Những rủi ro cho nền kinh tế toàn cầu năm 2024 và hàm ý cho Việt Nam

Quốc tế
Triển vọng kinh tế toàn cầu năm 2024 cho thấy có sự cải thiện nhẹ so với năm 2023, với dự báo tăng trưởng đạt 3,1 - 3,2% GDP và lạm phát giảm xuống 5,8 - 5,9%.
aa

Tóm tắt: Triển vọng kinh tế toàn cầu năm 2024 cho thấy có sự cải thiện nhẹ so với năm 2023, với dự báo tăng trưởng đạt 3,1 - 3,2% GDP và lạm phát giảm xuống 5,8 - 5,9%. Tuy nhiên, nền kinh tế thế giới vẫn đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro đáng kể. Chính sách tài chính, tiền tệ nhìn chung vẫn thắt chặt ở nhiều quốc gia, tạo áp lực lên chi phí vay và tăng nguy cơ suy thoái kinh tế. Xung đột địa chính trị, đặc biệt là tình hình căng thẳng ở Trung Đông đe dọa, gây gián đoạn chuỗi cung ứng và thị trường năng lượng toàn cầu. Đồng thời, xu hướng phân mảnh thị trường và công nghệ thế giới ngày càng rõ rệt, thể hiện qua sự mở rộng của khối BRICS và các biện pháp trừng phạt của Mỹ, làm suy yếu hợp tác quốc tế cũng như hiệu quả của chuỗi cung ứng toàn cầu. Những yếu tố này tạo ra một bức tranh kinh tế thế giới đầy thách thức, đòi hỏi các quốc gia phải có chiến lược linh hoạt và thích ứng để duy trì tăng trưởng bền vững trong bối cảnh mới.

Từ khóa: Tăng trưởng, kinh tế thế giới, Việt Nam.

GLOBAL ECONOMY RISKS IN 2024 AND IMPLICATIONS FOR VIETNAM

Abstract: The global economic outlook for 2024 shows a slight improvement compared to 2023, with growth forecasts reaching 3,1 - 3,2% of GDP and inflation decreasing to 5,8 - 5,9%. However, the world economy still faces significant challenges and risks. Fiscal and monetary policies generally remain tight in many countries, putting pressure on borrowing costs and increasing the risk of recession. Geopolitical conflicts, especially tensions in the Middle East, threaten to disrupt global supply chains and energy markets. At the same time, the trend of global market and technology fragmentation is becoming increasingly apparent, as evidenced by the expansion of the BRICS bloc and U.S sanctions, weakening international cooperation as well as the efficiency of global supply chains. These factors create a challenging global economic landscape, requiring countries to have flexible and adaptive strategies to maintain sustainable growth in the new context.

Keywords: Growth, global economy, Vietnam.

1. Xu hướng tăng trưởng kinh tế thế giới và triển vọng

Về tổng thể, trong những tháng đầu năm 2024, nền kinh tế toàn cầu đã ghi nhận khả năng phục hồi đáng kinh ngạc, tạo cơ sở cho mức tăng trưởng cả năm 2024. Theo dự báo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) và Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2024 có thể đạt 3,2% GDP. Tốc độ tăng trưởng hiện tại tương đương với giai đoạn tiền đại dịch Covid-19 và vượt đáng kể so với dự báo từ một năm trước.

Hơn nữa, sự phục hồi là không đồng đều giữa các nhóm nền kinh tế gắn với điều kiện kinh tế và chính sách khác nhau giữa các quốc gia, cũng như tác động không đồng đều của các yếu tố toàn cầu như lạm phát, chính sách tiền tệ thắt chặt và căng thẳng địa chính trị. Theo đó, các nền kinh tế phát triển dự kiến sẽ có sự tăng tốc nhẹ từ 1,6% GDP năm 2023 lên 1,7% GDP năm 2024 và 1,8% GDP năm 2025 (IMF, 2024); trong đó, Hoa Kỳ ghi nhận tăng trưởng mạnh mẽ nhờ tiêu dùng hộ gia đình và chính sách tài khóa mở rộng ngoài dự kiến. Đồng thời, một số nước đang phát triển và mới nổi (EMDE) cũng đạt tốc độ tăng trưởng ấn tượng, nhất là Ấn Độ, Indonesia, Brazil, Mexico và Thổ Nhĩ Kỳ… (Hình 1).

Hình 1: Triển vọng tăng trưởng kinh tế

của nhóm các nước G20 và thế giới năm 2024

Nguồn: OECD, 2024


Tăng trưởng cũng được củng cố ở Trung Quốc trong những tháng đầu năm 2024, với các biện pháp kích thích chính sách giúp bù đắp sự yếu kém liên tục của thị trường bất động sản.

Ngược lại, nhiều nền kinh tế phát triển khác, đặc biệt là ở châu Âu đang cho thấy sự hồi phục kinh tế yếu hơn mức kỳ vọng, phản ánh tác động kéo dài từ cú sốc giá năng lượng, căng thẳng địa chính trị và sự chậm lại trong tăng trưởng tín dụng ngân hàng. Các thị trường mới nổi và nền kinh tế đang phát triển thu nhập thấp sẽ chứng kiến sự giảm tốc khiêm tốn từ 4,3% GDP xuống 4,2% GDP trong giai đoạn 2024 - 2025 (IMF, 2024).

Mức lạm phát toàn cầu cũng được OECD và IMF dự báo sẽ giảm dần từ 6,8% năm 2023 xuống 5,9% - 5,8% năm 2024 và 4,5% năm 2025. Các nền kinh tế phát triển được kỳ vọng sẽ đạt mục tiêu lạm phát sớm hơn so với nền kinh tế các nước EMDE, mặc dù lạm phát cơ bản được dự báo sẽ có tốc độ giảm chậm hơn và vẫn ở mức cao hơn mục tiêu của nhiều ngân hàng trung ương. Lạm phát tổng thể giảm nhanh chóng ở hầu hết các nền kinh tế nhờ triển khai các chính sách tiền tệ thắt chặt, giá năng lượng thấp hơn và áp lực chuỗi cung ứng tiếp tục được giảm bớt. Lạm phát giá lương thực cũng giảm mạnh ở hầu hết các quốc gia, do vụ mùa bội thu đối với các cây trồng chủ chốt như lúa mì và ngô. Lạm phát giá hàng hóa cốt lõi nhìn chung đã giảm đều đặn, nhưng lạm phát giá dịch vụ vẫn còn dai dẳng, duy trì ở mức cao hơn nhiều so với mức trung bình trước đại dịch Covid-19 ở hầu hết các quốc gia OECD (Hình 2). Điều này phản ánh trọng số lớn hơn của chi phí lao động trên đơn vị sản phẩm trong nhiều dịch vụ, cũng như lợi nhuận trên đơn vị sản phẩm cao hơn ở một số lĩnh vực.


Hình 2: Lạm phát tại một số nền kinh tế lớn có xu hướng đi xuống

Nguồn: OCED, 2024


2. Một số rủi ro tăng trưởng kinh tế toàn cầu hiện nay

Tăng trưởng toàn cầu trong năm 2024 tiếp tục chịu ảnh hưởng tiêu cực từ các chính sách tài chính - tiền tệ nhìn chung vẫn thắt chặt, các yếu tố địa chính trị bất lợi và sự phân mảnh kinh tế thế giới ngày càng mạnh mẽ.

Thứ nhất, rủi ro từ chính sách tài chính - tiền tệ nhìn chung vẫn thắt chặt.

Thị trường tài chính toàn cầu đã thể hiện khả năng phục hồi đáng kể sau thời gian dài chứng kiến chính sách tiền tệ thắt chặt, tuy nhiên vẫn còn nhiều rủi ro tiềm ẩn.

Theo báo cáo mới nhất của IMF (2024), nhiều loại tài sản có thể chứng kiến rủi ro bị định giá lại khi kỳ vọng về việc giảm lãi suất trong tương lai ngày càng khả thi, mặc dù có sự không chắc chắn về cả quy mô và thời điểm thay đổi lãi suất chính sách.

Hơn nữa, vẫn tồn tại rủi ro gắn với tác động trễ của các chính sách tiền tệ trong quá khứ có thể mạnh hơn dự kiến, dẫn đến suy giảm kinh tế và bộc lộ các điểm yếu tài chính. Theo Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS, 2024), việc chuyển giao các đợt tăng lãi suất chính sách sang lãi suất cho vay ngân hàng đã gần như hoàn thành; tuy nhiên, tác động đến hoạt động kinh tế vẫn còn hạn chế ở một số quốc gia do các khoản tiết kiệm tích lũy trong thời kỳ đại dịch Covid-19 và khả năng vay mượn với lãi suất thấp trong những năm trước.

Theo dữ liệu từ OECD, chi phí lãi vay của hộ gia đình ở các nền kinh tế phát triển đã tăng lên 4,5% thu nhập khả dụng trong quý 4/2023, so với mức 4,2% trong quý 3/2023 và 1,6% năm 2019 (OECD, 2024). Rủi ro đặc biệt cao ở các quốc gia có tỉ lệ vay thế chấp lãi suất biến đổi mạnh như Úc, Canada, Phần Lan và Ba Lan.

Đối với doanh nghiệp, tình hình cũng ngày càng căng thẳng. Báo cáo từ S&P Global (2024) cho thấy, khoảng 35% nợ doanh nghiệp ở các nền kinh tế phát triển sẽ đáo hạn vào năm 2026, tăng 30% từ mức được báo cáo trước đó. Chi phí lãi vay của các doanh nghiệp phi tài chính ở các nền kinh tế phát triển đã tăng lên 16,2% thặng dư hoạt động trong quý 4/2023 so với mức 15,1% trong quý 3/2023 và 9% năm 2019.

Hơn nữa, số vụ phá sản doanh nghiệp tiếp tục tăng, vượt quá mức trước đại dịch Covid-19 ở nhiều quốc gia. Theo báo cáo của Euler Hermes (2024), số vụ phá sản doanh nghiệp toàn cầu dự kiến sẽ tăng 9% trong năm 2024, với mức tăng đặc biệt cao ở Bắc Mỹ và châu Âu.

Một rủi ro khác nữa là tác động trong tương lai của lãi suất thực cao hơn có thể mạnh hơn dự kiến. Gánh nặng trả nợ cao và có thể tăng thêm khi nợ lãi suất thấp được đảo nợ, hoặc khi lãi suất vay cố định được đàm phán lại. Một số lĩnh vực, đặc biệt là bất động sản thương mại vẫn đang gặp khó khăn; số vụ phá sản và vỡ nợ doanh nghiệp hiện đã vượt mức trước đại dịch Covid-19 ở một số quốc gia, gây ra rủi ro cho ổn định tài chính.

Trong bối cảnh này, các ưu tiên chính sách chủ yếu là bảo đảm giảm lạm phát bền vững, thiết lập một lộ trình tài khóa để giải quyết các áp lực gia tăng, đồng thời thực hiện các cải cách nhằm nâng cao tăng trưởng bền vững và bao trùm trong trung hạn.

Thứ hai, rủi ro địa chính trị vẫn ở mức cao.

Rủi ro địa chính trị vẫn là mối đe dọa đáng kể đối với nền kinh tế toàn cầu trong năm 2024, đặc biệt, trong bối cảnh các xung đột đang diễn ra ở Trung Đông leo thang, gây ra những xáo trộn trên thị trường năng lượng và tài chính.

Với sự căng thẳng leo thang giữa Israel và Iran, tình hình Trung Đông tiếp tục nóng trong năm 2024. Đặc biệt, giới quan sát bày tỏ lo ngại về sự bất ổn có thể xảy ra tại eo biển Hormuz - “cửa ngõ vàng đen” của thế giới. Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA, 2024), khoảng 30% dầu mỏ toàn cầu và 20% khí tự nhiên hóa lỏng được vận chuyển qua eo biển Hormuz, một tuyến đường huyết mạch vận chuyển dầu mỏ từ các nước Trung Đông đến thị trường các nước châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ. Mặc dù xung đột có thể không hoàn toàn ngăn chặn dòng chảy năng lượng qua eo biển này, nhưng ngay cả những gián đoạn ngắn hạn cũng có thể gây ra tác động đáng kể đến thị trường năng lượng toàn cầu.

Tác động của việc leo thang các xung đột đang diễn ra ở Trung Đông và các đợt tăng giá năng lượng có thể khuếch đại hậu quả nếu chi phí vận chuyển bị đẩy lên cao hơn nữa và chuyển vào giá hàng hóa. Đơn cử, thiệt hại đối với các tàu chở dầu đi qua eo biển Hormuz sẽ gây ra gián đoạn đáng kể đối với cân bằng cung, cầu vốn đã rất căng thẳng của thị trường tàu chở dầu toàn cầu. Điều này sẽ làm trầm trọng thêm việc tăng chi phí vận chuyển và tạo ra sự chậm trễ trong cung cấp dầu thô, ngay cả khi các tàu tiếp tục đi qua eo biển Hormuz. Ngoài ra, nếu việc vận chuyển qua Biển Đỏ gặp thêm rủi ro, có thể sẽ có sự gia tăng thêm tỉ lệ tàu sử dụng tuyến đường dài hơn qua Mũi Hảo Vọng. Việc sử dụng các trung tâm trung chuyển biển - hàng không quan trọng ở Trung Đông kết nối thương mại châu Á và châu Âu cũng có thể bị cản trở. Những gián đoạn như vậy sẽ gây áp lực thêm lên tăng trưởng tổng thể và khả năng của các nhà cung cấp trong việc điều chỉnh trước những cú sốc.

Thứ ba, rủi ro từ sự phân mảnh thị trường và công nghệ thế giới ngày càng mạnh mẽ.

Sự phân mảnh thị trường và công nghệ thế giới đang diễn ra ngày càng mạnh mẽ trong những năm gần đây, với nhiều yếu tố góp phần vào xu hướng này. Hai trong số những yếu tố quan trọng nhất là sự mở rộng của khối BRICS và các biện pháp trừng phạt liên tục của Mỹ đối với các quốc gia như Nga và Iran. Những diễn biến này đã và đang tạo ra tác động đáng kể đến tiến trình toàn cầu hóa, làm thay đổi cục diện kinh tế, chính trị quốc tế và cản trở sự tăng trưởng kinh tế của nhiều nước liên quan.

Sự mở rộng của khối BRICS, bao gồm Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc và Nam Phi đã thu hút sự chú ý đáng kể trên trường quốc tế. Việc mở rộng của khối BRICS đại diện cho một thách thức đối với trật tự kinh tế toàn cầu hiện tại do phương Tây dẫn đầu. Nhóm BRICS đang nỗ lực thiết lập một hệ thống kinh tế đa cực, trong đó các nền kinh tế mới nổi có tiếng nói lớn hơn trong các vấn đề toàn cầu.

Khối BRICS được mở rộng hơn với việc kết nạp Ai Cập, Ethiopia, Iran, Ả Rập Xê Út và Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) vào ngày 01/01/2024 đã làm tăng đáng kể tầm ảnh hưởng của khối này. Việc mở rộng khối BRICS không chỉ tăng cường sức mạnh kinh tế, mà còn mở rộng phạm vi địa chính trị của khối, đặc biệt là ở Trung Đông và châu Phi. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi trong cán cân quyền lực toàn cầu và thách thức sự thống trị của các thể chế tài chính quốc tế hiện có.

Đồng thời, các biện pháp trừng phạt liên tục của Mỹ đối với Nga và Iran đã góp phần đáng kể vào sự phân mảnh kinh tế toàn cầu. Theo nghiên cứu của Johnson và Smith (2023), biện pháp trừng phạt này đã buộc các quốc gia bị nhắm mục tiêu phải tìm kiếm đối tác thương mại và tài chính thay thế, dẫn đến sự hình thành của các khối kinh tế mới và kênh thương mại thay thế.

Đối với Nga, các lệnh trừng phạt sau cuộc xung đột Nga - Ukraine đã thúc đẩy nước Nga tăng cường quan hệ kinh tế với Trung Quốc và các nước trong khối BRICS. Thương mại Nga - Trung Quốc đã tăng đáng kể từ năm 2022, với việc Trung Quốc trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Nga. Điều này không chỉ giúp Nga giảm bớt tác động của các lệnh trừng phạt mà còn thúc đẩy sự hình thành của một hệ thống kinh tế song song, ít phụ thuộc vào USD và các thể chế tài chính phương Tây.

Tương tự, Iran cũng đã phải đối mặt với các lệnh trừng phạt kéo dài từ phía Mỹ, buộc nước này phải tìm kiếm đối tác thương mại thay thế và phát triển cơ chế tài chính mới để vượt qua những hạn chế. Theo Ahmadi và Farhadi (2023), Iran đã tăng cường quan hệ kinh tế với Trung Quốc, Nga và các nước láng giềng, đồng thời thúc đẩy việc sử dụng tiền tệ địa phương trong thương mại song phương để tránh phụ thuộc vào hệ thống tài chính quốc tế dựa trên USD.

Sự phân mảnh kinh tế này đã tạo ra nhiều tác động tiêu cực đối với tiến trình toàn cầu hóa. Một trong những hệ quả quan trọng nhất là sự suy giảm trong thương mại và đầu tư xuyên biên giới. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO, 2024), tăng trưởng thương mại toàn cầu đã chậm lại đáng kể trong những năm gần đây, một phần do sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ và các rào cản thương mại.

Ngoài ra, sự phân mảnh kinh tế cũng đang làm suy yếu hiệu quả của các chuỗi cung ứng toàn cầu. Kumar và Lee (2023) lập luận rằng, việc các công ty đa quốc gia phải điều chỉnh chuỗi cung ứng để đối phó với những biện pháp trừng phạt và hạn chế thương mại đã làm tăng chi phí sản xuất, giảm hiệu quả kinh tế tổng thể. Điều này có thể dẫn đến giá cả cao hơn cho người tiêu dùng và làm chậm tăng trưởng kinh tế toàn cầu.

Một tác động quan trọng khác của sự phân mảnh kinh tế là sự suy giảm trong hợp tác quốc tế về các vấn đề toàn cầu. Sự chia rẽ thế giới thành các khối kinh tế đối lập đang gây khó khăn cho việc đạt được sự đồng thuận về những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh y tế và quản lý tài nguyên. Điều này có thể làm chậm tiến độ trong việc giải quyết những vấn đề cấp bách mà cộng đồng quốc tế phải đối mặt.

Sự phân mảnh kinh tế cũng đang tác động đến hệ thống tài chính toàn cầu. Việc các quốc gia như Nga và Iran tìm cách giảm phụ thuộc vào USD và hệ thống SWIFT đang thúc đẩy sự phát triển của những hệ thống thanh toán thay thế. Theo Roberts và Chen (2023), điều này có thể dẫn đến sự suy giảm trong vai trò của USD như một đồng tiền dự trữ toàn cầu và làm giảm khả năng của Mỹ trong việc sử dụng các công cụ tài chính để thực hiện chính sách đối ngoại.

Tuy nhiên, không phải tất cả các tác động của sự phân mảnh kinh tế đều là tiêu cực. Một số học giả lập luận rằng, sự phân mảnh này có thể dẫn đến một hệ thống kinh tế toàn cầu đa dạng và linh hoạt hơn. Theo García-Herrero (2024), sự xuất hiện của các trung tâm kinh tế mới và kênh thương mại thay thế có thể giúp giảm rủi ro hệ thống, đồng thời, tăng cường khả năng phục hồi của nền kinh tế toàn cầu trước những cú sốc.

Ngoài ra, sự phân mảnh kinh tế cũng đang thúc đẩy đổi mới trong lĩnh vực tài chính và công nghệ. Ví dụ, việc phát triển các hệ thống thanh toán mới và tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC) đang được đẩy nhanh như một phản ứng trước các lệnh trừng phạt tài chính. Những đổi mới này có thể dẫn đến một hệ thống tài chính toàn cầu ít bị ảnh hưởng hiệu ứng domino hơn trong dài hạn.

Mặc dù có một số khía cạnh tích cực tiềm tàng, nhưng nhìn chung, sự phân mảnh kinh tế đang đặt ra những thách thức đáng kể cho tiến trình toàn cầu hóa. Sự phân mảnh có thể làm giảm GDP toàn cầu lên đến 7% trong dài hạn nếu thế giới chia thành hai khối kinh tế riêng biệt (IMF, 2024). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì đối thoại và hợp tác quốc tế, ngay cả trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị gia tăng.

Sự phân mảnh kinh tế thế giới được thúc đẩy bởi sự mở rộng của BRICS ngay từ đầu năm 2024 và các biện pháp trừng phạt của Mỹ đang tạo ra những thách thức đáng kể cho tiến trình toàn cầu hóa; tuy nhiên cũng mở ra cơ hội để xây dựng một trật tự kinh tế toàn cầu mới, đa dạng và công bằng hơn. Để đạt được điều này, cần có sự hợp tác và đối thoại giữa tất cả các bên liên quan, cùng với những cải cách trong quản trị toàn cầu và chiến lược phát triển quốc gia. Chỉ thông qua những nỗ lực này, cộng đồng quốc tế mới có thể vượt qua những thách thức hiện tại và xây dựng một hệ thống kinh tế toàn cầu bền vững, công bằng hơn cho tương lai.

3. Đánh giá tác động và hàm ý chính sách cho Việt Nam

Đối với Việt Nam, triển vọng tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2024 có thể mang lại cả cơ hội và thách thức.

Theo Ngân hàng Thế giới (WB), Việt Nam được đánh giá là ngôi sao kinh tế toàn cầu, với tốc độ tăng GDP bình quân đầu người hằng năm là 5,3% trong hơn 30 năm qua (1990 - 2021), nhanh hơn bất cứ nền kinh tế nào trong khu vực, ngoại trừ Trung Quốc. Năm 2024, Việt Nam tiếp tục nằm trong nhóm dẫn đầu thế giới về tốc độ tăng trưởng kinh tế, với tiềm năng tăng trưởng khoảng 7%. Thủ tướng Chính phủ cũng đã cập nhật quyết tâm đạt tăng trưởng GDP là 7%, so với mục tiêu kế hoạch được Quốc hội thông qua là 6 - 6,5% cho cả năm 2024.

Theo IMF, Việt Nam là đại diện Đông Nam Á duy nhất lọt vào top 10 với dự báo tăng trưởng 6,4% từ năm 2024 đến năm 2029 và sẽ trải qua một giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, đặt đất nước vào hàng ngũ các nền kinh tế mới nổi có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất, mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy phát triển kinh tế trong khu vực và trên thế giới. Theo khảo sát của JETRO (Nhật Bản), trong hai năm 2024 - 2025, hơn 60% công ty Nhật Bản tại Việt Nam có kế hoạch mở rộng kinh doanh do nhận định Việt Nam là điểm phát triển kinh doanh hấp dẫn nhất trong ASEAN.

Một trong những tác động tích cực của triển vọng kinh tế toàn cầu đối với Việt Nam trong năm 2024 là khả năng phục hồi của nhu cầu xuất khẩu. Khi các nền kinh tế lớn như Mỹ, Liên minh châu Âu (EU) và Trung Quốc dần ổn định, nhu cầu đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam có thể tăng lên. Xuất khẩu vẫn là một trong những động lực chính cho tăng trưởng kinh tế của Việt Nam và sự cải thiện trong thương mại toàn cầu có thể mang lại lợi ích đáng kể cho nền kinh tế. Trong bối cảnh này, việc đa dạng hóa quan hệ thương mại và đầu tư trở nên cực kỳ quan trọng. Việt Nam cần tận dụng cơ hội từ sự mở rộng của khối BRICS để tăng cường quan hệ kinh tế với những thành viên mới như Ả Rập Xê Út và UAE, đồng thời duy trì và phát triển quan hệ với các đối tác truyền thống.

Đặc biệt, tình hình chính trị bất ổn tại Bangladesh đang tạo ra cơ hội lớn cho ngành dệt may Việt Nam. Sourcing Journal - Cổng Thông tin chuyên ngành dệt may và da giày ngày 23/7/2024 đưa tin rằng, ngành dệt may Bangladesh vốn chiếm gần 85% tổng kim ngạch xuất khẩu của nước này, đang chịu thiệt hại 150 triệu USD mỗi ngày. Nguyên nhân là do các cuộc biểu tình sinh viên gây thương vong dẫn đến lệnh giới nghiêm toàn quốc, mất kết nối viễn thông và đóng cửa vô thời hạn các trường đại học từ giữa tháng 7/2024. Trong bối cảnh này, dự kiến ngành dệt may Việt Nam và Ấn Độ sẽ hưởng lợi từ sự dịch chuyển đơn hàng (Bộ Công Thương, 2024).

Tuy nhiên, Việt Nam cũng phải đối mặt với một số thách thức từ bối cảnh kinh tế toàn cầu. Một trong những rủi ro chính là khả năng tiếp tục thắt chặt chính sách tiền tệ ở các nền kinh tế lớn, đặc biệt là Mỹ. Áp lực lên tỉ giá hối đoái và dòng vốn vào Việt Nam đã liên tục tăng cao trong năm 2023 và có giảm nhẹ trong nửa đầu năm 2024, đòi hỏi chính sách tiền tệ cần phải linh hoạt và thận trọng.

Ngoài ra, sự phục hồi chậm của một số đối tác thương mại lớn, đặc biệt là trong khu vực châu Âu, có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu của Việt Nam. Việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và cải thiện chuỗi giá trị sẽ là chìa khóa để Việt Nam duy trì động lực tăng trưởng trong bối cảnh phục hồi chậm của một số đối tác thương mại, đặc biệt là trong khu vực châu Âu.

Để duy trì mức tăng trưởng cao trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy thách thức, Việt Nam cần tập trung vào một số ưu tiên chính sách. Một trong những ưu tiên hàng đầu là đẩy mạnh cải cách cơ cấu và nâng cao năng suất thông qua việc cải thiện môi trường kinh doanh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Đầu tư vào cơ sở hạ tầng cũng được coi là một yếu tố quan trọng để duy trì tăng trưởng cao. Việt Nam cần tiếp tục đầu tư vào các lĩnh vực giao thông, năng lượng, số hóa nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư nước ngoài.

Việc tận dụng các cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) cũng là một chiến lược quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng. Việt Nam cần tích cực triển khai cam kết trong các FTA đã ký kết, đồng thời nâng cao năng lực của doanh nghiệp trong nước để tận dụng tốt hơn cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế.

Cùng với đó, thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển kinh tế xanh cũng được coi là những động lực quan trọng cho tăng trưởng trong tương lai. Việt Nam cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong các ngành kinh tế, đồng thời phát triển các ngành công nghiệp xanh, năng lượng tái tạo để nâng cao hiệu quả và tính bền vững của nền kinh tế.

Về mặt chính sách tiền tệ và tài khóa, Việt Nam cần duy trì sự linh hoạt, nới lỏng để ứng phó với các biến động từ môi trường kinh tế toàn cầu. Việc kết hợp hài hòa giữa chính sách tiền tệ thận trọng và chính sách tài khóa mở rộng có mục tiêu sẽ giúp Việt Nam vừa ổn định kinh tế vĩ mô, vừa thúc đẩy tăng trưởng.

Tăng cường an ninh lương thực thông qua đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao và xây dựng hệ thống dự trữ lương thực quốc gia hiệu quả sẽ giúp Việt Nam đối phó với các cú sốc về giá lương thực toàn cầu. Đồng thời, cải thiện môi trường kinh doanh thông qua cải cách thể chế, đơn giản hóa thủ tục hành chính sẽ thu hút đầu tư nước ngoài và hỗ trợ doanh nghiệp trong nước phát triển. Phát triển thị trường vốn trong nước, bao gồm đẩy mạnh phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp và xem xét phát triển các sản phẩm tài chính mới như CBDC sẽ giúp giảm áp lực lên hệ thống ngân hàng, tăng cường khả năng cạnh tranh của hệ thống tài chính.

Bên cạnh đó, đầu tư vào nguồn nhân lực và khoa học, công nghệ được coi là chìa khóa để Việt Nam nâng cao năng suất và duy trì tăng trưởng bền vững trong dài hạn. Việt Nam cần tiếp tục cải cách hệ thống giáo dục, đào tạo, đồng thời tăng cường đầu tư cho nghiên cứu và phát triển để nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo của quốc gia.

Tóm lại, mặc dù triển vọng tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2024 còn nhiều thách thức, Việt Nam vẫn có cơ hội duy trì mức tăng trưởng cao nếu thực hiện hiệu quả các chính sách và cải cách cần thiết. Bằng cách tập trung vào nâng cao năng suất, đẩy mạnh cải cách cơ cấu, tận dụng cơ hội từ hội nhập quốc tế, đầu tư vào các động lực tăng trưởng mới như chuyển đổi số và kinh tế xanh, Việt Nam có thể vượt qua các thách thức, tiếp tục con đường phát triển kinh tế bền vững trong năm 2024 và nhiều năm tiếp theo.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:


1. Ahmadi, M., & Farhadi, S. (2023). Iran’s economic resilience under sanctions.

2. BIS (2024). Annual Economic Report. Bank for International Settlements.

3. Euler Hermes (2024). Global Insolvency Report. Allianz Trade.

4. García-Herrero, A. (2024). Economic fragmentation: A new paradigm for global resilience? World Economics Journal, 47(2), pages 189-205.

5. IMF (2024). Global recovery is steady but slow and differs by region. https://www.imf.org/en/Publications/WEO/Issues/2024/04/16/world-economic-outlook-april-2024

6. IMF (2024). Global Financial Stability Report. International Monetary Fund.

7. IMF (2024). World Economic Outlook: Navigating Global Fragmentation. Washington, DC: IMF.

8. IMF (2024). World Economic Outlook: Navigating global headwinds. Washington, DC: IMF.

9. OECD (2024). An unfolding recovery. OECD Economic Outlook, May 2024.

10. OECD (2024). OECD Economic Outlook. Paris: OECD Publishing.

11. Roberts, C., & Chen, H. (2023). The future of global finance: De-dollarization and alternative payment systems. Review of International Political Economy, 30(4), pages 789-811.

12. S&P Global (2024). Global Corporate Debt Market Outlook. Standard & Poor’s Financial Services LLC.

13. WB (2024). Global Economic Prospects. Washington, DC: WB.

14. WTO (2024). World Trade Report 2024: Trading in a Fragmented World. Geneva: WTO.

15. Bộ Công Thương (2024). Ngành dệt may Bangladesh gặp khó, dự báo Việt Nam và Ấn Độ hưởng lợi. Tạp chí Công Thương, https://tapchicongthuong.vn/nganh-det-may-bangladesh-gap-kho--du-bao-viet-nam-va-an-do-huong-loi-124834.htm


ThS. Nguyễn Trần Minh Trí
Viện Kinh tế và Chính trị thế giới


https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.
Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả tập trung nghiên cứu ba khía cạnh: Kinh nghiệm xử lý rủi ro tín dụng của các quốc gia phát triển; xử lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế; khung chuẩn mực và công nghệ trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế. Trên cơ sở đó, đúc rút ra bài học kinh nghiệm có giá trị thực tiễn cao cho Việt Nam nói chung và NHTM nói riêng trong xử lý rủi ro tín dụng.
Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Ngày 22/7/2025, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) công bố Báo cáo về giám sát hệ thống tiền tệ quốc tế (IMS), đây là báo cáo định kỳ đầu tiên nhằm đánh giá xu hướng thay đổi liên quan đến hệ thống này. Theo đó, trong những thập niên gần đây, IMS vẫn ổn định về cơ bản và tập trung vào USD, mặc dù các động lượng đang thay đổi trên toàn cầu.
Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào nhóm 4 nước là Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Campuchia. Nhóm tác giả sử dụng phương pháp hồi quy ngưỡng và dữ liệu bảng để tìm ra một ngưỡng tổng tài sản của các ngân hàng tại 4 quốc gia này, đánh giá việc các ngân hàng có mức tổng tài sản trên và dưới ngưỡng này tạo ra khả năng sinh lời dương hay âm. Nghiên cứu dựa trên 2 yếu tố chính để đánh giá đó chính là tỉ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỉ lệ các khoản vay so với các khoản tiền gửi.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Áp lực chính trị trong năm 2025 gia tăng đáng kể khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) được kêu gọi hạ lãi suất nhanh và mạnh nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh GDP có dấu hiệu chậm lại và thị trường lao động xuất hiện tín hiệu suy yếu.
Xem thêm
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoàn thiện khung giám sát rủi ro hệ thống để tăng cường ổn định tài chính - tiền tệ quốc gia

Dự thảo Thông tư quy định trình tự, thủ tục nhận diện, đánh giá, phòng ngừa và hạn chế rủi ro hệ thống trong lĩnh vực tiền tệ, ngân hàng, tài chính đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa giám sát tài chính tại Việt Nam. Nếu được triển khai một cách đồng bộ, gắn kết với các công cụ chính sách vĩ mô và cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, Thông tư sẽ góp phần nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng, củng cố niềm tin thị trường, đồng thời tạo dựng nền tảng ổn định cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ II)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ II)

Việt Nam đang đứng trước một “cơn khát kép” về nguồn nhân lực: Vừa khát về số lượng, vừa khát về chất lượng. Điểm sáng và khoảng trống đan xen tạo nên một bức tranh nhiều gam màu. Nếu không có giải pháp mạnh mẽ, đồng bộ, nguy cơ tụt hậu so với khu vực là hiện hữu.
Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Song đề chính sách trong thị trường bất động sản - Ổn định tín dụng và công bằng xã hội

Khi tín dụng bất động sản được siết chặt nhằm hạn chế đầu cơ và kiểm soát rủi ro hệ thống, sẽ làm hạ nhiệt rõ rệt thị trường nhà ở. Tuy nhiên, thay vì làm giá nhà giảm mạnh, chính sách này lại kéo theo sự sụt giảm thanh khoản, đình trệ các dự án và nghịch lý giá nhà vẫn neo ở mức cao. Đây là biểu hiện tiêu biểu của một song đề chính sách trong quản lý kinh tế thị trường...
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá

“Kỷ nguyên vươn mình” của dân tộc không chỉ là khẩu hiệu mà là trách nhiệm chung của cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và mỗi người dân. Để biến khát vọng thành hiện thực, Việt Nam cần thấm nhuần sâu sắc quan điểm “con người là trung tâm, là chủ thể và là động lực của phát triển”; coi đầu tư cho giáo dục, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là đầu tư cho tương lai; đồng thời đẩy mạnh hoàn thiện thể chế, cải cách giáo dục, phát triển hạ tầng số, xây dựng văn hóa học tập suốt đời, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư đào tạo, thu hút và trọng dụng nhân tài.
Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc nhằm hỗ trợ tái cơ cấu các tổ chức tín dụng và tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN là bước điều chỉnh quan trọng trong quản lý dự trữ bắt buộc, với tác động đa chiều đến tổ chức tín dụng và toàn bộ hệ thống ngân hàng. Chính sách này không chỉ giải phóng nguồn lực hỗ trợ tái cơ cấu các ngân hàng yếu, kém, mà còn tăng cường kỷ luật thị trường, nâng cao hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ và củng cố niềm tin của công chúng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.
Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả tập trung nghiên cứu ba khía cạnh: Kinh nghiệm xử lý rủi ro tín dụng của các quốc gia phát triển; xử lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế; khung chuẩn mực và công nghệ trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế. Trên cơ sở đó, đúc rút ra bài học kinh nghiệm có giá trị thực tiễn cao cho Việt Nam nói chung và NHTM nói riêng trong xử lý rủi ro tín dụng.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô