Xây dựng hệ sinh thái tài chính an toàn: Cân bằng lợi ích và rủi ro giữa ngân hàng và chứng khoán

Thị trường tài chính
Thị trường tài chính Việt Nam phát triển nhanh đòi hỏi các ngân hàng phải đẩy mạnh xây dựng hệ sinh thái tài chính tích hợp nhiều dịch vụ. Tuy nhiên, thách thức lớn đặt ra là bảo đảm quản trị minh bạch và kiểm soát rủi ro để phát triển bền vững.
aa

Trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam đang phát triển nhanh và hội nhập sâu rộng, mô hình “hệ sinh thái tài chính” - nơi ngân hàng thương mại (NHTM) tích hợp hoạt động chứng khoán, quản lý tài sản, bảo hiểm và thanh toán - đang được nhiều định chế theo đuổi tích cực. Mô hình này hứa hẹn gia tăng năng lực phân phối vốn, đa dạng hóa nguồn thu cho ngân hàng và mở rộng kênh huy động cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, giá trị bền vững của hệ sinh thái phụ thuộc vào một câu hỏi then chốt: Khung quản trị, sự minh bạch và công tác giám sát có đủ mạnh để ngăn chặn xung đột lợi ích và nguy cơ rủi ro lan truyền hệ thống hay không? Bài viết này phân tích luận cứ khoa học và thực tiễn, nêu số liệu minh chứng, và đề xuất lộ trình chính sách nhằm cân bằng lợi ích - rủi ro, hướng tới một hệ sinh thái tài chính vừa năng động, vừa an toàn.

Động lực: Vì sao ngân hàng mở rộng sang lĩnh vực chứng khoán?

Thực tế những năm gần đây, các NHTM Việt Nam đang mở rộng đáng kể hoạt động sang lĩnh vực chứng khoán. Việc sở hữu, kiểm soát hoặc liên kết chiến lược với công ty chứng khoán giúp các NHTM không chỉ đa dạng hóa mô hình kinh doanh, mà còn tận dụng lợi thế mạng lưới khách hàng sẵn có để mở rộng các dịch vụ tài chính tích hợp.

Xu hướng này mang lại lợi ích kép: (i) Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn; và (ii) Tăng cường khả năng tham gia sâu vào thị trường vốn, góp phần tạo lập kênh dẫn vốn song song với tín dụng ngân hàng.

Có ba động lực chủ yếu thúc đẩy xu hướng phát triển hệ sinh thái ngân hàng - chứng khoán, bao gồm: (i) Do biên lãi thuần (NIM) của hệ thống ngân hàng Việt Nam chịu áp lực trong vài năm gần đây, khiến cho việc phát triển các dịch vụ đầu tư, môi giới, tư vấn chứng khoán trở thành giải pháp quan trọng nhằm đa dạng hóa nguồn thu, giảm phụ thuộc vào tín dụng truyền thống. Báo cáo ngành và phân tích cho thấy NIM toàn hệ thống có xu hướng giảm và đạt mức thấp trong năm 2024 - 2025, khiến ngân hàng phải tìm con đường gia tăng thu nhập phi lãi. (ii) Sự phát triển nhanh của công nghệ tài chính (Fintech) và ngân hàng số tạo điều kiện kết nối linh hoạt giữa các sản phẩm tài chính, hình thành hệ sinh thái tài chính toàn diện, nơi khách hàng có thể giao dịch, đầu tư, tiết kiệm và quản lý tài sản trong cùng một nền tảng số. (iii) Tăng hiệu quả kênh phân phối vốn cho nền kinh tế. Khi ngân hàng đóng vai trò khởi tạo các giao dịch tài chính thông qua công ty chứng khoán nội bộ, doanh nghiệp có thêm lựa chọn huy động vốn trên thị trường, giảm áp lực tín dụng trực tiếp lên bảng cân đối của ngân hàng và góp phần làm sâu sắc thị trường vốn. Những động lực này là hợp lý về mặt kinh tế - song chúng đặt ra yêu cầu quản trị mới.

Bằng chứng thực tiễn: Cơ hội và rủi ro đan xen

Thực tế thị trường trong giai đoạn 2024 - 2025 cho thấy mô hình hệ sinh thái đang tạo ra giá trị kinh tế rõ rệt, nhưng đồng thời phát sinh các chỉ báo rủi ro cần quan tâm. Số lượng tài khoản giao dịch tăng mạnh. Số tài khoản chứng khoán tại Việt Nam đã bứt phá trong giai đoạn 2021 - 2025, đạt gần mốc 11 triệu tài khoản vào tháng 9/2025 - bằng chứng về sự mở rộng cơ sở nhà đầu tư bán lẻ và nền tảng thu nhập phí cho công ty chứng khoán. Việc gia tăng lượng tài khoản vừa tạo cơ hội doanh thu vừa làm thị trường dễ dao động khi dòng vốn bán lẻ tập trung vào các mã nhất định. Dư nợ cho vay ký quỹ (margin) ở mức lịch sử. Một chỉ báo rủi ro đáng chú ý là dư nợ margin tại các công ty chứng khoán tăng rất mạnh, được ghi nhận ở mức khoảng 370 - 383 nghìn tỉ đồng cuối quý III/2025 - mức cao kỷ lục trong lịch sử thị trường Việt Nam. Dư nợ margin lớn làm tăng nguy cơ vòng xoáy bán giải chấp nếu thị trường điều chỉnh. Lợi nhuận ngành chứng khoán tăng mạnh trong ngắn hạn. Kết quả kinh doanh quý III/2025 của một số công ty chứng khoán cho thấy lợi nhuận bùng nổ, phản ánh thanh khoản cao và hoạt động ký quỹ mạnh; tuy nhiên, lợi nhuận “nóng” kèm dư nợ margin tăng nhanh là tổ hợp rủi ro nếu điều kiện thị trường xấu đi. Như vậy, dữ liệu hiện tại phản ánh một thực tế kép: Thị trường có nền tảng phát triển nhưng có khả năng đang tích tụ những yếu tố rủi ro hệ thống nếu quản trị không theo kịp.

Kịch bản rủi ro lan truyền: Đường truyền và hệ quả

Từ góc nhìn lý thuyết tài chính hiện đại và kinh nghiệm quốc tế, rủi ro trong hệ sinh thái tài chính có thể lan truyền nhanh chóng thông qua ba kênh chủ yếu:

(i) Kênh thông tin nội bộ và xung đột lợi ích. Khi trong cùng một tập đoàn tài chính - ngân hàng vừa tư vấn phát hành, vừa phân phối sản phẩm tài chính, đồng thời cung cấp tài trợ vốn, nguy cơ ưu tiên lợi ích nội bộ, tư vấn thiên lệch hoặc giao dịch dựa trên thông tin chưa công bố (insider trading) là hiện hữu. Nếu tường lửa thông tin (information firewall) yếu, niềm tin thị trường có thể sụt giảm nhanh chóng, dẫn đến hiệu ứng lan truyền tiêu cực.

(ii) Kênh thanh khoản và tài trợ. Các công ty chứng khoán thường nhận hỗ trợ thanh khoản từ ngân hàng mẹ qua hợp đồng mua lại (repo), bảo lãnh thanh khoản, hoặc hạn mức tài trợ. Khi công ty chứng khoán đối diện với vấn đề rút vốn ồ ạt hoặc bán giải chấp quy mô lớn, ngân hàng mẹ có thể phải bơm thanh khoản khẩn cấp, làm suy giảm bộ đệm an toàn vốn và ảnh hưởng đến ổn định tài chính hệ thống.

(iii) Kênh đòn bẩy (margin). Dư nợ cho vay ký quỹ (margin lending) cao dễ kích hoạt hiện tượng “call margin” hàng loạt. Quá trình này hình thành vòng xoáy giảm giá cổ phiếu - gọi ký quỹ - bán giải chấp - giá tiếp tục giảm - gây hiệu ứng khuếch đại rủi ro. Hệ quả là vốn khả dụng của công ty chứng khoán bị thu hẹp, và nếu có liên thông tài chính với ngân hàng mẹ, tổn thất có thể lan sang bảng cân đối kế toán của ngân hàng, làm suy yếu khả năng chống chịu chung của tập đoàn tài chính.

Từ các kịch bản trên có thể thấy, rủi ro hệ sinh thái là rủi ro tích hợp (integrated risk), vượt ra ngoài phạm vi của từng pháp nhân riêng lẻ. Do đó, việc quản lý cần được thực hiện ở cấp hợp nhất (group-consolidated level) với các công cụ giám sát, cảnh báo và kiểm soát xuyên suốt giữa ngân hàng - công ty chứng khoán - cơ quan quản lý.

Nguyên tắc quản trị và giám sát: Cân bằng lợi ích - rủi ro

Để chuyển hóa lợi thế của hệ sinh thái tài chính thành giá trị bền vững, cần triển khai đồng bộ các nguyên tắc quản trị và giám sát sau:

(i) Giám sát hợp nhất (consolidated supervision). Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) phối hợp với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) cần có quyền hạn và năng lực giám sát rủi ro ở cấp tập đoàn tài chính hợp nhất, thay vì chỉ giám sát từng pháp nhân riêng lẻ. Phạm vi giám sát cần bao gồm vốn, thanh khoản, đòn bẩy tài chính, và kiểm tra sức chịu đựng tổng hợp (consolidated stress test).

Việc giám sát hợp nhất sẽ giúp phát hiện sớm rủi ro xuyên pháp nhân, nhận diện mối quan hệ giữa ngân hàng - công ty chứng khoán - công ty con khác, và đưa ra can thiệp kịp thời khi cần thiết.

(ii) Tường lửa thông tin hiệu quả (effective information firewall). Cần thiết lập và thực thi hệ thống kiểm soát truy cập dữ liệu, phân quyền thông tin nội bộ, cùng cơ chế kiểm toán tuân thủ độc lập. Mọi hành vi lạm dụng thông tin nội bộ hoặc vi phạm quy định giao dịch liên quan phải được ghi nhận, xử lý nghiêm vi phạm nhằm bảo vệ tính liêm chính và niềm tin của thị trường.

(iii) Minh bạch các chỉ báo rủi ro (risk transparency). Các tập đoàn tài chính cần công bố định kỳ các chỉ tiêu như: Dư nợ cho vay ký quỹ, tỉ lệ sử dụng hạn mức ký quỹ theo nhóm cổ phiếu lớn và mức độ phơi nhiễm liên kết nội nhóm. Minh bạch các chỉ báo rủi ro giúp cơ quan quản lý và nhà đầu tư đánh giá sớm tình trạng rủi ro hệ thống và ngăn ngừa khủng hoảng niềm tin.

(iv) Giới hạn tiếp xúc nội nhóm và bộ đệm vốn phản chu kỳ. Cần thiết lập ngưỡng giới hạn giao dịch nội nhóm, bao gồm cho vay, repo, bảo lãnh thanh khoản giữa ngân hàng và công ty chứng khoán trong cùng tập đoàn. Đồng thời, áp dụng yêu cầu bộ đệm vốn phản chu kỳ cho các rủi ro phát sinh từ hoạt động ký quỹ, tự doanh và đầu tư rủi ro cao, bảo đảm an toàn tài chính hợp nhất.

(v) Kế hoạch giải quyết khủng hoảng. Các tập đoàn tài chính lớn cần xây dựng và duy trì “living will” - kế hoạch giải thể và phục hồi trong tình huống khủng hoảng, bao gồm: (1) Kịch bản tách bạch pháp nhân và tài sản; (2) Cơ chế thu hút nguồn thanh khoản khẩn cấp; (3) Sự phối hợp giữa NHNN, UBCKNN và Bộ Tài chính trong xử lý sự kiện hệ thống. Cơ chế này giúp đảm bảo khả năng ứng phó chủ động, hạn chế tác động lan truyền và duy trì ổn định thị trường.

Lộ trình chính sách đề xuất: Ba giai đoạn khả thi

Để vừa khuyến khích đổi mới, vừa bảo đảm an toàn hệ thống tài chính, cần triển khai lộ trình chính sách ba giai đoạn như sau:

Giai đoạn 0 - 12 tháng: Hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường minh bạch. Trong giai đoạn ngắn hạn, trọng tâm là xây dựng nền tảng pháp lý và cơ chế giám sát hợp nhất tạm thời. Cụ thể: Ban hành hướng dẫn giám sát hợp nhất đối với các tập đoàn tài chính có ngân hàng và công ty chứng khoán; yêu cầu công bố công khai các chỉ báo rủi ro trọng yếu, bao gồm dư nợ cho vay ký quỹ, mức độ phơi nhiễm nội nhóm và tỉ lệ đòn bẩy hợp nhất; bắt buộc triển khai tường lửa thông tin và kiểm toán tuân thủ độc lập để ngăn ngừa lạm dụng dữ liệu nội bộ.

Giai đoạn 12 - 24 tháng: Siết quản trị và áp dụng công cụ vĩ mô an toàn. Trong giai đoạn trung hạn, cần nâng cấp cơ chế quản trị rủi ro và tăng cường công cụ giám sát vĩ mô: Áp dụng stress test bắt buộc với các kịch bản bất lợi (ví dụ: sụt giảm giá cổ phiếu 20 - 30%); triển khai bộ đệm vốn phản chu kỳ đối với rủi ro liên quan đến hoạt động tự doanh và ký quỹ chứng khoán; thiết lập và thực thi giới hạn tiếp xúc nội nhóm, đặc biệt giữa ngân hàng và công ty chứng khoán trong cùng tập đoàn.

Giai đoạn 24 - 36 tháng: Chuẩn hóa minh bạch và nâng cao khả năng ứng phó khủng hoảng. Trong giai đoạn dài hạn, mục tiêu là xây dựng nền tảng minh bạch dữ liệu và cơ chế xử lý khủng hoảng có trật tự: Chuẩn hóa báo cáo hợp nhất rủi ro tập đoàn; công bố giao dịch nội bộ gần thời gian thực để tăng tính minh bạch thị trường; xây dựng và diễn tập kịch bản giải quyết khủng hoảng cho các tập đoàn tài chính lớn, bảo đảm duy trì ổn định hệ thống.

Lộ trình này cần được thực hiện song song với việc nâng cao năng lực phân tích dữ liệu, ứng dụng công nghệ giám sát hiện đại và tự động hóa báo cáo của NHNN và UBCKNN nhằm tăng khả năng cảnh báo sớm, phát hiện rủi ro và phối hợp liên ngành hiệu quả.

Vai trò của thị trường, sự minh bạch và trách nhiệm đạo đức

Minh bạch là nền tảng của niềm tin và niềm tin là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển bền vững của thị trường tài chính. Một thị trường lành mạnh cần được xây dựng trên cơ sở hạ tầng tài chính hiện đại, trong đó hệ thống bù trừ và thanh toán hiệu quả bảo đảm an toàn giao dịch, các công cụ phái sinh được quản trị rủi ro chặt chẽ, có kiểm soát, góp phần hình thành tín hiệu giá chính xác hơn, tăng tính thanh khoản và chiều sâu cho thị trường. Song song với đó, cần tăng cường cơ chế truy cứu trách nhiệm cá nhân trong vận hành hệ sinh thái tài chính. Những hành vi lợi dụng cấu trúc hệ sinh thái để trục lợi, thao túng thị trường hoặc vi phạm tường lửa thông tin phải được xử lý nghiêm minh, từ xử phạt hành chính, đình chỉ hành nghề cho đến truy cứu trách nhiệm hình sự khi cần thiết. Chỉ khi kỷ luật thị trường và trách nhiệm đạo đức nghề nghiệp được thực thi một cách thực chất, niềm tin và tính minh bạch của hệ thống tài chính mới có thể duy trì ổn định lâu dài.

Việc ngân hàng tham gia sâu vào chuỗi giá trị của thị trường vốn là xu thế tất yếu, phù hợp với yêu cầu phát triển của nền kinh tế hiện đại. Hệ sinh thái ngân hàng - chứng khoán nếu được quản trị tốt sẽ giúp thị trường vốn phát triển sâu hơn, tăng cường kênh dẫn vốn trung và dài hạn, đồng thời giảm áp lực cho tín dụng ngân hàng. Vấn đề đặt ra không phải là ngăn cấm đổi mới, mà là quản trị để phát triển có trật tự - vừa khuyến khích sáng tạo, vừa bảo đảm kỷ luật và an toàn hệ thống. Thách thức thực sự không nằm ở việc mở rộng mô hình hệ sinh thái tài chính, mà ở khả năng quản trị hiệu quả rủi ro hệ thống. Muốn vậy, cần triển khai đồng bộ các công cụ chính sách then chốt như giám sát hợp nhất ở cấp tập đoàn tài chính, tường lửa dữ liệu và cơ chế tuân thủ, minh bạch các chỉ báo rủi ro, bộ đệm vốn phản chu kỳ và kế hoạch xử lý khủng hoảng bài bản. Đây là những yếu tố cốt lõi giúp chuyển hóa lợi thế của mô hình hệ sinh thái tài chính thành giá trị dài hạn cho nền kinh tế, bảo vệ nhà đầu tư và duy trì ổn định tài chính quốc gia.

Tài liệu tham khảo:

1. Thống kê tài khoản giao dịch của VSD - số lượng tài khoản giao dịch nội địa (thống kê VSD).

2. Báo cáo về dư nợ cho vay tại các công ty chứng khoán: Tổng dư nợ margin ước khoảng 370 - 383 nghìn tỷ đồng cuối quý III/2025 (báo cáo phân tích ngành).

3. Báo cáo ngành Ngân hàng các năm 2024 - 2025 (phân tích NIM, thu nhập, chi phí).

PGS.,TS. Ngô Trí Long
Trường Đại học Thành Đông

Tin bài khác

Tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất và hàm ý chính sách

Tín dụng tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất và hàm ý chính sách

Trong bối cảnh lãi suất cho vay tiêu dùng kém nhạy cảm với lãi suất thị trường, các biện pháp tăng hoặc giảm lãi suất điều hành khó có thể kìm hãm “vòng xoáy” tín dụng tiêu dùng. Người vay tiêu dùng thường không quan tâm đến lãi suất danh nghĩa, mà chủ yếu nhìn vào khoản trả hằng tháng; đồng thời thị trường cho vay ngày càng phân mảnh với sự tham gia của ngân hàng, công ty tài chính, ví điện tử và các nền tảng "mua trước - trả sau". Điều này khiến kênh tín dụng tiêu dùng vừa trở nên khó can thiệp bằng công cụ lãi suất, vừa tiềm ẩn nguy cơ “đếm trùng” nghĩa vụ nợ và tích tụ rủi ro hệ thống.
FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và con đường hội nhập tài chính toàn cầu

FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và con đường hội nhập tài chính toàn cầu

Lợi ích kinh tế từ việc thị trường chứng khoán Việt Nam được FTSE Russell nâng hạng không chỉ thể hiện ở quy mô dòng vốn gia tăng mà còn ở sự chuyển biến sâu sắc trong cấu trúc thị trường tài chính Việt Nam.
Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Hiện tượng tẩy xanh trong lĩnh vực tài chính - Góc nhìn từ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà nước

Tẩy xanh được hiểu là hành vi doanh nghiệp hoặc tổ chức tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường một cách giả tạo thông qua việc công bố hoặc quảng bá những thông tin sai lệch, mơ hồ và phóng đại về hoạt động phát triển bền vững của mình. Hành vi tẩy xanh không chỉ gây sai lệch thông tin thị trường, làm méo mó dòng vốn đầu tư, mà còn suy giảm niềm tin của các nhà đầu tư, cản trở quá trình chuyển đổi sang tài chính bền vững.
Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Đẩy mạnh tiết kiệm, đầu tư để phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, việc tiết kiệm trong nước gắn liền với khả năng chống chịu trước rủi ro chu kỳ vốn quốc tế. Khi dòng vốn nước ngoài suy giảm do biến động địa chính trị hoặc thắt chặt tiền tệ ở các nền kinh tế lớn, quốc gia có tỉ lệ tiết kiệm nội địa cao sẽ có khả năng duy trì đầu tư ổn định.
Phát hành và sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu bền vững của tổ chức tín dụng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Phát hành và sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu bền vững của tổ chức tín dụng tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

Tại Việt Nam, trước yêu cầu cấp bách về huy động nguồn lực cho phát triển bền vững, Chính phủ đã cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, đồng thời ban hành hàng loạt chiến lược, như Chiến lược tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn, Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh đó, hệ thống ngân hàng - với vai trò là kênh dẫn vốn chủ đạo của nền kinh tế - được kỳ vọng đóng vai trò trung tâm trong việc huy động và phân bổ nguồn lực cho các lĩnh vực xanh và xã hội thông qua các công cụ như trái phiếu xanh, trái phiếu xã hội và trái phiếu bền vững.
Lựa chọn mô hình và lộ trình phù hợp khi thành lập Sàn Giao dịch vàng tại Việt Nam

Lựa chọn mô hình và lộ trình phù hợp khi thành lập Sàn Giao dịch vàng tại Việt Nam

Với điều kiện và thực trạng thị trường tại Việt Nam, trước mắt, sàn giao dịch vàng vật chất có thể là lựa chọn phù hợp, trở thành kênh phân phối vàng nguyên liệu nhập khẩu đủ tiêu chuẩn, bảo đảm công khai, minh bạch, từ đó tạo niềm tin đối với các thành viên giao dịch trên sàn. Việc triển khai cần theo lộ trình thận trọng, trước mắt cần xây dựng Nghị quyết của Chính phủ về triển khai thí điểm Sàn giao dịch vàng tại Việt Nam.
Xác định phong cách đầu tư: Góc nhìn tài chính hành vi

Xác định phong cách đầu tư: Góc nhìn tài chính hành vi

Bài viết làm rõ phân loại nhà đầu tư, phong cách đầu tư tương ứng, đồng thời, phân tích ý nghĩa của việc xác định phong cách từ góc độ tài chính hành vi và trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm đánh giá về việc áp dụng các phong cách đầu tư làm gia tăng hiệu quả của danh mục, cũng như hiệu quả quản lý thị trường chứng khoán.
Giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh bất định toàn cầu

Giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong bối cảnh bất định toàn cầu

Trong giai đoạn gần 5 năm vừa qua, Việt Nam vẫn giữ ổn định nền kinh tế, nhanh chóng phục hồi sau khủng hoảng, cho thấy khả năng chống chịu và thích ứng với biến động bên ngoài của Việt Nam đã được cải thiện đáng kể.
Xem thêm
Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam

Xu hướng phát triển ngân hàng xanh thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và yêu cầu tăng trưởng kinh tế bền vững, ngân hàng xanh (green banking) ngày càng trở thành một xu hướng quan trọng trong hệ thống tài chính - ngân hàng. Ngân hàng xanh không chỉ thực hiện mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh mà còn tập trung vào việc phát triển các sản phẩm, dịch vụ và hoạt động thân thiện với môi trường, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Tăng cường an toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam thông qua cơ chế xếp hạng theo Thông tư số 21/2025/TT-NHNN

Thông tư số 21/2025/TT-NHNN đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa khuôn khổ giám sát ngân hàng tại Việt Nam, thể hiện rõ định hướng chuyển đổi từ mô hình giám sát tuân thủ sang giám sát dựa trên rủi ro, phù hợp với thông lệ quốc tế và yêu cầu thực tiễn trong giai đoạn sau tái cơ cấu hệ thống ngân hàng. Việc triển khai hiệu quả Thông tư số 21/2025/TT-NHNN không chỉ giúp nâng cao an toàn, ổn định và khả năng chống chịu của hệ thống tài chính - ngân hàng mà còn hỗ trợ thúc đẩy tính minh bạch, kỷ luật thị trường và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng Việt Nam trong môi trường hội nhập sâu rộng.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Nâng cao hiệu quả hoạt động cấp tín dụng cho hộ kinh doanh tại Việt Nam

Các quy định hiện hành về hộ kinh doanh đã có nhiều đổi mới, tạo điều kiện cho hộ kinh doanh phát triển về quy mô và năng lực sản xuất, cung cấp các tiền đề cần thiết giúp thu hẹp khoảng cách giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn đang gặp phải một số rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức. Để tháo gỡ những vướng mắc này cần có sự kết hợp đồng bộ từ phía cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tín dụng (TCTD) và bản thân hộ kinh doanh. Việc triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp không chỉ giải quyết được bài toán vốn cho hộ kinh doanh mà còn thúc đẩy khu vực kinh tế này phát triển chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon của EU và hàm ý chính sách cho hệ thống ngân hàng - tài chính Việt Nam

Cơ chế định giá carbon là một trong những công cụ chính sách then chốt nhằm đạt được mục tiêu giảm phát thải, đồng thời tạo động lực thị trường cho đổi mới công nghệ xanh và chuyển đổi năng lượng...
Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Thị trường hàng hóa: Thực tế và kỳ vọng

Ngày 29/10/2025, Ngân hàng Thế giới (WB) công bố báo cáo định kỳ hai lần trong một năm với phân tích cụ thể liên quan đến các nhóm hàng hóa chủ chốt, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, kim loại.
Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Rủi ro mới nổi của ngân hàng trung ương

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, các ngân hàng trung ương (NHTW) đang phải đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp như lạm phát dai dẳng, áp lực tài khóa, rủi ro từ khu vực phi ngân hàng, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Sự tương tác giữa các rủi ro có thể làm suy giảm niềm tin công chúng và xóa nhòa ranh giới chính sách. Bài viết đề xuất những chiến lược cho các NHTW nhằm hạn chế rủi ro, bao gồm nâng cấp giám sát, tăng khả năng chống chịu hệ thống, đổi mới truyền thông và đẩy mạnh phối hợp liên ngành, xuyên biên giới.
Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Sự tái định hình của hệ thống tiền tệ toàn cầu: Từ chu kỳ suy yếu của đô la Mỹ đến tương lai “đa cực hạn chế”

Chu kỳ suy yếu hiện nay của USD không chỉ mang tính ngắn hạn do chênh lệch lãi suất hay thương mại, mà phản ánh những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới nhiều khả năng bước vào giai đoạn “đa cực hạn chế”, chiến lược thích ứng của các nền kinh tế đang phát triển cần cân bằng giữa ổn định vĩ mô và đa dạng hóa hợp lý...
Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số

Bài viết phân tích quá trình hiện đại hóa dịch vụ giao dịch ngoại tệ tại Ngân hàng Ngoại thương Lào trong bối cảnh chuyển đổi số. Thông qua việc tích hợp sâu rộng dịch vụ ngoại tệ vào nền tảng số BCEL One và đa dạng hóa các sản phẩm, ngân hàng này đã đạt được những kết quả ấn tượng, được phản ánh rõ nét qua sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng khách hàng, khối lượng giao dịch và doanh thu từ kênh số.
Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Nghiên cứu quy định về thư tín dụng trong Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ

Trong bối cảnh hội nhập pháp lý quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu chuẩn hóa các chuẩn mực nghiệp vụ ngân hàng theo thông lệ quốc tế, việc ban hành Thông tư số 21/2024/TT-NHNN đã thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của NHNN trong việc xây dựng hành lang pháp lý tương đối hoàn chỉnh cho nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng thư tín dụng.

Thông tư số 27/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Phòng, chống rửa tiền

Thông tư số 25/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 17/2024/TT-NHNN ngày 28/6/2024 quy định việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán

Thông tư số 26/2025/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 62/2024/TT-NHNN quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 24/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 63/2024/TT-NHNN quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng

Quyết định số 2977/QĐ-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 1158/QĐ-NHNN ngày 29 tháng 5 năm 2018 về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 23/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 30/2019/TT-NHNN ngày 27 tháng 12 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về thực hiện dự trữ bắt buộc của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 22/2025/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 19/2023/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về giám sát tiêu hủy tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 20/2025/TT-NHNN hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục chấp thuận danh sách dự kiến nhân sự của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 19/2025/TT-NHNN quy định về mạng lưới hoạt động của tổ chức tài chính vi mô

Thông tư số 18/2025/TT-NHNN quy định về thu thập, khai thác, chia sẻ thông tin, báo cáo của Hệ thống thông tin phục vụ công tác giám sát hoạt động quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô