Chuyển đổi hệ thống ngân hàng trong tiến trình xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm và khuyến nghị chiến lược

Thị trường tài chính
Các ngân hàng tại Trung tâm tài chính quốc tế sẽ phải tham gia vào các hoạt động tài chính quốc tế với những yêu cầu về tính linh hoạt và khả năng đáp ứng cao, đặc biệt là trong môi trường tài chính toàn cầu hóa như hiện nay.
aa

Tóm tắt: Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính đang gia tăng mạnh mẽ, Việt Nam đang đặt mục tiêu xây dựng một Trung tâm tài chính quốc tế (TTTCQT) như một phần trong chiến lược phát triển dài hạn nhằm nâng tầm vị thế quốc gia, thu hút dòng vốn chất lượng cao và hiện đại hóa hệ thống tài chính. Sự kiện "Kinh nghiệm quốc tế và vai trò hệ thống ngân hàng trong trung tâm tài chính" do Thời báo Ngân hàng tổ chức ngày 16/4/2025 tại Hà Nội đã cho thấy sự quan tâm và chuẩn bị của Việt Nam đối với mục tiêu này. Tại sự kiện, những góc nhìn đa chiều của các chuyên gia trong nước và quốc tế đã nhấn mạnh rằng, xây dựng TTTCQT không đơn thuần là việc tạo ra một khu tài chính có vị trí địa lý đặc thù, mà là thiết lập một hệ sinh thái tài chính - công nghệ - pháp lý tích hợp và tương thích với tiêu chuẩn quốc tế. Đây là một quá trình chuyển đổi sâu rộng, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, hệ thống ngân hàng và các tổ chức tài chính liên quan.

Từ khóa: TTTCQT, hệ sinh thái tài chính - công nghệ - pháp lý, hệ thống ngân hàng.

BANKING SYSTEM TRANSFORMATION IN THE DEVELOPMENT OF INTERNATIONAL FINANCIAL CENTERS IN VIETNAM: LESSONS AND STRATEGIC RECOMMENDATIONS

Abstract: In the context of intensifying financial globalization, Vietnam is setting its sights on developing an international financial center as part of a long-term national development strategy. This initiative aims to elevate the country’s global standing, attract high-quality capital inflows, and modernize the financial system. The event titled “International experiences and the role of the banking system in developing financial centers”, organized by the Bankingtimes on April 16, 2025, in Hanoi, underscored Vietnam’s growing commitment and preparation toward this ambitious goal. At the event, diverse perspectives from both domestic and international experts emphasized that building an international financial center is not only establishing a geographically defined financial zone, but also developing an integrated financial - technological - legal ecosystem aligned with global standards. This is a profound transformation process that requires comprehensive coordination among the government, banking system and other relevant financial institutions.

Keywords: International financial center, financial - technological - legal ecosystem, banking system.

Ngân hàng - Trụ cột của TTTCQT hiện đại

PGS.,TS. Hoàng Công Gia Khánh - Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh khẳng định, ngân hàng không chỉ là trung gian huy động và phân phối vốn, mà phải trở thành một chủ thể chủ động trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính xuyên biên giới, đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp và đa dạng của các tổ chức tài chính quốc tế. Với bối cảnh toàn cầu hóa tài chính ngày càng sâu rộng, các ngân hàng đóng vai trò cầu nối quan trọng, giúp kết nối các nguồn vốn chất lượng từ các quốc gia phát triển đến các nền kinh tế mới nổi, trong đó có Việt Nam.

Tỉ lệ tín dụng trên GDP của Việt Nam hiện vẫn ở mức khá cao, chứng tỏ vai trò quan trọng của các ngân hàng trong việc cung cấp tín dụng cho nền kinh tế. Tuy nhiên, một thực tế đáng lưu ý là thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn còn hạn chế về vốn hóa, điều này càng làm nổi bật sự cần thiết của hệ thống ngân hàng trong việc tài trợ cho các dự án phát triển, cũng như thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Vai trò của ngân hàng, đặc biệt là trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, không thể thiếu trong việc tạo lập, duy trì một trung tâm tài chính quốc tế thực sự mạnh mẽ và phát triển.

Tuy nhiên, để tham gia hiệu quả vào TTTCQT, ngân hàng cần chuyển mình từ bên trong ra bên ngoài: Từ việc thay đổi các mô hình vận hành truyền thống đến việc nâng cao năng lực công nghệ và khả năng thích ứng với các chuẩn mực tài chính quốc tế. Điều này đòi hỏi các ngân hàng không chỉ phải hiện đại hóa cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin mà còn phải cải tiến các quy trình nội bộ để phù hợp với các yêu cầu khắt khe của một TTTCQT. Các ngân hàng cũng cần phải tích hợp mô hình truyền thống với các sáng tạo và đổi mới trong tài chính, để không chỉ phục vụ khách hàng nội địa mà còn có thể mở rộng các dịch vụ tài chính xuyên biên giới, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm tài chính quốc tế.

Ngân hàng cũng cần sẵn sàng cung cấp các sản phẩm tài chính đa dạng, bao gồm tài trợ thương mại xuyên biên giới, tư vấn và quản lý tài sản, bảo lãnh ngân hàng, tham gia vào các hoạt động sáp nhập và mua lại (M&A) nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước, quốc tế tìm kiếm cơ hội hợp tác, phát triển tại các thị trường tiềm năng. Hơn thế nữa, ngân hàng cũng cần nắm bắt và phát triển các sản phẩm tài chính sáng tạo như tài chính xanh, tài chính bao trùm và các dịch vụ tài chính liên quan đến công nghệ Blockchain, tiền mã hóa... để không chỉ theo kịp xu hướng thế giới mà còn chiếm lĩnh các thị trường mới nổi.

Chuyển đổi hệ thống ngân hàng trong tiến trình xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm và khuyến nghị chiến lược
Ảnh minh họa - Nguồn: Internet

Ông Richard D. McClellan - Chuyên gia kinh tế, cố vấn độc lập chuyên về chính sách kinh tế, phát triển khu vực tài chính và chiến lược đầu tư đã nhấn mạnh rằng, để xây dựng một TTTCQT hiệu quả, Việt Nam cần nhanh chóng áp dụng các tiêu chuẩn tài chính quốc tế và tạo điều kiện cho các định chế tài chính toàn cầu vận hành trong một môi trường pháp lý tương thích với thông lệ quốc tế. Theo ông McClellan, không phải các chính sách ưu đãi về thuế hay chiết khấu mới là yếu tố cốt lõi, mà chính là sự ổn định và minh bạch trong quản trị nhà nước, khung pháp lý linh hoạt và khả năng chuyển đổi vốn dễ dàng.

Một điểm then chốt được ông McClellan chỉ ra là sự khác biệt rõ rệt giữa hoạt động ngân hàng trong nước và trong một TTTCQT không chỉ nằm ở quy mô mà còn ở mức độ phức tạp và đa dạng của các giao dịch mà các ngân hàng phải đối mặt. Trong một TTTCQT, các giao dịch không còn đơn giản như trước, mà thường xuyên biên giới, liên quan đến nhiều quốc gia, với các loại hình tài sản, sản phẩm tài chính phức tạp và yêu cầu xử lý các vấn đề pháp lý, tài chính, thuế... tại nhiều khu vực pháp lý khác nhau. Các ngân hàng tại TTTCQT sẽ phải tham gia vào các hoạt động tài chính quốc tế với những yêu cầu về tính linh hoạt và khả năng đáp ứng cao, đặc biệt là trong môi trường tài chính toàn cầu hóa như hiện nay.

Các ngân hàng trong TTTCQT sẽ không chỉ tham gia vào các giao dịch tài chính thông thường như cho vay hay huy động vốn, mà họ sẽ phải xử lý các giao dịch xuyên biên giới với các tổ chức tài chính quốc tế, các công ty đa quốc gia, và các quỹ đầu tư lớn. Các giao dịch này có thể bao gồm các khoản vay quốc tế, bảo lãnh tín dụng quốc tế, giao dịch tài chính phái sinh và các sản phẩm tài chính phức tạp khác mà đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về quy định tài chính quốc tế, luật pháp hay thông lệ tài chính tại các quốc gia khác nhau.

Ngoài ra, ngân hàng trong TTTCQT còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ tư vấn đầu tư đa quốc gia, giúp các tổ chức, doanh nghiệp, nhà đầu tư từ khắp nơi trên thế giới đưa ra các quyết định đầu tư chiến lược trong và ngoài nước. Điều này đòi hỏi các ngân hàng không chỉ cần có đội ngũ chuyên gia tài chính có kinh nghiệm quốc tế mà còn phải trang bị các công cụ phân tích hiện đại, công nghệ tài chính tiên tiến để đánh giá rủi ro, tối ưu hóa lợi nhuận và giúp các nhà đầu tư đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.

Hơn nữa, các ngân hàng trong TTTCQT còn phải sẵn sàng cung cấp các sản phẩm tài chính phi truyền thống mà ngân hàng trong nước hiện tại chưa có nhiều kinh nghiệm. Các sản phẩm này có thể bao gồm các công cụ tài chính phái sinh phức tạp, bảo hiểm tài chính xuyên biên giới, các sản phẩm tài chính dựa trên công nghệ Blockchain, tài sản số, cũng như các công cụ tài chính mới nổi liên quan đến tiền mã hóa và tài chính xanh. Đây là những lĩnh vực đòi hỏi ngân hàng không chỉ có kiến thức chuyên sâu về các xu hướng tài chính toàn cầu mà còn phải xây dựng được cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và hệ thống quản lý rủi ro mạnh mẽ để phục vụ cho việc triển khai các sản phẩm này một cách hiệu quả.

Do đó, để có thể tham gia hiệu quả và cạnh tranh trong một TTTCQT, ngân hàng Việt Nam cần phải có một chiến lược phát triển dài hạn để cải thiện năng lực quản lý và phát triển các sản phẩm tài chính phức tạp, đồng thời phải nhanh chóng nâng cao khả năng thích ứng với các tiêu chuẩn quốc tế, nhằm vượt qua những thách thức từ các ngân hàng và tổ chức tài chính lớn trên thế giới. PGS.,TS. Hoàng Công Gia Khánh khuyến nghị, Nhà nước nên xây dựng khung pháp lý thử nghiệm (Sandbox) cho phép kiểm nghiệm sản phẩm, mô hình và dịch vụ tài chính mới trong phạm vi giới hạn. Đây là cách mà nhiều quốc gia đã áp dụng thành công, vừa bảo đảm an toàn hệ thống, vừa khuyến khích đổi mới sáng tạo. Sandbox không chỉ dành cho các công ty công nghệ tài chính (Fintech) mà còn dành cho cả ngân hàng truyền thống trong quá trình chuyển đổi số, phát triển tài chính xanh, tài chính bao trùm và thích nghi với công nghệ Blockchain, tài sản số…

Điều kiện nền tảng để phát triển TTTCQT tại Việt Nam

Dựa trên phân tích của hai chuyên gia, có thể rút ra một số điều kiện nền tảng không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn thể hiện cam kết chiến lược nhằm giúp Việt Nam hình thành một TTTCQT thực sự hiện đại và hội nhập:

Thứ nhất, xây dựng khung pháp lý hiện đại, minh bạch và tương thích quốc tế: Một trong những yếu tố cốt lõi để bảo đảm thành công cho một TTTCQT là xây dựng một hệ thống pháp lý không chỉ hiện đại, minh bạch mà còn phải tương thích với các thông lệ và tiêu chuẩn quốc tế. Một khung pháp lý minh bạch sẽ tạo ra môi trường pháp lý ổn định và đáng tin cậy, giúp các nhà đầu tư và các tổ chức tài chính quốc tế dễ dàng hoạt động tại Việt Nam. Pháp luật không chỉ cần bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia mà còn phải có khả năng xử lý hiệu quả những vấn đề phát sinh trong các giao dịch tài chính quốc tế phức tạp. Chẳng hạn như các vấn đề liên quan đến tài sản số, hợp đồng thông minh, bảo vệ dữ liệu cá nhân, quản trị dữ liệu xuyên biên giới... Những vấn đề này không chỉ đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt của pháp luật mà còn cần có các quy định linh hoạt, có thể điều chỉnh khi cần thiết để đáp ứng các thay đổi nhanh chóng của thị trường tài chính toàn cầu. Hệ thống pháp lý này cũng cần có khả năng tương thích với các khuôn khổ pháp lý quốc tế, chẳng hạn như Quy tắc Quản lý Tài sản Số của Liên minh châu Âu hay các tiêu chuẩn giao dịch quốc tế của Basel III... để giúp TTTCQT của Việt Nam hòa nhập và thu hút các nhà đầu tư quốc tế.

Thứ hai, cải cách chính sách ngoại hối một cách linh hoạt và thận trọng: Một trong những điều kiện then chốt để thu hút dòng vốn quốc tế và thúc đẩy sự phát triển của TTTCQT là sự cải cách chính sách ngoại hối. Dòng vốn ra vào cần được bảo đảm sự lưu thông tự do nhưng vẫn nằm trong khuôn khổ kiểm soát để tránh các rủi ro vĩ mô ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc gia. Chính phủ cần đưa ra các chính sách linh hoạt, cho phép các nhà đầu tư quốc tế tham gia vào thị trường tài chính Việt Nam với các thủ tục đơn giản, minh bạch và thuận tiện. Tuy nhiên, các chính sách này cần phải được thực hiện một cách thận trọng để không làm gia tăng rủi ro đầu cơ và bảo đảm sự ổn định vĩ mô của nền kinh tế. Đặc biệt, cần có một lộ trình rõ ràng để từng bước nới lỏng kiểm soát vốn, từ đó tạo ra một môi trường mở và dễ dàng thu hút dòng vốn ngoại, nhưng vẫn bảo đảm rằng sự dịch chuyển của vốn không gây xáo trộn thị trường hoặc tạo ra bất kỳ bất ổn nào về tài chính quốc gia. Các biện pháp giám sát, quản lý dòng chảy vốn cần phải có tính dự báo cao và có thể điều chỉnh linh hoạt sao cho phù hợp với các biến động của nền kinh tế quốc tế và tình hình thị trường tài chính thế giới.

Thứ ba, áp dụng chuẩn mực kế toán và kiểm toán quốc tế: Một yếu tố quan trọng không thể thiếu khi xây dựng TTTCQT là việc áp dụng các chuẩn mực kế toán và kiểm toán quốc tế. Việc triển khai các chuẩn mực quốc tế như Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IFRS) và Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế (ISRS) sẽ không chỉ bảo đảm tính minh bạch trong các báo cáo tài chính mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam đối với sự hội nhập tài chính toàn cầu. Các chuẩn mực này giúp các tổ chức tài chính, nhà đầu tư và các bên liên quan có thể đánh giá chính xác tình hình tài chính của các doanh nghiệp, qua đó tạo sự tin tưởng và củng cố niềm tin đối với TTTCQT của Việt Nam. Ngoài ra, việc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế này sẽ giúp Việt Nam tạo dựng một môi trường đầu tư minh bạch và bền vững, từ đó thu hút được các nhà đầu tư quốc tế lớn, giúp đất nước gia tăng nguồn lực tài chính và nâng cao sức cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu.

Thứ tư, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Để xây dựng một TTTCQT thực sự hiệu quả, nguồn nhân lực là yếu tố quyết định. TTTCQT không chỉ yêu cầu đội ngũ chuyên gia tài chính có năng lực chuyên môn cao mà còn đòi hỏi họ phải có kiến thức sâu rộng về các quy định pháp lý quốc tế, hiểu biết về công nghệ, tài chính và khả năng làm việc trong một môi trường quốc tế đa văn hóa. Điều này đòi hỏi Việt Nam cần có một chiến lược phát triển nhân lực bền vững, từ việc nâng cao chất lượng đào tạo trong các trường đại học, đến việc phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu về tài chính, luật pháp quốc tế và công nghệ. Hơn nữa, việc hợp tác với các tổ chức giáo dục quốc tế và các trung tâm đào tạo uy tín sẽ giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tạo ra những chuyên gia tài chính có khả năng làm việc, lãnh đạo trong môi trường quốc tế. Đây là một nhiệm vụ dài hạn và cần có sự tham gia của cả hệ thống giáo dục quốc gia cùng các tổ chức quốc tế có uy tín.

Thứ năm, thiết lập các Sandbox tài chính: Các Sandbox là một yếu tố không thể thiếu trong quá trình xây dựng TTTCQT. Sandbox không chỉ là một cơ chế giúp các tổ chức tài chính thử nghiệm các sản phẩm, mô hình kinh doanh mới mà còn là một không gian cho sự sáng tạo và đổi mới, nơi các ý tưởng mới có thể được thử nghiệm mà không gây rủi ro lớn cho hệ thống tài chính quốc gia. Đây là điều kiện tiên quyết để phát triển Fintech một cách thực chất và hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh Fintech đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu. Các Sandbox tài chính sẽ giúp các ngân hàng, tổ chức tài chính và các startup có thể thử nghiệm các công nghệ mới hay sản phẩm tài chính sáng tạo mà không phải đối mặt với các rào cản pháp lý quá khắt khe. Điều này không chỉ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của TTTCQT mà còn góp phần thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo trong ngành tài chính.

Thứ sáu, nâng cấp toàn diện hệ thống ngân hàng: Để tham gia vào TTTCQT, hệ thống ngân hàng của Việt Nam cần có sự chuyển đổi mạnh mẽ, đặc biệt là trong việc áp dụng công nghệ số. Ngân hàng phải nhanh chóng tiến hành chuyển đổi số, đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ hiện đại, nâng cao năng lực xử lý dữ liệu lớn (Big data). Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích tín dụng, quản trị rủi ro và phát triển các sản phẩm tài chính cá nhân hóa sẽ giúp các ngân hàng đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Hơn nữa, các ngân hàng cần phải phát triển các sản phẩm tài chính linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của thị trường toàn cầu, như các dịch vụ tài chính xuyên biên giới, giải pháp tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, sản phẩm tài chính phù hợp với nhu cầu của các nhà đầu tư quốc tế. Việc nâng cấp toàn diện hệ thống ngân hàng sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc cho TTTCQT, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc gia và giúp Việt Nam tham gia vào các chuỗi giá trị tài chính toàn cầu.

Xây dựng TTTCQT tại Việt Nam là một quá trình dài hạn, phức tạp nhưng đầy tiềm năng. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Việt Nam không chỉ cần tư duy chiến lược mà còn cần một lộ trình thực thi cụ thể, linh hoạt và đồng bộ. Những chia sẻ từ hai chuyên gia - một trong nước và một quốc tế - cho thấy, hội nhập tài chính không đến từ khẩu hiệu, mà từ việc sẵn sàng thay đổi sâu sắc trong tư duy và hành động.

Trần Thị Hải Thanh

Tin bài khác

FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và con đường hội nhập tài chính toàn cầu

FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và con đường hội nhập tài chính toàn cầu

Lợi ích kinh tế từ việc thị trường chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell nâng hạng không chỉ thể hiện ở quy mô dòng vốn gia tăng mà còn ở sự chuyển biến sâu sắc trong cấu trúc thị trường tài chính Việt Nam.
Pháp luật về giám sát thị trường tài chính tại một số quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật về giám sát thị trường tài chính tại một số quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật về giám sát thị trường tài chính trên thế giới đều hướng tới mục tiêu tăng cường tính minh bạch, hiệu quả và ổn định của hệ thống tài chính thông qua việc hoàn thiện mô hình giám sát và nâng cao năng lực quản lý rủi ro.
Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Tẩy xanh được hiểu là hành vi doanh nghiệp hoặc tổ chức tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường một cách giả tạo thông qua việc công bố hoặc quảng bá những thông tin sai lệch, mơ hồ và phóng đại về hoạt động phát triển bền vững của mình. Hành vi tẩy xanh không chỉ gây sai lệch thông tin thị trường, làm méo mó dòng vốn đầu tư, mà còn suy giảm niềm tin của các nhà đầu tư, cản trở quá trình chuyển đổi sang tài chính bền vững.
Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, việc tiết kiệm trong nước gắn liền với khả năng chống chịu trước rủi ro chu kỳ vốn quốc tế. Khi dòng vốn nước ngoài suy giảm do biến động địa chính trị hoặc thắt chặt tiền tệ ở các nền kinh tế lớn, quốc gia có tỉ lệ tiết kiệm nội địa cao sẽ có khả năng duy trì đầu tư ổn định.
Phát hành và sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu bền vững của tổ chức tín dụng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Phát hành và sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu bền vững của tổ chức tín dụng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Tại Việt Nam, trước yêu cầu cấp bách về huy động nguồn lực cho phát triển bền vững, Chính phủ đã cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, đồng thời ban hành hàng loạt chiến lược, như Chiến lược tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn, Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh đó, hệ thống ngân hàng - với vai trò là kênh dẫn vốn chủ đạo của nền kinh tế - được kỳ vọng đóng vai trò trung tâm trong việc huy động và phân bổ nguồn lực cho các lĩnh vực xanh và xã hội thông qua các công cụ như trái phiếu xanh, trái phiếu xã hội và trái phiếu bền vững.
Lựa chọn mô hình và lộ trình phù hợp khi thành lập Sàn Giao dịch vàng tại Việt Nam

Lựa chọn mô hình và lộ trình phù hợp khi thành lập Sàn Giao dịch vàng tại Việt Nam

Với điều kiện và thực trạng thị trường tại Việt Nam, trước mắt, sàn giao dịch vàng vật chất có thể là lựa chọn phù hợp, trở thành kênh phân phối vàng nguyên liệu nhập khẩu đủ tiêu chuẩn, bảo đảm công khai, minh bạch, từ đó tạo niềm tin đối với các thành viên giao dịch trên sàn. Việc triển khai cần theo lộ trình thận trọng, trước mắt cần xây dựng Nghị quyết của Chính phủ về triển khai thí điểm Sàn giao dịch vàng tại Việt Nam.
Xác định phong cách đầu tư: Góc nhìn tài chính hành vi

Xác định phong cách đầu tư: Góc nhìn tài chính hành vi

Bài viết làm rõ phân loại nhà đầu tư, phong cách đầu tư tương ứng, đồng thời, phân tích ý nghĩa của việc xác định phong cách từ góc độ tài chính hành vi và trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm đánh giá về việc áp dụng các phong cách đầu tư làm gia tăng hiệu quả của danh mục, cũng như hiệu quả quản lý thị trường chứng khoán.
Giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh bất định toàn cầu

Giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh bất định toàn cầu

Trong giai đoạn gần 5 năm vừa qua, Việt Nam vẫn giữ ổn định nền kinh tế, nhanh chóng phục hồi sau khủng hoảng, cho thấy khả năng chống chịu và thích ứng với biến động bên ngoài của Việt Nam đã được cải thiện đáng kể.
Xem thêm
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng...
Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách kiểm soát tín dụng bất động sản: Cân bằng giữa ổn định tài chính và tăng trưởng thị trường

Chính sách tín dụng bất động sản luôn có độ nhạy cao, tác động trực tiếp đến thị trường tài chính, tâm lý nhà đầu tư và tốc độ phục hồi của các ngành liên quan. Nếu triển khai quá nhanh, có thể gây sốc thanh khoản và làm chậm đà tăng trưởng tín dụng; nhưng nếu quá chậm, nguy cơ đầu cơ và bong bóng giá có thể quay trở lại.
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô