Giải pháp về giáo dục tài chính cho trẻ em của các ngân hàng thương mại

Nghiên cứu - Trao đổi
Trong những năm gần đây, vấn đề dân trí tài chính đã trở thành một mối quan tâm lớn tại Việt Nam. Dân trí tài chính là khả năng hiểu biết và áp dụng các kiến thức tài chính trong cuộc sống hằng ngày, giúp cá nhân quản lý tài sản, lập kế hoạch tài chính và đưa ra các quyết định đầu tư một cách hiệu quả.
aa

Tóm tắt: Trong những năm gần đây, vấn đề dân trí tài chính đã trở thành một mối quan tâm lớn tại Việt Nam. Dân trí tài chính là khả năng hiểu biết và áp dụng các kiến thức tài chính trong cuộc sống hằng ngày, giúp cá nhân quản lý tài sản, lập kế hoạch tài chính và đưa ra các quyết định đầu tư một cách hiệu quả. Dân trí tài chính thấp không chỉ ảnh hưởng đến tài chính cá nhân mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến nền kinh tế chung. Người dân thiếu hiểu biết về tài chính dẫn đến những hệ quả không nhỏ như rủi ro bị lừa đảo, mất mát tài sản trong các hoạt động tài chính, mắc nợ không kiểm soát, tình trạng tài chính “bấp bênh”, kéo theo đó là những bất ổn cho xã hội. Do đó, nâng cao dân trí tài chính là một yêu cầu cấp bách và việc bắt đầu từ thế hệ trẻ là một bước đi quan trọng. Giáo dục tài chính từ sớm không chỉ giúp trẻ em hiểu biết về quản lý tài chính cá nhân, mà còn là nền tảng cho một tương lai tài chính ổn định và bền vững sau này.

Ở Việt Nam, phần lớn người dân dựa vào tiền tiết kiệm ngân hàng để bảo đảm một phần cuộc sống sau khi nghỉ hưu. Với lợi thế đó, các ngân hàng thương mại cần tham gia sâu, rộng hơn vào việc giáo dục tài chính cho trẻ em nói riêng, người dân nói chung. Bài viết đề xuất một số giải pháp về giáo dục tài chính cho trẻ em của các ngân hàng thương mại.

Từ khóa: Dân trí tài chính, giáo dục tài chính, tài chính cá nhân, trẻ em, ngân hàng thương mại.

THE SOLUTIONS OF COMMERCIAL BANKS IN FINANCIAL EDUCATION FOR CHILDREN

Abstract: In recent years, financial literacy has become a significant concern in Vietnam. Financial literacy refers to the ability to understand and apply financial knowledge in daily life, enabling inpiduals to manage assets, plan finances and make effective investment decisions. Low financial literacy not only impacts personal finances but also has negative effects on the economy. People having limited financial knowledge face risks such as fraud, asset loss in financial activities, uncontrolled debt and financial instability, which in turn causes social problems. Therefore, improving financial literacy is an urgent need, especially to the younger generation. Early financial education helps children understand personal financial management and builds a foundation for a stable and sustainable financial future.

In Vietnam, almost people depend on their saving to guarantee for life after retirement. For such advantages, commercial banks have deeply participated into financial education for childen in particular and people in general. The author recommends some solutions for commercial banks to paticipate in financial education.

Keywords: Financial literacy, financial education, personal finance, children, commercial banks.

1. Thực trạng và sự cần thiết của dân trí tài chính ở Việt Nam

1.1. Thực trạng dân trí tài chính

Dân trí tài chính là mức độ hiểu biết, kỹ năng và thái độ để đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn và quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Dân trí tài chính giúp các cá nhân biết cách lập kế hoạch tài chính, tiết kiệm, đầu tư và quản lý nợ, từ đó giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và cải thiện khả năng đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.

Dân trí tài chính có thể được đo lường qua nhiều phương pháp, bao gồm: (i) Khảo sát mức độ hiểu biết kiến thức tài chính; (ii) Khảo sát khả năng quản lý tài chính cá nhân, khả năng ra quyết định tài chính; (iii) Mức độ tiếp cận và sử dụng dịch vụ tài chính (số lượng tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, tham gia bảo hiểm, các sản phẩm đầu tư). Trong đó, phương pháp thứ ba thường được sử dụng tại Việt Nam cho thấy thực trạng dân trí tài chính của Việt Nam còn khá thấp.

1.2. Hệ quả của dân trí tài chính thấp

Dân trí tài chính thấp có thể dẫn đến những hệ quả như sau:

Thứ nhất, mất tiền trong các vụ lừa đảo tài chính. Một trong những hậu quả rõ rệt nhất của dân trí tài chính thấp là nhiều người dân bị lừa đảo bởi các mô hình đa cấp trái phép. Nhiều nạn nhân tham gia vào các mô hình này mà không hiểu rõ rủi ro tài chính và cơ cấu hoạt động, dẫn đến mất những khoản tiền rất lớn.​

Thứ hai, đầu tư sai lầm, mất vốn. Trong những năm qua, nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ đã tham gia đầu tư vào các sản phẩm tài chính mà không hiểu rõ về rủi ro. Khi các đơn vị huy động vốn gặp khó khăn tài chính, nhiều nhà đầu tư đã mất trắng hoặc chỉ thu hồi được một phần nhỏ vốn đầu tư.

Thứ ba, khủng hoảng nợ cá nhân. Việc người dân không nắm rõ kiến thức tài chính đã dẫn đến tình trạng vay tiêu dùng không kiểm soát. Nhiều người dân đã vay tiêu dùng với lãi suất cao mà không có kế hoạch trả nợ cụ thể, kéo theo nợ nần chồng chất hoặc không có khả năng trả nợ. Điều này đã ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều hộ gia đình.

Thứ tư, thiếu chuẩn bị cho tương lai tài chính. Một hệ quả khác của dân trí tài chính thấp là nhiều người dân không có kế hoạch tài chính dài hạn, đặc biệt là không có kế hoạch hưu trí. Khi đến tuổi nghỉ hưu, họ phải đối mặt với khó khăn tài chính do không có nguồn thu nhập ổn định. Điều này đặt áp lực lớn lên hệ thống bảo trợ xã hội và gia đình.

Tại Việt Nam, tính đến tháng 6/2024, số người tham gia bảo hiểm xã hội là hơn 18,3 triệu người, trong khi lực lượng lao động của Việt Nam là 52,5 triệu người. Điều này có nghĩa là khoảng 34,2 triệu người lao động -tương đương 66% lực lượng lao động chưa có bất kỳ khoản bảo hiểm hưu trí nào và có thể họ sẽ phải phụ thuộc chủ yếu vào các khoản tiết kiệm cá nhân tích lũy cho cuộc sống sau khi nghỉ hưu.

Theo kết quả khảo sát do nhóm nghiên cứu thực hiện tại Việt Nam vào tháng 9/2024 về hệ quả của dân trí tài chính thấp: 78% số người được khảo sát cho rằng hệ quả nghiêm trọng nhất là bất ổn trong tương lai về mặt tài chính, 75% cho rằng hệ quả nghiêm trọng nhất là mất tiền trong các vụ lừa đảo tài chính hoặc đầu tư sai lầm, mất mát tài sản.

1.3. Sự cần thiết của việc giáo dục tài chính cho trẻ em

Để đánh giá sự cần thiết của việc giáo dục tài chính cho trẻ em, nhóm nghiên cứu đã thực hiện khảo sát, theo đó gần 75% số người được hỏi cho rằng, giáo dục tài chính cho trẻ em là cần thiết. Nhìn chung, giáo dục tài chính cho trẻ rất quan trọng vì 3 lý do như sau: (i) Độ tuổi có nhiều môi trường tiếp xúc. Trẻ em và thanh thiếu niên là đối tượng có mức độ tiếp xúc cao nhất với các môi trường như gia đình, nhà trường, xã hội và các chính sách từ Nhà nước. Điều này tạo ra một cơ hội tuyệt vời để tiếp cận và giáo dục tài chính cho các em từ nhiều phía; (ii) Tác động sâu, rộng và dài hạn. Khi giáo dục tài chính được thực hiện sớm ở độ tuổi này, những kiến thức và thói quen tài chính tích cực sẽ không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân của các em mà còn có thể lan tỏa đến gia đình và cộng đồng, tạo ra những tác động tích cực và bền vững cho toàn xã hội; (iii) Giai đoạn đầu tiên của vòng đời tài chính. Độ tuổi thiếu niên nằm trong giai đoạn đầu của vòng đời tài chính, nơi các cá nhân bắt đầu tiếp thu những kiến thức cơ bản về tiền bạc và tài chính. Giai đoạn này là tiền đề cho giai đoạn tiếp theo là tích lũy tài sản, nơi mà các cá nhân bắt đầu có thu nhập ổn định và xây dựng tài sản cho tương lai. Để giai đoạn tích lũy tài sản được hiệu quả, việc có nền tảng kiến thức tài chính từ sớm là vô cùng quan trọng. Chỉ khi có sự hiểu biết và kỹ năng tài chính vững chắc từ sớm, các cá nhân mới có thể lập kế hoạch tài chính một cách hiệu quả, đầu tư hợp lý và chuẩn bị tốt nhất cho các giai đoạn tiếp theo của cuộc đời, bao gồm giai đoạn bảo vệ tài sản và giai đoạn tiêu dùng trong hưu trí.

2. Giải pháp giáo dục tài chính cho trẻ em

2.1. Kinh nghiệm của các quốc gia phát triển


Giáo dục tài chính cho trẻ em là một yếu tố quan trọng trong việc chuẩn bị cho thế hệ trẻ đối mặt với những thách thức tài chính trong tương lai. Nhiều quốc gia trên thế giới đã triển khai các chiến lược và chương trình đa dạng nhằm trang bị cho trẻ em những kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý tài chính một cách hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp các ví dụ về cách thức mà gia đình, nhà trường, xã hội (bao gồm doanh nghiệp và ngân hàng) và Chính phủ các nước trên thế giới đã thực hiện nhằm giáo dục tài chính cho trẻ em.

Vai trò của gia đình

Gia đình đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành thói quen và nhận thức tài chính cho trẻ em. Thông qua việc hướng dẫn trực tiếp, làm gương và sử dụng các công cụ, công nghệ, phụ huynh có thể giúp con cái hiểu và áp dụng các nguyên tắc quản lý tiền bạc từ sớm. (Bảng 1)

Bảng 1: Các giải pháp quản lý tài chính

trong gia đình tại một số quốc gia trên thế giới


Nguồn: Tác giả tổng hợp



Vai trò của nhà trường

Nhà trường là môi trường quan trọng để truyền đạt kiến thức và kỹ năng tài chính một cách có hệ thống và bài bản. Nhiều quốc gia đã tích hợp giáo dục tài chính vào chương trình giảng dạy chính thức cũng như tổ chức các hoạt động ngoại khóa phong phú. (Bảng 2)

Bảng 2: Các giải pháp giáo dục tài chính trong nhà trường

tại một số quốc gia trên thế giới


Nguồn: Tác giả tổng hợp



Vai trò của xã hội

Các doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng đóng góp quan trọng trong việc giáo dục tài chính thông qua việc phát triển các ứng dụng, chương trình đào tạo và tổ chức các hoạt động thực tiễn giúp trẻ em và thanh thiếu niên hiểu và thực hành quản lý tài chính một cách hiệu quả. (Bảng 3)

Bảng 3: Các giải pháp giáo dục tài chính từ các tổ chức xã hội

của một số quốc gia trên thế giới


Nguồn: Tác giả tổng hợp


Vai trò của nhà nước

Chính phủ các quốc gia đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy và hỗ trợ giáo dục tài chính thông qua việc phát triển chiến lược quốc gia, cung cấp tài nguyên giáo dục và khuyến khích sự tham gia của các bên liên quan. (Bảng 4)

Bảng 4: Giải pháp về giáo dục tài chính

của các quốc gia trên thế giới

Nguồn: Tác giả tổng hợp


2.2. Liên hệ Việt Nam

Vai trò của Nhà nước, gia đình, nhà trường và xã hội

Thứ nhất, thói quen tiết kiệm và quản lý chi tiêu: Gia đình Việt Nam thường nhấn mạnh tầm quan trọng của tiết kiệm và quản lý chi tiêu. Phụ huynh thường dạy con cái cách tiết kiệm từ sớm, như việc bỏ tiền vào lợn đất (hộp tiết kiệm) và khuyến khích các em ghi chép chi tiêu hằng ngày. Tuy nhiên, mức độ phổ biến còn hạn chế, chưa được hệ thống hóa hoặc sử dụng công nghệ hỗ trợ như ở các quốc gia khác.

Thứ hai, giáo dục tài chính trong chương trình học chính thức: Bộ Giáo dục và Đào tạo đã bắt đầu tích hợp một số nội dung về giáo dục tài chính vào các môn học như toán và giáo dục công dân, nhưng điều này vẫn còn ở giai đoạn thử nghiệm và chưa được triển khai đồng bộ trên toàn quốc.

Thứ ba, các chương trình giáo dục tài chính ngoại khóa: Một số trường học, đặc biệt là tại các thành phố lớn như Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đã bắt đầu tổ chức các hoạt động giáo dục tài chính ngoại khóa. Các câu lạc bộ tài chính đã được thành lập tại một số trường trung học, nơi học sinh được khuyến khích tham gia vào các cuộc thi lập kế hoạch tài chính hoặc quản lý ngân sách cho các dự án lớp học. Tuy nhiên, các chương trình này còn hạn chế và chưa được phổ biến rộng rãi.


Thứ tư, các chương trình giáo dục tài chính kết hợp thực tiễn: Một trong những nỗ lực gần đây với sự tham gia của nhiều tổ chức tại Việt Nam là Chương trình MoneyVerse. Đây là một sáng kiến giáo dục tài chính được triển khai tại các trường đại học trên toàn quốc, nhằm mục tiêu nâng cao nhận thức và kiến thức tài chính cho sinh viên - đối tượng chuẩn bị bước vào giai đoạn tự lập tài chính sau khi tốt nghiệp. MoneyVerse được thiết kế dưới hình thức các buổi hội thảo, cuộc thi và lớp học thực hành, nơi sinh viên được cung cấp những kiến thức căn bản về tài chính cá nhân. Chương trình đã nhận được nhiều sự hỗ trợ từ các tổ chức tài chính, ngân hàng và doanh nghiệp trên cả nước.

Vai trò của các ngân hàng thương mại

Các ngân hàng thương mại đã tham gia ngày càng sâu rộng và có nhiều sáng kiến trong việc hỗ trợ phổ biến giáo dục tài chính cho trẻ em tại Việt Nam:

Trước hết, một số ngân hàng đã phát triển các ứng dụng riêng để giúp phụ huynh giáo dục tài chính cho con em (như BIDV Smart Kids, TPBank MyMoney), các ứng dụng này cho phép trẻ em học cách quản lý tiền tiêu vặt, thiết lập mục tiêu tiết kiệm và hiểu về các khái niệm tài chính cơ bản thông qua các trò chơi và hoạt động tương tác.

Bên cạnh đó, các ngân hàng và tổ chức tài chính như Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam và Ngân hàng Thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam cũng đã tổ chức các buổi hội thảo và chương trình giáo dục tài chính dành cho học sinh và sinh viên. Các chương trình này thường nhắm đến việc nâng cao nhận thức về quản lý tài chính cá nhân và giúp người trẻ hiểu rõ hơn về các sản phẩm tài chính như tiết kiệm, đầu tư và tín dụng.

Theo kết quả khảo sát do nhóm nghiên cứu thực hiện tại Việt Nam vào tháng 9/2024, 97% số người được hỏi cho rằng chủ thể đóng vai trò quan trọng nhất trong giáo dục tài chính cho trẻ em là gia đình, xếp thứ hai là nhà trường (84%), Nhà nước và các tổ chức tài chính đứng thứ ba (27%).

2.3. Một số giải pháp triển khai giáo dục tài chính cho trẻ em tại Việt Nam

Ở Việt Nam, một đặc điểm nổi bật là khoảng 80% người dân vẫn dựa vào tiết kiệm ngân hàng như là một nguồn chính để bảo đảm cuộc sống khi về hưu. Điều này tạo ra cơ hội, đồng thời cũng là trách nhiệm cho các ngân hàng trong việc nâng cao dân trí tài chính, đặc biệt là cho trẻ em.

Lợi thế của các ngân hàng thương mại

Một là, tiềm lực tài chính: Với nguồn lực tài chính mạnh mẽ, các ngân hàng có khả năng đầu tư vào công nghệ hiện đại, tổ chức các chương trình giáo dục tài chính và phát triển ứng dụng.

Hai là, năng lực chuyên môn: Các ngân hàng sở hữu đội ngũ chuyên gia tài chính giàu kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu, cung cấp các nội dung giáo dục tài chính tin cậy, cập nhật và dễ hiểu.

Ba là, mạng lưới đối tác: Khả năng hợp tác đa dạng với các tổ chức giáo dục, Chính phủ và doanh nghiệp trong và ngoài nước giúp ngân hàng mở rộng phạm vi và tác động của chương trình giáo dục tài chính.

Bốn là, mạng lưới khách hàng: Với mạng lưới khách hàng rộng lớn, ngân hàng dễ dàng tiếp cận và triển khai các chương trình giáo dục đến nhiều đối tượng khác nhau.

Năm là, uy tín: Các ngân hàng có uy tín cao, được cộng đồng tin tưởng, giúp thu hút sự tham gia tích cực của phụ huynh, nhà trường và học sinh vào các chương trình giáo dục tài chính.

Lợi ích khi các ngân hàng thương mại triển khai giáo dục tài chính

Một là, nâng cao uy tín thương hiệu: Tham gia giáo dục tài chính giúp ngân hàng củng cố hình ảnh là một tổ chức có trách nhiệm xã hội, người tiêu dùng thêm tin tưởng và sẵn sàng trở thành khách hàng của ngân hàng.

Hai là, phát triển khách hàng tương lai: Giáo dục tài chính từ sớm tạo ra một thế hệ khách hàng hiểu biết và trung thành thông qua việc nắm giữ tài khoản tại ngân hàng mà họ tiếp xúc từ nhỏ.

Ba là, tăng cường quan hệ khách hàng: Các chương trình này tạo sự gắn kết mạnh mẽ với khách hàng hiện tại; khách hàng tăng cường sử dụng dịch vụ khi ngân hàng tham gia các hoạt động xã hội.

Bốn là, đáp ứng tuân thủ và báo cáo về trách nhiệm xã hội: Tham gia giáo dục tài chính giúp ngân hàng đáp ứng yêu cầu pháp lý và nâng cao vị thế trong các báo cáo về trách nhiệm xã hội.

Từ kinh nghiệm giáo dục tài chính ở các quốc gia phát triển và những sáng kiến đã được triển khai trong nước, cùng với lợi thế và lợi ích nêu trên, nhóm tác giả đề xuất một số giải pháp mà các ngân hàng có thể triển khai về giáo dục tài chính cho trẻ em

như sau:

Thứ nhất, xây dựng và triển khai các ứng dụng tương tác: Các ngân hàng có thể phát triển các ứng dụng tài chính dành riêng cho trẻ em, tương tự như Smart Kid của Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam hoặc MyMoney của Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong. Ứng dụng này nên bao gồm các tính năng như quản lý tiền tiêu vặt, tiết kiệm mục tiêu và các trò chơi giáo dục tài chính. Ứng dụng cũng có thể bao gồm các hoạt động tương tác để giúp trẻ em hiểu rõ hơn về các khái niệm tài chính cơ bản.

Thứ hai, sử dụng công nghệ để cá nhân hóa trải nghiệm: Các ứng dụng có thể tích hợp AI để cung cấp nội dung giáo dục tài chính phù hợp với từng độ tuổi và khả năng của trẻ em, giúp tăng cường sự hứng thú và hiểu biết.

Thứ ba, tổ chức các chương trình giáo dục tài chính ngoại khóa như: (i) Ngân hàng có thể phối hợp với các trường học để tổ chức các buổi hội thảo, lớp học ngoại khóa hoặc các cuộc thi về tài chính dành cho học sinh. Các chương trình này không chỉ giúp học sinh nắm bắt các kỹ năng tài chính cần thiết mà còn tạo cơ hội cho ngân hàng xây dựng hình ảnh tích cực trong cộng đồng; (ii) Ngân hàng có thể tài trợ và hỗ trợ thành lập các câu lạc bộ tài chính trong trường học, nơi học sinh có thể tham gia vào các hoạt động thực hành tài chính như quản lý ngân sách cho các dự án hoặc mô phỏng giao dịch chứng khoán.

Thứ tư, cung cấp tài liệu và công cụ giáo dục tài chính: (i) Ngân hàng có thể phát hành các tài liệu giảng dạy về tài chính dành cho giáo viên, học sinh, bao gồm sách hướng dẫn, bài tập thực hành và video giáo dục. Những tài liệu này có thể được cung cấp miễn phí cho các trường học hoặc thông qua các kênh trực tuyến; (ii) Phát triển các trang web hoặc nền tảng học tập trực tuyến chuyên về giáo dục tài chính, nơi trẻ em có thể truy cập, học hỏi thông qua các bài học, video và bài kiểm tra trực tuyến.

Thứ năm, tổ chức các cuộc thi và chương trình thực tế: (i) Ngân hàng có thể tổ chức các cuộc thi lập kế hoạch tài chính hoặc tiết kiệm, đầu tư cho học sinh ở cấp trường, cấp khu vực hoặc toàn quốc với các giải thưởng hấp dẫn để khuyến khích sự tham gia; đồng thời, có thể kết hợp với các hoạt động như mô phỏng quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp; (ii) Các chương trình thực tập hoặc trải nghiệm thực tế ngắn hạn dành cho học sinh cũng nên được quan tâm tổ chức nhằm giúp các em tiếp cận và hiểu rõ hơn về hoạt động của lĩnh vực ngân hàng - tài chính.

Thứ sáu, đẩy mạnh truyền thông và chiến dịch nâng cao nhận thức: (i) Sử dụng các kênh truyền thông xã hội để tạo ra các chiến dịch nâng cao nhận thức về giáo dục tài chính, nhắm đến đối tượng trẻ em và phụ huynh. Các nội dung có thể bao gồm video hướng dẫn, Infographic và bài viết ngắn gọn về các chủ đề tài chính; (ii) Ngân hàng có thể tổ chức các sự kiện công cộng như hội chợ tài chính hoặc ngày hội gia đình, nơi trẻ em và gia đình có thể tham gia vào các hoạt động giáo dục tài chính và nhận được sự hướng dẫn từ các chuyên gia.

Theo kết quả khảo sát do nhóm nghiên cứu thực hiện tại Việt Nam vào tháng 9/2024, 85% số người được hỏi biết đến các hoạt động của các ngân hàng góp phần giáo dục tài chính cho trẻ em là thông qua các ứng dụng app tài chính, 38% biết đến thông qua vai trò tài trợ của các ngân hàng đối với các hoạt động giáo dục tài chính, 44% biết đến thông qua các cuộc thi giáo dục tài chính do các ngân hàng tổ chức, 41% biết đến thông qua các chương trình thực tập, kiến tập của các ngân hàng dành cho trẻ em.

3. Kết luận


Giáo dục tài chính cho trẻ em là một yêu cầu cấp bách nhằm nâng cao dân trí tài chính và giảm thiểu rủi ro tài chính trong tương lai. Độ tuổi thiếu niên nằm trong giai đoạn đầu của vòng đời tài chính, nơi các cá nhân bắt đầu tiếp thu những kiến thức cơ bản về tiền bạc và tài chính. Giai đoạn này là tiền đề cho giai đoạn tiếp theo là giai đoạn tích lũy tài sản, khi có sự hiểu biết và kỹ năng tài chính vững chắc từ sớm, các cá nhân có thể lập kế hoạch tài chính một cách hiệu quả, đầu tư hợp lý và chuẩn bị tốt nhất cho các giai đoạn tiếp theo của cuộc đời, bao gồm giai đoạn bảo vệ tài sản và giai đoạn tiêu dùng trong hưu trí. Nhà nước, gia đình và nhà trường đóng vai trò then chốt trong việc phổ biến và nâng cao hiểu biết tài chính, kết hợp với sự tham gia tích cực từ các ngân hàng thương mại thông qua các ứng dụng công nghệ và hoạt động đào tạo thực tiễn. Nỗ lực này không chỉ mang lại lợi ích cá nhân cho trẻ em mà còn góp phần xây dựng một nền kinh tế vững mạnh, ổn định và bền vững.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

1. Standard & Poor’s Global Financial Literacy Survey năm 2015.

2. Báo cáo về khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính (2016) của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (World Economic Forum).

3. Báo cáo ngành Quỹ 2023 của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

4. Báo cáo quỹ hưu trí của Dragon Capital.

5. Nghiên cứu của Edelman Trust Barometer (2022).

6. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới về tài chính toàn diện (2021).

7. Báo cáo của Accenture (2021).

8. Số lượng tài khoản chứng khoán tại Việt Nam năm 2023: (https://thitruongtaichinhtiente.vn/viet-nam-co-hon-7-2-trieu-tai-khoan-chung-khoan-ca-nhan-sau-nam-2023-55362.html)

9. Cách tiết kiệm của người Nhật: Kakeibo (https://www.prudential.com.vn/vi/blog-nhip-song-khoe/cach-tich-luy-tien-hieu-qua-voi-phuong-phap-kakeibo-nhat-ban/)

10. Shinhan Kids Bank (https://shinhan.com.vn/vi/promotion/cung-sol-kham-pha-dat-nuoc-con-tu-lap-kidzania.html)

11. Ant Financial’s Alipay for Kids (https://techtechchina.com/alipays-new-feature-helps-parents-manage-minors-games-payments/)

12. POSB Smart Buddy (https://www.posb.com.sg/personal/deposits/bank-with-ease/posb-smart-buddy)

13. MoneySmart Teaching (https://moneysmart.gov.au/teaching)

14. Junior Achievement (JA) (https://jausa.ja.org/programs/)

15. Hands on Banking của Wells Fargo (https://handsonbanking.org/)

16. Young Enterprise (https://www.young-enterprise.org.uk/)

17. Chương trình NAB Schools First (https://www.bulletpoint.com.au/nab-schools-first/)

18. Chương trình Financial Literacy Week của RBI (https://www.rbi.org.in/FinancialEducation/)

19. National Strategy for Financial Literacy (https://www.canada.ca/en/financial-consumer-agency/programs/financial-literacy/financial-literacy-strategy-2021-2026.html)

20. ASIC’s MoneySmart Program (https://moneysmart.gov.au/)

21. Financial Literacy Steering Committee Singapore (https://ifl.org.sg/)

22. National Financial Education Strategy South Korea (https://www.fsc.go.kr/eng/pr010101/22382)

23. MoneyVerse tại Việt Nam (https://www.moneyverse.com.vn/)

24. BIDV - Ứng dụng Smart Kids (https://bidv.com.vn/smartbanking/smartkids/)

25. TPBank - MyMoney (https://ebank.tpb.vn/retail/vX/).


ThS. Phạm Thị Thành (Phó Giám đốc - Ban Khách hàng Bán lẻ, Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam)

Lê Hoàng Gia Bảo (Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam)


https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tài chính xanh của doanh nghiệp tại Việt Nam

Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tài chính xanh của doanh nghiệp tại Việt Nam

Việc nghiên cứu, giải quyết các rào cản trong tiếp cận nguồn tài chính xanh của doanh nghiệp tại Việt Nam là rất quan trọng nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, cũng như giúp doanh nghiệp nâng tầm giá trị trên thị trường quốc tế. Những rào cản hiện tại không chỉ làm chậm tiến trình thực hiện các dự án xanh mà còn cản trở việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia. Bài viết phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc tiếp cận tài chính xanh của các doanh nghiệp tại Việt Nam; từ đó, đề xuất một số khuyến nghị để hỗ trợ các doanh nghiệp tiếp cận dễ dàng hơn với nguồn tài chính xanh, bảo đảm sự đồng bộ, hiệu quả trong việc thực hiện các chính sách phát triển bền vững của Chính phủ.
Các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động của các chi nhánh ngân hàng nước ngoài trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh

Các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động của các chi nhánh ngân hàng nước ngoài trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh

Với kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng quốc tế, các chi nhánh ngân hàng nước ngoài có hệ thống tổ chức, hoạt động, quản trị chuyên nghiệp, ứng dụng khoa học, công nghệ hiện đại, đội ngũ nhân sự có kinh nghiệm từ nước ngoài và đội ngũ nhân sự bản địa được đào tạo chất lượng cao, cung cấp các dịch vụ tài chính ngân hàng.
Kinh nghiệm cho các chủ thể tham gia hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức thư tín dụng

Kinh nghiệm cho các chủ thể tham gia hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức thư tín dụng

Việt Nam là một trong những quốc gia chủ động hội nhập kinh tế khi tham gia sâu rộng vào nhiều hiệp định thương mại tự do. Theo đó, phương thức thư tín dụng (L/C) cũng được sử dụng ngày càng phổ biến trong các hoạt động thanh toán quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích đạt được, các doanh nghiệp trong nước cũng phải đối mặt với những chiêu trò lừa đảo chào bán, mua hàng, ký kết hợp đồng giao dịch thương mại quốc tế với nhiều thủ đoạn đa dạng, tinh vi, khó phát hiện, gây tổn thất nặng nề về tài chính. Do đó, cần thiết có những bài học kinh nghiệm từ hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức L/C trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang đối mặt với hàng loạt vấn đề nan giải.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên khi mua sắm trực tuyến: Nghiên cứu tại các trường đại học trên địa bàn thành phố Thủ Dầu Một

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên khi mua sắm trực tuyến: Nghiên cứu tại các trường đại học trên địa bàn thành phố Thủ Dầu Một

Sử dụng phương pháp định tính và định lượng, nghiên cứu này điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đại học khi tham gia mua sắm trực tuyến tại thành phố Thủ Dầu Một. Qua các bước kiểm định, nghiên cứu xác định những biến tác động đến sự hài lòng của sinh viên tại các trường đại học trên địa bàn thành phố Thủ Dầu Một khi tham gia mua sắm trực tuyến bao gồm: Tính tiện ích của nền tảng trực tuyến, chất lượng thông tin sản phẩm, chất lượng sản phẩm.
Dân trí tài chính số tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Dân trí tài chính số tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Bài viết nghiên cứu thực trạng dân trí tài chính số tại Việt Nam trong bối cảnh các sản phẩm tài chính số phát triển mạnh, nhưng hiểu biết của người dân còn hạn chế, tiềm ẩn nhiều rủi ro. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất các giải pháp nâng cao kiến thức tài chính số cho nhóm dễ tổn thương và mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ an toàn, góp phần bảo vệ người tiêu dùng và thúc đẩy hệ sinh thái tài chính số bền vững.
Kiểm soát hành vi “tẩy xanh” hướng tới tăng trưởng bền vững - Góc nhìn từ khía cạnh pháp lý

Kiểm soát hành vi “tẩy xanh” hướng tới tăng trưởng bền vững - Góc nhìn từ khía cạnh pháp lý

Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ hiện nay, đòi hỏi sự chung tay hành động từ cả quốc gia và từng cá nhân. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp và tổ chức tài chính vẫn đặt lợi nhuận lên trên trách nhiệm xã hội, thể hiện qua hành vi “tẩy xanh”. Việc nhận diện và kiểm soát hành vi này là cần thiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và thúc đẩy chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, hướng tới phát triển bền vững.
Sự tham gia của Thừa phát lại vào hoạt động xử lý nợ xấu của tổ chức tín dụng: Thực trạng pháp luật và kiến nghị

Sự tham gia của Thừa phát lại vào hoạt động xử lý nợ xấu của tổ chức tín dụng: Thực trạng pháp luật và kiến nghị

Nợ xấu là thách thức lớn đối với sự ổn định tài chính, trong khi việc xử lý qua cơ quan thi hành án còn gặp nhiều khó khăn. Thừa phát lại được xem là giải pháp thay thế hỗ trợ các tổ chức tín dụng thu hồi nợ hiệu quả hơn, nhưng khung pháp lý hiện hành chưa tạo điều kiện phát huy vai trò này. Bài viết phân tích các quy định pháp luật liên quan, chỉ ra bất cập và tác động đến việc xử lý nợ xấu. Từ đó, nghiên cứu đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp lý, tham khảo kinh nghiệm của Pháp.
Những điểm dễ tổn thương của hệ thống tài chính trong kỷ nguyên biến động mạnh địa chính trị và kinh tế - Một số khuyến nghị chính sách

Những điểm dễ tổn thương của hệ thống tài chính trong kỷ nguyên biến động mạnh địa chính trị và kinh tế - Một số khuyến nghị chính sách

Bài viết phân tích những thách thức lớn đối với ổn định của hệ thống tài chính quốc tế trong bối cảnh bất ổn toàn cầu gia tăng, bao gồm bất định kinh tế vĩ mô, định giá tài sản cao, đòn bẩy tài chính và sự phát triển nhanh của khu vực phi ngân hàng. Các rủi ro mang tính hệ thống có thể làm khuếch đại cú sốc thị trường và lan truyền toàn cầu. Từ đó, bài viết đề xuất các khuyến nghị chính sách như tăng cường quản trị rủi ro, kiểm soát đòn bẩy, mở rộng giám sát và thúc đẩy hợp tác quốc tế nhằm nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống tài chính.
Xem thêm
Hoạt động của ngân hàng chính sách trong cơ chế thị trường: Từ pháp luật đến thực tiễn thi hành

Hoạt động của ngân hàng chính sách trong cơ chế thị trường: Từ pháp luật đến thực tiễn thi hành

Tín dụng chính sách xã hội đã góp phần quan trọng vào việc giúp đỡ, khuyến khích các đối tượng chính sách xã hội vươn lên thoát nghèo, từng bước làm giàu chính đáng, là chủ trương đúng đắn, sáng tạo, có tính nhân văn sâu sắc, qua đó, góp phần thực hiện tốt các chủ trương, chính sách, mục tiêu, nhiệm vụ của Đảng, Nhà nước về tăng trưởng kinh tế đi đôi với thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, là yêu cầu có tính nguyên tắc bảo đảm sự phát triển lành mạnh, bền vững của đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa, thể hiện tính ưu việt của chế độ ta, được các tổ chức quốc tế đánh giá cao.
Khuôn khổ pháp lý liên quan đến việc sử dụng tài sản số, tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng tại Việt Nam

Khuôn khổ pháp lý liên quan đến việc sử dụng tài sản số, tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng tại Việt Nam

Tài sản số và tín chỉ carbon đang mở ra những cơ hội mới cho hệ thống ngân hàng Việt Nam, từ việc đa dạng hóa tài sản bảo đảm đến thúc đẩy phát triển bền vững và đổi mới tài chính. Với tiềm năng lớn về nguồn cung tín chỉ carbon và sự phát triển của nền kinh tế số, Việt Nam có thể tận dụng các loại tài sản này để hỗ trợ mục tiêu Net Zero vào năm 2050 và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, những rào cản về pháp lý, công nghệ và quản lý rủi ro hiện nay đang hạn chế khả năng ứng dụng của tài sản số, tín chỉ carbon. Việc hoàn thiện khung pháp lý, phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ, nâng cao năng lực quản lý và thúc đẩy hợp tác quốc tế là chìa khóa để giải quyết các thách thức này.
Để đồng thuận xã hội chuyển đổi thuế hộ kinh doanh

Để đồng thuận xã hội chuyển đổi thuế hộ kinh doanh

Quán triệt Nghị quyết số 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân, Thủ tướng Phạm Minh Chính kêu gọi tạo động lực làm giàu trong toàn dân để phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Theo Nghị quyết, từ năm 2026, Việt Nam sẽ chấm dứt cơ chế thuế khoán với hộ kinh doanh, chuyển sang cơ chế tự kê khai và nộp thuế theo doanh thu thực tế, đồng thời đẩy mạnh thu thuế điện tử.
Phản ứng chính sách của Fed và BPoC trước xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc

Phản ứng chính sách của Fed và BPoC trước xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc

Xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc là một minh họa hậu quả sâu rộng của các xung đột thương mại. Tác động của nó còn vượt ra ngoài phạm vi hai nước này, khi các nền kinh tế phụ thuộc như Canada và Mexico cũng phải đối mặt với nguy cơ suy thoái tiềm ẩn. Tuy nhiên, một số quốc gia lại tìm thấy cơ hội phát triển khi xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc xảy ra do sở hữu khả năng thay thế hàng hóa xuất khẩu bị ảnh hưởng bởi thuế quan giữa hai quốc gia trên. Điều này phản ánh cách thức phức tạp và khó lường mà xung đột thương mại có thể định hình lại dòng chảy thương mại toàn cầu.
Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực ngân hàng tại một số quốc gia  và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực ngân hàng tại một số quốc gia và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Trong xu hướng phát triển nền kinh tế số, các giao dịch thường xuyên được thực hiện qua phương thức trực tuyến từ dịch vụ công đến các dịch vụ tài chính, cũng từ đó, rủi ro về bảo mật thông tin ngày càng trở nên nghiêm trọng, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển. Các thông tin dữ liệu nói chung và thông tin dữ liệu cá nhân nói riêng là những vấn đề quan trọng trong các quan hệ xã hội và cần được bảo vệ như những quyền lợi chính đáng của con người.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…

Thông tư số 10/2025/TT-NHNN quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Thông tư số 08/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 43/2015/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt, Thông tư số 29/2024/TT-NHNN ngày 28 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về quỹ tín dụng nhân dân và Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nướ

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng