TCNH số 6 tháng 3/2022
24/03/2022 4.455 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 6 THÁNG 3/2022
 
ĐẢNG BỘ KHỐI CÁC CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG -  15 NĂM THÀNH LẬP VÀ PHÁT TRIỂN
 
2- Công tác tuyên giáo của Đảng bộ Khối các cơ quan Trung ương - Đổi mới, nâng cao chất lượng, hiệu quả đáp ứng yêu cầu, nhiệm vụ trong tình hình mới.
Khánh Tuệ
 
 
NHỮNG VẤN ĐỀ KINH TẾ VĨ MÔ
 
6- Giải pháp phát triển kinh tế số ở Việt Nam trong bối cảnh Covid-19.
Thanh Bình,
ThS. Vũ Nhật Quang
 
13- Tác động của giá bất động sản và điều hành chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước.
Đào Minh Thắng,
Hoàng Thị Băng Ngân
 
 
CÔNG NGHỆ NGÂN HÀNG
 
17- Trách nhiệm của ngân hàng và nhà cung cấp dịch vụ di động trong việc bảo vệ thông tin khách hàng.
ThS. Trần Linh Huân,
Nguyễn Mậu Thương
 
23- Một số nội dung chính Hiệp ước Basel III.
Lê Đình Hạc

NGÂN HÀNG VỚI SỰ NGHIỆP PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VÀ NÔNG THÔN
 
29- Agribank tiếp tục giảm lãi suất hỗ trợ khách hàng và doanh nghiệp vượt khó trong đại dịch.
Ngô An
 
NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI VÌ AN SINH XÃ HỘI
 
31- Tín dụng chính sách xã hội - Công cụ hỗ trợ trực diện cho phụ nữ làm giàu.
Yên Hưng
 
TÀI CHÍNH VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ
 
33- Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài và cán cân thu nhập nhìn từ kinh nghiệm của Nhật Bản và Malaysia. 
TS. Đào Hoàng Tuấn
 
46- Fintech và hoạt động tài trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tại châu Á. 
Dương Quốc Anh
 
49- Xây dựng mô hình phát triển kinh tế dựa vào nợ công. 
ThS. Nguyễn Thiện Đức 
 
HỌC TẬP VÀ LÀM THEO TƯ TƯỞNG, ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH
 
59- Lựa gió đánh lửa. 
 
TIN TỨC
Các tạp chí khác
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?