Công nghệ ngân hàng hiện đại: Lợi ích và thách thức

Công nghệ & ngân hàng số
Công nghệ ngân hàng hiện đại đã trở thành động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong thời đại hiện nay. Bài viết phân tích tác động chuyển đổi của công nghệ đối với nền kinh tế, làm rõ vai trò của chúng trong việc mở rộng tài chính toàn diện, nâng cao hiệu quả hoạt động và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp.
aa

Tóm tắt: Công nghệ ngân hàng hiện đại đã trở thành động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong thời đại hiện nay. Bài viết phân tích tác động chuyển đổi của công nghệ đối với nền kinh tế, làm rõ vai trò của chúng trong việc mở rộng tài chính toàn diện, nâng cao hiệu quả hoạt động và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp. Qua việc đánh giá các tài liệu và nghiên cứu điển hình, bài viết nhấn mạnh cách mà công nghệ chuỗi khối (Blockchain), trí tuệ nhân tạo (AI) và hệ thống thanh toán kĩ thuật số… đã cải tiến các hoạt động ngân hàng truyền thống, từ đó tạo điều kiện cho giao dịch nhanh chóng và mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính trên toàn cầu. Ngoài ra, bài viết cũng đề cập tới những thách thức, giải pháp của việc chuyển đổi công nghệ ngân hàng và thực trạng ứng dụng công nghệ ngân hàng tại Việt Nam.

Từ khóa: Công nghệ ngân hàng, tăng trưởng kinh tế, tài chính toàn diện, Blockchain, AI.

MODERN BANKING TECHNOLOGY: BENEFITS AND CHALLENGES


Abstract: Modern and innovative banking technology has become the driving force behind global economic growth in the current era. This article analyzes the transformational impact of technologies on the economy, clarifying their role in expanding financial inclusion, improving operational efficiency, and promoting entrepreneurship. Through a review of the literature and case studies, the article highlights how advances such as blockchain, artificial intelligence (AI) and digital payment systems have improved traditional banking operations, thereby facilitating fast transactions and expanding access to financial services globally. In addition, the article also mentions challenges and solutions for banking technology transformation and the current status of banking technology application in Vietnam.

Keywords: Banking technology, economic growth, financial inclusion, blockchain, AI.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh kinh tế thay đổi nhanh chóng, công nghệ ngân hàng hiện đại đang thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Việc tích hợp công nghệ tiên tiến như AI, Blockchain, phân tích dữ liệu lớn và các nền tảng ngân hàng số đã cách mạng hóa dịch vụ tài chính, nâng cao hiệu quả, khả năng tiếp cận và cơ hội cho cá nhân, doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế. Các công nghệ này giúp tối ưu hóa quy trình, tự động hóa nhiệm vụ và cải thiện việc phân bổ nguồn lực, từ đó tăng cường hiệu suất và năng suất.

Đặc biệt, các nền tảng ngân hàng số và giải pháp thanh toán di động đang mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính, vượt qua các rào cản truyền thống, đặc biệt là đối với các nhóm dân số ít được tiếp cận ngân hàng. Tuy nhiên, vẫn tồn tại sự chênh lệch về khả năng tiếp cận và rủi ro an ninh mạng, đặc biệt ở các nền kinh tế đang phát triển.

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ ngân hàng cũng đặt ra thách thức về khung pháp lí và đạo đức, bao gồm quyền riêng tư dữ liệu và sử dụng AI. Để giải quyết những thách thức này, cần có sự hợp tác đa ngành giữa các nhà hoạch định chính sách, cơ quan quản lí, tổ chức tài chính và các bên liên quan khác. Bằng cách tiếp cận hợp lí, công nghệ ngân hàng hiện đại có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn diện, nâng cao khả năng phục hồi tài chính và thúc đẩy phát triển bền vững trên toàn cầu.

2. Tổng quan lịch sử phát triển công nghệ ngân hàng

Sự phát triển của công nghệ ngân hàng đã trở thành động lực chính cho tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Trong thế kỉ 20, các công nghệ như ngân hàng điện tử, ATM và thẻ tín dụng đã cách mạng hóa việc tiếp cận và quản lí tài chính, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả chưa từng có. Vào cuối thế kỉ 20 và đầu thế kỉ 21, cuộc cách mạng kĩ thuật số đã biến đổi ngành Ngân hàng với khả năng giao dịch trực tuyến, kiểm tra số dư tài khoản và chuyển tiền từ bất cứ đâu.

Sự phổ biến của điện thoại thông minh và thiết bị di động đã tiếp tục thay đổi mạnh mẽ hoạt động của ngành Ngân hàng, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Công nghệ Blockchain và tiền điện tử đang nổi lên như những giải pháp an toàn, phi tập trung thay thế cho hệ thống ngân hàng truyền thống. Đồng thời, AI và phân tích dữ liệu lớn đang cách mạng hóa hoạt động ngân hàng bằng cách cải thiện hiểu biết về khách hàng, cá nhân hóa dịch vụ và phát hiện gian lận hiệu quả hơn.

Nhìn chung, các công nghệ ngân hàng hiện đại đã có tác động sâu sắc đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu, nâng cao hiệu quả, mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính và thúc đẩy tài chính toàn diện. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, ngành Ngân hàng hứa hẹn sẽ còn trải qua nhiều thay đổi lớn, định hình tương lai của ngành tài chính, ngân hàng theo những cách đột phá hơn (Lottu, 2023).

3. Vai trò của công nghệ ngân hàng hiện đại trong nền kinh tế toàn cầu

3.1. Tăng cường khả năng tiếp cận tài chính và cá nhân hóa nhu cầu khách hàng bằng chuyển đổi kĩ thuật số

Các công nghệ ngân hàng số như ứng dụng trên nền tảng di động và nền tảng Internet mang đến khả năng tiếp cận thuận tiện với các dịch vụ tài chính, thu hẹp khoảng cách giữa thành thị và nông thôn. Ngân hàng số cung cấp các giải pháp thay thế hợp lí cho dịch vụ ngân hàng truyền thống, cung cấp các tài khoản chi phí thấp hoặc miễn phí và giảm chi phí giao dịch, giúp nhiều người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ tài chính hơn. Đồng thời, ngân hàng số cũng cung cấp các công cụ giáo dục tài chính, nâng cao hiểu biết về tài chính và hỗ trợ quyết định tài chính, từ đó cải thiện phúc lợi tài chính và góp phần tăng trưởng kinh tế. Công nghệ ngân hàng hiện đại sử dụng các nguồn dữ liệu thay thế như việc sử dụng điện thoại di động và giao dịch kĩ thuật số để đánh giá mức độ tín nhiệm, cho phép các tổ chức tài chính cấp tín dụng cho các cá nhân ở những nước đang phát triển (Panova, 2023).

Sự phát triển của công nghệ trong ngân hàng đã thay đổi căn bản cách ngân hàng tương tác với khách hàng. Với nền tảng kĩ thuật số cho phép truy cập từ xa vào tài khoản, giao dịch và quản lí tài chính một cách thuận tiện, ứng dụng ngân hàng di động cung cấp các tính năng nâng cao như tiền gửi, séc, thanh toán hóa đơn, công cụ lập ngân sách và cảnh báo tài khoản, cho phép khách hàng truy cập thông tin tài chính và thực hiện giao dịch bất cứ lúc nào. Các ngân hàng đang sử dụng phân tích dữ liệu và AI để nâng cao trải nghiệm của khách hàng như cung cấp các đề xuất được cá nhân hóa, các chiến dịch tiếp thị có mục tiêu và tư vấn tài chính chủ động. Các ngân hàng đang sử dụng Chatbot và trợ lí ảo để cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7, trả lời các câu hỏi phổ biến, hỗ trợ những giao dịch cơ bản và cung cấp hướng dẫn về các dịch vụ ngân hàng khác nhau.

Đồng thời, sự phát triển của công nghệ trong ngân hàng đã trao quyền cho khách hàng khả năng kiểm soát tài chính, nâng cao sự tiện lợi và trải nghiệm cá nhân hóa. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, ngân hàng sẽ cần phải thích ứng và đổi mới để đáp ứng nhu cầu và mong đợi ngày càng tăng của khách hàng (Yánez-Valdés, 2023).

3.2. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhờ những đột phá trong công nghệ ngân hàng

Lĩnh vực ngân hàng truyền thống đã trải qua sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ và sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng. Tự động hóa và số hóa đã nâng cao hiệu quả và giảm chi phí, trong khi những đổi mới về an ninh mạng đã tăng cường bảo mật bằng cách giảm thiểu rủi ro liên quan đến các mối đe dọa và gian lận trên mạng. Những công nghệ này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lí tài khoản trực tuyến và thanh toán điện tử. Công nghệ ngân hàng hiện đại cũng hỗ trợ hoạt động cho vay và đầu tư, cho phép phân bổ vốn và quản lí rủi ro hiệu quả, khiến các doanh nghiệp nhỏ và vừa có khả năng tiếp cận nhiều hơn với các công cụ quản lí tài chính. Công nghệ ngân hàng hiện đại đã tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu bằng cách thúc đẩy đổi mới, năng suất và hình thành vốn, thúc đẩy tinh thần kinh doanh, đầu tư và mở rộng kinh tế thông qua các giao dịch nhanh hơn, an toàn và hiệu quả.

Các công cụ phân tích nâng cao của Fintech cho phép ngân hàng phân tích một lượng lớn dữ liệu, cung cấp thông tin chuyên sâu về hành vi của khách hàng, cho phép cá nhân hóa các dịch vụ và chiến lược tiếp thị có mục tiêu, nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng. Blockchain và công nghệ sổ cái phân tán tăng cường tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả hoạt động ngân hàng, đồng thời mở đường cho các cơ hội kinh doanh mới. Tuy nhiên, Fintech cũng đặt ra những thách thức về mặt pháp lí, bao gồm cân bằng giữa đổi mới với bảo vệ người tiêu dùng, an ninh mạng và ổn định tài chính, đòi hỏi sự hợp tác giữa các chính phủ, bên liên quan và cơ quan quản lí (Panova, 2023).

Gần đây, Blockchain và tiền điện tử đã nổi lên như những lực lượng đột phá trong bối cảnh tài chính hiện nay, làm thay đổi căn bản các quan niệm truyền thống về trao đổi giá trị và trung gian tài chính. Những công nghệ này mang lại tiềm năng thay đổi cách chúng ta tương tác với tiền, tài sản và giao dịch do tính phân cấp và bảo mật của chúng, giúp giảm rủi ro gian lận. Blockchain hợp lí hóa các quy trình, tự động hóa việc thực hiện và thanh toán hợp đồng, đồng thời cung cấp khả năng tiếp cận toàn cầu thông qua các hợp đồng thông minh, mở rộng khả năng tiếp cận tài chính cho những người dân không có tài khoản ngân hàng (Yoganandham, 2024).

Blockchain và tiền điện tử cũng cho phép các giao dịch diễn ra nhanh, an toàn và minh bạch hơn, trong đó một số ngân hàng đang khám phá các khoản thanh toán xuyên biên giới và tài trợ thương mại. Các phương pháp xác thực sinh trắc học như quét dấu vân tay, nhận dạng khuôn mặt và nhận dạng giọng nói trở nên phổ biến để xác minh và bảo mật danh tính, tăng cường bảo mật tài khoản khách hàng. Các sáng kiến ngân hàng mở cho phép chia sẻ giao diện lập trình ứng dụng (API) an toàn giữa các ngân hàng và nhà cung cấp bên thứ ba thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới trong ngành Ngân hàng, thúc đẩy một hệ sinh thái tài chính liên kết hơn.

AI ra đời đem lại cho hoạt động ngân hàng hiệu quả cao và mang lại trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng. Các công nghệ ngân hàng hiện đại và sáng tạo được hỗ trợ bởi AI đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu bằng cách thay đổi hoạt động ngân hàng truyền thống và thúc đẩy đổi mới trong bối cảnh hiện nay (Yoganandham, 2024). Ngoài ra, AI đang hợp lí hóa hoạt động ngân hàng bằng cách tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, giảm lỗi thủ công và tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và phân bổ lại nguồn lực cho các hoạt động có giá trị cao. AI cung cấp cho ngân hàng thông tin chi tiết theo thời gian thực về hành vi của khách hàng, đề xuất sản phẩm, tư vấn tài chính và các chiến dịch tiếp thị có mục tiêu. Các Chatbot và trợ lí ảo được hỗ trợ bởi AI cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.

Bên cạnh đó, các giải pháp quản lí rủi ro dựa trên AI giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tài chính bằng cách phân tích các mẫu dữ liệu lịch sử, xác định điểm bất thường và dự đoán các mối đe dọa. Các mô hình học máy tiên tiến phát hiện những hoạt động gian lận trong thời gian thực. Các ngân hàng đang tận dụng công nghệ để giới thiệu nguồn doanh thu mới, nâng cao khả năng cạnh tranh và nắm bắt cơ hội thị trường. Các giải pháp tuân thủ được hỗ trợ bởi AI cũng giúp ngân hàng điều hướng các khuôn khổ quy định phức tạp, giám sát các tiêu chuẩn Ngành, giảm thiểu rủi ro, nâng cao tính minh bạch và duy trì niềm tin.

Nói tóm lại, công nghệ ngân hàng hiện đại đang đóng vai trò là chất xúc tác cho tăng trưởng kinh tế bằng cách cung cấp, truy cập và sử dụng các dịch vụ tài chính. Từ việc thúc đẩy tài chính toàn diện đến nâng cao hiệu quả và an ninh, những đổi mới này đang định hình lại bối cảnh kinh tế và thúc đẩy sự thịnh vượng trên quy mô toàn cầu (Harsono, 2024).

4. Phân tích thực trạng và một số thách thức khi ứng dụng công nghệ ngân hàng hiện đại tại Việt Nam


4.1. Thực trạng


Sự chuyển đổi công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng là động lực quan trọng tạo ra sự thay đổi trong nền kinh tế Việt Nam, với những tác động kinh tế - xã hội sâu rộng. Công nghệ đã cách mạng hóa hoạt động ngân hàng bằng cách tự động hóa các quy trình, tăng khả năng tiếp cận dịch vụ và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch thông qua hệ thống thanh toán di động, Internet và kĩ thuật số, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Hệ thống thanh toán kĩ thuật số và ngân hàng trực tuyến đã giảm đáng kể chi phí giao dịch, khuyến khích nhiều người tham gia vào các hoạt động tài chính chính thức và kích thích tăng trưởng kinh tế. Các ngân hàng thương mại (NHTM) đã nhận thức sâu sắc về vai trò quan trọng của công nghệ số trong hoạt động ngân hàng, áp dụng nhiều giải pháp kĩ thuật và công nghệ mới để cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt hơn cho khách hàng. Việc đầu tư vào đổi mới công nghệ và phát triển các kênh bán hàng số như Internet Banking, Mobile Banking đã giúp NHTM nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo ra trải nghiệm mới cho khách hàng. Ví dụ, NHTM Cổ phần Tiên Phong (TPBank) đã ra mắt dịch vụ "Live Bank" tự động 24/7, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch ngân hàng mọi lúc, mọi nơi một cách thuận tiện. NHTM Cổ phần Công thương Việt Nam (VietinBank) cũng đã giới thiệu phiên bản iPay Mobile với 50 tính năng mới, tốc độ và tính bảo mật cao, cung cấp cho khách hàng trải nghiệm giao dịch mượt mà và an toàn hơn. Đồng thời, NHTM Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) đã ra mắt ứng dụng ngân hàng số Digibank, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lí tài chính cho người dùng (Lịch, 2021). Ngoài ra, NHTM Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) đã đạt nhiều thành tựu trong công nghệ ngân hàng hiện đại, tập trung vào trải nghiệm khách hàng. Những thành tựu tiêu biểu có thể kể đến như: VPBank NEO là ứng dụng ngân hàng số toàn năng cho cá nhân, giúp giao dịch đơn giản và đa dạng; VPBank Neo Biz là ngân hàng online cho doanh nghiệp, hỗ trợ mở tài khoản từ xa qua eKYC và thanh toán EcomPay; Race App là giải pháp tài chính 24/7, hỗ trợ vay vốn nhanh chóng bằng công nghệ AI; VPBank NEO Express là hệ thống các điểm giao dịch tự động 24/7, cho phép mở tài khoản, thẻ, vay tín chấp và thế chấp; Hệ thống tổng đài tự động All in One là cổng chăm sóc khách hàng hoàn toàn tự động (VPBank, 2022). Những nỗ lực này giúp các NHTM củng cố vị thế của mình trên thị trường và cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng, đồng thời tối ưu hóa quy trình giao dịch và nâng cao tính bảo mật.

Sau 3 năm triển khai Quyết định số 810/QĐ-NHNN ngày 21/5/2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) phê duyệt Kế hoạch chuyển đổi số ngành Ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 (Quyết định số 810/QĐ-NHNN), hoạt động chuyển số ngành Ngân hàng đã đạt được những thành quả đáng khích lệ, đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế. Đến tháng 4/2024, có khoảng 77,41% người Việt Nam trưởng thành có tài khoản ngân hàng, hơn 35 triệu tài khoản thanh toán và khoảng 14,9 triệu thẻ được mở bằng phương thức điện tử eKYC đang hoạt động. Trong năm 2023, thanh toán trên thiết bị di động tăng 59,86% về số lượng và 12,73% về giá trị; thanh toán qua QR Code tăng tương ứng 242,46% về số lượng và 157,2% về giá trị so với cùng kì năm 2022. Hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt và hoạt động ngân hàng số trong 2 tháng đầu năm 2024 so với cùng kì năm 2023 tiếp tục đạt tỉ lệ tăng trưởng khá: Giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt tăng 59,6% về số lượng và 32,73% về giá trị; qua kênh Internet tăng tương ứng 51,60% và 23,88%; qua kênh điện thoại di động tăng 63,24% và 33,43%; qua phương thức QR Code tăng 846,41% và 1.146,14%; qua POS tăng 2,53% và 3,56%.

Chia sẻ về định hướng trong thời gian tới, NHNN xác định tiếp tục thúc đẩy triển khai thực hiện công tác chuyển đổi số, các nhiệm vụ đề ra tại Quyết định số 810/QĐ-NHNN; tiếp tục hoàn thiện thể chế, thông tư hướng dẫn thực hiện Nghị định thanh toán không dùng tiền mặt, Thông tư mở và sử dụng tài khoản... nhằm hạn chế rủi ro, tăng cường công tác an ninh, bảo mật của hệ thống thanh toán (PY, 2024).

Những tiến bộ công nghệ trong ngân hàng đã tăng hiệu quả nhưng cũng làm dấy lên lo ngại về tình trạng dịch chuyển việc làm, đặc biệt là trong các lĩnh vực phân tích dữ liệu, an ninh mạng và hỗ trợ khách hàng, có khả năng gây mất việc làm. Rủi ro an ninh mạng trong các dịch vụ ngân hàng số bao gồm gian lận trên mạng, vi phạm dữ liệu và đánh cắp danh tính, đòi hỏi các biện pháp mạnh mẽ để duy trì niềm tin và bảo vệ lợi ích của khách hàng. Khoảng cách số vẫn tồn tại, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng ở các khu vực thành thị, nông thôn và các nhóm kinh tế - xã hội, đòi hỏi sự quan tâm giải quyết kịp thời các hạn chế về kết nối Internet, trình độ kĩ thuật số và cơ sở hạ tầng. Những tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng đặt ra thách thức pháp lí cho các cơ quan chức năng nhằm bảo vệ người tiêu dùng, duy trì sự ổn định tài chính cũng như chống rửa tiền và gian lận.

Ngân hàng số và thanh toán di động được kì vọng sẽ thúc đẩy tài chính toàn diện, tạo điều kiện cho những người dân chưa được tiếp cận đầy đủ các dịch vụ ngân hàng, dẫn đến tăng khả năng tham gia vào nền kinh tế chính thức. Khi các công nghệ ngân hàng ngày càng được kết nối với nhau, an ninh mạng và quyền riêng tư dữ liệu là những mối quan tâm hàng đầu, đòi hỏi các giải pháp đổi mới như mã hóa và phân tích hành vi để bảo vệ thông tin tài chính nhạy cảm và duy trì niềm tin. Đổi mới công nghệ trong ngân hàng đặt ra những yêu cầu pháp lí, đòi hỏi các cơ quan quản lí phải cân bằng đổi mới với quản lí rủi ro, đảm bảo ổn định tài chính và bảo vệ người tiêu dùng thông qua các khuôn khổ rõ ràng, linh hoạt.

Nói tóm lại, mặc dù việc chuyển đổi công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng đã mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế Việt Nam, bao gồm cải thiện hiệu quả, tiếp cận tài chính và giảm chi phí giao dịch nhưng cũng đặt ra những thách thức như dịch chuyển việc làm, rủi ro an ninh mạng và khoảng cách kĩ thuật số. Giải quyết những thách thức này đòi hỏi nỗ lực phối hợp từ các nhà hoạch định chính sách, cơ quan quản lí, tổ chức tài chính và nhà cung cấp công nghệ để khai thác tiềm năng công nghệ cho tăng trưởng toàn diện và bền vững.

4.2. Thách thức

Hệ thống và cơ sở hạ tầng cũ: Nhiều NHTM vẫn dựa vào các hệ thống và cơ sở hạ tầng cũ, lỗi thời, chưa đầy đủ và khả năng kết nối hạn chế, đặc biệt ở khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa, đặt ra những thách thức trong việc mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng. Cải thiện cơ sở hạ tầng và tăng cường kết nối là rất quan trọng để thúc đẩy tài chính toàn diện và tiếp cận những nhóm dân cư chưa được phục vụ đầy đủ. Việc khắc phục những hệ thống cũ này đòi hỏi phải đầu tư đáng kể vào việc nâng cấp công nghệ và cơ sở hạ tầng.

Môi trường pháp lí: Khung pháp lí có thể không phải lúc nào cũng phù hợp với các yêu cầu chuyển đổi của ngân hàng. Việc tuân thủ các quy định liên quan đến quản lí rủi ro, an toàn vốn, chống rửa tiền (AML) và các thủ tục nhận biết khách hàng (KYC) đòi hỏi nguồn lực đáng kể và có thể trì hoãn quá trình chuyển đổi.

Số hóa hạn chế: Các yếu tố như khả năng truy cập Internet hạn chế, trình độ hiểu biết về tài chính thấp và sự ưu tiên dành cho các dịch vụ ngân hàng truyền thống ở một số nhóm nhân khẩu học nhất định cản trở việc áp dụng rộng rãi các giải pháp ngân hàng số.

Hạn chế về nguồn nhân lực: Việc thiếu hụt chuyên gia lành nghề có chuyên môn trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu, an ninh mạng và ngân hàng số là một thách thức đáng kể đối với các NHTM. Xây dựng một lực lượng lao động có năng lực để có khả năng triển khai và quản lí các công nghệ và quy trình mới là rất quan trọng để chuyển đổi thành công.

Niềm tin và sự chấp nhận của khách hàng: Xây dựng niềm tin giữa khách hàng và khuyến khích áp dụng các kênh và dịch vụ ngân hàng mới là điều cần thiết để chuyển đổi số thành công. Tuy nhiên, việc phản đối sự thay đổi, những lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cũng như ưu tiên các phương thức ngân hàng truyền thống có thể làm chậm việc áp dụng các giải pháp ngân hàng số.

Cạnh tranh và động lực thị trường: Các NHTM ở Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các đối thủ truyền thống cũng như các công ty Fintech mới nổi cung cấp các dịch vụ tài chính sáng tạo. Thích ứng với sự thay đổi của thị trường, đáp ứng mong đợi của khách hàng và đi trước đối thủ cạnh tranh đòi hỏi phải có kế hoạch chiến lược và sự linh hoạt.

5. Đề xuất và kết luận

Một số giải p
háp tác giả đề xuất nhằm nâng cao tác động tích cực của việc chuyển đổi số hoạt động ngân hàng tại Việt Nam như sau:

Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: NHTM cần cải thiện cơ sở hạ tầng công nghệ, bao gồm kết nối Internet và cơ sở hạ tầng kĩ thuật số để hỗ trợ mở rộng các dịch vụ ngân hàng số. Giải quyết những thiếu sót về cơ sở hạ tầng vật chất, như chi nhánh ngân hàng và ATM, để đảm bảo khả năng tiếp cận rộng rãi hơn với các dịch vụ tài chính, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa.

Nâng cao trình độ kĩ thuật số và hỗ trợ phát triển nhân tài: Hệ thống ngân hàng cần đầu tư đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên ngân hàng để nâng cao kĩ năng và chuyên môn của họ trong các lĩnh vực như ngân hàng số, phân tích dữ liệu, quản lí rủi ro và dịch vụ khách hàng. Phát triển nguồn nhân lực và các chương trình phát triển chuyên môn để có lực lượng lao động lành nghề, có khả năng thúc đẩy các sáng kiến chuyển đổi ngân hàng.

Tăng cường khung pháp lí và tạo điều kiện tài trợ cho doanh nghiệp: Thúc đẩy sự hợp tác giữa các NHTM, công ty Fintech, cơ quan chính phủ và các bên liên quan khác để thúc đẩy đổi mới và giải quyết các thách thức chung. Tạo điều kiện cho các mối quan hệ hợp tác tận dụng thế mạnh của mỗi bên để phát triển các giải pháp đổi mới và mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính, ngân hàng. Bên cạnh đó, Nhà nước cần đảm bảo hoàn thiện khung pháp lí có lợi cho đổi mới, cạnh tranh và ổn định hoạt động tài chính, ngân hàng với các quy định rõ ràng và minh bạch nhằm hỗ trợ các sáng kiến chuyển đổi số ngân hàng, đồng thời bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, quyền riêng tư dữ liệu và quản lí rủi ro hệ thống. Ngoài ra, Chính phủ và NHNN cũng cần hỗ trợ và khuyến khích các NHTM tăng cường cho vay đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, từ đó thúc đẩy kinh doanh, tạo việc làm và đa dạng hóa kinh tế.

Thúc đẩy tài chính toàn diện thông qua thúc đẩy hiểu biết về tài chính và bảo vệ người tiêu dùng: Ưu tiên mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính, đặc biệt đối với những nhóm dân cư chưa được phục vụ đầy đủ như cộng đồng nông thôn và cá nhân có thu nhập thấp. Triển khai chiến lược có mục tiêu để tiếp cận phân khúc này thông qua các giải pháp ngân hàng số, dịch vụ ngân hàng di động và các kênh phân phối thay thế. Đồng thời, triển khai các sáng kiến nhằm nâng cao hiểu biết về tài chính của người tiêu dùng và đảm bảo họ nhận thức được quyền và trách nhiệm của mình khi sử dụng các dịch vụ ngân hàng. Tăng cường các cơ chế bảo vệ người tiêu dùng để chống lại các hành vi lừa đảo và thúc đẩy các hoạt động ngân hàng công bằng và minh bạch.

Giám sát và đánh giá tác động: Thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá tác động của các sáng kiến chuyển đổi ngân hàng đối với nền kinh tế quốc gia. Thu thập dữ liệu về các chỉ số hiệu suất chính, chẳng hạn như số liệu về tài chính toàn diện, khối lượng cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa, tỉ lệ áp dụng kĩ thuật số và chỉ số tăng trưởng kinh tế, để đánh giá hiệu quả của các nỗ lực chuyển đổi và xác định các lĩnh vực cần cải thiện (Xalimovich, 2024).

Công nghệ ngân hàng hiện đại và đổi mới đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu bằng cách tạo điều kiện nâng cao hiệu quả, khả năng tiếp cận và tính toàn diện trong các hệ thống tài chính. Thông qua những tiến bộ như ngân hàng di động, công nghệ Blockchain, AI và phân tích dữ liệu lớn..., các tổ chức tài chính có thể hợp lí hóa các quy trình, giảm chi phí, giảm thiểu rủi ro và nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Một trong những tác động quan trọng nhất của những công nghệ này là khả năng mở rộng dịch vụ tài chính cho những nhóm dân cư chưa được phục vụ đầy đủ, thúc đẩy sự hòa nhập và trao quyền tài chính. Bằng cách cung cấp quyền truy cập vào dịch vụ ngân hàng thông qua thiết bị di động, ngay cả ở những vùng sâu, vùng xa, các cá nhân và doanh nghiệp có thể tham gia đầy đủ hơn vào nền kinh tế chính thức, dẫn đến tăng năng suất, tinh thần kinh doanh và phát triển kinh tế.

Tuy nhiên, điều cần thiết là phải giải quyết các thách thức tiềm ẩn như mối đe dọa an ninh mạng, mối lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu và sự phức tạp về quy định để đảm bảo triển khai có trách nhiệm và bền vững các công nghệ này vì lợi ích của tất cả các bên liên quan. Bằng cách tận dụng sự đổi mới và hợp tác, ngành Ngân hàng có thể tiếp tục đóng vai trò biến đổi trong việc định hình một nền kinh tế toàn cầu toàn diện, thịnh vượng hơn.

Tài liệu tham khảo:

1. Diener, F. (2021). Digital transformation in banking: A managerial perspective on barriers to change. Sustainability,

13(4), 2032.

2. Đông, N. T. (2017). https://bit.ly/4bQd8QF

3. Harsono, I. &. (2024). The Role of Fintech in Transforming Traditional Financial Services. Accounting Studies and Tax Journal (COUNT), 1(1), 8, pages 1-91.

4. Khuan, H. R. (2023). The Role of Technology Startups in Driving Economic Growth Post-Pandemic. West Science Journal Economic and Entrepreneurship, 1(08), pages 329-337.

5. Lịch, T. (2021). Ứng dụng ngân hàng số tại Việt Nam: Lấy khách hàng làm cốt lõi. Retrieved from https://laodong.vn/kinh-te/ung-dung-ngan-hang-so-tai-viet-nam-lay-khach-hang-lam-cot-loi-930997.ldo

6. Lottu, O. A.-L. (2023). Digital transformation in banking: a review of Nigeria's journey to economic prosperity. International Journal of Advanced Economics, 5(8), pages 215-238.

7. Panova, G. (2023). Digital Transformation of Banks as a Driver of Economic Growth. Available at SSRN 4683959.

8. PY. (2024). Retrieved from https://www.sbv.gov.vn/, https://bit.ly/3KfqE4p

9. VPBank. (2022). VPBank mang đến dịch vụ ngân hàng hiện đại, tăng trải nghiệm khách hàng. Retrieved from https://www.vpbank.com.vn/bi-kip-va-chia-se/corporate-story-and-tips/corporate-sat-category/vpbank-mang-den-dich-vu-ngan-hang-hien-dai-tang-trai-nghiem-khach-hang

10. Xalimovich, K. N. (2024). The impact of the transformation of commercial banks of our country on the national economy: Problems and solutions. International Journal of Education, Social Science & Humanities.

11. Yánez-Valdés, C. (2023). Assessing the organizational and ecosystem factors driving the impact of transformative FinTech platforms in emerging economies. International Journal of Information Management, 73, 102689.

12. Yoganandham, D. G. (2024). Ransformative Impact: The Role of Modern and Innovative Banking Technologies in Driving Global Economic Growth. Journal of Propulsion Technology, Vol. 45 No.1.


ThS. Nguyễn Thị Yến, ThS. Lê Cẩm Tú

Khoa Công nghệ thông tin và kinh tế số - Học viện Ngân hàng


https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Giải pháp định danh điện tử và trí tuệ nhân tạo tăng cường an toàn Mobile Banking ở Việt Nam

Giải pháp định danh điện tử và trí tuệ nhân tạo tăng cường an toàn Mobile Banking ở Việt Nam

Bài viết đề cập đến rủi ro an ninh mạng trong dịch vụ Mobile Banking tại Việt Nam và đề xuất giải pháp bảo mật toàn diện kết hợp GNN-GCD với các công nghệ định danh như IMEI, CCCD và VNeID. Hệ thống còn tích hợp mã HLV và thuật toán AES 256-bit để bảo vệ dữ liệu, giúp nâng cao độ bảo mật và tăng niềm tin người dùng.
Đánh giá hiệu quả phát hiện tấn công của tập luật OWASP CRS sử dụng phổ biến trong tường lửa máy chủ ứng dụng Web

Đánh giá hiệu quả phát hiện tấn công của tập luật OWASP CRS sử dụng phổ biến trong tường lửa máy chủ ứng dụng Web

Tường lửa dựa trên các tập luật là công cụ phổ biến giúp bảo vệ máy chủ ứng dụng web trước các cuộc tấn công tinh vi từ tin tặc, đặc biệt quan trọng đối với các tổ chức, doanh nghiệp và ngân hàng. Bài viết này nghiên cứu việc ứng dụng mô hình học máy để đánh giá hiệu quả phát hiện tấn công của OWASP CRS. Đây là một trong những tập luật phổ biến được sử dụng cho tường lửa ứng dụng web.
Chuyển đổi số ngân hàng dựa trên nền tảng trí tuệ nhân tạo

Chuyển đổi số ngân hàng dựa trên nền tảng trí tuệ nhân tạo

Bài viết phân tích vai trò trọng yếu của AI trong chuyển đổi số ngành Ngân hàng, giúp tối ưu vận hành, quản lý rủi ro và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Đồng thời, bài viết cũng đưa ra những thách thức về bảo mật dữ liệu và đề xuất định hướng phát triển bền vững
Ứng dụng công nghệ chuỗi khối trong nghiệp vụ ngân hàng tại Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị

Ứng dụng công nghệ chuỗi khối trong nghiệp vụ ngân hàng tại Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị

Bài viết này phân tích thực trạng ứng dụng Blockchain trong nghiệp vụ ngân hàng tại Việt Nam và gợi ý định hướng phát triển trong tương lai.
Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong xu hướng chuyển đổi số ngành Ngân hàng

Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong xu hướng chuyển đổi số ngành Ngân hàng

Chuyển đổi số mang lại cơ hội phát triển cho ngành Ngân hàng nhưng cũng làm gia tăng rủi ro xâm phạm dữ liệu cá nhân. Dù pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân đã có cải thiện, nhưng vẫn tồn tại nhiều bất cập. Bài viết phân tích thực trạng pháp lý hiện nay và đề xuất giải pháp hoàn thiện phù hợp với xu hướng chuyển đổi số.
Đề xuất xây dựng các mô hình tài chính phi tập trung trong trung tâm tài chính Thành phố Hồ Chí Minh

Đề xuất xây dựng các mô hình tài chính phi tập trung trong trung tâm tài chính Thành phố Hồ Chí Minh

Bài viết nghiên cứu tổng quan về tài chính phi tập trung và các mô hình phổ biến, phân tích lợi ích, thách thức, đồng thời đề xuất mô hình phù hợp để phát triển Thành phố Hồ Chí Minh thành trung tâm tài chính quốc tế có sức cạnh tranh khu vực và toàn cầu.
Siêu ứng dụng trong ngành Ngân hàng: Cơ hội và thách thức

Siêu ứng dụng trong ngành Ngân hàng: Cơ hội và thách thức

Siêu ứng dụng và hệ sinh thái ngân hàng không chỉ là xu hướng công nghệ mà đang tái định hình căn bản ngành tài chính - ngân hàng, với mục tiêu mang lại trải nghiệm tích hợp, cá nhân hóa và bao trùm. Mặc dù mở ra tiềm năng lớn trong việc mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ và thúc đẩy đổi mới, tuy nhiên, sự kết hợp này cũng đặt ra những câu hỏi quan trọng trong tương lai.
Chuyển đổi số ngân hàng và bài toán an ninh, an toàn thông tin

Chuyển đổi số ngân hàng và bài toán an ninh, an toàn thông tin

Thời gian qua, ngành Ngân hàng đã nỗ lực không ngừng và phối hợp chặt chẽ với các bộ, ngành liên quan trong công cuộc chuyển đổi số và đã đạt được nhiều thành quả quan trọng. Bên cạnh đó, ngành Ngân hàng cũng gặp những thách thức không nhỏ trong việc đảm bảo an ninh, an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu. Thời gian tới, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tiếp tục hoàn thiện các văn bản quy phạm pháp luật theo hướng thúc đẩy phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, đồng thời tăng cường hợp tác các tổ chức tài chính quốc tế trong nghiên cứu, thử nghiệm và áp dụng các công nghệ mới.
Xem thêm
Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý sớm đưa Việt Nam ra khỏi “Danh sách Xám”

Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý sớm đưa Việt Nam ra khỏi “Danh sách Xám”

Luật Phòng, chống rửa tiền năm 2022 và Thông tư số 09/2023/TT-NHNN ngày 28/7/2023 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) hướng dẫn một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền có vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn thực hiện các nghĩa vụ của đối tượng báo cáo. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai đã cho thấy một số nội dung cần được điều chỉnh, cập nhật để bảo đảm phù hợp hơn với thực tế, đồng thời đáp ứng đầy đủ các yêu cầu quốc tế. Đây là nội dung được trao đổi, thảo luận tích cực tại Hội thảo "Lấy ý kiến đối với Dự thảo Thông tư sửa đổi, bổ sung Thông tư số 09/2023/TT-NHNN và cập nhật, phổ biến kết quả đánh giá rủi ro quốc gia về rửa tiền, tài trợ khủng bố" do NHNN tổ chức ngày 15/5/2025.
Chính sách tín chỉ xe điện kép để giải quyết ô nhiễm không khí ở Việt Nam

Chính sách tín chỉ xe điện kép để giải quyết ô nhiễm không khí ở Việt Nam

Nhiều quốc gia trên thế giới đã áp dụng chính sách tín chỉ hiệu suất năng lượng và tín chỉ xe không phát thải để giảm ô nhiễm không khí. Mô hình này tạo động lực đầu tư vào xe điện, công nghệ tiết kiệm năng lượng và hạ tầng xanh. Việt Nam cần xây dựng hệ thống đánh giá tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính của các dòng xe; quy định về cấp và giao dịch tín chỉ để hỗ trợ quá trình chuyển dịch xanh và đạt mục tiêu Net Zero.
Kế hoạch triển khai Phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số”

Kế hoạch triển khai Phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số”

Phó Thủ tướng Thường trực Nguyễn Hòa Bình ký Quyết định số 923/QĐ-TTg ngày 14/5/2025 ban hành Kế hoạch triển khai Phong trào thi đua “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” (Kế hoạch).
Ổn định kinh tế vĩ mô khi tăng trưởng cao tại Việt Nam

Ổn định kinh tế vĩ mô khi tăng trưởng cao tại Việt Nam

Tăng trưởng cao không nhất thiết đi kèm với lạm phát cao, bong bóng tài sản, nợ xấu gia tăng và đồng nội tệ mất giá. Nhưng các yếu tố này vẫn tiềm ẩn như các rủi ro kinh tế vĩ mô, tạo nguy cơ đối với sự ổn định vĩ mô tại Việt Nam trong thời gian tới. Bài viết này đề xuất một số giải pháp nhằm ổn định kinh tế vĩ mô trong giai đoạn tăng trưởng cao, với trọng tâm là phát huy điểm mạnh và hạn chế hiệu ứng tiêu cực từ vận hành chính sách tài khóa và tiền tệ.
Đột phá thể chế, pháp luật để đất nước vươn mình

Đột phá thể chế, pháp luật để đất nước vươn mình

Ngày 4/5, Tổng Bí thư Ban Chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam Tô Lâm đã có bài viết, trong đó nêu rõ các yêu cầu mục tiêu; những nhiệm vụ, giải pháp cơ bản để đưa Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/04/2025 của Bộ Chính trị vào cuộc sống, mang lại những kết quả thiết thực trong đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới. Xin trân trọng giới thiệu toàn văn bài viết của đồng chí Tổng Bí thư.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…
Chiến lược của các nhà đầu tư toàn cầu: Con đường gập ghềnh đến “xanh hóa”

Chiến lược của các nhà đầu tư toàn cầu: Con đường gập ghềnh đến “xanh hóa”

Bài viết phân tích chiến lược của các ngân hàng toàn cầu, sự rút lui của một số ngân hàng lớn khỏi các liên minh khí hậu và xu hướng chuyển đổi sang “tài trợ xanh” và "tài trợ chuyển đổi", trên cơ sở đó đề xuất một số hàm ý đối với Việt Nam.
Sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại châu Á: Vai trò của cạnh tranh thị trường, chất lượng thể chế và kinh tế vĩ mô

Sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại châu Á: Vai trò của cạnh tranh thị trường, chất lượng thể chế và kinh tế vĩ mô

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá tác động của cạnh tranh thị trường, chất lượng thể chế và các yếu tố kinh tế vĩ mô tới sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại tại châu Á. Nhóm nghiên cứu sử dụng bộ dữ liệu bảng gồm 43.232 quan sát từ 1.093 ngân hàng thương mại ở các nước châu Á trong giai đoạn quý I/2008 đến quý I/2024. Bằng cách tiếp cận theo phương pháp hồi quy 2SLS, nghiên cứu đã khắc phục được vấn đề nội sinh trong mô hình và mang lại các kết quả ước lượng vững. Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ cùng chiều giữa chỉ số Lerner và Z-score hay cạnh tranh thị trường có ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại.
Đánh giá thực tiễn triển khai CBDC tại ngân hàng trung ương của một số quốc gia trên thế giới và khuyến nghị đối với Việt Nam

Đánh giá thực tiễn triển khai CBDC tại ngân hàng trung ương của một số quốc gia trên thế giới và khuyến nghị đối với Việt Nam

Đối với Việt Nam, CBDC có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa hệ thống thanh toán, tăng cường tài chính toàn diện và nâng cao hiệu quả giám sát tiền tệ. Tuy nhiên, để triển khai thành công, cần có một chiến lược rõ ràng, bao gồm: Xác định rõ mục tiêu của CBDC, xây dựng khung pháp lý toàn diện, đầu tư vào hạ tầng công nghệ, thử nghiệm các mô hình triển khai phù hợp và thúc đẩy hợp tác quốc tế để đảm bảo tính tương thích với hệ thống tài chính toàn cầu.

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về triển khai giao diện lập trình ứng dụng mở trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 56/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, văn phòng đại diện nước ngoài

Thông tư số 55/2024/TT-NHNN ngày 18/12/2024 Sửa đổi khoản 4 Điều 2 Thông tư số 19/2018/TT-NHNN ngày 28 tháng 8 năm 2018 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn về quản lý ngoại hối đối với hoạt động thương mại biên giới Việt Nam - Trung Quốc