Điều hành tỉ giá hối đoái tại Việt Nam - Thách thức và giải pháp
Tóm tắt: Điều hành tỉ giá hối đoái là một phần quan trọng trong chính sách tiền tệ của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc quản lý và điều hành tỉ giá hối đoái đã góp phần tích cực duy trì sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô, hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Bài viết tập trung làm rõ tầm quan trọng của việc điều chỉnh tỉ giá hối đoái, kết quả điều hành tỉ giá hối đoái của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) và những thách thức đặt ra, từ đó đề xuất một số giải pháp khắc phục, nâng cao hiệu quả.
Từ khóa: Điều hành tỉ giá, tỉ giá hối đoái, thách thức, giải pháp.
EXCHANGE RATE MANAGEMENT IN VIETNAM – CHALLENGES AND SOLUTIONS
Abstract: Exchange rate management is a vital component of a country's monetary policy. In Vietnam, amid the increasing integration into the global economy, the management and regulation of exchange rates significantly contributes to maintaining macroeconomic stability, supporting import-export activities, and attracting foreign investment. This article highlights the importance of exchange rate adjustments and the achievements of the State Bank of Vietnam in exchange rate management, identifies the challenges in this area, and proposes several remedial solutions to improve efficiency.
Keywords: Exchange rate management, exchange rate, challenges, solutions.
Chính sách tỉ giá hiệu quả không chỉ góp phần vào tăng trưởng xuất khẩu mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Ảnh minh họa, nguồn Internet |
1. Đặt vấn đề
Tỉ giá hối đoái là một trong những công cụ quan trọng trong điều hành chính sách kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động thương mại quốc tế, dòng vốn đầu tư và sự ổn định kinh tế của một quốc gia. Tại Việt Nam, với nền kinh tế đang trong quá trình hội nhập sâu rộng, điều hành tỉ giá không chỉ là nhiệm vụ kỹ thuật mà còn mang tính chiến lược nhằm đảm bảo sự cân đối giữa các mục tiêu: Kiểm soát lạm phát, thúc đẩy xuất khẩu, ổn định thị trường tài chính và bảo vệ dự trữ ngoại hối. Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong điều hành tỉ giá. Những biến động khó lường của kinh tế thế giới, xu hướng tăng lãi suất tại các quốc gia phát triển và áp lực cạnh tranh từ các đối thủ khu vực đã tạo ra sức ép lớn lên chính sách tỉ giá. Đồng thời, các yếu tố nội tại như thâm hụt cán cân thương mại, nhu cầu vốn ngoại tệ lớn cho đầu tư và nhập khẩu, cùng với biến động tâm lý thị trường, cũng khiến cho việc điều hành tỉ giá trở nên phức tạp hơn bao giờ hết. Trước thực trạng này, việc đánh giá đầy đủ các thách thức, đồng thời đề xuất những giải pháp phù hợp và hiệu quả trong điều hành tỉ giá là điều hết sức cần thiết và quan trọng trong bối cảnh hiện nay.
2. Tầm quan trọng của việc điều hành tỉ giá hối đoái
Điều hành tỉ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của một quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, điều này được thể hiện qua các khía cạnh sau:
Một là, ổn định kinh tế vĩ mô. Tỉ giá có ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa nhập khẩu, đặc biệt với một quốc gia phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu như Việt Nam. Khi tỉ giá tăng (đồng nội tệ mất giá), chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu, năng lượng và hàng tiêu dùng tăng, dẫn đến lạm phát nhập khẩu. Ngược lại, khi tỉ giá được duy trì ổn định sẽ giúp kiểm soát giá hàng hóa nhập khẩu, giảm áp lực lạm phát, bảo vệ sức mua của người dân. Tỉ giá ổn định còn thúc đẩy xuất khẩu bằng cách tăng tính cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, hạn chế nhập khẩu quá mức và hỗ trợ cán cân thương mại, điều này cũng góp phần củng cố niềm tin của doanh nghiệp, nhà đầu tư, tạo môi trường kinh doanh ít rủi ro, thuận lợi cho việc huy động vốn và lập kế hoạch sản xuất, đầu tư dài hạn. Ngoài ra, tỉ giá ổn định giúp bảo tồn nguồn dự trữ ngoại hối - yếu tố quan trọng để duy trì niềm tin kinh tế và khả năng chống chịu trước các cú sốc toàn cầu. Như vậy, việc ổn định tỉ giá không chỉ giúp kiểm soát lạm phát và nợ công mà còn bảo đảm sự phát triển bền vững và khả năng ứng phó với biến động kinh tế quốc tế của Việt Nam.
Hai là, thúc đẩy thương mại quốc tế. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, đặc biệt khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do như: Hiệp định thương mại tự do Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), một chính sách tỉ giá hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu và nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu. Tỉ giá ổn định giúp doanh nghiệp giảm rủi ro từ các biến động, đặc biệt đối với các hợp đồng quốc tế bằng ngoại tệ, đồng thời tạo môi trường thuận lợi để doanh nghiệp xây dựng kế hoạch dài hạn và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh. Khi tỉ giá được điều hành linh hoạt và phù hợp, không chỉ tăng cường năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, mà còn kiểm soát nhập khẩu, cải thiện cán cân thanh toán và bảo vệ nền kinh tế trước các biến động toàn cầu. Nhờ đó, chính sách tỉ giá hiệu quả không chỉ góp phần vào tăng trưởng xuất khẩu mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững trong quá trình hội nhập quốc tế.
Ba là, thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Sự ổn định của tỉ giá là yếu tố then chốt thu hút nhà đầu tư nước ngoài. Khi tỉ giá biến động mạnh, nhà đầu tư đối mặt với rủi ro mất giá đồng nội tệ, làm giảm lợi nhuận khi chuyển đổi về đồng ngoại tệ gốc, tăng chi phí tài chính và làm giảm sức hấp dẫn của thị trường. Một chính sách tỉ giá ổn định, rõ ràng và dự đoán được sẽ củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào tính minh bạch và nhất quán trong chính sách kinh tế của Việt Nam, đặc biệt khi cạnh tranh thu hút FDI với các nước trong khu vực như Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Môi trường tỉ giá ổn định giúp doanh nghiệp nước ngoài dễ dàng lập kế hoạch tài chính dài hạn, dự đoán chi phí sản xuất, lợi nhuận và dòng tiền, đồng thời giảm nhu cầu chi phí phòng ngừa rủi ro tiền tệ, qua đó khuyến khích nhà đầu tư tái đầu tư lợi nhuận vào mở rộng sản xuất hoặc chuyển giao công nghệ, thay vì chuyển lợi nhuận ra nước ngoài. Trong bối cảnh cạnh tranh mạnh mẽ để thu hút FDI, một chính sách tỉ giá ổn định sẽ giúp Việt Nam trở thành điểm đến đầu tư an toàn và hấp dẫn hơn, tránh nguy cơ dòng vốn chuyển sang các thị trường ổn định khác.
Bốn là, bảo vệ giá trị đồng nội tệ. Giá trị của đồng nội tệ trên thị trường ngoại hối được xác định bởi quy luật cung cầu. Khi nhu cầu mua ngoại tệ tăng, chẳng hạn do nhập khẩu cao, chuyển lợi nhuận ra nước ngoài hoặc đầu cơ, đồng nội tệ sẽ mất giá. Trong trường hợp này, NHNN có thể can thiệp bằng cách bán ngoại tệ từ dự trữ ngoại hối để tăng cung, ổn định tỉ giá và duy trì giá trị đồng nội tệ. Ngược lại, khi ngoại tệ dư thừa, NHNN mua vào để hỗ trợ đồng nội tệ. Nếu tỉ giá liên tục tăng và đồng nội tệ mất giá mạnh, người dân và doanh nghiệp có xu hướng chuyển tài sản sang ngoại tệ hoặc găm giữ ngoại tệ, gây mất cân bằng thị trường. Để giảm động cơ đầu cơ và găm giữ, NHNN điều chỉnh tỉ giá một cách linh hoạt, qua đó bảo vệ giá trị đồng nội tệ và ổn định thị trường ngoại hối.
Năm là, tăng cường dự trữ ngoại hối. Một tỉ giá ổn định và được điều hành hợp lý tạo niềm tin cho nhà đầu tư quốc tế và các đối tác thương mại, từ đó thu hút vốn đầu tư trực tiếp (FDI) và gián tiếp (FII). Khi nguồn ngoại tệ đổ vào tăng, NHNN có thể mua lại để bổ sung dự trữ ngoại hối, đảm bảo thanh khoản và giảm áp lực tỉ giá trong tương lai. Chính sách tỉ giá linh hoạt còn giúp cân bằng xuất nhập khẩu, hạn chế tình trạng nhập siêu hoặc thâm hụt thương mại kéo dài, đồng thời ổn định nguồn ngoại tệ từ xuất khẩu để bổ sung vào dự trữ ngoại hối, góp phần duy trì cán cân thương mại cân bằng và dự trữ lâu dài. Hơn nữa, tỉ giá ổn định giảm xu hướng tích trữ hoặc chuyển ngoại tệ ra nước ngoài của doanh nghiệp và người dân, giúp NHNN giữ lại nhiều nguồn ngoại tệ hơn. Như vậy, điều hành tỉ giá hợp lý không chỉ ổn định dòng chảy ngoại tệ mà còn trực tiếp tăng cường dự trữ ngoại hối quốc gia.
Sáu là, ứng phó với rủi ro quốc tế. Điều hành tỉ giá linh hoạt là công cụ quan trọng giúp Việt Nam ứng phó với các rủi ro quốc tế trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng. Khi đồng USD tăng giá do Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tăng lãi suất, đồng VND có nguy cơ mất giá, gây tăng chi phí nhập khẩu, trả nợ quốc tế và làm gia tăng lạm phát. Lúc này, NHNN có thể áp dụng cơ chế thả nổi có kiểm soát để giảm thiểu xáo trộn kinh tế hoặc bán ngoại tệ từ dự trữ để cân bằng cung - cầu, hạn chế tốc độ mất giá của VND. Đồng thời, trong trường hợp chiến tranh thương mại hoặc giá nguyên liệu biến động làm ảnh hưởng đến cán cân xuất nhập khẩu, việc điều chỉnh tỉ giá kịp thời sẽ hỗ trợ xuất khẩu, đặc biệt khi đồng tiền của các đối tác thương mại suy yếu. Khi cán cân thương mại và dòng vốn ngoại tệ được duy trì ổn định, giá trị đồng nội tệ và dự trữ ngoại hối cũng được bảo vệ. Nhờ đó, chính sách tỉ giá linh hoạt đóng vai trò như "bộ giảm xóc," giúp ổn định thị trường tài chính trong nước, duy trì niềm tin của thị trường và giảm tác động từ các biến động quốc tế.
3. Điều hành tỉ giá hối đoái của NHNN và những thách thức đặt ra
Trong những năm gần đây, NHNN đã thực hiện chính sách điều hành tỉ giá hối đoái linh hoạt, phù hợp với diễn biến thị trường và tình hình kinh tế vĩ mô. Đặc biệt, trong bối cảnh Fed tăng lãi suất liên tục từ năm 2022 (lên đến 5,5% vào tháng 7/2023), đồng USD mạnh lên và gây sức ép lớn đối với các đồng tiền khác, nhưng NHNN đã kiểm soát tỉ giá tương đối ổn định. Trong năm 2022, đồng VND mất giá khoảng 8% so với USD nhưng vẫn thuộc nhóm đồng tiền mất giá thấp nhất khu vực ASEAN (so với đồng Baht Thái Lan mất giá 12%, đồng Peso Philippines mất giá 15%1); trong năm 2023, tỉ giá VND/USD tăng nhẹ, đạt mức cao nhất 24.603 VND/USD (26/10/2023), sau đó ổn định trở lại khoảng 23.900 - 24.000 VND/USD vào cuối năm2; tại thời điểm ngày 13/12/2024, tỉ giá dao động trong khoảng từ 24.543 VND - 25.468 VND cho 1 USD3.
Bên cạnh đó, NHNN cũng đã tích cực bổ sung dự trữ ngoại hối, nâng từ khoảng 85 tỉ USD năm 2021 lên hơn 100 tỉ USD vào năm 2023 và được dự báo đạt khoảng 110 tỉ USD vào năm 20244, điều này đã tạo bộ đệm quan trọng để can thiệp vào thị trường khi cần thiết. Chính sách điều hành tỉ giá linh hoạt đã giúp duy trì sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, cụ thể trong năm 2022, xuất khẩu đạt kỷ lục 372 tỉ USD, tăng 10,5% so với năm trước, bất chấp những biến động lớn của kinh tế toàn cầu; năm 2023, kim ngạch xuất khẩu giảm nhẹ do suy thoái kinh tế toàn cầu nhưng vẫn đạt trên 340 tỉ USD, giữ vững vị thế xuất khẩu5; trong năm 2024 dự kiến kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đạt khoảng 380 tỉ USD, tăng 15,7% so với năm 20236. Về kiểm soát lạm phát, dù chịu áp lực từ nhập khẩu lạm phát do tỉ giá tăng nhưng NHNN đã điều hành linh hoạt chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát ở mức 3,15% (năm 2022); 3,25% (năm 2023)7 và năm 2024 dự kiến ở mức dưới 4%8, phù hợp với mục tiêu đề ra và thấp hơn so với nhiều quốc gia trong khu vực.
Từ những kết quả trên cho thấy, NHNN đã rất nỗ lực, linh hoạt trong việc điều hành tỉ giá, sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ và can thiệp thị trường ngoại hối khi cần thiết để duy trì sự ổn định của đồng Việt Nam, góp phần kiểm soát lạm phát, duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, hỗ trợ tăng trưởng xuất khẩu, bất chấp áp lực lớn từ thị trường quốc tế.
Bên cạnh những mặt tích cực đạt được, việc điều hành tỉ giá tại Việt Nam hiện nay đang phải đối mặt với nhiều thách thức, điều này xuất phát từ các yếu tố nội tại và bên ngoài nền kinh tế. Cụ thể:
Một là, biến động mạnh của thị trường ngoại hối. Thị trường ngoại hối toàn cầu hiện nay biến động mạnh, đặc biệt do chính sách lãi suất của các ngân hàng trung ương lớn như Fed. Khi Fed tăng lãi suất, đồng USD mạnh lên, thu hút dòng vốn đầu tư vào Mỹ và tạo áp lực mất giá đối với các đồng tiền khác, bao gồm cả VND9, điều này làm tăng chi phí vay ngoại tệ, chi phí nhập khẩu hàng hóa và nguyên liệu đầu vào, gây khó khăn cho nền kinh tế phụ thuộc nhập khẩu như Việt Nam. Trong bối cảnh này, NHNN có thể can thiệp bằng cách bán ngoại tệ từ dự trữ ngoại hối để ổn định tỉ giá và giảm tốc độ mất giá của VND. Tuy nhiên, việc sử dụng dự trữ ngoại hối chỉ là giải pháp tạm thời, bởi bán ngoại tệ quá mức có thể làm cạn kiệt nguồn dự trữ, ảnh hưởng đến khả năng ổn định lâu dài. Điều hành tỉ giá không chỉ tập trung vào việc ổn định tức thời mà còn cần cân nhắc các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, kiểm soát lạm phát và các mục tiêu dài hạn. Trong bối cảnh tỉ giá biến động, NHNN phải cân bằng giữa việc hỗ trợ đồng nội tệ và duy trì tăng trưởng kinh tế, ổn định tài chính - một nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi sự linh hoạt và thận trọng.
Hai là, tăng trưởng xuất nhập khẩu mất cân đối. Bảo đảm ổn định tỉ giá trong điều kiện cán cân thanh toán mất cân đối là một thách thức lớn đối với Việt Nam. Tình trạng nhập siêu kéo dài, khi giá trị nhập khẩu vượt xuất khẩu, đã gây áp lực lên tỉ giá. Nhu cầu tiêu dùng trong nước, nhập khẩu nguyên vật liệu sản xuất và sự phụ thuộc vào sản phẩm công nghệ cao từ nước ngoài làm tăng nhu cầu ngoại tệ, trong khi nguồn cung từ xuất khẩu không đủ bù đắp, khiến VND dễ mất giá. Bên cạnh đó, sự biến động của dòng vốn đầu tư quốc tế, đặc biệt là khi nhà đầu tư nước ngoài rút vốn FDI hoặc FII, càng làm tăng áp lực lên cung cầu ngoại tệ. Khi đồng USD hoặc các đồng tiền mạnh tăng giá, áp lực này trở nên nghiêm trọng hơn, gây khó khăn cho việc điều hành tỉ giá. Để ổn định tỉ giá, NHNN có thể can thiệp bằng cách sử dụng dự trữ ngoại hối để bán ngoại tệ nhưng đây chỉ là biện pháp ngắn hạn, vì dự trữ ngoại hối có hạn và việc sử dụng quá mức sẽ làm tăng rủi ro tài chính quốc gia. Ngoài ra, NHNN có thể tăng lãi suất để giảm vay mượn ngoại tệ và hạn chế dòng vốn chảy ra khỏi thị trường nhưng điều này lại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thanh khoản và tăng trưởng kinh tế.
Ba là, tác động từ dòng vốn đầu tư quốc tế. Điều hành tỉ giá trong bối cảnh đầu tư nước ngoài không ổn định là một thách thức lớn, đặc biệt khi các nhà đầu tư rút vốn do bất ổn kinh tế hoặc tỉ giá mất giá nhanh. Việt Nam thu hút lượng lớn FDI, chủ yếu vào các ngành công nghiệp chế biến, điện tử và dệt may10. Tuy nhiên, khi có biến động kinh tế toàn cầu, chính trị, hoặc thay đổi chính sách, việc rút vốn hoặc giảm đầu tư có thể gây áp lực lên cung cầu ngoại tệ, làm VND mất giá. Ngoài FDI, dòng vốn FII từ các quỹ đầu tư quốc tế vào chứng khoán và trái phiếu Việt Nam cũng dễ bị ảnh hưởng bởi biến động tỉ giá, lạm phát hoặc bất ổn thị trường tài chính toàn cầu. Khi các quỹ này rút vốn, thường trong giai đoạn bất ổn hoặc khi lãi suất tại Mỹ tăng, VND bị suy yếu do cung ngoại tệ giảm, gây áp lực lớn lên tỉ giá. Các yếu tố như chính sách tiền tệ của Fed, chiến tranh thương mại, hay biến động giá dầu càng làm gia tăng sự căng thẳng trên thị trường ngoại hối, tác động trực tiếp đến tỉ giá VND/USD. Trong những trường hợp này, NHNN có thể can thiệp bằng cách sử dụng dự trữ ngoại hối để bán ngoại tệ, cân bằng cung cầu trên thị trường. Tuy nhiên, việc can thiệp quá mức sẽ làm suy giảm dự trữ ngoại hối, gây rủi ro dài hạn và chỉ có thể duy trì sự ổn định trong ngắn hạn. Việc quản lý tỉ giá còn gặp khó khăn do dòng vốn đầu tư thay đổi nhanh chóng và không phải lúc nào yếu tố kinh tế nội tại của Việt Nam cũng đủ để giải thích sự biến động. Hơn nữa, việc thiếu các công cụ phân tích và dự báo chính xác cũng có thể khiến NHNN không phản ứng kịp thời, dẫn đến rủi ro lớn hơn cho thị trường ngoại hối và nền kinh tế.
Bốn là, tỉ giá thực và khả năng can thiệp của NHNN. Khi tỉ giá thực trên thị trường tự do và tỉ giá chính thức do NHNN công bố chênh lệch lớn, tình trạng "chợ đen" ngoại tệ có thể gia tăng, gây mất ổn định tỉ giá và thị trường ngoại hối. Tỉ giá chính thức phản ánh chính sách của NHNN trong việc duy trì ổn định đồng nội tệ, thường được áp dụng trong các giao dịch chính thức giữa ngân hàng, tổ chức và doanh nghiệp. Tuy nhiên, tỉ giá này có thể không phản ánh đúng cung cầu thị trường do các can thiệp từ NHNN nhằm ổn định kinh tế vĩ mô11. Trong khi đó, tỉ giá thị trường tự do được hình thành dựa trên cung cầu thực tế trong các giao dịch ngoài hệ thống ngân hàng, thường biến động mạnh và phản ánh sự bất ổn của thị trường. Khi chênh lệch giữa hai loại tỉ giá quá lớn, niềm tin của dân chúng và doanh nghiệp vào chính sách tiền tệ bị suy giảm, dẫn đến hiện tượng đầu cơ, tích trữ ngoại tệ. Sự chênh lệch này tạo cơ hội cho các nhà đầu cơ kiếm lời từ việc mua bán ngoại tệ giữa hai thị trường, làm tăng áp lực lên tỉ giá chính thức và gây khó khăn cho NHNN trong việc ổn định giá trị đồng VND.
Năm là, duy trì ổn định tỉ giá VND là yếu tố quan trọng để bảo vệ nền kinh tế nhưng việc này thường mâu thuẫn với mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Để kích thích tăng trưởng, Chính phủ và NHNN thường áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng, như giảm lãi suất hoặc tăng tín dụng. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến lạm phát và làm VND suy yếu, gây áp lực lên tỉ giá. Ngược lại, chính sách tiền tệ thắt chặt, như tăng lãi suất hoặc hạn chế tín dụng, giúp ổn định tỉ giá nhưng lại làm giảm sức cầu, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi kinh tế. Ngoài ra, các yếu tố toàn cầu như chính sách tiền tệ của Mỹ, EU, Nhật Bản, chiến tranh thương mại hoặc khủng hoảng tài chính có thể gây biến động tỉ giá tại Việt Nam. Khi các nền kinh tế lớn tăng lãi suất, dòng vốn quốc tế thường chuyển về các thị trường phát triển, khiến VND chịu áp lực mất giá. Trong bối cảnh đó, NHNN phải can thiệp để ổn định tỉ giá nhưng điều này có thể làm giảm hiệu quả của các chính sách kích thích kinh tế.
Sáu là, sự phụ thuộc vào một số đối tác thương mại lớn. Việt Nam duy trì quan hệ thương mại mạnh mẽ với các nền kinh tế lớn như Trung Quốc, Mỹ, EU, Nhật Bản và các nước ASEAN, nên những thay đổi trong chính sách tiền tệ hoặc tỉ giá của các quốc gia này có thể tác động trực tiếp đến tỉ giá VND. Các quốc gia lớn thường can thiệp vào thị trường ngoại hối hoặc điều chỉnh lãi suất để bảo vệ đồng tiền của họ, dẫn đến sự mất giá của các đồng tiền khác, bao gồm cả VND. Nếu Việt Nam không điều hành tỉ giá linh hoạt, áp lực ngoại hối có thể gia tăng, gây bất ổn kinh tế. Ngoài ra, các thay đổi trong chính sách thương mại toàn cầu cũng ảnh hưởng mạnh đến tỉ giá, điều này đặt ra thách thức lớn cho NHNN trong việc duy trì một tỉ giá ổn định và hợp lý để bảo vệ nền kinh tế trong bối cảnh biến động quốc tế.
Bảy là, khó khăn trong việc duy trì dự trữ ngoại hối. Dự trữ ngoại hối đóng vai trò quan trọng trong việc giúp NHNN can thiệp vào thị trường ngoại hối, bảo vệ tỉ giá và duy trì ổn định kinh tế. Nguồn dự trữ này không chỉ hỗ trợ ứng phó với các khủng hoảng tài chính mà còn đảm bảo thực hiện nghĩa vụ quốc tế, thanh toán nợ nước ngoài và duy trì quan hệ tài chính quốc tế. Tuy nhiên, việc duy trì dự trữ ngoại hối ở mức an toàn là thách thức lớn trong bối cảnh Việt Nam chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài. Trong khủng hoảng tài chính, dòng vốn quốc tế có thể rút khỏi các thị trường mới nổi như Việt Nam, khi nhà đầu tư tìm kiếm tài sản an toàn như vàng hoặc USD, điều này có thể gây mất giá VND, tạo áp lực lớn lên tỉ giá, nếu dự trữ ngoại hối không đủ, NHNN sẽ gặp khó khăn trong việc can thiệp, dẫn đến bất ổn kinh tế và mất niềm tin vào đồng nội tệ. Đồng thời, giá hàng hóa nhập khẩu tăng cao khi các đồng tiền chủ chốt mất giá, làm trầm trọng thêm áp lực lên cán cân thanh toán và khả năng thanh toán nợ quốc tế của Việt Nam. Các biến động từ chiến tranh thương mại, như giữa Mỹ và Trung Quốc, hoặc chính sách tiền tệ của các nền kinh tế lớn, có thể tạo áp lực tỉ giá lên VND. Nếu các đối tác lớn phá giá đồng nội tệ hoặc áp dụng thuế quan, Việt Nam cần sử dụng dự trữ ngoại hối để bảo vệ giá trị VND. Tuy nhiên, việc duy trì dự trữ ngoại hối đủ lớn gặp khó khăn trong bối cảnh kinh tế đối mặt với thách thức từ giảm xuất khẩu, khó thu hút vốn đầu tư và các bất ổn chính trị toàn cầu, như thay đổi chính phủ hoặc xung đột quân sự, làm giảm sự ổn định tài chính… Việc duy trì một mức dự trữ ngoại hối an toàn phải cạnh tranh với các ưu tiên phát triển khác như đầu tư vào hạ tầng, giáo dục và y tế, đặt ra thách thức trong việc cân bằng nguồn lực tài chính quốc gia.
4. Một số giải pháp nâng cao hiệu quả điều hành tỉ giá tại Việt Nam hiện nay
Để nâng cao hiệu quả điều hành tỉ giá tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và áp lực từ thị trường toàn cầu, một số giải pháp cần thiết phải thực hiện bao gồm:
Một là, cần đẩy mạnh ổn định kinh tế vĩ mô. Đây là nền tảng quan trọng giúp nâng cao hiệu quả điều hành tỉ giá tại Việt Nam, tạo điều kiện kiểm soát và điều chỉnh tỉ giá trong bối cảnh thị trường toàn cầu nhiều biến động. Ổn định kinh tế vĩ mô giúp giảm áp lực từ các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tỉ giá như lạm phát, cán cân thương mại và thâm hụt ngân sách. Khi kinh tế vĩ mô ổn định, NHNN có thêm dư địa để điều hành tỉ giá linh hoạt, phản ánh đúng cung cầu thị trường mà không gây bất ổn, đồng thời củng cố lòng tin của nhà đầu tư và khuyến khích giao dịch bằng nội tệ, giảm nhu cầu chuyển đổi sang ngoại tệ. Để đạt được mục tiêu này, kiểm soát lạm phát là yếu tố then chốt vì lạm phát cao làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu và gây áp lực lên tỉ giá, điều này đòi hỏi áp dụng các chính sách tiền tệ thắt chặt khi cần thiết như tăng lãi suất, bán trái phiếu Chính phủ, sử dụng quỹ bình ổn, hỗ trợ sản xuất nội địa để giảm chi phí sản xuất, kiềm chế tăng giá hàng hóa, thắt chặt kỷ luật tài chính nhằm giảm thâm hụt ngân sách và quản lý nợ công hiệu quả. Ngoài ra, điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt cũng là yếu tố hỗ trợ quan trọng, giúp cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và ổn định giá cả. Hơn nữa, việc sử dụng các công cụ như lãi suất, tỉ lệ dự trữ bắt buộc, kiểm soát tín dụng và phát triển sản phẩm phòng ngừa biến động tỉ giá cũng là giải pháp sẽ giúp hạn chế các rủi ro và duy trì thanh khoản thị trường mà không làm mất giá đồng nội tệ.
Hai là, tăng cường dự trữ ngoại hối. Dự trữ ngoại hối là công cụ quan trọng giúp NHNN ổn định tỉ giá, bảo vệ đồng nội tệ và củng cố niềm tin vào nền kinh tế. Việc tăng cường dự trữ ngoại hối đảm bảo nguồn lực tài chính quốc gia, đồng thời nâng cao khả năng ứng phó trước các cú sốc quốc tế. Để thực hiện hiệu quả, NHNN cần tích lũy dự trữ thông qua mua ngoại tệ khi có thặng dư, như trong trường hợp xuất siêu hoặc dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI, FII) lớn hơn dòng vốn ra, đồng thời tối ưu hóa việc đầu tư vào các tài sản thanh khoản cao như trái phiếu chính phủ, vàng và quỹ ổn định giá trị. Bên cạnh đó, cần nâng cao sức cạnh tranh xuất khẩu bằng cách đầu tư vào các ngành chế biến chế tạo, hỗ trợ doanh nghiệp thông qua ưu đãi thuế, giảm chi phí logistics, thủ tục hành chính và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để tránh phụ thuộc vào Mỹ và Trung Quốc. Việc tận dụng lợi thế từ các hiệp định thương mại CPTPP, EVFTA sẽ mở rộng quy mô xuất khẩu và thu hút thêm ngoại tệ. Đồng thời, chính sách thu hút FDI cần nhất quán, ưu tiên công nghệ cao và năng lượng tái tạo, kết hợp cải thiện chất lượng lao động, hạ tầng và sản phẩm tài chính để thu hút vốn đầu tư gián tiếp. Kiểm soát dòng ngoại tệ ra nước ngoài cũng là yếu tố quan trọng, bao gồm giám sát các khoản đầu tư và thúc đẩy thanh toán song phương bằng nội tệ với các đối tác lớn. Ngoài ra, NHNN cần cung cấp các công cụ phòng ngừa rủi ro tỉ giá cho doanh nghiệp, ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn (big data) để phân tích thị trường ngoại hối và đưa ra chính sách kịp thời, cũng như duy trì mức dự trữ ngoại hối hợp lý để sẵn sàng can thiệp khi cần.
Ba là, áp dụng chính sách tỉ giá linh hoạt. Chính sách tỉ giá linh hoạt cho phép tỉ giá hối đoái được điều chỉnh theo cung cầu trên thị trường ngoại hối, đồng thời cho phép NHNN can thiệp khi cần để giảm biến động quá mức, đây là giải pháp quan trọng giúp duy trì ổn định kinh tế và nâng cao hiệu quả điều hành tỉ giá. Theo đó, NHNN cần xác định biên độ dao động hợp lý, công bố thông tin để phản ánh thực trạng cung cầu ngoại tệ và sức mạnh của đồng nội tệ, chỉ can thiệp khi tỉ giá vượt khỏi biên độ hoặc có nguy cơ gây khủng hoảng niềm tin, sử dụng dự trữ ngoại hối để bình ổn thị trường. Đồng thời, minh bạch hóa chính sách tỉ giá thông qua truyền thông rõ ràng về cách xác định tỉ giá tham chiếu và điều kiện can thiệp là cần thiết để giảm kỳ vọng sai lệch. Tỉ giá được điều chỉnh dựa trên cung cầu thực tế giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư có cái nhìn chính xác, ra quyết định hiệu quả hơn trong thương mại, đầu tư và vay nợ quốc tế, đồng thời hạn chế sự can thiệp hành chính không cần thiết.
Hơn nữa, để thực hiện hiệu quả, cần nâng cấp hệ thống giám sát ngoại hối, phân tích các yếu tố tác động như cán cân thương mại, dòng vốn FDI/FII và xu hướng tiêu dùng ngoại tệ để phát hiện bất thường. Tỉ giá tham chiếu cần gắn với các yếu tố kinh tế cơ bản như lạm phát, GDP, lãi suất và biến động thị trường quốc tế, đặc biệt là đồng USD và các đồng tiền chính. Cùng với đó, cần đẩy mạnh tự do hóa thị trường ngoại hối bằng cách cho phép ngân hàng thương mại giao dịch dựa trên nhu cầu thực tế, khuyến khích sử dụng các công cụ phái sinh ngoại hối như hợp đồng kỳ hạn và hoán đổi để phòng ngừa rủi ro tỉ giá. Can thiệp hành chính chỉ nên áp dụng trong trường hợp có rủi ro lớn như đầu cơ, chảy máu ngoại tệ hoặc biến động bất thường, đồng thời từng bước loại bỏ các quy định kiểm soát không phù hợp để khuyến khích thị trường tự điều tiết.
Bốn là, nâng cao năng lực quản lý thị trường ngoại hối. Đây là yếu tố quan trọng để điều hành tỉ giá hiệu quả. Theo đó, về kiểm soát giao dịch ngoại hối, cần tăng cường hệ thống giám sát thông qua công nghệ thông tin, cho phép theo dõi các giao dịch ngoại tệ theo thời gian thực, đặc biệt là các giao dịch lớn hoặc bất thường. Đồng thời, kết hợp dữ liệu từ ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng để kiểm soát dòng tiền vào/ra trong nền kinh tế, cũng như cần áp dụng hạn chế đối với dòng vốn đầu cơ ngắn hạn như yêu cầu ký quỹ cao nhằm định hướng vốn ngoại tệ vào sản xuất, kinh doanh thay vì đầu tư rủi ro như bất động sản. Hơn nữa, cần tăng cường phối hợp giữa NHNN, cơ quan thuế và hải quan để phát hiện, xử lý các giao dịch bất hợp pháp và hành vi đầu cơ, thao túng tỉ giá; cũng như cần cập nhật các quy định pháp lý quản lý ngoại hối phù hợp với thực tiễn và cam kết quốc tế, kết hợp đào tạo đội ngũ chuyên nghiệp để quản lý thị trường hiệu quả hơn. Về phát triển thị trường phái sinh ngoại hối, cần cung cấp các công cụ như hợp đồng kỳ hạn, hoán đổi và quyền chọn để giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro tỉ giá, đồng thời tăng tính thanh khoản và hiệu quả thị trường. Cùng với đó, cần đẩy mạnh khuyến khích doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa sử dụng công cụ phái sinh thông qua các gói hỗ trợ chi phí giao dịch.
Năm là, tăng cường hợp tác quốc tế. Việc tận dụng các hiệp định thương mại và tham gia cơ chế tài chính quốc tế giúp tăng dòng vốn ngoại, giảm rủi ro tỉ giá và củng cố vị thế của Việt Nam trên thị trường toàn cầu. Hợp tác với các tổ chức như IMF, WB, ADB sẽ mang lại nguồn vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và quỹ dự trữ khẩn cấp, qua đó tăng dự trữ ngoại hối và tạo bộ đệm ổn định tỉ giá trong ngắn hạn. Bên cạnh đó, hợp tác với các quốc gia để sử dụng các đồng tiền khác ngoài USD (như CNY, KRW, EUR) trong giao dịch thương mại giúp giảm rủi ro từ biến động của đồng USD. Các thỏa thuận hoán đổi tiền tệ song phương cần được đẩy mạnh bởi điều này sẽ giúp cung cấp thanh khoản ngoại tệ khi cần, từ đó giúp giảm áp lực tỉ giá trong bối cảnh gián đoạn dòng vốn. Việc tích cực tham gia cơ chế tài chính khu vực và quốc tế cũng giúp hỗ trợ Việt Nam tiếp cận các mô hình điều hành tỉ giá tiên tiến, cải thiện năng lực dự báo và quản lý rủi ro, đồng thời cung cấp nguồn dự phòng trong trường hợp khủng hoảng tỉ giá, giảm tác động từ biến động bên ngoài.
Sáu là, phát triển cơ sở hạ tầng tài chính. Giải pháp này nhằm xây dựng một nền tảng tài chính vững mạnh, hiện đại để hỗ trợ cho việc điều hành tỉ giá một cách hiệu quả, với trọng tâm là cải thiện hệ thống ngân hàng và ứng dụng công nghệ vào các hoạt động ngoại hối. Hiện đại hóa hệ thống ngân hàng và ứng dụng công nghệ giúp cải thiện tốc độ và tính chính xác trong các giao dịch ngoại hối, hỗ trợ NHNN điều hành tỉ giá linh hoạt hơn. Việc ứng dụng công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) giúp hỗ trợ NHNN phân tích xu hướng thị trường, dự báo biến động tỉ giá kịp thời, từ đó đưa ra chính sách điều hành phù hợp. Việc xây dựng thị trường phái sinh ngoại hối hiện đại giúp doanh nghiệp và ngân hàng sử dụng các công cụ như hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn và hoán đổi để phòng ngừa rủi ro tỉ giá. Hệ thống tài chính hiện đại giúp cải thiện khả năng quản lý thanh khoản, đảm bảo đủ nguồn cung ngoại tệ trên thị trường, từ đó giảm áp lực lên tỉ giá trong các giai đoạn biến động. Các nền tảng giao dịch trực tuyến và giám sát tự động hóa giúp tăng tính minh bạch, hạn chế tình trạng đầu cơ, thao túng tỉ giá và giảm thiểu các giao dịch bất hợp pháp.
Bảy là, nâng cao năng lực phân tích và dự báo. Giải pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều hành tỉ giá tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động, điều này giúp NHNN và các cơ quan quản lý cải thiện khả năng ra quyết định, tối ưu hóa việc điều chỉnh tỉ giá để duy trì ổn định vĩ mô và ứng phó linh hoạt với các tình huống bất ngờ. Cụ thể, việc nâng cao năng lực phân tích và dự báo đòi hỏi tận dụng dữ liệu lớn từ các nguồn tài chính, kinh tế, xã hội và thị trường quốc tế để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỉ giá như lãi suất, lạm phát và biến động thị trường tài chính toàn cầu. Công nghệ AI và học máy (Machine Learning) sẽ hỗ trợ phát hiện các mô hình, xu hướng và đưa ra dự báo chính xác về biến động tỉ giá, từ đó hỗ trợ NHNN đưa ra các quyết định điều hành kịp thời và hiệu quả. Việc tích hợp hệ thống dự báo vào quá trình điều hành giúp giảm thiểu biến động không mong muốn và ổn định tỉ giá, bảo vệ nền kinh tế trước các tác động từ bên ngoài như thay đổi chính sách của các quốc gia lớn hoặc khủng hoảng tài chính quốc tế. Ngoài ra, để triển khai giải pháp hiệu quả, cần đẩy mạnh đào tạo đội ngũ cán bộ NHNN, ngân hàng thương mại và cơ quan nhà nước về kỹ năng phân tích số liệu, sử dụng công nghệ hiện đại như AI, Big Data và phần mềm phân tích tài chính. Các chương trình đào tạo này sẽ trang bị cho chuyên gia khả năng dự báo các yếu tố vĩ mô như chính sách tiền tệ, tài khóa và tác động của biến động toàn cầu đến tỉ giá, từ đó giúp hỗ trợ việc điều hành tỉ giá linh hoạt và chính xác hơn.
5. Kết luận
Điều hành tỉ giá hối đoái tại Việt Nam là một công việc quan trọng trong việc bảo đảm sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp và thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và những biến động từ các yếu tố bên ngoài như giá dầu, chính sách tiền tệ của các nước lớn, cũng như tác động của các cuộc khủng hoảng tài chính, việc điều hành tỉ giá đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Để đối phó với những thách thức này, Việt Nam cần tập trung vào một số giải pháp trọng yếu như đã đề cập. Với những giải pháp này, Việt Nam có thể nâng cao khả năng điều hành tỉ giá hối đoái một cách hiệu quả, góp phần duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, tạo dựng niềm tin cho các nhà đầu tư trong nước và quốc tế.
1Valuta Fx (2022), Lịch sử tỷ giá chuyển đổi đô la Mỹ (USD) sang peso Philippine (PHP) 2022, truy cập ngày 14/12/2024, < https://www.valutafx.com/vn/lich-su/usd-php-2022?utm >
2Exchange-Rates (2024), Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa đô la Mỹ (USD) và đồng Việt Nam (VND) trong năm 2023, truy cập ngày 14/12/2024, < https://www.exchange-rates.org/vn/lich-su-ty-gia-hoi-doai/usd-vnd-2023?utm>
3Exchange-Rates (2024), Lịch sử tỷ giá giao dịch đô la Mỹ (USD) và đồng Việt Nam (VND), truy cập ngày 14/12/2024, < https://www.exchange-rates.org/vn/lich-su-ty-gia-hoi-doai/usd-vnd>
4Dương Lam (2024), Dự trữ ngoại hối của Việt Nam dự kiến đạt 110 tỷ USD năm 2024, truy cập ngày 14/12/2024.
5Vũ Mai Chi, Phạm Gia Khánh (2024), Điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh lạm phát thế giới tăng cao từ năm 2022 đến nay - Một số khuyến nghị chính sách, Tạp chí Ngân hàng, truy cập ngày 14/12/2024, < https://tapchinganhang.gov.vn/dieu-hanh-ty-gia-cua-ngan-hang-nha-nuoc-viet-nam-trong-boi-canh-lam-phat-the-gioi-tang-cao-tu-nam-20.htm>
6Anh Khuê (2024), Xuất khẩu trên đà tăng trưởng, cả năm 2024 có thể lập kỷ lục mới 380 tỷ USD, truy cập ngày 14/12/2024.
7Hoàng Yến (2023), Lạm phát năm 2023 tăng 3,25%, là điểm sáng trong điều hành vĩ mô, truy cập ngày 14/12/2024, < https://thoibaotaichinhvietnam.vn/lam-phat-nam-2023-tang-325-la-diem-sang-trong-dieu-hanh-vi-mo-142647.html?utm>
8Như Quỳnh (2024), Dự báo lạm phát cả năm 2024 tăng khoảng 4%, truy cập ngày 14/12/2024.
9TechProfit (2024), Fed tăng lãi suất ảnh hưởng như thế nào đến chứng khoán Việt Nam?, truy cập ngày 05/12/2024.
10Tùng Linh (2024), Nền kinh tế đã phục hồi tích cực, lấy lại được đà tăng trưởng như giai đoạn trước dịch, với nhiều điểm sáng, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, truy cập ngày 05/12/2024.
11Báo điện tử Đảng cộng sản Việt Nam (2024), TP Hồ Chí Minh: Khắc phục khó khăn, kinh tế tiếp tục tăng trưởng, truy cập ngày 05/12/2024, < https://dangcongsan.vn/kinh-te/tp-ho-chi-minh-khac-phuc-kho-khan-kinh-te-tiep-tuc-tang-truong-76968.html>
Tài liệu tham khảo:
1. Anh Khuê (2024), Xuất khẩu trên đà tăng trưởng, cả năm 2024 có thể lập kỷ lục mới 380 tỉ USD, truy cập ngày 14/12/2024, https://vneconomy.vn/xuat-khau-tren-da-tang-truong-ca-nam-2024-co-the-lap-ky-luc-moi-380-ty-usd.htm?utm
2. Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam (2024), TP Hồ Chí Minh: Khắc phục khó khăn, kinh tế tiếp tục tăng trưởng, truy cập ngày 05/12/2024, < https://dangcongsan.vn/kinh-te/tp-ho-chi-minh-khac-phuc-kho-khan-kinh-te-tiep-tuc-tang-truong-76968.html>
3. Dương Lam (2024), Dự trữ ngoại hối của Việt Nam dự kiến đạt 110 tỉ USD năm 2024, truy cập ngày 14/12/2024, https://nguoiquansat.vn/du-tru-ngoai-hoi-cua-viet-nam-du-kien-dat-110-ty-usd-nam-2024-104010.html?utm
4. Exchange-Rates (2023), Lịch sử tỉ giá giao dịch giữa đô la Mỹ (USD) và đồng Việt Nam (VND) trong năm 2023, truy cập ngày 14/12/2024, < https://www.exchange-rates.org/vn/lich-su-ty-gia-hoi-doai/usd-vnd-2023?utm>
5. Exchange-Rates (2024), Lịch sử tỉ giá giao dịch đô la Mỹ (USD) và đồng Việt Nam (VND), truy cập ngày 14/12/2024, < https://www.exchange-rates.org/vn/lich-su-ty-gia-hoi-doai/usd-vnd>
6. Hoàng Yến (2023), Lạm phát năm 2023 tăng 3,25%, là điểm sáng trong điều hành vĩ mô, truy cập ngày 14/12/2024, < https://thoibaotaichinhvietnam.vn/lam-phat-nam-2023-tang-325-la-diem-sang-trong-dieu-hanh-vi-mo-142647.html?utm>
7. Như Quỳnh (2024), Dự báo lạm phát cả năm 2024 tăng khoảng 4%, truy cập ngày 14/12/2024, https://vneconomy.vn/du-bao-lam-phat-ca-nam-2024-tang-khoang-4.htm?utm
8. TechProfit (2024), Fed tăng lãi suất ảnh hưởng như thế nào đến chứng khoán Việt Nam?, truy cập ngày 05/12/2024.
9. Tùng Linh (2024), Nền kinh tế đã phục hồi tích cực, lấy lại được đà tăng trưởng như giai đoạn trước dịch, với nhiều điểm sáng, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, truy cập ngày 05/12/2024.
10. Valuta Fx (2022), Lịch sử tỉ giá chuyển đổi đô la Mỹ (USD) sang peso Philippine (PHP) 2022, truy cập ngày 14/12/2024, < https://www.valutafx.com/vn/lich-su/usd-php-2022?utm>
11. Vũ Mai Chi, Phạm Gia Khánh (2024), Điều hành tỉ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong bối cảnh lạm phát thế giới tăng cao từ năm 2022 đến nay - Một số khuyến nghị chính sách, Tạp chí Ngân hàng, truy cập ngày 14/12/2024, < https://tapchinganhang.gov.vn/dieu-hanh-ty-gia-cua-ngan-hang-nha-nuoc-viet-nam-trong-boi-canh-lam-phat-the-gioi-tang-cao-tu-nam-20.htm>