Chuyển đổi hệ thống ngân hàng trong tiến trình xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm và khuyến nghị chiến lược

Thị trường tài chính
Các ngân hàng tại Trung tâm tài chính quốc tế sẽ phải tham gia vào các hoạt động tài chính quốc tế với những yêu cầu về tính linh hoạt và khả năng đáp ứng cao, đặc biệt là trong môi trường tài chính toàn cầu hóa như hiện nay.
aa

Tóm tắt: Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính đang gia tăng mạnh mẽ, Việt Nam đang đặt mục tiêu xây dựng một Trung tâm tài chính quốc tế (TTTCQT) như một phần trong chiến lược phát triển dài hạn nhằm nâng tầm vị thế quốc gia, thu hút dòng vốn chất lượng cao và hiện đại hóa hệ thống tài chính. Sự kiện "Kinh nghiệm quốc tế và vai trò hệ thống ngân hàng trong trung tâm tài chính" do Thời báo Ngân hàng tổ chức ngày 16/4/2025 tại Hà Nội đã cho thấy sự quan tâm và chuẩn bị của Việt Nam đối với mục tiêu này. Tại sự kiện, những góc nhìn đa chiều của các chuyên gia trong nước và quốc tế đã nhấn mạnh rằng, xây dựng TTTCQT không đơn thuần là việc tạo ra một khu tài chính có vị trí địa lý đặc thù, mà là thiết lập một hệ sinh thái tài chính - công nghệ - pháp lý tích hợp và tương thích với tiêu chuẩn quốc tế. Đây là một quá trình chuyển đổi sâu rộng, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, hệ thống ngân hàng và các tổ chức tài chính liên quan.

Từ khóa: TTTCQT, hệ sinh thái tài chính - công nghệ - pháp lý, hệ thống ngân hàng.

BANKING SYSTEM TRANSFORMATION IN THE DEVELOPMENT OF INTERNATIONAL FINANCIAL CENTERS IN VIETNAM: LESSONS AND STRATEGIC RECOMMENDATIONS

Abstract: In the context of intensifying financial globalization, Vietnam is setting its sights on developing an international financial center as part of a long-term national development strategy. This initiative aims to elevate the country’s global standing, attract high-quality capital inflows, and modernize the financial system. The event titled “International experiences and the role of the banking system in developing financial centers”, organized by the Bankingtimes on April 16, 2025, in Hanoi, underscored Vietnam’s growing commitment and preparation toward this ambitious goal. At the event, diverse perspectives from both domestic and international experts emphasized that building an international financial center is not only establishing a geographically defined financial zone, but also developing an integrated financial - technological - legal ecosystem aligned with global standards. This is a profound transformation process that requires comprehensive coordination among the government, banking system and other relevant financial institutions.

Keywords: International financial center, financial - technological - legal ecosystem, banking system.

Ngân hàng - Trụ cột của TTTCQT hiện đại

PGS.,TS. Hoàng Công Gia Khánh - Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh khẳng định, ngân hàng không chỉ là trung gian huy động và phân phối vốn, mà phải trở thành một chủ thể chủ động trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính xuyên biên giới, đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp và đa dạng của các tổ chức tài chính quốc tế. Với bối cảnh toàn cầu hóa tài chính ngày càng sâu rộng, các ngân hàng đóng vai trò cầu nối quan trọng, giúp kết nối các nguồn vốn chất lượng từ các quốc gia phát triển đến các nền kinh tế mới nổi, trong đó có Việt Nam.

Tỉ lệ tín dụng trên GDP của Việt Nam hiện vẫn ở mức khá cao, chứng tỏ vai trò quan trọng của các ngân hàng trong việc cung cấp tín dụng cho nền kinh tế. Tuy nhiên, một thực tế đáng lưu ý là thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn còn hạn chế về vốn hóa, điều này càng làm nổi bật sự cần thiết của hệ thống ngân hàng trong việc tài trợ cho các dự án phát triển, cũng như thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Vai trò của ngân hàng, đặc biệt là trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, không thể thiếu trong việc tạo lập, duy trì một trung tâm tài chính quốc tế thực sự mạnh mẽ và phát triển.

Tuy nhiên, để tham gia hiệu quả vào TTTCQT, ngân hàng cần chuyển mình từ bên trong ra bên ngoài: Từ việc thay đổi các mô hình vận hành truyền thống đến việc nâng cao năng lực công nghệ và khả năng thích ứng với các chuẩn mực tài chính quốc tế. Điều này đòi hỏi các ngân hàng không chỉ phải hiện đại hóa cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin mà còn phải cải tiến các quy trình nội bộ để phù hợp với các yêu cầu khắt khe của một TTTCQT. Các ngân hàng cũng cần phải tích hợp mô hình truyền thống với các sáng tạo và đổi mới trong tài chính, để không chỉ phục vụ khách hàng nội địa mà còn có thể mở rộng các dịch vụ tài chính xuyên biên giới, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm tài chính quốc tế.

Ngân hàng cũng cần sẵn sàng cung cấp các sản phẩm tài chính đa dạng, bao gồm tài trợ thương mại xuyên biên giới, tư vấn và quản lý tài sản, bảo lãnh ngân hàng, tham gia vào các hoạt động sáp nhập và mua lại (M&A) nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước, quốc tế tìm kiếm cơ hội hợp tác, phát triển tại các thị trường tiềm năng. Hơn thế nữa, ngân hàng cũng cần nắm bắt và phát triển các sản phẩm tài chính sáng tạo như tài chính xanh, tài chính bao trùm và các dịch vụ tài chính liên quan đến công nghệ Blockchain, tiền mã hóa... để không chỉ theo kịp xu hướng thế giới mà còn chiếm lĩnh các thị trường mới nổi.

Chuyển đổi hệ thống ngân hàng trong tiến trình xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm và khuyến nghị chiến lược
Ảnh minh họa - Nguồn: Internet

Ông Richard D. McClellan - Chuyên gia kinh tế, cố vấn độc lập chuyên về chính sách kinh tế, phát triển khu vực tài chính và chiến lược đầu tư đã nhấn mạnh rằng, để xây dựng một TTTCQT hiệu quả, Việt Nam cần nhanh chóng áp dụng các tiêu chuẩn tài chính quốc tế và tạo điều kiện cho các định chế tài chính toàn cầu vận hành trong một môi trường pháp lý tương thích với thông lệ quốc tế. Theo ông McClellan, không phải các chính sách ưu đãi về thuế hay chiết khấu mới là yếu tố cốt lõi, mà chính là sự ổn định và minh bạch trong quản trị nhà nước, khung pháp lý linh hoạt và khả năng chuyển đổi vốn dễ dàng.

Một điểm then chốt được ông McClellan chỉ ra là sự khác biệt rõ rệt giữa hoạt động ngân hàng trong nước và trong một TTTCQT không chỉ nằm ở quy mô mà còn ở mức độ phức tạp và đa dạng của các giao dịch mà các ngân hàng phải đối mặt. Trong một TTTCQT, các giao dịch không còn đơn giản như trước, mà thường xuyên biên giới, liên quan đến nhiều quốc gia, với các loại hình tài sản, sản phẩm tài chính phức tạp và yêu cầu xử lý các vấn đề pháp lý, tài chính, thuế... tại nhiều khu vực pháp lý khác nhau. Các ngân hàng tại TTTCQT sẽ phải tham gia vào các hoạt động tài chính quốc tế với những yêu cầu về tính linh hoạt và khả năng đáp ứng cao, đặc biệt là trong môi trường tài chính toàn cầu hóa như hiện nay.

Các ngân hàng trong TTTCQT sẽ không chỉ tham gia vào các giao dịch tài chính thông thường như cho vay hay huy động vốn, mà họ sẽ phải xử lý các giao dịch xuyên biên giới với các tổ chức tài chính quốc tế, các công ty đa quốc gia, và các quỹ đầu tư lớn. Các giao dịch này có thể bao gồm các khoản vay quốc tế, bảo lãnh tín dụng quốc tế, giao dịch tài chính phái sinh và các sản phẩm tài chính phức tạp khác mà đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về quy định tài chính quốc tế, luật pháp hay thông lệ tài chính tại các quốc gia khác nhau.

Ngoài ra, ngân hàng trong TTTCQT còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ tư vấn đầu tư đa quốc gia, giúp các tổ chức, doanh nghiệp, nhà đầu tư từ khắp nơi trên thế giới đưa ra các quyết định đầu tư chiến lược trong và ngoài nước. Điều này đòi hỏi các ngân hàng không chỉ cần có đội ngũ chuyên gia tài chính có kinh nghiệm quốc tế mà còn phải trang bị các công cụ phân tích hiện đại, công nghệ tài chính tiên tiến để đánh giá rủi ro, tối ưu hóa lợi nhuận và giúp các nhà đầu tư đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.

Hơn nữa, các ngân hàng trong TTTCQT còn phải sẵn sàng cung cấp các sản phẩm tài chính phi truyền thống mà ngân hàng trong nước hiện tại chưa có nhiều kinh nghiệm. Các sản phẩm này có thể bao gồm các công cụ tài chính phái sinh phức tạp, bảo hiểm tài chính xuyên biên giới, các sản phẩm tài chính dựa trên công nghệ Blockchain, tài sản số, cũng như các công cụ tài chính mới nổi liên quan đến tiền mã hóa và tài chính xanh. Đây là những lĩnh vực đòi hỏi ngân hàng không chỉ có kiến thức chuyên sâu về các xu hướng tài chính toàn cầu mà còn phải xây dựng được cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và hệ thống quản lý rủi ro mạnh mẽ để phục vụ cho việc triển khai các sản phẩm này một cách hiệu quả.

Do đó, để có thể tham gia hiệu quả và cạnh tranh trong một TTTCQT, ngân hàng Việt Nam cần phải có một chiến lược phát triển dài hạn để cải thiện năng lực quản lý và phát triển các sản phẩm tài chính phức tạp, đồng thời phải nhanh chóng nâng cao khả năng thích ứng với các tiêu chuẩn quốc tế, nhằm vượt qua những thách thức từ các ngân hàng và tổ chức tài chính lớn trên thế giới. PGS.,TS. Hoàng Công Gia Khánh khuyến nghị, Nhà nước nên xây dựng khung pháp lý thử nghiệm (Sandbox) cho phép kiểm nghiệm sản phẩm, mô hình và dịch vụ tài chính mới trong phạm vi giới hạn. Đây là cách mà nhiều quốc gia đã áp dụng thành công, vừa bảo đảm an toàn hệ thống, vừa khuyến khích đổi mới sáng tạo. Sandbox không chỉ dành cho các công ty công nghệ tài chính (Fintech) mà còn dành cho cả ngân hàng truyền thống trong quá trình chuyển đổi số, phát triển tài chính xanh, tài chính bao trùm và thích nghi với công nghệ Blockchain, tài sản số…

Điều kiện nền tảng để phát triển TTTCQT tại Việt Nam

Dựa trên phân tích của hai chuyên gia, có thể rút ra một số điều kiện nền tảng không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn thể hiện cam kết chiến lược nhằm giúp Việt Nam hình thành một TTTCQT thực sự hiện đại và hội nhập:

Thứ nhất, xây dựng khung pháp lý hiện đại, minh bạch và tương thích quốc tế: Một trong những yếu tố cốt lõi để bảo đảm thành công cho một TTTCQT là xây dựng một hệ thống pháp lý không chỉ hiện đại, minh bạch mà còn phải tương thích với các thông lệ và tiêu chuẩn quốc tế. Một khung pháp lý minh bạch sẽ tạo ra môi trường pháp lý ổn định và đáng tin cậy, giúp các nhà đầu tư và các tổ chức tài chính quốc tế dễ dàng hoạt động tại Việt Nam. Pháp luật không chỉ cần bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia mà còn phải có khả năng xử lý hiệu quả những vấn đề phát sinh trong các giao dịch tài chính quốc tế phức tạp. Chẳng hạn như các vấn đề liên quan đến tài sản số, hợp đồng thông minh, bảo vệ dữ liệu cá nhân, quản trị dữ liệu xuyên biên giới... Những vấn đề này không chỉ đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt của pháp luật mà còn cần có các quy định linh hoạt, có thể điều chỉnh khi cần thiết để đáp ứng các thay đổi nhanh chóng của thị trường tài chính toàn cầu. Hệ thống pháp lý này cũng cần có khả năng tương thích với các khuôn khổ pháp lý quốc tế, chẳng hạn như Quy tắc Quản lý Tài sản Số của Liên minh châu Âu hay các tiêu chuẩn giao dịch quốc tế của Basel III... để giúp TTTCQT của Việt Nam hòa nhập và thu hút các nhà đầu tư quốc tế.

Thứ hai, cải cách chính sách ngoại hối một cách linh hoạt và thận trọng: Một trong những điều kiện then chốt để thu hút dòng vốn quốc tế và thúc đẩy sự phát triển của TTTCQT là sự cải cách chính sách ngoại hối. Dòng vốn ra vào cần được bảo đảm sự lưu thông tự do nhưng vẫn nằm trong khuôn khổ kiểm soát để tránh các rủi ro vĩ mô ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc gia. Chính phủ cần đưa ra các chính sách linh hoạt, cho phép các nhà đầu tư quốc tế tham gia vào thị trường tài chính Việt Nam với các thủ tục đơn giản, minh bạch và thuận tiện. Tuy nhiên, các chính sách này cần phải được thực hiện một cách thận trọng để không làm gia tăng rủi ro đầu cơ và bảo đảm sự ổn định vĩ mô của nền kinh tế. Đặc biệt, cần có một lộ trình rõ ràng để từng bước nới lỏng kiểm soát vốn, từ đó tạo ra một môi trường mở và dễ dàng thu hút dòng vốn ngoại, nhưng vẫn bảo đảm rằng sự dịch chuyển của vốn không gây xáo trộn thị trường hoặc tạo ra bất kỳ bất ổn nào về tài chính quốc gia. Các biện pháp giám sát, quản lý dòng chảy vốn cần phải có tính dự báo cao và có thể điều chỉnh linh hoạt sao cho phù hợp với các biến động của nền kinh tế quốc tế và tình hình thị trường tài chính thế giới.

Thứ ba, áp dụng chuẩn mực kế toán và kiểm toán quốc tế: Một yếu tố quan trọng không thể thiếu khi xây dựng TTTCQT là việc áp dụng các chuẩn mực kế toán và kiểm toán quốc tế. Việc triển khai các chuẩn mực quốc tế như Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IFRS) và Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế (ISRS) sẽ không chỉ bảo đảm tính minh bạch trong các báo cáo tài chính mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam đối với sự hội nhập tài chính toàn cầu. Các chuẩn mực này giúp các tổ chức tài chính, nhà đầu tư và các bên liên quan có thể đánh giá chính xác tình hình tài chính của các doanh nghiệp, qua đó tạo sự tin tưởng và củng cố niềm tin đối với TTTCQT của Việt Nam. Ngoài ra, việc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế này sẽ giúp Việt Nam tạo dựng một môi trường đầu tư minh bạch và bền vững, từ đó thu hút được các nhà đầu tư quốc tế lớn, giúp đất nước gia tăng nguồn lực tài chính và nâng cao sức cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu.

Thứ tư, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Để xây dựng một TTTCQT thực sự hiệu quả, nguồn nhân lực là yếu tố quyết định. TTTCQT không chỉ yêu cầu đội ngũ chuyên gia tài chính có năng lực chuyên môn cao mà còn đòi hỏi họ phải có kiến thức sâu rộng về các quy định pháp lý quốc tế, hiểu biết về công nghệ, tài chính và khả năng làm việc trong một môi trường quốc tế đa văn hóa. Điều này đòi hỏi Việt Nam cần có một chiến lược phát triển nhân lực bền vững, từ việc nâng cao chất lượng đào tạo trong các trường đại học, đến việc phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu về tài chính, luật pháp quốc tế và công nghệ. Hơn nữa, việc hợp tác với các tổ chức giáo dục quốc tế và các trung tâm đào tạo uy tín sẽ giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tạo ra những chuyên gia tài chính có khả năng làm việc, lãnh đạo trong môi trường quốc tế. Đây là một nhiệm vụ dài hạn và cần có sự tham gia của cả hệ thống giáo dục quốc gia cùng các tổ chức quốc tế có uy tín.

Thứ năm, thiết lập các Sandbox tài chính: Các Sandbox là một yếu tố không thể thiếu trong quá trình xây dựng TTTCQT. Sandbox không chỉ là một cơ chế giúp các tổ chức tài chính thử nghiệm các sản phẩm, mô hình kinh doanh mới mà còn là một không gian cho sự sáng tạo và đổi mới, nơi các ý tưởng mới có thể được thử nghiệm mà không gây rủi ro lớn cho hệ thống tài chính quốc gia. Đây là điều kiện tiên quyết để phát triển Fintech một cách thực chất và hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh Fintech đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu. Các Sandbox tài chính sẽ giúp các ngân hàng, tổ chức tài chính và các startup có thể thử nghiệm các công nghệ mới hay sản phẩm tài chính sáng tạo mà không phải đối mặt với các rào cản pháp lý quá khắt khe. Điều này không chỉ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của TTTCQT mà còn góp phần thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo trong ngành tài chính.

Thứ sáu, nâng cấp toàn diện hệ thống ngân hàng: Để tham gia vào TTTCQT, hệ thống ngân hàng của Việt Nam cần có sự chuyển đổi mạnh mẽ, đặc biệt là trong việc áp dụng công nghệ số. Ngân hàng phải nhanh chóng tiến hành chuyển đổi số, đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ hiện đại, nâng cao năng lực xử lý dữ liệu lớn (Big data). Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích tín dụng, quản trị rủi ro và phát triển các sản phẩm tài chính cá nhân hóa sẽ giúp các ngân hàng đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Hơn nữa, các ngân hàng cần phải phát triển các sản phẩm tài chính linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của thị trường toàn cầu, như các dịch vụ tài chính xuyên biên giới, giải pháp tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, sản phẩm tài chính phù hợp với nhu cầu của các nhà đầu tư quốc tế. Việc nâng cấp toàn diện hệ thống ngân hàng sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc cho TTTCQT, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc gia và giúp Việt Nam tham gia vào các chuỗi giá trị tài chính toàn cầu.

Xây dựng TTTCQT tại Việt Nam là một quá trình dài hạn, phức tạp nhưng đầy tiềm năng. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Việt Nam không chỉ cần tư duy chiến lược mà còn cần một lộ trình thực thi cụ thể, linh hoạt và đồng bộ. Những chia sẻ từ hai chuyên gia - một trong nước và một quốc tế - cho thấy, hội nhập tài chính không đến từ khẩu hiệu, mà từ việc sẵn sàng thay đổi sâu sắc trong tư duy và hành động.

Trần Thị Hải Thanh

Tin bài khác

Giải pháp "tích hợp mô hình D-SMART" dành cho doanh nghiệp ngành logistics tại Việt Nam và một số khuyến nghị

Giải pháp "tích hợp mô hình D-SMART" dành cho doanh nghiệp ngành logistics tại Việt Nam và một số khuyến nghị

Mô hình D-SMART là giải pháp toàn diện và phù hợp cho ngành logistics tại Việt Nam, tích hợp các bài học từ những quốc gia thành công. Mô hình không chỉ giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả vận hành mà còn đóng góp vào sự phát triển logistics bền vững và hiện đại hóa ngành logistics tại Việt Nam. Ngoài ra, các ngân hàng thương mại Việt Nam có vai trò quan trọng trong thúc đẩy chuyển đổi số ngành logistics, đặc biệt trong việc hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp. Một số giải pháp tài chính như khoản vay ưu đãi, tín dụng xanh và tài trợ dựa trên hiệu suất giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn, giảm thiểu chi phí đầu tư và thúc đẩy phát triển bền vững. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác công - tư và sự đổi mới trong dịch vụ tài chính, qua đó, tạo động lực mạnh mẽ cho ngành logistics Việt Nam hướng tới mục tiêu giảm chi phí logistics xuống còn 15 - 18% GDP vào năm 2030.
Tích hợp ESG trong chiến lược phát triển logistics: Thực tiễn quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam hướng tới mục tiêu Net Zero

Tích hợp ESG trong chiến lược phát triển logistics: Thực tiễn quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam hướng tới mục tiêu Net Zero

Bài viết này tập trung phân tích cách thức một số công ty logistics tiên phong trên thế giới triển khai ESG, đánh giá những tác động cụ thể đến thu hút đầu tư. Trên cơ sở bài học kinh nghiệm rút ra, bài viết đề xuất các giải pháp và khuyến nghị chính sách phù hợp với bối cảnh ngành logistics Việt Nam nhằm thúc đẩy áp dụng ESG hiệu quả, hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao vị thế cạnh tranh của ngành logistics trong thời gian tới.
Ngân hàng trung ương mua vàng: Xu hướng và dự báo

Ngân hàng trung ương mua vàng: Xu hướng và dự báo

Trong hơn một thập kỷ qua, vàng đã trở lại mạnh mẽ như một tài sản dự trữ chiến lược toàn cầu. Trước năm 2010, các ngân hàng trung ương thường bán vàng để chuyển sang giữ USD hoặc EUR. Thế nhưng, xu hướng này đã hoàn toàn đảo ngược.
Ngân hàng trung ương và vàng: Phân tích và hàm ý

Ngân hàng trung ương và vàng: Phân tích và hàm ý

Vàng giữ vai trò rất quan trọng trong chiến lược tài chính của các ngân hàng trung ương toàn cầu. Những động thái gia tăng nắm giữ vàng không chỉ phản ánh sự thay đổi trong cách thức bảo vệ tài sản dự trữ mà còn cho thấy vai trò chiến lược của vàng trong việc đối phó với các biến động kinh tế - chính trị toàn cầu. Việc nắm giữ vàng có hàm ý lớn đối với các nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách, yêu cầu sự linh hoạt, thận trọng trong việc ra quyết định về tiền tệ cũng như quản lý tài sản dự trữ quốc gia.
Ứng dụng chuyển đổi số trong quản lý thị trường vàng

Ứng dụng chuyển đổi số trong quản lý thị trường vàng

Việt Nam có một truyền thống lâu đời trong tích trữ vàng như một hình thức bảo toàn tài sản. Thói quen cất giữ vàng qua nhiều thế hệ đã hình thành tâm lý không muốn đưa vàng vào hệ thống tài chính chính thức. Đa phần người dân không có hóa đơn chứng minh nguồn gốc vàng, khiến họ ngần ngại khi tham gia vào các giao dịch có yếu tố kiểm soát. Lượng vàng lớn trong dân nếu không được huy động sẽ không thể phát huy được vai trò hỗ trợ ổn định tài chính tiền tệ quốc gia. Giải pháp quản lý thị trường vàng cần phải bắt đầu từ gỡ bỏ rào cản tâm lý, mở đường cho huy động lượng vàng vật chất đang nằm ngoài hệ thống.
Phân tích bản đồ tri thức trong nghiên cứu về tăng trưởng của doanh nghiệp nhỏ và vừa - Một số gợi ý cho Việt Nam

Phân tích bản đồ tri thức trong nghiên cứu về tăng trưởng của doanh nghiệp nhỏ và vừa - Một số gợi ý cho Việt Nam

Bài viết sử dụng phần mềm CiteSpace, dựa trên phương pháp phân tích bản đồ tri thức (Mapping knowledge domain Analysis), tiến hành phân tích định lượng bằng biểu đồ trực quan và diễn giải định tính của một số lượng lớn tài liệu nghiên cứu, tài liệu có độ trích dẫn, tương tác cao liên quan đến chủ đề tăng trưởng của DNNVV trên kho dữ liệu Web of Science.
Thúc đẩy tín dụng xanh hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững theo thông lệ quốc tế

Thúc đẩy tín dụng xanh hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững theo thông lệ quốc tế

Thời gian qua, ngành Ngân hàng đã không ngừng chuyển đổi số, lồng ghép mục tiêu tăng trưởng xanh vào chiến lược kinh doanh, tích cực huy động nguồn lực tham gia tài trợ vốn cho các lĩnh vực xanh, từ đó tăng dần quy mô và tốc độ dư nợ tín dụng xanh. Đây là đánh giá của nhiều chuyên gia tại Tọa đàm đẩy mạnh triển khai Kế hoạch hành động của ngành Ngân hàng thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030 và Lễ công bố "Sổ tay hướng dẫn hệ thống quản lý rủi ro môi trường và xã hội trong hoạt động cấp tín dụng của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài" do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tổ chức ngày 21/5/2025 dưới sự chủ trì của Phó Thống đốc Thường trực NHNN Đào Minh Tú.
Ổn định kinh tế vĩ mô khi tăng trưởng cao tại Việt Nam

Ổn định kinh tế vĩ mô khi tăng trưởng cao tại Việt Nam

Tăng trưởng cao không nhất thiết đi kèm với lạm phát cao, bong bóng tài sản, nợ xấu gia tăng và đồng nội tệ mất giá. Nhưng các yếu tố này vẫn tiềm ẩn như các rủi ro kinh tế vĩ mô, tạo nguy cơ đối với sự ổn định vĩ mô tại Việt Nam trong thời gian tới. Bài viết này đề xuất một số giải pháp nhằm ổn định kinh tế vĩ mô trong giai đoạn tăng trưởng cao, với trọng tâm là phát huy điểm mạnh và hạn chế hiệu ứng tiêu cực từ vận hành chính sách tài khóa và tiền tệ.
Xem thêm
Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát - Bước ngoặt chiến lược thúc đẩy Fintech và chuyển đổi số ngành Ngân hàng

Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát - Bước ngoặt chiến lược thúc đẩy Fintech và chuyển đổi số ngành Ngân hàng

Ngày 29/4/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 94/2025/NĐ-CP về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng. Đây là Nghị định đầu tiên tại Việt Nam thiết lập khuôn khổ pháp lý cho việc thử nghiệm các sản phẩm, mô hình, dịch vụ tài chính mới ứng dụng công nghệ, đồng thời là bước tiến quan trọng trong quá trình thể chế hóa đổi mới sáng tạo tài chính tại Việt Nam. Không chỉ góp phần hiện thực hóa chiến lược tài chính toàn diện quốc gia và chuyển đổi số ngành Ngân hàng, Nghị định này còn tạo ra các tác động sâu rộng đối với cả hệ thống ngân hàng thương mại và nền kinh tế.
Góc độ pháp lý về rào cản của thủ tục thông báo tập trung kinh tế theo Luật Cạnh tranh đối với hoạt động của doanh nghiệp

Góc độ pháp lý về rào cản của thủ tục thông báo tập trung kinh tế theo Luật Cạnh tranh đối với hoạt động của doanh nghiệp

Thủ tục thông báo tập trung kinh tế theo Luật Cạnh tranh năm 2018, dù đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các hành vi hạn chế cạnh tranh nhưng lại đang tạo ra những rào cản đáng kể cho doanh nghiệp do thời gian thẩm định kéo dài, yêu cầu hồ sơ phức tạp, đòi hỏi nhiều tài liệu chuyên sâu như mô tả giao dịch và phân tích thị trường. Những yếu tố này không chỉ làm tăng chi phí tuân thủ, rủi ro pháp lý, nguy cơ rò rỉ thông tin, mà còn cản trở doanh nghiệp tận dụng cơ hội kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gia tăng.
Kinh nghiệm thế giới về sử dụng tín chỉ các-bon làm tài sản bảo đảm ngân hàng  và khuyến nghị đối với Việt Nam

Kinh nghiệm thế giới về sử dụng tín chỉ các-bon làm tài sản bảo đảm ngân hàng và khuyến nghị đối với Việt Nam

Phát triển các sản phẩm tài chính mới gắn với tín chỉ các-bon là chiến lược then chốt để thu hút dòng vốn tư nhân vào lĩnh vực giảm phát thải. Các sản phẩm như trái phiếu xanh được gắn với việc phát hành hoặc mua tín chỉ các-bon có thể tạo ra các dòng tiền ổn định và hấp dẫn cho nhà đầu tư bền vững (Asian Development Bank, 2019). Các khoản vay xanh thế chấp bằng tín chỉ các-bon cho phép doanh nghiệp tiếp cận vốn với chi phí thấp hơn nếu cam kết tạo ra lượng giảm phát thải xác thực. Việc đa dạng hóa các sản phẩm tài chính gắn với tín chỉ các-bon không chỉ tạo thêm động lực kinh tế cho các dự án xanh mà còn giúp thị trường các-bon phát triển theo hướng tích hợp sâu rộng với hệ sinh thái tài chính quốc gia.
Tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, chủ động, thích ứng với tình hình mới

Tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, chủ động, thích ứng với tình hình mới

Sáng 09/7/2025, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tổ chức Hội nghị sơ kết hoạt động ngân hàng 6 tháng đầu năm và triển khai nhiệm vụ 6 tháng cuối năm 2025. Tham dự Hội nghị có Thống đốc NHNN Nguyễn Thị Hồng và các đồng chí trong Ban Lãnh đạo NHNN, lãnh đạo các vụ, cục, đơn vị thuộc NHNN, các ngân hàng thương mại (NHTM) và điểm cầu trực tuyến tới NHNN các khu vực trên cả nước.
Sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng và một số gợi mở về mặt pháp lý

Sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng và một số gợi mở về mặt pháp lý

Việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm trong hoạt động tín dụng ngân hàng không chỉ mở ra một hướng tiếp cận vốn mới cho các doanh nghiệp xanh, mà còn góp phần thúc đẩy phát triển thị trường carbon và thực hiện hiệu quả các cam kết giảm phát thải khí nhà kính của Việt Nam.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…

Thông tư số 10/2025/TT-NHNN quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Thông tư số 08/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 43/2015/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt, Thông tư số 29/2024/TT-NHNN ngày 28 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về quỹ tín dụng nhân dân và Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nướ

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng