Công nghệ ngân hàng hiện đại: Lợi ích và thách thức

Công nghệ & ngân hàng số
Công nghệ ngân hàng hiện đại đã trở thành động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong thời đại hiện nay. Bài viết phân tích tác động chuyển đổi của công nghệ đối với nền kinh tế, làm rõ vai trò của chúng trong việc mở rộng tài chính toàn diện, nâng cao hiệu quả hoạt động và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp.
aa

Tóm tắt: Công nghệ ngân hàng hiện đại đã trở thành động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong thời đại hiện nay. Bài viết phân tích tác động chuyển đổi của công nghệ đối với nền kinh tế, làm rõ vai trò của chúng trong việc mở rộng tài chính toàn diện, nâng cao hiệu quả hoạt động và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp. Qua việc đánh giá các tài liệu và nghiên cứu điển hình, bài viết nhấn mạnh cách mà công nghệ chuỗi khối (Blockchain), trí tuệ nhân tạo (AI) và hệ thống thanh toán kĩ thuật số… đã cải tiến các hoạt động ngân hàng truyền thống, từ đó tạo điều kiện cho giao dịch nhanh chóng và mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính trên toàn cầu. Ngoài ra, bài viết cũng đề cập tới những thách thức, giải pháp của việc chuyển đổi công nghệ ngân hàng và thực trạng ứng dụng công nghệ ngân hàng tại Việt Nam.

Từ khóa: Công nghệ ngân hàng, tăng trưởng kinh tế, tài chính toàn diện, Blockchain, AI.

MODERN BANKING TECHNOLOGY: BENEFITS AND CHALLENGES


Abstract: Modern and innovative banking technology has become the driving force behind global economic growth in the current era. This article analyzes the transformational impact of technologies on the economy, clarifying their role in expanding financial inclusion, improving operational efficiency, and promoting entrepreneurship. Through a review of the literature and case studies, the article highlights how advances such as blockchain, artificial intelligence (AI) and digital payment systems have improved traditional banking operations, thereby facilitating fast transactions and expanding access to financial services globally. In addition, the article also mentions challenges and solutions for banking technology transformation and the current status of banking technology application in Vietnam.

Keywords: Banking technology, economic growth, financial inclusion, blockchain, AI.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh kinh tế thay đổi nhanh chóng, công nghệ ngân hàng hiện đại đang thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Việc tích hợp công nghệ tiên tiến như AI, Blockchain, phân tích dữ liệu lớn và các nền tảng ngân hàng số đã cách mạng hóa dịch vụ tài chính, nâng cao hiệu quả, khả năng tiếp cận và cơ hội cho cá nhân, doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế. Các công nghệ này giúp tối ưu hóa quy trình, tự động hóa nhiệm vụ và cải thiện việc phân bổ nguồn lực, từ đó tăng cường hiệu suất và năng suất.

Đặc biệt, các nền tảng ngân hàng số và giải pháp thanh toán di động đang mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính, vượt qua các rào cản truyền thống, đặc biệt là đối với các nhóm dân số ít được tiếp cận ngân hàng. Tuy nhiên, vẫn tồn tại sự chênh lệch về khả năng tiếp cận và rủi ro an ninh mạng, đặc biệt ở các nền kinh tế đang phát triển.

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ ngân hàng cũng đặt ra thách thức về khung pháp lí và đạo đức, bao gồm quyền riêng tư dữ liệu và sử dụng AI. Để giải quyết những thách thức này, cần có sự hợp tác đa ngành giữa các nhà hoạch định chính sách, cơ quan quản lí, tổ chức tài chính và các bên liên quan khác. Bằng cách tiếp cận hợp lí, công nghệ ngân hàng hiện đại có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn diện, nâng cao khả năng phục hồi tài chính và thúc đẩy phát triển bền vững trên toàn cầu.

2. Tổng quan lịch sử phát triển công nghệ ngân hàng

Sự phát triển của công nghệ ngân hàng đã trở thành động lực chính cho tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Trong thế kỉ 20, các công nghệ như ngân hàng điện tử, ATM và thẻ tín dụng đã cách mạng hóa việc tiếp cận và quản lí tài chính, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả chưa từng có. Vào cuối thế kỉ 20 và đầu thế kỉ 21, cuộc cách mạng kĩ thuật số đã biến đổi ngành Ngân hàng với khả năng giao dịch trực tuyến, kiểm tra số dư tài khoản và chuyển tiền từ bất cứ đâu.

Sự phổ biến của điện thoại thông minh và thiết bị di động đã tiếp tục thay đổi mạnh mẽ hoạt động của ngành Ngân hàng, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Công nghệ Blockchain và tiền điện tử đang nổi lên như những giải pháp an toàn, phi tập trung thay thế cho hệ thống ngân hàng truyền thống. Đồng thời, AI và phân tích dữ liệu lớn đang cách mạng hóa hoạt động ngân hàng bằng cách cải thiện hiểu biết về khách hàng, cá nhân hóa dịch vụ và phát hiện gian lận hiệu quả hơn.

Nhìn chung, các công nghệ ngân hàng hiện đại đã có tác động sâu sắc đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu, nâng cao hiệu quả, mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính và thúc đẩy tài chính toàn diện. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, ngành Ngân hàng hứa hẹn sẽ còn trải qua nhiều thay đổi lớn, định hình tương lai của ngành tài chính, ngân hàng theo những cách đột phá hơn (Lottu, 2023).

3. Vai trò của công nghệ ngân hàng hiện đại trong nền kinh tế toàn cầu

3.1. Tăng cường khả năng tiếp cận tài chính và cá nhân hóa nhu cầu khách hàng bằng chuyển đổi kĩ thuật số

Các công nghệ ngân hàng số như ứng dụng trên nền tảng di động và nền tảng Internet mang đến khả năng tiếp cận thuận tiện với các dịch vụ tài chính, thu hẹp khoảng cách giữa thành thị và nông thôn. Ngân hàng số cung cấp các giải pháp thay thế hợp lí cho dịch vụ ngân hàng truyền thống, cung cấp các tài khoản chi phí thấp hoặc miễn phí và giảm chi phí giao dịch, giúp nhiều người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ tài chính hơn. Đồng thời, ngân hàng số cũng cung cấp các công cụ giáo dục tài chính, nâng cao hiểu biết về tài chính và hỗ trợ quyết định tài chính, từ đó cải thiện phúc lợi tài chính và góp phần tăng trưởng kinh tế. Công nghệ ngân hàng hiện đại sử dụng các nguồn dữ liệu thay thế như việc sử dụng điện thoại di động và giao dịch kĩ thuật số để đánh giá mức độ tín nhiệm, cho phép các tổ chức tài chính cấp tín dụng cho các cá nhân ở những nước đang phát triển (Panova, 2023).

Sự phát triển của công nghệ trong ngân hàng đã thay đổi căn bản cách ngân hàng tương tác với khách hàng. Với nền tảng kĩ thuật số cho phép truy cập từ xa vào tài khoản, giao dịch và quản lí tài chính một cách thuận tiện, ứng dụng ngân hàng di động cung cấp các tính năng nâng cao như tiền gửi, séc, thanh toán hóa đơn, công cụ lập ngân sách và cảnh báo tài khoản, cho phép khách hàng truy cập thông tin tài chính và thực hiện giao dịch bất cứ lúc nào. Các ngân hàng đang sử dụng phân tích dữ liệu và AI để nâng cao trải nghiệm của khách hàng như cung cấp các đề xuất được cá nhân hóa, các chiến dịch tiếp thị có mục tiêu và tư vấn tài chính chủ động. Các ngân hàng đang sử dụng Chatbot và trợ lí ảo để cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7, trả lời các câu hỏi phổ biến, hỗ trợ những giao dịch cơ bản và cung cấp hướng dẫn về các dịch vụ ngân hàng khác nhau.

Đồng thời, sự phát triển của công nghệ trong ngân hàng đã trao quyền cho khách hàng khả năng kiểm soát tài chính, nâng cao sự tiện lợi và trải nghiệm cá nhân hóa. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, ngân hàng sẽ cần phải thích ứng và đổi mới để đáp ứng nhu cầu và mong đợi ngày càng tăng của khách hàng (Yánez-Valdés, 2023).

3.2. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhờ những đột phá trong công nghệ ngân hàng

Lĩnh vực ngân hàng truyền thống đã trải qua sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ và sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng. Tự động hóa và số hóa đã nâng cao hiệu quả và giảm chi phí, trong khi những đổi mới về an ninh mạng đã tăng cường bảo mật bằng cách giảm thiểu rủi ro liên quan đến các mối đe dọa và gian lận trên mạng. Những công nghệ này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lí tài khoản trực tuyến và thanh toán điện tử. Công nghệ ngân hàng hiện đại cũng hỗ trợ hoạt động cho vay và đầu tư, cho phép phân bổ vốn và quản lí rủi ro hiệu quả, khiến các doanh nghiệp nhỏ và vừa có khả năng tiếp cận nhiều hơn với các công cụ quản lí tài chính. Công nghệ ngân hàng hiện đại đã tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu bằng cách thúc đẩy đổi mới, năng suất và hình thành vốn, thúc đẩy tinh thần kinh doanh, đầu tư và mở rộng kinh tế thông qua các giao dịch nhanh hơn, an toàn và hiệu quả.

Các công cụ phân tích nâng cao của Fintech cho phép ngân hàng phân tích một lượng lớn dữ liệu, cung cấp thông tin chuyên sâu về hành vi của khách hàng, cho phép cá nhân hóa các dịch vụ và chiến lược tiếp thị có mục tiêu, nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng. Blockchain và công nghệ sổ cái phân tán tăng cường tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả hoạt động ngân hàng, đồng thời mở đường cho các cơ hội kinh doanh mới. Tuy nhiên, Fintech cũng đặt ra những thách thức về mặt pháp lí, bao gồm cân bằng giữa đổi mới với bảo vệ người tiêu dùng, an ninh mạng và ổn định tài chính, đòi hỏi sự hợp tác giữa các chính phủ, bên liên quan và cơ quan quản lí (Panova, 2023).

Gần đây, Blockchain và tiền điện tử đã nổi lên như những lực lượng đột phá trong bối cảnh tài chính hiện nay, làm thay đổi căn bản các quan niệm truyền thống về trao đổi giá trị và trung gian tài chính. Những công nghệ này mang lại tiềm năng thay đổi cách chúng ta tương tác với tiền, tài sản và giao dịch do tính phân cấp và bảo mật của chúng, giúp giảm rủi ro gian lận. Blockchain hợp lí hóa các quy trình, tự động hóa việc thực hiện và thanh toán hợp đồng, đồng thời cung cấp khả năng tiếp cận toàn cầu thông qua các hợp đồng thông minh, mở rộng khả năng tiếp cận tài chính cho những người dân không có tài khoản ngân hàng (Yoganandham, 2024).

Blockchain và tiền điện tử cũng cho phép các giao dịch diễn ra nhanh, an toàn và minh bạch hơn, trong đó một số ngân hàng đang khám phá các khoản thanh toán xuyên biên giới và tài trợ thương mại. Các phương pháp xác thực sinh trắc học như quét dấu vân tay, nhận dạng khuôn mặt và nhận dạng giọng nói trở nên phổ biến để xác minh và bảo mật danh tính, tăng cường bảo mật tài khoản khách hàng. Các sáng kiến ngân hàng mở cho phép chia sẻ giao diện lập trình ứng dụng (API) an toàn giữa các ngân hàng và nhà cung cấp bên thứ ba thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới trong ngành Ngân hàng, thúc đẩy một hệ sinh thái tài chính liên kết hơn.

AI ra đời đem lại cho hoạt động ngân hàng hiệu quả cao và mang lại trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng. Các công nghệ ngân hàng hiện đại và sáng tạo được hỗ trợ bởi AI đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu bằng cách thay đổi hoạt động ngân hàng truyền thống và thúc đẩy đổi mới trong bối cảnh hiện nay (Yoganandham, 2024). Ngoài ra, AI đang hợp lí hóa hoạt động ngân hàng bằng cách tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, giảm lỗi thủ công và tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và phân bổ lại nguồn lực cho các hoạt động có giá trị cao. AI cung cấp cho ngân hàng thông tin chi tiết theo thời gian thực về hành vi của khách hàng, đề xuất sản phẩm, tư vấn tài chính và các chiến dịch tiếp thị có mục tiêu. Các Chatbot và trợ lí ảo được hỗ trợ bởi AI cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.

Bên cạnh đó, các giải pháp quản lí rủi ro dựa trên AI giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tài chính bằng cách phân tích các mẫu dữ liệu lịch sử, xác định điểm bất thường và dự đoán các mối đe dọa. Các mô hình học máy tiên tiến phát hiện những hoạt động gian lận trong thời gian thực. Các ngân hàng đang tận dụng công nghệ để giới thiệu nguồn doanh thu mới, nâng cao khả năng cạnh tranh và nắm bắt cơ hội thị trường. Các giải pháp tuân thủ được hỗ trợ bởi AI cũng giúp ngân hàng điều hướng các khuôn khổ quy định phức tạp, giám sát các tiêu chuẩn Ngành, giảm thiểu rủi ro, nâng cao tính minh bạch và duy trì niềm tin.

Nói tóm lại, công nghệ ngân hàng hiện đại đang đóng vai trò là chất xúc tác cho tăng trưởng kinh tế bằng cách cung cấp, truy cập và sử dụng các dịch vụ tài chính. Từ việc thúc đẩy tài chính toàn diện đến nâng cao hiệu quả và an ninh, những đổi mới này đang định hình lại bối cảnh kinh tế và thúc đẩy sự thịnh vượng trên quy mô toàn cầu (Harsono, 2024).

4. Phân tích thực trạng và một số thách thức khi ứng dụng công nghệ ngân hàng hiện đại tại Việt Nam


4.1. Thực trạng


Sự chuyển đổi công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng là động lực quan trọng tạo ra sự thay đổi trong nền kinh tế Việt Nam, với những tác động kinh tế - xã hội sâu rộng. Công nghệ đã cách mạng hóa hoạt động ngân hàng bằng cách tự động hóa các quy trình, tăng khả năng tiếp cận dịch vụ và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch thông qua hệ thống thanh toán di động, Internet và kĩ thuật số, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Hệ thống thanh toán kĩ thuật số và ngân hàng trực tuyến đã giảm đáng kể chi phí giao dịch, khuyến khích nhiều người tham gia vào các hoạt động tài chính chính thức và kích thích tăng trưởng kinh tế. Các ngân hàng thương mại (NHTM) đã nhận thức sâu sắc về vai trò quan trọng của công nghệ số trong hoạt động ngân hàng, áp dụng nhiều giải pháp kĩ thuật và công nghệ mới để cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt hơn cho khách hàng. Việc đầu tư vào đổi mới công nghệ và phát triển các kênh bán hàng số như Internet Banking, Mobile Banking đã giúp NHTM nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo ra trải nghiệm mới cho khách hàng. Ví dụ, NHTM Cổ phần Tiên Phong (TPBank) đã ra mắt dịch vụ "Live Bank" tự động 24/7, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch ngân hàng mọi lúc, mọi nơi một cách thuận tiện. NHTM Cổ phần Công thương Việt Nam (VietinBank) cũng đã giới thiệu phiên bản iPay Mobile với 50 tính năng mới, tốc độ và tính bảo mật cao, cung cấp cho khách hàng trải nghiệm giao dịch mượt mà và an toàn hơn. Đồng thời, NHTM Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) đã ra mắt ứng dụng ngân hàng số Digibank, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lí tài chính cho người dùng (Lịch, 2021). Ngoài ra, NHTM Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) đã đạt nhiều thành tựu trong công nghệ ngân hàng hiện đại, tập trung vào trải nghiệm khách hàng. Những thành tựu tiêu biểu có thể kể đến như: VPBank NEO là ứng dụng ngân hàng số toàn năng cho cá nhân, giúp giao dịch đơn giản và đa dạng; VPBank Neo Biz là ngân hàng online cho doanh nghiệp, hỗ trợ mở tài khoản từ xa qua eKYC và thanh toán EcomPay; Race App là giải pháp tài chính 24/7, hỗ trợ vay vốn nhanh chóng bằng công nghệ AI; VPBank NEO Express là hệ thống các điểm giao dịch tự động 24/7, cho phép mở tài khoản, thẻ, vay tín chấp và thế chấp; Hệ thống tổng đài tự động All in One là cổng chăm sóc khách hàng hoàn toàn tự động (VPBank, 2022). Những nỗ lực này giúp các NHTM củng cố vị thế của mình trên thị trường và cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng, đồng thời tối ưu hóa quy trình giao dịch và nâng cao tính bảo mật.

Sau 3 năm triển khai Quyết định số 810/QĐ-NHNN ngày 21/5/2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) phê duyệt Kế hoạch chuyển đổi số ngành Ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 (Quyết định số 810/QĐ-NHNN), hoạt động chuyển số ngành Ngân hàng đã đạt được những thành quả đáng khích lệ, đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế. Đến tháng 4/2024, có khoảng 77,41% người Việt Nam trưởng thành có tài khoản ngân hàng, hơn 35 triệu tài khoản thanh toán và khoảng 14,9 triệu thẻ được mở bằng phương thức điện tử eKYC đang hoạt động. Trong năm 2023, thanh toán trên thiết bị di động tăng 59,86% về số lượng và 12,73% về giá trị; thanh toán qua QR Code tăng tương ứng 242,46% về số lượng và 157,2% về giá trị so với cùng kì năm 2022. Hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt và hoạt động ngân hàng số trong 2 tháng đầu năm 2024 so với cùng kì năm 2023 tiếp tục đạt tỉ lệ tăng trưởng khá: Giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt tăng 59,6% về số lượng và 32,73% về giá trị; qua kênh Internet tăng tương ứng 51,60% và 23,88%; qua kênh điện thoại di động tăng 63,24% và 33,43%; qua phương thức QR Code tăng 846,41% và 1.146,14%; qua POS tăng 2,53% và 3,56%.

Chia sẻ về định hướng trong thời gian tới, NHNN xác định tiếp tục thúc đẩy triển khai thực hiện công tác chuyển đổi số, các nhiệm vụ đề ra tại Quyết định số 810/QĐ-NHNN; tiếp tục hoàn thiện thể chế, thông tư hướng dẫn thực hiện Nghị định thanh toán không dùng tiền mặt, Thông tư mở và sử dụng tài khoản... nhằm hạn chế rủi ro, tăng cường công tác an ninh, bảo mật của hệ thống thanh toán (PY, 2024).

Những tiến bộ công nghệ trong ngân hàng đã tăng hiệu quả nhưng cũng làm dấy lên lo ngại về tình trạng dịch chuyển việc làm, đặc biệt là trong các lĩnh vực phân tích dữ liệu, an ninh mạng và hỗ trợ khách hàng, có khả năng gây mất việc làm. Rủi ro an ninh mạng trong các dịch vụ ngân hàng số bao gồm gian lận trên mạng, vi phạm dữ liệu và đánh cắp danh tính, đòi hỏi các biện pháp mạnh mẽ để duy trì niềm tin và bảo vệ lợi ích của khách hàng. Khoảng cách số vẫn tồn tại, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng ở các khu vực thành thị, nông thôn và các nhóm kinh tế - xã hội, đòi hỏi sự quan tâm giải quyết kịp thời các hạn chế về kết nối Internet, trình độ kĩ thuật số và cơ sở hạ tầng. Những tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng đặt ra thách thức pháp lí cho các cơ quan chức năng nhằm bảo vệ người tiêu dùng, duy trì sự ổn định tài chính cũng như chống rửa tiền và gian lận.

Ngân hàng số và thanh toán di động được kì vọng sẽ thúc đẩy tài chính toàn diện, tạo điều kiện cho những người dân chưa được tiếp cận đầy đủ các dịch vụ ngân hàng, dẫn đến tăng khả năng tham gia vào nền kinh tế chính thức. Khi các công nghệ ngân hàng ngày càng được kết nối với nhau, an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu là những mối quan tâm hàng đầu, đòi hỏi các giải pháp đổi mới như mã hóa và phân tích hành vi để bảo vệ thông tin tài chính nhạy cảm và duy trì niềm tin. Đổi mới công nghệ trong ngân hàng đặt ra những yêu cầu pháp lí, đòi hỏi các cơ quan quản lí phải cân bằng đổi mới với quản lí rủi ro, đảm bảo ổn định tài chính và bảo vệ người tiêu dùng thông qua các khuôn khổ rõ ràng, linh hoạt.

Nói tóm lại, mặc dù việc chuyển đổi công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng đã mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế Việt Nam, bao gồm cải thiện hiệu quả, tiếp cận tài chính và giảm chi phí giao dịch nhưng cũng đặt ra những thách thức như dịch chuyển việc làm, rủi ro an ninh mạng và khoảng cách kĩ thuật số. Giải quyết những thách thức này đòi hỏi nỗ lực phối hợp từ các nhà hoạch định chính sách, cơ quan quản lí, tổ chức tài chính và nhà cung cấp công nghệ để khai thác tiềm năng công nghệ cho tăng trưởng toàn diện và bền vững.

4.2. Thách thức

Hệ thống và cơ sở hạ tầng cũ: Nhiều NHTM vẫn dựa vào các hệ thống và cơ sở hạ tầng cũ, lỗi thời, chưa đầy đủ và khả năng kết nối hạn chế, đặc biệt ở khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa, đặt ra những thách thức trong việc mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng. Cải thiện cơ sở hạ tầng và tăng cường kết nối là rất quan trọng để thúc đẩy tài chính toàn diện và tiếp cận những nhóm dân cư chưa được phục vụ đầy đủ. Việc khắc phục những hệ thống cũ này đòi hỏi phải đầu tư đáng kể vào việc nâng cấp công nghệ và cơ sở hạ tầng.

Môi trường pháp lí: Khung pháp lí có thể không phải lúc nào cũng phù hợp với các yêu cầu chuyển đổi của ngân hàng. Việc tuân thủ các quy định liên quan đến quản lí rủi ro, an toàn vốn, chống rửa tiền (AML) và các thủ tục nhận biết khách hàng (KYC) đòi hỏi nguồn lực đáng kể và có thể trì hoãn quá trình chuyển đổi.

Số hóa hạn chế: Các yếu tố như khả năng truy cập Internet hạn chế, trình độ hiểu biết về tài chính thấp và sự ưu tiên dành cho các dịch vụ ngân hàng truyền thống ở một số nhóm nhân khẩu học nhất định cản trở việc áp dụng rộng rãi các giải pháp ngân hàng số.

Hạn chế về nguồn nhân lực: Việc thiếu hụt chuyên gia lành nghề có chuyên môn trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu, an ninh mạng và ngân hàng số là một thách thức đáng kể đối với các NHTM. Xây dựng một lực lượng lao động có năng lực để có khả năng triển khai và quản lí các công nghệ và quy trình mới là rất quan trọng để chuyển đổi thành công.

Niềm tin và sự chấp nhận của khách hàng: Xây dựng niềm tin giữa khách hàng và khuyến khích áp dụng các kênh và dịch vụ ngân hàng mới là điều cần thiết để chuyển đổi số thành công. Tuy nhiên, việc phản đối sự thay đổi, những lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cũng như ưu tiên các phương thức ngân hàng truyền thống có thể làm chậm việc áp dụng các giải pháp ngân hàng số.

Cạnh tranh và động lực thị trường: Các NHTM ở Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các đối thủ truyền thống cũng như các công ty Fintech mới nổi cung cấp các dịch vụ tài chính sáng tạo. Thích ứng với sự thay đổi của thị trường, đáp ứng mong đợi của khách hàng và đi trước đối thủ cạnh tranh đòi hỏi phải có kế hoạch chiến lược và sự linh hoạt.

5. Đề xuất và kết luận

Một số giải p
háp tác giả đề xuất nhằm nâng cao tác động tích cực của việc chuyển đổi số hoạt động ngân hàng tại Việt Nam như sau:

Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: NHTM cần cải thiện cơ sở hạ tầng công nghệ, bao gồm kết nối Internet và cơ sở hạ tầng kĩ thuật số để hỗ trợ mở rộng các dịch vụ ngân hàng số. Giải quyết những thiếu sót về cơ sở hạ tầng vật chất, như chi nhánh ngân hàng và ATM, để đảm bảo khả năng tiếp cận rộng rãi hơn với các dịch vụ tài chính, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa.

Nâng cao trình độ kĩ thuật số và hỗ trợ phát triển nhân tài: Hệ thống ngân hàng cần đầu tư đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên ngân hàng để nâng cao kĩ năng và chuyên môn của họ trong các lĩnh vực như ngân hàng số, phân tích dữ liệu, quản lí rủi ro và dịch vụ khách hàng. Phát triển nguồn nhân lực và các chương trình phát triển chuyên môn để có lực lượng lao động lành nghề, có khả năng thúc đẩy các sáng kiến chuyển đổi ngân hàng.

Tăng cường khung pháp lí và tạo điều kiện tài trợ cho doanh nghiệp: Thúc đẩy sự hợp tác giữa các NHTM, công ty Fintech, cơ quan chính phủ và các bên liên quan khác để thúc đẩy đổi mới và giải quyết các thách thức chung. Tạo điều kiện cho các mối quan hệ hợp tác tận dụng thế mạnh của mỗi bên để phát triển các giải pháp đổi mới và mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính, ngân hàng. Bên cạnh đó, Nhà nước cần đảm bảo hoàn thiện khung pháp lí có lợi cho đổi mới, cạnh tranh và ổn định hoạt động tài chính, ngân hàng với các quy định rõ ràng và minh bạch nhằm hỗ trợ các sáng kiến chuyển đổi số ngân hàng, đồng thời bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, quyền riêng tư dữ liệu và quản lí rủi ro hệ thống. Ngoài ra, Chính phủ và NHNN cũng cần hỗ trợ và khuyến khích các NHTM tăng cường cho vay đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, từ đó thúc đẩy kinh doanh, tạo việc làm và đa dạng hóa kinh tế.

Thúc đẩy tài chính toàn diện thông qua thúc đẩy hiểu biết về tài chính và bảo vệ người tiêu dùng: Ưu tiên mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính, đặc biệt đối với những nhóm dân cư chưa được phục vụ đầy đủ như cộng đồng nông thôn và cá nhân có thu nhập thấp. Triển khai chiến lược có mục tiêu để tiếp cận phân khúc này thông qua các giải pháp ngân hàng số, dịch vụ ngân hàng di động và các kênh phân phối thay thế. Đồng thời, triển khai các sáng kiến nhằm nâng cao hiểu biết về tài chính của người tiêu dùng và đảm bảo họ nhận thức được quyền và trách nhiệm của mình khi sử dụng các dịch vụ ngân hàng. Tăng cường các cơ chế bảo vệ người tiêu dùng để chống lại các hành vi lừa đảo và thúc đẩy các hoạt động ngân hàng công bằng và minh bạch.

Giám sát và đánh giá tác động: Thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá tác động của các sáng kiến chuyển đổi ngân hàng đối với nền kinh tế quốc gia. Thu thập dữ liệu về các chỉ số hiệu suất chính, chẳng hạn như số liệu về tài chính toàn diện, khối lượng cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa, tỉ lệ áp dụng kĩ thuật số và chỉ số tăng trưởng kinh tế, để đánh giá hiệu quả của các nỗ lực chuyển đổi và xác định các lĩnh vực cần cải thiện (Xalimovich, 2024).

Công nghệ ngân hàng hiện đại và đổi mới đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu bằng cách tạo điều kiện nâng cao hiệu quả, khả năng tiếp cận và tính toàn diện trong các hệ thống tài chính. Thông qua những tiến bộ như ngân hàng di động, công nghệ Blockchain, AI và phân tích dữ liệu lớn..., các tổ chức tài chính có thể hợp lí hóa các quy trình, giảm chi phí, giảm thiểu rủi ro và nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Một trong những tác động quan trọng nhất của những công nghệ này là khả năng mở rộng dịch vụ tài chính cho những nhóm dân cư chưa được phục vụ đầy đủ, thúc đẩy sự hòa nhập và trao quyền tài chính. Bằng cách cung cấp quyền truy cập vào dịch vụ ngân hàng thông qua thiết bị di động, ngay cả ở những vùng sâu, vùng xa, các cá nhân và doanh nghiệp có thể tham gia đầy đủ hơn vào nền kinh tế chính thức, dẫn đến tăng năng suất, tinh thần kinh doanh và phát triển kinh tế.

Tuy nhiên, điều cần thiết là phải giải quyết các thách thức tiềm ẩn như mối đe dọa an ninh mạng, mối lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu và sự phức tạp về quy định để đảm bảo triển khai có trách nhiệm và bền vững các công nghệ này vì lợi ích của tất cả các bên liên quan. Bằng cách tận dụng sự đổi mới và hợp tác, ngành Ngân hàng có thể tiếp tục đóng vai trò biến đổi trong việc định hình một nền kinh tế toàn cầu toàn diện, thịnh vượng hơn.

Tài liệu tham khảo:

1. Diener, F. (2021). Digital transformation in banking: A managerial perspective on barriers to change. Sustainability,

13(4), 2032.

2. Đông, N. T. (2017). https://bit.ly/4bQd8QF

3. Harsono, I. &. (2024). The Role of Fintech in Transforming Traditional Financial Services. Accounting Studies and Tax Journal (COUNT), 1(1), 8, pages 1-91.

4. Khuan, H. R. (2023). The Role of Technology Startups in Driving Economic Growth Post-Pandemic. West Science Journal Economic and Entrepreneurship, 1(08), pages 329-337.

5. Lịch, T. (2021). Ứng dụng ngân hàng số tại Việt Nam: Lấy khách hàng làm cốt lõi. Retrieved from https://laodong.vn/kinh-te/ung-dung-ngan-hang-so-tai-viet-nam-lay-khach-hang-lam-cot-loi-930997.ldo

6. Lottu, O. A.-L. (2023). Digital transformation in banking: a review of Nigeria's journey to economic prosperity. International Journal of Advanced Economics, 5(8), pages 215-238.

7. Panova, G. (2023). Digital Transformation of Banks as a Driver of Economic Growth. Available at SSRN 4683959.

8. PY. (2024). Retrieved from https://www.sbv.gov.vn/, https://bit.ly/3KfqE4p

9. VPBank. (2022). VPBank mang đến dịch vụ ngân hàng hiện đại, tăng trải nghiệm khách hàng. Retrieved from https://www.vpbank.com.vn/bi-kip-va-chia-se/corporate-story-and-tips/corporate-sat-category/vpbank-mang-den-dich-vu-ngan-hang-hien-dai-tang-trai-nghiem-khach-hang

10. Xalimovich, K. N. (2024). The impact of the transformation of commercial banks of our country on the national economy: Problems and solutions. International Journal of Education, Social Science & Humanities.

11. Yánez-Valdés, C. (2023). Assessing the organizational and ecosystem factors driving the impact of transformative FinTech platforms in emerging economies. International Journal of Information Management, 73, 102689.

12. Yoganandham, D. G. (2024). Ransformative Impact: The Role of Modern and Innovative Banking Technologies in Driving Global Economic Growth. Journal of Propulsion Technology, Vol. 45 No.1.


ThS. Nguyễn Thị Yến, ThS. Lê Cẩm Tú

Khoa Công nghệ thông tin và kinh tế số - Học viện Ngân hàng


https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Kiểm toán tài chính trong kỷ nguyên số: Tái định nghĩa quy trình qua công nghệ chuỗi khối

Kiểm toán tài chính trong kỷ nguyên số: Tái định nghĩa quy trình qua công nghệ chuỗi khối

Bài viết phân tích toàn diện những ảnh hưởng sâu rộng của Blockchain tới từng khâu trong quy trình kiểm toán, từ thu thập dữ liệu thời gian thực, xác minh qua hợp đồng thông minh, đến phát hiện gian lận nhờ tính bất biến và truy xuất nguồn gốc. Tuy nhiên, việc ứng dụng thực tế còn đối mặt với nhiều rào cản, từ chi phí đầu tư, thiếu nhân lực chuyên môn đến hành lang pháp lý chưa hoàn thiện, đặc biệt tại các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam. Do đó, để hiện thực hóa tiềm năng của Blockchain, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa cơ quan quản lý, tổ chức đào tạo, doanh nghiệp và các tổ chức nghề nghiệp trong việc xây dựng khung pháp lý, nâng cao năng lực, và phát triển các mô hình kiểm toán thời gian thực dựa trên Blockchain.
Hoàn thiện hành lang pháp lý và cơ chế quản lý nhà nước về Fintech tại Việt Nam trong kỷ nguyên số

Hoàn thiện hành lang pháp lý và cơ chế quản lý nhà nước về Fintech tại Việt Nam trong kỷ nguyên số

Chiều 20/8/2025, tại Hà Nội, Trường Đại học Đại Nam tổ chức Hội thảo khoa học quốc tế “Quản lý nhà nước đối với sự phát triển Fintech: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý đối với Việt Nam”. Hội thảo đã tạo diễn đàn trao đổi học thuật cũng như thực tiễn giữa các nhà khoa học, chuyên gia trong nước, quốc tế, cùng chia sẻ kinh nghiệm quản lý, định hình khung khổ pháp lý, cũng như đề xuất giải pháp thúc đẩy sự phát triển bền vững của Fintech tại Việt Nam.
Ứng dụng AI hỗ trợ nâng cao giá trị hoạt động truyền thông ngành Ngân hàng trong kỷ nguyên mới

Ứng dụng AI hỗ trợ nâng cao giá trị hoạt động truyền thông ngành Ngân hàng trong kỷ nguyên mới

Trong bối cảnh ngành Ngân hàng đang đẩy mạnh chuyển đổi số và từng bước hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, chính sách hướng tới nền tài chính toàn diện; trong đó, trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ hỗ trợ truyền thông chính sách hiệu quả, chính xác hơn mà còn giúp tự động hóa quy trình, tối ưu chi phí, nâng cao trải nghiệm khách hàng - từ cá nhân hóa thông điệp, phân tích dữ liệu lớn để nắm bắt nhu cầu, đến phát hiện và xử lý thông tin sai lệch trên môi trường số. Bên cạnh cơ hội, AI cũng đặt ra không ít thách thức. Chính vì vậy, Thời báo Ngân hàng - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tổ chức Tọa đàm với chủ đề: “Ứng dụng AI trong truyền thông chính sách và sản phẩm, dịch vụ ngân hàng” diễn ra ngày 20/8/2025 tại Hà Nội.
Toàn bộ hồ sơ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng đã được đối chiếu dữ liệu và xác minh thông tin

Toàn bộ hồ sơ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng đã được đối chiếu dữ liệu và xác minh thông tin

Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), đến nay 100% tổng lượng tài khoản cá nhân và tổ chức phát sinh giao dịch trên kênh số đã được đối chiếu thông tin sinh trắc học. Đến hiện tại, ngành Ngân hàng đã hoàn thành làm sạch toàn bộ hồ sơ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp mở tài khoản thanh toán có phát sinh giao dịch trên kênh số.
Quản lý phát hành và giao dịch tài sản số: Kinh nghiệm của Nhật Bản và một số khuyến nghị đối với Việt Nam

Quản lý phát hành và giao dịch tài sản số: Kinh nghiệm của Nhật Bản và một số khuyến nghị đối với Việt Nam

Việc hoàn thiện hành lang pháp lý là cần thiết, cần coi tài sản số là loại tài sản theo thông lệ quốc tế và nội luật hóa bằng các quy định đặc thù. Pháp luật cần được xây dựng theo hướng quy định về loại tài sản số, cơ sở phát hành, chủ thể kinh doanh cung cấp dịch vụ phát hành, hoán đổi tài sản số, các quy định về phòng ngừa tội phạm, các quy định về trách nhiệm của tổ chức cung cấp dịch vụ và các quy định về bảo vệ quyền và lợi ích của người nắm giữ và giao dịch tài sản số.
Chiến lược ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong ngành Ngân hàng trước bối cảnh già hóa lực lượng lao động

Chiến lược ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong ngành Ngân hàng trước bối cảnh già hóa lực lượng lao động

Lực lượng lao động già hóa đặt ra những thách thức nội bộ đáng kể cho ngành Ngân hàng, từ nguy cơ mất kiến thức, khoảng cách kỹ năng, đến chi phí gia tăng và sự cần thiết phải thích ứng với công nghệ mới. Đồng thời, sự trỗi dậy của AI mang đến cả những thách thức mới lẫn những cơ hội to lớn để giải quyết các vấn đề này.
Kinh nghiệm số hóa hoạt động kho quỹ các ngân hàng trên thế giới và bài học cho ngân hàng Việt Nam

Kinh nghiệm số hóa hoạt động kho quỹ các ngân hàng trên thế giới và bài học cho ngân hàng Việt Nam

Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, các ngân hàng hàng đầu thế giới đã và đang tiên phong trong ứng dụng công nghệ, đưa hoạt động nghiệp vụ kho quỹ lên môi trường số, đặc biệt là trong số hóa hoạt động nghiệp vụ kho quỹ, đáp ứng tiêu chuẩn, yêu cầu quản trị rủi ro kho quỹ hiện đại của ngân hàng trung ương và các cơ quan quản lý trong bối cảnh thị trường tài chính, ngân hàng thế giới ngày càng nhiều biến động, rủi ro.
Phát triển hệ sinh thái Fintech và ngân hàng mở ở Việt Nam hiện nay

Phát triển hệ sinh thái Fintech và ngân hàng mở ở Việt Nam hiện nay

Ngân hàng mở là một thuật ngữ chỉ việc ngân hàng có thể chia sẻ, trao đổi dữ liệu với bên cung cấp dịch vụ thứ ba (Third Party service Provider - TPP) thông qua các công nghệ giao diện lập trình ứng dụng (Application Programing Interface - API) một cách có kiểm soát trên cơ sở cho phép của khách hàng và theo quy định của pháp luật, từ đó giúp các đơn vị cung cấp dịch vụ hoặc Fintech có thể dễ dàng phát triển các ứng dụng và cung ứng dịch vụ cho khách hàng một cách thông suốt, tiện lợi.
Xem thêm
Một số luận điểm về áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế tại Trung tâm tài chính quốc tế

Một số luận điểm về áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế tại Trung tâm tài chính quốc tế

Trung tâm tài chính quốc tế (IFC) được thiết kế là một khu vực với ranh giới địa lý xác định, tập trung vào các dịch vụ tài chính như ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, tài chính xanh... Để cạnh tranh toàn cầu, IFC cần một hệ thống kế toán linh hoạt, phù hợp với thông lệ quốc tế, giúp giảm rào cản tuân thủ cho nhà đầu tư nước ngoài.
Chính thức bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng

Chính thức bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng

Ngày 26/8/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 232/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng, trong đó có một số quy định đáng chú ý như: Bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng; Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cấp hạn mức hàng năm và Giấy phép từng lần cho doanh nghiệp, ngân hàng thương mại để xuất khẩu, nhập khẩu vàng miếng; việc thanh toán mua, bán vàng có giá trị từ 20 triệu đồng trong ngày trở lên của một khách hàng phải được thực hiện thông qua tài khoản thanh toán của khách hàng và tài khoản thanh toán của doanh nghiệp kinh doanh vàng mở tại ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài…
Quản lý tín dụng bất động sản: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị cho Việt Nam

Quản lý tín dụng bất động sản: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị cho Việt Nam

Tại Việt Nam, tín dụng bất động sản không chỉ đóng vai trò hỗ trợ hoạt động đầu tư, xây dựng, mà còn là công cụ tài chính quan trọng giúp triển khai các mục tiêu phát triển nhà ở, cải thiện chất lượng sống và cấu trúc đô thị.
Huy động vốn cho vay đối tượng yếu thế: Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở hoàn thiện pháp luật cho Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam

Huy động vốn cho vay đối tượng yếu thế: Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở hoàn thiện pháp luật cho Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam

Huy động vốn để thực hiện hoạt động cho vay của Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam (NHCSXH) là một nhiệm vụ quan trọng, trọng tâm của tổ chức này. Đây là nguồn lực cơ bản, quyết định đến quy mô, hiệu quả và tính bền vững trong việc thực hiện các chương trình tín dụng chính sách của Chính phủ, nhằm hỗ trợ người nghèo, các đối tượng chính sách và hộ gia đình khó khăn có điều kiện phát triển sản xuất, cải thiện đời sống.
Khai thác giá trị kinh tế từ ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam trong kỷ nguyên số

Khai thác giá trị kinh tế từ ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam trong kỷ nguyên số

Trước những cơ hội rộng mở nhưng cũng đầy thách thức trong kỷ nguyên số, việc khai thác tối đa giá trị kinh tế từ ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam đòi hỏi những định hướng chiến lược và giải pháp đồng bộ. Các giải pháp này không chỉ nhằm tháo gỡ những rào cản về pháp lý, hạ tầng, công nghệ và nhân lực, mà còn hướng tới việc nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và gia tăng giá trị sản phẩm âm nhạc.
Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Ngày 22/7/2025, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) công bố Báo cáo về giám sát hệ thống tiền tệ quốc tế (IMS), đây là báo cáo định kỳ đầu tiên nhằm đánh giá xu hướng thay đổi liên quan đến hệ thống này. Theo đó, trong những thập niên gần đây, IMS vẫn ổn định về cơ bản và tập trung vào USD, mặc dù các động lượng đang thay đổi trên toàn cầu.
Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào nhóm 4 nước là Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Campuchia. Nhóm tác giả sử dụng phương pháp hồi quy ngưỡng và dữ liệu bảng để tìm ra một ngưỡng tổng tài sản của các ngân hàng tại 4 quốc gia này, đánh giá việc các ngân hàng có mức tổng tài sản trên và dưới ngưỡng này tạo ra khả năng sinh lời dương hay âm. Nghiên cứu dựa trên 2 yếu tố chính để đánh giá đó chính là tỉ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỉ lệ các khoản vay so với các khoản tiền gửi.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Áp lực chính trị trong năm 2025 gia tăng đáng kể khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) được kêu gọi hạ lãi suất nhanh và mạnh nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh GDP có dấu hiệu chậm lại và thị trường lao động xuất hiện tín hiệu suy yếu.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...

Thông tư số 14/2025/TT-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 10/2025/TT-NHNN quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Thông tư số 08/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 43/2015/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt, Thông tư số 29/2024/TT-NHNN ngày 28 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về quỹ tín dụng nhân dân và Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nướ

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng