Tương tác giữa bảo mật và tính khả dụng trong lĩnh vực e-banking: Phân tích và khuyến nghị
10/11/2023 328 lượt xem
Tóm tắt: Bài viết tập trung nghiên cứu về bảo mật e-banking trong ngân hàng điện tử với mục tiêu xác định sự biến đổi của các giải pháp bảo mật e-banking và tương tác phức tạp giữa tính bảo mật và tính khả dụng của hệ thống. Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu số lượng và phân tích dữ liệu đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố bảo mật và tác động từ phía ngân hàng đối với tính khả dụng của các giải pháp bảo mật e-banking. Kết quả của nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa bảo mật và tính khả dụng trong lĩnh vực này, đồng thời đưa ra các khuyến nghị cụ thể để cải thiện hiệu suất và an toàn của hệ thống e-banking.
 
Từ khóa: Bảo mật e-banking, ngân hàng điện tử, nghiên cứu số lượng, phân tích dữ liệu đa biến, tính khả dụng.
 
INTERACTION BETWEEN SECURITY AND USABILITY IN THE E-BANKING  DOMAIN: 
ANALYSIS AND RECOMMENDATIONS

 
Abstract: This paper focuses on the research of e-banking security in the electronic banking industry, aimed at identifying the evolution of e-banking security solutions and the complex interaction between security and usability of the system. The study employs quantitative research methods and multivariate data analysis to measure the impact of security factors and the influence of the banking sector on the usability of e-banking security solutions. The study results provide a better understanding of the relationship between security and usability in this domain, thereby the author makes specific recommendations to enhance the performance and safety of e-banking systems.
 
Keywords: E-banking security, electronic banking, quantitative research, multivariate data analysis, usability.
 
1. Mở đầu
 
Trong thập kỉ qua, e-banking hay ngân hàng điện tử đã và đang phát triển nhanh chóng trên toàn cầu. Sự tăng trưởng nhanh chóng của e-banking đã mở ra nhiều cơ hội và tiện ích cho người dùng, tạo ra một môi trường giao dịch tiện lợi và linh hoạt hơn. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của e-banking cũng đi kèm với nhiều vấn đề và thách thức, như các cuộc tấn công độc hại vào hệ thống e-banking và các trường hợp gian lận liên quan đã tăng đáng kể. Những vụ tấn công này không chỉ gây thất thoát về tiền bạc mà còn đe dọa niềm tin của khách hàng vào mức độ bảo vệ của hệ thống ngân hàng và bảo mật e-banking.
 
Mặc dù ngân hàng đã áp dụng các biện pháp bảo mật ngày càng phức tạp như kết hợp tên người dùng và mật khẩu, mã thông báo phần cứng, thậm chí là xác thực hai yếu tố nhưng kẻ tấn công không ngừng tìm cách vượt qua những biện pháp này. Điều này đặt ra một áp lực lớn để liên tục đổi mới và cải tiến các phương pháp bảo mật.
 
Bảo mật trong lĩnh vực e-banking  là một vấn đề phức tạp. Có nhiều mối đe dọa và cuộc tấn công đối với hệ thống này và độ đa dạng của chúng khiến cho việc đảm bảo tính an toàn trở nên khó khăn. Các cuộc tấn công tự động từ xa có thể tác động đến một số lượng lớn người dùng mà không đòi hỏi nhiều kiến thức kĩ thuật hoặc nguy cơ liên quan đến pháp lí. Điều này làm cho chúng trở nên hấp dẫn đối với kẻ tấn công. Để đối phó với những mối đe dọa này, cần phải có các biện pháp bảo mật thích hợp. Trên thế giới, trong lĩnh vực e-banking có sự đa dạng về các giải pháp bảo mật và nhà cung cấp. Mỗi ngân hàng có thể áp dụng các nguyên tắc bảo mật khác nhau dẫn đến sự khác biệt trong cách đối phó với các mối đe dọa. Các kĩ thuật xác thực cơ bản ban đầu như tên người dùng và mật khẩu đang trở nên không còn đủ để bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công phức tạp. Xác thực hai yếu tố đã trở thành một biện pháp bảo mật phổ biến nhưng cũng không hoàn toàn loại bỏ được sự tấn công. Một số ngân hàng đã thành công trong việc giới thiệu các biện pháp bảo mật như máy đọc thẻ ngoại tuyến dựa trên chương trình xác thực chíp của MasterCard. Tuy nhiên, các hệ thống này cũng không tránh khỏi những lỗ hổng và sự phê bình từ chuyên gia và học giả.


Vấn đề quan trọng trong lĩnh vực e-banking là tính khả dụng và kiểm tra của các biện pháp bảo mật. Do hầu hết các hành động của người dùng trong hệ thống e-banking đều yêu cầu tính bảo mật, việc đảm bảo tính khả dụng của các biện pháp xác thực là cực kì quan trọng. Nhiều nghiên cứu đã tập trung vào cân bằng giữa bảo mật và tính khả dụng của các biện pháp xác thực. Điều này thường được thực hiện thông qua việc so sánh và đánh giá các giải pháp cụ thể. Một số vấn đề tối ưu hóa tính khả dụng cho thấy rằng việc quá tập trung vào nó có thể ảnh hưởng đến bảo mật tổng thể của hệ thống. Các phương pháp đánh giá tính khả dụng hiện tại thường không hoàn toàn phù hợp với đặc thù của các ứng dụng và phần mềm bảo mật, đặc biệt là trong e-banking. Điều này đã dẫn đến việc đề xuất sự kết hợp giữa mối đe dọa và các lỗ hổng cũng như các yếu tố xung quanh khác để đánh giá tính khả dụng một cách toàn diện hơn.
 
2. Phương thức nghiên cứu số lượng
 
Trong nỗ lực để nghiên cứu, hiểu rõ hơn về sự biến đổi của các giải pháp bảo mật trong e-banking và để chuẩn bị cho việc phân loại, đánh giá có liên quan, nghiên cứu số lượng là một công cụ mạnh mẽ. Phương pháp nghiên cứu này có tính mô tả và được tiến hành dưới dạng một cuộc khảo sát. Dưới đây là mô tả chi tiết về phương pháp nghiên cứu số lượng.
 
Mục tiêu của nghiên cứu: Tập trung vào việc xác định sự biến đổi của các giải pháp trong thời gian qua và phát hiện bất kì biện pháp bảo mật bổ sung mà các ngân hàng đã áp dụng.
 
Lựa chọn mẫu: Sự lựa chọn này dựa trên tổng tài sản của mỗi ngân hàng và đảm bảo đại diện cho sự đa dạng của các thị trường ngân hàng.
 
Thu thập dữ liệu: Trang web của các ngân hàng được chọn sẽ được kiểm tra để thu thập thông tin liên quan đến các giải pháp bảo mật e-banking. Thông tin này bao gồm hình thức xác thực chính sử dụng, chẳng hạn như tên người dùng và mật khẩu, mã thông báo phần cứng, xác thực hai yếu tố và các phương pháp khác. Các biện pháp bảo mật bổ sung, ví dụ phần mềm chống virus hoặc giới hạn giao dịch, sự thay đổi hoặc cập nhật liên quan đến giải pháp bảo mật trong thời gian gần đây.
 
Phân tích dữ liệu: Dữ liệu thu thập sẽ được phân tích để đánh giá xu hướng và biến đổi trong việc áp dụng các giải pháp bảo mật e-banking. Sự thay đổi của các biện pháp bảo mật và sự xuất hiện của các biện pháp bảo mật mới sẽ được theo dõi.
 
Phân loại và đánh giá: Dữ liệu thu thập từ cuộc khảo sát sẽ được sử dụng để phân loại các ngân hàng dựa trên các giải pháp bảo mật e-banking mà họ áp dụng. Các phân loại có thể bao gồm:
 
- Phương pháp xác thực chính: Xác định ngân hàng sử dụng tên người dùng và mật khẩu, xác thực hai yếu tố hoặc các phương pháp khác.
 
- Các biện pháp bảo mật bổ sung: Xác định ngân hàng có áp dụng các biện pháp bảo mật bổ sung như phần mềm chống virus hoặc giới hạn giao dịch nào không.
 
- Sự biến đổi và phát triển: Đánh giá sự thay đổi và phát triển của các giải pháp bảo mật trong thời gian gần đây.
 
Sau khi thu thập dữ liệu và phân tích, nghiên cứu đưa ra kết luận về sự biến đổi của các giải pháp bảo mật e-banking. Kết quả này cung cấp một cái nhìn sâu hơn về tình hình bảo mật trong lĩnh vực e-banking và có thể hỗ trợ ra các quyết định, chiến lược tương lai về an toàn thông tin trong hệ thống ngân hàng trực tuyến.
 
3. Nghiên cứu chất lượng trong lĩnh vực bảo mật e-banking 
 
Trong lĩnh vực nghiên cứu bảo mật e-banking, việc xác định và đánh giá chất lượng của các giải pháp bảo mật là một phần quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống ngân hàng trực tuyến. Để thực hiện điều này, nghiên cứu chất lượng sẽ sử dụng nhiều phương pháp và phương thức để đảm bảo tính đáng tin cậy và tính nhất quán trong nghiên cứu.
 
Mô hình Mối đe dọa được sử dụng như một công cụ để đánh giá mức độ bảo mật của từng loại giải pháp bảo mật e-banking được xác định trong nghiên cứu. Mô hình này đã được ứng dụng thành công trong các nghiên cứu trước đây về bảo mật e-banking, nhưng sẽ được phát triển thêm để đảm bảo tính nhất quán và tính đáng tin cậy trong nghiên cứu. Nhiệm vụ chính của cuộc thử nghiệm là xác minh tính nhất quán và đáng tin cậy của mô hình mối đe dọa đối với các giải pháp bảo mật khác nhau. Đồng thời, nó cũng sẽ phân tích tương tác giữa các yếu tố đe dọa trong mô hình và yếu tố tác động ngoại cảnh từ phía ngân hàng.
 
Một phần quan trọng của nghiên cứu chất lượng trong bảo mật e-banking là việc đo tính khả dụng của các giải pháp. Điều này đòi hỏi việc phát triển các biện pháp đo lường cụ thể để đánh giá khả năng sử dụng và hiệu quả của các giải pháp này đối với cả yếu tố tác động từ phía ngân hàng và yếu tố tác động từ phía người dùng. Để thực hiện điều này, các câu hỏi đánh giá sẽ được thiết kế và tích hợp vào một cuộc khảo sát trực tuyến dành riêng cho mục đích nghiên cứu này. Cuộc khảo sát sẽ được tiến hành trên một số mẫu người dùng thử nghiệm được cung cấp bởi một công ty nghiên cứu thị trường, đảm bảo sự đại diện và chính xác trong ngữ cảnh đề xuất.
 
Dự kiến rằng mẫu cuộc khảo sát sẽ gồm nhiều người dùng thử nghiệm, đủ lớn để thực hiện một phân tích thống kê đáng kể. Dữ liệu thu thập từ cuộc khảo sát sẽ được phân tích một cách chi tiết để đánh giá tính khả dụng của các giải pháp bảo mật e-banking và tìm hiểu tác động của các yếu tố từ phía ngân hàng và người dùng.
 
Nghiên cứu chất lượng trong lĩnh vực bảo mật e-banking là một phần quan trọng của việc đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống ngân hàng trực tuyến. Sử dụng mô hình Mối đe dọa và biện pháp đo tính khả dụng sẽ giúp đánh giá và cải thiện các giải pháp bảo mật e-banking, đồng thời cung cấp thông tin cần thiết cho quyết định và chiến lược tương lai về an toàn thông tin trong lĩnh vực này.
 
Để minh họa vai trò và ý nghĩa của nghiên cứu chất lượng trong bảo mật e-banking, có thể phân tích một ví dụ về đánh giá chất lượng của biện pháp xác thực bằng mã OTP (One-Time Password) trong hệ thống e-banking:
 
- Bước 1: Thu thập dữ liệu từ người dùng thực tế sử dụng biện pháp xác thực bằng mã OTP. Dữ liệu bao gồm: Tỉ lệ giao dịch thành công; số lần nhập sai mã OTP; thời gian trung bình hoàn thành giao dịch.
 
- Bước 2: Xác định tiêu chuẩn chất lượng cho biện pháp xác thực bằng mã OTP. Như tỉ lệ giao dịch thành công phải đạt ít nhất 98%; số lần nhập sai mã OTP hằng tháng không nên vượt quá 03 lần trên mỗi tài khoản; thời gian trung bình để hoàn thành giao dịch không nên vượt quá 02 phút.
 
- Bước 3: Phân tích dữ liệu, chúng ta so sánh dữ liệu thu thập với các tiêu chuẩn chất lượng đã xác định, ví dụ tỉ lệ giao dịch thành công hiện đang là 95%, thấp hơn tiêu chuẩn 98%. Điều này cho thấy có sự cải thiện cần thiết để đảm bảo tính an toàn và khả dụng của hệ thống. Số lần nhập sai mã OTP hằng tháng là trung bình 05 lần trên mỗi tài khoản, vượt quá tiêu chuẩn 03 lần. Điều này có thể ngụ ý rằng có sự cố trong việc hướng dẫn người dùng hoặc mã OTP có thể không dễ dàng sử dụng. Thời gian trung bình để hoàn thành giao dịch là 2,5 phút, vượt quá tiêu chuẩn 02 phút. Điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng và cần phải được cải thiện. Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng ta có thể kết luận rằng biện pháp xác thực bằng mã OTP đang không đáp ứng đủ tiêu chuẩn chất lượng. Điều này có thể gây nguy cơ cho tính an toàn và sự hài lòng của khách hàng.
 
- Khuyến nghị: Cải thiện hướng dẫn sử dụng cho người dùng về cách sử dụng mã OTP chuẩn xác; tối ưu hóa hệ thống để giảm thời gian hoàn thành giao dịch; tăng cường kiểm tra và đảm bảo tính ổn định của dịch vụ mã OTP.
 
Như vậy, nghiên cứu chất lượng trong bảo mật e-banking  giúp ngân hàng xác định vấn đề và cải thiện biện pháp bảo mật để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống và cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng.
 
4. Phân tích dữ liệu trong nghiên cứu bảo mật e-banking 
 
Phương pháp phân tích dữ liệu đa biến sẽ đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu về bảo mật e-banking  với mục tiêu chính là khám phá tương tác phức tạp giữa tính bảo mật và tính khả dụng của các giải pháp bảo mật e-banking. Phương pháp này cung cấp một khung phân tích mạnh mẽ để xác định sự ảnh hưởng của các yếu tố bảo mật cụ thể và yếu tố tác động từ phía ngân hàng đến tính khả dụng của hệ thống.
 
Phân tích dữ liệu đa biến cho phép chúng ta xem xét nhiều biến số cùng một lúc để tìm ra các mẫu phức tạp và tương tác giữa chúng. Trong nghiên cứu về bảo mật e-banking điều này rất quan trọng vì tính bảo mật và tính khả dụng không phải lúc nào cũng hoạt động độc lập. Thay vào đó, chúng có thể tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
 
Mục tiêu chính của phân tích dữ liệu đa biến trong nghiên cứu này là:
 
- Đo lường mức độ ảnh hưởng: Phân tích sẽ giúp xác định mức độ mà tính khả dụng của các giải pháp bảo mật e-banking bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bảo mật cụ thể. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tương quan giữa bảo mật và khả năng sử dụng.
 
- Phân tích tương tác: Phân tích tương tác giữa các biến để xem xét cách mà yếu tố tác động ngoại cảnh từ phía ngân hàng có thể làm thay đổi mối quan hệ giữa bảo mật và khả năng sử dụng.
 
- Cung cấp khuyến nghị cụ thể: Kết quả của phân tích sẽ giúp chúng ta đưa ra các khuyến nghị cụ thể cho cách cải thiện cả hai khía cạnh, bảo mật và khả dụng.
 
Phương pháp phân tích dữ liệu đa biến đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa tính bảo mật và tính khả dụng trong bảo mật e-banking. Nó sẽ giúp chúng ta xác định các yếu tố quan trọng và đưa ra các khuyến nghị để cải thiện hiệu suất và đảm bảo an toàn của các hệ thống e-banking.
 
Cách biện pháp bảo mật đa yếu tố (ví dụ: Xác thực bằng mã OTP và máy đọc thẻ ngoại tuyến) ảnh hưởng đến tính khả dụng của một hệ thống e-banking:
 
- Bước 1: Thu thập dữ liệu. Thu thập dữ liệu từ một số mẫu người dùng thử nghiệm, bao gồm người dùng của hệ thống e-banking có biện pháp bảo mật đa yếu tố và người dùng sử dụng biện pháp bảo mật đơn yếu tố (ví dụ: Chỉ dùng mật khẩu).
 
- Bước 2: Xác định các biến quan trọng, bao gồm:
 
+ Biến phụ thuộc: Tính khả dụng của hệ thống e-banking (ví dụ: Tỉ lệ giao dịch thành công).
 
+ Biến độc lập: Loại biện pháp bảo mật (đa yếu tố hoặc đơn yếu tố).
 
- Bước 3: Phân tích dữ liệu đa biến để:
 
+ So sánh tỉ lệ giao dịch thành công giữa nhóm người dùng có đa yếu tố và đơn yếu tố.
 
+ Xem xét tương tác giữa việc sử dụng đa yếu tố và yếu tố tác động ngoại cảnh từ phía ngân hàng (ví dụ: Hướng dẫn sử dụng biện pháp bảo mật, hỗ trợ người dùng).
 
+ Ước tính mức độ ảnh hưởng của biện pháp bảo mật đa yếu tố đối với tính khả dụng của hệ thống e-banking.
 
- Bước 4: Dựa trên kết quả phân tích, chúng ta có thể kết luận rằng, việc sử dụng biện pháp bảo mật đa yếu tố có thể cải thiện tính khả dụng của hệ thống e-banking. Chúng ta cũng có thể đưa ra khuyến nghị cho các ngân hàng về cách cung cấp hướng dẫn sử dụng hiệu quả cho người dùng và cải thiện hỗ trợ người dùng để tăng cường tính khả dụng. Như vậy, phân tích dữ liệu đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tương quan giữa bảo mật và tính khả dụng trong ngữ cảnh của bảo mật e-banking và đưa ra các biện pháp cụ thể để cải thiện hiệu suất và an toàn của các hệ thống này.
 
5. Kết luận và hướng phát triển
 
Trong bài viết này, tác giả đã thảo luận về sự phát triển nhanh chóng của e-banking và các thách thức bảo mật liên quan đến nó. Chúng ta đã xem xét sự đa dạng của các giải pháp bảo mật và những cơ hội và tiềm năng tăng cường tính an toàn và tính khả dụng của hệ thống e-banking. Ngoài ra, chúng ta đã tìm hiểu về phương pháp nghiên cứu số lượng, nghiên cứu chất lượng và phân tích dữ liệu đa biến như các công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu cải thiện bảo mật và tính khả dụng trong lĩnh vực này.
 
Từ các khảo sát, phân tích được đưa ra trong bài viết, tác giả đề xuất một số hướng phát triển về lĩnh vực này như sau:
 
- Nghiên cứu chi tiết về các biện pháp bảo mật cụ thể: Một hướng phát triển tiếp theo có thể là nghiên cứu chi tiết về các biện pháp bảo mật cụ thể được sử dụng trong e-banking và ảnh hưởng của chúng đối với tính khả dụng và tính bảo mật. Điều này có thể giúp xác định những biện pháp hiệu quả nhất và cách cải thiện chúng.
 
- Xem xét yếu điểm từ phía người dùng: Hướng phát triển khác là tập trung vào các yếu điểm từ phía người dùng như sự hiểu biết và sự thoải mái trong việc sử dụng các biện pháp bảo mật. Cải thiện hướng dẫn và giao diện người dùng có thể giúp tăng tính khả dụng.
 
- Nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo (AI) trong bảo mật: AI đang trở thành một công cụ quan trọng trong việc phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công vào e-banking. Nghiên cứu về cách AI có thể được tích hợp để cải thiện bảo mật là một lĩnh vực đầy tiềm năng.
 
- Hợp tác liên ngân hàng: Việc chia sẻ thông tin và kinh nghiệm giữa các ngân hàng có thể giúp tăng cường tính bảo mật toàn cầu của hệ thống e-banking. Hợp tác và tiêu chuẩn hóa trong lĩnh vực này có thể giúp ngăn chặn các cuộc tấn công đa dạng và tạo ra môi trường an toàn hơn cho người dùng.
 
- Đào tạo và nhận thức của người dùng: Chúng ta cần tăng cường đào tạo và nhận thức của người dùng về bảo mật e-banking. Người dùng cần biết cách bảo vệ thông tin cá nhân và cách sử dụng các biện pháp bảo mật một cách an toàn.
 
- Theo dõi và cập nhật liên tục: Bảo mật là một lĩnh vực thay đổi liên tục. Chúng ta cần theo dõi các xu hướng mới và cập nhật biện pháp bảo mật để đảm bảo tính an toàn trong thời gian dài.
 
Như vậy, việc nghiên cứu và cải thiện tính bảo mật và tính khả dụng trong lĩnh vực e-banking là một thách thức quan trọng. Chúng ta cần tiếp tục tìm kiếm các giải pháp và phát triển các phương pháp nghiên cứu để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống ngân hàng trực tuyến và bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
 
Nghiên cứu này dự kiến sẽ làm sáng tỏ mối quan hệ phức tạp giữa tính bảo mật và tính khả dụng trong lĩnh vực e-banking; cung cấp một nền tảng cho việc xây dựng khung lí thuyết để phân tích sự tương tác này. Điều này có thể giúp các ngân hàng hiểu rõ hơn cách quyết định về phương pháp bảo mật có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng và cách ngân hàng có thể cải thiện cả hai khía cạnh. Nghiên cứu này cũng có thể hỗ trợ các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực bảo mật và tính khả dụng để nắm rõ hơn về sự tương tác giữa hai yếu tố này và cung cấp một nền tảng cho việc phát triển các phương pháp đánh giá hiệu quả hơn cho e-banking và các hệ thống bảo mật tương tự.
 
Tài liệu tham khảo:
 
1. B. Lv, P. Cheng, C. Zhang, H. Ye, X. Meng and X. Wang (2021), “Research on Modeling of E-banking  Fraud Account Identification Based on Federated Learning”, 2021 IEEE Intl Conf on Dependable, Autonomic and Secure Computing, Intl Conf on Pervasive Intelligence and Computing, Intl Conf on Cloud and Big Data Computing, Intl Conf on Cyber Science and Technology Congress (DASC/PiCom/CBDCom/CyberSciTech), AB, Canada, pages 611 - 618.
2. K. Malinka, O. Hujnák, P. Hanácek and L. Hellebrandt (2022), “E-banking  Security Study-10 Years Later” in IEEE Access, vol. 10, pages 16681 - 16699.
3. Q. Wang and D. Wang (2023), “Understanding Failures in Security Proofs of Multi-Factor Authentication for Mobile Devices” in IEEE Transactions on Information Forensics and Security, vol. 18, pages 597 - 612.
4. N. P. Hemanth Kumar Mothukuri, A. Rakesh, P. Y. Babu, U. Kiran, B. G and B. B. Hazarika, “A Comprehensive Study of Different Security Features in eBanking” 2023 Third International Conference on Artificial Intelligence and Smart Energy (ICAIS), Coimbatore, India, 2023, pages 1177 - 1181.
5. M. Kour and N. Sharma, “Security Issues in E-banking” 2023 2nd International Conference on Applied Artificial Intelligence and Computing (ICAAIC), Salem, India, 2023, pages 1291 - 1294.

ThS. Trần Thu Phương
Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Thái Nguyên

Bình luận Ý kiến của bạn sẽ được kiểm duyệt trước khi đăng. Vui lòng gõ tiếng Việt có dấu
Đóng lại ok
Bình luận của bạn chờ kiểm duyệt từ Ban biên tập
Thực trạng Fintech tại Việt Nam, kinh nghiệm quản lí quốc tế và đề xuất
Thực trạng Fintech tại Việt Nam, kinh nghiệm quản lí quốc tế và đề xuất
23/11/2023 658 lượt xem
Trong những năm gần đây, thị trường Fintech tại Việt Nam đã có những bước phát triển rất mạnh mẽ cả về mặt số lượng, sự đa dạng trong sản phẩm, dịch vụ và thu hút vốn đầu tư.
Rủi ro, thách thức của kinh tế Việt Nam và một số kiến nghị, giải pháp
Rủi ro, thách thức của kinh tế Việt Nam và một số kiến nghị, giải pháp
20/11/2023 365 lượt xem
Trong 10 tháng đầu năm 2023, kinh tế toàn cầu diễn biến phức tạp, suy thoái kinh tế và lạm phát cao vẫn diễn ra ở nhiều nước; an ninh năng lượng, an ninh lương thực và biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng rất lớn đến thị trường giá cả hàng hóa; cùng với đó, những căng thẳng địa chính trị kéo dài và chính sách thắt chặt tiền tệ ở các nước cũng đã đem đến những hệ lụy không nhỏ cho kinh tế toàn cầu và kinh tế trong nước. Thời
Khó khăn, thách thức trong triển khai khung năng lực tại ngân hàng thương mại và một số khuyến nghị
Khó khăn, thách thức trong triển khai khung năng lực tại ngân hàng thương mại và một số khuyến nghị
20/11/2023 378 lượt xem
Nguồn nhân lực có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hoạch định chiến lược, xây dựng kế hoạch và chương trình hành động của một doanh nghiệp nói chung cũng như của một ngân hàng thương mại (NHTM) nói riêng.
APEC - Vai trò và điểm nhấn mới trong hợp tác kinh tế
APEC - Vai trò và điểm nhấn mới trong hợp tác kinh tế
15/11/2023 405 lượt xem
Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) thành lập năm 1989, bao gồm 21 nền kinh tế trên vành đai châu Á - Thái Bình Dương.
Tác động của phân tích kinh doanh đến hiệu quả hoạt động ngân hàng
Tác động của phân tích kinh doanh đến hiệu quả hoạt động ngân hàng
14/11/2023 457 lượt xem
Ngân hàng hiện đang tương tác với khách hàng qua nhiều kênh Internet. Sự tiến triển sang lĩnh vực kĩ thuật số này dẫn đến sự phát triển của dữ liệu lớn với các phương pháp phân tích tiên tiến để quản lí hệ thống dịch vụ một cách hiệu quả trong các ngân hàng.
Thúc đẩy hoạt động quản lí siêu dữ liệu tại các tổ chức tài chính - ngân hàng trong thời kì chuyển đổi số
Thúc đẩy hoạt động quản lí siêu dữ liệu tại các tổ chức tài chính - ngân hàng trong thời kì chuyển đổi số
13/11/2023 350 lượt xem
Dữ liệu là phần quan trọng của mọi tổ chức, doanh nghiệp, đặc biệt là các tổ chức tài chính - ngân hàng, nơi mà khối lượng dữ liệu lưu trữ vô cùng lớn.
Chia sẻ và mở rộng kho dữ liệu nhằm hỗ trợ ra quyết định kinh doanh  tại các tổ chức tài chính, ngân hàng
Chia sẻ và mở rộng kho dữ liệu nhằm hỗ trợ ra quyết định kinh doanh tại các tổ chức tài chính, ngân hàng
08/11/2023 375 lượt xem
Trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, các tổ chức phải đối mặt với thách thức là không thể nắm giữ toàn bộ dữ liệu của khách hàng, mỗi tổ chức thường giữ một phần của dữ liệu đó.
Kinh nghiệm quốc tế về công cụ bộ đệm vốn phản chu kì và bài học cho Việt Nam
Kinh nghiệm quốc tế về công cụ bộ đệm vốn phản chu kì và bài học cho Việt Nam
03/11/2023 475 lượt xem
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007 - 2008 kéo theo sự đổ vỡ của hệ thống tài chính, đặc biệt là các ngân hàng thương mại - trung gian tài chính quan trọng, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho nền kinh tế. Kể từ đó, các nhà quản lí trở nên quan tâm hơn đến việc xây dựng các công cụ giúp hệ thống tài chính có khả năng chịu đựng tốt hơn trước các cú sốc, giảm thiểu rủi ro hệ thống của các ngân hàng thương mại tại quốc gia mình.
Tác động của tài chính số đến ổn định tài chính quốc gia - Nghiên cứu thực nghiệm tại các nước ASEAN + 3
Tác động của tài chính số đến ổn định tài chính quốc gia - Nghiên cứu thực nghiệm tại các nước ASEAN + 3
02/11/2023 443 lượt xem
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích kinh tế lượng dựa trên dữ liệu bảng của 14 quốc gia trong khu vực ASEAN+3 giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2021 để phân tích tác động của tài chính số tới ổn định tài chính của các quốc gia. Trong đó, tài chính số được đo lường bởi hai nhóm nhân tố: Hệ thống cơ sở hạ tầng kĩ thuật số và khả năng triển khai dịch vụ tài chính số. Kết quả nghiên cứu cho thấy: Tài chính số có tác động tiêu cực tới chỉ số căng thẳng tài chính của các quốc gia trong khu vực ASEAN+3.
Nhận diện hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động ngân hàng dưới khía cạnh pháp lí và một số định hướng hoàn thiện
Nhận diện hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động ngân hàng dưới khía cạnh pháp lí và một số định hướng hoàn thiện
31/10/2023 493 lượt xem
Hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động ngân hàng có nguy cơ gây tổn hại hoặc gây tổn hại đến việc thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia, an toàn của hệ thống các tổ chức tín dụng (TCTD), lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức và cá nhân khác.
Điểm nhấn, triển vọng kinh tế thế giới và Việt Nam năm 2023
Điểm nhấn, triển vọng kinh tế thế giới và Việt Nam năm 2023
27/10/2023 650 lượt xem
Theo số liệu tháng 9/2023 của nhiều tổ chức quốc tế, tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2023 được điều chỉnh tăng nhẹ so với dự báo, nhưng vẫn thấp hơn so với tốc độ tăng trưởng năm 2022.
Một số bất cập của Quy tắc thống nhất về bảo lãnh theo yêu cầu URDG 758 2010 của ICC
Một số bất cập của Quy tắc thống nhất về bảo lãnh theo yêu cầu URDG 758 2010 của ICC
18/10/2023 895 lượt xem
Bảo lãnh là một biện pháp đảm bảo nghĩa vụ dân sự thông dụng, nhưng cho đến nay trên thế giới chưa có luật quốc tế nào được ban hành để điều chỉnh phương thức bảo lãnh này ngoài các tập quán thương mại quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành là Quy tắc Thống nhất về Bảo lãnh theo yêu cầu (Uniform Rules for Demand Guarantees) số 458 năm 1992 (gọi tắt là URDG 458 1992) và bản sửa đổi hiện hành năm 2010, số 758 (gọi tắt là URDG 758 2010).
Những tác động mạnh mẽ của cộng đồng kinh tế ASEAN tới nền kinh tế Việt Nam
Những tác động mạnh mẽ của cộng đồng kinh tế ASEAN tới nền kinh tế Việt Nam
12/10/2023 1.952 lượt xem
Từ khi ra đời vào năm 2015 đến nay, Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) không chỉ tạo ra sức mạnh cộng hưởng cho nền kinh tế khu vực mà còn ứng phó, vượt qua các cuộc khủng hoảng kinh tế khu vực và toàn cầu. Tham gia AEC mở ra cơ hội cho Việt Nam trong việc đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, tranh thủ khai thác các nguồn lực bên ngoài và cùng với khai thác tiềm năng nội lực để phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Kinh tế Thủ đô nỗ lực về đích năm 2023
Kinh tế Thủ đô nỗ lực về đích năm 2023
09/10/2023 1.271 lượt xem
Năm 2023, nền kinh tế Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức; trong đó, phải kể đến sự suy giảm cả tổng cung và tổng cầu, áp lực lạm phát, lãi suất cao trên thị trường trong nước và thế giới, trong khi sức chịu đựng của cả cộng đồng doanh nghiệp và nhiều bộ phận dân cư đã tới giới hạn...
Ngân hàng thương mại Việt Nam với hành trình trung hòa carbon
Ngân hàng thương mại Việt Nam với hành trình trung hòa carbon
03/10/2023 1.964 lượt xem
Đẩy mạnh cung cấp các dịch vụ tài chính thân thiện với môi trường không chỉ giảm thiểu tác động của suy thoái môi trường mà còn là một lợi thế của ngân hàng trong việc tiếp cận nguồn vốn quốc tế và cung cấp các dịch vụ tài chính mới cho khách hàng.
Giá vàngXem chi tiết
GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY
Khu vực
Mua vào
Bán ra
HÀ NỘI
Vàng SJC 1L
70.550
71.350
TP.HỒ CHÍ MINH
Vàng SJC 1L
70.550
71.350
Vàng SJC 5c
70.550
71.370
Vàng nhẫn 9999
59.850
60.950
Vàng nữ trang 9999
59.750
60.650

Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 24,030 24,400 25,749 27,163 29,595 30,855 157.45 166.68
BIDV 24,100 24,400 25,966 27,166 29,768 30,883 158.39 166.73
VietinBank 24,018 24,438 26,054 27,189 30,019 31,029 158.92 166.87
Agribank 24,060 24,400 25,994 26,786 29,828 30,798 159.38 164.24
Eximbank 24,030 24,420 26,047 26,774 29,942 30,778 159.81 164.27
ACB 24,060 24,410 26,100 26,756 30,118 30,752 159.42 164.58
Sacombank 24,050 24,410 26,177 26,848 30,176 30,705 159.64 166.24
Techcombank 24,079 24,433 25,823 27,182 29,613 30,934 155.45 167.94
LPBank 24,040 24,600 25,962 27,303 30,064 31,002 157.67 169.15
DongA Bank 24,100 24,390 26,070 26.740 29,980 30,790 157.5 164.5
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
2,60
2,60
2,90
3,90
3,90
5,00
5,00
BIDV
0,10
-
-
-
3,00
3,00
3,30
4,30
4,30
5,30
5,30
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,30
4,30
4,30
5,30
5,30
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
3,20
3,30
3,40
4,50
4,55
4,60
4,60
Sacombank
-
-
-
-
3,40
3,50
3,60
4,50
4,75
4,80
4,95
Techcombank
0,10
-
-
-
3,20
3,20
3,50
4,50
4,55
4,90
4,90
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,50
3,60
3,70
4,80
4,90
5,30
6,10
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
3,90
4,90
5,10
5,40
5,60
Agribank
0,20
-
-
-
3,00
3,00
3,30
4,30
4,30
5,30
5,30
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,40
3,50
3,70
4,80
5,10
5,40
5,50

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?