Đánh giá tác động của tham nhũng địa phương đến hoạt động ESG của doanh nghiệp Việt Nam
18/07/2024 08:05 903 lượt xem
Tóm tắt: Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của tham nhũng địa phương (tham nhũng cấp tỉnh/thành phố) đến hoạt động ESG (Environmental - môi trường, Social - xã hội và Governance - quản trị) của doanh nghiệp tại Việt Nam. Sử dụng mô hình FinBert dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI), nghiên cứu phân tích dữ liệu từ 426 doanh nghiệp phi ngân hàng tại Việt Nam giai đoạn 2013 - 2022. Kết quả cho thấy, tham nhũng địa phương ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động ESG tổng thể và các yếu tố môi trường, xã hội, quản trị nói riêng của doanh nghiệp. Tuy nhiên, thể chế pháp lý mạnh mẽ có thể thúc đẩy hoạt động ESG của doanh nghiệp. Từ những kết quả trên, nghiên cứu sẽ đề xuất các giải pháp như cải thiện thể chế pháp lý, chống tham nhũng, hỗ trợ tài chính và nâng cao nhận thức cộng đồng để thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện các hoạt động ESG. Mô hình FinBert được áp dụng như một công cụ đo lường ESG hiệu quả và chính xác, góp phần nâng cao tính minh bạch và bền vững cho hoạt động doanh nghiệp.
 
Từ khóa: Tham nhũng địa phương, ESG, FinBert, GMM.
 
ASSESSING THE IMPACT OF LOCAL CORRUPTION ON ESG PRACTICES OF FIRMS IN VIETNAM
 
Abstract: This study investigates the impact of local corruption (provincial level corruption) on the ESG (environmental, social, and governance) performance of firms in Vietnam. Utilizing the AI-based FinBert model, the study analyzes data from 426 non-bank firms in Vietnam from 2013 to 2022. The findings reveal that local corruption negatively affects ESG performance in general and the environmental, social, and governance dimensions of firms in particular. However, a robust legal framework can promote ESG practices among firms. Based on these results, the study proposes solutions such as improving the legal framework, combating corruption, providing financial support, and raising community awareness to encourage firms to adopt ESG practices. The FinBert model is applied as an effective and accurate tool for ESG measurement, contributing to enhancing transparency and sustainability in business operations.
 
Keywords: Local corruption, ESG, FinBert, GMM.
 
1. Giới thiệu
 
Tham nhũng địa phương (tham nhũng cấp tỉnh/thành phố) được xem là một trong những yếu tố làm suy yếu hoạt động ESG của doanh nghiệp. Nó dẫn đến việc sử dụng nguồn lực kém hiệu quả, tạo ra kỳ vọng không công bằng và ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng. Hành vi tham nhũng ở cấp địa phương có thể dẫn đến thiếu minh bạch, giảm tính công bằng, làm giảm khả năng thu hút vốn ESG, tăng nguy cơ cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp. Nghiên cứu này sẽ phân tích tác động của tham nhũng địa phương đến hoạt động ESG của doanh nghiệp Việt Nam, nhằm giải quyết các vướng mắc và nâng cao hiệu quả hoạt động ESG.
 
Theo học thuyết thể chế, tất cả các công ty đều chịu ảnh hưởng bởi môi trường thể chế, trong đó tham nhũng là một yếu tố quan trọng (Kim và cộng sự, 2017). Tại Việt Nam, tham nhũng được đánh giá là ngày càng phức tạp, xảy ra ở nhiều cấp độ, nhiều ngành, nghề và chưa hoàn toàn được đẩy lùi (Nguyễn và cộng sự, 2016). Về mặt lý thuyết, có hai quan điểm chính về mối quan hệ giữa tham nhũng và hoạt động doanh nghiệp. Quan điểm “Grabbing hand”: Tham nhũng đóng vai trò như một “bàn tay thao túng”, làm gia tăng chi phí giao dịch và sự ràng buộc trong kinh doanh do sự không chắc chắn xung quanh môi trường tham nhũng (Urbina, 2020; Demirbag và cộng sự, 2007). Quan điểm “Helping hand”: Tham nhũng được các doanh nghiệp sử dụng như một “bàn tay giúp đỡ” để lách luật và quy định, hoạt động như một loại chi phí “bôi trơn” tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh (Urbina, 2020).
 
Cấu trúc của nghiên cứu được trình bày như sau: Phần 2 nhận xét tổng quan tình hình nghiên cứu và đưa ra giả thuyết nghiên cứu; Phần 3 mô tả dữ liệu, biến số và phương pháp ước lượng mô hình; Phần 4 trình bày kết quả của nghiên cứu và thảo luận kết quả; Phần 5 đưa ra kết luận và hàm ý chính sách của nghiên cứu.
 
2. Tổng quan tình hình nghiên cứu và xây dựng giả thuyết nghiên cứu
 
2.1. Mối quan hệ giữa tham nhũng địa phương và hoạt động môi trường của doanh nghiệp
 
Tham nhũng có tác động tiêu cực đến hoạt động quản lý phát thải của doanh nghiệp. Trong bối cảnh tham nhũng, việc thiết lập và thực hiện các chính sách môi trường trở nên kém hiệu quả và khó khăn hơn do các quan chức tiếp nhận những khoản phí hối lộ từ các doanh nghiệp gây ô nhiễm cho môi trường (Lapatinas và Litina, 2019). Theo Dietz và cộng sự (2007), tham nhũng dẫn đến việc sử dụng tài nguyên doanh nghiệp một cách thiếu hiệu quả do các yếu tố chính trị can thiệp nặng nề. Robbins (2000) cũng chỉ ra rằng, tham nhũng góp phần tạo điều kiện cho các quan chức lợi dụng quyền lực để thu lợi bất chính từ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Vì vậy, tham nhũng kích thích việc khai thác tài nguyên bất hợp pháp, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng tài nguyên của doanh nghiệp và tác hại đến môi trường. Tham khảo các nghiên cứu đi trước, nhóm nghiên cứu đưa ra giả thuyết: 
 
H1: Hoạt động môi trường của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng tiêu cực do tham nhũng địa phương gây ra.
 
2.2. Mối quan hệ giữa tham nhũng địa phương và hoạt động xã hội của doanh nghiệp
 
Theo Cooray (2018), tham nhũng thúc đẩy hoạt động kinh tế ngầm, làm giảm năng suất khu vực tư nhân và thay đổi cơ cấu thuế, dẫn đến giảm nguồn cung lao động. Kết quả thực nghiệm của nghiên cứu này cho thấy, tham nhũng làm giảm động lực làm việc của người lao động, dẫn đến năng suất thấp hơn và hiệu quả kinh tế kém hơn, điều này gián tiếp dẫn đến doanh nghiệp phải chi trả nhiều khoản hối lộ hơn, dẫn đến tăng gánh nặng thuế cho họ và khả năng tuyển dụng lao động bị hạn chế. Tham nhũng trong việc thực thi các tiêu chuẩn an toàn lao động gia tăng nguy cơ tai nạn lao động và các bệnh nghề nghiệp. Môi trường làm việc thiếu an toàn, thiếu trang thiết bị bảo hộ và quy trình làm việc không đảm bảo do tham nhũng tạo điều kiện cho những tai nạn thương tâm xảy ra. Từ những nghiên cứu đi trước, nhóm nghiên cứu đưa ra giả thuyết như sau:
 
H2: Hoạt động xã hội của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng tiêu cực do tham nhũng địa phương gây ra.
 
2.3. Mối quan hệ giữa tham nhũng địa phương và hoạt động quản trị của doanh nghiệp 
 
Tham nhũng làm giảm vai trò của hội đồng quản trị doanh nghiệp. Trong bài khảo sát của Claessens và Yurtoglu (2013), tham nhũng được chứng minh có mối liên hệ tiêu cực với chất lượng quản trị doanh nghiệp do chúng làm suy yếu sự giám sát của ban quản lý và làm xấu đi vai trò của hội đồng quản trị doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Donadelli và cộng sự (2014) cũng kết luận rằng, các công ty hoạt động trong môi trường tham nhũng thường phải đối mặt với khoản chi phí đại diện lớn hơn. Bởi vì, các nhà quản lý sẽ hành động vì lợi ích cá nhân thay vì mục đích tối đa hóa giá trị doanh nghiệp, tạo ra sự xung đột lợi ích, làm tăng thêm chi phí và làm giảm hiệu quả hoạt động của ban quản trị công ty. Điều này càng làm trầm trọng thêm tình trạng kém minh bạch trong cơ cấu tổ chức doanh nghiệp nói chung và cấu trúc của hội đồng quản trị nói riêng. Vì vậy, nhóm nghiên cứu đưa ra giả thuyết:
 
H3: Hoạt động quản trị của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng tiêu cực do tham nhũng địa phương gây ra.
 
2.4. Mối quan hệ giữa tham nhũng địa phương và hoạt động ESG của doanh nghiệp 
 
Dựa trên nghiên cứu của Cicero và Shen (2016), mối liên hệ tiêu cực giữa tham nhũng và điểm ESG của Bloomberg đã được chứng minh. Theo đó, điểm ESG cao hơn cho thấy hoạt động thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) tốt hơn và điều này có thể được đo lường bằng số lượng mục có trong báo cáo hoặc tiết lộ CSR của một công ty. Ioannou và Serafeim (2012) đã chỉ ra rằng, các công ty ở những quốc gia có mức độ tham nhũng thấp hơn thường có hiệu quả xã hội của doanh nghiệp (CSP) cao hơn. Ngoài ra, Krishnamurti và cộng sự (2018) phát hiện rằng, rủi ro tham nhũng sẽ giảm bớt khi doanh nghiệp tham gia nhiều hơn vào CSR. Lý do được đưa ra là việc tham gia CSR có thể giúp giảm nguy cơ bị chính trị gia và quan chức tham nhũng lợi dụng. Vì vậy, giả thuyết H4 được đưa ra như sau:
 
H4: Toàn bộ hoạt động ESG của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng tiêu cực do tham nhũng địa phương gây ra.
 
3. Phương pháp nghiên cứu

3.1. Phương pháp thu thập dữ liệu
 
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu của 426 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam thuộc nhiều ngành nghề khác nhau như y tế, giáo dục, bảo hiểm, chứng khoán, hóa chất... để đánh giá hoạt động ESG của họ. Dữ liệu được thu thập từ năm 2013 đến năm 2022 thông qua các nguồn sau: Báo cáo thường niên, báo cáo phát triển bền vững, trang web chính thức của doanh nghiệp, Bộ Tài chính, Bộ Tài nguyên và Môi trường, Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (tên cũ: Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)).
 
3.2. Dữ liệu và biến số
 
Biến độc lập: Tham nhũng địa phương
 
Để đo lường tham nhũng địa phương, nhóm nghiên cứu sử dụng chỉ số chi phí không chính thức do mối liên quan trực tiếp giữa chi phí không chính thức và vấn đề tham nhũng (Trần và cộng sự, 2020). Nhằm nâng cao độ chính xác trong đánh giá mức độ tham nhũng địa phương, nhóm nghiên cứu đã bổ sung chỉ số thiết chế pháp lý bên cạnh chỉ số chi phí không chính thức vốn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu trước đây. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ mật thiết giữa hệ thống pháp luật và hành vi của doanh nghiệp, bao gồm cả việc thực hiện trách nhiệm xã hội (Amor và cộng sự, 2017) và thực hành kinh doanh bền vững (Horisch và cộng sự, 2017). Do đó, việc sử dụng chỉ số thiết chế pháp lý giúp phản ánh hiệu quả của hệ thống pháp luật trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tố cáo hành vi tham nhũng, từ đó, góp phần nâng cao tính chính xác cho phép đo lường biến tham nhũng địa phương.
 
Biến phụ thuộc: Hoạt động ESG
 
Khác với số lượng nghiên cứu đồ sộ về hoạt động ESG ở cấp độ doanh nghiệp hay quốc gia, số lượng nghiên cứu về tác động của tham nhũng lên hoạt động ESG còn tương đối khiêm tốn. Phần lớn các nghiên cứu này đều sử dụng thang điểm hỗ trợ bởi AI để đánh giá các chỉ tiêu ESG. Ví dụ điển hình là thang điểm Refinitiv từ 0 đến 100 được Chen và Yang (2020); Ioannou và Serafeim (2012) sử dụng để đánh giá mức độ tuân thủ các nguyên tắc ESG. Thay vì sử dụng thang điểm truyền thống, nhóm nghiên cứu sẽ áp dụng mô hình FinBert, một công cụ xử lý ngôn ngữ tự nhiên tiên tiến được hỗ trợ bởi AI, để tính toán điểm số hoạt động ESG. Sau khi thu thập dữ liệu thô dạng văn bản từ các báo cáo của doanh nghiệp, mô hình FinBert sẽ được sử dụng để chuyển đổi dữ liệu văn bản thành dữ liệu dạng số có thể phân tích và sử dụng cho mục đích nghiên cứu. Các công thức tính toán được thể hiện như sau:

Trong đó: 
 
Escoreit: Điểm số môi trường của doanh nghiệp i tại năm t.
 
Sscoreit: Điểm số xã hội của doanh nghiệp i tại năm t.
 
Gscoreit: Điểm số quản trị của doanh nghiệp i tại năm t.
 
ESGscoreit: Điểm số trung bình môi trường, xã hội, quản trị của doanh nghiệp i tại năm t.
 
Emissionit, ResourceUseit, ProductInnovationit: Điểm số các tiêu chí trong hoạt động môi trường của doanh nghiệp i tại năm t, theo thứ tự: Phát thải; sử dụng tài nguyên; cải tiến sản phẩm và các hoạt động môi trường khác. 
 
Communityit, Diversityit, Employmentit, HSit, HRit, PRit, Trainingit: Điểm số các tiêu chí trong hoạt động xã hội của doanh nghiệp i tại năm t, theo thứ tự: Hoạt động cộng đồng; đa dạng hóa; tuyển dụng và chất lượng làm việc; an toàn và lao động; nhân quyền; trách nhiệm sản phẩm; và đào tạo phát triển. 
 
BFunctionit, BStructureit, Compensationit, ShareholderitVisionit: Điểm số các tiêu chí trong hoạt động quản trị của doanh nghiệp i tại năm t, theo thứ tự: Chức năng của hội đồng quản trị; cấu trúc hội đồng quản trị; chính sách thù lao cho hội đồng quản trị và ban lãnh đạo; chính sách đối với nhà đầu tư; tầm nhìn, chiến lược.
 
Biến kiểm soát
 
Để lựa chọn biến kiểm soát một cách hợp lý và phù hợp, nhóm nghiên cứu đã áp dụng quy trình lựa chọn biến kiểm soát được xây dựng bởi Bernerth và Aguinis (2015). Việc sử dụng quy trình hệ thống này giúp nâng cao tính minh bạch, mức độ đáng tin cậy và khả năng tham khảo của kết quả nghiên cứu. Dựa trên quy trình đó, biến kiểm soát được lựa chọn cần đáp ứng hai tiêu chí: Có mối liên hệ giữa biến kiểm soát và biến phụ thuộc, biến kiểm soát có thể đo lường một cách đáng tin cậy. Các biến trong mô hình sẽ được giải thích chi tiết trong Bảng 1.

Bảng 1: Giải thích các biến trong mô hình

Nguồn: Nhóm tác giả tự tính toán và tổng hợp
 
3.3. Mô hình nghiên cứu
 
Nhóm tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu như sau: 
 
ESGijt = β0 + β1ESG(ijt-1) + β2Chi phí không chính thứcjt + β3Sự hài lòngjt + β4Khó khănjt + β5Thiết chế pháp lýjt + Xity + εit
 
Trong đó: 
 
ESGijt: Điểm số hoạt động ESG của doanh nghiệp i tại tỉnh j vào năm t.
 
Chi phí không chính thứcjt: Chỉ số chi phí không chính thức của tỉnh j vào năm t.
 
Sự hài lòngjt: Tỉ lệ doanh nghiệp đồng ý rằng “Công việc thường xuyên hoặc luôn luôn đạt được kết quả mong đợi sau khi đã trả chi phí không chính thức” (% luôn luôn/hầu hết) của tỉnh j vào năm t.
 
Khó khănjt: Tỉ lệ doanh nghiệp đồng ý rằng “Hiện tượng nhũng nhiễu khi giải quyết thủ tục cho doanh nghiệp là phổ biến” (%) của tỉnh j vào năm t.
 
Thiết chế pháp lýjt: Hệ thống pháp luật có cơ chế giúp doanh nghiệp tố cáo hành vi sai phạm của cán bộ nhũng nhiễu (% thường xuyên/luôn luôn) của tỉnh j vào năm t.
 
Xity: Véc-tơ các biến kiểm soát trong mô hình.
 
εjt: Sai số của mô hình.
 
3.4. Phương pháp phân tích dữ liệu

Nghiên cứu này sử dụng các biến phụ thuộc để đánh giá hiệu quả hoạt động ESG của doanh nghiệp qua các năm. Các biến phụ thuộc này phản ánh mức độ thực hiện các hoạt động liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị của doanh nghiệp. Hoạt động ESG mang tính liên tục và có mối liên hệ qua lại giữa các năm. Điều này có nghĩa là kết quả hoạt động ESG của năm trước có thể ảnh hưởng đến hoạt động ESG của năm sau. Do dữ liệu có đặc điểm “T nhỏ, N lớn” (số năm nghiên cứu ít, số quan sát nhiều) (10 năm, 3410 quan sát), nghiên cứu sử dụng phương pháp ước lượng GMM hệ thống do Arellano và Bond (1991) phát triển. Phương pháp này có khả năng giải quyết các vấn đề nội sinh xuất phát từ thiên lệch chọn mẫu và mối liên hệ qua lại giữa các biến nghiên cứu (Arellano và Bover, 1995). Để đảm bảo tính nhất quán của ước lượng GMM hệ thống, nghiên cứu sử dụng kiểm định Sargan hoặc Hansen về các hạn chế xác định quá mức để kiểm tra tính hợp lệ của biến công cụ. Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng phép kiểm định Arellano - Bond về tự tương quan đối với các tương quan nối tiếp bậc hai trong các sai phân bậc một để kiểm tra giả định không có tự tương quan bậc hai giữa các sai số. Kết quả kiểm định cho thấy ước lượng GMM hệ thống là khá nhất quán.
 
Bảng 2: Kết quả hồi quy bằng phương pháp GMM 
đối với hoạt động môi trường, xã hội, quản trị và ESG

Chú thích: Bảng 2 trình bày kết quả ước lượng mô hình (1) bằng phương pháp GMM đối với biến môi trường, xã hội, quản trị và ESG. p-value được trình bày trong ngoặc với *: 
p < 0,10, ** p < 0,05, *** p < 0,01. L. Môi trường, L. Xã hội, L. Quản trị, L.ESG lần lượt là độ trễ của các biến môi trường, xã hội, quản trị và ESG.
Nguồn: Nhóm tác giả tự tính toán và tổng hợp

4. Kết quả và thảo luận 

Ảnh hưởng của tham nhũng địa phương đến hoạt động môi trường của doanh nghiệp 
 
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, tham nhũng địa phương có ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động bảo vệ môi trường của doanh nghiệp. Hai biến độc lập chính đại diện cho tham nhũng địa phương là chi phí không chính thức và mức độ hài lòng của doanh nghiệp khi đạt được kết quả mong muốn sau khi chi trả chi phí không chính thức. Kết quả cho thấy, cả hai biến này đều có tác động tiêu cực đến điểm số hoạt động môi trường của doanh nghiệp. Cụ thể, mỗi đơn vị gia tăng của chi phí không chính thức và mức độ hài lòng sẽ làm giảm điểm số hoạt động môi trường lần lượt 0,0048 và 0,033 đơn vị, với mức độ ý nghĩa thống kê 1%. Ngược lại, biến thể chế pháp lý giúp phát hiện tham nhũng lại có tác động tích cực đến hoạt động bảo vệ môi trường của doanh nghiệp, cũng với mức độ ý nghĩa thống kê 1%. Ngoài ra, nghiên cứu cũng kiểm soát các biến khác như vòng quay tổng tài sản, tỉ lệ thanh toán hiện hành, tỉ lệ nợ/vốn chủ sở hữu, vốn hóa thị trường và lợi nhuận trên tài sản (ROA). Tất cả các biến kiểm soát này đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đối với hoạt động môi trường của doanh nghiệp. Phân tích kiểm tra tự tương quan Arellano - Bond ở mô hình 1 cho thấy không có tự tương quan bậc 1 (AR1) nhưng có tự tương quan bậc hai (AR2). Điều này nghĩa là sai số của hai giai đoạn khác nhau không tương quan với nhau, khẳng định tính chính xác của mô hình. Giá trị p-value không có ý nghĩa thống kê của các kiểm tra Sargan và Hansen cho thấy các giá trị trễ là các biến công cụ phù hợp (Azmi và cộng sự, 2021). Nghiên cứu này nhất quán với các nghiên cứu trước đây của Fredriksson và cộng sự (2004) trong việc chỉ ra tham nhũng làm suy yếu tính thực thi các quy định môi trường. 
 
Ảnh hưởng của tham nhũng địa phương đến hoạt động xã hội của doanh nghiệp 
 
Nghiên cứu này ủng hộ giả thuyết H2 khi chỉ ra rằng, tham nhũng địa phương có ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xã hội của doanh nghiệp. Ba biến đại diện cho tham nhũng địa phương bao gồm: Chỉ số chi phí không chính thức, mức độ hiệu quả công việc sau khi chi trả chi phí không chính thức và mức độ gây khó khăn cho doanh nghiệp bởi cán bộ đều có tác động tiêu cực đến điểm số hoạt động xã hội của doanh nghiệp với các hệ số β2 = -0,014, β3 = -0,066 và β4 = -0,033, tất cả đều có ý nghĩa thống kê (5 mức 1% và 5%). Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây của Lance và cộng sự (2014) và Hossain (2021), những nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng, các công ty hoạt động tại những khu vực có mức độ tham nhũng cao hơn thường có mức độ trách nhiệm xã hội thấp hơn. Trên thực tế, tham nhũng địa phương cũng ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xã hội của doanh nghiệp. Doanh nghiệp ở những khu vực có mức độ tham nhũng cao thường có hoạt động trách nhiệm xã hội kém hơn (Lance và cộng sự, 2014; Hossain, 2021). Lý do là vì tham nhũng làm giảm nguồn lực dành cho hoạt động ESG của doanh nghiệp, đồng thời, xói mòn niềm tin xã hội, vốn là động lực thúc đẩy doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động có trách nhiệm với cộng đồng.
 
Ảnh hưởng của tham nhũng địa phương đến hoạt động quản trị của doanh nghiệp

Mô hình 3 khẳng định, tham nhũng địa phương gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động quản trị của doanh nghiệp. Hai yếu tố đại diện cho tham nhũng địa phương là chi phí không chính thức và các khó khăn mà doanh nghiệp gặp phải đều tác động xấu đến điểm số hoạt động quản trị. Cụ thể, mỗi đơn vị tăng thêm của chi phí không chính thức và các khó khăn sẽ lần lượt khiến điểm số hoạt động quản trị giảm đi 0,0016 và 0,0078 điểm, với mức độ ý nghĩa thống kê lần lượt là 5% và 10%. Kết quả này nhất quán với kết quả thu được ở mô hình 2 đối với biến chỉ số môi trường, củng cố giả thuyết H3. Tuy nhiên, mô hình 3 có thể bị ảnh hưởng bởi hiện tượng tự tương quan. Kiểm định tự tương quan Arellano - Bond cho thấy mô hình có hiện tượng tự tương quan, do đó kết quả thu được chưa thể hoàn toàn tin cậy. Theo nghiên cứu của Lin và cộng sự (2018), sự gia tăng của tham nhũng và sự yếu kém trong quản trị doanh nghiệp sẽ dẫn đến môi trường kinh tế biến động và không ổn định. Điều này gây ra những khó khăn trong việc hoạch định chiến lược, đưa ra quyết định và điều hành doanh nghiệp hiệu quả. Doanh nghiệp hoạt động trong môi trường tham nhũng sẽ phải đối mặt với nhiều rủi ro và bất trắc, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. 
 
Ảnh hưởng của tham nhũng địa phương đến toàn bộ hoạt động ESG của doanh nghiệp
 
Nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ tiêu cực giữa tham nhũng địa phương và hoạt động ESG của doanh nghiệp. Khi tham nhũng gia tăng, điểm số ESG của doanh nghiệp có xu hướng giảm. Điều này được thể hiện qua kết quả ước lượng mô hình. Đối với chỉ số chi phí không chính thức, khi chỉ số này tăng 1 đơn vị, điểm số ESG trung bình giảm 0,010 đơn vị (p-value < 0,01). Điều này cho thấy tham nhũng buộc doanh nghiệp phải chi trả thêm chi phí không chính thức để được cấp phép, ưu đãi hoặc giải quyết các vấn đề hành chính, dẫn đến giảm lợi nhuận và hạn chế nguồn lực dành cho hoạt động ESG. Ngoài ra, chỉ số mức độ doanh nghiệp cho biết công việc đạt được kết quả mong đợi sau khi trả chi phí không chính thức tăng 1 đơn vị, điểm số ESG trung bình giảm 0,033 đơn vị. Điều này cho thấy tham nhũng làm giảm niềm tin của doanh nghiệp vào môi trường kinh doanh, khiến họ dè dặt hơn trong việc đầu tư cho các hoạt động ESG. Kết quả này phù hợp với giả thuyết H4 và tương đồng với nghiên cứu của Wei và cộng sự (2024). Tham nhũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động ESG của doanh nghiệp thông qua nhiều kênh. Doanh nghiệp phải chi trả thêm chi phí không chính thức, dẫn đến giảm lợi nhuận và hạn chế nguồn lực dành cho hoạt động ESG. Tham nhũng làm giảm niềm tin của doanh nghiệp, khiến họ dè dặt hơn trong việc đầu tư cho các hoạt động ESG. Ngân sách đầu tư cho các hoạt động ESG có thể bị sử dụng sai mục đích do tham nhũng. Hậu quả của tham nhũng có thể làm giảm hiệu quả thực hiện các hoạt động ESG của doanh nghiệp, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, xã hội và cộng đồng. 
 
5. Kết luận và hàm ý chính sách 

Nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ mật thiết giữa tham nhũng địa phương, chất lượng thiết chế pháp lý, hiệu quả tài chính của doanh nghiệp và hoạt động ESG của doanh nghiệp. Tham nhũng địa phương ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động ESG của doanh nghiệp thông qua nhiều kênh như: Chi phí không chính thức, môi trường kinh doanh kém minh bạch và sử dụng ngân sách công kém hiệu quả. Chất lượng thiết chế pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động ESG của doanh nghiệp bằng cách nâng cao khả năng phòng ngừa và phát hiện tham nhũng, khuyến khích tuân thủ pháp luật và tạo niềm tin cho các bên liên quan. Hiệu quả tài chính cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động ESG, với các doanh nghiệp có hiệu quả tài chính cao thường có khả năng thực hiện các hoạt động ESG tốt hơn. 
 
Từ những kết quả nghiên cứu tìm được, nhóm tác giả đề xuất một số hàm ý chính sách nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của tham nhũng và cải thiện tính minh bạch của môi trường kinh doanh tại địa phương, góp phần nâng cao hoạt động ESG cho doanh nghiệp như sau: 
 
Đối với các cơ quan quản lý Nhà nước, cần tăng cường thực thi pháp luật bằng cách nâng cao hiệu quả điều tra, truy tố và xử lý các hành vi tham nhũng liên quan đến môi trường. Các cơ quan Nhà nước cần cải thiện hệ thống quản lý môi trường bằng cách hoàn thiện pháp luật và tăng cường giám sát thực thi. 
 
Đối với doanh nghiệp, các giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính và các chính sách xã hội nhằm nâng cao hoạt động ESG cần được đưa ra góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam. Ngoài ra, các hoạt động tuyên truyền, giáo dục và khuyến khích sự tham gia của người dân trong giám sát thực thi pháp luật về môi trường có thể được triển khai nhằm nâng cao tính minh bạch trong việc thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường.
 
Tài liệu tham khảo:
 
1. Arellano, M. and Bover, O. (1995), “Another look at the instrumental variable estimation of errorcomponents models”, Journal of Econometrics, Vol. 68 No. 1, pages 29-51
2. Claessens, S., & Yurtoglu, B. (2013). Corporate governance and corruption in emerging markets. In Oxford Handbook of Economic Geography, pages 451-473. Oxford University Press. https://academic.oup.com/edited-volume/38593
3. Cooray, A., & Dzhumashev, R. (2018). The effect of corruption on labour market outcomes. Economic Modelling, 74, pages 207-218. https://doi.org/10.1016/j.econmod.2018.05.015
4. Demirbağ, M., Glaister, K. W., & Tatoğlu, E. (2007). Institutional and transaction cost influences on MNEs’ ownership strategies of their affiliates: Evidence from an emerging market. Journal of Business (Print), 42(4), pages 418-434. https://doi.org/10,1016/j.jwb.2007.06.004
5. Dietz, S., Neumayer, E., & De Soysa, I. (2007). Corruption, the resource curse and genuine saving. Environment and Development Economics, 12(1), pages 33-53. https://doi.org/10.1017/s1355770x06003378
6. Donadelli, I., Faccio, M., & Panzetti, G. (2014). The costs of corruption: Firm-level evidence from Italy. Journal of the European Economic Association, 12(5), pages 1027-1054. https://papers.ssrn.com/sol3/papers.cfm?abstract_id=734184
7. Fredriksson, P. G., Vollebergh, H. R., & Dijkgraaf, E. (2004). Corruption and energy efficiency in OECD countries: theory and evidence. Journal of Environmental Economics and Management, 47(2), pages 207-231. https://doi.org/10.1016/j.jeem.2003.08.001
 
PGS., TS. Kim Hương Trang, Nguyễn Ngọc Hà, Bùi Bảo Châu, Chử Xuân Khải, Nguyễn Hà Chi (Khoa Tài chính - Ngân hàng, Trường Đại học Ngoại thương)
Lưu Ngọc Lan (Khoa Kế toán - Kiểm toán, Trường Đại học Ngoại thương)
 
 
Bình luận Ý kiến của bạn sẽ được kiểm duyệt trước khi đăng. Vui lòng gõ tiếng Việt có dấu
Đóng lại ok
Bình luận của bạn chờ kiểm duyệt từ Ban biên tập
Sự hài lòng trực tuyến trong ý định tiếp tục sử dụng ngân hàng điện tử tại Việt Nam
Sự hài lòng trực tuyến trong ý định tiếp tục sử dụng ngân hàng điện tử tại Việt Nam
19/11/2024 09:44 237 lượt xem
Sự phát triển nhanh chóng của các hệ thống điện tử và Internet đã tạo nên những thay đổi đáng kể trong việc cung ứng hàng hóa, dịch vụ nói chung, dịch vụ tài chính, ngân hàng nói riêng...
Đánh giá sức khỏe tài chính các ngân hàng Việt Nam theo phương pháp phân tích cụm
Đánh giá sức khỏe tài chính các ngân hàng Việt Nam theo phương pháp phân tích cụm
18/11/2024 11:30 451 lượt xem
Sức khỏe tài chính của các ngân hàng rất quan trọng đối với nền kinh tế. Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 xảy ra do sự phá sản hàng loạt của các ngân hàng.
Tăng trưởng tín dụng đối với ngành nông nghiệp và những vấn đề đặt ra
Tăng trưởng tín dụng đối với ngành nông nghiệp và những vấn đề đặt ra
11/11/2024 08:25 668 lượt xem
Thông qua phân tích quy mô và biến động dư nợ tín dụng nông nghiệp giai đoạn 2014 - 2023, bài viết chỉ ra những kết quả tích cực và một số hạn chế trong tăng trưởng tín dụng của hệ thống ngân hàng đối với ngành sản xuất quan trọng này.
Bảo đảm chất lượng nguồn nhân lực tại ngân hàng thương mại: Thực trạng và một số giải pháp nâng cao hiệu quả
Bảo đảm chất lượng nguồn nhân lực tại ngân hàng thương mại: Thực trạng và một số giải pháp nâng cao hiệu quả
05/11/2024 08:10 804 lượt xem
Hiện nay, công tác bảo đảm chất lượng nguồn nhân lực được các NHTM chú trọng đầu tư phát triển, tuy nhiên, nguồn nhân lực của nhiều ngân hàng vẫn chưa thực sự đáp ứng yêu cầu về chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình hoạt động của các ngân hàng.
Đánh giá khả năng huy động tiền gửi từ khách hàng của NHTM Việt Nam bằng mô hình định lượng
Đánh giá khả năng huy động tiền gửi từ khách hàng của NHTM Việt Nam bằng mô hình định lượng
04/11/2024 08:23 1.148 lượt xem
Nghiên cứu này nhằm chỉ ra mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng huy động tiền gửi từ khách hàng thông qua phương pháp khảo sát và phân tích hồi quy dữ liệu của 37 NHTM Việt Nam.
Thúc đẩy chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn: Rào cản và gợi ý cho Việt Nam
Thúc đẩy chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn: Rào cản và gợi ý cho Việt Nam
31/10/2024 08:07 958 lượt xem
Biến đổi khí hậu trở thành rủi ro lớn nhất mà loài người đang phải gánh chịu (WEF, 2024). Trong bối cảnh đó, phát triển bền vững không còn là sự lựa chọn, mà gần như bắt buộc ở hầu hết các quốc gia trên toàn cầu. Để đạt được mục tiêu này, mô hình kinh tế tuần hoàn nổi lên như một công cụ quan trọng.
Việt Nam sau gần 30 năm hội nhập kinh tế quốc tế
Việt Nam sau gần 30 năm hội nhập kinh tế quốc tế
29/10/2024 15:02 3.827 lượt xem
Trong những năm qua, hội nhập kinh tế quốc tế đã trở thành động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế đất nước. Vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam không ngừng được nâng lên, khẳng định vai trò tích cực và trách nhiệm trong việc duy trì hòa bình, hợp tác phát triển và thúc đẩy tiến bộ toàn cầu.
Kinh tế Việt Nam 9 tháng năm 2024 và một số đề xuất, khuyến nghị
Kinh tế Việt Nam 9 tháng năm 2024 và một số đề xuất, khuyến nghị
22/10/2024 14:35 6.763 lượt xem
Tình hình kinh tế Việt Nam trong tháng 9, quý III và 9 tháng năm 2024 tiếp tục xu hướng phục hồi tích cực, tháng sau tốt hơn tháng trước, quý sau cao hơn quý trước; tính chung 9 tháng năm 2024 đạt nhiều kết quả quan trọng, cao hơn cùng kỳ trên hầu hết các lĩnh vực.
Phát triển thị trường tài chính trong nền kinh tế số tại Việt Nam
Phát triển thị trường tài chính trong nền kinh tế số tại Việt Nam
21/10/2024 08:35 2.329 lượt xem
Kinh tế số là hoạt động kinh tế sử dụng công nghệ số và dữ liệu số làm yếu tố đầu vào chính, sử dụng môi trường số làm không gian hoạt động chính, sử dụng công nghệ thông tin - viễn thông để tăng năng suất lao động, đổi mới mô hình kinh doanh và tối ưu hóa cấu trúc nền kinh tế.
Tác động của tiền gửi đến hiệu quả tài chính các ngân hàng thương mại Việt Nam
Tác động của tiền gửi đến hiệu quả tài chính các ngân hàng thương mại Việt Nam
18/10/2024 08:05 2.102 lượt xem
Nghiên cứu này xem xét tác động của tiền gửi đến hiệu quả tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam giai đoạn 2014 - 2023.
Thách thức và giải pháp tài chính trong phát triển nông nghiệp bền vững tại Việt Nam
Thách thức và giải pháp tài chính trong phát triển nông nghiệp bền vững tại Việt Nam
17/10/2024 08:45 1.788 lượt xem
Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động lớn đến đời sống và kinh tế toàn cầu, nông nghiệp tác động đến phát triển kinh tế - xã hội trên hai khía cạnh thích ứng với môi trường và tác động tiêu cực đến môi trường.
Tiếp cận phương pháp xác định hành vi quản trị lợi nhuận theo hướng truyền thống và hiện đại
Tiếp cận phương pháp xác định hành vi quản trị lợi nhuận theo hướng truyền thống và hiện đại
16/10/2024 08:00 946 lượt xem
Quản trị lợi nhuận là một chiến lược có thể được ban quản lí cố ý sử dụng để điều chỉnh chỉ tiêu thu nhập của công ty với các mục tiêu đã xác định trước.
Bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa - công cụ hỗ trợ phát triển “tam nông”: Kinh nghiệm từ Nhật Bản và bài học cho Việt Nam
Bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa - công cụ hỗ trợ phát triển “tam nông”: Kinh nghiệm từ Nhật Bản và bài học cho Việt Nam
15/10/2024 08:02 559 lượt xem
Bảo lãnh tín dụng được coi là một công cụ hữu hiệu giúp khắc phục được “điểm nghẽn” về vốn cho phát triển “tam nông”. Bài viết đề cập đến kinh nghiệm của Nhật Bản về bảo lãnh tín dụng cho các DNNVV, từ đó rút ra một số bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.
Thực hiện đồng bộ các giải pháp tiền tệ, tín dụng, góp phần phát triển nông nghiệp, nông thôn nhanh và bền vững
Thực hiện đồng bộ các giải pháp tiền tệ, tín dụng, góp phần phát triển nông nghiệp, nông thôn nhanh và bền vững
14/10/2024 08:00 806 lượt xem
Quán triệt sâu sắc những quan điểm chỉ đạo của Đảng, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách, biện pháp về tiền tệ, tín dụng để khơi thông dòng vốn tín dụng vào khu vực nông nghiệp, nông thôn.
Xây dựng mô hình dự báo hiện tại tổng sản phẩm nội địa của Việt Nam
Xây dựng mô hình dự báo hiện tại tổng sản phẩm nội địa của Việt Nam
11/10/2024 09:58 504 lượt xem
Dự báo hiện tại (Nowcasting) rất quan trọng trong kinh tế học vì dữ liệu cho các chỉ số chính như GDP thường có độ trễ và sai số đo lường đáng kể (Giannone và cộng sự, 2008)...
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?