Tương tác giữa bảo mật và tính khả dụng trong lĩnh vực e-banking: Phân tích và khuyến nghị
10/11/2023 2.049 lượt xem
Tóm tắt: Bài viết tập trung nghiên cứu về bảo mật e-banking trong ngân hàng điện tử với mục tiêu xác định sự biến đổi của các giải pháp bảo mật e-banking và tương tác phức tạp giữa tính bảo mật và tính khả dụng của hệ thống. Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu số lượng và phân tích dữ liệu đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố bảo mật và tác động từ phía ngân hàng đối với tính khả dụng của các giải pháp bảo mật e-banking. Kết quả của nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa bảo mật và tính khả dụng trong lĩnh vực này, đồng thời đưa ra các khuyến nghị cụ thể để cải thiện hiệu suất và an toàn của hệ thống e-banking.
 
Từ khóa: Bảo mật e-banking, ngân hàng điện tử, nghiên cứu số lượng, phân tích dữ liệu đa biến, tính khả dụng.
 
INTERACTION BETWEEN SECURITY AND USABILITY IN THE E-BANKING  DOMAIN: 
ANALYSIS AND RECOMMENDATIONS

 
Abstract: This paper focuses on the research of e-banking security in the electronic banking industry, aimed at identifying the evolution of e-banking security solutions and the complex interaction between security and usability of the system. The study employs quantitative research methods and multivariate data analysis to measure the impact of security factors and the influence of the banking sector on the usability of e-banking security solutions. The study results provide a better understanding of the relationship between security and usability in this domain, thereby the author makes specific recommendations to enhance the performance and safety of e-banking systems.
 
Keywords: E-banking security, electronic banking, quantitative research, multivariate data analysis, usability.
 
1. Mở đầu
 
Trong thập kỉ qua, e-banking hay ngân hàng điện tử đã và đang phát triển nhanh chóng trên toàn cầu. Sự tăng trưởng nhanh chóng của e-banking đã mở ra nhiều cơ hội và tiện ích cho người dùng, tạo ra một môi trường giao dịch tiện lợi và linh hoạt hơn. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của e-banking cũng đi kèm với nhiều vấn đề và thách thức, như các cuộc tấn công độc hại vào hệ thống e-banking và các trường hợp gian lận liên quan đã tăng đáng kể. Những vụ tấn công này không chỉ gây thất thoát về tiền bạc mà còn đe dọa niềm tin của khách hàng vào mức độ bảo vệ của hệ thống ngân hàng và bảo mật e-banking.
 
Mặc dù ngân hàng đã áp dụng các biện pháp bảo mật ngày càng phức tạp như kết hợp tên người dùng và mật khẩu, mã thông báo phần cứng, thậm chí là xác thực hai yếu tố nhưng kẻ tấn công không ngừng tìm cách vượt qua những biện pháp này. Điều này đặt ra một áp lực lớn để liên tục đổi mới và cải tiến các phương pháp bảo mật.
 
Bảo mật trong lĩnh vực e-banking  là một vấn đề phức tạp. Có nhiều mối đe dọa và cuộc tấn công đối với hệ thống này và độ đa dạng của chúng khiến cho việc đảm bảo tính an toàn trở nên khó khăn. Các cuộc tấn công tự động từ xa có thể tác động đến một số lượng lớn người dùng mà không đòi hỏi nhiều kiến thức kĩ thuật hoặc nguy cơ liên quan đến pháp lí. Điều này làm cho chúng trở nên hấp dẫn đối với kẻ tấn công. Để đối phó với những mối đe dọa này, cần phải có các biện pháp bảo mật thích hợp. Trên thế giới, trong lĩnh vực e-banking có sự đa dạng về các giải pháp bảo mật và nhà cung cấp. Mỗi ngân hàng có thể áp dụng các nguyên tắc bảo mật khác nhau dẫn đến sự khác biệt trong cách đối phó với các mối đe dọa. Các kĩ thuật xác thực cơ bản ban đầu như tên người dùng và mật khẩu đang trở nên không còn đủ để bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công phức tạp. Xác thực hai yếu tố đã trở thành một biện pháp bảo mật phổ biến nhưng cũng không hoàn toàn loại bỏ được sự tấn công. Một số ngân hàng đã thành công trong việc giới thiệu các biện pháp bảo mật như máy đọc thẻ ngoại tuyến dựa trên chương trình xác thực chíp của MasterCard. Tuy nhiên, các hệ thống này cũng không tránh khỏi những lỗ hổng và sự phê bình từ chuyên gia và học giả.


Vấn đề quan trọng trong lĩnh vực e-banking là tính khả dụng và kiểm tra của các biện pháp bảo mật. Do hầu hết các hành động của người dùng trong hệ thống e-banking đều yêu cầu tính bảo mật, việc đảm bảo tính khả dụng của các biện pháp xác thực là cực kì quan trọng. Nhiều nghiên cứu đã tập trung vào cân bằng giữa bảo mật và tính khả dụng của các biện pháp xác thực. Điều này thường được thực hiện thông qua việc so sánh và đánh giá các giải pháp cụ thể. Một số vấn đề tối ưu hóa tính khả dụng cho thấy rằng việc quá tập trung vào nó có thể ảnh hưởng đến bảo mật tổng thể của hệ thống. Các phương pháp đánh giá tính khả dụng hiện tại thường không hoàn toàn phù hợp với đặc thù của các ứng dụng và phần mềm bảo mật, đặc biệt là trong e-banking. Điều này đã dẫn đến việc đề xuất sự kết hợp giữa mối đe dọa và các lỗ hổng cũng như các yếu tố xung quanh khác để đánh giá tính khả dụng một cách toàn diện hơn.
 
2. Phương thức nghiên cứu số lượng
 
Trong nỗ lực để nghiên cứu, hiểu rõ hơn về sự biến đổi của các giải pháp bảo mật trong e-banking và để chuẩn bị cho việc phân loại, đánh giá có liên quan, nghiên cứu số lượng là một công cụ mạnh mẽ. Phương pháp nghiên cứu này có tính mô tả và được tiến hành dưới dạng một cuộc khảo sát. Dưới đây là mô tả chi tiết về phương pháp nghiên cứu số lượng.
 
Mục tiêu của nghiên cứu: Tập trung vào việc xác định sự biến đổi của các giải pháp trong thời gian qua và phát hiện bất kì biện pháp bảo mật bổ sung mà các ngân hàng đã áp dụng.
 
Lựa chọn mẫu: Sự lựa chọn này dựa trên tổng tài sản của mỗi ngân hàng và đảm bảo đại diện cho sự đa dạng của các thị trường ngân hàng.
 
Thu thập dữ liệu: Trang web của các ngân hàng được chọn sẽ được kiểm tra để thu thập thông tin liên quan đến các giải pháp bảo mật e-banking. Thông tin này bao gồm hình thức xác thực chính sử dụng, chẳng hạn như tên người dùng và mật khẩu, mã thông báo phần cứng, xác thực hai yếu tố và các phương pháp khác. Các biện pháp bảo mật bổ sung, ví dụ phần mềm chống virus hoặc giới hạn giao dịch, sự thay đổi hoặc cập nhật liên quan đến giải pháp bảo mật trong thời gian gần đây.
 
Phân tích dữ liệu: Dữ liệu thu thập sẽ được phân tích để đánh giá xu hướng và biến đổi trong việc áp dụng các giải pháp bảo mật e-banking. Sự thay đổi của các biện pháp bảo mật và sự xuất hiện của các biện pháp bảo mật mới sẽ được theo dõi.
 
Phân loại và đánh giá: Dữ liệu thu thập từ cuộc khảo sát sẽ được sử dụng để phân loại các ngân hàng dựa trên các giải pháp bảo mật e-banking mà họ áp dụng. Các phân loại có thể bao gồm:
 
- Phương pháp xác thực chính: Xác định ngân hàng sử dụng tên người dùng và mật khẩu, xác thực hai yếu tố hoặc các phương pháp khác.
 
- Các biện pháp bảo mật bổ sung: Xác định ngân hàng có áp dụng các biện pháp bảo mật bổ sung như phần mềm chống virus hoặc giới hạn giao dịch nào không.
 
- Sự biến đổi và phát triển: Đánh giá sự thay đổi và phát triển của các giải pháp bảo mật trong thời gian gần đây.
 
Sau khi thu thập dữ liệu và phân tích, nghiên cứu đưa ra kết luận về sự biến đổi của các giải pháp bảo mật e-banking. Kết quả này cung cấp một cái nhìn sâu hơn về tình hình bảo mật trong lĩnh vực e-banking và có thể hỗ trợ ra các quyết định, chiến lược tương lai về an toàn thông tin trong hệ thống ngân hàng trực tuyến.
 
3. Nghiên cứu chất lượng trong lĩnh vực bảo mật e-banking 
 
Trong lĩnh vực nghiên cứu bảo mật e-banking, việc xác định và đánh giá chất lượng của các giải pháp bảo mật là một phần quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống ngân hàng trực tuyến. Để thực hiện điều này, nghiên cứu chất lượng sẽ sử dụng nhiều phương pháp và phương thức để đảm bảo tính đáng tin cậy và tính nhất quán trong nghiên cứu.
 
Mô hình Mối đe dọa được sử dụng như một công cụ để đánh giá mức độ bảo mật của từng loại giải pháp bảo mật e-banking được xác định trong nghiên cứu. Mô hình này đã được ứng dụng thành công trong các nghiên cứu trước đây về bảo mật e-banking, nhưng sẽ được phát triển thêm để đảm bảo tính nhất quán và tính đáng tin cậy trong nghiên cứu. Nhiệm vụ chính của cuộc thử nghiệm là xác minh tính nhất quán và đáng tin cậy của mô hình mối đe dọa đối với các giải pháp bảo mật khác nhau. Đồng thời, nó cũng sẽ phân tích tương tác giữa các yếu tố đe dọa trong mô hình và yếu tố tác động ngoại cảnh từ phía ngân hàng.
 
Một phần quan trọng của nghiên cứu chất lượng trong bảo mật e-banking là việc đo tính khả dụng của các giải pháp. Điều này đòi hỏi việc phát triển các biện pháp đo lường cụ thể để đánh giá khả năng sử dụng và hiệu quả của các giải pháp này đối với cả yếu tố tác động từ phía ngân hàng và yếu tố tác động từ phía người dùng. Để thực hiện điều này, các câu hỏi đánh giá sẽ được thiết kế và tích hợp vào một cuộc khảo sát trực tuyến dành riêng cho mục đích nghiên cứu này. Cuộc khảo sát sẽ được tiến hành trên một số mẫu người dùng thử nghiệm được cung cấp bởi một công ty nghiên cứu thị trường, đảm bảo sự đại diện và chính xác trong ngữ cảnh đề xuất.
 
Dự kiến rằng mẫu cuộc khảo sát sẽ gồm nhiều người dùng thử nghiệm, đủ lớn để thực hiện một phân tích thống kê đáng kể. Dữ liệu thu thập từ cuộc khảo sát sẽ được phân tích một cách chi tiết để đánh giá tính khả dụng của các giải pháp bảo mật e-banking và tìm hiểu tác động của các yếu tố từ phía ngân hàng và người dùng.
 
Nghiên cứu chất lượng trong lĩnh vực bảo mật e-banking là một phần quan trọng của việc đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống ngân hàng trực tuyến. Sử dụng mô hình Mối đe dọa và biện pháp đo tính khả dụng sẽ giúp đánh giá và cải thiện các giải pháp bảo mật e-banking, đồng thời cung cấp thông tin cần thiết cho quyết định và chiến lược tương lai về an toàn thông tin trong lĩnh vực này.
 
Để minh họa vai trò và ý nghĩa của nghiên cứu chất lượng trong bảo mật e-banking, có thể phân tích một ví dụ về đánh giá chất lượng của biện pháp xác thực bằng mã OTP (One-Time Password) trong hệ thống e-banking:
 
- Bước 1: Thu thập dữ liệu từ người dùng thực tế sử dụng biện pháp xác thực bằng mã OTP. Dữ liệu bao gồm: Tỉ lệ giao dịch thành công; số lần nhập sai mã OTP; thời gian trung bình hoàn thành giao dịch.
 
- Bước 2: Xác định tiêu chuẩn chất lượng cho biện pháp xác thực bằng mã OTP. Như tỉ lệ giao dịch thành công phải đạt ít nhất 98%; số lần nhập sai mã OTP hằng tháng không nên vượt quá 03 lần trên mỗi tài khoản; thời gian trung bình để hoàn thành giao dịch không nên vượt quá 02 phút.
 
- Bước 3: Phân tích dữ liệu, chúng ta so sánh dữ liệu thu thập với các tiêu chuẩn chất lượng đã xác định, ví dụ tỉ lệ giao dịch thành công hiện đang là 95%, thấp hơn tiêu chuẩn 98%. Điều này cho thấy có sự cải thiện cần thiết để đảm bảo tính an toàn và khả dụng của hệ thống. Số lần nhập sai mã OTP hằng tháng là trung bình 05 lần trên mỗi tài khoản, vượt quá tiêu chuẩn 03 lần. Điều này có thể ngụ ý rằng có sự cố trong việc hướng dẫn người dùng hoặc mã OTP có thể không dễ dàng sử dụng. Thời gian trung bình để hoàn thành giao dịch là 2,5 phút, vượt quá tiêu chuẩn 02 phút. Điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng và cần phải được cải thiện. Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng ta có thể kết luận rằng biện pháp xác thực bằng mã OTP đang không đáp ứng đủ tiêu chuẩn chất lượng. Điều này có thể gây nguy cơ cho tính an toàn và sự hài lòng của khách hàng.
 
- Khuyến nghị: Cải thiện hướng dẫn sử dụng cho người dùng về cách sử dụng mã OTP chuẩn xác; tối ưu hóa hệ thống để giảm thời gian hoàn thành giao dịch; tăng cường kiểm tra và đảm bảo tính ổn định của dịch vụ mã OTP.
 
Như vậy, nghiên cứu chất lượng trong bảo mật e-banking  giúp ngân hàng xác định vấn đề và cải thiện biện pháp bảo mật để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống và cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng.
 
4. Phân tích dữ liệu trong nghiên cứu bảo mật e-banking 
 
Phương pháp phân tích dữ liệu đa biến sẽ đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu về bảo mật e-banking  với mục tiêu chính là khám phá tương tác phức tạp giữa tính bảo mật và tính khả dụng của các giải pháp bảo mật e-banking. Phương pháp này cung cấp một khung phân tích mạnh mẽ để xác định sự ảnh hưởng của các yếu tố bảo mật cụ thể và yếu tố tác động từ phía ngân hàng đến tính khả dụng của hệ thống.
 
Phân tích dữ liệu đa biến cho phép chúng ta xem xét nhiều biến số cùng một lúc để tìm ra các mẫu phức tạp và tương tác giữa chúng. Trong nghiên cứu về bảo mật e-banking điều này rất quan trọng vì tính bảo mật và tính khả dụng không phải lúc nào cũng hoạt động độc lập. Thay vào đó, chúng có thể tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
 
Mục tiêu chính của phân tích dữ liệu đa biến trong nghiên cứu này là:
 
- Đo lường mức độ ảnh hưởng: Phân tích sẽ giúp xác định mức độ mà tính khả dụng của các giải pháp bảo mật e-banking bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bảo mật cụ thể. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tương quan giữa bảo mật và khả năng sử dụng.
 
- Phân tích tương tác: Phân tích tương tác giữa các biến để xem xét cách mà yếu tố tác động ngoại cảnh từ phía ngân hàng có thể làm thay đổi mối quan hệ giữa bảo mật và khả năng sử dụng.
 
- Cung cấp khuyến nghị cụ thể: Kết quả của phân tích sẽ giúp chúng ta đưa ra các khuyến nghị cụ thể cho cách cải thiện cả hai khía cạnh, bảo mật và khả dụng.
 
Phương pháp phân tích dữ liệu đa biến đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa tính bảo mật và tính khả dụng trong bảo mật e-banking. Nó sẽ giúp chúng ta xác định các yếu tố quan trọng và đưa ra các khuyến nghị để cải thiện hiệu suất và đảm bảo an toàn của các hệ thống e-banking.
 
Cách biện pháp bảo mật đa yếu tố (ví dụ: Xác thực bằng mã OTP và máy đọc thẻ ngoại tuyến) ảnh hưởng đến tính khả dụng của một hệ thống e-banking:
 
- Bước 1: Thu thập dữ liệu. Thu thập dữ liệu từ một số mẫu người dùng thử nghiệm, bao gồm người dùng của hệ thống e-banking có biện pháp bảo mật đa yếu tố và người dùng sử dụng biện pháp bảo mật đơn yếu tố (ví dụ: Chỉ dùng mật khẩu).
 
- Bước 2: Xác định các biến quan trọng, bao gồm:
 
+ Biến phụ thuộc: Tính khả dụng của hệ thống e-banking (ví dụ: Tỉ lệ giao dịch thành công).
 
+ Biến độc lập: Loại biện pháp bảo mật (đa yếu tố hoặc đơn yếu tố).
 
- Bước 3: Phân tích dữ liệu đa biến để:
 
+ So sánh tỉ lệ giao dịch thành công giữa nhóm người dùng có đa yếu tố và đơn yếu tố.
 
+ Xem xét tương tác giữa việc sử dụng đa yếu tố và yếu tố tác động ngoại cảnh từ phía ngân hàng (ví dụ: Hướng dẫn sử dụng biện pháp bảo mật, hỗ trợ người dùng).
 
+ Ước tính mức độ ảnh hưởng của biện pháp bảo mật đa yếu tố đối với tính khả dụng của hệ thống e-banking.
 
- Bước 4: Dựa trên kết quả phân tích, chúng ta có thể kết luận rằng, việc sử dụng biện pháp bảo mật đa yếu tố có thể cải thiện tính khả dụng của hệ thống e-banking. Chúng ta cũng có thể đưa ra khuyến nghị cho các ngân hàng về cách cung cấp hướng dẫn sử dụng hiệu quả cho người dùng và cải thiện hỗ trợ người dùng để tăng cường tính khả dụng. Như vậy, phân tích dữ liệu đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tương quan giữa bảo mật và tính khả dụng trong ngữ cảnh của bảo mật e-banking và đưa ra các biện pháp cụ thể để cải thiện hiệu suất và an toàn của các hệ thống này.
 
5. Kết luận và hướng phát triển
 
Trong bài viết này, tác giả đã thảo luận về sự phát triển nhanh chóng của e-banking và các thách thức bảo mật liên quan đến nó. Chúng ta đã xem xét sự đa dạng của các giải pháp bảo mật và những cơ hội và tiềm năng tăng cường tính an toàn và tính khả dụng của hệ thống e-banking. Ngoài ra, chúng ta đã tìm hiểu về phương pháp nghiên cứu số lượng, nghiên cứu chất lượng và phân tích dữ liệu đa biến như các công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu cải thiện bảo mật và tính khả dụng trong lĩnh vực này.
 
Từ các khảo sát, phân tích được đưa ra trong bài viết, tác giả đề xuất một số hướng phát triển về lĩnh vực này như sau:
 
- Nghiên cứu chi tiết về các biện pháp bảo mật cụ thể: Một hướng phát triển tiếp theo có thể là nghiên cứu chi tiết về các biện pháp bảo mật cụ thể được sử dụng trong e-banking và ảnh hưởng của chúng đối với tính khả dụng và tính bảo mật. Điều này có thể giúp xác định những biện pháp hiệu quả nhất và cách cải thiện chúng.
 
- Xem xét yếu điểm từ phía người dùng: Hướng phát triển khác là tập trung vào các yếu điểm từ phía người dùng như sự hiểu biết và sự thoải mái trong việc sử dụng các biện pháp bảo mật. Cải thiện hướng dẫn và giao diện người dùng có thể giúp tăng tính khả dụng.
 
- Nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo (AI) trong bảo mật: AI đang trở thành một công cụ quan trọng trong việc phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công vào e-banking. Nghiên cứu về cách AI có thể được tích hợp để cải thiện bảo mật là một lĩnh vực đầy tiềm năng.
 
- Hợp tác liên ngân hàng: Việc chia sẻ thông tin và kinh nghiệm giữa các ngân hàng có thể giúp tăng cường tính bảo mật toàn cầu của hệ thống e-banking. Hợp tác và tiêu chuẩn hóa trong lĩnh vực này có thể giúp ngăn chặn các cuộc tấn công đa dạng và tạo ra môi trường an toàn hơn cho người dùng.
 
- Đào tạo và nhận thức của người dùng: Chúng ta cần tăng cường đào tạo và nhận thức của người dùng về bảo mật e-banking. Người dùng cần biết cách bảo vệ thông tin cá nhân và cách sử dụng các biện pháp bảo mật một cách an toàn.
 
- Theo dõi và cập nhật liên tục: Bảo mật là một lĩnh vực thay đổi liên tục. Chúng ta cần theo dõi các xu hướng mới và cập nhật biện pháp bảo mật để đảm bảo tính an toàn trong thời gian dài.
 
Như vậy, việc nghiên cứu và cải thiện tính bảo mật và tính khả dụng trong lĩnh vực e-banking là một thách thức quan trọng. Chúng ta cần tiếp tục tìm kiếm các giải pháp và phát triển các phương pháp nghiên cứu để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống ngân hàng trực tuyến và bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
 
Nghiên cứu này dự kiến sẽ làm sáng tỏ mối quan hệ phức tạp giữa tính bảo mật và tính khả dụng trong lĩnh vực e-banking; cung cấp một nền tảng cho việc xây dựng khung lí thuyết để phân tích sự tương tác này. Điều này có thể giúp các ngân hàng hiểu rõ hơn cách quyết định về phương pháp bảo mật có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng và cách ngân hàng có thể cải thiện cả hai khía cạnh. Nghiên cứu này cũng có thể hỗ trợ các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực bảo mật và tính khả dụng để nắm rõ hơn về sự tương tác giữa hai yếu tố này và cung cấp một nền tảng cho việc phát triển các phương pháp đánh giá hiệu quả hơn cho e-banking và các hệ thống bảo mật tương tự.
 
Tài liệu tham khảo:
 
1. B. Lv, P. Cheng, C. Zhang, H. Ye, X. Meng and X. Wang (2021), “Research on Modeling of E-banking  Fraud Account Identification Based on Federated Learning”, 2021 IEEE Intl Conf on Dependable, Autonomic and Secure Computing, Intl Conf on Pervasive Intelligence and Computing, Intl Conf on Cloud and Big Data Computing, Intl Conf on Cyber Science and Technology Congress (DASC/PiCom/CBDCom/CyberSciTech), AB, Canada, pages 611 - 618.
2. K. Malinka, O. Hujnák, P. Hanácek and L. Hellebrandt (2022), “E-banking  Security Study-10 Years Later” in IEEE Access, vol. 10, pages 16681 - 16699.
3. Q. Wang and D. Wang (2023), “Understanding Failures in Security Proofs of Multi-Factor Authentication for Mobile Devices” in IEEE Transactions on Information Forensics and Security, vol. 18, pages 597 - 612.
4. N. P. Hemanth Kumar Mothukuri, A. Rakesh, P. Y. Babu, U. Kiran, B. G and B. B. Hazarika, “A Comprehensive Study of Different Security Features in eBanking” 2023 Third International Conference on Artificial Intelligence and Smart Energy (ICAIS), Coimbatore, India, 2023, pages 1177 - 1181.
5. M. Kour and N. Sharma, “Security Issues in E-banking” 2023 2nd International Conference on Applied Artificial Intelligence and Computing (ICAAIC), Salem, India, 2023, pages 1291 - 1294.

ThS. Trần Thu Phương
Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Thái Nguyên

Bình luận Ý kiến của bạn sẽ được kiểm duyệt trước khi đăng. Vui lòng gõ tiếng Việt có dấu
Đóng lại ok
Bình luận của bạn chờ kiểm duyệt từ Ban biên tập
Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam 6 tháng đầu năm 2024 và triển vọng
Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam 6 tháng đầu năm 2024 và triển vọng
26/07/2024 97 lượt xem
Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được xem là một trong năm mũi đột phá của Việt Nam cần được tập trung để thúc đẩy tăng trưởng phát triển và hội nhập.
Sự phát triển của Fintech và thách thức đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam
Sự phát triển của Fintech và thách thức đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam
24/07/2024 257 lượt xem
Sự xuất hiện của các công ty công nghệ tài chính (Fintech) trên thị trường đã làm thay đổi toàn bộ ngành dịch vụ tài chính, thúc đẩy phát triển các kênh phân phối sản phẩm, dịch vụ ngân hàng truyền thống...
Một số rủi ro khi sử dụng thẻ tín dụng - Kinh nghiệm và bài học cho giới trẻ
Một số rủi ro khi sử dụng thẻ tín dụng - Kinh nghiệm và bài học cho giới trẻ
22/07/2024 246 lượt xem
Ở thời đại Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0), thẻ tín dụng dần trở thành một phương tiện thanh toán khá phổ biến đối với bất kì khách hàng nào bởi tính tiện dụng trong chi tiêu và thanh toán.
Chủ động sử dụng và ứng phó với phòng vệ thương mại
Chủ động sử dụng và ứng phó với phòng vệ thương mại
22/07/2024 192 lượt xem
Ngày nay, toàn cầu hóa, tự do hóa thương mại đang trở thành xu hướng tất yếu, phát triển ngày càng sâu rộng trên thế giới, ngày càng có nhiều nước tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và nhiều Hiệp định Thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương đã được ký kết.
Nghiên cứu xây dựng mô hình học sâu phát hiện tin nhắn rác dựa trên bộ dữ liệu phức hợp được cập nhật
Nghiên cứu xây dựng mô hình học sâu phát hiện tin nhắn rác dựa trên bộ dữ liệu phức hợp được cập nhật
19/07/2024 240 lượt xem
Dựa trên bộ dữ liệu phức hợp mới được cập nhật, bài viết này đề xuất mô hình học máy nhằm phát hiện tin nhắn rác giúp giảm thiểu tối đa những rủi ro mà người dùng thiết bị di động đang phải đối mặt, đặc biệt là rủi ro liên quan đến vấn đề tài chính.
Đánh giá tác động của tham nhũng địa phương đến hoạt động ESG của doanh nghiệp Việt Nam
Đánh giá tác động của tham nhũng địa phương đến hoạt động ESG của doanh nghiệp Việt Nam
18/07/2024 264 lượt xem
Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của tham nhũng địa phương (tham nhũng cấp tỉnh/thành phố) đến hoạt động ESG (Environmental - môi trường, Social - xã hội và Governance - quản trị) của doanh nghiệp tại Việt Nam.
Lãi suất theo quy định pháp luật Việt Nam và sự cân nhắc về “mức giới hạn trần” trong hoạt động cho vay của các công ty tài chính.
Lãi suất theo quy định pháp luật Việt Nam và sự cân nhắc về “mức giới hạn trần” trong hoạt động cho vay của các công ty tài chính.
16/07/2024 448 lượt xem
“Lãi suất là công cụ tích cực trong phát triển kinh tế và đồng thời cũng là một công cụ kìm hãm của chính sự phát triển ấy, tùy thuộc vào sự khôn ngoan hay khờ dại trong việc sử dụng chúng” - đây là phát biểu của nhà kinh tế học người Pháp A. Poial.
Giải pháp và lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam
Giải pháp và lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam
15/07/2024 328 lượt xem
Với xu hướng hội nhập tài chính quốc tế, để đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, minh bạch, việc áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS), Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) là một trong những điều kiện cần thiết để đẩy mạnh xu hướng này, góp phần hoàn thiện các giải pháp đồng bộ thúc đẩy lĩnh vực kế toán - kiểm toán phát triển; đảm bảo việc ghi nhận sổ sách theo cơ chế thị trường vận hành và thông lệ quốc tế.
Thực trạng và một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nhà nước
Thực trạng và một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nhà nước
11/07/2024 432 lượt xem
Sau gần 40 năm thực hiện công cuộc đổi mới kinh tế đất nước (1986 - 2024), khu vực doanh nghiệp nhà nước vẫn luôn đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp phát triển kinh tế của đất nước. Tuy nhiên, mặc dù đạt được những kết quả quan trọng, nhưng hoạt động và đóng góp của khối doanh nghiệp nhà nước vào nền kinh tế vẫn chưa tương xứng với tiềm năng.
Đánh giá mức độ an toàn trong hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2021 - 2023
Đánh giá mức độ an toàn trong hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2021 - 2023
01/07/2024 677 lượt xem
Mục tiêu của bài viết này là phân tích và đánh giá thực trạng an toàn trong hoạt động của hệ thống ngân hàng Việt Nam giai đoạn 2021 - 2023 trên các khía cạnh gồm an toàn vốn, thanh khoản và chất lượng tài sản. Qua đó, bài viết đưa ra một số giải pháp đối với các NHTM Việt Nam và kiến nghị đối với các cơ quan quản lí nhà nước nhằm đảm bảo sự an toàn trong hoạt động ngân hàng.
Tác động truyền thông chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tới người tiêu dùng
Tác động truyền thông chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tới người tiêu dùng
27/06/2024 560 lượt xem
Bài viết sử dụng các phương pháp nghiên cứu định tính truyền thống và nghiên cứu định lượng qua việc chạy mô hình hồi quy Logistic nhị phân (Binary Logistic Regression) để đánh giá tác động từ truyền thông chính sách tiền tệ (CSTT) của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tới người tiêu dùng.
Mô hình tập trung trong thanh toán quốc tế của một số ngân hàng trên thế giới và bài học kinh nghiệm đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam
Mô hình tập trung trong thanh toán quốc tế của một số ngân hàng trên thế giới và bài học kinh nghiệm đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam
25/06/2024 623 lượt xem
Có nhiều mô hình thanh toán quốc tế đang được áp dụng tại các ngân hàng trên thế giới, bao gồm mô hình tập trung, phân tán, thuê ngoài và các mô hình thanh toán khác.
Phát huy vai trò của báo chí trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng hiện nay
Phát huy vai trò của báo chí trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng hiện nay
19/06/2024 672 lượt xem
Phát huy vai trò báo chí trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng thời gian qua đã được Đảng, Nhà nước, Ban Tuyên giáo Trung ương, Bộ Thông tin và Truyền thông, Hội Nhà báo Việt Nam, các cơ quan báo chí trong cả nước và đội ngũ những người làm báo quan tâm, chăm lo, thực hiện; từng bước đề ra nhiều nội dung, giải pháp, phương thức, phát huy hiệu quả vai trò của báo chí cách mạng.
Ứng dụng ESG trong xếp hạng tín dụng doanh nghiệp tại Việt Nam
Ứng dụng ESG trong xếp hạng tín dụng doanh nghiệp tại Việt Nam
19/06/2024 659 lượt xem
Kinh doanh bền vững gắn với bảo vệ môi trường, đề cao trách nhiệm xã hội đang là xu thế tất yếu tại nhiều quốc gia trên thế giới.
Vai trò điều tiết của đa dạng hóa thu nhập đến mối quan hệ giữa các yếu tố đặc thù với khả năng sinh lời của ngân hàng
Vai trò điều tiết của đa dạng hóa thu nhập đến mối quan hệ giữa các yếu tố đặc thù với khả năng sinh lời của ngân hàng
17/06/2024 480 lượt xem
Là bộ phận quan trọng nhất của hệ thống tài chính, các ngân hàng đóng vai trò trung gian trong việc chuyển vốn từ bên thừa sang bên thiếu vốn.
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

Vàng SJC 5c

77.500

79.520

Vàng nhẫn 9999

75.600

77.000

Vàng nữ trang 9999

75.500

76.600


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,127 25,477 26,885 28,360 31,917 33,274 156.80 165.96
BIDV 25,157 25,477 27,090 28,390 32,186 33,429 157.71 166.56
VietinBank 25,157 25,477 27,180 28,380 32,396 33,406 158.36 166.11
Agribank 25,160 25,477 27,065 28,310 32,089 33,255 157.73 165.80
Eximbank 25,130 25,476 27,140 27,981 32,273 33,175 158.91 163.85
ACB 25,140 25,477 27,136 28,068 32,329 33,306 158.59 164.86
Sacombank 25,190 25,477 27,338 28,340 32,507 33,217 159.66 164.69
Techcombank 25,132 25,477 27,000 28,353 31,994 33,324 155.51 167.92
LPBank 24,937 25,477 26,998 28,670 32,415 33,421 157.95 169.10
DongA Bank 25,180 25,477 27,140 28,010 32,200 33,300 156.60 164.60
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,30
3,60
4,30
4,40
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,60
2,60
2,90
3,80
3,80
4,50
4,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
2,00
2,00
2,30
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
2,90
3,10
3,20
4,00
4,00
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?