Bức tranh vĩ mô toàn cầu những tháng đầu năm 2024: Động lực bứt phá khỏi những giới hạn

Nghiên cứu - Trao đổi
Bối cảnh vĩ mô toàn cầu những tháng đầu năm 2024 là một bức tranh phức tạp, đan xen giữa những bất ổn còn dai dẳng và những triển vọng mới tích cực. Trong khi căng thẳng địa chính trị và gián đoạn chuỗi cung ứng tiếp tục tạo ra nhiều thách thức, điểm sáng về khả năng phục hồi và động lực tăng trưởng tiềm năng đang dần hiện hữu. Bài viết này tập trung phân tích về những yếu tố then chốt thúc đẩy quá trình tăng trưởng của kinh tế toàn cầu trong những tháng đầu năm 2024.
aa

Tóm tắt: Bối cảnh vĩ mô toàn cầu những tháng đầu năm 2024 là một bức tranh phức tạp, đan xen giữa những bất ổn còn dai dẳng và những triển vọng mới tích cực. Trong khi căng thẳng địa chính trị và gián đoạn chuỗi cung ứng tiếp tục tạo ra nhiều thách thức, điểm sáng về khả năng phục hồi và động lực tăng trưởng tiềm năng đang dần hiện hữu. Bài viết này tập trung phân tích về những yếu tố then chốt thúc đẩy quá trình tăng trưởng của kinh tế toàn cầu trong những tháng đầu năm 2024. Trong đó, sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi (tiêu biểu là Trung Quốc và Ấn Độ) trong quá trình tái định hình tăng trưởng toàn cầu hậu đại dịch Covid-19 được luận bàn sâu. Ngoài ra, tác giả cũng đề cập về tác động của các chính sách hỗ trợ, sự hồi phục nhu cầu tiêu dùng và những tiến bộ của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đối với triển vọng tăng trưởng trong năm 2024. Cuối cùng, bài viết phác thảo và đề xuất triển vọng kinh tế toàn cầu cho cả năm 2024, đánh giá khả năng bứt phá khỏi những rào cản hiện hữu và đạt được tăng trưởng tích cực.

Từ khóa: Triển vọng kinh tế toàn cầu; rủi ro địa chính trị; động lực tăng trưởng; phục hồi kinh tế hậu đại dịch.

GLOBAL ECONOMIC PROSPECTS IN THE EARLY MONTHS OF 2024: UNLOCKING GROWTH POTENTIAL AMIDST UNCERTAINTIES

Abstract: The global macro landscape in the first quarter of 2024 presents a complex picture, intertwined with persistent uncertainties and promising new prospects. While geopolitical tensions and supply chain disruptions continue to pose significant challenges, signs of resilience and potential growth drivers are gradually emerging. This paper analyses the key factors propelling global economic growth in the early months of 2024. In which, the leading role of emerging economies (particularly China and India) in reshaping post-Covid-19 pandemic global growth is underscored. Additionally, the paper discusses the impact of supportive policies, the resurgence of consumer demand, and the advancements of the Fourth Industrial Revolution on the prospects for disruptive growth in 2024. Finally, the paper proposes a global economic outlook for the entire year 2024, assessing the potential to break through existing limits and achieve positive growth.

Keywords: Global economic prospects; geopolitical risks; growth motives; post-Covid-19 pandemic economic recovery.

1. Bức tranh tổng quan kinh tế toàn cầu




Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)


Bức tranh kinh tế toàn cầu quý những tháng đầu năm 2024 hiện ra với những gam màu đối lập, đan xen giữa những thách thức dai dẳng và triển vọng. Một mặt, các bất ổn địa chính trị quốc tế như xung đột Nga - Ukraine và leo thang căng thẳng trên dải Gaza vẫn tiếp diễn, làm gia tăng rủi ro trong thương mại quốc tế và tiềm ẩn nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng (Hình 1). Theo dự báo của Ngân hàng Thế giới (WB), tăng trưởng toàn cầu có thể sẽ giảm về mức 2,4% trong năm 2024, xuất phát từ các nguyên nhân như chính sách tiền tệ thắt chặt để kiềm chế lạm phát, điều kiện tín dụng hạn chế và sự suy yếu của thương mại và đầu tư toàn cầu.

Hình 1: Chỉ số rủi ro địa chính trị toàn cầu

Nguồn: Caldara và Iacoviello, 2022; WB, 2022


Trong bối cảnh còn nhiều khó khăn, những dấu hiệu tích cực về triển vọng phục hồi và tăng trưởng dần hiện hữu. Nhu cầu tiêu dùng nội địa tại nhiều quốc gia đang tăng trở lại, điển hình là Mỹ, nơi tăng trưởng dự kiến có thể đạt 2,2% trong năm 2024. Bên cạnh đó, chính phủ các nước cũng đang tích cực triển khai các gói hỗ trợ và kích thích tăng trưởng. Đơn cử, Chính phủ Trung Quốc đã công bố gói kích cầu kinh tế trị giá 1.000 tỉ CNY (tương đương 137 tỉ USD) nhằm thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng nội địa. Điểm sáng thứ hai trong bức tranh tăng trưởng toàn cầu là sự trỗi dậy mạnh mẽ của nhóm các nền kinh tế mới nổi, tiêu biểu là Trung Quốc và Ấn Độ. Cả hai nền kinh tế này đều sở hữu nền tảng kinh tế vững chắc, thị trường rộng lớn và luôn chủ động mọi nguồn lực nhằm tạo sự bứt phá trong giai đoạn này (Bảng 1). Bên cạnh đó, sự phát triển không giới hạn của CMCN 4.0 cũng được kì vọng mang lại những động lực tăng trưởng mới. Các ứng dụng công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), công nghệ chuỗi khối và robot sẽ góp phần giúp cải thiện năng suất lao động, hiệu quả sản xuất, qua đó tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế toàn cầu.

Bảng 1: Triển vọng tăng trưởng GDP toàn cầu theo các tổ chức quốc tế

Đơn vị: %

(OECD: Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế; IMF: Quỹ Tiền tệ quốc tế; UN: Liên hợp quốc)

Nguồn: Tổng hợp của tác giả


Câu hỏi lớn đặt ra là những tiền đề phát triển trên liệu đã đủ "sức nặng" giúp nền kinh tế toàn cầu bứt phá khỏi những giới hạn do các rủi ro hiện hữu gây ra? Thế giằng co giữa hai trạng thái phục hồi và trì trệ có được giải quyết triệt để ngay trong năm 2024? Bài viết này cung cấp một bức tranh toàn diện về kinh tế toàn cầu những tháng đầu năm 2024 và phân tích về một số phương diện để giải đáp câu hỏi trên.

2. Tăng trưởng và lạm phát toàn cầu

Những tháng đầu năm 2024 chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ của tăng trưởng toàn cầu, mở ra nhiều vận hội mới. Thành quả trên có được xuất phát từ sự tăng mạnh của nhu cầu tiêu dùng và giao thương quốc tế, sự ổn định của thị trường lao động, lạm phát hạ nhiệt và rủi ro khu vực tài chính giảm. Tín hiệu tích cực nhất được ghi nhận tại các nền kinh tế mới nổi (đặc biệt là châu Á) và sau đó là sự hồi phục của các nền kinh tế lớn như Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc. (Hình 2)

Hình 2: Sự trỗi dậy mạnh mẽ của nhóm nền kinh tế mới nổi
(Biến động GDP bình quân đầu người so với nền kinh tế phát triển)

EMDEs = Khu vực kinh tế mới nổi và đang phát triển; FSC = Các quốc gia dễ bị tổn thương, bị tác động bởi xung đột

Nguồn: Trading Economics


Hoạt động kinh tế tại một số quốc gia cho thấy tín hiệu tích cực so với cuối năm 2023 nhờ sự gia tăng mạnh mẽ tổng cầu. Sự gia tăng mạnh mẽ hoạt động kinh tế hiện diện trong cả lĩnh vực sản xuất và dịch vụ: Chỉ số quản lý thu mua (PMI) toàn cầu của hai lĩnh vực đều đạt kết quả ấn tượng: 50,3 và 52,4 điểm, là mức tăng cao nhất kể từ đầu năm 2023. Xu thế này giúp làm dịu bớt quan ngại về nguy cơ suy thoái tại nhiều nền kinh tế lớn trong năm 2024.

Tại các nền kinh tế phát triển và mới nổi, khu vực sản xuất cải thiện chủ yếu nhờ đơn hàng mới và sản lượng tăng. Chỉ số PMI khu vực sản xuất được duy trì mở rộng tại Mỹ, Trung Quốc và có mức tăng ấn tượng tại các nền kinh tế mới nổi như Ấn Độ. Trong khi đó, lĩnh vực sản xuất tại Nhật Bản đang chững lại, khi kết thúc tháng 3/2024 mới chỉ đạt 47,2 điểm. Tại Liên minh châu Âu (EU), khu vực sản xuất đã cải thiện tốt lên tại nhiều nước như Pháp, Ý, Iceland. (Hình 3)

Hình 3: PMI lĩnh vực sản xuất tại một số quốc gia

Nguồn: Investing.com


Bước sang năm 2024, khu vực dịch vụ tiếp tục tăng trưởng tại nhiều nước. Hoạt động dịch vụ tài chính, bảo hiểm, du lịch và giải trí đều tăng trưởng tốt trên các phương diện là sản lượng, đơn hàng mới và lao động. Xu hướng mở rộng hiện diện tại Mỹ, Anh và Trung Quốc, trong khi Ấn Độ thể hiện đà tăng vượt bậc với PMI dịch vụ chạm mốc 61,2 vào cuối tháng 3/2024. Tại EU, sự cải thiện hoạt động dịch vụ được nhận thấy rõ tại Anh, Ý và Tây Ban Nha (với PMI dịch vụ đạt vượt 50 điểm), trong khi Đức, Pháp và Ireland có mức tăng khá chậm. (Hình 4)

Hình 4: PMI lĩnh vực dịch vụ tại một số quốc gia

Nguồn: Investing.com


Trong những tháng đầu năm 2024, nhu cầu tiêu dùng toàn cầu cũng đang dần hồi phục, phản ánh qua sự gia tăng đều theo tháng của chỉ số doanh thu bán lẻ. Tổng cầu tăng khá tích cực tại các nền kinh tế lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản và một số nền kinh tế mới nổi, được hỗ trợ bởi các điều kiện tài chính nới lỏng, sự bền vững của thị trường lao động và niềm tin người tiêu dùng dần được củng cố. (Hình 5)

Hình 5: Tăng trưởng doanh số bán lẻ tại một số nước


Đơn vị: % tăng trưởng qua từng năm (yoy)

Nguồn: Investing.com


Thương mại toàn cầu những tháng đầu năm 2024 đón nhận nhiều tín hiệu khởi sắc, song thị trường vẫn cho thấy nhiều bất ổn và thiếu sự đồng đều. Cụ thể, tại các nền kinh tế mới nổi, Ấn Độ ghi nhận diễn biến tăng mạnh xuất khẩu trong sản xuất và dịch vụ; Trung Quốc chứng kiến đà tăng tích cực của thương mại dịch vụ. Ngược lại, bức tranh giao thương tại EU khá ảm đạm, với đà giảm kéo dài trong cả sản xuất và dịch vụ (Bảng 2). Bối cảnh kinh tế chung và các chính sách hỗ trợ của chính phủ sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xu hướng thương mại thời gian tới.

Bảng 2: Bức tranh thương mại toàn cầu quý I/2024


(qoq là chỉ số kỹ thuật đo lường sự thay đổi dữ liệu trong một quý so với quý liền trước đó)

Nguồn: UNCTAD


Trong quý I/2024, ngoại trừ EU, mức độ "hạ nhiệt" của lạm phát tại các nền kinh tế phát triển chưa đáp ứng kì vọng. Tại Mỹ, lạm phát có giảm song không ổn định, duy trì ở mức 3,2% (giảm 0,2 điểm % so với quý IV/2023), trong khi Nhật Bản chứng kiến đà tăng nhẹ của lạm phát. Đáng chú ý, lạm phát của EU trong những tháng đầu năm 2024 giảm liên tục, hết quý I/2024 về còn 2,4%. Tại các nền kinh tế mới nổi, diễn biến lạm phát không có sự nhất quán: Trong khi các nền kinh tế lớn tại Đông Nam Á chứng kiến đà giảm tích cực, Trung Quốc phải đối mặt với giảm phát trong tháng 01/2024 trước khi chuyển sang trạng thái lạm phát nhẹ 0,7% tính đến hết quý I/2024. (Hình 6)

Hình 6: Lạm phát tổng thể tại một số nền kinh tế

Đơn vị: % yoy

Nguồn: Investing.com

Diễn biến lạm phát trong những tháng đầu năm 2024 nhìn chung ủng hộ cho kịch bản dự báo lạm phát toàn cầu suy giảm trong năm 2024, song các áp lực ngắn hạn đã xuất hiện, cụ thể là sự tăng lên của chi phí hàng hóa đầu vào và giá bán hàng hóa đầu ra trong lĩnh vực sản xuất. Trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị quốc tế, giá dầu, chi phí vận tải và nguyên vật liệu sản xuất phản ánh xu hướng tăng khá rõ. Tính toán của tác giả dựa trên dữ liệu WB cho thấy, chỉ số giá hàng hóa toàn cầu vào cuối quý I/2024 đã tăng 4% so với cuối năm 2023, tập trung vào nhóm hàng năng lượng, phi năng lượng và kim loại quý (Hình 7). Một số mặt hàng có mức tăng mạnh về giá cả (Hình 8), gồm: Giá dầu (10,3%); đồ uống (34%), nguyên liệu thô (10 - 44%)... OECD nhận định, trong trường hợp không có thêm những cú sốc bất lợi về nguồn cung, nhu cầu hạ nhiệt sẽ cho phép lạm phát chung và lạm phát cơ bản giảm hơn nữa ở hầu hết các nền kinh tế.

Hình 7: Diễn biến chỉ số giá hàng hóa

Nguồn: WB

Hình 8: Diễn biến giá dầu thế giới


Đơn vị: USD/thùng

Nguồn: WB


3. Diễn biến thị trường tài chính - tiền tệ quốc tế

3.1. Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed): Xu hướng và tác động

Năm 2023, Fed tăng lãi suất cơ bản 11 lần lên mức cao nhất trong 23 năm (5,4%). Chính sách thắt chặt tiền tệ này dần phát huy tác dụng, khiến lạm phát từ mức đỉnh 9,1% vào giữa năm 2022 đã hạ nhiệt, tuy vẫn cao hơn mục tiêu 2% (Hình 9). Cùng với đó, kinh tế Mỹ cũng không rơi vào suy thoái mà duy trì mức tăng trưởng khá (trên 2%) trong 6 quý liên tiếp và tình trạng thất nghiệp cũng được cải thiện. (Hình 10)

Hình 9: Các đợt tăng lãi suất của Fed kể từ năm 2022

Nguồn: FRED, 2024


Hình 10: Tỉ lệ tham gia lực lượng lao động tại Mỹ tăng mạnh

Đơn vị: Điểm %

Nguồn: FRED, 2024


Sự cộng hưởng giữa tăng trưởng vững chắc và lạm phát giảm tốc của Mỹ trong những tháng đầu năm 2024 phát tín hiệu tới thị trường về một cuộc "hạ cánh mềm". Tuy nhiên, trong điều kiện lạm phát Mỹ chưa thể quay về mức mục tiêu và tiềm ẩn nhiều nguy cơ, khả năng Fed giảm lãi suất có thể lùi lại tới tháng 9/2024, với mức giảm dự kiến là 0,25 điểm %. Do đó, tác giả cho rằng các nền kinh tế mới nổi không nên quá phụ thuộc vào chính sách của Fed mà trước mắt cần tập trung giải quyết tốt các vấn đề trong nước để đảm bảo ổn định tài chính. Dù kinh tế Mỹ vẫn đang sôi động, Fed không cảm thấy áp lực phải cắt giảm lãi suất và tiếp tục chờ đợi những bằng chứng rõ ràng hơn để đánh giá tình hình lạm phát trong tương lai. (Bảng 3)

Bảng 3: Bức tranh kinh tế Mỹ dự báo năm 2024 và 2025

Nguồn: Fed và J.P Morgan


3.2. Diễn biến thị trường ngoại hối

Hình 11: Diễn biến chỉ số USD

Nguồn: Investing.com


Trong những tháng đầu năm 2024, thị trường ngoại hối đã ghi nhận diễn biến tăng của đồng USD so với các ngoại tệ mạnh khác. Theo đó, đồng bạc xanh đã tăng giá liên tục sau chuỗi giảm mạnh trước đó, lên đến hơn 5% vào hai tháng cuối năm 2023. Tính đến hết quý I/2024, USD đã tăng 3% so với cuối năm 2023, chỉ số USD giao ngay chốt giao dịch cuối tháng 3/2024 ở mức 104,5 (Hình 11). Diễn biến tăng của đồng USD được hỗ trợ mạnh mẽ từ các tín hiệu lạc quan của kinh tế Mỹ, diễn biến thị trường lao động, kì vọng giảm lãi suất điều hành của Fed và chênh lệch lợi suất trái phiếu Mỹ với các nước.

Trước sự tăng giá trở lại của đồng USD, phần lớn các đồng tiền mạnh khác đều giảm giá so với USD và diễn biến giảm gần như xuất hiện liên tục trong ba tháng giao dịch. Tính toán của tác giả từ dữ liệu tỉ giá của IMF cho thấy, trong 12 tháng qua, đồng JPY giảm mạnh nhất và GBP giảm thấp nhất so với USD. (Hình 12)

Hình 12: Mức độ mất giá của các đồng tiền mạnh so với USD
(Từ cuối quý I/2023 đến cuối quý I/2024)

Xu hướng tăng thể hiện sự tăng giá của USD so với đồng bản tệ.

Nguồn: Tính toán dựa trên dữ liệu IMF

3.3. Diễn biến thị trường vàng thế giới

Giá vàng quốc tế giao dịch trên thị trường đã đạt kết quả tích cực trong những tháng đầu năm 2024 với tháng 01/2024 giảm và các tháng tiếp theo tăng giá liên tục. Trong khi đó, giá vàng giao ngay đã tăng hơn 9% trong tháng 3/2024 vùng giá giao dịch cao trên 2.000 USD/ounce được bảo đảm vững chắc qua các tháng (Hình 13). Giá vàng tính đến ngày 12/5/2024 vượt qua mốc 2.350 USD/ounce, ghi nhận mức cao nhất kể từ cuối quý I/2024. Đà tăng giá vàng trong những tháng đầu năm 2024 được hỗ trợ mạnh mẽ bởi: (i) Kì vọng điều chỉnh giảm lãi suất của ngân hàng trung ương các nước; (ii) Căng thẳng địa chính trị leo thang; (iii) Nhu cầu gia tăng, đặc biệt là nhu cầu mua vào của các ngân hàng trung ương.

Hình 13: Diễn biến giá vàng thế giới


Đơn vị: USD/ounce

Nguồn: Investing.com


4. Triển vọng kinh tế toàn cầu năm 2024

Theo IMF, có bốn yếu tố rủi ro chính ảnh hưởng đến triển vọng kinh tế thế giới trong những quý tới: (1) Tăng giá hàng hóa do các sự kiện địa chính trị và biến đổi khí hậu có thể làm giảm triển vọng kinh tế toàn cầu, đặc biệt là với việc xung đột tăng ở Trung Đông và Ukraine cũng như các cú sốc thời tiết cực đoan khác; (2) Lạm phát kéo dài có thể đòi hỏi chính sách tiền tệ thắt chặt hơn, ảnh hưởng đến tăng trưởng và ổn định tài chính toàn cầu; (3) Sự chậm lại của tăng trưởng Trung Quốc, đặc biệt nếu không có biện pháp tái cơ cấu hiệu quả, có thể tác động tiêu cực đến tăng trưởng toàn cầu; (4) Các nền kinh tế chuyển hướng củng cố tài khóa có thể làm chậm lại tăng trưởng do áp lực từ việc tăng thuế và cắt giảm chi tiêu.

Trước các diễn biến kinh tế về cơ bản là tích cực trong những tháng đầu năm 2024 (đặc biệt là sự tăng tốc cả trong khu vực sản xuất và dịch vụ), nhu cầu tăng trở lại trên diện rộng, nhiều tổ chức kinh tế đã điều chỉnh dự báo về tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong năm 2024 theo hướng tăng khoảng 0,2 điểm % so với dự báo của năm 2023. Theo đó, nguy cơ suy thoái đã được làm dịu bớt, các kịch bản "hạ cánh mềm" cho các nền kinh tế lớn trên toàn cầu được đề cập nhiều hơn. Đồng thời, các dự báo tỏ ra lạc quan với triển vọng của sản lượng, đơn hàng, việc làm trong thời gian tới, nhất là trong lĩnh vực sản xuất.

Trong số các nền kinh tế lớn, Mỹ được kì vọng đạt tăng trưởng nhẹ, kinh tế EU hồi phục chậm, Trung Quốc sẽ gặp nhiều khó khăn trong thực hiện các mục tiêu tăng trưởng trước những thách thức kéo dài của thị trường bất động sản. Động lực tăng trưởng toàn cầu đặt phần lớn kì vọng vào khu vực kinh tế mới nổi, tiêu biểu là Ấn Độ và các quốc gia châu Á - Thái Bình Dương. ASEAN+3 được dự báo tăng trưởng GDP 4,5% năm 2024, đặt trong điều kiện khu vực bên ngoài được cải thiện có thể củng cố thêm nhu cầu trong nước kết hợp lạm phát ở mức vừa phải. Nhu cầu trong nước dự kiến sẽ hồi phục mạnh mẽ trở lại, với những điểm sáng đến từ tiêu dùng tư nhân, du lịch - lữ hành và hoạt động FDI. Đáng chú ý, xu hướng tăng giá cả, rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng, giá dầu diễn biến tăng liên tục, sự leo thang xung đột địa chính trị... vẫn sẽ là những thách thức tác động mạnh đến lạm phát toàn cầu trong năm 2024. Bên cạnh đó, sự tăng lên của lương và chi phí tài chính cũng sẽ khiến tình hình lạm phát trở nên xấu đi.

Tóm lại, mặc dù nhiệm vụ hồi phục nền kinh tế thời gian tới vẫn còn nhiều khó khăn, việc hiểu rõ những động lực tiềm ẩn như đã đề cập ở trên đóng vai trò hết sức quan trọng trong việc xác định khả năng đột phá tiềm năng và vượt qua những giới hạn có thể kìm hãm tăng trưởng bền vững. Trong quá trình hành động, việc theo dõi chặt chẽ các rủi ro tiềm ẩn và thích ứng chiến lược phù hợp là rất cần thiết để đảm bảo thúc đẩy kinh tế toàn cầu phát triển mạnh mẽ và toàn diện.

Tài liệu tham khảo:


1. Caldara, D., & Iacoviello, M. (2022). Measuring geopolitical risk. American Economic Review, 112(4), 1194-1225.
2. IMF (2024). World Economic Outlook - Steady but Slow: Resilience amid Divergence. April. International Monetary Fund, Washington, DC.
3. UNCTAD (2024). Global Trade Update. March.
4. Viện Chiến lược ngân hàng Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2024). Bản tin Kinh tế vĩ mô quý I/2024.
5. WB (2020). Commodity Markets Outlook: Persistence of Commodity Shocks. October. WB, Washington, DC.
6. WB (2024). Global Economic Prospects. January. WB, Washington, DC.


TS. Phạm Đức Anh
Học viện Ngân hàng


https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Dân trí tài chính số tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Dân trí tài chính số tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Bài viết nghiên cứu thực trạng dân trí tài chính số tại Việt Nam trong bối cảnh các sản phẩm tài chính số phát triển mạnh, nhưng hiểu biết của người dân còn hạn chế, tiềm ẩn nhiều rủi ro. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất các giải pháp nâng cao kiến thức tài chính số cho nhóm dễ tổn thương và mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ an toàn, góp phần bảo vệ người tiêu dùng và thúc đẩy hệ sinh thái tài chính số bền vững.
Kiểm soát hành vi “tẩy xanh” hướng tới tăng trưởng bền vững - Góc nhìn từ khía cạnh pháp lý

Kiểm soát hành vi “tẩy xanh” hướng tới tăng trưởng bền vững - Góc nhìn từ khía cạnh pháp lý

Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ hiện nay, đòi hỏi sự chung tay hành động từ cả quốc gia và từng cá nhân. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp và tổ chức tài chính vẫn đặt lợi nhuận lên trên trách nhiệm xã hội, thể hiện qua hành vi “tẩy xanh”. Việc nhận diện và kiểm soát hành vi này là cần thiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và thúc đẩy chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, hướng tới phát triển bền vững.
Sự tham gia của Thừa phát lại vào hoạt động xử lý nợ xấu của tổ chức tín dụng: Thực trạng pháp luật và kiến nghị

Sự tham gia của Thừa phát lại vào hoạt động xử lý nợ xấu của tổ chức tín dụng: Thực trạng pháp luật và kiến nghị

Nợ xấu là thách thức lớn đối với sự ổn định tài chính, trong khi việc xử lý qua cơ quan thi hành án còn gặp nhiều khó khăn. Thừa phát lại được xem là giải pháp thay thế hỗ trợ các tổ chức tín dụng thu hồi nợ hiệu quả hơn, nhưng khung pháp lý hiện hành chưa tạo điều kiện phát huy vai trò này. Bài viết phân tích các quy định pháp luật liên quan, chỉ ra bất cập và tác động đến việc xử lý nợ xấu. Từ đó, nghiên cứu đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp lý, tham khảo kinh nghiệm của Pháp.
Những điểm dễ tổn thương của hệ thống tài chính trong kỷ nguyên biến động mạnh địa chính trị và kinh tế - Một số khuyến nghị chính sách

Những điểm dễ tổn thương của hệ thống tài chính trong kỷ nguyên biến động mạnh địa chính trị và kinh tế - Một số khuyến nghị chính sách

Bài viết phân tích những thách thức lớn đối với ổn định của hệ thống tài chính quốc tế trong bối cảnh bất ổn toàn cầu gia tăng, bao gồm bất định kinh tế vĩ mô, định giá tài sản cao, đòn bẩy tài chính và sự phát triển nhanh của khu vực phi ngân hàng. Các rủi ro mang tính hệ thống có thể làm khuếch đại cú sốc thị trường và lan truyền toàn cầu. Từ đó, bài viết đề xuất các khuyến nghị chính sách như tăng cường quản trị rủi ro, kiểm soát đòn bẩy, mở rộng giám sát và thúc đẩy hợp tác quốc tế nhằm nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống tài chính.
Tác động của rủi ro địa chính trị đến hoạt động đầu tư của các doanh nghiệp Việt Nam

Tác động của rủi ro địa chính trị đến hoạt động đầu tư của các doanh nghiệp Việt Nam

Nghiên cứu này tập trung phân tích tác động của rủi ro địa chính trị đến hoạt động đầu tư của doanh nghiệp tại Việt Nam. Thông qua tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước kết hợp với mô hình định lượng, nghiên cứu sẽ làm rõ tác động của rủi ro địa chính trị ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, cung cấp bằng chứng thực nghiệm giúp doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề này.
Khai thác hình ảnh vệ tinh để nghiên cứu ảnh hưởng về bất bình đẳng kinh tế địa phương đến ESG của doanh nghiệp Việt Nam

Khai thác hình ảnh vệ tinh để nghiên cứu ảnh hưởng về bất bình đẳng kinh tế địa phương đến ESG của doanh nghiệp Việt Nam

Nghiên cứu phân tích mối liên hệ giữa bất bình đẳng kinh tế giữa các địa phương và hoạt động kinh doanh bền vững của doanh nghiệp tại Việt Nam dựa trên tiêu chí ESG. Dữ liệu được thu thập từ hình ảnh vệ tinh và thông tin của hơn 1.000 doanh nghiệp trên cả nước. Kết quả giúp đánh giá tác động của các yếu tố kinh tế - xã hội đến hoạt động bền vững và đưa ra khuyến nghị chính sách phù hợp.
Bác vẫn cùng chúng cháu hành quân

Bác vẫn cùng chúng cháu hành quân

Trân trọng giới thiệu toàn văn bài viết của Tổng Bí thư Tô Lâm với tiêu đề: "BÁC VẪN CÙNG CHÚNG CHÁU HÀNH QUÂN".
Tư tưởng Hồ Chí Minh về bảo vệ môi trường và ý nghĩa trong phát triển bền vững giai đoạn hiện nay

Tư tưởng Hồ Chí Minh về bảo vệ môi trường và ý nghĩa trong phát triển bền vững giai đoạn hiện nay

Chủ tịch Hồ Chí Minh là tấm gương sáng trong việc bảo vệ môi trường, luôn nhấn mạnh vai trò của thiên nhiên đối với xã hội và con người. Người coi thiên nhiên như người bạn tri kỷ và là phần không thể tách rời của tài nguyên quốc gia.
Xem thêm
Thủ tướng chỉ đạo tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi buôn lậu, gian lận thương mại

Thủ tướng chỉ đạo tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi buôn lậu, gian lận thương mại

Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính vừa ký Công điện 82/CĐ-TTg ngày 4/6/2025 về tiếp tục đẩy mạnh cao điểm đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng buôn lậu, gian lận thương mại, hàng giả, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng

Chiều 28/5, đồng chí Tô Lâm, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam đã có buổi làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng trong thời gian tới.
Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngành Ngân hàng tiếp tục tiên phong trong chuyển đổi số, cùng đất nước bước vào kỷ nguyên mới

Ngày 27/5/2025, tại Hà Nội, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tổ chức Hội nghị phát động phong trào “Cả nước thi đua đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” và “Bình dân học vụ số” của ngành Ngân hàng gắn với Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Hội nghị do đồng chí Nguyễn Thị Hồng - Thống đốc NHNN chủ trì cùng toàn thể Ban Lãnh đạo NHNN, lãnh đạo các đơn vị thuộc NHNN, các tổ chức tín dụng (TCTD)... tại điểm cầu Trung tâm và kết nối đến các điểm cầu NHNN khu vực.
Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Một số phương pháp lập dự toán và lợi ích của việc lập dự toán trong thực hành tiết kiệm, chống lãng phí

Trong quá trình phát triển kinh tế của lĩnh vực công cũng như lĩnh vực tư nhân, việc giới hạn nguồn lực luôn là một vấn đề nan giải đối với các nhà quản lý. Để giải quyết vấn đề này, một trong các biện pháp được áp dụng phổ biến là lập dự toán. Việc nghiên cứu, sử dụng biện pháp lập dự toán một cách hiệu quả sẽ giúp các nhà quản lý kiểm soát nguồn lực tài chính thuận lợi hơn để đạt được mục tiêu đã đề ra và xa hơn nữa có thể đạt được mục tiêu tiết kiệm, chống lãng phí.
Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng 2024: Khắc phục các hạn chế, bất cập trong việc xử lý tài sản bảo đảm và nợ xấu

Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng 2024: Khắc phục các hạn chế, bất cập trong việc xử lý tài sản bảo đảm và nợ xấu

Dự thảo Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều Luật Các tổ chức tín dụng là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tín dụng xử lý tài sản và giảm thiểu nợ xấu. Những quy định mới tại Dự thảo Luật Sửa đổi, bổ sung Luật Các tổ chức tín dụng không chỉ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng mà còn góp phần thúc đẩy sự ổn định và phát triển của nền kinh tế Việt Nam.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Thông tư số 64/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về triển khai giao diện lập trình ứng dụng mở trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng