Đánh giá các công nghệ Big Data cho lĩnh vực tài chính, ngân hàng

Công nghệ & ngân hàng số
Thông qua việc phân tích các trường hợp ứng dụng thực tế, bài viết cung cấp một đánh giá về các công cụ hỗ trợ trong việc lưu trữ, xử lý, phân tích Big Data góp phần thúc đẩy sự đổi mới và phát triển bền vững trong ngành tài chính, ngân hàng.
aa

Tóm tắt: Dữ liệu lớn (Big Data) đang mở ra những cơ hội mới cho ngành tài chính, ngân hàng thông qua việc cung cấp các công cụ và giải pháp mạnh mẽ để phân tích và khai thác dữ liệu. Bài viết tập trung vào việc khám phá các công nghệ cốt lõi như Hadoop, Spark và công cụ học máy trong việc xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ và phức tạp. Bài viết cũng tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của những công nghệ này trong việc cải thiện quản lý rủi ro, tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, nâng cao trải nghiệm khách hàng và bảo đảm an toàn thông tin. Thông qua việc phân tích các trường hợp ứng dụng thực tế, bài viết cung cấp một đánh giá về các công cụ hỗ trợ trong việc lưu trữ, xử lý, phân tích Big Data góp phần thúc đẩy sự đổi mới và phát triển bền vững trong ngành tài chính, ngân hàng.

Từ khóa: Big Data, phân tích Big Data, quản lý Big Data, công nghệ Big Data.

EVALUATING BIG DATA TECHNOLOGIES FOR THE BANKING AND FINANCE INDUSTRY

Abstract: Big Data is opening up new opportunities for the banking and finance industry by providing powerful tools and solutions for data analysis and mining. This article focuses on exploring core technologies such as Hadoop, Spark, and Machine Learning tools in processing huge and complex data volumes. The study also focuses on evaluating the effectiveness of these technologies in improving risk management, optimizing business strategies, enhancing customer experience, and ensuring information security. Through analyzing real-life application cases, the article provides an assessment of supporting tools in storing, processing, and analyzing Big Data that contribute to promoting innovation and sustainable development in the banking and finance industry.

Keywords: Big Data, Big Data analytics, Big Data management, Big Data technology.

1. Giới thiệu

Trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, công nghệ Big Data đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các quy trình, phân tích hành vi khách hàng và quản lý rủi ro. Các công ty tài chính đang sử dụng Big Data để xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ từ giao dịch, tương tác khách hàng và nguồn dữ liệu bên ngoài như mạng xã hội. Các công nghệ phổ biến như Apache Hadoop, Apache Spark và công cụ phân tích như Tableau, Power BI giúp phân tích và trực quan hóa Big Data, giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn (Trương Thị Thùy Linh và Lương Thị Như Quỳnh, 2020).

Các công nghệ điện toán đám mây như AWS, Microsoft Azure và Google Cloud đang hỗ trợ việc triển khai Big Data trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng với khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu quy mô lớn. Ngoài ra, trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy cũng được tích hợp trong hệ thống Big Data để phát hiện gian lận, đánh giá tín dụng và dự đoán xu hướng tài chính. Các hệ thống phân tích thời gian thực, như Apache Kafka và Apache Flink cũng được sử dụng để theo dõi và phân tích dữ liệu giao dịch trong thời gian thực, giúp các ngân hàng phản ứng nhanh chóng với những thay đổi trên thị trường (Ümit Demirbaga, 2024).

Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ Big Data trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng là sự hiểu biết và khả năng lựa chọn công nghệ phù hợp. Đối với nhiều tổ chức, việc đánh giá đúng tiềm năng và hạn chế của từng công nghệ là rất quan trọng nhưng không hề dễ dàng. Các công nghệ như Hadoop, Spark hay Kafka đều có những ưu điểm riêng nhưng không phải công nghệ nào cũng phù hợp với mọi loại dữ liệu hoặc bài toán kinh doanh. Điều này đòi hỏi đội ngũ quản lý và chuyên gia phải có sự hiểu biết sâu rộng không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn về yêu cầu cụ thể của tổ chức. Nếu lựa chọn sai công nghệ, hệ thống có thể không đáp ứng được nhu cầu, gây lãng phí tài nguyên và làm chậm quá trình đổi mới.

2. Lợi ích, tầm quan trọng của ứng dụng công nghệ Big Data trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng

Trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, Big Data đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động, nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu số hóa. Dưới đây là những lợi ích và tầm quan trọng của việc ứng dụng Big Data trong hoạt động ngân hàng:

Tăng cường khả năng cạnh tranh: Big Data đã trở thành yếu tố then chốt giúp các ngân hàng duy trì được nhiều lợi thế. Việc ứng dụng Big Data cho phép ngân hàng phân tích chi tiết hành vi khách hàng, tối ưu hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó gia tăng sự gắn kết với khách hàng và mở rộng thị phần.

Đáp ứng nhu cầu số hóa và xu hướng công nghệ: Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, việc ứng dụng Big Data giúp các ngân hàng thích ứng nhanh với yêu cầu số hóa từ khách hàng và nền kinh tế. Big Data cho phép phát triển các dịch vụ ngân hàng điện tử như thanh toán di động, ngân hàng trực tuyến và các giải pháp tài chính số hóa toàn diện.

Hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Big Data không chỉ giúp ngân hàng đưa ra các quyết định ngắn hạn như quản lý rủi ro hay cải thiện dịch vụ khách hàng, mà còn hỗ trợ những quyết định chiến lược, dài hạn. Big Data cung cấp cái nhìn toàn diện về thị trường, xu hướng phát triển của Ngành và phản ứng của khách hàng, giúp ngân hàng định hình chiến lược kinh doanh và phát triển bền vững.

Tăng cường bảo mật và bảo vệ tài sản: Trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng ngày càng phức tạp, Big Data giúp ngân hàng nâng cao khả năng bảo mật nhờ vào việc phân tích và giám sát dữ liệu liên tục. Nhờ đó, ngân hàng có thể phát hiện sớm các hành vi gian lận và bảo vệ tài sản của khách hàng một cách hiệu quả hơn.

Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới: Big Data mở ra nhiều cơ hội cho ngân hàng trong việc phát triển các sản phẩm tài chính mới, như giải pháp tư vấn đầu tư tự động (robo-advisors), sản phẩm bảo hiểm và dịch vụ tín dụng cá nhân hóa. Điều này không chỉ giúp ngân hàng tối ưu hóa lợi nhuận mà còn đáp ứng tốt hơn các nhu cầu đa dạng của khách hàng.

3. Đánh giá một số công nghệ Big Data ứng dụng trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng

Bảng 1: Đánh giá các công nghệ xử lý và phân tích Big Data


Nguồn: Tổng hợp của tác giả

Mặc dù các công nghệ tiên tiến này mang lại nhiều lợi ích nhưng các tổ chức tài chính, ngân hàng vẫn phải đối mặt với những thách thức đáng kể như:

Tích hợp hệ thống: Việc tích hợp công nghệ Big Data vào các hệ thống hiện có có thể vô cùng phức tạp, đặc biệt đối với những hệ thống truyền thống đã tồn tại lâu đời.

Bảo mật dữ liệu: Xử lý và lưu trữ khối lượng Big Data làm gia tăng nguy cơ về an ninh, đặc biệt trong ngành tài chính, ngân hàng, nơi thông tin nhạy cảm như dữ liệu khách hàng và giao dịch cần được bảo vệ một cách nghiêm ngặt.

Tối ưu hóa chi phí: Triển khai hệ thống Big Data đòi hỏi đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực, điều này có thể đặt áp lực tài chính lớn lên các tổ chức quy mô nhỏ.

Tuy nhiên, bằng cách lựa chọn công nghệ phù hợp và chiến lược triển khai hiệu quả, các tổ chức tài chính và ngân hàng có thể tận dụng tối đa lợi ích của Big Data, đồng thời vượt qua các thách thức về tích hợp và bảo mật, hướng tới sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.

4. Thực trạng ứng dụng công nghệ Big Data trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng trên thế giới và Việt Nam

Công nghệ Big Data ngày càng phổ biến trong ngành Ngân hàng, giúp phân tích hành vi khách hàng, phát hiện gian lận và tối ưu hóa quy trình. Big Data đóng vai trò cốt lõi, hỗ trợ nâng cao dịch vụ, kết nối sâu hơn với khách hàng và cải thiện hiệu quả tiếp thị. Bằng cách phân tích dữ liệu từ các giao dịch, ngân hàng có thể phân loại khách hàng mục tiêu và đưa ra quảng cáo chính xác hơn (Lâm, 2023).

Ngân hàng JPMorgan Chase, Mỹ với hệ sinh thái Hadoop để lưu trữ và xử lý Big Data, kết hợp với hệ thống xử lý phân tán nguồn mở Apche Spark xử lý dữ liệu theo thời gian thực với tốc độ cao. JPMorgan Chase cũng sử dụng các giải pháp điện toán đám mây như AWS, Microsoft Azure để mở rộng khả năng lưu trữ và tính toán, giúp dễ dàng phân tích Big Data. Ngoài ra, JPMorgan Chase còn sử dụng Cơ sở dữ liệu NoSQL để quản lý và lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc từ nhiều nguồn khác nhau bao gồm giao dịch và thông tin khách hàng. Hệ thống phân tích Big Data nhằm phát hiện các giao dịch bất thường và tiềm ẩn rủi ro, nhận diện hành vi gian lận và bảo vệ tài sản của khách hàng. Đồng thời, JPMorgan Chase áp dụng các công cụ phân tích Big Data để cải thiện hiệu suất giao dịch và quy trình xử lý, giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng cường trải nghiệm của khách hàng (JPMorganChase, 2023; ProjectPro, 2024).

Ngân hàng HSBC cũng đã và đang sử dụng Hadoop để lưu trữ và phân tích dữ liệu khách hàng và các giao dịch tài chính trên toàn cầu. AI và các nền tảng học máy cũng được sử dụng kết hợp để phân tích Big Data để xây dựng mô hình dự đoán các rủi ro tài chính và tối ưu hóa danh mục đầu tư (Deoras, 2021).

Ngân hàng DBS tại Singapore đã sớm sử dụng các công cụ như NAV Planner hay IBM Watson trong việc phân tích Big Data nhằm đưa ra những dịch vụ tư vấn phù hợp với khách hàng. Đặc biệt là trong phân tích dữ liệu để bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công và gian lận (DBS, 2019).

Tại Việt Nam, Big Data và AI là “át chủ bài” giúp Ngân hàng Thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) là một trong các ngân hàng dẫn đầu trong chuyển đổi số ngành Ngân hàng. Hai công cụ này cho phép Techcombank hiểu rõ nhu cầu khách hàng, thiết kế sản phẩm và dịch vụ tài chính phù hợp, như các khoản vay thấu chi và ưu đãi tỉ giá hối đoái. Bằng việc sử dụng công nghệ Apache Spark cho xử lý Big Data với tốc độ cao và phân tích dữ liệu khách hàng theo thời gian thực kết hợp dịch vụ đám mây và thuật toán học máy để phân tích tín dụng, phát hiện gian lận và tối ưu hóa các quy trình nghiệp vụ (Techcombank, 2023).

Năm 2021, Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội (MB) cũng đã khẳng định trong báo cáo “Ứng dụng Big Data và AI trong ngân hàng”, AI và Big Data sẽ là hai công nghệ định hình ngành tài chính - ngân hàng trong tương lai (MBBank, 2021). Hai ngân hàng lớn là Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) và Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) cũng có những bước phát triển trong chuyển đổi số. Vietcombank sử dụng Data Lakes để lưu trữ Big Data từ nhiều nguồn khác nhau hay dữ liệu phi cấu trúc trong MongoDB, Hadoop để thu thập, xử lý, phân tích Big Data nhằm phân tích hành vi khách hàng và cải thiện dịch vụ ngân hàng điện tử. Các công nghệ này cũng giúp Vietcombank phát hiện các nhu cầu và cung cấp sản phẩm tài chính phù hợp với khách hàng. Đặc biệt hơn là việc phân tích Big Data cho phát hiện và ngăn chặn giao dịch gian lận (Cầm, 2022; News, 2023). BIDV cũng xây dựng một hệ thống quản lý rủi ro và phân tích tài chính dựa trên Big Data. Điều này giúp ngân hàng duy trì sự ổn định và hiệu quả trong hoạt động tài chính. Cũng như các ngân hàng thương mại khác, BIDV cũng tiếp tục đẩy mạnh các sản phẩm, dịch vụ của mình dựa trên việc phân tích Big Data (Phương, 2021; Report, 2023).

Các công ty tài chính như: Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC (FE Credit) sử dụng công nghệ Data Lakes và NoSQL Database để lưu trữ Big Data từ nhiều nguồn khác nhau cũng như quản lý cá dữ liệu phi cấu trúc; Công ty tài chính TNHH một thành viên Home Credit Việt Nam (Home Credit) sử dụng công nghệ Data Lakes và NoSQL Database để lưu trữ Big Data từ nhiều nguồn khác nhau cũng như quản lý các dữ liệu phi cấu trúc; Công ty Tài chính Mirae Asset Finance Việt Nam sử dụng AWS, Google Cloud để lưu trữ và xử lý dữ liệu linh hoạt và tiết kiệm, kết hợp Apache Kafka để xử lý dữ liệu thời gian thực từ giao dịch tài chính và lịch sử tín dụng; Công ty Tài chính TNHH Một thành viên Shinhan Việt Nam (Shinhan Finance) sử dụng nền tảng Cloudera hay Horonwork để xây dựng cơ sở hạ tầng cho phân tích và quản lý Big Data; Công ty tài chính TNHH HD SAISON xây dựng kho dữ liệu để tổ chức lưu trữ dữ liệu, kết hợp với học máy, học sâu… nhằm nghiên cứu phân tích Big Data để cá nhân hóa dịch vụ khách hàng, phân tích tín dụng, tối hưu hóa quá trình vận hành… (Credit F., 2021; Credit H., 2020; ASSET, 2021).

5. Quy trình lựa chọn công nghệ Big Data phù hợp với tổ chức tài chính, ngân hàng

Để chọn lựa công nghệ Big Data phù hợp cho các tổ chức tài chính, ngân hàng, cần xem xét đến những yếu tố như quy mô dữ liệu, tốc độ xử lý, bảo mật và khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có. Các bước chi tiết mô phỏng quá trình lựa chọn công nghệ Big Data phù hợp được mô tả tại Hình 1.

Hình 1: Quy trình lựa chọn công nghệ Big Data phù hợp với tổ chức


Bước 1: Phân tích nhu cầu và hiện trạng

Xác định khối lượng dữ liệu: Xác định xem tổ chức cần xử lý Big Data ở quy mô nào (hàng gigabyte, terabyte hay petabyte).

Yêu cầu về tốc độ xử lý: Cân nhắc tốc độ cần thiết để phân tích và phản hồi trong thời gian thực hay theo chu kỳ.

Nguồn gốc và loại dữ liệu: Phân loại dữ liệu tài chính, ví dụ như giao dịch ngân hàng, dữ liệu từ các hệ thống Quản lý quan hệ khách hàng (CRM), dữ liệu khách hàng từ web/app, dữ liệu phi cấu trúc từ mạng xã hội.

Bảo mật và tuân thủ quy định: Đặc biệt quan trọng đối với tổ chức tài chính, dữ liệu cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt (như GDPR, PCI DSS).

Bước 2: Xác định các công nghệ Big Data

Apache Hadoop: Hệ thống phân tán mã nguồn mở, cho phép lưu trữ và xử lý Big Data trên nhiều máy chủ. Thích hợp với phân tích theo lô nhưng có thể không phù hợp cho xử lý thời gian thực.

Apache Spark: Một nền tảng xử lý dữ liệu phân tán mạnh mẽ, hỗ trợ cả xử lý theo lô và thời gian thực. Spark có tốc độ nhanh hơn Hadoop MapReduce và thường được chọn cho các tác vụ phân tích dữ liệu thời gian thực.

Kafka: Một nền tảng xử lý luồng dữ liệu mạnh mẽ, rất phù hợp để xử lý các giao dịch tài chính theo thời gian thực.

NoSQL Databases (Cassandra, MongoDB): Thích hợp cho các ứng dụng có dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc. Các hệ cơ sở dữ liệu này có thể mở rộng và hỗ trợ khả năng truy vấn thời gian thực.

Data Lake (AWS S3, Azure Data Lake): Nếu tổ chức có nhu cầu lưu trữ và phân tích dữ liệu phi cấu trúc lớn, việc xây dựng Data Lake trên các nền tảng như AWS hoặc Azure có thể là giải pháp.

Bước 3: Đánh giá các tiêu chí lựa chọn

Khả năng mở rộng: Xem xét khả năng mở rộng quy mô xử lý và lưu trữ khi khối lượng dữ liệu ngày càng lớn.

Khả năng tích hợp: Đánh giá xem công nghệ có tương thích và tích hợp tốt với các hệ thống sẵn có trong ngân hàng như Hệ thống lập kế hoạch nguồn lực, quản trị tổng thể doanh nghiệp (ERP), CRM và hệ thống giao dịch hay không.

Tính bảo mật: Chọn công nghệ hỗ trợ mã hóa, quản lý quyền truy cập chặt chẽ và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.

Hiệu suất: Kiểm tra tốc độ xử lý theo lô và thời gian thực của các công nghệ trong môi trường thử nghiệm.

Chi phí: So sánh chi phí triển khai và vận hành của từng công nghệ, bao gồm chi phí cho phần cứng, phần mềm, dịch vụ lưu trữ và bảo trì.

Bước 4: Thử nghiệm với dự án nhỏ (PoC)

Triển khai PoC để đánh giá hiệu quả của các công nghệ. Ví dụ, thực hiện phân tích dữ liệu giao dịch trong một tháng để xem hiệu suất xử lý, bảo mật và khả năng mở rộng.

Bước 5: Lựa chọn công nghệ

Dựa trên kết quả PoC và các yếu tố đã phân tích, lựa chọn công nghệ phù hợp nhất với yêu cầu về dữ liệu, chi phí và khả năng mở rộng. Ví dụ, một tổ chức ngân hàng có thể chọn kết hợp Apache Kafka cho xử lý dữ liệu thời gian thực và Apache Spark cho phân tích theo lô, kết hợp với một giải pháp lưu trữ như Data Lake trên AWS để lưu trữ dữ liệu dài hạn. MongoDB cho quản lý dữ liệu phi cấu trúc từ các nguồn như ứng dụng di động hoặc mạng xã hội.

Bước 6: Xây dựng lộ trình triển khai

Tạo kế hoạch triển khai theo giai đoạn, bao gồm thử nghiệm nội bộ, đào tạo nhân viên và tích hợp với các hệ thống hiện có. Thiết lập quy trình kiểm tra bảo mật và tuân thủ trước khi chính thức đưa vào vận hành.

6. Kết luận

Công nghệ Big Data đang tạo ra sự thay đổi đáng kể trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh, nâng cao trải nghiệm khách hàng và quản lý rủi ro hiệu quả hơn. Các giải pháp như Apache Hadoop, Spark, Hive, Cassandra, Flink, và Airflow… mang lại khả năng xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ, đồng thời hỗ trợ xử lý dữ liệu thời gian thực và điều phối công việc phức tạp. Tuy nhiên, các tổ chức cần đối mặt với thách thức trong việc lựa chọn công nghệ phù hợp, bảo mật dữ liệu và tối ưu chi phí. Để thành công, cần tăng cường hiểu biết về công nghệ, xác định chiến lược triển khai rõ ràng, đầu tư vào hạ tầng và nhân sự, cũng như luôn sẵn sàng áp dụng công nghệ mới để duy trì lợi thế cạnh tranh trong thời đại số hóa.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

1. 6sense. (2024). Market Share of Apache NiFi. https://6sense.com/tech/it-management/apache-nifi-market-share

2. Airflow, C. C. (2024). HGInsights. https://discovery.hgdata.com/product/apache-airflow

3. ASSET, M. (2021, 07 09). Mirae Asset Finance Việt Nam và FRT hợp tác ra mắt giải pháp hỗ trợ tài chính trực tuyến 100%. https://mafc.com.vn/fpt-mafc-vay-truc-tuyen-100%25/

4. Cầm, B. (2022, 1). Đi tìm hình hài Ngân hàng số trong tương lai. Đặc san của Vietcombank.

5. Cassandra, H. (2024). Companies Currently Using Apache Cassandra. https://discovery.hgdata.com: https://discovery.hgdata.com/product/apache-cassandra

6. Credit, F. (2019, 04 10). Fe Credit tiếp tục tăng trưởng nhờ hiệu quả kinh doanh cải thiện rõ nét trong quý II 2019. https://fecredit.com.vn/: https://fecredit.com.vn/fe-credit-tiep-tuc-tang-truong-nho-hieu-qua-kinh-doanh-cai-thien-ro-net-trong-quy-2-nam-2019/

7. Credit, F. (2021, 02 11). Mừng tuổi mới Fe Credit - 11 năm đồng hành, thấu hiểu điều bạn cần. https://fecredit.com.vn/: https://fecredit.com.vn/mung-tuoi-moi-fe-credit-11-nam-dong-hanh-thau-hieu-dieu-ban-can/

8. Credit, H. (2020, 06 29). Bạn có biết Data Analyst làm gì với Big Data tại Home Credit?. https://career.homecredit.vn/: https://career.homecredit.vn/vn/article/bn-co-bit-data-analyst-lam-gi-vi-big-data-ti-home credit6ff74099fd6b4b7846882213211837b558b6cbaf

9. DBS. (2019, 10 24). DBS equips employees with skills to become everyday “Data Heroes”. https://www.dbs.com/newsroom/DBS_equips_employees_with_skills_to_become_everyday_Data_Heroes

10. Deoras, S. (2021, 9). How Is HSBC Leveraging Big Data & Cloud Technologies For Improved CX & Financial Crime Prevention. https://analyticsindiamag.com/ai-origins-evolution/how-is-hsbc-leveraging-big-data-cloud-technologies-for-improved-cx-financial-crime-prevention/

11. Hive, C. C. (2024). HGInsights. https://discovery.hgdata.com/: https://discovery.hgdata.com/product/apache-hive

12. Insights, H. (2024). Companies Currently Using Apache HBase. https://discovery.hgdata.com/product/apache-hbase

13. JPMorganChase. (2023). Annual Report 2023. JPMorgan Chase.

14. Lâm, L. K. (2023, 11 10). Tương lai ngành Ngân hàng trong kỷ nguyên dữ liệu và số hóa. https://www.tinnhanhchungkhoan.vn/tuong-lai-nganh-ngan-hang-trong-ky-nguyen-du-lieu-va-so-hoa-post333206.html

15. MBBank. (2021, 12 09). MB phát hành báo cáo “Ứng dụng Big Data và AI trong ngân hàng”. https://www.mbbank.com.vn/chi-tiet/mb-voi-bao-chi/mb-phat-hanh-bao-cao-%E2%80%9Cung-dung-big-data-va-ai-trong-ngan-hang%E2%80%9D-2021-12-9-10-59-23/2744

16. News, V. (2023, 02 24). Vietcombank bổ nhiệm Giám đốc Trung tâm Dữ liệu và Phân tích. https://baotainguyenmoitruong.vn/vietcombank-bo-nhiem-giam-doc-trung-tam-du-lieu-va-phan-tich-350902.html

17. Phương, H. T. (2021). Khai phá sức mạnh Big Data trong hoạt động Kinh doanh tại BIDV. Đầu tư phát triển, trang 54 - 55.

18. ProjectPro. (2024, 4 18). How JPMorgan uses Hadoop to leverage Big Data Analytics? https://www.projectpro.io/article/how-jpmorgan-uses-hadoop-to-leverage-big-data-analytics/142

19. ProjectPro, B. (2023, 10 26). Bank of America Hadoop Interview Questions. https://www.projectpro.io/article/bank-of-america-hadoop-interview-questions/298

20. Report, B. A. (2023). BIDV Anual Report. Ha Noi: BIDV.

21. Rocketreach. (2024). Top Companies Using Apache Spark. https://rocketreach.co/cl/companies-using-apache-spark_003

22. Saulys, V. (2015, 11 5). How Spark is Making an Impact at Goldman Sachs. https://www.youtube.com/watch?v=HWwAoTK2YrQ

23. Techcombank. (2023, 7). Big Data và AI át chủ bài giúp Techcombank dẫn dắt chuyển đổi số ngành Ngân hàng. https://nhipsongkinhte.toquoc.vn/bia-data-va-ai-at-chu-bai-giup-techcombank-dan-dat-chuyen-doi-so-nganh-ngan-hang-20230811112321903.htm

24. TheirStack. (2024). Companies that use Kafka. https://theirstack.com/en/technology/kafka

25. Thịnh, T. (2021, 12 10). MBBank phát hành báo cáo “Ứng dụng Big Data và AI trong ngân hàng”. https://dantri.com.vn/kinh-doanh/mbbank-phat-hanh-bao-cao-ung-dung-big-data-va-ai-trong-ngan-hang-20211210090741105.htm

26. Trương Thị Thùy Linh và Lương Thị Như Quỳnh. (2020). Big Data và ứng dụng trong hoạt động ngân hàng.

27. Ümit Demirbaga, G. S. (2024). Big Data Analytics. Switzerland: Springer.



TS. Triệu Thu Hương, ThS. Nguyễn Dương Hùng
Khoa Công nghệ thông tin và Kinh tế số, Học viện Ngân hàng
https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Ngành Ngân hàng tiên phong ứng dụng khoa học, công nghệ, góp phần chuyển đổi số quốc gia

Ngành Ngân hàng tiên phong ứng dụng khoa học, công nghệ, góp phần chuyển đổi số quốc gia

Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia (Nghị quyết 57), là một trong “Bộ tứ chiến lược” hướng đến mang lại sản phẩm tiện tích cho người dân, doanh nghiệp, góp phần tăng trưởng kinh tế số, giúp đất nước cất cánh trong thời gian tới. Là ngành tiên phong trong chuyển đổi số, ngành Ngân hàng đã tích cực triển khai Nghị quyết 57, lấy người dân, doanh nghiệp là trung tâm, là động lực, chủ thể cho sự phát triển.
Ứng dụng mô hình Q-Learning để cải thiện hiệu quả quy trình cấp tín dụng

Ứng dụng mô hình Q-Learning để cải thiện hiệu quả quy trình cấp tín dụng

Bài toán cấp tín dụng là một trong những vấn đề trọng yếu trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, đặc biệt đối với các tổ chức tín dụng, công ty tài chính hoặc các nền tảng cho vay ngang hàng. Mục tiêu của bài toán này là đánh giá rủi ro tín dụng của từng khách hàng tiềm năng, từ đó đưa ra quyết định liệu có nên cấp tín dụng hay không, nếu có thì với điều kiện như thế nào. Trong thực tế, việc đưa ra quyết định cấp tín dụng không chỉ đơn thuần là lựa chọn giữa “cấp” hay “không cấp”, mà là một quá trình ra quyết định phức tạp, cần cân bằng giữa rủi ro tiềm ẩn và lợi nhuận kỳ vọng. Một quyết định sai lầm, ví dụ như cấp tín dụng cho khách hàng có khả năng vỡ nợ, có thể dẫn đến tổn thất tài chính nghiêm trọng. Ngược lại, từ chối một khách hàng có khả năng hoàn trả tốt cũng là bỏ lỡ cơ hội sinh lời.
Metaverse ngân hàng và dịch vụ tài chính nhập vai - Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị

Metaverse ngân hàng và dịch vụ tài chính nhập vai - Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị

Metaverse ngân hàng và dịch vụ tài chính nhập vai là xu hướng mới đầy tiềm năng, hứa hẹn tái định nghĩa trải nghiệm ngân hàng trong kỷ nguyên số.
Ứng dụng và tiềm năng của bản sao số khách hàng trong ngành Ngân hàng

Ứng dụng và tiềm năng của bản sao số khách hàng trong ngành Ngân hàng

Sự xuất hiện của bản sao số khách hàng đánh dấu bước chuyển đổi căn bản trong ngành Ngân hàng, từ mô hình quản lý khách hàng phản ứng sang chiến lược chủ động dựa trên dự đoán và tương tác cá nhân hóa sâu. Bằng cách xây dựng các mô hình ảo động, bản sao số khách hàng cho phép ngân hàng mô phỏng hành vi, dự báo nhu cầu và phân tích động lực đằng sau quyết định tài chính của từng cá nhân. Giá trị cốt lõi của bản sao số khách hàng nằm ở khả năng siêu cá nhân hóa dịch vụ, thúc đẩy lòng trung thành và tối ưu hóa giá trị vòng đời khách hàng, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động, quản lý rủi ro và đổi mới sản phẩm.
Vai trò của trí tuệ nhân tạo và học máy đối với phát hiện gian lận tài chính trong ngân hàng số

Vai trò của trí tuệ nhân tạo và học máy đối với phát hiện gian lận tài chính trong ngân hàng số

Bài nghiên cứu này đã nêu rõ vai trò chuyển đổi của trí tuệ nhân tạo và học máy trong phát hiện gian lận, nhấn mạnh khả năng phân tích tập dữ liệu giao dịch khổng lồ, xác định các điểm bất thường và tăng cường bảo mật ngân hàng số... Việc trí tuệ nhân tạo và học máy được áp dụng rộng rãi sẽ phụ thuộc vào cách các tổ chức tài chính điều chỉnh chiến lược của mình để thích ứng hiệu quả hơn với các mô hình đang ngày càng được quản lý chặt chẽ hơn bởi các quy định. Sự thành công của trí tuệ nhân tạo và học máy trong phát hiện gian lận sẽ được quyết định bởi việc đổi mới công nghệ, chia sẻ thông tin tình báo về gian lận và các biện pháp quy định nhằm cân bằng giữa đạo đức trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong ngân hàng số.
Chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam: Bứt phá trong kỷ nguyên mới

Chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam: Bứt phá trong kỷ nguyên mới

Bài viết đề cập đến vai trò then chốt của ngành Ngân hàng trong kỷ nguyên phát triển mới của đất nước dưới sự lãnh đạo của Đảng, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện và xu thế toàn cầu hóa. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã tích cực triển khai nhiều chiến lược thúc đẩy chuyển đổi số, hiện đại hóa hoạt động toàn ngành. Bài viết đồng thời phân tích nhiệm vụ, thành tựu, khó khăn trong quá trình này và đề xuất giải pháp giúp ngành Ngân hàng thực hiện sứ mệnh phát triển trong thời kỳ mới.
Thực trạng bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử và một số kiến nghị

Thực trạng bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử và một số kiến nghị

Thương mại điện tử phát triển mạnh sau đại dịch Covid-19 nhưng kéo theo nhiều rủi ro về bảo mật thông tin và dữ liệu cá nhân, gây ra tình trạng xâm phạm, đánh cắp dữ liệu và gia tăng tội phạm mạng. Do đó, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trở thành yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh kinh tế số. Bài viết phân tích thực trạng bảo vệ dữ liệu, chỉ ra những hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện.
Phát triển ngân hàng số  và thanh toán không dùng tiền mặt  tại Phú Yên giai đoạn 2022 - 2024

Phát triển ngân hàng số và thanh toán không dùng tiền mặt tại Phú Yên giai đoạn 2022 - 2024

Nghiên cứu phân tích sự bùng nổ của ngân hàng số và thanh toán không dùng tiền mặt tại Phú Yên giai đoạn 2022 - 2024, với sự tăng trưởng mạnh về số lượng khách hàng, giao dịch và chuyển dịch sang kênh điện tử. Động lực là sự phối hợp giữa chính sách, đổi mới từ ngân hàng, công nghệ và sự hưởng ứng của người dân. Nghiên cứu kết luận giai đoạn này góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và đề xuất giải pháp duy trì tăng trưởng, khắc phục thách thức về an ninh và khoảng cách số.
Xem thêm
Hoạt động của ngân hàng chính sách trong cơ chế thị trường: Từ pháp luật đến thực tiễn thi hành

Hoạt động của ngân hàng chính sách trong cơ chế thị trường: Từ pháp luật đến thực tiễn thi hành

Tín dụng chính sách xã hội đã góp phần quan trọng vào việc giúp đỡ, khuyến khích các đối tượng chính sách xã hội vươn lên thoát nghèo, từng bước làm giàu chính đáng, là chủ trương đúng đắn, sáng tạo, có tính nhân văn sâu sắc, qua đó, góp phần thực hiện tốt các chủ trương, chính sách, mục tiêu, nhiệm vụ của Đảng, Nhà nước về tăng trưởng kinh tế đi đôi với thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, là yêu cầu có tính nguyên tắc bảo đảm sự phát triển lành mạnh, bền vững của đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa, thể hiện tính ưu việt của chế độ ta, được các tổ chức quốc tế đánh giá cao.
Khuôn khổ pháp lý liên quan đến việc sử dụng tài sản số, tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng tại Việt Nam

Khuôn khổ pháp lý liên quan đến việc sử dụng tài sản số, tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm ngân hàng tại Việt Nam

Tài sản số và tín chỉ carbon đang mở ra những cơ hội mới cho hệ thống ngân hàng Việt Nam, từ việc đa dạng hóa tài sản bảo đảm đến thúc đẩy phát triển bền vững và đổi mới tài chính. Với tiềm năng lớn về nguồn cung tín chỉ carbon và sự phát triển của nền kinh tế số, Việt Nam có thể tận dụng các loại tài sản này để hỗ trợ mục tiêu Net Zero vào năm 2050 và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, những rào cản về pháp lý, công nghệ và quản lý rủi ro hiện nay đang hạn chế khả năng ứng dụng của tài sản số, tín chỉ carbon. Việc hoàn thiện khung pháp lý, phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ, nâng cao năng lực quản lý và thúc đẩy hợp tác quốc tế là chìa khóa để giải quyết các thách thức này.
Để đồng thuận xã hội chuyển đổi thuế hộ kinh doanh

Để đồng thuận xã hội chuyển đổi thuế hộ kinh doanh

Quán triệt Nghị quyết số 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân, Thủ tướng Phạm Minh Chính kêu gọi tạo động lực làm giàu trong toàn dân để phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Theo Nghị quyết, từ năm 2026, Việt Nam sẽ chấm dứt cơ chế thuế khoán với hộ kinh doanh, chuyển sang cơ chế tự kê khai và nộp thuế theo doanh thu thực tế, đồng thời đẩy mạnh thu thuế điện tử.
Phản ứng chính sách của Fed và BPoC trước xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc

Phản ứng chính sách của Fed và BPoC trước xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc

Xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc là một minh họa hậu quả sâu rộng của các xung đột thương mại. Tác động của nó còn vượt ra ngoài phạm vi hai nước này, khi các nền kinh tế phụ thuộc như Canada và Mexico cũng phải đối mặt với nguy cơ suy thoái tiềm ẩn. Tuy nhiên, một số quốc gia lại tìm thấy cơ hội phát triển khi xung đột thương mại Mỹ - Trung Quốc xảy ra do sở hữu khả năng thay thế hàng hóa xuất khẩu bị ảnh hưởng bởi thuế quan giữa hai quốc gia trên. Điều này phản ánh cách thức phức tạp và khó lường mà xung đột thương mại có thể định hình lại dòng chảy thương mại toàn cầu.
Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực ngân hàng tại một số quốc gia  và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực ngân hàng tại một số quốc gia và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Trong xu hướng phát triển nền kinh tế số, các giao dịch thường xuyên được thực hiện qua phương thức trực tuyến từ dịch vụ công đến các dịch vụ tài chính, cũng từ đó, rủi ro về bảo mật thông tin ngày càng trở nên nghiêm trọng, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển. Các thông tin dữ liệu nói chung và thông tin dữ liệu cá nhân nói riêng là những vấn đề quan trọng trong các quan hệ xã hội và cần được bảo vệ như những quyền lợi chính đáng của con người.
Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Vị thế của đô la Mỹ trên thị trường tài chính toàn cầu

Tháng 4/2025 chứng kiến cuộc khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng đối với đồng USD, bất chấp lợi suất trái phiếu Mỹ tăng. Bài viết phân tích những bất thường trên thị trường tài chính toàn cầu sau các biện pháp thuế quan gây tranh cãi của Mỹ, đồng thời chỉ ra nguyên nhân từ sự thay đổi cấu trúc tài chính, phi toàn cầu hóa và biến động địa chính trị. Nếu xu hướng này tiếp diễn, USD có nguy cơ mất dần vị thế, đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính thế giới.
Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III  trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng Hiệp ước vốn Basel III trong hoạt động ngân hàng và khuyến nghị cho Việt Nam

Hiệp ước vốn Basel III là khuôn khổ nâng cao với sự sửa đổi và củng cố cả ba trụ cột của Basel II, đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng. Bài viết phân tích tình hình áp dụng các Hiệp ước vốn Basel của hệ thống ngân hàng trên thế giới, cùng với kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam trong việc áp dụng Hiệp ước vốn Basel III, tác giả đưa ra một số đề xuất giải pháp chính sách cho hệ thống ngân hàng...
Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Hiểu biết tài chính và truyền tải chính sách tiền tệ: Kinh nghiệm từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và một số khuyến nghị

Bài viết phân tích vai trò của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên khảo sát của Ngân hàng Trung ương châu Âu; đồng thời, đề xuất tăng cường giáo dục và truyền thông tài chính để hỗ trợ chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế bền vững.
Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Giải mã bẫy thu nhập trung bình: Kinh nghiệm Đông Á và một số khuyến nghị chính sách

Bài viết này tổng hợp bài học từ các nền kinh tế đã thành công vượt qua "bẫy thu nhập trung bình" như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan (Trung Quốc), Malaysia và Trung Quốc. Trên cơ sở đó, tác giả nêu một số khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam nhằm duy trì đà tăng trưởng, tránh rơi vào “bẫy” và hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045.
Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Kinh tế vĩ mô thế giới và trong nước các tháng đầu năm 2025: Rủi ro, thách thức và một số đề xuất, kiến nghị

Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8% trở lên, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng trưởng hai con số từ năm 2026. Đây là một mục tiêu đầy thách thức, khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định và tăng trưởng khu vực đang có xu hướng chậm lại, cùng với việc Hoa Kỳ thực hiện áp thuế đối ứng với các đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam. Mặc dù vậy, mục tiêu tăng trưởng kinh tế trên 8% năm 2025 vẫn có thể đạt được, với điều kiện phải có sự điều hành chính sách linh hoạt, đồng bộ và cải cách thể chế đủ mạnh để khơi thông các điểm nghẽn về đầu tư, năng suất và thị trường…

Thông tư số 10/2025/TT-NHNN quy định về tổ chức lại, thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của quỹ tín dụng nhân dân

Thông tư số 07/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 39/2024/TT-NHNN ngày 01 tháng 7 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về kiểm soát đặc biệt đối với tổ chức tín dụng

Thông tư số 08/2025/TT-NHNN Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 43/2015/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về tổ chức và hoạt động của phòng giao dịch bưu điện trực thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt, Thông tư số 29/2024/TT-NHNN ngày 28 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về quỹ tín dụng nhân dân và Thông tư số 32/2024/TT-NHNN ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nướ

Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nghị định số 26/2025/NĐ-CP của Chính phủ ngày 24/02/2025 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thông tư số 59/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2021/TT-NHNN ngày 30 tháng 7 của 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài mua, bán kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác phát hành trong nước

Thông tư số 60/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về dịch vụ ngân quỹ cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 61/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 62/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục chấp thuận việc tổ chức lại ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 63/2024/TT-NHNN ngày 31/12/2024 Quy định về hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài; hồ sơ, thủ tục thu hồi Giấy phép văn phòng đại diện tại Việt Nam của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng