách lớn cho nhiều quốc gia và tạo ra tình trạng cạnh tranh không công bằng giữa các doanh nghiệp.

Đồng thời, việc áp dụng thuế tối thiểu cũng sẽ giúp các quốc gia bảo vệ nguồn thu của mình, tạo điều kiện cho việc đầu tư vào dịch vụ công và phát triển hạ tầng. Gabriel Zucman (2015) chỉ ra rằng, một hệ thống thuế công bằng sẽ không chỉ giúp các quốc gia tăng thu ngân sách mà còn hỗ trợ sự phát triển kinh tế bền vững cho xã hội. Việc thiết lập mức thuế tối thiểu toàn cầu có thể là bước tiến quan trọng trong việc khắc phục các bất cập của hệ thống thuế hiện nay.

2.3. Tác động đến đầu tư

Theo nghiên cứu của Viện Tài chính Quốc tế (IIF) vào năm 2020, có khoảng 40% doanh nghiệp lớn cho biết họ có kế hoạch giảm quy mô đầu tư ở những quốc gia có thuế suất tăng cao.

Trong ngắn hạn, việc áp dụng mức thuế tối thiểu toàn cầu có thể khiến một số doanh nghiệp cảm thấy không hài lòng, đặc biệt là những doanh nghiệp đã quen với việc tối ưu hóa thuế bằng cách chuyển lợi nhuận đến quốc gia có thuế suất thấp. Điều này có thể dẫn đến việc giảm đầu tư ở những khu vực mà họ cho là không hấp dẫn.

Tuy nhiên, nhìn từ một góc độ khác, việc áp dụng thuế tối thiểu cũng có thể tạo ra những động lực tích cực cho các quốc gia. Khi doanh nghiệp nhận ra rằng họ không thể dễ dàng chuyển lợi nhuận để tránh thuế, các quốc gia sẽ có cơ hội cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng dịch vụ công cộng để thu hút đầu tư. Theo Michael Porter (1990), việc cải thiện những yếu tố như cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và môi trường kinh doanh sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho quốc gia trong thu hút đầu tư nước ngoài. Về lâu dài, môi trường kinh doanh tích cực hơn sẽ dẫn đến tăng trưởng kinh tế ổn định và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân.

3. Tác động của thuế tối thiểu toàn cầu đến cạnh tranh giữa các quốc gia

3.1. Thay đổi chiến lược cạnh tranh

Gravelle (2021) nghiên cứu tác động của việc triển khai thuế tối thiểu toàn cầu đối với thuế doanh nghiệp và đầu tư quốc tế. Nghiên cứu cho thấy rằng, thuế tối thiểu toàn cầu có thể làm giảm sự cạnh tranh thuế và giảm việc chuyển lợi nhuận đến quốc gia có thuế suất thấp, qua đó khuyến khích đầu tư vào các quốc gia có hệ thống thuế minh bạch và ổn định. Tác giả kết luận rằng, chính sách thuế tối thiểu toàn cầu không chỉ giúp giảm sự cạnh tranh thuế không lành mạnh, mà còn có thể thúc đẩy sự phát triển đầu tư bền vững vào các quốc gia có nền tảng kinh tế vững mạnh và chính sách thuế hợp lý.

Với việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu, các quốc gia sẽ không còn khả năng sử dụng chiến lược giảm thuế để thu hút đầu tư như trước. Điều này có thể thay đổi cách mà các quốc gia cạnh tranh với nhau trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hugh Carnegy (2021) cho biết, hơn 140 quốc gia đã cam kết thực hiện một thỏa thuận thuế toàn cầu do OECD đề xuất nhằm bảo đảm các công ty đa quốc gia phải trả mức thuế tối thiểu. Thỏa thuận này sẽ nhằm mục tiêu chấm dứt tình trạng “cuộc đua xuống đáy” về thuế suất với việc áp dụng mức tối thiểu là 15% đối với lợi nhuận của công ty.

Sự chuyển hướng này buộc các quốc gia phải tập trung vào những yếu tố khác để thu hút doanh nghiệp. Để cạnh tranh hiệu quả, họ sẽ cần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân, cải thiện cơ sở hạ tầng và cung cấp các dịch vụ tốt hơn. Môi trường kinh doanh lành mạnh không chỉ phụ thuộc vào mức thuế, mà còn vào khả năng cung cấp giá trị cho cộng đồng thông qua các dịch vụ công (Mariana Mazzucato, 2018).

3.2. Tăng cường hợp tác quốc tế

Việc áp dụng mức thuế tối thiểu không chỉ đơn thuần là một biện pháp tài chính, mà còn tạo ra một nền tảng cho sự hợp tác quốc tế. Khi các quốc gia thống nhất về một mức thuế tối thiểu, họ có thể cùng nhau đấu tranh chống lại các hành vi trốn thuế và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, từ đó tăng cường sự công bằng trong phân bổ nguồn lực. Hợp tác trong lĩnh vực thuế có thể giúp các quốc gia giảm thiểu sự bất bình đẳng và bảo vệ các nguồn lực công cộng (Richard Murphy, 2019).

Ngoài ra, việc thiết lập môi trường cạnh tranh lành mạnh hơn sẽ khuyến khích các doanh nghiệp hoạt động một cách công bằng và sáng tạo hơn. Điều này có thể dẫn đến việc tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Như vậy, mức thuế tối thiểu toàn cầu không chỉ cải thiện tính minh bạch mà còn tạo ra cơ hội cho sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia, xây dựng một nền kinh tế toàn cầu mạnh mẽ và công bằng hơn.

3.3. Rủi ro và thách thức đối với áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

Mặc dù có nhiều lợi ích, thuế tối thiểu toàn cầu cũng đối mặt với những rủi ro đáng kể. Một trong những rủi ro lớn nhất là việc những quốc gia có thể tìm cách lách luật hoặc tạo ra các kẽ hở để giảm thiểu tác động của thuế. Những doanh nghiệp lớn có thể sử dụng chiến lược lập kế hoạch thuế tinh vi để tối ưu hóa thuế phải trả, từ đó làm giảm hiệu quả của thuế tối thiểu. Theo một nghiên cứu của Đại học Harvard vào năm 2020, có khoảng 60% công ty lớn sử dụng chiến lược giảm thuế cho thấy, sự tinh vi trong cách họ điều chỉnh để giảm thiểu nghĩa vụ thuế (Desai, M.A., 2020).

Năm 2019, cựu Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ Steven Mnuchin dưới chính quyền Tổng thống Donald Trump nhiệm kỳ đầu phản đối kế hoạch của OECD về việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu. Một trong những lý do ông đưa ra là lo ngại việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu có thể làm giảm tính cạnh tranh của các công ty Mỹ và ảnh hưởng đến môi trường đầu tư vào nước này.

Tuy nhiên, dưới chính quyền Tổng thống Joe Biden, Mỹ đã thay đổi lập trường và ủng hộ kế hoạch thuế tối thiểu toàn cầu của OECD. Cụ thể, vào năm 2021, Mỹ đã tham gia vào một thỏa thuận quốc tế cùng với khoảng 140 quốc gia để áp dụng mức thuế tối thiểu toàn cầu 15% đối với những công ty lớn. Dù Mỹ và nhiều quốc gia khác đã đồng ý về nguyên tắc, việc triển khai chính sách này còn gặp nhiều thách thức, bao gồm việc các quốc gia thành viên cần thay đổi luật thuế trong nước để phù hợp với các cam kết quốc tế. Mặc dù Mỹ đã thông qua một số sửa đổi trong Luật thuế trong năm 2021 (đặc biệt là trong khuôn khổ Đạo luật Đầu tư cơ sở hạ tầng và việc làm - Infrastructure Investment and Jobs Act), các thay đổi toàn diện về thuế tối thiểu toàn cầu vẫn chưa hoàn toàn được áp dụng tại Mỹ.

Trong giai đoạn 2017 - 2021, chính quyền Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump nhiệm kỳ đầu thường xuyên nhấn mạnh khẩu hiệu “America First - Nước Mỹ trước tiên” trong các chính sách đối ngoại và kinh tế. Chính sách thuế của Mỹ trong thời gian này chủ yếu tập trung vào việc giảm và cải cách thuế ở cấp độ quốc gia, đặc biệt là việc thông qua Đạo luật Cắt giảm Thuế và Việc Làm (Tax Cuts and Jobs Act) vào năm 2017. Điều đó khuyến khích các công ty Mỹ duy trì vốn và hoạt động ở trong nước, thay vì đồng ý với các nguyên tắc thuế toàn cầu. Do đó, họ không ủng hộ thuế tối thiểu toàn cầu và có thể tiếp tục phản đối chính sách này trong nhiệm kỳ 2025 - 2029 của ông Donald Trump, với lý do bảo vệ lợi ích kinh tế của các doanh nghiệp Mỹ được thể hiện qua quan điểm chống lại toàn cầu hóa và các hiệp định thương mại quốc tế.

Điều này đòi hỏi các quốc gia cần có sự giám sát chặt chẽ để đưa ra những chiến lược phù hợp với tình hình thực tiễn. Đồng thời, cần có sự hợp tác, chia sẻ thông tin giữa các quốc gia để phát hiện và xử lý hành vi lách luật. Nếu không có sự hợp tác và thông tin minh bạch giữa các quốc gia, việc thực thi thuế tối thiểu sẽ gặp nhiều khó khăn. Sự thiếu hụt thông tin giữa các quốc gia là một trong những yếu tố chính khiến cho các quốc gia khó khăn trong việc áp dụng các quy định thuế hiệu quả (World Bank, Global Tax Transparency, 2021).

4. Tác động của thuế tối thiểu toàn cầu đối với Việt Nam

Khi chính sách thuế tối thiểu toàn cầu có hiệu lực (từ ngày 01/01/2024), đem đến cả những tác động tích cực và không tích cực đối với nền kinh tế Việt Nam. Tác động bất lợi lớn nhất phải kể đến là sức cạnh tranh trong thu hút FDI của Việt Nam có thể bị giảm sút do những thay đổi của chính sách thuế. Khi thuế tối thiểu toàn cầu được áp dụng, các công ty đa quốc gia lớn đầu tư vào Việt Nam sẽ phải nộp bổ sung phần chênh lệch so với mức thuế 15% cho quốc gia nơi đặt trụ sở chính, do đó, lợi ích từ ưu đãi thuế trước đây mà họ được hưởng/có thể được hưởng ở Việt Nam sẽ không còn hoặc bị giảm đi đáng kể. Rõ ràng, điều này khiến sự hấp dẫn về thuế khi đầu tư vào Việt Nam với những “ông lớn” FDI không còn nữa và vì vậy, có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư của họ tại Việt Nam trong thời gian tới. Tuy thuế tối thiểu toàn cầu chỉ áp đặt đối với những công ty đa quốc gia có doanh thu lớn, nhưng ở chừng mực nào đó, rất có thể những doanh nghiệp FDI nhỏ nhưng nằm trong chuỗi sản xuất, kinh doanh của một tập đoàn đa quốc gia lớn cũng sẽ chịu những ảnh hưởng gián tiếp. Mặt khác, theo một số đánh giá, chính sách thuế tối thiểu toàn cầu cũng đem lại những lợi ích nhất định đối với kinh tế Việt Nam. Thứ nhất, việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu góp phần hạn chế các hiện tượng trốn, tránh thuế hay chuyển giá… của các tập đoàn đa quốc gia tại Việt Nam. Thứ hai, thuế này có thể giúp ngăn chặn “cuộc đua xuống đáy” về thuế suất ưu đãi nhằm cạnh tranh thu hút đầu tư giữa các quốc gia. Thứ ba, việc nâng mức thuế lên bằng mức tối thiểu 15% đối với các doanh nghiệp có thể giúp Việt Nam có thêm một khoản thu ngân sách nhất định, đồng thời, có thêm nguồn lực để thực hiện những hỗ trợ dưới những hình thức khác (cơ sở hạ tầng, bồi dưỡng nhân lực...) nhằm bù đắp cho nhà đầu tư phải chịu mức thuế tối thiểu này.

Theo Tổng cục Thống kê, đến ngày 31/10/2024, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam bao gồm: Vốn đăng ký cấp mới, vốn đăng ký điều chỉnh và giá trị góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài đạt 27,26 tỉ USD, tăng 1,9% so với cùng kỳ năm 2023. Cụ thể, vốn đăng ký cấp mới có 2.743 dự án được cấp phép với số vốn đăng ký đạt 15,23 tỉ USD, tăng 1,4% so với cùng kỳ năm 2023 về số dự án và giảm 2,5% về số vốn đăng ký. Trong đó, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo được cấp phép mới đầu tư trực tiếp nước ngoài lớn nhất với số vốn đăng ký đạt 9,79 tỉ USD, chiếm 64,2% tổng vốn đăng ký cấp mới; hoạt động kinh doanh bất động sản đạt 3,24 tỉ USD, chiếm 21,3%; các ngành còn lại đạt 2,2 tỉ USD, chiếm 14,5%.

Ông Frederic Neumann - chuyên gia kinh tế trưởng Khối Nghiên cứu kinh tế châu Á - Thái Bình Dương của Ngân hàng HSBC cho rằng, FDI có vai trò tích cực và Việt Nam đã làm rất tốt trong việc thu hút nguồn lực này. “Đó là lý do tại sao đây là nền kinh tế phát triển nhanh nhất ASEAN năm 2024 và tiếp tục đà tăng trưởng này vào 2025”, ông Frederic Neumann nói. Bên cạnh đó, ông Frederic Neumann khuyến nghị Việt Nam nên giữ vững sự cởi mở với đầu tư nước ngoài để tiếp tục “nổi bật hơn so với các đối thủ”. Theo ông, một số quốc gia có thể đưa ra nhiều ưu đãi đối với nhà đầu tư nước ngoài, nhưng điều đó không có nghĩa họ chiến thắng trong cuộc đua. Điều đó cho thấy, trong cuộc đua thu hút FDI, các quốc gia trong khu vực và trên thế giới hiện nay sử dụng nhiều công cụ, trong đó có chính sách ưu đãi thuế nhằm tạo lợi thế cạnh tranh thu hút dòng vốn này.

Hình 1: Thu hút FDI của một số nước giai đoạn 2019 - 2023

Đơn vị tính: Tỉ USD

Nguồn: Tác giả tổng hợp từ Tổng cục Thống kê, Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD), Ngân hàng Thế giới, OECD.ến môi trường kinh doanh, cạnh tranh giữa các quốc gia và một số khuyến nghị
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ Tổng cục Thống kê, Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD), World Bank, OECD.

5. Một số khuyến nghị

Một là, Việt Nam cần nghiên cứu, hoàn thiện các chính sách và giải pháp cho việc thực thi quy tắc thuế suất tối thiểu toàn cầu để không bị đánh mất quyền thu thuế, đồng thời, bảo đảm hài hòa lợi ích giữa Nhà nước và nhà đầu tư, khuyến khích các nhà đầu tư duy trì, mở rộng hoạt động đầu tư tại Việt Nam, tiếp tục thu hút được các dự án đầu tư trọng điểm phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của đất nước trong giai đoạn mới. Mặt khác, nghiên cứu kỹ các quy tắc và hướng dẫn của OECD, xem xét xây dựng và ban hành quy định chính sách thuế tối thiểu nội địa đạt tiêu chuẩn như là một cơ chế phản ứng nhanh để bảo vệ quyền đánh thuế, thay vì nhường quyền đánh thuế cho các quốc gia khác. Quy định về thuế tối thiểu nội địa đạt tiêu chuẩn có thể được xem như một cơ chế thuế song song với chính sách thuế tối thiểu toàn cầu.

Hai là, Việt Nam cần rà soát và thay đổi chính sách thu hút FDI từ hướng ưu đãi về thuế sang hướng tập trung vào nâng cao năng lực cạnh tranh từ các yếu tố như cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, hỗ trợ đào tạo lao động có kỹ năng, cơ sở hạ tầng, phát triển hệ thống các doanh nghiệp vệ tinh, phụ trợ... Để giữ chân các nhà đầu tư nước ngoài, Việt Nam cũng cần xây dựng chính sách ưu đãi, hỗ trợ để tăng sự gắn kết và sức cộng hưởng của Việt Nam với các nhà đầu tư trong những năm tới. Cần xác định nhà đầu tư chiến lược là nhà đầu tư lớn, có hoạt động nghiên cứu và phát triển và công nghệ cao để đưa ra phương án ưu đãi, hỗ trợ hiệu quả như hỗ trợ trực tiếp để các nhà đầu tư nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh và năng lực cạnh tranh, hỗ trợ đầu tư phát triển hạ tầng và nguồn nhân lực ở các địa phương.

Ba là, nâng cao năng lực quản lý thuế. Việt Nam cần đầu tư vào cải cách hệ thống quản lý thuế để có thể theo dõi và giám sát các doanh nghiệp lớn một cách hiệu quả. Cụ thể: (i) Xây dựng cơ sở dữ liệu thông tin thuế đầy đủ và chính xác, cho phép cơ quan thuế dễ dàng tiếp cận và phân tích dữ liệu liên quan đến các giao dịch quốc tế; (ii) Đào tạo cán bộ thuế về các quy định và phương thức quản lý thuế tối thiểu toàn cầu để họ có thể áp dụng đúng và hiệu quả trong công việc hằng ngày.

Bốn là, tăng cường hợp tác quốc tế. Việt Nam cần tích cực tham gia vào các diễn đàn quốc tế và hợp tác với các quốc gia khác để chia sẻ thông tin về thuế và quản lý; tăng cường hợp tác quốc tế nhằm thiết lập các thỏa thuận trao đổi thông tin thuế với các quốc gia để tăng cường khả năng phát hiện và ngăn chặn hành vi lách thuế.

Năm là, đẩy mạnh tuyên truyền và giáo dục. Chính phủ cần triển khai các chiến dịch tuyên truyền về thuế tối thiểu toàn cầu nhằm giải thích rõ về các tác động và lợi ích của việc áp dụng thuế tối thiểu. Bên cạnh đó, cần tổ chức rộng rãi các chương trình đào tạo và huấn luyện về thuế cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Sáu là, đối với các ngân hàng thương mại, để thích ứng với chính sách thuế tối thiểu toàn cầu, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với các yêu cầu mới, tập trung vào các khía cạnh sau: (i) Phát triển các dịch vụ tư vấn thuế và tài chính nhằm hỗ trợ doanh nghiệp FDI đánh giá tác động và tối ưu hóa các chiến lược tài chính, bao gồm cả việc chuyển lợi nhuận, tái cơ cấu và sử dụng ưu đãi đầu tư; (ii) Nghiên cứu phát triển các sản phẩm tài chính hỗ trợ các doanh nghiệp điều chỉnh mô hình hoạt động, chẳng hạn như các giải pháp tín dụng, tái cơ cấu khoản vay hoặc cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế hiệu quả hơn; đẩy mạnh chuyển đổi số và cung cấp các nền tảng ngân hàng trực tuyến giúp khách hàng dễ dàng quản lý dòng tiền, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả tài chính; (iii) Hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước chuyển đổi thông qua: Tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt là khi phải cạnh tranh với các doanh nghiệp FDI có điều kiện tái cấu trúc để tối ưu chi phí thuế; tài trợ các dự án đổi mới công nghệ nhằm khuyến khích các doanh nghiệp nội địa đầu tư vào đổi mới công nghệ, giúp tăng năng suất và đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế; (iv) Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua đào tạo đội ngũ nhân viên về chính sách thuế mới, tăng cường kỹ năng tư vấn cho khách hàng; (v) Xem xét, đánh giá lại các phân khúc khách hàng chiến lược để tập trung vào những lĩnh vực ít bị ảnh hưởng tiêu cực bởi chính sách thuế tối thiểu toàn cầu; đầu tư vào tài sản trí tuệ, như hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tăng giá trị gia tăng và giảm phụ thuộc vào lợi thế thuế.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

1. Carmel Peters (2015), Developing Countries’ Reactions to the G20/ OECD Action Plan on Base Erosion and Profit Shifting, Bulletin for International Taxation”;
2. OECD (2020), Tax Challenges Arising from Digitalisation - Economic Impact Assessment Inclusive Framework on BEPS;
3. OECD (2022), Tax Incentives and the Global Minimum Corporate Tax: Reconsidering Tax Incentives after the GloBE Rules, OECD Publishing, Paris;
4. OECD (2023), Tax Challenges Arising from the Digitalisation of the Economy - Administrative Guidance on the Global Anti - Base Erosion Model Rules (Pillar Two);
5. Thomas Piketty (2013): “Capital in the Twenty-First Century”, translated by Arthur Goldhammer. ISBN 9780674430006.
6. Viễn Thông (2024), Việt Nam tăng trưởng nhanh nhất ASEAN nhờ cởi mở với FDI, https://vnexpress.net/viet-nam-tang-truong-nhanh-nhat-asean-nho-coi-mo-voi-fdi-4804575.html
7. TS. Nguyễn Thị Như Ái, TS. Nguyễn Thị Vũ Hà , 2024, Ảnh hưởng của thuế tối thiểu toàn cầu đến dòng vốn FDI vào Việt Nam và một số khuyến nghị chính sách, https://tapchinganhang.gov.vn/anh-huong-cua-thue-toi-thieu-toan-cau-den-dong-von-fdi-vao-viet-nam-va-mot-so-khuyen-nghi-chinh-sach.htm
8. Thu Trang, 2023, Việt Nam chính thức áp thuế tối thiểu toàn cầu từ 1/1/2024, https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM294852
9. NOD, 2023, Chính thức áp thuế tối thiểu toàn cầu từ 1/1/2024, https://nhandan.vn/chinh-thuc-ap-thue-toi-thieu-toan-cau-tu-112024-post784978.html
10. Một số tài liệu tham khảo khác.

Xuân Mai

Tin bài khác

Điều hành tỉ giá hối đoái tại Việt Nam - Thách thức và giải pháp

Điều hành tỉ giá hối đoái tại Việt Nam - Thách thức và giải pháp

Điều hành tỉ giá hối đoái tại Việt Nam là hoạt động quan trọng nhằm bảo đảm sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và những biến động từ các yếu tố bên ngoài như giá dầu, chính sách tiền tệ của các nước lớn, cũng như tác động của các cuộc khủng hoảng tài chính, việc điều hành tỉ giá đang phải đối mặt với nhiều thách thức...
Một số vấn đề pháp lý về công bố thông tin của ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

Một số vấn đề pháp lý về công bố thông tin của ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

Trong các cổ phiếu niêm yết, cổ phiếu của các ngân hàng niêm yết thuộc nhóm cổ phiếu khá đặc biệt xuất phát từ đặc thù kinh doanh và tính chất nhạy cảm của ngành Ngân hàng...
Nâng cao hiệu quả hoạt động đầu tư, hỗ trợ vốn tín dụng cho nông dân phát triển sản xuất, kinh doanh

Nâng cao hiệu quả hoạt động đầu tư, hỗ trợ vốn tín dụng cho nông dân phát triển sản xuất, kinh doanh

Ở Việt Nam, đầu tư vốn, hỗ trợ tín dụng cho nông nghiệp, nông dân được triển khai theo nhiều hình thức và có sự chuyển đổi theo cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường.
Nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của cán bộ, viên chức và người lao động tại các ngân hàng có vốn sở hữu nhà nước

Nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của cán bộ, viên chức và người lao động tại các ngân hàng có vốn sở hữu nhà nước

Nguồn nhân lực xã hội là tài sản quan trọng nhất của mỗi quốc gia, quyết định sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, khẳng định vị thế dân tộc trên trường quốc tế.
Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản tại ngân hàng thương mại Việt Nam

Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản tại ngân hàng thương mại Việt Nam

Các NHTM hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận và có nhiều rủi ro, trong đó có RRTK. RRTK là khả năng ngân hàng không đáp ứng nghĩa vụ thanh toán, chi trả đối với khách hàng, ảnh hưởng đến danh tiếng và lợi nhuận của ngân hàng (Casu, 2015).
Đào tạo cá nhân hóa tại ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số

Đào tạo cá nhân hóa tại ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số

Sự chuyển dịch của cấu trúc lao động trong ngành Ngân hàng do tác động của chuyển đổi số dẫn đến sự xuất hiện nhiều vị trí công việc liên quan tới công nghệ.
Mối quan hệ giữa quy định vốn theo Basel III với một số giải pháp chính và khuyến nghị

Mối quan hệ giữa quy định vốn theo Basel III với một số giải pháp chính và khuyến nghị

Quy định về vốn ngân hàng theo Basel III giúp cho các ngân hàng có một lượng vốn kinh tế dự phòng đủ lớn về chất và lượng (gồm vốn cổ phần chung cấp 1 - CET1, vốn cấp 1, cấp 2; khấu trừ từ CET1 các khoản không còn phù hợp theo hướng dẫn của Basel III...
Nhân tố ảnh hưởng đến hành vi quản lý tài chính của sinh viên trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

Nhân tố ảnh hưởng đến hành vi quản lý tài chính của sinh viên trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

Quản lý tài chính cá nhân là một trong những yếu tố quan trọng để xác định phúc lợi tài chính của mỗi cá nhân (Xiao và cộng sự, 2009). Theo đó, quản lý tài chính cá nhân liên quan đến việc áp dụng các hoạt động khác nhau để lập kế hoạch, quản lý và kiểm soát chi tiêu của một người.
Xem thêm
Nhận thế chấp dự án và nhà ở hình thành trong tương lai từ chủ đầu tư dự án nhà ở thương mại theo quy định mới

Nhận thế chấp dự án và nhà ở hình thành trong tương lai từ chủ đầu tư dự án nhà ở thương mại theo quy định mới

Mục đích thế chấp theo Luật Nhà ở năm 2023 là để vay vốn đầu tư chính dự án nhà ở thương mại hoặc xây dựng nhà ở thuộc dự án nhà ở thương mại và bên nhận thế chấp chỉ có thể là tổ chức tín dụng tài trợ cho dự án hoặc tài trợ cho việc xây dựng nhà ở thuộc dự án.
Khơi thông dòng vốn tín dụng ngân hàng góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định kinh tế vĩ mô

Khơi thông dòng vốn tín dụng ngân hàng góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định kinh tế vĩ mô

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) sẽ quyết tâm triển khai các giải pháp đã đề ra, đồng hành cùng hệ thống tổ chức tín dụng (TCTD) tháo gỡ những khó khăn để có thể bảo đảm cung ứng đầy đủ vốn tín dụng ngân hàng phục vụ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, đầu tư, tiêu dùng trong nền kinh tế, hướng tới việc thực hiện những mục tiêu to lớn về phát triển kinh tế - xã hội mà Đảng và Nhà nước đã đề ra, đóng góp công sức vào công cuộc chuyển mình, cất cánh của dân tộc Việt Nam.
Phó Thủ tướng Chính phủ Lê Thành Long dự Diễn đàn "Kinh doanh và Pháp luật" năm 2025

Phó Thủ tướng Chính phủ Lê Thành Long dự Diễn đàn "Kinh doanh và Pháp luật" năm 2025

Ngày 09 10, tại Hà Nội, Hội đồng Phối hợp phổ biến, giáo dục pháp luật Trung ương đã tổ chức Diễn đàn Kinh doanh và Pháp luật năm 2025 với chủ đề Chung tay giải quyết các vấn đề pháp lý, góp phần tạo dựng môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp”.
Vai trò của chính sách tín dụng xanh đối với chuyển đổi xanh của các doanh nghiệp tại Việt Nam

Vai trò của chính sách tín dụng xanh đối với chuyển đổi xanh của các doanh nghiệp tại Việt Nam

Tín dụng xanh là một công cụ tài chính được thiết kế để hỗ trợ các dự án và hoạt động có lợi cho môi trường. Chuyển đổi xanh trong doanh nghiệp là quá trình mà các công ty áp dụng những phương pháp và chiến lược bền vững nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
"Dòng chảy" tín dụng hỗ trợ người dân, doanh nghiệp bứt tốc cuối năm

"Dòng chảy" tín dụng hỗ trợ người dân, doanh nghiệp bứt tốc cuối năm

Những tháng cuối năm, doanh nghiệp tập trung tăng cường sản xuất, kinh doanh để đạt mục tiêu tăng trưởng nên nhu cầu tín dụng cũng sẽ tăng theo.
Năm nguyên tắc cơ bản về truyền tải thông điệp chính sách của ngân hàng trung ương

Năm nguyên tắc cơ bản về truyền tải thông điệp chính sách của ngân hàng trung ương

Thông điệp truyền thông chính sách có tác động rất lớn đến cảm xúc, nhận thức của người tiếp nhận truyền thông, dẫn đến những thay đổi đáng kể trong hành vi, thói quen và đặc biệt là cách thức tương tác với nhau giữa các chủ thể truyền thông. Truyền thông đang tạo ra quá trình xã hội hóa người dùng nên thông điệp truyền thông chính sách ngày càng tác động lớn đến sự khuếch tán của nội dung truyền thông...
Cán cân thanh toán quốc tế của Việt Nam và một số hàm ý chính sách

Cán cân thanh toán quốc tế của Việt Nam và một số hàm ý chính sách

Bài viết thông qua phân tích nhanh các cán cân thanh toán quốc tế của Việt Nam giai đoạn 2020 - 2023 và trên cơ sở số liệu nghiên cứu kinh tế vĩ mô, nhận diện những hạn chế, bất cập, từ đó đề xuất một số hàm ý về chính sách cho mục tiêu tăng trưởng ổn định và bền vững...
Tại sao khu vực châu Á tránh được lạm phát cao?

Tại sao khu vực châu Á tránh được lạm phát cao?

Lạm phát gia tăng toàn cầu sau đại dịch Covid-19, vốn đã ảnh hưởng đến cả các nền kinh tế phát triển và đang phát triển, nhưng dường như đã “bỏ qua” châu Á. Một trong những lý do chính là sự phục hồi chậm của các nền kinh tế châu Á do các đợt “đóng cửa”, “phong tỏa”, “cách ly”, “giãn cách” kéo dài và lặp đi lặp lại.
Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương Bahamas và kinh nghiệm đối với Việt Nam

Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương Bahamas và kinh nghiệm đối với Việt Nam

Với mục tiêu tăng cường khả năng tiếp cận tài chính, giảm chi phí giao dịch, hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững tại vùng đảo xa xôi, năm 2020, Bahamas trở thành quốc gia tiên phong trên toàn thế giới trong việc phát hành, lưu thông tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (NHTW) - CBDC với hệ thống Sand Dollar - tiền kỹ thuật số do NHTW Bahamas phát hành.
Sáng kiến về Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương và lợi ích tham gia của Việt Nam

Sáng kiến về Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương và lợi ích tham gia của Việt Nam

Chiếm tới 60% dân số thế giới và đóng góp khoảng 40% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) toàn cầu, IPEF do Mỹ khởi xướng từ tháng 5/2022, bao gồm một số nền kinh tế phát triển nhanh, năng động trên thế giới và có thể đóng góp lớn vào tăng trưởng toàn cầu trong 3 thập kỷ tới (2020 - 2050)...

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 56/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, văn phòng đại diện nước ngoài

Thông tư số 55/2024/TT-NHNN ngày 18/12/2024 Sửa đổi khoản 4 Điều 2 Thông tư số 19/2018/TT-NHNN ngày 28 tháng 8 năm 2018 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn về quản lý ngoại hối đối với hoạt động thương mại biên giới Việt Nam - Trung Quốc

Thông tư số 54/2024/TT-NHNN ngày 17/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 26/2021/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn giao dịch ngoại tệ giữa Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và tổ chức tín dụng được phép hoạt động ngoại hối

Thông tư số 53/2024/TT-NHNN ngày 04/12/2024 Quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài cơ cấu lại thời hạn trả nợ đối với khách hàng gặp khó khăn do ảnh hưởng, thiệt hại của bão số 3, ngập lụt, lũ, sạt lở đất sau bão số 3