"Ký ức lạm phát" và chính sách tiền tệ

Chính sách
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hậu đại dịch, với những thách thức đan xen giữa phục hồi tăng trưởng, ổn định giá cả và duy trì an toàn tài chính, việc hiểu rõ tác động của “ký ức lạm phát” không chỉ mang ý nghĩa học thuật, mà còn là chìa khóa cho việc hoạch định chính sách hiệu quả. Sự khác biệt trong phản ứng chính sách tiền tệ giữa các nền kinh tế phát triển và các thị trường mới nổi hiện nay cho thấy tầm quan trọng của yếu tố lịch sử và bối cảnh địa phương.
aa

Tóm tắt: Bài viết tập trung phân tích tác động của “ký ức lạm phát” - những trải nghiệm lịch sử về lạm phát cao đối với cách thức điều hành chính sách tiền tệ hiện nay. Thông qua tổng hợp và so sánh các nghiên cứu quốc tế, bài viết chỉ ra rằng, "ký ức lạm phát" không chỉ ảnh hưởng đến kỳ vọng của người dân và doanh nghiệp, mà còn in dấu trong tư duy và phản ứng của ngân hàng trung ương (NHTW). Điều này lý giải sự khác biệt trong phản ứng chính sách giữa các nền kinh tế phát triển và đang phát triển khi đối mặt với cú sốc bên ngoài. Từ đó, bài viết đề xuất một số hàm ý chính sách cho Việt Nam trong quá trình hoàn thiện cơ chế điều hành chính sách tiền tệ theo hướng minh bạch, linh hoạt và có tính phối hợp cao hơn với chính sách tài khóa.

Từ khóa: Chính sách tiền tệ, ký ức lạm phát, kỳ vọng lạm phát, mục tiêu lạm phát.

INFLATION MEMORY” AND MONETARY POLICY

Abstract: The article focuses on analyzing the impact of “inflation memory” - historical experiences of high inflation - on the current conduct of monetary policy. By synthesizing and comparing international studies, the article demonstrates that inflation memory not only influences the expectations of citizens and enterprises but also leaves an imprint on the mindset and reactions of central banks. This explains the differences in policy responses between developed and developing economies when facing external shocks. Based on these findings, the article proposes several policy implications for Vietnam in the process of improving its monetary policy framework towards greater transparency, flexibility, and stronger coordination with fiscal policy.

Keywords: Monetary policy, inflation memory, inflation expectations, inflation targeting.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

1. Đặt vấn đề

Trong nhiều thập niên qua, chính sách tiền tệ, đặc biệt là cơ chế mục tiêu lạm phát, đã trở thành công cụ trọng yếu để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, cùng một khuôn khổ chính sách có thể dẫn đến những phản ứng khác biệt đáng kể giữa các quốc gia. Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt này, nhất là khi cùng đối mặt với các cú sốc bên ngoài như đại dịch Covid-19 hay khủng hoảng năng lượng?

Gần đây, các nghiên cứu của Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) đã đưa ra một giả thuyết đáng chú ý, đó là “ký ức lạm phát” - trải nghiệm lịch sử với lạm phát cao, vẫn âm ỉ tác động đến hành vi chính sách và kỳ vọng xã hội, ngay cả khi các quốc gia đã bước vào giai đoạn ổn định hơn.

Bài viết nghiên cứu tổng quan, không tiến hành khảo sát hay phân tích định lượng riêng. Thay vào đó, nội dung được xây dựng dựa trên tổng hợp, phân tích và so sánh các công trình nghiên cứu, báo cáo học thuật và dữ liệu thứ cấp từ IMF, Ngân hàng Thanh toán quốc tế (BIS), Cục Nghiên cứu kinh tế quốc gia (NBER) và nhiều nguồn học thuật uy tín khác. Cách tiếp cận này nhằm làm rõ tác động của “ký ức lạm phát” đến chính sách tiền tệ, phản ứng của NHTW, cũng như cách kỳ vọng của công chúng định hình kết quả kinh tế vĩ mô theo thời gian.

2. Chính sách mục tiêu lạm phát

Mặc dù nguyên tắc chung của chính sách mục tiêu lạm phát là giống nhau, nhưng ở các quốc gia đang phát triển, phản ứng của NHTW đối với việc lạm phát chệch khỏi mục tiêu thường gay gắt hơn nhiều so với các nước phát triển. Nguyên nhân là do mức lạm phát cao trong quá khứ - một ký ức vẫn còn tác động mạnh mẽ trong nhiều năm sau đó.

35 năm trước, vào năm 1990, New Zealand - quốc gia đã phải đối mặt với làn sóng lạm phát bùng nổ do khủng hoảng kinh tế và chính trị, đã tiến hành một cuộc cải cách làm thay đổi hoàn toàn nguyên tắc điều hành chính sách tiền tệ của các NHTW trên toàn thế giới. NHTW New Zealand được trao quyền độc lập hoàn toàn trong việc thực hiện chính sách tiền tệ, và lần đầu tiên trong lịch sử, duy nhất một mục tiêu được xác định công khai là kiểm soát lạm phát. Cách tiếp cận này chứng tỏ hiệu quả hơn các biện pháp trước đó, như kiểm soát cung tiền hay các mục tiêu trung gian dựa trên lượng cung tiền.

Các quốc gia đi theo bước chân New Zealand trong thập niên 1990 cũng nhanh chóng thành công trong việc giảm lạm phát và ổn định nó: Tốc độ tăng giá trở nên ít biến động hơn. Kể từ đó, chính sách mục tiêu lạm phát đã trở thành trụ cột của chính sách tiền tệ tại nhiều nước phát triển và đang phát triển. Tính đến năm 2023, theo dữ liệu của IMF, đã có 45 nền kinh tế áp dụng chế độ này (Jácome và cộng sự, 2025).

Tuy nhiên, đối với các quốc gia đang phát triển, việc “thuần hóa” lạm phát đòi hỏi chính sách khắt khe hơn và chi phí cao hơn: NHTW của họ phải phản ứng mạnh mẽ hơn với sự gia tăng kỳ vọng lạm phát, ngay cả khi điều đó gây ra suy giảm tăng trưởng ngắn hạn. Lý do là họ mang “di sản” của lạm phát cao kéo dài hoặc thậm chí siêu lạm phát trong quá khứ, theo nghiên cứu gần đây của IMF thực hiện trên 32 quốc gia (gồm 9 quốc gia phát triển và 23 quốc gia đang phát triển) áp dụng chính sách mục tiêu lạm phát (Jácome và cộng sự, 2025).

Di sản lạm phát này dẫn đến hai hệ quả rõ rệt. Một mặt, nó duy trì mức kỳ vọng lạm phát cao hơn trong dân chúng. Mặt khác, chính “nỗi sợ quá khứ lạm phát” cũng ảnh hưởng tới bản thân các NHTW: Họ phản ứng trước sự gia tăng kỳ vọng lạm phát bằng chính sách “diều hâu” (chính sách tiền tệ thắt chặt) hơn so với các quốc gia không có trải nghiệm lịch sử tương tự (hoặc nơi ký ức đó đã phai nhạt hơn). Điều đáng chú ý là, ngay cả khi các NHTW đã đạt được mục tiêu kiểm soát lạm phát và dần xây dựng được lòng tin của công chúng, song mức độ phản ứng của họ vẫn mạnh mẽ, cứng rắn và không suy giảm. Nói cách khác, “bóng dài” của lạm phát trong quá khứ vẫn tiếp tục phủ lên chính sách tiền tệ ngày nay.

Trước đây, giới nghiên cứu từng cho rằng lịch sử lạm phát cao - nếu xảy ra trước thời kỳ áp dụng cơ chế mục tiêu lạm phát - không còn ảnh hưởng đến các quyết định chính sách hiện tại của NHTW. Tuy nhiên, nghiên cứu mới của IMF lần đầu tiên nhấn mạnh tầm quan trọng của "path dependence" (“hiệu ứng lệ thuộc lịch sử” hay “hiệu ứng vết xe đổ”) trong chính sách tiền tệ, tức là, các quyết định hiện tại vẫn bị chi phối bởi những trải nghiệm và cú sốc trong quá khứ (Jácome và cộng sự, 2025).

3. “Vết sẹo lạm phát” và vòng xoáy lạm phát

Về bản chất, việc lạm phát chệch khỏi mục tiêu đề ra phản ánh những tổn thất hiện tại và tương lai. Nếu kinh nghiệm trong quá khứ khiến người dân tin rằng những tổn thất này sẽ vẫn ở mức cao, NHTW cần thắt chặt chính sách tiền tệ để làm chậm lạm phát và “hạ nhiệt” kỳ vọng lạm phát. Ngược lại, nếu không hành động, có nguy cơ xảy ra vòng xoáy lạm phát: Các doanh nghiệp, kỳ vọng chi phí và giá cả sẽ tăng, sẽ nâng giá sản phẩm của mình; trong khi người lao động yêu cầu mức lương cao hơn, mà các chi phí này cũng sẽ được doanh nghiệp phản ánh vào giá thành. Như vậy, kỳ vọng lạm phát cao sẽ dẫn đến lạm phát thực tế tăng, từ đó tiếp tục đẩy kỳ vọng lạm phát tăng lên. Việc thắt chặt chính sách tiền tệ để phản ứng trước kỳ vọng lạm phát gia tăng có thể ngăn chặn vòng xoáy này, bằng cách kìm hãm sự tăng trưởng của cầu. Tuy nhiên, cầu giảm cũng đồng nghĩa với việc tăng trưởng sản lượng kinh tế chậm lại.

Các quốc gia có tiền sử lạm phát cao thường phản ứng mạnh mẽ hơn trước sự sai lệch của kỳ vọng lạm phát so với mục tiêu đề ra. Do lo ngại về khả năng tái diễn các cuộc khủng hoảng trong quá khứ, nên ngay cả khi lạm phát hiện tại tương đối ổn định, việc kỳ vọng lạm phát tăng lên cũng được coi là tín hiệu cho thấy cần phải thắt chặt chính sách tiền tệ để ngăn chặn vòng xoáy lạm phát và giữ lạm phát trong tầm kiểm soát. Những lo ngại này là có cơ sở, bởi kỳ vọng lạm phát của người dân - những người chưa từng có kinh nghiệm dài hạn với môi trường lạm phát ổn định và thấp, nhưng lại từng chứng kiến lạm phát bùng phát mạnh, có xu hướng duy trì ở mức cao (chưa “neo” gần mục tiêu lạm phát của NHTW) và “luôn sẵn sàng” tăng vọt. Theo tính toán, tại những quốc gia có kỳ vọng lạm phát chưa được “neo” vững chắc, mỗi khi kỳ vọng lạm phát lệch 1% so với mục tiêu của NHTW, lãi suất chính sách tiền tệ sẽ tăng thêm 20 - 22 điểm cơ bản. Trong khi đó, nếu chỉ dựa trên mức lạm phát thực tế, mức điều chỉnh này sẽ chỉ là dưới 10 điểm cơ bản. Tức là, phản ứng của NHTW mạnh ít nhất gấp đôi so với tình huống kỳ vọng đã được “neo” ổn định quanh mục tiêu.

Ba nguyên tắc của chính sách mục tiêu lạm phát

Chính sách mục tiêu lạm phát là cơ chế điều hành chính sách tiền tệ, trong đó, NHTW đưa ra các cam kết công khai hướng đến một tỉ lệ lạm phát cụ thể thông qua sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ để đạt mục tiêu. Theo Claudio Borio, Trưởng bộ phận chính sách tiền tệ của BIS, chính sách này có ba đặc điểm cốt lõi: (i) Có mục tiêu định lượng rõ ràng về lạm phát, không theo đuổi các mục tiêu trung gian như cung tiền; (ii) Có mối liên hệ trực tiếp giữa công cụ chính sách và mục tiêu cuối cùng; (iii) Chính sách tiền tệ phải được truyền thông minh bạch, dễ dự đoán, nhằm neo kỳ vọng lạm phát của công chúng (Borio, 2024).

Các nền kinh tế đang phát triển áp dụng chính sách mục tiêu lạm phát từ giai đoạn sớm (trước năm 2006) có phản ứng với độ lệch kỳ vọng lạm phát mạnh hơn so với những nền kinh tế đang phát triển và các nước phát triển áp dụng muộn hơn. Theo nhận định của các nhà nghiên cứu, phản ứng này có thể xuất phát từ thực tế nhiều quốc gia “đi đầu” trong nhóm này như Brazil, Peru, Ba Lan, từng trải qua giai đoạn lạm phát rất cao trong những năm 1980. Trong khi đó, đối với các nước phát triển, nơi có lịch sử lạm phát thấp, không ghi nhận sự khác biệt lớn trong cách ứng phó của các NHTW (Jácome và cộng sự, 2025).

4. “Bài toán niềm tin”

Một giả định phổ biến về cách các hộ gia đình và doanh nghiệp hình thành kỳ vọng lạm phát là họ cố gắng dự đoán mức lạm phát trong tương lai dựa trên những gì đã xảy ra trong quá khứ. Theo giả định này, các hộ gia đình và doanh nghiệp sẽ nâng kỳ vọng lạm phát mỗi khi lạm phát thực tế cao hơn kỳ vọng dù mức điều chỉnh có thể nhỏ hoặc lớn.

Theo tính toán của các nhà nghiên cứu từ NHTW Pháp, trong 25 năm kể từ khi khu vực đồng Euro được thành lập, phản ứng của kỳ vọng lạm phát đối với mỗi một điểm phần trăm mức tăng lạm phát (lạm phát vượt mức lạm phát kỳ vọng trong quý hiện tại) đã giảm gần 15 lần. Nếu kỳ vọng lạm phát vẫn ở mức cao như những năm 1970 (thời kỳ lạm phát kỷ lục), thì vào giai đoạn đỉnh lạm phát sau đại dịch, mức lạm phát sẽ cao hơn 1,4 điểm phần trăm vào năm 2022 và 3,5 điểm phần trăm vào năm 2023, buộc NHTW châu Âu (ECB) phải tăng lãi suất gấp đôi. Trong kịch bản đó, tăng trưởng kinh tế sẽ thấp hơn 1,4 điểm phần trăm năm 2022 và 2,2 điểm phần trăm năm 2023, nghĩa là rơi vào suy thoái. Trên thực tế, ECB đã đạt được một “cú hạ cánh mềm” khi tăng trưởng chậm lại từ 3,5% năm 2022 xuống còn 0,4% năm 2023 nhưng vẫn duy trì tích cực (Dupraz và cộng sự, 2025).

Theo thời gian, khi người dân và doanh nghiệp chứng kiến lạm phát luôn quay trở lại mức mục tiêu, họ dần ngừng phản ứng với những sai lệch tạm thời, coi đó chỉ là hiện tượng nhất thời. Niềm tin này đã được ECB xây dựng từ trước khi cú sốc lạm phát 2022 - 2023 diễn ra, nhờ vào lịch sử kiểm soát lạm phát hiệu quả. Các chuyên gia lưu ý rằng, niềm tin này có thể bị xói mòn nhanh chóng nếu quyết tâm của ECB bị nghi ngờ. Tuy nhiên, nhờ chính sách mục tiêu lạm phát giúp neo kỳ vọng lạm phát ở mức hợp lý, châu Âu đã vượt qua cú sốc hậu đại dịch một cách nhẹ nhàng hơn nhiều so với nửa thế kỷ trước.

Tại các nước đang phát triển có lịch sử lạm phát cao, ngay cả khi niềm tin vào NHTW gia tăng theo thời gian, phản ứng của chính sách tiền tệ với đà tăng lạm phát vẫn không hề giảm nhẹ. Hiện tượng này được gọi là “bài toán niềm tin” hay “nghịch lý niềm tin”. Hiện tượng các NHTW, dù đã có thời gian dài áp dụng chính sách mục tiêu lạm phát, vẫn phải phản ứng mạnh mẽ với kỳ vọng lạm phát, trái với kỳ vọng lý thuyết rằng họ có thể phản ứng nhẹ nhàng hơn nhờ vào uy tín tích lũy được. Lý do có thể là lo ngại lạm phát mất kiểm soát quay trở lại: Việc duy trì ổn định giá cả tại các nền kinh tế đang phát triển, nơi các thể chế tài khóa và tài chính hạn chế hơn, chất lượng quản lý và điều tiết kém hơn, khó khăn hơn nhiều so với các nước phát triển. Do đó, mặc dù quá trình xây dựng và củng cố tín nhiệm diễn ra liên tục theo thời gian, các NHTW, đặc biệt là những nơi từng trải qua giai đoạn lạm phát cao, vẫn duy trì phản ứng mạnh mẽ trước các cú sốc về kỳ vọng lạm phát, có lẽ vì nỗi lo về khả năng tái diễn của tình trạng lạm phát mất kiểm soát.

Chính sách mục tiêu lạm phát: “Bộ đệm chống sốc”

Chính sách mục tiêu lạm phát hỗ trợ sự phát triển kinh tế bằng cách làm giảm tốc độ và sự biến động của lạm phát. Trung bình, việc chuyển sang cơ chế điều hành chính sách tiền tệ này giúp giảm mức lạm phát khoảng 3 - 4 điểm phần trăm (theo nghiên cứu năm 2025 trên dữ liệu của 20 nước OECD và 15 nước xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới, bao gồm cả Nga - nước đã chuyển sang cơ chế mục tiêu lạm phát từ năm 2015). Một phân tích vào năm 2007 của nhà kinh tế học nổi tiếng - Giáo sư Frederic Mishkin thuộc Đại học Columbia và Klaus Schmidt - Hebbel, NHTW Chile cũng cho thấy rằng, ở các nước đang phát triển, chính sách mục tiêu lạm phát tuy khó áp dụng hơn nhưng lại đem lại hiệu quả rõ rệt hơn: Mức lạm phát trung bình đã giảm từ 12,6% xuống còn 4,4% (Mishkin và cộng sự, 2007).

Cơ chế mục tiêu lạm phát còn giúp các quốc gia ứng phó tốt hơn với khủng hoảng, theo Mishkin và Michael Kiley (2025), nhà kinh tế học thuộc Hội đồng Thống đốc Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed), bằng cách ổn định kỳ vọng lạm phát, chính sách này có thể đóng vai trò như một “bộ đệm chống sốc” hiệu quả không chỉ trong khủng hoảng kinh tế - tài chính, mà cả trong thảm họa thiên nhiên, giúp ổn định giá cả và sản lượng.

Theo Jácome và cộng sự (2025), có ít nhất hai khả năng giải thích cho “bài toán niềm tin”. Thứ nhất, có thể bản thân các thành viên của hội đồng chính sách tiền tệ từng trải qua thời kỳ lạm phát cao và lo sợ nó tái diễn. Thứ hai, các nhà hoạch định chính sách ở những nước có “ký ức lạm phát” đã rút ra bài học từ hiện tượng “vòng xoáy lạm phát”, do đó có xu hướng phản ứng mạnh mẽ hơn với những dấu hiệu lệch so với mục tiêu lạm phát, nhằm ngăn vòng xoáy này hình thành.

Cả hai lập luận này đều phù hợp với các bằng chứng cho thấy những người từng sống qua thời kỳ lạm phát cao có xu hướng coi trọng sự ổn định giá cả hơn. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng ký ức về lạm phát trong quá khứ định hình kỳ vọng lạm phát hiện tại. Ví dụ, những người Mỹ lớn tuổi từng trải qua giai đoạn lạm phát cao trong những năm 1970 vẫn duy trì kỳ vọng lạm phát cao hơn so với thế hệ trẻ. Nhìn chung, những người có ký ức rõ nét về các giai đoạn lạm phát cao thường lo lắng hơn về giá cả, có xu hướng lo ngại lạm phát và những cú sốc bất ngờ làm lạm phát gia tăng (Magud và cộng sự, 2024). “Vết sẹo lạm phát” có thể gần như vô hình trong những thời kỳ yên ổn, nhưng sẽ trở lại ám ảnh khi bất ổn xảy ra. Và những "vết sẹo" ấy có thể kéo dài hàng thập kỷ. Ví dụ, người dân sống tại các khu vực từng trải qua siêu lạm phát khốc liệt nhất ở Đức trong những năm 1920 vẫn có kỳ vọng lạm phát cao hơn ngay cả một thế kỷ sau (Braggion, 2024). NHTW Đức (Bundesbank), cũng rút ra bài học từ ký ức đau thương đó, và suốt nửa sau thế kỷ 20 đã nổi bật với chính sách tiền tệ cứng rắn, sẵn sàng phản ứng quyết liệt trước bất kỳ nguy cơ nào khiến lạm phát tăng. Trở thành NHTW độc lập đầu tiên tại châu Âu lục địa, Bundesbank đặc biệt nhạy cảm trước bất kỳ dấu hiệu can thiệp nào vào chính sách tiền tệ, xem đó như một mối đe dọa đối với sự độc lập của mình. Sau khi khu vực đồng Euro được thành lập, Bundesbank đã truyền lại tư duy này cho ECB (Jácome và cộng sự, 2025).

Trong một nghiên cứu năm 2019, giáo sư kinh tế Ulrike Malmendier thuộc Đại học California, Berkeley cùng các đồng tác giả đã chỉ ra rằng, các thành viên Ủy ban Thị trường Mở liên bang Mỹ (FOMC) từng trải qua lạm phát cao có xu hướng bỏ phiếu ủng hộ các quyết định chính sách “diều hâu” hơn. Nhiều khả năng chính kinh nghiệm cá nhân của những người hoạch định chính sách và “sẹo lạm phát” trong xã hội đã hình thành mối liên hệ mà nghiên cứu mới của IMF phát hiện ra rằng, nhiều NHTW dường như đã nội tại hóa các sở thích cá nhân của người dân và phản ánh chúng vào khuôn khổ chính sách tiền tệ (Malmendier và cộng sự, 2021).

5. Hàm ý chính sách đối với Việt Nam

Kinh nghiệm của các nền kinh tế phát triển và đang phát triển trong việc đối phó với lạm phát, như phân tích ở trên, mang lại một số bài học quan trọng cho Việt Nam trong bối cảnh điều hành chính sách tiền tệ hiện nay:

Thứ nhất, tăng cường hơn nữa tính minh bạch và độ tin cậy trong chính sách tiền tệ. Một trong những yếu tố giúp NHTW ở các nước phát triển điều tiết kỳ vọng lạm phát hiệu quả là mức độ minh bạch cao. Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và thể chế để nâng cao độ tin cậy của chính sách tiền tệ, từ đó, neo giữ kỳ vọng lạm phát và giảm thiểu các cú sốc lan tỏa.

Thứ hai, chú trọng đến vai trò của ký ức lạm phát trong điều hành chính sách. Với Việt Nam, từng trải qua giai đoạn lạm phát cao và siêu lạm phát trong thập niên 1980, ký ức lạm phát có thể vẫn còn ảnh hưởng đến hành vi của người dân và doanh nghiệp. Điều này đặt ra yêu cầu đối với Ngân hàng Nhà nước trong việc truyền thông chính sách hiệu quả, giảm thiểu tâm lý phòng ngừa thái quá, từ đó, tránh tạo ra vòng xoáy lạm phát do kỳ vọng tự củng cố.

Thứ ba, linh hoạt trong vận dụng các quy tắc điều hành chính sách tiền tệ. Việt Nam có thể tham khảo các nguyên tắc trong quy tắc Taylor, nhưng cần vận dụng một cách linh hoạt, phù hợp với đặc điểm nền kinh tế đang phát triển, còn phụ thuộc nhiều vào các yếu tố cung cầu bên ngoài và biến động giá cả thế giới. Cần tránh áp dụng máy móc các quy tắc cứng nhắc mà bỏ qua bối cảnh đặc thù và các mục tiêu khác như tăng trưởng, ổn định tỉ giá và việc làm.

Thứ tư, xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả giữa chính sách tiền tệ và tài khóa. Bài học từ các nước là khi tài khóa thiếu kỷ luật, chính sách tiền tệ có thể mất hiệu lực. Việt Nam cần tiếp tục giữ vững kỷ luật tài khóa, ưu tiên chi tiêu hiệu quả và tránh tạo áp lực lên lạm phát trong trung hạn.

Thứ năm, đầu tư vào năng lực phân tích và dự báo lạm phát. Việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kỳ vọng lạm phát, cũng như đo lường "ký ức lạm phát" trong dân cư và doanh nghiệp, cần được chú trọng hơn. Cơ quan hoạch định chính sách nên đầu tư mạnh hơn vào hệ thống dữ liệu, mô hình dự báo và các khảo sát định kỳ về kỳ vọng và hành vi của các tác nhân kinh tế.

6. Kết luận

Lạm phát không chỉ là một hiện tượng kinh tế vĩ mô thuần túy, mà còn là ký ức tập thể, để lại dấu ấn sâu sắc trong tâm trí các thế hệ và ảnh hưởng lâu dài đến tư duy chính sách. Những bài học từ quá khứ - dù là thời kỳ siêu lạm phát của Đức, hoặc giai đoạn “lạm phát đình trệ” ở Mỹ những năm 1970, hay những biến động giá cả tại các nền kinh tế đang phát triển - vẫn tiếp tục định hình cách các NHTW và chính phủ ứng xử với rủi ro giá cả ngày nay.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hậu đại dịch, với những thách thức đan xen giữa phục hồi tăng trưởng, ổn định giá cả và duy trì an toàn tài chính, việc hiểu rõ tác động của “ký ức lạm phát” không chỉ mang ý nghĩa học thuật, mà còn là chìa khóa cho việc hoạch định chính sách hiệu quả. Sự khác biệt trong phản ứng chính sách tiền tệ giữa các nền kinh tế phát triển và các thị trường mới nổi hiện nay cho thấy tầm quan trọng của yếu tố lịch sử và bối cảnh địa phương.

Do đó, việc xây dựng chính sách cần vừa linh hoạt theo thời cuộc, vừa tỉnh táo trước những “bóng ma” của quá khứ, những ký ức có thể tạo ra quán tính chính sách hoặc dẫn tới phản ứng quá đà. Chỉ khi cân bằng được giữa bài học lịch sử và đánh giá khách quan thực tại, các nền kinh tế mới có thể ứng phó hiệu quả với những thách thức của lạm phát trong thế kỷ 21.

Tài liệu tham khảo:

1. Braggion, F., von Meyerinck, F., Schaub, N., & Weber, M. (2024), The long-term effects of inflation on inflation expectations. Becker Friedman Institute. https://bfi.uchicago.edu/wp-content/uploads/2023/07/BFI_WP_2023-101-1.pdf

2. Borio, C. (2024), Whither inflation targeting as a global monetary standard? Bank for International Settlements. https://www.bis.org/speeches/sp241113.pdf

3. Dupraz, S., & Marx, M. (2025), The benefits of well-anchored inflation expectations. Banque de France. https://www.banque-france.fr/en/publications-and-statistics/publications/benefits-well-anchored-inflation-expectations

4. Gagnon, J. E., & Kamin, S. (2025), The role of long histories of "lived experience" in the COVID-era inflationary surge. Peterson Institute for International Economics. https://www.piie.com/sites/default/files/2025-04/wp25-7.pdf

5. Jácome, L. I., Magud, N. E., Pienknagura, S., & Uribe, M. (2025), Inflation targeting and the legacy of high inflation (IMF Working Paper No. 2025/079). International Monetary Fund. https://www.elibrary.imf.org/view/journals/001/2025/079/001.2025.issue-079-en.xml

6. Magud, N. E., & Pienknagura, S. (2024), Inflated concerns: Exposure to past inflationary episodes and preferences for price stability (IMF Working Paper). International Monetary Fund. https://www.imf.org/en/Publications/WP/Issues/2024/03/02/Inflated-Concerns-Exposure-to-Past-Inflationary-Episodes-and-Preferences-for-Price-Stability-545465

7. Malmendier, U., Nagel, S., & Yan, Z. (2021), The making of hawks and doves. Journal of Monetary Economics, 117, pages 19 - 38. https://doi.org/10.1016/j.jmoneco.2020.04.002

8. Mishkin, F. S., & Kiley, M. (2025), The evolution of inflation targeting from the 1990s to the 2020s: Development and challenges (NBER Working Paper No. 33585). National Bureau of Economic Research. http://www.nber.org/papers/w33585

9. Mishkin, F. S., & Schmidt-Hebbel, K. (2007), Does inflation targeting make a difference? (NBER Working Paper No. 12876). National Bureau of Economic Research. http://www.nber.org/papers/w12876

TS. Nguyễn Đình Trung, ThS. Đỗ Thị Hiền
Trường Đại học Hòa Bình

Tin bài khác

Nhân tố ảnh hưởng đến huy động nguồn lực đầu tư phát triển mô hình du lịch nông nghiệp: Nghiên cứu vùng Duyên hải Nam Trung Bộ của Việt Nam

Nhân tố ảnh hưởng đến huy động nguồn lực đầu tư phát triển mô hình du lịch nông nghiệp: Nghiên cứu vùng Duyên hải Nam Trung Bộ của Việt Nam

Du lịch nông nghiệp có nhiều tác động tích cực đối với phát triển kinh tế - xã hội ở các địa phương, đặc biệt là khu vực nông thôn và các tỉnh đang trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Nghiên cứu này sẽ phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng huy động nguồn lực đầu tư cho phát triển mô hình du lịch nông nghiệp tại vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và đề xuất một số kiến nghị phù hợp.
Bảo đảm tính thống nhất triển khai thực hiện Luật Các tổ chức tín dụng

Bảo đảm tính thống nhất triển khai thực hiện Luật Các tổ chức tín dụng

Khảo sát nội dung quy định về áp dụng Luật Các TCTD và các luật có liên quan từ khi chuyển sang mô hình ngân hàng hai cấp đến nay cho thấy, đã có sự thay đổi trong tiếp cận và quy định việc áp dụng Luật Các TCTD và các luật có liên quan. Sự thay đổi này đòi hỏi trong thực tiễn áp dụng pháp luật điều chỉnh quan hệ cung ứng và sử dụng dịch vụ ngân hàng, TCTD và khách hàng sẽ áp dụng luật này, trong tư cách là luật được ban hành sau. Tuy nhiên, Luật số 32/2024/QH15 có phạm vi điều chỉnh rộng...
Phát triển tài chính toàn diện: Vai trò của tài chính vi mô và các rào cản tiếp cận

Phát triển tài chính toàn diện: Vai trò của tài chính vi mô và các rào cản tiếp cận

Tài chính vi mô đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện, đặc biệt là trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương. Với khả năng tăng cường tiếp cận tài chính, trao quyền kinh tế cho phụ nữ và hỗ trợ phát triển bền vững, tài chính vi mô đã góp phần thay đổi cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới.
Nghị định số 232/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Bước ngoặt mới cho thị trường vàng và chính sách tài chính - tiền tệ

Nghị định số 232/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Bước ngoặt mới cho thị trường vàng và chính sách tài chính - tiền tệ

Nghị định số 232/2025/NĐ-CP của Chính phủ là một khung bảo mật thực hiện xác thực mọi yêu cầu truy nhập và chủ động lường trước các cuộc tấn công qua mạng, không chỉ khắc phục những hạn chế của cơ chế cũ mà còn đặt nền móng cho một cấu trúc thị trường vàng hiện đại, minh bạch và gắn kết chặt chẽ với hệ thống tài chính - tiền tệ. Việc mở rộng chủ thể tham gia, chuẩn hóa điều kiện cấp phép, minh bạch hóa dòng tiền và thiết lập cơ chế quản lý xuất - nhập khẩu theo chuẩn quốc tế đã cho thấy bước tiến mạnh mẽ trong tư duy điều hành.
Những điểm mới của Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai năm 2024 và tác động đối với ngành tài chính - ngân hàng

Những điểm mới của Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai năm 2024 và tác động đối với ngành tài chính - ngân hàng

Pháp luật về đất đai là một trong những đạo luật quan trọng bậc nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam, đóng vai trò vừa là công cụ pháp lý điều chỉnh các quan hệ kinh tế - xã hội gắn với đất đai, vừa là nền tảng thể chế bảo đảm quyền, nghĩa vụ của Nhà nước và người sử dụng đất.
Một số luận điểm về áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế tại Trung tâm tài chính quốc tế

Một số luận điểm về áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế tại Trung tâm tài chính quốc tế

Trung tâm tài chính quốc tế (IFC) được thiết kế là một khu vực với ranh giới địa lý xác định, tập trung vào các dịch vụ tài chính như ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, tài chính xanh... Để cạnh tranh toàn cầu, IFC cần một hệ thống kế toán linh hoạt, phù hợp với thông lệ quốc tế, giúp giảm rào cản tuân thủ cho nhà đầu tư nước ngoài.
Chính thức bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng

Chính thức bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng

Ngày 26/8/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 232/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng, trong đó có một số quy định đáng chú ý như: Bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng; Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cấp hạn mức hàng năm và Giấy phép từng lần cho doanh nghiệp, ngân hàng thương mại để xuất khẩu, nhập khẩu vàng miếng; việc thanh toán mua, bán vàng có giá trị từ 20 triệu đồng trong ngày trở lên của một khách hàng phải được thực hiện thông qua tài khoản thanh toán của khách hàng và tài khoản thanh toán của doanh nghiệp kinh doanh vàng mở tại ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài…
Quản lý tín dụng bất động sản: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị cho Việt Nam

Quản lý tín dụng bất động sản: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị cho Việt Nam

Tại Việt Nam, tín dụng bất động sản không chỉ đóng vai trò hỗ trợ hoạt động đầu tư, xây dựng, mà còn là công cụ tài chính quan trọng giúp triển khai các mục tiêu phát triển nhà ở, cải thiện chất lượng sống và cấu trúc đô thị.
Xem thêm
"Ký ức lạm phát" và chính sách tiền tệ

"Ký ức lạm phát" và chính sách tiền tệ

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hậu đại dịch, với những thách thức đan xen giữa phục hồi tăng trưởng, ổn định giá cả và duy trì an toàn tài chính, việc hiểu rõ tác động của “ký ức lạm phát” không chỉ mang ý nghĩa học thuật, mà còn là chìa khóa cho việc hoạch định chính sách hiệu quả. Sự khác biệt trong phản ứng chính sách tiền tệ giữa các nền kinh tế phát triển và các thị trường mới nổi hiện nay cho thấy tầm quan trọng của yếu tố lịch sử và bối cảnh địa phương.
Nhân tố ảnh hưởng đến huy động nguồn lực đầu tư phát triển mô hình du lịch nông nghiệp: Nghiên cứu vùng Duyên hải Nam Trung Bộ của Việt Nam

Nhân tố ảnh hưởng đến huy động nguồn lực đầu tư phát triển mô hình du lịch nông nghiệp: Nghiên cứu vùng Duyên hải Nam Trung Bộ của Việt Nam

Du lịch nông nghiệp có nhiều tác động tích cực đối với phát triển kinh tế - xã hội ở các địa phương, đặc biệt là khu vực nông thôn và các tỉnh đang trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Nghiên cứu này sẽ phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng huy động nguồn lực đầu tư cho phát triển mô hình du lịch nông nghiệp tại vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và đề xuất một số kiến nghị phù hợp.
Bảo đảm tính thống nhất triển khai thực hiện Luật Các tổ chức tín dụng

Bảo đảm tính thống nhất triển khai thực hiện Luật Các tổ chức tín dụng

Khảo sát nội dung quy định về áp dụng Luật Các TCTD và các luật có liên quan từ khi chuyển sang mô hình ngân hàng hai cấp đến nay cho thấy, đã có sự thay đổi trong tiếp cận và quy định việc áp dụng Luật Các TCTD và các luật có liên quan. Sự thay đổi này đòi hỏi trong thực tiễn áp dụng pháp luật điều chỉnh quan hệ cung ứng và sử dụng dịch vụ ngân hàng, TCTD và khách hàng sẽ áp dụng luật này, trong tư cách là luật được ban hành sau. Tuy nhiên, Luật số 32/2024/QH15 có phạm vi điều chỉnh rộng...
Phát triển tài chính toàn diện: Vai trò của tài chính vi mô và các rào cản tiếp cận

Phát triển tài chính toàn diện: Vai trò của tài chính vi mô và các rào cản tiếp cận

Tài chính vi mô đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện, đặc biệt là trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương. Với khả năng tăng cường tiếp cận tài chính, trao quyền kinh tế cho phụ nữ và hỗ trợ phát triển bền vững, tài chính vi mô đã góp phần thay đổi cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới.
Nghị định số 232/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Bước ngoặt mới cho thị trường vàng và chính sách tài chính - tiền tệ

Nghị định số 232/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Bước ngoặt mới cho thị trường vàng và chính sách tài chính - tiền tệ

Nghị định số 232/2025/NĐ-CP của Chính phủ là một khung bảo mật thực hiện xác thực mọi yêu cầu truy nhập và chủ động lường trước các cuộc tấn công qua mạng, không chỉ khắc phục những hạn chế của cơ chế cũ mà còn đặt nền móng cho một cấu trúc thị trường vàng hiện đại, minh bạch và gắn kết chặt chẽ với hệ thống tài chính - tiền tệ. Việc mở rộng chủ thể tham gia, chuẩn hóa điều kiện cấp phép, minh bạch hóa dòng tiền và thiết lập cơ chế quản lý xuất - nhập khẩu theo chuẩn quốc tế đã cho thấy bước tiến mạnh mẽ trong tư duy điều hành.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.
Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông lệ quốc tế và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin đầu vào phục vụ công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Việc nâng cao chất lượng thông tin đầu vào thông qua ứng dụng công nghệ thông tin là một quá trình liên tục và cần thiết đối với công tác giám sát ngân hàng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Các giải pháp ngắn hạn như hoàn thiện hệ thống báo cáo và thiết lập hàng trăm công thức kiểm tra tự động trên hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu.
Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về xử lý rủi ro tín dụng và một số bài học chính sách đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam

Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả tập trung nghiên cứu ba khía cạnh: Kinh nghiệm xử lý rủi ro tín dụng của các quốc gia phát triển; xử lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế; khung chuẩn mực và công nghệ trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng quốc tế. Trên cơ sở đó, đúc rút ra bài học kinh nghiệm có giá trị thực tiễn cao cho Việt Nam nói chung và NHTM nói riêng trong xử lý rủi ro tín dụng.

Thông tư số 14/2025/TT-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 10/2025/TT-NHNN quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Thông tư số 08/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 43/2015/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt, Thông tư số 29/2024/TT-NHNN ngày 28 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về quỹ tín dụng nhân dân và Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nướ

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng