Sự phát triển của ngân hàng số trên thế giới

Thị trường tài chính
Trong thập kỷ qua, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, ngành Ngân hàng truyền thống đối mặt với nhiều thách thức: Các quy trình phức tạp, thời gian chờ đợi kéo dài, những sản phẩm, dịch vụ không còn đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
aa

Tóm tắt: Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về sự phát triển của ngân hàng số trên thế giới, từ khái niệm, sự tăng trưởng đến định hướng tương lai. Ngân hàng số, với nền tảng công nghệ số hóa, đã phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, đặc biệt phổ biến tại châu Âu, châu Á và châu Mỹ. Các ngân hàng này tập trung vào tối ưu hóa hệ sinh thái, đa dạng hóa doanh thu, mở rộng thị trường và ứng dụng công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), công nghệ chuỗi khối (Blockchain) để cải tiến dịch vụ. Tương lai, ngân hàng số sẽ tiếp tục tích hợp sâu hơn với mô hình truyền thống nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Để thúc đẩy sự phát triển ngân hàng số, cần có khung pháp lý rõ ràng, đầu tư cơ sở hạ tầng dữ liệu và tăng cường đổi mới Fintech.

Từ khóa: Ngân hàng số, Fintech, công nghệ, chuyển đổi số, toàn cầu hóa.

THE DEVELOPMENT OF DIGITAL BANKING WORLDWIDE

Abstract: The article provides a comprehensive overview of the development of digital banking worldwide, including its concept and growth to future directions. Digital banks, built on a foundation of digital technology, have grown significantly globally, particularly prominent in Europe, Asia, and the Americas. These banks focus on optimizing ecosystems, diversifying revenue streams, expanding markets, and adopting new technologies such as Artificial Intelligence (AI), Internet of Thing (IoT), and Blockchain to enhance their services. In the future, digital banks will further integrate with traditional models to meet the increasingly diverse needs of customers. To foster development, clear regulatory frameworks, investment in data infrastructure, and the promotion of Fintech innovation are essential.

Keywords: Digital banking, Fintech, technology, digital transformation, globalization.

1. Tổng quan về sự phát triển của ngân hàng số toàn cầu

Khái niệm ngân hàng số

Trong thập kỷ qua, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, ngành Ngân hàng truyền thống đối mặt với nhiều thách thức: Các quy trình phức tạp, thời gian chờ đợi kéo dài, những sản phẩm, dịch vụ không còn đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Hệ quả là các định chế tài chính mới kết hợp giữa Fintech và dịch vụ online đã xuất hiện ở nhiều nơi trên thế giới với các tên gọi khác nhau: Ngân hàng ảo (virtual bank), ngân hàng trực tuyến (online bank). Các định chế này thường tăng cường sử dụng công nghệ để cung cấp những dịch vụ ngân hàng lõi như tiền gửi, tiền vay, chuyển tiền... chủ yếu qua kênh online. Và vì phục vụ như là một phần bổ trợ và nối dài thêm cho hoạt động ngân hàng hiện hữu, nên thật khó để định nghĩa một cách chính xác cũng như xác định số lượng và quy mô hoạt động của loại hình ngân hàng này.

Sơ lược về sự phát triển ngân hàng số trên thế giới

Thời gian qua, số lượng các ngân hàng số (digital bank) đã gia tăng đáng kể. Theo thống kê của Oliver Whyman, tính tới năm 2024 đã có khoảng 235 ngân hàng số được cấp phép trên toàn cầu (từ châu Âu, châu Á tới Bắc Mỹ, Nam Mỹ), tăng 5 lần so với 10 năm trước. Trong khi đó, các đơn vị cung cấp dịch vụ ngân hàng số thì lên tới trên 300. Đại dịch Covid-19 cũng là một tác nhân giúp tăng tốc quá trình số hóa dịch vụ ngân hàng cũng như gia tăng số lượng ngân hàng số. Mô hình kinh doanh đơn giản và thuận tiện của ngân hàng số tỏ ra khá phù hợp với xu hướng tài chính toàn diện. Với hoạt động chủ yếu là online và cấu trúc chi phí đơn giản, ngân hàng số dễ dàng tiếp cận với phần lớn dân chúng - những người có khó khăn trong việc truy cập dịch vụ ngân hàng truyền thống, đặc biệt là ở vùng mà ngân hàng truyền thống chưa phát triển. (Hình 1)

Hình 1: Sự gia tăng số lượng các ngân hàng số trên toàn thế giới (2014 - 2023)

Sự phát triển của ngân hàng số trên thế giới
Nguồn: Báo cáo của Oliver Whyman, 2023

Châu Âu là khu vực mà ngân hàng số xuất hiện khá sớm và tới năm 2024 có 70 ngân hàng số. Nhiều quốc gia lớn trong khu vực như Anh, Đức đã đưa ra các chính sách thân thiện với công nghệ để thúc đẩy ngân hàng số. Châu Âu cũng cho phép ngân hàng số đã được cấp phép đầy đủ ở một quốc gia có thể cung cấp dịch vụ tới tất cả quốc gia khác trong khu vực kinh tế châu Âu.

Ở châu Á, ngân hàng số xuất hiện muộn hơn nhưng đã tăng tốc vào những năm 2010 do quy mô dân số lớn, tỉ lệ người dùng Internet cao, nhu cầu lớn về tài chính toàn diện. Trung Quốc đại lục, Hàn Quốc, Singapore, Hồng Kông đều đã cấp phép cho ngân hàng số; trong khi Malaysia, Philippines đang trong quá trình lên kế hoạch, nghiên cứu, đánh giá về ngân hàng số.

Sự phát triển ngân hàng số ở châu Phi chậm hơn các thị trường khác do hạn chế về hạ tầng và môi trường tài chính, dù quy mô dân số cao và nhu cầu tài chính toàn diện lớn. Nam Phi, Nigeria và một số quốc gia khác đã và đang phát triển cơ chế thử nghiệm có kiểm soát đối với hoạt động công nghệ tài chính (Fintech). (Bảng 1)

Bảng 1: Thông tin về một số ngân hàng số tiêu biểu

Sự phát triển của ngân hàng số trên thế giới
Nguồn: Tổng hợp của tác giả

Sự khác biệt về chính sách với ngân hàng số ở các thị trường khác nhau

Sự phát triển và quản lý ngân hàng số phụ thuộc vào động lực thị trường, đặc điểm kinh tế và tầm nhìn chính sách của từng quốc gia. Tại các trung tâm tài chính truyền thống như Vương Quốc Anh, Singapore và Hồng Kông, cơ quan quản lý chủ động ban hành chính sách hỗ trợ ngân hàng số và đổi mới Fintech. Vương Quốc Anh là nước tiên phong triển khai Sandbox từ năm 2015, tạo điều kiện kiểm tra mô hình kinh doanh và sản phẩm tài chính trong môi trường kiểm soát, thúc đẩy đổi mới, cải thiện năng lực tài chính và nâng cao vị thế quốc tế.

Ngược lại, ở các nền kinh tế mới nổi như Brazil và Indonesia, nhu cầu thị trường là yếu tố chính dẫn dắt sự phát triển ngân hàng số. Với lượng lớn dân số ở các khu vực xa xôi chưa được phục vụ bởi ngân hàng truyền thống, ngân hàng số tận dụng lợi thế về chi phí thấp, dễ tiếp cận để cung cấp dịch vụ tài chính hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng và thay đổi nhanh chóng. Chính sách tại đây vừa hỗ trợ phát triển ngân hàng số vừa bảo đảm quyền lợi khách hàng và kiểm soát rủi ro.

Về cấp phép, các quốc gia áp dụng hai cách tiếp cận chính. Một số nước ở châu Âu, châu Mỹ không cấp phép riêng cho ngân hàng số mà áp dụng chung khung pháp lý với ngân hàng truyền thống, dựa trên nguyên tắc “trọng bản chất hơn hình thức”. Điều này giúp bảo đảm công bằng và tránh trục lợi chính sách. Tuy nhiên, các quốc gia như Vương Quốc Anh và Mỹ vẫn có chính sách linh hoạt để khuyến khích đổi mới.

Ngược lại, các nước châu Á như Singapore, Hồng Kông và Malaysia cấp giấy phép riêng cho ngân hàng số, ví dụ như giấy phép ngân hàng ảo ở Hồng Kông. Các giấy phép này yêu cầu ngân hàng số tuân thủ tiêu chuẩn cơ bản, đồng thời đáp ứng những tiêu chí riêng về vốn, công nghệ và chiến lược kênh. Chính sách này nhằm thúc đẩy cạnh tranh, đổi mới và nâng cao năng lực chung của hệ thống tài chính.

Con đường phát triển và cách thức khai thác kinh doanh bền vững của những ngân hàng số hàng đầu

Các ngân hàng số hiện đang ở những giai đoạn phát triển khác nhau, phụ thuộc vào loại hình, thời gian thành lập, thị trường hoạt động, mô hình kinh doanh và một số yếu tố khác. Có ngân hàng số được thành lập mới hoàn toàn, có ngân hàng được chuyển đổi từ ngân hàng thương mại; có ngân hàng chủ yếu phục vụ khách hàng cá nhân trong khi một số khác còn phục vụ cả nhóm khách hàng SMEs.

Ở châu Âu, Tinoff Bank của Nga, N26 của Đức, Starlink và Revolut của Vương Quốc Anh đều là các ngân hàng số mới hoàn toàn, trong khi ING của Hà Lan là ngân hàng chuyển đổi. Các ngân hàng này đều hoạt động đa quốc gia. Ở châu Á, WeBank, MyBank của Trung Quốc hay KakaoBank của Hàn Quốc là các ngân hàng số mới hoàn toàn, trong khi Mashreq NEO của Các tiểu Vương quốc Ả-Rập Thống nhất (UAE) hay Allo Bank của Indonesia là ngân hàng chuyển đổi. Các ngân hàng này đều hoạt động ở thị trường nội địa.

2. Thông lệ hoạt động kinh doanh của ngân hàng số

Định hướng chiến lược ưu tiên của ngân hàng số

Trong những năm gần đây, các ngân hàng số dẫn đầu trên toàn thế giới đã và đang tập trung cho 5 ưu tiên chính:

Xây dựng mô hình kinh doanh bền vững là mục tiêu quan trọng của các ngân hàng số sau giai đoạn khởi nghiệp. Họ cần tập trung vào lợi nhuận, thương mại và tìm kiếm các mô hình mới, như phục vụ đồng thời khách hàng cá nhân và SMEs. Một thách thức lớn là xác định liệu việc đạt quy mô lớn có cần thiết để tối ưu hóa lợi thế chi phí thấp hay không.

Tối ưu hóa hệ sinh thái là yếu tố giúp các ngân hàng số thu hút khách hàng và nâng cao trải nghiệm. Dù đã tham gia một hoặc nhiều hệ sinh thái, các ngân hàng cần đánh giá liệu họ đã khai thác tối đa tiềm năng chưa, đặc biệt là trong việc tận dụng thiết chế, dữ liệu và đối tác để phát triển trong tương lai.

Tìm kiếm và đa dạng hóa nguồn doanh thu là bước đi quan trọng của các ngân hàng số. Ngoài các nguồn thu truyền thống như lãi suất, phí và dịch vụ, họ có thể tạo lợi nhuận từ các mô hình kinh doanh mới. Nhiều ngân hàng số, bắt nguồn từ các công ty Fintech, đã phát triển năng lực công nghệ, dữ liệu và vận hành. Khi đạt quy mô đủ lớn, họ có thể thương mại hóa các năng lực này bằng cách cung cấp dịch vụ cho thị trường.

Mở rộng thị trường là chiến lược then chốt giúp ngân hàng số tăng quy mô, mở rộng tệp khách hàng và cơ hội kinh doanh. Tuy nhiên, các thách thức gặp phải gồm xây dựng hạ tầng, điều chỉnh tổ chức, phát triển sản phẩm phù hợp và bảo đảm vận hành hiệu quả. Thành công phụ thuộc vào khả năng nội địa hóa và thích nghi với văn hóa, nhu cầu địa phương, từ đó tạo nền tảng phát triển bền vững.

Tối ưu hóa hạ tầng công nghệ và dữ liệu là yếu tố cốt lõi giúp ngân hàng số thúc đẩy tăng trưởng và dẫn đầu đổi mới. Tuy nhiên, họ cần giải quyết các thách thức như cát cứ dữ liệu, bảo đảm độ tin cậy và an toàn, nhằm xây dựng nền tảng phát triển bền vững và toàn diện.

Giải pháp của các ngân hàng số hàng đầu

Nâng cao mức sinh lời và xây dựng mô hình kinh doanh bền vững

Nhiều ngân hàng số hàng đầu đã có lãi và duy trì mức sinh lời cao trong nhiều năm. Dù phát triển theo những con đường khác nhau, các ngân hàng này chia sẻ một số kinh nghiệm chung. Với các ngân hàng tập trung vào khách hàng bán lẻ, quy mô khách hàng lớn là yếu tố quan trọng để đạt lợi nhuận.

Tại châu Á và Nam Mỹ, các ngân hàng như WeBank và Nubank (Brazil) tận dụng thị trường nội địa lớn cùng công nghệ để cải thiện hiệu suất vận hành và tăng sinh lời. Ngược lại, ngân hàng ở châu Âu như N26 gặp khó khăn với quy mô dân số nhỏ và tốc độ thu hút khách hàng thấp hơn, dẫn đến thời gian hòa vốn kéo dài hơn. Ở các thị trường phát triển hơn, một số ngân hàng số tập trung vào phân khúc ngách như OakNorth Bank (Vương Quốc Anh) phục vụ SMEs hay Ally Bank (Mỹ) chuyên về tài chính ô tô, giúp họ nhanh chóng đạt lợi nhuận nhờ hiểu sâu khách hàng và ứng dụng công cụ chuyên biệt.

Hiện nay, nguồn thu nhập chính của các ngân hàng số vẫn là từ lãi. Hai mô hình nổi bật gồm: Tập trung vào khách hàng bán lẻ tại các thị trường đông dân và khai thác phân khúc ngách lợi suất cao ở thị trường phát triển với dân số nhỏ.

Ban đầu, các ngân hàng số cung cấp dịch vụ tài chính toàn diện như tài khoản, tiền gửi và chuyển tiền cho số đông khách hàng. Doanh thu đến từ tín dụng và phí dịch vụ giúp bù đắp chi phí ban đầu, hạ thấp chi phí trên mỗi khách hàng và tăng lợi nhuận. Sau đó, họ hướng tới các phân khúc cụ thể như hỗ trợ tài chính cho SMEs hoặc cung cấp lãi suất cao để thu hút tiền gửi.

Một số ngân hàng áp dụng mô hình B2B trong cấp tín dụng, khi các khoản vay được thực hiện bởi đối tác thay vì chính ngân hàng, giúp tiết giảm chi phí. Các chiến lược này cho phép ngân hàng số thích nghi với các thị trường khác nhau, cải thiện hiệu quả vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tận dụng đổi mới công nghệ để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Khai thác tối đa các nguồn lực riêng sẵn có trong hệ sinh thái

Khi xây dựng được cơ sở khách hàng lớn, các ngân hàng số tập trung tận dụng hệ sinh thái để tăng cường sức mạnh. Hệ sinh thái này có thể là môi trường mà ngân hàng hoạt động. Hệ sinh thái không chỉ làm giàu dữ liệu mà còn mở ra cơ hội hợp tác, giúp ngân hàng cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch và thúc đẩy tăng trưởng.

Ví dụ, Ngân hàng Klarna (Thụy Điển) tích hợp dịch vụ mua trước, trả sau vào sàn thương mại điện tử, tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch và tỉ lệ giữ chân khách hàng cao. Các ngân hàng số cũng khai thác dữ liệu hệ sinh thái để thu hút khách hàng, định giá sản phẩm và quản trị rủi ro, trong khi vẫn bảo đảm tuân thủ các quy định bảo mật thông tin.

Tùy thuộc vào nguồn lực và xuất phát điểm, các ngân hàng số áp dụng chiến lược tối ưu hóa hệ sinh thái khác nhau. Những ngân hàng được thành lập bởi các tập đoàn Internet, nhà bán lẻ lớn hay công ty thanh toán hàng đầu thường giữ vai trò trung tâm của hệ sinh thái ngay từ đầu. Trong khi đó, các ngân hàng khác tận dụng dữ liệu từ hệ sinh thái để quản lý rủi ro và thu hút khách hàng mới.

Một số ngân hàng xây dựng các siêu ứng dụng (super app) cung cấp những giải pháp đa dạng. Chẳng hạn, ngân hàng Tinkoff (Nga) đã phát triển ứng dụng tích hợp tài chính, đời sống và du lịch, tạo sự gắn kết khách hàng thông qua bán chéo.

Ngoài ra, các ngân hàng số chuyển đổi cũng khai thác nguồn lực từ ngân hàng truyền thống và hợp tác với các đối tác bên ngoài. Ngân hàng Ally Bank, khởi đầu từ mảng dịch vụ tài chính của General Motors, đã tận dụng quan hệ với các nhà phân phối để nắm bắt thị trường cho vay mua xe, tạo lợi nhuận ổn định trong nhiều năm.

Nhờ những chiến lược này, các ngân hàng số không chỉ cải thiện hiệu quả vận hành mà còn tối ưu trải nghiệm khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh hiện đại.

Khám phá các mảng kinh doanh đa dạng

Doanh thu chính của các ngân hàng số thường gồm thu nhập lãi thuần và phí, nhưng nhiều ngân hàng hàng đầu còn mở rộng sang các dòng doanh thu mới để gia tăng lợi nhuận và vốn hóa. Một trong những hướng đi nổi bật là cung cấp dịch vụ ngân hàng dưới dạng nền tảng (BaaS - Banking as a Service). Các ngân hàng cung cấp BaaS bằng cách sử dụng giao diện lập trình ứng dụng (API) để tích hợp dịch vụ tài chính vào ứng dụng của những doanh nghiệp phi ngân hàng, mang lại trải nghiệm tài chính thuận tiện hơn cho khách hàng. Bên cạnh đó, các ngân hàng còn khai thác năng lực công nghệ để cung cấp giải pháp tài chính số và hạ tầng Fintech cho bên thứ ba. Các giải pháp này bao gồm ngân hàng lõi, tài trợ chuỗi cung ứng, bảo vệ dữ liệu cá nhân và xác thực sinh trắc học từ xa như eKYC. Chúng không chỉ hỗ trợ ngạch bán lẻ mà còn ứng dụng trong dịch vụ công, chăm sóc sức khỏe và nhiều lĩnh vực khác.

Ngoài các dịch vụ tài chính, ngân hàng số cũng đang tích cực hỗ trợ khách hàng SMEs bằng các dịch vụ phi tài chính như marketing số, quản lý khách hàng, và quản lý nhân sự. Nhờ lợi thế quy mô và công nghệ, các ngân hàng này cung cấp dịch vụ kinh doanh trọn gói, tạo giá trị vượt ra ngoài các dịch vụ tài chính thông thường và nâng cao sự gắn kết với khách hàng.

Khai thác đa thị trường

Nhiều ngân hàng số dẫn đầu đang mở rộng hoạt động ra ngoài quốc gia của họ, thậm chí sang các lục địa khác. Trong châu Âu, cơ chế “hộ chiếu châu Âu” hỗ trợ các ngân hàng số như Revolut và N26 mở rộng đa thị trường. Revolut hiện hoạt động tại hơn 30 quốc gia, trong khi Nubank đang phát triển tại châu Mỹ và châu Phi. Ngược lại, các ngân hàng số châu Á như GXS Bank của Singapore tập trung nhiều hơn vào thị trường nội địa và mở rộng khu vực chậm hơn.

Mở rộng thị trường là chiến lược giúp ngân hàng số tăng trưởng mạnh hơn, tận dụng công nghệ và kinh nghiệm để duy trì vị thế dẫn đầu và gia tăng ảnh hưởng toàn cầu. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất đối với các ngân hàng số hoạt động đa thị trường là duy trì hiệu quả vận hành và kiểm soát chi phí tại những thị trường khác nhau.

Các chiến lược mở rộng thường tập trung vào những thị trường tương đồng về cấu trúc kinh tế, nhu cầu tài chính và quy định pháp luật. Dù vậy, các ngân hàng vẫn phải điều chỉnh hệ thống ngân hàng lõi, đặc biệt trong phân hệ thanh toán và quyết toán, để đáp ứng yêu cầu của từng thị trường. Điều này có thể bao gồm cả việc tái thiết kế mô hình tổ chức và xây dựng đội ngũ nhân sự bản địa để phù hợp với yêu cầu địa phương.

Do những thách thức này, nhiều ngân hàng số chọn tập trung dẫn đầu tại khu vực cụ thể thay vì toàn cầu hóa. Ví dụ, N26 thành công ở châu Âu nhưng rút lui khỏi Mỹ và Brazil để tái tập trung vào thị trường châu Âu. Những bước đi này cho thấy việc mở rộng thị trường cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng để duy trì lợi thế cạnh tranh và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.

Phát triển hạ tầng để giúp luân chuyển dữ liệu

Dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế, tái cấu trúc và thay đổi cục diện cạnh tranh. Để phát huy tối đa giá trị của dữ liệu, cần có sự chia sẻ và luân chuyển dữ liệu thay vì giữ lại dưới dạng thống kê tách biệt. Tuy nhiên, việc chia sẻ và lưu chuyển dữ liệu gặp phải nhiều thách thức, đặc biệt là trong ngành Ngân hàng, nơi bảo mật và an ninh dữ liệu là ưu tiên hàng đầu.

Dữ liệu là tài sản cốt lõi của các ngân hàng số và việc lưu thông dữ liệu kết hợp với năng lực công nghệ là một trong những yếu tố giúp ngân hàng số tạo ra giá trị. Các ngân hàng số đóng vai trò không chỉ trong việc sử dụng dữ liệu mà còn thúc đẩy sự chia sẻ dữ liệu để xây dựng một hệ sinh thái mạnh mẽ. Việc tích hợp dữ liệu từ các bên thứ ba như cơ quan quản lý và nhà bán lẻ sẽ giúp ngân hàng số phòng ngừa rủi ro gian lận và quản lý rủi ro hiệu quả.

Ngoài ra, ngân hàng số cũng cung cấp các công cụ và giao diện giúp bên thứ ba truy cập vào dữ liệu đã được ẩn danh, từ đó sử dụng những thông tin hữu ích để phục vụ cho mục đích kinh doanh. Một chiến lược quan trọng khác mà ngân hàng số đang áp dụng là API, chia sẻ các công nghệ và giải pháp về dữ liệu, bao gồm các công cụ bảo mật và điện toán an ninh. Các giải pháp này giúp tối ưu hóa giá trị dữ liệu, đồng thời bảo đảm tính an toàn và công bằng trong quá trình luân chuyển cũng như chia sẻ dữ liệu giữa nhiều doanh nghiệp.

3. Tương lai của các ngân hàng số

Ngân hàng số tiếp tục là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy và dẫn dắt đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực dịch vụ tài chính. Mặc dù hiện nay, ngân hàng số đã có mặt ở nhiều nơi trên thế giới nhưng sự phát triển của các ngân hàng này lại không đồng đều. Ở một số quốc gia và khu vực, ngân hàng số chỉ mới bắt đầu phát triển hoặc vẫn đang chờ sự xem xét của cơ quan chức năng. Những khu vực này dự báo sẽ chứng kiến một làn sóng mạnh mẽ của ngân hàng số trong thời gian tới, điển hình là các quốc gia ở Đông Nam Á, châu Phi và Nam Mỹ.

Một nhận định chung trong Ngành là ngân hàng số sẽ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành Ngân hàng toàn cầu. Các ngân hàng số dẫn đầu hiện nay đã đạt được hiệu quả kinh tế cao nhờ quy mô lớn và khả năng sinh lời mạnh mẽ. Trong tương lai, khoảng cách giữa những ngân hàng dẫn đầu và các ngân hàng theo sau sẽ càng xa hơn về lợi nhuận, độ phủ thị trường và ảnh hưởng tới các tiêu chuẩn Ngành khi những ngân hàng dẫn đầu thiết lập các tiêu chuẩn về công nghệ và quản trị rủi ro.

Công nghệ đổi mới tiếp tục là yếu tố chính trong việc thay đổi cách thức cấu trúc và vận hành ngân hàng số. Sự phát triển không ngừng của các công nghệ như AI, IoT, vũ trụ ảo metaverse... sẽ đem lại những ứng dụng, sản phẩm và dịch vụ sáng tạo mới. Các ngân hàng số tiên phong đã sử dụng công nghệ để cải thiện mô hình dịch vụ, gắn kết khách hàng và phát triển nội dung kinh doanh. Ví dụ, các công nghệ như AI tạo sinh và tổng hợp giọng nói giúp ngân hàng số thiết lập các quản lý ngân hàng ảo (virtual bank managers), tăng cường sự tự động hóa và cá nhân hóa, mang lại trải nghiệm khách hàng giống như dịch vụ ngân hàng truyền thống nhưng với chi phí thấp hơn. Cùng với IoT và công nghệ sinh trắc học, ngân hàng số không còn bị giới hạn trong các mạng lưới vật lý mà có thể cung cấp dịch vụ mọi lúc, mọi nơi qua các thiết bị IoT. Công nghệ thực tế ảo và Blockchain cũng giúp ngân hàng quản lý tài sản ở các không gian ảo như tiền số, bất động sản ảo, tạo ra cơ hội mới trong cung cấp dịch vụ tài chính cho các tài sản này.

Với sự gia tăng quy mô và đa dạng dịch vụ, ngân hàng số đang dần tích hợp mô hình ngân hàng truyền thống. Ví dụ, các ngân hàng số ở Nhật Bản đã bắt đầu cung cấp dịch vụ qua các chi nhánh vật lý và ATM, trong khi WeLab Bank ở Hồng Kông đã sử dụng nhân viên ảo (RM) để phục vụ khách hàng trung và cao cấp. Các ngân hàng số ở châu Âu cũng đang tìm cách được cấp phép môi giới chứng khoán và các dịch vụ khác nhằm cung cấp dịch vụ tài chính cá nhân toàn diện cho khách hàng. Các sáng kiến này cho thấy sự thay đổi trong mô hình kinh doanh ngân hàng số, khi kết hợp giữa dịch vụ online và offline, giữa con người và máy móc, để cung cấp dịch vụ tài chính toàn diện nhưng vẫn giữ được sự tiện lợi và chi phí thấp.

Sau hơn một thập kỷ chuyển đổi số, nhiều ngân hàng truyền thống đã xây dựng được năng lực công nghệ và dữ liệu mạnh mẽ. Các ngân hàng truyền thống hiện nay có thể cung cấp đầy đủ các dịch vụ online, từ việc mở tài khoản đến cấp khoản vay trực tuyến. Họ cũng đã tùy chỉnh sản phẩm tài chính để phù hợp với các nhóm khách hàng như giới trẻ và SMEs, cải thiện cả trải nghiệm khách hàng và năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên số.

Sự phát triển của ngân hàng số là một xu hướng không thể đảo ngược. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc triệt tiêu các ngân hàng truyền thống. Trong bối cảnh này, các cơ quan quản lý cần có cái nhìn cởi mở hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngân hàng số. Cần phải đầu tư vào việc hoàn thiện thể chế quản lý nhà nước, khung pháp lý cho Fintech trong lĩnh vực ngân hàng và xây dựng cơ sở hạ tầng dữ liệu dùng chung. Các ngân hàng truyền thống cũng phải chủ động chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ Fintech và nâng cao năng lực quản trị dữ liệu. Đồng thời, các ngân hàng, công ty công nghệ lớn (Bigtech) và Fintech cần đầu tư vào các công nghệ mới như AI, dữ liệu lớn (Big Data), Blockchain và phát triển các năng lực cốt lõi để thúc đẩy đổi mới sáng tạo và xây dựng hệ sinh thái tài chính toàn diện.

Tài liệu tham khảo:

1. Oliver Whyman, WeBank, Global digital banking: Development and innovation trends.

2. Bank Transformation - BackBase.

ThS. Lê Hoàng Tùng
Vietcombank

Tin bài khác

Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, việc tiết kiệm trong nước gắn liền với khả năng chống chịu trước rủi ro chu kỳ vốn quốc tế. Khi dòng vốn nước ngoài suy giảm do biến động địa chính trị hoặc thắt chặt tiền tệ ở các nền kinh tế lớn, quốc gia có tỉ lệ tiết kiệm nội địa cao sẽ có khả năng duy trì đầu tư ổn định.
Phát hành và sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu bền vững của tổ chức tín dụng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Phát hành và sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu bền vững của tổ chức tín dụng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Tại Việt Nam, trước yêu cầu cấp bách về huy động nguồn lực cho phát triển bền vững, Chính phủ đã cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, đồng thời ban hành hàng loạt chiến lược, như Chiến lược tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn, Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh đó, hệ thống ngân hàng - với vai trò là kênh dẫn vốn chủ đạo của nền kinh tế - được kỳ vọng đóng vai trò trung tâm trong việc huy động và phân bổ nguồn lực cho các lĩnh vực xanh và xã hội thông qua các công cụ như trái phiếu xanh, trái phiếu xã hội và trái phiếu bền vững.
Lựa chọn mô hình và lộ trình phù hợp khi thành lập Sàn Giao dịch vàng tại Việt Nam

Lựa chọn mô hình và lộ trình phù hợp khi thành lập Sàn Giao dịch vàng tại Việt Nam

Với điều kiện và thực trạng thị trường tại Việt Nam, trước mắt, sàn giao dịch vàng vật chất có thể là lựa chọn phù hợp, trở thành kênh phân phối vàng nguyên liệu nhập khẩu đủ tiêu chuẩn, bảo đảm công khai, minh bạch, từ đó tạo niềm tin đối với các thành viên giao dịch trên sàn. Việc triển khai cần theo lộ trình thận trọng, trước mắt cần xây dựng Nghị quyết của Chính phủ về triển khai thí điểm Sàn giao dịch vàng tại Việt Nam.
Xác định phong cách đầu tư: Góc nhìn tài chính hành vi

Xác định phong cách đầu tư: Góc nhìn tài chính hành vi

Bài viết làm rõ phân loại nhà đầu tư, phong cách đầu tư tương ứng, đồng thời, phân tích ý nghĩa của việc xác định phong cách từ góc độ tài chính hành vi và trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm đánh giá về việc áp dụng các phong cách đầu tư làm gia tăng hiệu quả của danh mục, cũng như hiệu quả quản lý thị trường chứng khoán.
Giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh bất định toàn cầu

Giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh bất định toàn cầu

Trong giai đoạn gần 5 năm vừa qua, Việt Nam vẫn giữ ổn định nền kinh tế, nhanh chóng phục hồi sau khủng hoảng, cho thấy khả năng chống chịu và thích ứng với biến động bên ngoài của Việt Nam đã được cải thiện đáng kể.
Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam: Bước đột phá quan trọng trong tiến trình hội nhập tài chính quốc tế

Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam: Bước đột phá quan trọng trong tiến trình hội nhập tài chính quốc tế

Đề án nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam không chỉ là một dấu mốc kỹ thuật trong phân loại quốc tế, mà còn góp phần tăng quy mô vốn hóa và thanh khoản ổn định, nâng cao chất lượng doanh nghiệp niêm yết, củng cố năng lực cạnh tranh của hệ thống tài chính - ngân hàng, đồng thời cải thiện vị thế và hình ảnh quốc gia trên bản đồ tài chính toàn cầu.
Vai trò của giáo dục tài chính trong giảm thiểu rủi ro tài chính và phòng ngừa tín dụng đen

Vai trò của giáo dục tài chính trong giảm thiểu rủi ro tài chính và phòng ngừa tín dụng đen

Việc nâng cao nhận thức của cộng đồng thông qua giáo dục tài chính là rất cần thiết nhằm nâng cao dân trí tài chính, giúp người dân hiểu rõ hơn về các kiến thức liên quan, tiếp cận công cụ tài chính an toàn, quản lý tài chính cá nhân hiệu quả và giảm thiểu rủi ro từ tín dụng đen và các hình thức lừa đảo, đặc biệt là lừa đảo trực tuyến.
Mô hình quản trị phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nghiên cứu tại tỉnh Hà Giang trước thời điểm sáp nhập và một số khuyến nghị

Mô hình quản trị phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nghiên cứu tại tỉnh Hà Giang trước thời điểm sáp nhập và một số khuyến nghị

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết về một mô hình quản trị linh hoạt, phù hợp với đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Giang, giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường tính minh bạch, từ đó góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Xem thêm
Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số

Ngày 30/10/2025, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Tọa đàm “Tiết kiệm - Sức mạnh nội sinh trong kỷ nguyên số”. Sự kiện được tổ chức nhân dịp Ngày Tiết kiệm Thế giới (31/10), với sự tham dự của Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Phạm Thanh Hà; Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Trần Lan Phương; các chuyên gia kinh tế - tài chính trong nước và quốc tế, đại diện các tổ chức tài chính, cơ quan báo chí, cùng đông đảo đại biểu quan tâm. Ngày Tiết kiệm Thế giới nhằm khuyến khích thói quen tiết kiệm rộng rãi trong dân chúng và nâng cao nhận thức về vai trò của tiết kiệm trong phát triển xã hội. Trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực toàn cầu, áp lực lãi suất quốc tế, và xu hướng dịch chuyển vốn…, việc bồi đắp nội lực tài chính nội địa càng trở nên cấp thiết.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù gắn chuyển đổi số và tài chính bền vững tại khu vực Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Ninh

Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù khu vực Tây Yên Tử là hướng đi đúng đắn nhằm khai thác tiềm năng tự nhiên - văn hóa của địa phương gắn với xu thế chuyển đổi số và tài chính xanh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù các hợp tác xã du lịch cộng đồng đã hình thành và tạo dấu ấn ban đầu, song khu vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về hạ tầng, nguồn vốn, nhân lực và công nghệ.
Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Xây dựng nhân lực quốc gia trong kỷ nguyên số: Từ thách thức đến bứt phá (Kỳ 5)

Bài toán về nguồn nhân lực số không chỉ là thách thức cấp bách đối với ngành giáo dục, mà còn là mối trăn trở của các nhà hoạch định chính sách trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra nóng bỏng từng ngày. Để giải được bài toán này, chúng ta cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược và tổng thể: Quy hoạch nguồn nhân lực, thúc đẩy hợp tác quốc tế, cải cách giáo dục, đổi mới khu vực công, biến doanh nghiệp thành “trường học” và vun đắp văn hóa học tập suốt đời.
Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Hoàn thiện phương pháp tính CPI tại Việt Nam: Góc nhìn từ yếu tố bất động sản và chi phí nhà ở

Việc đưa bất động sản vào giỏ hàng hóa Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) không chỉ là bài toán kỹ thuật, mà còn liên quan đến vấn đề khái niệm, phương pháp luận và quản lý dữ liệu thống kê. Giải pháp phù hợp cần hướng tới việc phản ánh đúng chi phí sử dụng nhà ở mà vẫn tránh lẫn lộn với biến động giá tài sản đầu cơ, nhằm duy trì vai trò của CPI như một chỉ số đo lường lạm phát tiêu dùng thuần túy, đồng thời vẫn nâng cao giá trị thông tin cho việc hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô.
Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên: Tiềm năng, thách thức và định hướng phát triển

Du lịch nông nghiệp nội vùng tại Duyên hải Nam Trung Bộ - Tây Nguyên là loại hình có triển vọng, bởi vùng này vừa sở hữu điều kiện tự nhiên thuận lợi vừa giàu bản sắc văn hóa và sản phẩm nông nghiệp đặc trưng, đặc biệt càng có nhiều cơ hội và không gian phát triển rộng lớn. Tuy vậy, sự phát triển vẫn đối mặt với những thách thức như thiếu đồng bộ trong quy hoạch, hạn chế về hạ tầng và sự tham gia chưa đầy đủ của cộng đồng. Do đó, các địa phương cần xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, trong đó nhấn mạnh vai trò liên kết các điểm du lịch nông nghiệp nội vùng, đầu tư hạ tầng, phát triển sản phẩm dựa trên lợi thế bản địa và tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử: Nghiên cứu tại Ngân hàng Ngoại thương Lào

Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chấp nhận và phát triển ngân hàng điện tử được thực hiện tại các quốc gia phát triển hoặc có nền tảng hạ tầng số vững chắc. Trong khi đó, tại một quốc gia đang phát triển như Cộng hòa Dân chủ Nhân dân (CHDCND) Lào, với đặc thù văn hóa tập thể, trình độ công nghệ và điều kiện kinh tế - xã hội riêng biệt, các yếu tố then chốt có thể khác biệt đáng kể. Do đó, nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống trên bằng cách kiểm định một mô hình nghiên cứu tích hợp, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung các biến số đặc thù phù hợp với bối cảnh của CHDCND Lào.
Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Quản lý rủi ro tài sản số tại các ngân hàng: Kinh nghiệm từ các thị trường phát triển và bài học cho Việt Nam

Tài sản số đang tái định hình hệ thống tài chính toàn cầu với tốc độ nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý rủi ro khi sử dụng chúng làm tài sản bảo đảm. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính phải xây dựng khung pháp lý minh bạch, cơ chế định giá đáng tin cậy, cùng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn, hạn chế rủi ro và duy trì ổn định tài chính.
Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Hợp tác thương mại giữa Ấn Độ và Đông Nam Á: Thực trạng, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, việc đánh giá thực trạng, xu hướng và động lực phát triển quan hệ thương mại Ấn Độ - ASEAN trở nên cấp thiết nhằm xác định cơ hội hợp tác mới, đặc biệt là đối với các nước trung gian như Việt Nam.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô