Ngân hàng mở và giao diện lập trình ứng dụng mở trong hoạt động ngân hàng

Công nghệ & ngân hàng số
Ngân hàng mở thể hiện sự thay đổi trong ngành tài chính, ngân hàng, được thúc đẩy bởi những tiến bộ công nghệ nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.
aa

Tóm tắt: Ngân hàng mở thể hiện sự thay đổi trong ngành tài chính, ngân hàng, được thúc đẩy bởi những tiến bộ công nghệ nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng. Trước đây, các ngân hàng thường có xu hướng không chia sẻ dữ liệu với lý do bảo mật thông tin khách hàng và bảo đảm hệ thống không bị hacker tấn công. Tuy nhiên, sự ra đời của các công ty công nghệ tài chính (Fintech) với dịch vụ ngân hàng mở, giao diện lập trình ứng dụng (API) những năm gần đây đã thay đổi định kiến “đóng cửa” của các tổ chức tài chính. Bài viết trình bày tổng quan về API, ngân hàng mở và API ngân hàng mở, những thách thức trong việc triển khai API ngân hàng mở tại Việt Nam, qua đó đề xuất một số khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả triển khai API ngân hàng mở, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.

Từ khóa: Ngân hàng mở, API, cá nhân hóa khách hàng, tích hợp dữ liệu tài chính.

OPEN BANKING AND OPEN APPLICATION PROGRAMMING INTERFACES IN BANKING ACTIVITIES

Abstract: Open banking represents a transformation in the banking - financial industry, driven by technological advances to enhance customer experience. In the past, banks tended to not share data for reasons of protecting customer information security and preventing data from hackers. However, the emergence of financial technology (Fintech) companies with open application programming interfaces (API), open banking services in recent years has changed the “closed” prejudice of financial institutions. This article presents an overview of API, open banking and open banking API, challenges in implementing open banking API in Vietnam, thereby proposing some recommendations to improve the effectiveness of implementing open banking API, meeting the perse needs of customers.

Keywords: Open banking, API, customer personalization, financial data integration.

1. Giới thiệu về API, ngân hàng mở và API ngân hàng mở

1.1. API

API là phương thức cho phép các tổ chức chia sẻ quy trình kinh doanh, dữ liệu, dịch vụ, ứng dụng của họ với các đối tác cũng như các nhà phát triển nội bộ và bên ngoài. API không chỉ đơn giản là các giao diện kỹ thuật, đây còn là công cụ hỗ trợ, tạo ra trải nghiệm hấp dẫn cho khách hàng. Việc ra mắt nền tảng API sẽ giúp các ngân hàng thiết kế giải pháp lấy khách hàng làm trung tâm, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng kỹ thuật số. API hỗ trợ truy cập hệ thống ngân hàng một cách an toàn và có kiểm soát. Về mặt cách thức, nếu API có thể truy cập được trong tổ chức thì được gọi là API đóng và nếu có thể truy cập được bên ngoài tổ chức thì được gọi là API mở (Open API).

Open API không có nghĩa là bất kỳ ai cũng có thể truy cập vào hệ thống một cách tự do mà luôn phải có một số hình thức kiểm soát của ngân hàng. API được phân loại theo cả kiến trúc và phạm vi sử dụng, bao gồm:

Open API hoặc Public API: Còn có tên gọi khác là API công khai, có sẵn, có thể được sử dụng bởi bất kỳ nhà phát triển nào. Đổi lại, các Open API thông thường sẽ yêu cầu các biện pháp xác thực hoặc ủy quyền thấp và bị hạn chế chức năng khi chia sẻ công khai. Một số Open API được chia sẻ miễn phí, một số khác sẽ yêu cầu tính phí khi sử dụng.

API đối tác (Partner API): API này cần có quyền hoặc giấy phép cụ thể mới truy cập được, chúng thường dành cho nhà phát triển bên ngoài ủy quyền để hỗ trợ hợp tác giữa các doanh nghiệp. Một số doanh nghiệp lựa chọn API đối tác vì muốn kiểm soát tốt hơn người dùng có thể truy cập vào tài nguyên của họ và giúp người dùng hiểu rõ cách thức sử dụng các tài nguyên đó.

API nội bộ (Internal API): Không giống như Open API hay API đối tác, API nội bộ không dành cho các bên thứ ba sử dụng, chúng thường dùng trong phạm vi doanh nghiệp để kết nối các hệ thống cũng như dữ liệu nội bộ của doanh nghiệp.

API tổng hợp (Composite API): Là loại hình kết hợp hai hay nhiều API khác nhau để giải quyết các yêu cầu phức tạp của hệ thống. Nếu cần dữ liệu từ các ứng dụng hoặc từ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau thì nên sử dụng API tổng hợp (Fast, 2024).

1.2. Ngân hàng mở

Ngân hàng mở là sự phát triển của một hệ sinh thái tài chính mới dựa trên sự kết nối giữa các ngân hàng, tổ chức tài chính và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thứ ba, được hỗ trợ bởi API. Về cốt lõi, ngân hàng mở bao gồm một khung pháp lý bắt buộc các ngân hàng chia sẻ dữ liệu khách hàng với nhà cung cấp bên thứ ba thông qua các API bảo mật, có sự đồng ý của khách hàng, nhằm mục đích dân chủ hóa quyền truy cập vào dữ liệu tài chính, thúc đẩy đổi mới và cạnh tranh (McKinsey, 2021). Đối với khách hàng, ngân hàng mở mang lại khả năng kiểm soát thông tin tài chính, cho phép họ tổng hợp dữ liệu từ nhiều tài khoản và truy cập các dịch vụ tài chính được cá nhân hóa. Điều này có thể dẫn đến các sản phẩm tài chính phù hợp hơn, công cụ lập ngân sách tốt hơn và nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Ngoài ra, các tổ chức tài chính, ngân hàng và công ty Fintech có thể tích hợp API để phát triển dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu của từng khách hàng, từ đó đạt được lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, họ cũng phải giải quyết vấn đề phức tạp về bảo mật dữ liệu hay những lo ngại về quyền riêng tư và tuân thủ quy định. Nhìn chung, ngân hàng mở thể hiện sự thay đổi đáng kể trong ngành tài chính, ngân hàng, hướng tới hệ sinh thái tài chính gắn kết hơn, lấy khách hàng làm trung tâm, thúc đẩy hiệu quả dịch vụ được cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng (Bunea, 2022).

1.3. API ngân hàng mở

API ngân hàng mở là một công nghệ quan trọng, cho phép các ngân hàng chia sẻ dữ liệu và dịch vụ của mình với các ứng dụng của bên thứ ba. API ngân hàng mở mang lại nhiều lợi ích lớn như:

Thứ nhất, nâng cao dịch vụ tài chính

API ngân hàng mở là cầu nối giữa các tổ chức tài chính và nhà cung cấp bên thứ ba, cho phép các bên thứ ba được ủy quyền truy cập thông tin tài chính (số dư tài khoản, lịch sử giao dịch, dịch vụ khởi tạo thanh toán) với sự đồng ý của khách hàng. Cơ chế chính bao gồm các giao diện an toàn được tiêu chuẩn hóa mà ngân hàng cung cấp cho các nhà phát triển. Lợi ích của API ngân hàng mở là rất lớn đối với cả người tiêu dùng và tổ chức tài chính: (i) Đối với người tiêu dùng: API ngân hàng mở cung cấp quyền truy cập vào một loạt các dịch vụ tài chính, cho phép tạo ra các nền tảng tài chính tích hợp để hợp nhất dữ liệu từ nhiều tài khoản khác nhau, cung cấp thông tin chi tiết về tài chính được cá nhân hóa và tạo điều kiện cho các giao dịch thuận lợi hơn. Điều này giúp việc quản lý tài chính được cải thiện, hiệu quả công cụ lập ngân sách tốt hơn và đề xuất sản phẩm phù hợp hơn. (ii) Đối với các tổ chức tài chính: API ngân hàng mở mang đến cơ hội nâng cao dịch vụ và sự tương tác với khách hàng của họ. Các ngân hàng có thể hợp tác với các công ty Fintech để tạo ra các sản phẩm, dịch vụ tài chính mới, đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ đó, mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường, tăng sự hài lòng của khách hàng. Ngoài ra, những API này có thể mang lại hiệu quả hoạt động bằng cách tự động hóa các quy trình và giảm nhu cầu xử lý dữ liệu thủ công (Thomas, 2023).

Tuy nhiên, việc triển khai API ngân hàng mở cũng đòi hỏi phải giải quyết những thách thức đáng kể, bao gồm bảo đảm các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để chống vi phạm dữ liệu và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định để duy trì niềm tin của khách hàng. Nhìn chung, API ngân hàng mở thúc đẩy sự đổi mới, cạnh tranh, thay đổi cách cung cấp và sử dụng các dịch vụ tài chính.

Thứ hai, nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua cá nhân hóa

Nhờ tận dụng nguồn dữ liệu dồi dào có thể truy cập qua API, các tổ chức tài chính, ngân hàng và nhà cung cấp bên thứ ba có thể cung cấp, đề xuất dịch vụ phù hợp nhu cầu của từng khách hàng bằng các công cụ quản lý tài chính được cá nhân hóa. Những công cụ này có thể phân tích mô hình chi tiêu, phân loại giao dịch và cung cấp thông tin chi tiết, hữu ích để giúp người dùng quản lý tài chính tốt hơn. Ví dụ, khách hàng có thể nhận được cảnh báo về chi tiêu bất thường và đề xuất về cơ hội tiết kiệm hoặc đầu tư dựa trên hành vi tài chính của họ. Ngoài ra, API ngân hàng mở còn giúp tích hợp nhiều tài khoản tài chính vào một nền tảng duy nhất, mang lại cái nhìn thống nhất về tình trạng tài chính của khách hàng. Điều này cho phép khách hàng lập kế hoạch chính xác và nâng cao khả năng ra quyết định bằng cách cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về tổng quan tình hình tài chính. Bên cạnh đó, API ngân hàng mở giúp đề xuất sản phẩm được cá nhân hóa như các đề nghị cho vay hoặc chiến lược đầu tư phù hợp cho khách hàng. Khả năng cung cấp những trải nghiệm cá nhân hóa như vậy không chỉ cải thiện sự hài lòng của khách hàng mà còn xây dựng mối quan hệ khách hàng bền chặt hơn. Các tổ chức tài chính tận dụng API ngân hàng mở để cung cấp các dịch vụ phù hợp, kịp thời và được cá nhân hóa có thể tạo sự khác biệt trong thị trường cạnh tranh khốc liệt như hiện nay.

Thứ ba, API ngân hàng mở có tiềm năng tận dụng lượng lớn dữ liệu để cung cấp cho các dịch vụ tài chính

Bằng cách tổng hợp và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, các ngân hàng, tổ chức tài chính có thể tạo ra các giải pháp phù hợp nhằm giải quyết nhu cầu, sở thích của từng khách hàng. Cách tiếp cận dựa trên dữ liệu này cho phép phát triển các sản phẩm, dịch vụ tài chính được cá nhân hóa nhằm nâng cao sự hài lòng, tăng mức độ tương tác của khách hàng. Ví dụ: Dữ liệu giao dịch có thể tiết lộ thói quen chi tiêu, nguồn thu nhập và mục tiêu tài chính. Với thông tin chi tiết này, các tổ chức tài chính có thể cung cấp công cụ lập kế hoạch tài chính như ứng dụng lập ngân sách được cá nhân hóa, giúp người dùng quản lý chi phí hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, các tổ chức tài chính có thể tạo ra ưu đãi và khuyến mãi được cá nhân hóa phù hợp với tình hình tài chính của từng người dùng. Ví dụ, một khách hàng thường xuyên đi du lịch có thể nhận được các ưu đãi với mục tiêu về bảo hiểm du lịch hoặc thẻ tín dụng du lịch có thưởng. Tương tự, khách hàng sắp nghỉ hưu có thể được cung cấp các chiến lược đầu tư phù hợp và dịch vụ lập kế hoạch nghỉ hưu. Hơn nữa, việc tổng hợp dữ liệu thông qua API ngân hàng mở cho phép tích hợp liền mạch các dịch vụ tài chính. Điều này nghĩa là, khách hàng có thể truy cập nhiều loại sản phẩm, dịch vụ từ các nhà cung cấp khác nhau trong một nền tảng duy nhất, tạo ra trải nghiệm thuận tiện và gắn kết hơn (Hernandez, 2023). Thông qua việc tận dụng dữ liệu để cung cấp các dịch vụ tài chính mục tiêu, các ngân hàng có thể xây dựng mối quan hệ khách hàng bền chặt hơn, thúc đẩy mức độ tương tác cao hơn và nâng cao vị thế cạnh tranh của mình trên thị trường.

2. Những thách thức trong việc triển khai API ngân hàng mở

Bên cạnh những lợi ích trên, khi triển khai API ngân hàng mở, còn tồn tại một số thách thức đi kèm mà các ngân hàng, tổ chức tài chính và nhà cung cấp bên thứ ba phải giải quyết. Những thách thức này bao gồm các khía cạnh bảo mật, quyền riêng tư, tuân thủ và kỹ thuật, mỗi khía cạnh đều đóng một vai trò quan trọng trong cải thiện hiệu quả và độ tin cậy tổng thể của các dịch vụ ngân hàng mở.

Mối quan tâm về bảo mật và quyền riêng tư: Bảo đảm tính bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu khách hàng là điều tối quan trọng khi triển khai API ngân hàng mở. Các ngân hàng, tổ chức tài chính phải được bảo vệ khỏi các vi phạm dữ liệu tiềm ẩn và truy cập trái phép. Điều này liên quan đến việc áp dụng các biện pháp bảo mật mạnh như mã hóa dữ liệu, có phương thức xác thực an toàn và kiểm tra bảo mật thường xuyên. Những lo ngại về quyền riêng tư cũng cần được giải quyết bằng cách thực hiện các cơ chế chấp thuận rõ ràng, cho phép khách hàng kiểm soát cách thức chia sẻ và sử dụng dữ liệu của họ.

Tuân thủ các tiêu chuẩn quy định: Đây là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi triển khai API ngân hàng mở. Các tổ chức tài chính phải tuân thủ các quy định như Chỉ thị về dịch vụ thanh toán thứ hai của Liên minh châu Âu (PSD2) hay tiêu chuẩn ngân hàng mở của Anh bao gồm việc bảo đảm API đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể và yêu cầu bảo mật và nghĩa vụ báo cáo. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và tổn hại đến danh tiếng của tổ chức (Lee, 2022).

Tích hợp với các hệ thống cũ: Nhiều ngân hàng, tổ chức tài chính hoạt động với hệ thống cũ có thể không dễ tương thích với các công nghệ API hiện đại. Việc tích hợp API ngân hàng mở với các hệ thống hiện có này thường phức tạp và tốn kém. Các ngân hàng, tổ chức tài chính cần lập kế hoạch và đầu tư vào bản cập nhật cần thiết hoặc giải pháp phần mềm trung gian để tạo điều kiện tích hợp liền mạch.

Quản lý mối quan hệ của bên thứ ba: Các ngân hàng, tổ chức tài chính phải kiểm tra và quản lý cẩn thận mối quan hệ với công ty Fintech và những nhà cung cấp dịch vụ khác để bảo đảm họ tuân thủ tất cả tiêu chuẩn và bảo mật. Việc thiết lập các thỏa thuận rõ ràng và giám sát hoạt động của bên thứ ba là điều cần thiết để duy trì chất lượng dịch vụ cũng như bảo vệ dữ liệu

khách hàng.

Trải nghiệm người dùng: Bảo đảm trải nghiệm người dùng dễ dàng và trực quan là yếu tố quan trọng cho sự thành công của API ngân hàng mở. Nếu việc tích hợp dẫn đến các quy trình phức tạp cho người dùng thì tỉ lệ chấp nhận có thể bị ảnh hưởng. Các tổ chức phải ưu tiên giao diện thân thiện với người dùng và trải nghiệm liền mạch để khuyến khích sử dụng rộng rãi những dịch vụ mới.

Bảo trì và hỗ trợ liên tục: API ngân hàng mở yêu cầu bảo trì và hỗ trợ liên tục để giải quyết các vấn đề như lỗi cập nhật hay mối đe dọa bảo mật ngày càng gia tăng. Các ngân hàng, tổ chức tài chính cần thiết lập cơ chế hỗ trợ mạnh mẽ và giám sát liên tục để bảo đảm các API vẫn hoạt động và an toàn theo thời gian (Martinez, 2023).

3. Một số khuyến nghị trong việc triển khai API ngân hàng mở tại Việt Nam

Tại Việt Nam, tương lai của ngân hàng mở hứa hẹn sẽ mang đến những dịch vụ tài chính cá nhân hóa và tiên tiến hơn nữa khi công nghệ tiếp tục phát triển với bối cảnh pháp lý thích ứng. Giống như nhiều quốc gia đã triển khai các hình thức khác nhau của ngân hàng mở thông qua API, tại Việt Nam, ngân hàng mở cũng đang trở thành xu hướng ngày càng phổ biến. Có thể kể đến như Ngân hàng Thương mại (NHTM) cổ phần Công thương Việt Nam (VietinBank) ra mắt ứng dụng VietinBank iConnect năm 2019, cung cấp nền tảng chia sẻ Open API nhằm hỗ trợ các đối tác số tham khảo, thử nghiệm và phát triển các ứng dụng phù hợp với hoạt động kinh doanh của mình. Từ năm 2019 đến tháng 8/2023, trung bình mỗi tháng, VietinBank ghi nhận trên 55 triệu giao dịch tài chính được thực hiện qua nền tảng VietinBank iConnect. NHTM cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) ra mắt nền tảng BIDV Open API ngày 29/11/2023, cung cấp 15 gói API. Đến tháng 8/2024, BIDV đã có khoảng 60 đối tác trải nghiệm hệ thống BIDV Open API (với hơn 17.000 lượt thử nghiệm trên môi trường thử nghiệm có kiểm soát - Sandbox) và đăng ký tích hợp với BIDV... Ước tính đến năm 2025, BIDV sẽ có 500.000 khách hàng doanh nghiệp, 1 triệu khách hàng tiểu thương và hàng triệu khách hàng cá nhân được cung cấp các tiện ích từ hệ thống BIDV Open API... Đứng trước tương lai đầy hứa hẹn của ngân hàng mở, việc giải quyết những thách thức trong việc triển khai API ngân hàng mở tại Việt Nam đòi hỏi cần có sự vào cuộc quyết liệt từ phía Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) và các NHTM, cụ thể như sau:

Đối với NHNN: Xuất phát từ thực tiễn, NHNN cần thiết một hành lang pháp lý cho ngân hàng mở, do vậy, NHNN cần tiếp tục hoàn thiện dự thảo thông tư quy định về triển khai Open API trong ngành Ngân hàng nhằm xây dựng cơ sở pháp lý để thúc đẩy thực hiện các hoạt động ngân hàng qua phương tiện điện tử, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ sáng tạo, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, theo kịp với sự phát triển trên toàn thế giới về cung cấp dịch vụ ngân hàng. Nghiên cứu ban hành các văn bản quy định về tiêu chuẩn của nguồn dữ liệu để việc thu thập, lưu trữ dữ liệu của tất cả các thực thể trong nền kinh tế được đồng nhất nhằm bảo đảm cho việc kết nối, chia sẻ và khai thác sử dụng hiệu quả giữa các ngân hàng cũng như giữa ngân hàng với các ngành, nghề khác. Tiến đến hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của khách hàng một cách toàn diện, NHNN có thể ban hành quy định cho phép ngân hàng tự chủ về cơ sở dữ liệu khách hàng trong việc chia sẻ dữ liệu khách hàng với bên thứ ba liên quan.

Đối với NHTM: Tương lai của ngân hàng mở được đặc trưng bởi những tiến bộ công nghệ, tăng cường quyền riêng tư dữ liệu, hệ sinh thái dịch vụ mở rộng và tăng cường kiểm soát người tiêu dùng. Vì vậy, các NHTM cần linh hoạt đổi mới phương thức hoạt động để tận dụng cơ hội và đáp ứng những kỳ vọng ngày càng tăng của khách hàng. Theo đó, NHTM cần lập kế hoạch cụ thể, có lộ trình đầu tư vào công nghệ, phát triển chuyên môn, cam kết duy trì các tiêu chuẩn cao về bảo mật và tuân thủ trong việc sử dụng API ngân hàng mở để cung cấp nhiều dịch vụ tài chính sáng tạo, an toàn, đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Để nền tảng API ngân hàng mở được ứng dụng thành công, đòi hỏi các NHTM phải áp dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, học máy, công nghệ chuỗi khối và điện toán đám mây để gia tăng năng lực cung cấp sản phẩm, dịch vụ cá nhân hóa trên các kênh kỹ thuật số. Trong giai đoạn đầu, NHTM có thể cung cấp các API kết nối với nhà cung cấp bên thứ ba như viễn thông, bảo hiểm, ví điện tử và sàn thương mại điện tử để cung cấp các dịch vụ tài chính an toàn, đồng thời, tăng cường biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của khách hàng thông qua mã hóa dữ liệu, xác thực nhiều lớp và giám sát an ninh mạng liên tục để duy trì lòng tin của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng mở. Các NHTM cũng cần bảo đảm tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến ngân hàng mở, bao gồm việc thực hiện đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu bảo mật và cơ chế kiểm soát để đáp ứng các yêu cầu của cơ quan quản lý. Tiếp tục đầu tư vào nâng cấp hệ thống ngân hàng lõi, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và phát triển các hệ thống trung gian để bảo đảm tích hợp mượt mà với API và hỗ trợ mô hình kinh doanh mới trong ngân hàng mở. Trong mối quan hệ với các bên liên quan, NHTM nên thiết lập mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với công ty Fintech, nhà cung cấp dịch vụ và tổ chức tài chính khác để tạo ra một hệ sinh thái ngân hàng mở đa dạng, phong phú, đồng thời, chia sẻ thông tin về các mối đe dọa an ninh mạng nhằm nâng cao khả năng phòng, chống tội phạm liên quan đến an toàn, bảo mật thông tin trên không gian mạng.

4. Kết luận

Ngân hàng mở thể hiện sự thay đổi mô hình trong ngành tài chính, ngân hàng thông qua việc thay đổi căn bản cách thức cung cấp và trải nghiệm các dịch vụ cho khách hàng. Bằng cách tận dụng API để tạo điều kiện chia sẻ dữ liệu an toàn, minh bạch, ngân hàng mở đã mở đường cho các mức độ cá nhân hóa và dịch vụ lấy khách hàng làm trung tâm. Khả năng tích hợp các nguồn dữ liệu tài chính đa dạng cho phép các ngân hàng cung cấp nhiều giải pháp phù hợp, đáp ứng nhu cầu cá nhân một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, hành trình hướng tới việc hiện thực hóa toàn bộ tiềm năng của ngân hàng mở còn gặp nhiều thách thức.


Vấn đề bảo đảm an ninh, điều hướng các quy định và quản lý tích hợp hệ thống cũ là những cân nhắc quan trọng cần được giải quyết để xây dựng một hệ sinh thái ngân hàng mở đáng tin cậy, hiệu quả. Hơn nữa, việc duy trì sự tập trung vào trải nghiệm người dùng và quyền riêng tư dữ liệu sẽ là điều cần thiết trong việc thúc đẩy sự chấp nhận và tin cậy rộng rãi của khách hàng. Bằng cách nắm bắt cơ hội và giải quyết thách thức, các ngân hàng có thể thúc đẩy những cải tiến đáng kể trong cung ứng sản phẩm, dịch vụ, mang lại lợi ích cho cả người tiêu dùng và hệ sinh thái tài chính rộng lớn hơn.

Tài liệu tham khảo:

1. Abidullah Mohammad, R. S. (2024). Leveraging open banking APIs for enhanced customer experience and personalization. International Journal of Computer Science and Information Technology Research (IJCSITR), pages 12-19.

2. Bunea, S. (2022). Open banking: Trends and developments in Europe. Journal of Financial Regulation and Compliance, pages 34-48.

3. DigitalFPT. (2021). Retrieved from https://digital.fpt.com/linh-vuc/ngan-hang-mo.html

4. Fast (2024). Retrieved from https://fast.com.vn/api-la-gi-nhung-thong-tin-can-biet-ve-api/

5. Hernandez, F. (2023). The Role of AI and ML in open banking personalization. Journal of Financial Services Research, 58(2), pages 212-228.

6. Lee, K. &. (2022). Regulatory challenges in implementing open banking. Financial Innovation, 8(1), pages 71-86.

7. Martinez, A. (2023). Data privacy and protection in open banking systems. Journal of Information Privacy and Security, 19(2), pages 120-137.

8. McKinsey (2021). Financial services unchained: The ongoing rise of open financial data.

9. QuynhTrang (2024, 8). Retrieved from https://thoibaonganhang.vn/mo-duong-cho-open-api-trong-nganh-ngan-hang-154494.html

10. Ramachandran, K. (2020). Blockchain breakthrough: Revolutionizing real-time. Journal of Scientific and Engineering Research, pages 236-241.

11. Singh, P. (2022). Integration of Open Banking with Fintech Ecosystems. Journal of Financial Technology, 6(3), pages 155-170.

12. Smith, J. (2022). enhancing customer experience through open banking APIs. International Journal of Bank Marketing, 40(3), pages 589-606.

13. Thomas, R. (2023). APIs and the future of open banking: Security and privacy implications. Journal of Digital Banking, pages 98-112.


ThS. Lê Cẩm Tú

Khoa Công nghệ thông tin và Kinh tế số - Học viện Ngân hàng

https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Hoàn thiện hành lang pháp lý và cơ chế quản lý nhà nước về Fintech tại Việt Nam trong kỷ nguyên số

Hoàn thiện hành lang pháp lý và cơ chế quản lý nhà nước về Fintech tại Việt Nam trong kỷ nguyên số

Chiều 20/8/2025, tại Hà Nội, Trường Đại học Đại Nam tổ chức Hội thảo khoa học quốc tế “Quản lý nhà nước đối với sự phát triển Fintech: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý đối với Việt Nam”. Hội thảo đã tạo diễn đàn trao đổi học thuật cũng như thực tiễn giữa các nhà khoa học, chuyên gia trong nước, quốc tế, cùng chia sẻ kinh nghiệm quản lý, định hình khung khổ pháp lý, cũng như đề xuất giải pháp thúc đẩy sự phát triển bền vững của Fintech tại Việt Nam.
Ứng dụng AI hỗ trợ nâng cao giá trị hoạt động truyền thông ngành Ngân hàng trong kỷ nguyên mới

Ứng dụng AI hỗ trợ nâng cao giá trị hoạt động truyền thông ngành Ngân hàng trong kỷ nguyên mới

Trong bối cảnh ngành Ngân hàng đang đẩy mạnh chuyển đổi số và từng bước hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, chính sách hướng tới nền tài chính toàn diện; trong đó, trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ hỗ trợ truyền thông chính sách hiệu quả, chính xác hơn mà còn giúp tự động hóa quy trình, tối ưu chi phí, nâng cao trải nghiệm khách hàng - từ cá nhân hóa thông điệp, phân tích dữ liệu lớn để nắm bắt nhu cầu, đến phát hiện và xử lý thông tin sai lệch trên môi trường số. Bên cạnh cơ hội, AI cũng đặt ra không ít thách thức. Chính vì vậy, Thời báo Ngân hàng - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tổ chức Tọa đàm với chủ đề: “Ứng dụng AI trong truyền thông chính sách và sản phẩm, dịch vụ ngân hàng” diễn ra ngày 20/8/2025 tại Hà Nội.
Toàn bộ hồ sơ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng đã được đối chiếu dữ liệu và xác minh thông tin

Toàn bộ hồ sơ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng đã được đối chiếu dữ liệu và xác minh thông tin

Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), đến nay 100% tổng lượng tài khoản cá nhân và tổ chức phát sinh giao dịch trên kênh số đã được đối chiếu thông tin sinh trắc học. Đến hiện tại, ngành Ngân hàng đã hoàn thành làm sạch toàn bộ hồ sơ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp mở tài khoản thanh toán có phát sinh giao dịch trên kênh số.
Quản lý phát hành và giao dịch tài sản số: Kinh nghiệm của Nhật Bản và một số khuyến nghị đối với Việt Nam

Quản lý phát hành và giao dịch tài sản số: Kinh nghiệm của Nhật Bản và một số khuyến nghị đối với Việt Nam

Việc hoàn thiện hành lang pháp lý là cần thiết, cần coi tài sản số là loại tài sản theo thông lệ quốc tế và nội luật hóa bằng các quy định đặc thù. Pháp luật cần được xây dựng theo hướng quy định về loại tài sản số, cơ sở phát hành, chủ thể kinh doanh cung cấp dịch vụ phát hành, hoán đổi tài sản số, các quy định về phòng ngừa tội phạm, các quy định về trách nhiệm của tổ chức cung cấp dịch vụ và các quy định về bảo vệ quyền và lợi ích của người nắm giữ và giao dịch tài sản số.
Chiến lược ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong ngành Ngân hàng trước bối cảnh già hóa lực lượng lao động

Chiến lược ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong ngành Ngân hàng trước bối cảnh già hóa lực lượng lao động

Lực lượng lao động già hóa đặt ra những thách thức nội bộ đáng kể cho ngành Ngân hàng, từ nguy cơ mất kiến thức, khoảng cách kỹ năng, đến chi phí gia tăng và sự cần thiết phải thích ứng với công nghệ mới. Đồng thời, sự trỗi dậy của AI mang đến cả những thách thức mới lẫn những cơ hội to lớn để giải quyết các vấn đề này.
Kinh nghiệm số hóa hoạt động kho quỹ các ngân hàng trên thế giới và bài học cho ngân hàng Việt Nam

Kinh nghiệm số hóa hoạt động kho quỹ các ngân hàng trên thế giới và bài học cho ngân hàng Việt Nam

Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, các ngân hàng hàng đầu thế giới đã và đang tiên phong trong ứng dụng công nghệ, đưa hoạt động nghiệp vụ kho quỹ lên môi trường số, đặc biệt là trong số hóa hoạt động nghiệp vụ kho quỹ, đáp ứng tiêu chuẩn, yêu cầu quản trị rủi ro kho quỹ hiện đại của ngân hàng trung ương và các cơ quan quản lý trong bối cảnh thị trường tài chính, ngân hàng thế giới ngày càng nhiều biến động, rủi ro.
Phát triển hệ sinh thái Fintech và ngân hàng mở ở Việt Nam hiện nay

Phát triển hệ sinh thái Fintech và ngân hàng mở ở Việt Nam hiện nay

Ngân hàng mở là một thuật ngữ chỉ việc ngân hàng có thể chia sẻ, trao đổi dữ liệu với bên cung cấp dịch vụ thứ ba (Third Party service Provider - TPP) thông qua các công nghệ giao diện lập trình ứng dụng (Application Programing Interface - API) một cách có kiểm soát trên cơ sở cho phép của khách hàng và theo quy định của pháp luật, từ đó giúp các đơn vị cung cấp dịch vụ hoặc Fintech có thể dễ dàng phát triển các ứng dụng và cung ứng dịch vụ cho khách hàng một cách thông suốt, tiện lợi.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Việt Nam: Cơ hội và thách thức trong bối cảnh chuyển đổi số

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng Việt Nam: Cơ hội và thách thức trong bối cảnh chuyển đổi số

Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích vai trò, cơ hội và rủi ro của trí tuệ nhân tạo trong đánh giá rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam. Thông qua tiếp cận định tính và tổng hợp lý luận từ các học thuyết ra quyết định, bài viết khẳng định rằng trí tuệ nhân tạo mang lại hiệu quả vượt trội trong nâng cao độ chính xác phân loại tín dụng, tối ưu hóa quy trình và mở rộng tài chính bao trùm. Tuy nhiên, đi kèm là những thách thức đáng kể về vấn đề pháp lý, rủi ro đạo đức và khả năng triển khai thực tế trong môi trường ngân hàng còn phân hóa về năng lực số.
Xem thêm
Chính thức bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng

Chính thức bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng

Ngày 26/8/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 232/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng, trong đó có một số quy định đáng chú ý như: Bãi bỏ quy định nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, xuất, nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng; Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cấp hạn mức hàng năm và Giấy phép từng lần cho doanh nghiệp, ngân hàng thương mại để xuất khẩu, nhập khẩu vàng miếng; việc thanh toán mua, bán vàng có giá trị từ 20 triệu đồng trong ngày trở lên của một khách hàng phải được thực hiện thông qua tài khoản thanh toán của khách hàng và tài khoản thanh toán của doanh nghiệp kinh doanh vàng mở tại ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài…
Quản lý tín dụng bất động sản: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị cho Việt Nam

Quản lý tín dụng bất động sản: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị cho Việt Nam

Tại Việt Nam, tín dụng bất động sản không chỉ đóng vai trò hỗ trợ hoạt động đầu tư, xây dựng, mà còn là công cụ tài chính quan trọng giúp triển khai các mục tiêu phát triển nhà ở, cải thiện chất lượng sống và cấu trúc đô thị.
Huy động vốn cho vay đối tượng yếu thế: Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở hoàn thiện pháp luật cho Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam

Huy động vốn cho vay đối tượng yếu thế: Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở hoàn thiện pháp luật cho Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam

Huy động vốn để thực hiện hoạt động cho vay của Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam (NHCSXH) là một nhiệm vụ quan trọng, trọng tâm của tổ chức này. Đây là nguồn lực cơ bản, quyết định đến quy mô, hiệu quả và tính bền vững trong việc thực hiện các chương trình tín dụng chính sách của Chính phủ, nhằm hỗ trợ người nghèo, các đối tượng chính sách và hộ gia đình khó khăn có điều kiện phát triển sản xuất, cải thiện đời sống.
Khai thác giá trị kinh tế từ ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam trong kỷ nguyên số

Khai thác giá trị kinh tế từ ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam trong kỷ nguyên số

Trước những cơ hội rộng mở nhưng cũng đầy thách thức trong kỷ nguyên số, việc khai thác tối đa giá trị kinh tế từ ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam đòi hỏi những định hướng chiến lược và giải pháp đồng bộ. Các giải pháp này không chỉ nhằm tháo gỡ những rào cản về pháp lý, hạ tầng, công nghệ và nhân lực, mà còn hướng tới việc nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và gia tăng giá trị sản phẩm âm nhạc.
Thủ tướng: Có chính sách ưu tiên, nguồn lực ưu tiên, tín dụng ưu tiên với vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi

Thủ tướng: Có chính sách ưu tiên, nguồn lực ưu tiên, tín dụng ưu tiên với vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi

Nhấn mạnh yêu cầu không ngừng nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, năm sau phải cao hơn năm trước, nhiệm kỳ sau cao hơn nhiệm kỳ trước, đặc biệt là tạo được phong trào, xu thế của người dân tự lực, tự cường thoát nghèo, làm giàu, Thủ tướng Phạm Minh Chính định hướng bố trí khoảng 160.000 tỉ đồng cho Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi trong giai đoạn tới.
Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Hệ thống tiền tệ quốc tế trong thế giới đang thay đổi

Ngày 22/7/2025, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) công bố Báo cáo về giám sát hệ thống tiền tệ quốc tế (IMS), đây là báo cáo định kỳ đầu tiên nhằm đánh giá xu hướng thay đổi liên quan đến hệ thống này. Theo đó, trong những thập niên gần đây, IMS vẫn ổn định về cơ bản và tập trung vào USD, mặc dù các động lượng đang thay đổi trên toàn cầu.
Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Rủi ro thanh khoản, hàm lượng vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại khu vực Đông Nam Á

Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào nhóm 4 nước là Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Campuchia. Nhóm tác giả sử dụng phương pháp hồi quy ngưỡng và dữ liệu bảng để tìm ra một ngưỡng tổng tài sản của các ngân hàng tại 4 quốc gia này, đánh giá việc các ngân hàng có mức tổng tài sản trên và dưới ngưỡng này tạo ra khả năng sinh lời dương hay âm. Nghiên cứu dựa trên 2 yếu tố chính để đánh giá đó chính là tỉ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỉ lệ các khoản vay so với các khoản tiền gửi.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ trước ngã rẽ quyết định về lãi suất

Áp lực chính trị trong năm 2025 gia tăng đáng kể khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) được kêu gọi hạ lãi suất nhanh và mạnh nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh GDP có dấu hiệu chậm lại và thị trường lao động xuất hiện tín hiệu suy yếu.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...

Thông tư số 14/2025/TT-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 10/2025/TT-NHNN quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Thông tư số 08/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 43/2015/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt, Thông tư số 29/2024/TT-NHNN ngày 28 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về quỹ tín dụng nhân dân và Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nướ

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng