
Một số luận điểm về áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế tại Trung tâm tài chính quốc tế
Tóm tắt: Trong thời gian vừa qua, Việt Nam chứng kiến nhiều thay đổi về chính sách để đưa đất nước vào kỷ nguyên mới - kỷ nguyên phát triển giàu mạnh và thịnh vượng. Một trong những chính sách mới quan trọng đó là thành lập IFC tại Thành phố Hồ Chí Minh và Thành phố Đà Nẵng. Chính sách này là vô cùng cần thiết và phù hợp với bối cảnh của Việt Nam khi đất nước đang cần nguồn lực tài chính dồi dào, đáp ứng được nhu cầu đầu tư mới của đất nước như cơ sở hạ tầng, công nghệ thông tin… Bài viết này tập trung vào việc hạch toán kế toán đối với các thành viên trong IFC với các khía cạnh đi từ hoàn cảnh hình thành, quy định trong các nghị quyết của Quốc hội, ưu điểm/nhược điểm trong chính sách mới và một số giải pháp trong quá trình đào tạo nhân lực.
Từ khóa: IFC, kế toán, nguồn nhân lực.
SOME ARGUMENTS ON THE APPLICATION OF INTERNATIONAL ACCOUNTING STANDARDS
AT THE INTERNATIONAL FINANCIAL CENTER
Abstract: Recently, Vietnam has witnessed numerous policy changes aimed to a new era - era of prosperity and development. One of the most significant of these policies is the establishment of International Financial Centers (IFC) in Ho Chi Minh City and Da Nang City. This policy is both essential and well-suited to Vietnam’s context, as the country requires abundant financial resources to meet emerging investment needs in areas such as infrastructure and information technology. This article forcus on accounting practices for members within the IFC, examining aspects ranging from the circumstances of establishment, the stipulations of the National Assembly’s resolution, the policy’s advantages and drawbacks, and proposing several solutions for human resource development.
Keywords: IFC, accounting, human resources.
![]() |
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet) |
1. Hoàn cảnh và cơ sở pháp lý thành lập IFC
Trong giai đoạn 10 năm trở lại đây, kinh tế Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định, GDP danh nghĩa bình quân đầu người tăng từ khoảng 2.200 USD (năm 2015) lên khoảng 4.300 USD (năm 2023), phấn đấu đạt 4.900 USD vào năm 2025 (theo Báo điện tử Chính phủ, tháng 12/2024). Với việc chuyển dịch từ nền kinh tế sản xuất, gia công mang giá trị kinh tế thấp sang các ngành, nghề yêu cầu nhân công chất lượng cao như công nghệ thông tin, dịch vụ, tài chính. Dòng vốn FDI duy trì ổn định qua các năm như năm 2015 đạt 22,6 tỉ USD, năm 2023 đạt 23,18 tỉ USD và nửa đầu năm 2025 đạt khoảng 11,72 tỉ USD, tăng 8,1% so với cùng kỳ năm trước (Thời báo Tài chính, tháng 7/2025), tập trung vào công nghệ, sản xuất và hạ tầng. Đầu tư cơ sở hạ tầng được đẩy mạnh, với các dự án trọng điểm như cao tốc Bắc - Nam, sân bay Long Thành, góp phần duy trì tăng trưởng GDP và kết nối giao thông giữa các vùng. Đồng thời, năng lực quản lý nhà nước được cải thiện thông qua các chính sách quản lý kinh tế quan trọng như đối với ngành Ngân hàng, các cơ quan nhà nước đã ban hành Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024; Luật Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp năm 2025; các Quyết định xử lý ngân hàng yếu, kém; các Quyết định về cơ cấu lại doanh nghiệp, thay đổi cơ chế quản lý room tín dụng trong năm của các ngân hàng…
Trong bối cảnh phát triển phát triển kinh tế - xã hội như đã nêu trên, kết hợp với chủ trương chính sách của Đảng về đổi mới, sáng tạo, hội nhập quốc tế, các cơ quan quản lý nhà nước đã nghiên cứu, tham khảo mô hình quốc tế tại một số quốc gia đi trước để thành lập IFC nhằm đa dạng hóa nguồn vốn và hội nhập toàn cầu của Việt Nam, hướng tới trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045 và đưa đất nước vào kỷ nguyên phát triển giàu mạnh, thịnh vượng.
Để tạo cơ sở pháp lý thành lập IFC, ngày 27/6/2025, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết số 222/2025/QH15 về IFC tại Việt Nam, có hiệu lực từ ngày 01/9/2025. Nghị quyết này quy định về việc thành lập, hoạt động, quản lý và giám sát IFC tại hai địa điểm là Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng. Với mục tiêu xây dựng một hệ sinh thái tài chính đa dạng, áp dụng cơ chế chính sách đặc thù như ưu đãi thuế, tự do sử dụng ngoại tệ và tích hợp các chuẩn mực quốc tế, Nghị quyết này có các chính sách đặc thù, vượt trội nhằm thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy tài chính bền vững và kết nối Việt Nam với mạng lưới tài chính toàn cầu. Các quy định tại Nghị quyết này bao gồm việc thành lập cơ quan điều hành độc lập, hỗ trợ công nghệ tài chính (Fintech) và ưu tiên phát triển sản phẩm tài chính xanh, góp phần nâng tầm vị thế kinh tế của Việt Nam.
2. Quy định về áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế tại IFC
IFC được thiết kế là một khu vực với ranh giới địa lý xác định, tập trung vào các dịch vụ tài chính như ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, Fintech và tài chính xanh. Để cạnh tranh toàn cầu, IFC cần một hệ thống kế toán linh hoạt, phù hợp với thông lệ quốc tế, giúp giảm rào cản tuân thủ cho nhà đầu tư nước ngoài. Căn cứ Nghị quyết số 222/2025/QH15, các thành viên IFC (bao gồm ngân hàng, quỹ đầu tư, tổ chức Fintech…) được phép chọn lựa chuẩn mực kế toán đa dạng. Cụ thể:
- Điểm e, khoản 1, Điều 11 Nghị quyết số 222/2025/QH15 quy định: Các thành viên IFC có quyền lựa chọn áp dụng Chuẩn mực Quốc tế về Kế toán (IAS/IFRS) do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành. Đây là chuẩn mực phổ biến, được hơn 140 quốc gia sử dụng, tập trung vào việc lập báo cáo tài chính dựa trên nguyên tắc (principle-based) với quá trình xử lý kế toán được xác nhận dựa trên bản chất của nghiệp vụ kinh tế phát sinh, tính xét đoán của người làm kế toán và giá trị giao dịch dựa trên giá trị thực tế của thị trường. Ngoài các Chuẩn mực IFRS/IAS, thành viên IFC cũng có quyền chọn các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP) của các quốc gia cụ thể: Úc, Brazil, Canada, Liên minh châu Âu (EU), Hồng Kông (Trung Quốc), Nhật Bản, Mexico, New Zealand, Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc, Nga, Singapore, Thụy Sỹ, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, và Việt Nam.
- Trong trường hợp thành viên IFC chọn chuẩn khác Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) như IFRS, thành viên đó không phải lập báo cáo tài chính theo VAS. Điều này giúp tiết kiệm chi phí, tránh lập Báo cáo tài chính hai lần theo hai chuẩn mực kế toán khác nhau và tăng mức độ tin cậy của Báo cáo tài chính trong đánh giá của các nhà đầu tư quốc tế do số liệu được ghi nhận dựa trên các nguyên tắc đã được công nhận chung ở thị trường quốc tế.
Đối với lĩnh vực ngân hàng, việc phân loại nợ/trích lập dự phòng rủi ro là một trong các yếu tố trọng yếu trong hoạt động ngân hàng. Do vậy, trong quá trình xây dựng Nghị quyết số 222/2025/QH15, các cơ quan có thẩm quyền đã quy định một số chính sách đặc thù về nội dung này:
- Ngân hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên 100% vốn nước ngoài và chi nhánh ngân hàng nước ngoài (sau đây gọi là ngân hàng nước ngoài) được phép áp dụng chuẩn mực phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng rủi ro theo chính sách của chủ sở hữu hoặc ngân hàng mẹ. Điều này giúp ngân hàng nước ngoài không phải sửa đổi hệ thống ngân hàng lõi (corebanking) để hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, giúp làm giảm chi phí và thời gian trong giai đoạn chuẩn bị đi vào hoạt động tại IFC. Ví dụ, nếu ngân hàng mẹ áp dụng IFRS 9 và sử dụng mô hình tổn thất tín dụng dự kiến (Expected Credit Loss - ECL) thì ngân hàng nước ngoài tại IFC có thể sử dụng mô hình này.
- Đối với trường hợp chủ sở hữu của các ngân hàng nước ngoài không áp dụng IAS/IFRS hoặc GAAP của các quốc gia được chấp nhận (Úc, EU, Mỹ, Singapore…), theo khoản 7 Điều 11 Nghị quyết số 222/2025/QH15, ngân hàng nước ngoài phải chuyển sang áp dụng theo pháp luật Việt Nam. Theo đó, ngân hàng nước ngoài thực hiện phân loại nợ theo 5 nhóm nợ và trích lập dự phòng khi có bằng chứng tổn thất đã xảy ra theo nhóm nợ đã phân loại (mô hình tổn thất tín dụng đã phát sinh). Quy định này cũng được áp dụng đối với ngân hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên 100% vốn trong nước nhằm giảm thiểu các bước khi lập Báo cáo tài chính hợp nhất của ngân hàng mẹ.
Như vậy, quy định về chính sách kế toán áp dụng tại IFC sẽ giúp làm giảm chi phí tuân thủ của các thành viên tham gia IFC và góp phần tăng cường tính minh bạch, niềm tin của các nhà đầu tư đối với số liệu tài chính được công bố, qua đó, tạo điều kiện thu hút các nhà đầu tư, công ty nước ngoài đầu tư tại IFC.
3. Kinh nghiệm quốc tế về quản lý chuẩn mực kế toán tại các IFC trên thế giới
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRS đã trở thành nền tảng thiết yếu, giúp các IFC nâng cao tính minh bạch, thu hút dòng vốn đầu tư và duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính. Qua tham khảo một số tài liệu, nhiều IFC đang vận hành trên thế giới đều triển khai hoặc yêu cầu áp dụng IFRS, tạo nên một khung kế toán đồng bộ, dễ dàng so sánh số liệu tài chính của doanh nghiệp hoạt động tại các quốc gia.
3.1. IFC tại Singapore
Singapore đã áp dụng đầy đủ các chuẩn mực IFRS, thông qua khung Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Singapore (Singapore Financial Reporting Standards - SFRS) do Cơ quan Quản lý Kế toán và Doanh nghiệp (ACRA) ban hành. Khung này yêu cầu các công ty hoạt động tại Singapore tuân thủ IFRS, đảm bảo báo cáo tài chính minh bạch và có tính so sánh cao trên toàn cầu. Đến năm 2025, ACRA đã cập nhật một số thay đổi, gồm việc tích hợp IFRS 18 để cải thiện báo cáo hiệu suất tài chính, đồng thời cung cấp hướng dẫn áp dụng, giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với các tiêu chuẩn mới.
3.2. IFC tại Hồng Kông
Hồng Kông đã áp dụng khung Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Hồng Kông (Hong Kong Financial Reporting Standards - HKFRS) với những quy định tuân thủ theo IFRS từ năm 2005, do Viện Kế toán Công chứng Hồng Kông (HKICPA) phát hành. Các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồng Kông (HKEX) có thể chọn áp dụng trực tiếp IFRS hoặc HKFRS. Trong những năm gần đây, Hồng Kông còn dẫn đầu trong việc áp dụng các chuẩn mực bền vững theo Các Chuẩn mực Công bố Thông tin Bền vững theo IFRS (IFRS Sustainability Disclosure Standards - ISSB). Cụ thể, vào tháng 6/2025, IFRS công bố các hồ sơ theo từng quốc gia nhằm tăng cường tính minh bạch của các báo cáo tài chính. Việc áp dụng Các Chuẩn mực của ISSB cho thấy Hồng Kông là một trong 17 quốc gia đang lập hồ sơ áp dụng ISSB.
3.3. IFC tại Dubai - Các Tiểu Vương quốc Ả-rập Thống nhất (UAE)
Đối với IFC tại Dubai (DIFC), việc áp dụng IFRS là bắt buộc đối với tất cả các thực thể tài chính, đảm bảo báo cáo tài chính tuân thủ chuẩn mực do IASB ban hành với sự giám sát của Cơ quan Dịch vụ Tài chính Dubai (DFSA). Theo quy định của DFSA, các công ty phải chuẩn bị báo cáo tài chính hằng năm đã kiểm toán theo IFRS. DIFC còn cung cấp chương trình đào tạo chứng chỉ IFRS qua DIFC Academy, hỗ trợ chuyên gia kế toán nâng cao kỹ năng áp dụng các chuẩn mực mới như IFRS 18 về báo cáo hiệu suất tài chính.
3.4. IFC tại Astana - Kazakhstan
IFC Astana (AIFC) tại Kazakhstan được thành lập năm 2018, yêu cầu các doanh nghiệp hoạt động tuân thủ quy tắc của IFRS cho động kế toán. Theo quy định của Cơ quan Quản lý Dịch vụ Tài chính Astana (Astana Financial Services Authority - AFSA), các quỹ đầu tư được quản lý trong AIFC phải lập báo cáo tài chính theo IFRS hoặc Các Nguyên tắc Kế toán được Chấp nhận Chung của Hoa Kỳ (US GAAP). Đối với các công ty thành viên hoạt động trong AIFC, quy định hiện nay yêu cầu kế toán và báo cáo tài chính phải tuân thủ IFRS, không có yêu cầu kế toán riêng cho AIFC. Trong năm 2025, Trung tâm Tài chính Xanh trực thuộc AIFC phối hợp với Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh quốc (ACCA), Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và Công ty Kiểm toán Ernst & Young đã tổ chức hội thảo nhằm hỗ trợ việc triển khai các tiêu chuẩn báo cáo bền vững quốc tế IFRS S1 và IFRS S2 tại khu vực Trung Á.
4. Phân tích ưu, nhược điểm của việc áp dụng của việc áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế đối với IFC tại Việt Nam
4.1. Ưu điểm
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc áp dụng IFRS và các nguyên tắc kế toán chung của US GAAP sẽ trở thành một yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả hoạt động của các IFC.
Thứ nhất, tăng cường minh bạch và khả năng so sánh
IFRS được khẳng định vai trò dẫn dắt trong lĩnh vực kế toán thông qua hệ thống hướng dẫn về chính sách, phương pháp luận ước tính và thuyết minh cách ghi nhận số liệu kế toán, góp phần gia tăng niềm tin của giới đầu tư, các bên liên quan khi áp dụng và đã được đa số quốc gia công nhận. Tại IFC, nơi tiếp nhận dòng vốn quốc tế đa dạng, yếu tố này trở nên quan trọng để thúc đẩy tính so sánh số liệu giữa các doanh nghiệp, hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định hiệu quả hơn. Theo đó, việc áp dụng IFRS giúp tạo ra báo cáo tài chính chất lượng cao, cho phép nhà đầu tư dễ dàng đánh giá rủi ro và cơ hội mà không bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt theo quy định của nước sở tại. Khi IFC kết nối với các sàn giao dịch quốc tế, sự đồng nhất trong phương pháp luận kế toán góp phần thúc đẩy giao dịch xuyên biên giới, nâng cao sức hút của IFC.
Thứ hai, thu hút đầu tư nước ngoài
Báo cáo tài chính theo IFRS được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu, giúp các thành viên IFC dễ dàng tiếp cận vốn quốc tế, phát hành trái phiếu hoặc niêm yết trên các sàn chứng khoán lớn. Theo đó, việc áp dụng IFRS sẽ giúp giảm chi phí hạch toán như chi phí chuyển đổi số liệu, chi phí thuê tư vấn đối với các công ty xuyên quốc gia, công ty nước ngoài đã áp dụng IFRS. Điều này cũng giúp tăng niềm tin của nhà đầu tư trong quá trình phân tích dữ liệu tài chính và hướng đến việc gia tăng dòng vốn FDI khi các chỉ số IFC thể hiện tiềm năng đầu tư. Ví dụ, các ngân hàng nước ngoài hoặc quỹ đầu tư là thành viên IFC có thể thu hút nhà đầu tư từ châu Âu, Mỹ hay Singapore mà không gặp rào cản kế toán, từ đó thúc đẩy dòng vốn ngoại tệ được đổ vào thị trường trong nước.
Thứ ba, cải thiện quản trị nội bộ và kiểm soát rủi ro
Việc triển khai IFRS thường đi kèm với việc nâng cấp hệ thống quản lý nội bộ, giúp đánh giá rủi ro điều hành và quản lý kế toán theo tiêu chuẩn quốc tế. Các thành viên IFC như tổ chức Fintech hay ngân hàng sẽ hoạt động dựa trên quy trình chặt chẽ hơn trong việc ghi nhận giá trị các loại công cụ tài chính, giảm thiểu việc ghi nhận số liệu không sát với định giá của thị trường và tăng hiệu quả quản trị. Ví dụ, khi áp dụng mô hình ECL theo quy định tại IFRS 9, ngân hàng sẽ dự báo rủi ro tín dụng sát với các biến động của thị trường, góp phần đưa ra các nghiệp vụ kiểm soát rủi ro phù hợp và đưa ra các quyết định kinh doanh tốt hơn.
Thứ tư, hỗ trợ phát triển bền vững và hội nhập quốc tế
IFRS giúp doanh nghiệp xây dựng tầm nhìn dài hạn, chiến lược tăng trưởng bền vững và hoạt động hiệu quả trong môi trường kinh tế toàn cầu hóa. Tại IFC, với một trong các trọng tâm là tài chính xanh và tín chỉ carbon, các Chuẩn mực như IFRS S1 (công bố rủi ro và cơ hội liên quan đến bền vững) và S2 (công bố khí hậu) sẽ thúc đẩy việc báo cáo thông tin bền vững, thu hút đầu tư vào các dự án xanh. Việc áp dụng các Chuẩn mực này không chỉ nâng cao vị thế của Việt Nam mà còn hỗ trợ các thành viên IFC kết nối với mạng lưới tài chính xanh toàn cầu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế - xã hội bền vững.
4.2. Nhược điểm
Bên cạnh lợi ích, ưu điểm đạt được khi áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế tại IFC, việc áp dụng IFRS cũng mang lại một số thách thức cho các thành viên IFC như chi phí triển khai, yêu cầu chuyên môn đối với nhân lực và tính không đồng bộ khi áp dụng nhiều Chuẩn mực kế toán.
Thứ nhất, chi phí triển khai cao
Việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS hay những nguyên tắc kế toán chung được các quốc gia được chấp thuận đòi hỏi đầu tư lớn vào hệ thống công nghệ thông tin, đào tạo nhân sự và tư vấn chuyên môn. Đối với các thành viên IFC, doanh nghiệp có chủ sở hữu đã áp dụng các Chuẩn mực kế toán phù hợp có thể không phải chi trả các chi phí này. Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp trong nước, chi phí chuyển đổi có thể trở thành rào cản lớn và cần thời gian nghiên cứu để xử lý chuyển đổi. Về phía cơ quan quản lý nhà nước như Cơ quan giám sát IFC, các yêu cầu về nhân lực, chuyên môn quản lý cũng đòi hỏi nguồn ngân sách lớn để chi trả.
Thứ hai, yêu cầu chuyên môn cao
IFRS dựa các trên nguyên tắc, với nhiều quy định mở đòi hỏi chuyên môn cao và khả năng xét đoán chuyên nghiệp, như đối với IFRS 9 (rủi ro tín dụng, ghi nhận các loại tài sản tài chính) hay IFRS 15 (thời điểm ghi nhận doanh thu, xác định doanh thu từ cung cấp dịch vụ). Tại Việt Nam, VAS dù được xây dựng trên cơ sở IAS trước đây nhưng những nội dung trong VAS đã được ban hành cách đây khoảng 20 năm, chưa được cập nhật theo IFRS nên nhân lực kế toán và kiểm toán có thể thiếu kinh nghiệm đối với các yêu cầu kế toán theo Chuẩn mực quốc tế hiện hành, dẫn đến việc đào tạo nhân lực cần nhiều thời gian và chi phí. Cơ quan quản lý nhà nước cũng cần chuẩn bị nhiều nội dung liên quan đến khung pháp lý như các bản dịch Chuẩn mực quốc tế, các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn thực hiện và cập nhật các quy định mới của Chuẩn mực quốc tế để áp dụng thống nhất trong IFC.
Thứ ba, không đồng bộ về Chuẩn mực áp dụng và cần liên tục cập nhật kiến thức mới
Hiện nay IFRS và các Chuẩn mực US GAAP của các quốc gia vẫn có sự khác biệt trong việc ghi nhận một số nghiệp vụ kinh tế phát sinh như ghi nhận doanh thu, hàng tồn kho và thuế thu nhập, dẫn đến phức tạp hóa quy trình báo cáo tài chính cho các thành viên IFC. Do đó, việc cho phép áp dụng đa dạng Chuẩn mực kế toán tại IFC sẽ giảm hiệu quả so sánh giữa các thành viên IFC khi dùng các Chuẩn mực kế toán khác nhau và có thể dẫn đến đánh giá hiệu quả hoạt động của các thành viên trong IFC chưa đúng với tình hình hoạt động thực tế. Mặt khác, để đáp ứng được yêu cầu quan lý, cơ quan nhà nước dự kiến phải liên tục cập nhật các quy định mới liên quan đến Chuẩn mực kế toán của các nước như hiện nay IFRS mới ban hành gồm IFRS S1, S2, IFRS 18. Như vậy, để thực hiện tốt, hiểu sâu về các Chuẩn mực kế toán, cơ quan nhà nước cần đầu tư thời gian tập huấn, tổ chức các buổi hội thảo với các tổ chức quốc tế để đảm bảo cán bộ, nhân viên hiểu đúng, cập nhật kiến thức.
5. Một số khuyến nghị chính sách nhằm nâng cao năng lực tuân thủ IFRS và kiểm soát nội bộ cho các tổ chức trong IFC tại Việt Nam
Để hiện thực hóa các nội dung tại Nghị quyết số 222/2025/QH15, tác giả khuyến nghị một số chính sách nhằm nâng cao năng lực tuân thủ IFRS và kiểm soát nội bộ cho các tổ chức trong IFC tại Việt Nam, bao gồm chương trình chứng nhận quản trị IFRS kết hợp kiểm toán độc lập nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, đào tạo chuyên sâu về IFRS bền vững (S1/S2) để thúc đẩy đầu tư xanh, hợp tác với đại học và IASB xây dựng đào tạo chuyên môn, thu hút chuyên gia quốc tế.
Một là, xây dựng chương trình chứng nhận quản trị IFRS, kết hợp với kiểm toán độc lập để hỗ trợ doanh nghiệp trong nước tham gia IFC như việc giảm thiểu sai sót nội bộ, bố trí nhân lực để tránh các rủi ro liên quan đến đạo đức. Chương trình sẽ được thiết kế theo mô-đun, bao gồm các nội dung lý thuyết về nguyên tắc IFRS, bài tập tình huống thực tế và đánh giá rủi ro đạo đức; mỗi mô-đun kết thúc bằng kiểm tra năng lực và phản hồi trực tiếp từ giảng viên chuyên môn (có thể là kiểm toán viên độc lập). Để đảm bảo tính khách quan, mỗi doanh nghiệp tham gia sẽ được yêu cầu cung cấp dữ liệu kế toán mẫu (đề bài), qua đó đơn vị kiểm toán độc lập tiến hành phân tích so sánh sai lệch giữa báo cáo trước và sau đào tạo. Kết quả thu thập sẽ được đánh giá bằng các chỉ số như các chỉ tiêu tài chính và phương pháp luận theo IFRS. Căn cứ vào kết quả thu được, chương trình sẽ cấp chứng chỉ IFRS cho doanh nghiệp đạt các yêu cầu để chứng thực việc áp dụng IFRS tại công ty.
Hai là, đào tạo chuyên sâu về IFRS bền vững nhằm đẩy mạnh thị trường tài chính xanh như tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu IFRS S1/S2 hoặc các chuẩn mực kế toán tương đương để hiểu rõ các rủi ro và cơ hội liên quan đến bền vững và khí hậu, qua đó tạo các chương trình tài chính phù hợp. Trước hết, cơ quan nhà nước thực hiện khảo sát hiện trạng về nhận thức và nhu cầu phát hành trái phiếu xanh, tín chỉ carbon trong các doanh nghiệp và tổ chức tài chính để xây dựng cơ sở dữ liệu ban đầu về thị trường tiềm năng và rào cản pháp lý. Trên cơ sở khảo sát, thiết lập khung phân loại (taxonomy) “tài chính xanh” phù hợp với bối cảnh Việt Nam, qua đó, làm rõ tiêu chí dự án đủ điều kiện phát hành xanh, cơ chế đánh giá và cấp chứng nhận độc lập. Tiếp đó, chương trình cần xây dựng lộ trình chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ lãi suất và bảo lãnh tín dụng cho các dự án xanh đáp ứng taxonomy, nhằm giảm chi phí vốn và thu hút nhà đầu tư tổ chức tham gia phát hành “xanh” và trái phiếu bền vững. Nhằm nâng cao công tác truyền thông, các cơ quan nhà nước sẽ tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo liên tục cho doanh nghiệp, tổ chức tín dụng và các tổ chức quốc tế về kỹ thuật lập hồ sơ xanh, báo cáo ESG, quản trị rủi ro khí hậu và cập nhật kinh nghiệm và chuẩn mực quốc tế.
Ba là, hợp tác với các trường đại học, IASB để xây dựng và hỗ trợ chương trình đào tạo nhân lực làm việc trong IFC. Thông qua khảo sát chuyên sâu với doanh nghiệp, cơ quan quản lý và các chuyên gia IFRS, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành xác định yêu cầu năng lực cho nhân lực làm việc tại IFC. Căn cứ khung nhân lực đã xây dựng, cơ quan nhà nước sẽ xây dựng khung chương trình giảng dạy tích hợp nội dung lý thuyết IASB và các nghiên cứu tình huống mô phỏng hoàn cảnh của IFC tại Việt Nam, bao gồm cả mô-đun thực hành về phân tích báo cáo tài chính và đánh giá rủi ro thị trường quốc tế. Sau đó, chương trình sẽ được triển khai thử nghiệm tại một số trường đại học đối tác, kèm theo thu thập dữ liệu định lượng (số lượng học viên, điểm môn học, tỉ lệ tốt nghiệp) và định tính (phỏng vấn cá nhân, phản hồi giảng viên). Dựa trên kết quả phân tích, cơ quan nhà nước sẽ đánh giá và điều chỉnh nội dung, phương pháp giảng dạy để xây dựng quy trình chính thức áp dụng trên toàn quốc nhằm đảo bảo nguồn nhân lực chất lượng cao, phù hợp tại IFC.
Các chính sách nêu trên sẽ tạo nên một nguồn nhân lực cần thiết, đảm bảo nguồn nhân lực trong nước đáp ứng được những yêu cầu mới trong IFC. Thông qua đào tạo bài bản và xây dựng chứng chỉ chuyên môn, các doanh nghiệp tại IFC có thể đáp ứng kịp thời các tiêu chuẩn toàn cầu và gia tăng lợi thế cạnh tranh của IFC Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
1. AIFC (16 Apr 2025), Training Seminar on Sustainability Disclosure Held at the Astana International Financial Centre, https://aifc.kz/news/training-seminar-on-sustainability-disclosure-held-at-the-astana-international-financial-centre/
2. AIFC market rules, https://aifc.kz/wp-content/uploads/2024/06/mar_v12_01.01.2025_zs.pdf
3. Báo Nhân dân, Năm 2015, thu hút được 22,76 tỷ USD vốn FDI, https://nhandan.vn/nam-2015-thu-hut-duoc-2276-ty-usd-von-fdi-post251518.html
4. Controller Council (20 Dec 2023), International Financial Reporting Standards (IFRS): Adoption and Impacts on Corporate Finance.
5. DFSA Rulebook, https://dfsaen.thomsonreuters.com/rulebook/international-financial-reporting-standards-ifrs
6. IFRS, Hong Kong SAR, https://www.ifrs.org/use-around-the-world/use-of-ifrs-standards-by-jurisdiction/view-jurisdiction/hong-kong-sar/
7. IFRS, Singapore, https://www.ifrs.org/use-around-the-world/use-of-ifrs-standards-by-jurisdiction/view-jurisdiction/singapore/
8. IMF (April 2025). Vietnam Datasets, https://www.imf.org/external/datamapper/profile/VNM
9. Nghị quyết số 222/2025/QH15 ngày 27/6/2025 của Quốc hội về IFC tại Việt Nam.
10. Nhi Ngo (08 May 2025), IFRS and VAS in Vietnam: Key Differences and Transition Tips. https://vietnam.incorp.asia/ifrs-and-vas-in-vietnam-top-insights/
11. Portcities, Navigating IFRS Adoption in Vietnam: Insights for Financial Leaders. https://portcities.net/blog/erp-and-odoo-insights-2/navigating-ifrs-adoption-in-vietnam-insights-for-financial-leaders-160
12. PubMed Central, Can IFRS adoption mitigate earnings management in an emerging market?. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11456845/
13. Thạch Lam, Tầm nhìn 2045, Việt Nam trở thành nước phát triển thu nhập cao, https://laodong.vn/kinh-doanh/tam-nhin-2045-viet-nam-tro-thanh-nuoc-phat-trien-thu-nhap-cao-1454902.ldo
14. Thông báo số 47-TB/TW ngày 15/11/2024 của Ban Chấp hành Trung ương thông báo Kết luận của Bộ Chính trị về việc xây dựng Trung tâm tài chính khu vực và quốc tế tại Việt Nam.
Tin bài khác


Quản lý tín dụng bất động sản: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị cho Việt Nam

Huy động vốn cho vay đối tượng yếu thế: Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở hoàn thiện pháp luật cho Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam

Khai thác giá trị kinh tế từ ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam trong kỷ nguyên số

Thủ tướng: Có chính sách ưu tiên, nguồn lực ưu tiên, tín dụng ưu tiên với vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi

Hội đồng quản trị tại ngân hàng thương mại cổ phần theo Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024

Chuẩn hóa tỷ lệ an toàn vốn: Bước tiến mới trong quản lý rủi ro và nâng cao sức chống chịu của hệ thống ngân hàng

Tiếp tục ổn định lãi suất, hỗ trợ nền kinh tế

Một số luận điểm về áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế tại Trung tâm tài chính quốc tế

Chính thức bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng

Quản lý tín dụng bất động sản: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị cho Việt Nam

Huy động vốn cho vay đối tượng yếu thế: Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở hoàn thiện pháp luật cho Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam

Khai thác giá trị kinh tế từ ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam trong kỷ nguyên số

Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu
