
Quy trình đánh giá nội bộ về mức đủ thanh khoản tại các ngân hàng thương mại - Điều kiện để triển khai
Tóm tắt: Trong quá khứ, rủi ro thanh khoản ngân hàng đã từng dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, không chỉ đối với riêng một ngân hàng mà ảnh hưởng đến cả hệ thống ngân hàng và tài chính. Quy trình đánh giá nội bộ về mức đủ thanh khoản (Internal Liquidity Adequacy Assessment Process - ILAAP) là một thuật ngữ quan trọng trong trụ cột 2 của Basel III đã được ban hành với mục tiêu chính là bảo đảm khả năng bền vững và mức đủ về thanh khoản của ngân hàng. Để thực hiện tốt ILAAP, ngân hàng cần có quy trình chính sách quản lý rủi ro thanh khoản, chiến lược huy động nguồn vốn, chính sách duy trì bộ đệm thanh khoản, quản lý tài sản có tính thanh khoản cao và kế hoạch dự phòng thanh khoản phải tính toán tới tác động của tất cả các rủi ro trọng yếu. Bài viết giới thiệu về khung ILAAP và thực trạng triển khai tại Việt Nam, từ đó đưa ra một số khuyến nghị về điều kiện để xây dựng và thực hiện ILAAP một cách hiệu quả tại các ngân hàng thương mại (NHTM) trong thời gian tới.
Từ khóa: Rủi ro thanh khoản, quy trình nội bộ, Basel.
CONDITIONS FOR IMPLEMENTING INTERNAL ASSESSMENT PROCESS ON LIQUIDITY ADEQUACY AT VIETNAMESE COMMERCIAL BANKS
Abstract: In the past, liquidity risk in banking has led to severe consequences, affecting not only individual banks but also the entire banking and financial system. The Internal Liquidity Adequacy Assessment Process (ILAAP), a key concept under Pillar 2 of Basel III, was introduced to ensure sustainable and adequate liquidity for banks. Effective implementation of ILAAP requires banks to establish comprehensive liquidity risk management policies, strategies for funding sources, policies for maintaining liquidity buffers, policies for managing highly liquid assets and liquidity contingency planning must account for the impact of all key risks. This article introduces the concept of the ILAAP framework and its implementation status in Vietnam, thereby giving some recommendations on the conditions for effectively building and implementing ILAAP at Vietnamese commercial banks in the coming period.
Keywords: Liquidity risk, internal process, Basel.
1. Vai trò của ILAAP đối với ngân hàng
ILAAP là một quy trình nội bộ trong ngân hàng nhằm đánh giá mức độ đầy đủ của thanh khoản, giúp ngân hàng bảo đảm khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính trong mọi tình huống, kể cả khi gặp phải cú sốc thị trường hoặc các yếu tố bất lợi. Quy trình này không chỉ là một yêu cầu quan trọng của các cơ quan quản lý mà còn được xây dựng dựa trên các nguyên tắc quản lý rủi ro thanh khoản trong Basel III, nhằm tăng cường sự ổn định của ngân hàng và hệ thống tài chính. Theo Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), ILAAP được xem như công cụ cốt lõi để quản lý rủi ro thanh khoản và bảo đảm tuân thủ các quy định quốc tế về an toàn thanh khoản (ECB, 2018).
ILAAP đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm thanh khoản ổn định cho các ngân hàng. Cụ thể, nó giúp ngân hàng xác định và duy trì mức thanh khoản đủ để đáp ứng nhu cầu tài chính ngắn hạn và dài hạn, ngay cả trong các kịch bản căng thẳng. Điều này đặc biệt quan trọng để ngân hàng tránh tình trạng mất khả năng thanh toán, vốn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như phá sản hoặc tổn thất lớn. Ngoài ra, ILAAP còn đóng vai trò hỗ trợ các ngân hàng tuân thủ các chỉ số thanh khoản như: Tỉ lệ bao phủ thanh khoản (Liquidity Coverage Ratio - LCR), tỉ lệ nguồn vốn ổn định ròng (Net Stable Funding Ratio - NSFR); qua đó giúp ngân hàng hoạt động an toàn và bền vững (ECB, 2018). Không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ quy định, ILAAP còn tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong quản trị ngân hàng. Quy trình này yêu cầu các ngân hàng thiết lập các phương pháp đánh giá nội bộ rõ ràng, minh bạch, đồng thời cung cấp thông tin đầy đủ và đáng tin cậy cho các bên liên quan, đặc biệt là cơ quan giám sát. Hơn nữa, ILAAP giúp ngân hàng xây dựng các kịch bản giả định và kế hoạch ứng phó cho những tình huống khẩn cấp. Nhờ đó, ngân hàng không chỉ có khả năng ứng phó linh hoạt với các rủi ro thanh khoản mà còn góp phần bảo vệ sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia và quốc tế. Đây là lý do mà ILAAP đang ngày càng trở thành một tiêu chuẩn cần thiết cho các ngân hàng hoạt động trong môi trường tài chính phức tạp hiện nay (Thời báo Ngân hàng, 2024).
Nhìn chung, việc áp dụng ILAAP mang lại nhiều lợi ích toàn diện, từ quản lý rủi ro, đảm bảo tuân thủ quy định, đến tăng cường hiệu quả quản trị và ổn định hệ thống tài chính. Điều này không chỉ giúp các ngân hàng tối ưu hóa hoạt động mà còn nâng cao vị thế trong thị trường quốc tế.
![]() |
Việc triển khai áp dụng các chuẩn mực quốc tế tại các ngân hàng Việt Nam đã góp phần nâng cao sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng (Ảnh minh họa: Trần Hiền) |
2. Thực trạng triển khai ILAAP tại các NHTM Việt Nam
Tại Việt Nam, một số ngân hàng đã chủ động triển khai ILAAP nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro thanh khoản và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế. Điển hình, vào năm 2021, NHTM cổ phần Tiên Phong (TPBank) trở thành ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam áp dụng thành công chuẩn mực ILAAP theo hướng dẫn của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB). Việc này giúp TPBank củng cố sự ổn định và nâng cao niềm tin của cổ đông cũng như khách hàng.
Tiếp nối TPBank, NHTM cổ phần Á Châu (ACB) vào tháng 12/2022 đã hoàn thành triển khai các nội dung trọng yếu của ILAAP và chuẩn mực Basel III. Kết quả rà soát từ tư vấn độc lập KPMG cho thấy, ACB tuân thủ toàn bộ các cấu phần quan trọng trong khung quản trị thanh khoản và an toàn vốn theo Basel III, giúp ngân hàng cải thiện khả năng chống chịu trước rủi ro hệ thống và linh hoạt trong việc điều chỉnh phương án tăng vốn khi cần thiết.
Cùng thời điểm, NHTM cổ phần Phương Đông (OCB) cũng công bố hoàn thành triển khai và áp dụng ILAAP cùng với Basel III. OCB đã xây dựng các công cụ đo lường tự động theo thông lệ tiên tiến, tập trung nâng cao chất lượng nguồn vốn và cải thiện năng lực quản lý rủi ro thanh khoản. Hiện tại, tỉ lệ NSFR của OCB đạt trên 100%, đáp ứng yêu cầu của Basel và tương đương với các ngân hàng triển khai Basel III trên thế giới.
Việc triển khai ILAAP tại các ngân hàng Việt Nam cho thấy sự chủ động trong việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế về quản trị rủi ro thanh khoản, góp phần nâng cao sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng trong nước. Tuy nhiên, cũng dễ nhận thấy rằng số lượng các NHTM công bố triển khai thành công ILAAP tương đối khiêm tốn, chứng tỏ việc triển khai ILAAP tại các NHTM là không dễ dàng, đòi hỏi nhiều nguồn lực (vốn, công nghệ, nhân lực…).
3. Khuyến nghị về điều kiện để áp dụng ILAAP tại các NHTM
3.1. Về phía NHTM
Các NHTM cần nhận thức được vai trò quan trọng của ILAAP. Để xây dựng và thực hiện ILAAP một cách hiệu quả, các NHTM cần đáp ứng một loạt các điều kiện và yêu cầu về tổ chức, năng lực quản lý, hệ thống thông tin, và tuân thủ quy định pháp luật. Những điều kiện này không chỉ giúp ngân hàng xây dựng được một khung ILAAP vững chắc mà còn nâng cao khả năng chống chịu trước các rủi ro thanh khoản trong môi trường tài chính phức tạp và không ngừng thay đổi.
Thứ nhất, về khung quản trị rủi ro: Ban điều hành của tổ chức tín dụng phải có trách nhiệm quản trị đối với ILAAP. Cụ thể: (i) Ban điều hành của ngân hàng có trách nhiệm phê duyệt các yếu tố cốt lõi trong quy trình ILAAP. Hằng năm, Ban điều hành phải đánh giá mức đủ thanh khoản của tổ chức tín dụng dựa vào báo cáo đánh giá mức đủ thanh khoản (LAS) và các thông tin liên quan. Có thể nói, Ban điều hành chịu trách nhiệm chính trong việc thực thi ILAAP, phê duyệt khuôn khổ quản trị ILAAP trong đó bao gồm cả việc đánh giá nội bộ và thẩm định ILAAP. (ii) Đánh giá và điều chỉnh nội bộ: Báo cáo ILAAP nên được đánh giá nội bộ thường xuyên cả định tính và định lượng. Các kết quả và giả định của ILAAP được kỳ vọng là đối tượng để đánh giá nội bộ đầy đủ, bao gồm cả ví dụ như kế hoạch thanh khoản, các kịch bản, đo lường rủi ro. (iii) Báo cáo đánh giá mức đủ thanh khoản: Trong báo cáo về mức đủ thanh khoản (LAS), Ban quản trị sẽ cung cấp các đánh giá về mức đủ thanh khoản của tổ chức tín dụng. Một LAS lành mạnh cho thấy Ban quản trị hiểu rõ mức độ đủ thanh khoản của tổ chức, những yếu tố tác động và những biến động, các đầu vào và đầu ra chính của ILAAP, các yếu tố và các quy trình theo ILAAP.
Thứ hai, quy trình ILAAP phải được coi là một phần hợp nhất của khuôn khổ quản trị tổng thể. Ngân hàng phải có chiến lược, chính sách, các quy trình và hệ thống để nhận diện, đo lường, quản lý và giám sát rủi ro thanh khoản phù hợp với các tần suất bao gồm cả hàng ngày để bảo đảm ngân hàng dự trữ đủ bộ đệm thanh khoản. Ngoài ra, ILAAP được kỳ vọng sẽ hỗ trợ cho quá trình ra quyết định mang tính chiến lược đảm bảo ngân hàng giữ một lượng thanh khoản đủ để duy trì hoạt động liên tục.
Thứ ba, Quy trình ILAAP phải được coi là quy trình hoạt động liên tục của ngân hàng. ILAAP đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động liên tục của ngân hàng bằng việc bảo đảm đủ thanh khoản và trạng thái vốn. ILAAP phải bảo đảm tuân thủ hai mức thanh khoản kinh tế và thanh khoản theo quy định của pháp luật. Mức thanh khoản kinh tế được xác định trong điều kiện các rủi ro trọng yếu đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trạng thái thanh khoản nội bộ, hay nói cách khác là thanh khoản nội bộ đủ để bù đắp cho các tác động tiêu cực do các rủi ro này gây nên. Mức thanh khoản theo quy định của pháp luật nhằm mục đích giải quyết các hạn chế tài chính từ bên ngoài để duy trì hoạt động liên tục trong trung hạn. Ngoài ra, các ngân hàng được yêu cầu phải có kế hoạch về dự phòng thanh khoản (LCP) trong đó đưa ra các giải pháp cho những khó khăn về thanh khoản trong các trường hợp căng thẳng.
Thứ tư, các ngân hàng phải có một quy trình quản trị rủi ro mạnh mẽ. Đối với ước tính rủi ro, tất cả các rủi ro trọng yếu phải được nhận diện và bao hàm trong quy trình ILAAP. Ngân hàng có trách nhiệm ban hành quy trình thường xuyên để nhận diện tất cả các rủi ro trọng yếu hiện có hoặc có thể phát sinh khi tính mức thanh khoản kinh tế và thanh khoản theo quy định của pháp luật. Các rủi ro trọng yếu được xác định dựa trên định nghĩa của ngân hàng về tính trọng yếu. Đối với các rủi ro trọng yếu này, ngân hàng phải xác định lượng thanh khoản cần thiết để dự phòng hoặc phải có lý do cho trường hợp không dự phòng thanh khoản.
Thứ năm, phải xác định rõ các bộ đệm thanh khoản nội bộ và bảo đảm nguồn vốn nội bộ ổn định. Ngân hàng phải xác định, đánh giá và dự trữ các bộ đệm thanh khoản nội bộ cũng như các nguồn vốn ổn định khi xác định mức thanh khoản kinh tế. Với giả định ngân hàng duy trì hoạt động liên tục, mức thanh khoản nội bộ phải được xác định một cách thận trọng và phải bảo đảm sẵn sàng để bù đắp các loại rủi ro nhằm duy trì liên tục hoạt động. Tương ứng, nguồn vốn cũng phải bảo đảm ổn định để duy trì hoạt động kinh doanh trong dài hạn.
Thứ sáu, phải áp dụng các phương pháp đo lường rủi ro thanh khoản mang tính đầy đủ, nhất quán và có giá trị độc lập. Các ngân hàng có nhiệm vụ ban hành các phương pháp đo lường rủi ro phù hợp khi xác định thanh khoản kinh tế và thanh khoản theo quy định của pháp luật. Thêm vào đó, các ngân hàng phải thiết lập các phương pháp để đo lường những thay đổi tương lai của thanh khoản cũng như trạng thái vốn trong các kịch bản diễn biến bất thường. Ngoài ra, ngân hàng phải thiết lập một hiệu quả khuôn khổ về chất lượng dữ liệu.
Thứ bảy, xây dựng và sử dụng các bài kiểm tra sức chịu đựng về thanh khoản. Các bài kiểm tra sức chịu đựng thông thường nhằm mục đích đảm bảo đủ thanh khoản trong các điều kiện căng thẳng. Định kỳ tối thiểu một năm hoặc đột xuất, các tổ chức tín dụng thực hiện đánh giá chuyên sâu và phù hợp đối với những biến động của mình, đo lường được mọi rủi ro trọng yếu phát sinh từ mô hình kinh doanh và môi trường hoạt động trong trường hợp kinh tế vĩ mô và điều kiện tài chính căng thẳng. Tại kỳ đánh giá, tổ chức tín dụng phải xác định quy trình kiểm tra sức chịu đựng cho cả mức thanh khoản kinh tế và thanh khoản theo quy định của pháp luật, trong đó, tổ chức tín dụng quyết định các kịch bản diễn biến bất lợi. Tổ chức tín dụng phải liên tục giám sát và nhận diện các mối đe dọa mới, những tổn thương và thay đổi trong môi trường để điều chinh (nếu cần thiết) các kịch bản kiểm tra sức chịu đựng. Trong trường hợp có thay đổi trọng yếu, tổ chức tín dụng phải đánh giá tác động tiềm ẩn đến mức độ bảo đảm thanh khoản của mình trong thời gian cả năm.
3.2. Về phía ngân hàng trung ương và cơ quan giám sát
Thứ nhất, ngân hàng trung ương và cơ quan giám sát cần xây dựng khung pháp lý vững chắc để điều chỉnh các yêu cầu về thanh khoản và quy trình ILAAP, đồng thời ban hành các quy định chi tiết và hướng dẫn về ILAAP để các NHTM tuân thủ. Khung pháp lý và quy định rõ ràng là nền tảng quan trọng trong việc giám sát ILAAP. Để bảo đảm rằng các NHTM duy trì mức độ thanh khoản hợp lý và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, cơ quan giám sát cần thiết lập một khung pháp lý vững chắc và ban hành các quy định cụ thể, chi tiết (EBA, 2014).
Thứ hai, cơ quan giám sát cần thiết lập các cơ chế giám sát và kiểm tra để bảo đảm các NHTM tuân thủ các yêu cầu thanh khoản. Điều này bao gồm việc thiết lập hệ thống giám sát liên tục và thực hiện các cuộc kiểm tra tại chỗ định kỳ. Theo hướng dẫn của Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (Basel Committee on Banking supervision - BCBS) (năm 2008) về quản lý và giám sát rủi ro thanh khoản, các cơ quan giám sát nên thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ và áp dụng các biện pháp giám sát dựa trên rủi ro để bảo đảm tính ổn định của hệ thống tài chính.
Thứ ba, các cơ quan giám sát cần xây dựng và duy trì một hệ thống thông tin mạnh mẽ cùng với các quy trình báo cáo hiệu quả là điều kiện tiên quyết để đảm bảo rằng các NHTM tuân thủ các yêu cầu thanh khoản và duy trì sự ổn định tài chính.
Điều kiện này sẽ bao gồm hai nội dung: (i) Xây dựng hệ thống thu thập và xử lý dữ liệu về thanh khoản từ các NHTM; (ii) Yêu cầu các NHTM báo cáo định kỳ về tình hình thanh khoản và các biện pháp quản lý thanh khoản.
Thứ tư, các cơ quan giám sát cần thiết lập kịch bản căng thẳng và kiểm tra sức chịu đựng về thanh khoản đối với các NHTM. Đây là một trong những yêu cầu quan trọng đối với cơ quan giám sát trong việc giám sát quy trình ILAAP của các NHTM. Cơ quan giám sát cần bảo đảm có khả năng duy trì thanh khoản và ổn định tài chính trong những tình huống căng thẳng thông qua việc thiết lập và kiểm tra các kịch bản mô phỏng những biến động bất lợi trong thị trường tài chính và nền kinh tế.
Thứ năm, đào tạo và phát triển năng lực là yếu tố cốt lõi đối với cơ quan giám sát trong việc giám sát ILAAP của các NHTM. Năng lực chuyên môn cao và sự hiểu biết sâu sắc về các khía cạnh phức tạp của quản lý thanh khoản là cần thiết để bảo đảm rằng các cơ quan giám sát có thể thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả. Việc đào tạo liên tục và phát triển kỹ năng không chỉ giúp các chuyên viên giám sát cập nhật kiến thức mới mà còn nâng cao khả năng phân tích và dự đoán rủi ro, từ đó cải thiện chất lượng giám sát ILAAP.
Cuối cùng, đánh giá và cải tiến quy trình là một yêu cầu quan trọng đối với cơ quan giám sát trong việc triển khai và giám sát quy trình ILAAP của các NHTM. Quy trình này không chỉ giúp cơ quan giám sát duy trì tính ổn định và an toàn của hệ thống tài chính mà còn bảo đảm việc các ngân hàng luôn có đủ nguồn lực để đối phó với các tình huống rủi ro thanh khoản có thể phát sinh. Để đạt được mục tiêu này, cơ quan giám sát cần thực hiện các đánh giá định kỳ và liên tục cải tiến quy trình giám sát dựa trên những phát hiện từ các đánh giá trên.
Tài liệu tham khảo:
1. Basel Committee on Banking Supervision (2008). Principles for Sound Liquidity Risk Management and Supervision. 2008. BCBS Liquidity Risk Principles.
2. Basel Committee on Banking Supervision (2013). Basel III: The Liquidity Coverage Ratio and liquidity risk monitoring tools. Bank for International Settlement.
3. Basel Committee on Banking Supervision (2014). Basel III leverage ratio framework and disclosure requirements. Bank for International Settlement.
4. Basel Committee on Banking Supervision (2014). Basel III: the net stable funding ratio. Bank for International Settlement.
5. European Banking Authority (EBA) (2014). EBA Guidelines on Supervisory Review and Evaluation Process (SREP). 2014. EBA SREP Guidelines.
6. European Banking Authority (EBA) (2014). Internal Liquidity Adequacy Assessment Process (ILAAP) guidelines. EBA ILAA Guidelines.
7. European Central Bank (ECB) (2019). ECB Guide to the Internal Liquidity Adequacy Assessment Process (ILAAP). 2019. ECB ILAAP Guide.
Tin bài khác


Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Đổi mới công cụ tái cấp vốn khi chuyển sang điều hành chính sách tiền tệ theo giá

Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam và triển vọng

Tổ chức tốt Đại hội đảng bộ các cấp nhiệm kỳ 2025-2030

Chi bộ Tạp chí Ngân hàng tổ chức sinh hoạt chuyên đề tại Khu di tích lịch sử Trung đoàn 52 Tây Tiến

Đặc trưng pháp lý của mô hình Quỹ Bảo đảm an toàn hệ thống quỹ tín dụng nhân dân tại Việt Nam

Vận dụng quan điểm Hồ Chí Minh về tinh giản bộ máy nhà nước trong giai đoạn hiện nay

Giải pháp cho quyền tiếp cận đất đai của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Bảo đảm an toàn trong việc kết nối và xử lý dữ liệu của khách hàng khi triển khai Open API

Tài chính xanh doanh nghiệp - Giải pháp phát triển bền vững tại Việt Nam

Tác động của Luật Đất đai năm 2024 đối với hoạt động kinh doanh của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

Tài sản ảo: Nhìn từ góc độ pháp lý tại các quốc gia trên thế giới và Việt Nam

Sự kết hợp tối ưu giữa các chính sách: An toàn vĩ mô, tiền tệ, tài khóa trong nền kinh tế mới nổi - Kinh nghiệm từ NHTW Brazil và bài học đối với Việt Nam

Vận dụng “Binh pháp Tôn Tử” vào trong hoạt động của ngân hàng trung ương

Kinh nghiệm quốc tế về thực thi chính sách tài chính ứng phó với biến đổi khí hậu và bài học cho Việt Nam
