Hoạt động quản lý hạn mức tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số

Thị trường tài chính
Trong giai đoạn 2015 - 2024, tỉ lệ tăng trưởng tín dụng của ngành Ngân hàng Việt Nam đã có sự biến động rõ rệt, phản ánh sự thay đổi trong nền kinh tế và nhu cầu tín dụng của các doanh nghiệp và cá nhân.
aa

Tóm tắt: Trong bối cảnh chuyển đổi số đang trở thành chiến lược trọng tâm của ngành Ngân hàng Việt Nam, việc hiện đại hóa quy trình quản lý hạn mức tín dụng (HMTD) đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM). Bài viết này tập trung phân tích thực trạng quản lý HMTD tại NHTM Việt Nam, từ đó đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý HMTD trong quá trình chuyển đổi số.

Từ khóa: Chuyển đổi số, HMTD, NHTM.

CREDIT LIMIT MANAGEMENT IN THE CONTEXT OF DIGITAL TRANSFORMATION AT VIETNAMESE COMMERCIAL BANKS

Abstract: In the context of digital transformation becoming a central strategy within Vietnam’s banking sector, modernizing the credit limit management process plays a pivotal role in mitigating risks and enhancing operational efficiency for commercial banks. This article focuses on analyzing the current situation of credit limit management at Vietnamese commercial banks, thereby, proposing solutions to enhance the efficiency of credit limit management in the digital transformation process.

Keywords: Digital transformation, credit limit, commercial banks.

1. Tầm quan trọng của quản lý HMTD

HMTD là một công cụ để thực thi chính sách tiền tệ nhằm hạn chế mức dư nợ tín dụng tối đa đến với nền kinh tế của tổ chức tín dụng. Quản lý HMTD là yếu tố cốt lõi trong quản lý rủi ro tín dụng, đóng vai trò quan trọng đối với việc bảo đảm sự ổn định và phát triển bền vững của các NHTM, được thể hiện qua các khía cạnh:

(i) Giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro tín dụng thông qua việc hạn chế tập trung tín dụng, tăng cường khả năng dự báo rủi ro và giảm thiểu rủi ro vỡ nợ. HMTD đặt giới hạn đối với giá trị tín dụng cấp cho một nhóm khách hàng hoặc ngành, nghề cụ thể. Điều này bảo đảm ngân hàng không bị tác động nghiêm trọng khi một nhóm khách hàng gặp khó khăn. Việc áp dụng HMTD còn giúp ngân hàng phân tích và dự báo rủi ro tiềm ẩn thông qua các chỉ số như lịch sử tín dụng, tình hình tài chính và xu hướng thanh toán của khách hàng. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD, 2018), việc quản lý HMTD đúng cách giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng và tăng hiệu quả sử dụng vốn. Khi các HMTD được thiết lập phù hợp với khả năng tài chính của khách hàng, ngân hàng có thể hạn chế được nguy cơ vỡ nợ và những tổn thất tài chính liên quan.

(ii) Nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng. Việc thiết lập HMTD hợp lý giúp tối ưu hóa dòng tiền, cân bằng giữa tăng trưởng tín dụng và duy trì thanh khoản. Điều này không chỉ bảo đảm dòng tiền ổn định cho hoạt động mà còn giúp ngân hàng quản lý hiệu quả tài sản nợ, tài sản có, từ đó, tăng cường tỉ suất lợi nhuận trên tài sản và vốn chủ sở hữu. Nghiên cứu của Kagoyire và Shukla (2016) đã chứng minh rằng, các chính sách HMTD hiệu quả có thể làm tăng khả năng thu hồi nợ, đồng thời cải thiện lợi nhuận của ngân hàng.

(iii) Tăng cường khả năng cạnh tranh, đáp ứng các yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn quốc tế. Các ngân hàng áp dụng tiêu chuẩn Basel II và Basel III thông qua việc thiết lập HMTD hợp lý không chỉ duy trì mức an toàn vốn mà còn giảm thiểu rủi ro hệ thống. Điều này giúp ngân hàng xây dựng uy tín, phát triển quan hệ khách hàng bền vững và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Chẳng hạn, một ngân hàng áp dụng HMTD hiệu quả có thể dễ dàng cân đối giữa nhu cầu tín dụng và rủi ro tiềm ẩn, từ đó, bảo đảm sự phát triển dài hạn trong bối cảnh môi trường kinh doanh nhiều biến động.

2. Thực trạng quản lý HMTD tại các NHTM Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số

2.1. Quản lý HMTD dựa trên mức độ tăng trưởng tín dụng

Trong giai đoạn 2015 - 2024, tỉ lệ tăng trưởng tín dụng của ngành Ngân hàng Việt Nam đã có sự biến động rõ rệt, phản ánh sự thay đổi trong nền kinh tế và nhu cầu tín dụng của các doanh nghiệp và cá nhân. Trong ba năm đầu (2015 - 2017), tỉ lệ tăng trưởng tín dụng của ngành Ngân hàng đạt mức khá cao, khoảng 17 - 18%. Đây là giai đoạn nền kinh tế Việt Nam vực dậy mạnh mẽ sau cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008, cầu tín dụng của các doanh nghiệp, cá nhân tăng cao, NHTM có thể dễ dàng cấp tín dụng hơn. Tuy nhiên, việc tăng trưởng tín dụng quá mức cũng tiềm ẩn nguy cơ rủi ro tín dụng lớn, đặc biệt là khi các khoản vay không được kiểm soát chặt chẽ.

Từ năm 2018 - 2020, tỉ lệ tăng trưởng tín dụng bắt đầu giảm nhẹ xuống dưới mức 14%. Mức giảm này chủ yếu phản ảnh tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô, đặc biệt là ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, khiến các ngân hàng thận trọng hơn trong việc cấp tín dụng. Trong giai đoạn này, các ngân hàng đã bắt đầu chú trọng hơn đến việc áp dụng công nghệ để kiểm soát tín dụng và HMTD để giảm thiểu rủi ro. Một số công cụ phân tích tín dụng tự động, phần mềm đánh giá tín dụng và các hệ thống dự báo rủi ro đã được các ngân hàng áp dụng nhằm ổn định mức tăng trưởng tín dụng.

Từ năm 2021 - 2024, tỉ lệ tăng trưởng tín dụng ghi nhận sự tăng trưởng nhẹ, năm 2024 đạt 15,08%. Tuy nhiên, mức tăng trưởng tín dụng vẫn không thể đạt được mức cao như giai đoạn 2015 - 2017, phần lớn do các ngân hàng đã tăng cường kiểm soát tín dụng chặt chẽ hơn nhằm giảm thiểu rủi ro. Giai đoạn này, ngân hàng đã sử dụng các phần mềm phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI) để cải thiện quy trình phê duyệt tín dụng, xác định HMTD phù hợp cho từng khách hàng và phân tích các yếu tố rủi ro.

2.2. Quản lý HMTD dựa trên mức độ phân bổ dư nợ tín dụng

Trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số, việc phân bổ dư nợ tín dụng theo nhóm khách hàng khác nhau trở thành yếu tố quan trọng giúp các ngân hàng tối ưu hóa chiến lược tín dụng, giảm thiểu rủi ro và duy trì sự phát triển bền vững. Dựa trên đối tượng khách hàng và theo loại hình doanh nghiệp, có thể phân loại khách hàng thành các nhóm như: Khách hàng doanh nghiệp lớn, khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), khách hàng cá nhân và các nhóm khác. Phân bổ dư nợ tín dụng theo nhóm khách hàng tại các NHTM giai đoạn 2018 - 2024 được thể hiện trong Hình 1.

Hình 1: Phân bổ dư nợ tín dụng theo nhóm khách hàng tại các NHTM giai đoạn 2018 - 2024

Hoạt động quản lý hạn mức tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số
Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo tài chính của một số ngân hàng

Nhìn chung, khách hàng doanh nghiệp lớn chiếm tỉ trọng 13,52% tại nhóm NHTM nhà nước, trong khi ở nhóm NHTM cổ phần lớn, tỉ lệ này chỉ đạt 0,97%. Điều này phản ánh chiến lược ưu tiên của các NHTM nhà nước trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp lớn nhằm thực hiện các dự án trọng điểm quốc gia và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, việc quản lý HMTD đối với nhóm khách hàng này đòi hỏi sự thận trọng cao, vì các dự án lớn không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro tín dụng, đặc biệt khi các dự án gặp khó khăn hoặc nền kinh tế biến động. Hiện nay, HMTD dành cho doanh nghiệp lớn thường được thiết lập dựa trên phân tích chi tiết về tính khả thi của dự án đầu tư, năng lực tài chính, dòng tiền dự kiến, mức độ uy tín tín dụng. Các ngân hàng cũng tăng cường sử dụng công nghệ như AI và phân tích dữ liệu lớn để đánh giá rủi ro và theo dõi tiến độ dự án, qua đó kiểm soát HMTD hiệu quả hơn.

Đối với nhóm SME, NHTM nhà nước chiếm 41,73% dư nợ tín dụng, trong khi nhóm NHTM cổ phần lớn chiếm 36,57%. Đây là nhóm khách hàng quan trọng, đóng vai trò thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh. Tuy nhiên, SME thường có năng lực tài chính hạn chế và dễ bị tổn thương trước biến động kinh tế, do đó, các NHTM thiết lập HMTD dựa trên quy mô hoạt động, lịch sử tài chính và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Ngoài ra, các ngân hàng đã tích cực áp dụng giải pháp chuyển đổi số, như sử dụng hệ thống tự động hóa hay công cụ phân tích thông minh để đánh giá nhanh chóng và chính xác mức độ rủi ro tín dụng của SME. Các chương trình tín dụng ưu đãi và chính sách hỗ trợ riêng biệt cũng được triển khai nhằm bảo đảm HMTD phù hợp, đồng thời giảm thiểu rủi ro nợ xấu.

Nhóm khách hàng cá nhân chiếm tỉ trọng lớn nhất trong tổng dư nợ tín dụng tại cả hai nhóm ngân hàng, với 36,57% tại nhóm NHTM nhà nước và 42,53% tại nhóm NHTM cổ phần lớn. Các khoản vay cá nhân thường được sử dụng cho mục đích tiêu dùng, mua nhà, hoặc kinh doanh nhỏ, lẻ. Để quản lý HMTD hiệu quả, các ngân hàng áp dụng các công cụ hiện đại như phân tích hành vi tài chính cá nhân và hệ thống chấm điểm tín dụng tự động, giúp xác định hạn mức phù hợp với nhu cầu và khả năng trả nợ của từng khách hàng.

Nhóm khách hàng khác, bao gồm các tổ chức hành chính sự nghiệp, hợp tác xã, tổ chức kinh tế khác chiếm tỉ trọng nhỏ nhất, với 11,67% tại nhóm NHTM nhà nước và 0,21% tại nhóm NHTM cổ phần. Mặc dù vậy, đây vẫn là nhóm khách hàng đặc thù, đòi hỏi các ngân hàng phải thiết lập quy trình quản lý tín dụng nghiêm ngặt, từ xác định hạn mức cho đến kiểm soát dòng tiền và hiệu quả sử dụng vốn.

Với sự phân bổ dư nợ tín dụng được tối ưu hóa theo từng nhóm khách hàng, các NHTM Việt Nam không chỉ bảo đảm được sự phát triển bền vững mà còn giảm thiểu rủi ro tín dụng tiềm ẩn. Điều này tạo nền tảng vững chắc để chuyển sang các phương thức quản lý HMTD hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số, giúp nâng cao hiệu quả và tính chính xác trong việc quản lý tín dụng.

2.3. Quản lý HMTD thông qua chính sách quản lý hạn mức

Chính sách HMTD của các NHTM tại Việt Nam được quy định không chỉ bởi các quy định nội bộ của từng ngân hàng mà còn được điều chỉnh bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). NHNN đã ban hành nhiều chính sách về HMTD, đặc biệt là các quy định liên quan đến các lĩnh vực cho vay và mức độ cấp tín dụng cho các ngành, nghề khác nhau. Ngoài Thông tư số 36/2014/TT-NHNN, được sửa đổi, bổ sung tại Thông tư số 16/2018/TT-NHNN ngày 31/7/2018 của Thống đốc NHNN quy định các giới hạn, tỉ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, NHNN cũng ban hành các chính sách liên quan đến mục tiêu tăng trưởng tín dụng, phân bổ HMTD cho các ngân hàng, các biện pháp kiểm soát tín dụng, điều chỉnh dư nợ. Cụ thể, NHNN quy định các chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng hằng năm cho các tổ chức tín dụng, căn cứ vào mục tiêu phát triển kinh tế vĩ mô và tình hình thực tế của nền kinh tế, các HMTD này được phân bổ cho NHTM dựa trên đánh giá về hiệu quả hoạt động, chất lượng tài sản và yếu tố rủi ro tín dụng. Thêm vào đó, NHNN cũng thực hiện nhiều biện pháp kiểm soát tín dụng, bao gồm giám sát chặt chẽ việc cấp tín dụng của các ngân hàng, điều chỉnh dư nợ tín dụng nhằm bảo đảm không vượt quá giới hạn an toàn, đồng thời duy trì tính thanh khoản và ổn định của hệ thống tài chính quốc gia.

Trong những năm gần đây, NHNN đã đưa ra những khuyến cáo về việc kiểm soát tỉ lệ tín dụng của các ngân hàng nhằm hạn chế rủi ro tín dụng và bảo vệ hệ thống tài chính khỏi những tác động tiêu cực từ việc cho vay quá mức hoặc cho vay vào các ngành có nguy cơ mang lại rủi ro cao. Đặc biệt, tại Hội nghị Thường trực Chính phủ làm việc với các NHTM để tăng tốc, bứt phá, thúc đẩy tăng trưởng và kiểm soát lạm phát ngày 11/02/2025, Phó Thống đốc Thường trực NHNN Đào Minh Tú cho biết, NHNN tiếp tục đổi mới biện pháp điều hành tăng trưởng tín dụng, triển khai lộ trình giảm dần và tiến tới xóa bỏ việc điều hành phân bổ chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng cho từng tổ chức tín dụng. Đặc biệt, NHNN sẽ kịp thời điều chỉnh chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng cho từng TCTD trên cơ sở diễn biến kinh tế vĩ mô và tình hình thực tế, không cần văn bản đề nghị từ các TCTD để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

2.4. Ứng dụng công nghệ trong hoạt động quản lý HMTD

Với việc ứng dụng chuyển đổi số trong hoạt động, đặc biệt là trong việc quản lý HMTD, các ngân hàng đã nâng cao khả năng kiểm soát rủi ro tín dụng, bảo đảm sự ổn định tài chính và tăng cường khả năng duy trì dòng vốn. Trong giai đoạn trước đây, nhiều NHTM Việt Nam chủ yếu áp dụng các quy trình quản lý tín dụng thủ công như tập trung vào việc thẩm định hồ sơ, phân tích tài chính và phê duyệt tín dụng qua nhiều cấp độ quản lý. Quy trình này không chỉ kéo dài thời gian xử lý mà còn phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm của cán bộ tín dụng. Hiện nay, NHTM đã áp dụng các công cụ hiện đại để phân tích dữ liệu hay dự đoán rủi ro. Chẳng hạn, NHTM cổ phần Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) ứng dụng hệ thống quản lý tài sản bảo đảm và HMTD (CLIMS), cho phép quản lý toàn diện các quan hệ tín dụng, kiểm soát giới hạn hạn mức theo quy định và hỗ trợ đánh giá rủi ro hiệu quả hơn. Tại NHTM cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), hệ thống CLIMS được triển khai để quản lý hiệu quả các khoản vay, theo dõi chi tiết HMTD, kiểm soát rủi ro và bảo đảm tính minh bạch trong quá trình xử lý.

Việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như dữ liệu lớn, AI, và học máy đã hỗ trợ ngân hàng trong việc tự động hóa quy trình xét duyệt tín dụng, phân tích hành vi tài chính, lịch sử tín dụng và dòng tiền của khách hàng. Hiện nay, ngoài hệ thống chấm điểm tín dụng của Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC), các ngân hàng như Vietcombank đã sử dụng các thuật toán AI để phân tích hành vi tài chính, lịch sử tín dụng và dòng tiền của khách hàng, từ đó đưa ra quyết định cấp HMTD phù hợp. BIDV triển khai hệ thống phân tích tín dụng dựa trên dữ liệu lớn, tăng khả năng phát hiện rủi ro tín dụng lên đến 20% so với phương pháp truyền thống. Việc áp dụng công nghệ không chỉ rút ngắn thời gian xử lý từ vài ngày xuống vài giờ mà còn tăng độ chính xác trong dự báo rủi ro.

Không chỉ dừng lại ở đó, một số ngân hàng đã kết hợp với các công ty công nghệ tài chính (Fintech) để tích hợp các giải pháp tiên tiến vào sản phẩm và dịch vụ tín dụng. Minh chứng cho sự hợp tác này có thể kể đến trường hợp của Techcombank khi đã hợp tác với các công ty Fintech để triển khai các nền tảng tín dụng trực tuyến, hỗ trợ khách hàng nhỏ, lẻ và SME dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn. Sự hợp tác này không chỉ giúp ngân hàng tiếp cận với những giải pháp công nghệ tiên tiến mà còn thúc đẩy đổi mới, sáng tạo trong việc cung cấp dịch vụ tài chính.

3. Một số khó khăn liên quan đến hoạt động quản lý HMTD tại các NHTM trong bối cảnh chuyển đổi số

Đối với hoạt động quản lý HMTD trong quá trình chuyển đổi số, các NHTM Việt Nam phải đối mặt với một số thách thức, khó khăn như sau:

Thứ nhất, phạm vi khách hàng cần triển khai lớn. NHTM có các phân khúc khách hàng đa dạng, từ cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức đến các định chế tài chính với những đặc điểm, nhu cầu và hành vi tín dụng khác nhau. Do đó, việc áp dụng công nghệ trong quản lý HMTD phải bảo đảm bao quát được tất cả các phân khúc khách hàng này, đòi hỏi hệ thống thông tin của các ngân hàng phải có khả năng xử lý khối lượng dữ liệu lớn và phức tạp. Điều này gây áp lực lên năng lực công nghệ của ngân hàng, sự đầu tư lớn vào hệ thống máy chủ, cơ sở dữ liệu và các công cụ phân tích…

Thứ hai, chi phí cho việc đầu tư vào công nghệ cao. Chuyển đổi số trong quản lý HMTD cần những khoản đầu tư lớn cho việc triển khai hạ tầng công nghệ như máy chủ, phần mềm phân tích hay các công nghệ hiện đại. Ngoài ra, chi phí bảo trì, nâng cấp hệ thống, cũng như đào tạo nhân sự để vận hành các công nghệ này cũng là một gánh nặng đáng kể cho các ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng có quy mô vừa và nhỏ khi năng lực tài chính còn hạn chế.

Thứ ba, hạ tầng công nghệ của ngân hàng chưa đủ mạnh để xử lý khối lượng dữ liệu ngày càng tăng của ngân hàng. Việc này dẫn đến các vấn đề như tốc độ xử lý giao dịch đôi khi bị chậm, thời gian thao tác trên hệ thống không đủ dài, chưa hoàn toàn bảo đảm an toàn bảo mật.

Thứ tư, hệ thống cần được điều chỉnh để có thể tích hợp với các hệ thống khác. Các ngân hàng hiện nay đang sử dụng nhiều hệ thống để quản lý tín dụng hoặc HMTD, tùy thuộc vào các nhóm sản phẩm và nhóm khách hàng. Việc sử dụng các hệ thống công nghệ khác nhau dẫn đến khó khăn trong việc tích hợp hệ thống mới vào hệ thống cũ hay gây ra thách thức cho ngân hàng khi các hệ thống được tích hợp với nhau hoạt động thiếu liền mạch, giảm hiệu quả của các công cụ quản lý hạn mức tiên tiến hoặc xảy ra xung đột về dữ liệu.

Thứ năm, nhân sự còn hạn chế về khả năng ứng dụng công nghệ thông tin trong thực hiện nghiệp vụ. Việc triển khai các hệ thống tiên tiến để quản lý HMTD đòi hỏi đội ngũ nhân sự phải có kiến thức chuyên môn sâu về công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu, quản trị rủi ro và quản lý dự án. Tuy nhiên, không phải tất cả các ngân hàng hay tất cả các dự án về hệ thống công nghệ thông tin đều có đủ các nhân sự sẵn đáp ứng các yêu cầu trên. Thực tế cho thấy, một số ngân hàng vẫn phải tuyển bổ sung các nhân sự có kinh nghiệm và chuyên môn phù hợp, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao và phân tích dữ liệu để bảo đảm chất lượng triển khai hiệu quả, đáp ứng yêu cầu về thời gian.

4. Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý HMTD tại các NHTM trong bối cảnh chuyển đổi số

Từ những khó khăn, vướng mắc của các NHTM trong việc ứng dụng công nghệ để quản lý HMTD, các ngân hàng có thể thực hiện một số giải pháp để nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý HMTD trong bối cảnh chuyển đổi số như sau:

Thứ nhất, với phạm vi khách hàng triển khai lớn, các ngân hàng cần đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống công nghệ thông tin hiện đại để tăng khả năng xử lý khối lượng dữ liệu lớn và phức tạp. Ngân hàng có thể áp dụng công nghệ điện toán đám mây để lưu trữ và xử lý dữ liệu với quy mô lớn, hay triển khai các công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ AI để phân tích và xử lý dữ liệu khách hàng một cách nhanh chóng, chính xác. Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ cũng giúp ngân hàng tự động hóa các quy trình xét duyệt tín dụng, giúp ngân hàng giảm bớt các thao tác xử lý và tăng hiệu quả trong quá trình vận hành.

Thứ hai, do chi phí đầu tư vào công nghệ cao, các ngân hàng nên cân nhắc, lựa chọn kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư vào công nghệ, cần kiểm chứng công nghệ có thật sự phù hợp với quy mô, nhu cầu thực tế của ngân hàng nhằm bảo đảm các hệ thống và công nghệ tiên tiến, tránh gặp phải sự cố trong quá trình vận hành. Bên cạnh đó, việc hợp tác với các nhà cung cấp công nghệ bên ngoài để chia sẻ chi phí đầu tư vào các giải pháp phần mềm tiên tiến cũng có thể là một lựa chọn hợp lý cho các ngân hàng.

Thứ ba, để bảo đảm tính chính xác và đầy đủ của thông tin trong quá trình quản lý HMTD, các ngân hàng cần tiến hành làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu bằng các công cụ, phần mềm chuyên dụng. Quá trình này giúp loại bỏ các dữ liệu không chính xác, thiếu sót và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các hệ thống.

Thứ tư, các ngân hàng cần đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ để bảo đảm khả năng xử lý khối lượng dữ liệu lớn và đáp ứng yêu cầu về bảo mật và tốc độ xử lý giao dịch. Bên cạnh đó, các ngân hàng cần tập trung vào việc cải thiện an ninh mạng để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn, đồng thời, áp dụng các biện pháp tăng cường bảo mật như mã hóa dữ liệu, sử dụng hệ thống tường lửa và phần mềm chống virus… nhằm bảo vệ dữ liệu, ngăn chặn các cuộc tấn công mạng, tuân thủ quy định pháp lý và duy trì lòng tin của khách hàng.

Thứ năm, cần có sự phối hợp giữa các bộ phận trong ngân hàng và đối tác bên ngoài, qua đó, xác định các yêu cầu, kế hoạch cần thực hiện khi tích hợp. Đồng thời, trong quá trình triển khai, cần có sự trao đổi, phối hợp chặt chẽ và thường xuyên giữa các bộ phận để kịp thời nắm bắt tiến độ điều chỉnh các hệ thống, có phương án xử lý sớm khi phát sinh sự cố.

Thứ sáu, đào tạo nguồn nhân sự có đủ năng lực chuyên môn để triển khai và quản lý các hệ thống công nghệ đáp ứng về tiến độ, chất lượng. Các ngân hàng cần tập trung vào đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, phân tích dữ liệu, quản trị rủi ro. Việc tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm và chuyên môn tốt sẽ giúp đẩy nhanh quá trình triển khai hệ thống công nghệ, bảo đảm việc vận hành hệ thống được hiệu quả.

Tài liệu tham khảo:

1. Quyết định số 43/QĐ-NH14 ngày 26/02/1996 của Thống đốc NHNN ban hành Quy chế về mua bán HMTD giữa các tổ chức tín dụng.

2. Phạm Duy Tính (2022), “Vai trò điều tiết của HMTD đến sự tác động của dư nợ tín dụng đối với quy mô nền kinh tế Việt Nam”. Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ. https://thitruongtaichinhtiente.vn/vai-tro-dieu-tiet-cua-han-muc-tin-dung-den-su-tac-dong-cua-du-no-tin-dung-doi-voi-quy-mo-nen-kinh-te-viet-nam-59705.html

3. Nguyễn Đức Lệnh (2022), “HMTD vì sao vẫn cần sử dụng?”. Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ. https://thitruongtaichinhtiente.vn/han-muc-tin-dung-vi-sao-van-can-su-dung-42213.html

4. BIS (2020), “Principles for the Management of Credit Risk”. https://www.bis.org/publ/bcbs75.pdf

5. Kagoyire, A. & Shukla, J. (2016), “Effect of credit management on performance of commercial banks in Rwanda: A Case study of Equity Bank Rwanda Ltd”. International Journal of Business and Management

6. FIDC (2017), “Credit Management Information Systems: A Forward-Looking Approach”. https://www.fdic.gov/regulations/examinations/supervisory/insights/siwin17/siwinter17-article1.pdf

7. Shanti et al (2022). “Role of Digital Transformation on Digital Business Model Banks”. https://www.mdpi.com/2071-1050/15/23/16293

8. Bùi Văn Trịnh và Phạm Minh Trí (2022), “Ứng dụng công nghệ số trong hoạt động ngân hàng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp”. Tạp chí Ngân hàng. https://tapchinganhang.gov.vn/ung-dung-cong-nghe-so-trong-hoat-dong-ngan-hang-tai-viet-nam-thuc-trang-va-giai-phap-9830.html

9. Huỳnh Dũng (2024), “Dùng công nghệ chấm điểm tín dụng để gia tăng tiếp cận vốn vay”. https://vneconomy.vn/dung-cong-nghe-cham-diem-tin-dung-de-gia-tang-tiep-can-von-vay.htm

10. Anh Minh (2024), Dự kiến tăng trưởng tín dụng khoảng 16% trong năm 2025. https://baochinhphu.vn/du-kien-tang-truong-tin-dung-khoang-16-trong-nam-2025-102241230205653923.htm

11. Thu Minh (2024), “Những ngân hàng nào có thể được nâng HMTD?”. https://vneconomy.vn/nhung-ngan-hang-nao-co-the-duoc-nang-han-muc tin-dung.htm

12. Hải My (2024), “Techcombank thêm giải pháp hỗ trợ tiểu thương”. https://vnexpress.net/techcombank-them-giai-phap-ho-tro-tieu-thuong-4822915.html

13. Phương Anh (2024), “Đổi mới hạ tầng để thúc đẩy công nghệ ngành Ngân hàng phát triển an toàn hơn nữa”. https://vccinews.vn/news/55721/doi-moi-ha-tang-de-thuc-day-cong-nghe-nganh-ngan-hang-phat-trien-an-toan-hon-nua.html

14. Quỳnh Trang (2024), “Ngân hàng hái “quả ngọt” chuyển đổi số”. https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/menu/sm/chitiet/inbaiviet

15. Báo cáo tài chính, Báo cáo thường niên, Website của các NHTM.

Đào Mỹ Hằng*, Nguyễn Thị Hòa**
* Học viện Ngân hàng, ** Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

Tin bài khác

Cải cách chính sách thuế thu nhập cá nhân trong bối cảnh hiện đại hóa quản lý tài chính và kinh tế số

Cải cách chính sách thuế thu nhập cá nhân trong bối cảnh hiện đại hóa quản lý tài chính và kinh tế số

Luật Thuế Thu nhập cá nhân năm 2025 cho thấy cách tiếp cận mới trong xây dựng chính sách thuế, khi không chỉ tập trung mở rộng diện thu và tăng cường quản lý thu nhập mà còn chủ động sử dụng thuế như một công cụ định hướng phát triển kinh tế bền vững.
Phát triển quỹ đầu tư chứng khoán trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu

Phát triển quỹ đầu tư chứng khoán trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu

Quỹ đầu tư chứng khoán có vai trò quan trọng đối với thị trường chứng khoán và cả nền kinh tế. Thông qua các quỹ đầu tư đã góp phần khuyến khích, thu hút các tổ chức, cá nhân tham gia đầu tư và hoạt động trên thị trường chứng khoán, tạo điều kiện huy động các nguồn lực trong xã hội cho đầu tư phát triển sản xuất, kinh doanh.
Tài chính xanh và rủi ro khí hậu: Phân tích diễn ngôn của các lãnh đạo tổ chức tài chính và hàm ý chính sách đối với Việt Nam

Tài chính xanh và rủi ro khí hậu: Phân tích diễn ngôn của các lãnh đạo tổ chức tài chính và hàm ý chính sách đối với Việt Nam

Cuộc chiến chống biến đổi khí hậu là một cuộc đua với thời gian, và hệ thống tài chính là một trong những tay đua quan trọng nhất. Phân tích diễn ngôn của các nhà lãnh đạo tài chính hàng đầu thế giới cho thấy một sự đồng thuận sâu sắc về tính cấp bách của vấn đề và sự quyết tâm hành động. Các công cụ như hệ thống phân loại, kế hoạch chuyển đổi, tài chính hỗn hợp đang được định hình và triển khai trên toàn cầu.
Thiết lập sàn giao dịch vàng quốc gia: Mô hình quốc tế và hàm ý chính sách cho Việt Nam

Thiết lập sàn giao dịch vàng quốc gia: Mô hình quốc tế và hàm ý chính sách cho Việt Nam

Nghiên cứu này khẳng định rằng việc xây dựng sàn giao dịch vàng quốc gia là bước đi tất yếu trong quá trình hiện đại hóa thị trường tài chính. Từ một số kinh nghiệm quốc tế cho thấy, một sàn giao dịch hiệu quả phải được xây dựng trên ba trụ cột: Hạ tầng công nghệ minh bạch, hệ thống tiêu chuẩn hóa vật chất nghiêm ngặt và chính sách thuế kiến tạo...
Tác động của mạng truyền thông xã hội đến thị trường tài chính và một số hàm ý chính sách

Tác động của mạng truyền thông xã hội đến thị trường tài chính và một số hàm ý chính sách

Mạng xã hội (social network) là các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tạo ra, chia sẻ và tương tác với nội dung, thông tin và với nhau thông qua Internet. Hiện nay, mạng xã hội đang phát triển rất mạnh mẽ trong các lĩnh vực của đời sống xã hội, trong đó có một số mạng phổ biến được người dùng quan tâm như Facebook, Instagram, X, TikTok, và LinkedIn…
Xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách

Xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách

Việt Nam quyết tâm xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế theo chủ trương và định hướng nêu tại Nghị quyết số 222/2025/QH15 của Quốc hội là một bước đi đúng đắn và mang tầm nhìn chiến lược, phù hợp với xu thế phát triển của đất nước. Việc nghiên cứu kinh nghiệm xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế là cần thiết để lựa chọn các trường hợp mang tính tham chiếu cao và phản ánh đa dạng cách tiếp cận phù hợp với thực tiễn của đất nước...
Tác động của tài chính toàn diện đến thích ứng với biến đổi khí hậu: Kinh nghiệm quốc tế và bài học đối với Việt Nam

Tác động của tài chính toàn diện đến thích ứng với biến đổi khí hậu: Kinh nghiệm quốc tế và bài học đối với Việt Nam

Bài viết này nhằm tổng hợp cơ sở lý luận về mối quan hệ giữa tài chính toàn diện và thích ứng với biến đổi khí hậu, đồng thời rút ra bài học kinh nghiệm quốc tế và đề xuất hàm ý chính sách đối với Việt Nam.
Xây dựng hệ sinh thái tài chính an toàn:  Cân bằng lợi ích và rủi ro giữa ngân hàng và chứng khoán

Xây dựng hệ sinh thái tài chính an toàn: Cân bằng lợi ích và rủi ro giữa ngân hàng và chứng khoán

Thị trường tài chính Việt Nam phát triển nhanh đòi hỏi các ngân hàng phải đẩy mạnh xây dựng hệ sinh thái tài chính tích hợp nhiều dịch vụ. Tuy nhiên, thách thức lớn đặt ra là bảo đảm quản trị minh bạch và kiểm soát rủi ro để phát triển bền vững.
Xem thêm
Hoàn thiện khung pháp lý về bảo hiểm tiền gửi trong mạng lưới an toàn tài chính quốc gia

Hoàn thiện khung pháp lý về bảo hiểm tiền gửi trong mạng lưới an toàn tài chính quốc gia

Luật Bảo hiểm tiền gửi năm 2025, có hiệu lực từ ngày 01/5/2026, đánh dấu bước điều chỉnh quan trọng trong khuôn khổ pháp lý bảo vệ người gửi tiền tại Việt Nam. Trong bối cảnh hệ thống tài chính - ngân hàng phát triển theo chiều sâu và rủi ro lan truyền gia tăng, bảo hiểm tiền gửi đang được tái định vị như một công cụ chính sách chủ động nhằm quản trị rủi ro hệ thống và củng cố niềm tin thị trường.
Khung pháp lý áp dụng phương pháp xếp hạng nội bộ khi thực hiện chuẩn mực an toàn vốn: Thông lệ quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam

Khung pháp lý áp dụng phương pháp xếp hạng nội bộ khi thực hiện chuẩn mực an toàn vốn: Thông lệ quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam

Bài viết tổng hợp và phân tích hệ thống quy định của Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng, kết hợp với kinh nghiệm triển khai khuôn khổ pháp lý để áp dụng xếp hạng nội bộ từ Liên minh châu Âu và các quốc gia châu Á điển hình (Singapore, Thái Lan, Malaysia...). Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất các định hướng cụ thể nhằm giúp Việt Nam xây dựng một khuôn khổ pháp lý đồng bộ, phù hợp với thực tiễn trong nước, tiến tới áp dụng thành công xếp hạng nội bộ theo thông lệ quốc tế.
Cải cách chính sách thuế thu nhập cá nhân trong bối cảnh hiện đại hóa quản lý tài chính và kinh tế số

Cải cách chính sách thuế thu nhập cá nhân trong bối cảnh hiện đại hóa quản lý tài chính và kinh tế số

Luật Thuế Thu nhập cá nhân năm 2025 cho thấy cách tiếp cận mới trong xây dựng chính sách thuế, khi không chỉ tập trung mở rộng diện thu và tăng cường quản lý thu nhập mà còn chủ động sử dụng thuế như một công cụ định hướng phát triển kinh tế bền vững.
Tiêu chuẩn, điều kiện và vai trò của thành viên độc lập Hội đồng quản trị tại công ty niêm yết trong bối cảnh mới

Tiêu chuẩn, điều kiện và vai trò của thành viên độc lập Hội đồng quản trị tại công ty niêm yết trong bối cảnh mới

Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân nhấn mạnh: Doanh nghiệp cần chủ động, minh bạch thực hiện chuyển mạnh từ tiền kiểm sang hậu kiểm gắn với tăng cường kiểm tra, giám sát. Thực tiễn cho thấy, mặc dù nhiều công ty niêm yết đáp ứng đúng quy định về số lượng và tiêu chuẩn của thành viên độc lập, nhưng vẫn tồn tại tình trạng bổ nhiệm hình thức, chưa phát huy hiệu quả giám sát thực chất. Do đó, việc hoàn thiện tiêu chuẩn, điều kiện và vai trò của thành viên độc lập Hội đồng quản trị là cần thiết để nâng cao chất lượng giám sát, đảm bảo tính minh bạch trong quản trị và hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững của các công ty niêm yết theo tinh thần Nghị quyết số 68-NQ/TW.
Thủ tướng: Tạo đột phá để Việt Nam bắt kịp, tiến cùng và vươn lên, vững bước tiến vào kỷ nguyên mới

Thủ tướng: Tạo đột phá để Việt Nam bắt kịp, tiến cùng và vươn lên, vững bước tiến vào kỷ nguyên mới

Phát biểu kết luận Hội nghị "3 trong 1" chiều 18/12/2025, Thủ tướng Phạm Minh Chính nêu rõ, muốn đất nước bắt kịp, tiến cùng và vượt lên, phát triển nhanh và bền vững, trở thành nước phát triển, có thu nhập cao thì không có con đường nào khác là đột phá phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, chuyển đổi xanh. Chính phủ cam kết sẽ luôn kiến tạo, đồng hành, dỡ bỏ mọi điểm nghẽn về thể chế, hạ tầng, nhân lực để khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và cải cách hành chính thực sự trở thành động lực, nguồn lực mới, cổ vũ cả dân tộc vững bước tiến lên trong kỷ nguyên mới.
Khung pháp lý áp dụng phương pháp xếp hạng nội bộ khi thực hiện chuẩn mực an toàn vốn: Thông lệ quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam

Khung pháp lý áp dụng phương pháp xếp hạng nội bộ khi thực hiện chuẩn mực an toàn vốn: Thông lệ quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam

Bài viết tổng hợp và phân tích hệ thống quy định của Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng, kết hợp với kinh nghiệm triển khai khuôn khổ pháp lý để áp dụng xếp hạng nội bộ từ Liên minh châu Âu và các quốc gia châu Á điển hình (Singapore, Thái Lan, Malaysia...). Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất các định hướng cụ thể nhằm giúp Việt Nam xây dựng một khuôn khổ pháp lý đồng bộ, phù hợp với thực tiễn trong nước, tiến tới áp dụng thành công xếp hạng nội bộ theo thông lệ quốc tế.
Ảnh hưởng của minh bạch thông tin đến mức độ chủ động vay vốn của doanh nghiệp

Ảnh hưởng của minh bạch thông tin đến mức độ chủ động vay vốn của doanh nghiệp

Quyết định vay vốn của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố ngoài thị trường tài chính thuần túy, trong đó môi trường thông tin và thể chế ngày càng nổi lên như những biến số quan trọng. Trên cơ sở phân tích định lượng, bài viết đánh giá vai trò của tự do ngôn luận trong mối quan hệ giữa tham nhũng và sự nản lòng vay vốn ngân hàng.
Phòng, chống rửa tiền trong giao dịch tài sản mã hóa: Kinh nghiệm quốc tế  và khuyến nghị đối với Việt Nam

Phòng, chống rửa tiền trong giao dịch tài sản mã hóa: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam

Trong bối cảnh thị trường tài sản mã hóa ở Việt Nam đang tăng trưởng rất nhanh xét theo cả quy mô giao dịch và mức độ phổ cập trong đời sống tài chính, yêu cầu hoàn thiện khung phòng, chống rửa tiền trở nên cấp bách hơn bao giờ hết, bởi các chỉ dấu khách quan cho thấy Việt Nam vừa nằm trong nhóm quốc gia có giá trị giao dịch trên chuỗi rất lớn.
Pháp luật Liên minh châu Âu  về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử

Pháp luật Liên minh châu Âu về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động thương mại điện tử

Dữ liệu cá nhân giữ vai trò nền tảng trong thương mại điện tử, ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động tương tác và kinh doanh trên môi trường số. Bài viết phân tích quy định của EU (đặc biệt là GDPR 2016), đánh giá tác động thực thi, so sánh với pháp luật Việt Nam để chỉ ra bất cập và đề xuất hoàn thiện cơ chế bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử.
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.

Thông tư số 43/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 08/2022/TT-NHNN quy định về trình tự, thủ tục giám sát ngân hàng

Thông tư số 42/2025/TT-NHNN quy định về kiểm toán độc lập đối với tổ chức tín dụng là hợp tác xã

Thông tư số 41/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 40/2024/TT-NHNN quy định về hoạt động cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam