Vai trò của Kiểm toán nội bộ trong việc ứng phó với đại dịch Covid-19: Trường hợp của Ngân hàng Trung ương các nước Đông Nam Á và khuyến nghị cho Việt Nam
17/03/2021 17.411 lượt xem
Sự xuất hiện và lây lan nhanh chóng của đại dịch Covid-19 trong năm 2020 là một cú sốc có quy mô và tính chất chưa từng có, ảnh hưởng sâu sắc đến sản xuất và đời sống của tất cả các quốc gia, lĩnh vực và mọi người dân trên phạm vi toàn cầu, tác động làm thay đổi mạnh mẽ trên khía cạnh tư duy, cách thức, phương pháp và môi trường làm việc.
 


 
Trên thế giới, nhiều quốc gia đã thực hiện một số biện pháp như đóng cửa biên giới, hạn chế đi lại, xây dựng lại quy trình làm việc, thực hiện giãn cách xã hội, làm việc tại nhà và một số chính sách nhằm ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh. Những thay đổi này đã dần hình thành nên trạng thái “bình thường mới” trong cuộc sống hàng ngày. Hoạt động ngân hàng nói chung và hoạt động của các Ngân hàng Trung ương (NHTW) nói riêng cũng không phải là ngoại lệ, chịu sự tác động lớn của đại dịch Covid-19 trong việc nghiên cứu ban hành các chính sách quản lý, quản trị điều hành cũng như tổ chức thực hiện các hoạt động nhằm mục tiêu bảo đảm ổn định hoạt động ngân hàng, trong đó có hoạt động của Kiểm toán nội bộ (KTNB) NHTW.
 
Trong bối cảnh đó, NHTW với vai trò và vị trí quan trọng của mình đối với nền kinh tế của mỗi quốc gia đều nhanh chóng xây dựng chiến lược nội bộ đảm bảo hoạt động liên tục của NHTW, sự thông suốt cho hệ thống tài chính và hướng tới các mục tiêu nhiệm vụ về ổn định tiền tệ và thúc đẩy tăng trưởng tín dụng. Hầu hết các NHTW đã phản ứng kịp thời và mạnh mẽ, nhất quán với mục tiêu, nhiệm vụ duy trì sự vận hành của thị trường và truyền tải hiệu quả của chính sách tiền tệ trong đại dịch Covid-19, triển khai đầy đủ các công cụ xử lý khủng hoảng, chủ yếu tập trung vào giảm bớt các căng thẳng tài chính và đảm bảo dòng chảy tín dụng phục vụ hỗ trợ tăng trưởng cho nền kinh tế. Để hỗ trợ NHTW trong việc tham mưu chiến lược và quản trị rủi ro, KTNB cũng đã kịp thời chuyển đổi thích ứng với yêu cầu hoạt động NHTW trong tình hình mới. 
 
Trong khuôn khổ của bài viết này, chúng tôi đề cập một số nội dung liên quan đến vai trò và thách thức đối với hoạt động KTNB nói chung trong đại dịch Covid-19; đánh giá khả năng, cách thức ứng phó của KTNB NHTW một số nước Đông Nam Á với cương vị là tuyến phòng thủ thứ ba trong mô hình kiểm soát nội bộ hiện đại và đưa ra một số khuyến nghị cho KTNB Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong thời gian tới nhằm thực hiện hoàn thành các mục tiêu của mình.
 
1. Vai trò của KTNB trong bối cảnh ứng phó với đại dịch Covid-19
 
Tại Hội thảo trực tuyến do Viện Kiểm toán viên nội bộ Hoa Kỳ (IIA-The Institute of Internal Auditors) tổ chức vào đầu quý II/2020, với sự tham gia của hơn 2.500 kiểm toán viên nội bộ từ nhiều nước trên thế giới, đã đặt ra yêu cầu phải xác định rõ chức năng nào trong hoạt động KTNB bị tác động mạnh nhất từ đại dịch Covid-19 đối với đơn vị. Kết quả khảo sát cho thấy, có đến 45% số người được khảo sát cho biết tổ chức đã phải đánh giá lại rủi ro và cập nhật lại hồ sơ đánh giá rủi ro khi đại dịch Covid-19 xảy ra; 39% câu trả lời cho biết tổ chức đã phải cập nhật lại kế hoạch kiểm toán, từ đó thay đổi thời gian, phương thức dự kiến kiểm toán đối với một số dự án; 31% số người được khảo sát cho biết tại tổ chức, các biện pháp kiểm soát nội bộ cốt lõi bị tác động mạnh do không thể thực hiện phương thức truyền thống trong điều kiện giãn cách xã hội… 
 
Rõ ràng, đại dịch Covid-19 đã có tác động không nhỏ làm thay đổi cách thức cũng như phương pháp hoạt động của nhiều doanh nghiệp, tổ chức, đơn vị, trong đó có hoạt động KTNB. Từ quan điểm của kiểm toán viên, đại dịch Covid-19 đã làm thay đổi đáng kể hành vi và cách tiếp cận của họ về việc thực hiện đánh giá, từ đánh giá trực tiếp đến đánh giá từ xa. Để hỗ trợ kiểm tra từ xa, chắc chắn cần phải có sự điều chỉnh và chuyển đổi riêng biệt, điều này cũng đi kèm với những thách thức về năng lực của kiểm toán viên, những thay đổi trong quy trình thực hiện kiểm toán cũng như tối ưu hóa công nghệ. Với vai trò là một bộ phận độc lập với các hoạt động của doanh nghiệp, KTNB không chỉ dừng lại ở mức kiểm tra tuân thủ, ứng phó mà còn đóng vai trò tư vấn để gia tăng giá trị cho tổ chức. Do đó, hơn bao giờ hết, tuyến phòng thủ thứ ba cần có sự thay đổi mạnh mẽ để ứng phó kịp thời với cuộc khủng hoảng Covid-19 đang diễn ra để hỗ trợ hoạt động của các đơn vị được an toàn và hiệu quả, tư vấn cho các nhà quản lý và hội đồng quản trị về dịch chuyển rủi ro và kiểm soát chung, giúp dự đoán và phòng ngừa các rủi ro phát sinh.
 
Để ứng phó với những rủi ro phát sinh cũng như thực hiện có hiệu quả chức năng KTNB, phát huy vai trò “nhà tư vấn chiến lược”, một số giải pháp đang được KTNB áp dụng như sau:
 
Thứ nhất, xem xét lại các mối đe dọa và rủi ro
 
Rõ ràng đại dịch Covid-19 đã tạo ra các mối đe dọa và rủi ro mới cho các đơn vị từ năm lĩnh vực chính: Nhân sự, hoạt động, thị trường, quản lý tài chính, công nghệ/bảo mật. Chính vì vậy, để quản trị rủi ro hiệu quả, kiểm toán viên nội bộ cần thiết lập lại tần suất, nội dung thực hiện đánh giá rủi ro đối với các đơn vị từ định kỳ sang thường xuyên, từ đơn vị sang nhóm chuyên đề hoạt động và thông báo kết quả đánh giá cho Ban lãnh đạo và các bên liên quan khác. Từ đó, Ban lãnh đạo sẽ có cái nhìn bao quát về hồ sơ rủi ro của đơn vị, đưa ra được những chiến lược quản lý, biện pháp đảm bảo an toàn hoạt động nhanh chóng và hiệu quả, cũng như xác định được kế hoạch kiểm toán hàng năm dựa trên tình hình thực tế. Khi đại dịch Covid-19 bùng phát, một số chức năng KTNB được phát huy triệt để như các kinh nghiệm về quản lý rủi ro đã giúp giải quyết các lỗ hổng và các mối đe dọa trong quy trình vận hành và tham mưu các giải pháp khắc phục kịp thời. Bên cạnh đó, tận dụng các tiện ích từ việc phân tích dữ liệu để xác định các chỉ số hiệu suất có liên quan đến hoạt động đơn vị nhằm hỗ trợ triệt để trong việc giám sát tự động rủi ro của đơn vị. Việc giám sát liên tục và chủ động nắm bắt thông tin hoạt động từ các đơn vị, nhanh chóng cập nhật thông tin từ các tổ chức quốc tế (WB, IMF, IIA…) cho phép KTNB phát huy triệt để vai trò trong việc đánh giá rủi ro hoạt động, nhất là trong thời gian đại dịch Covid-19 bùng phát.
 
Đặc biệt, khi các tổ chức đang xoay vòng từ giai đoạn phản ứng sang việc thiết lập cách thức hoạt động mới ứng phó với đại dịch, KTNB cần tiếp tục điều chỉnh các đánh giá, quy trình kiểm toán của họ. Điều này đòi hỏi các kiểm toán viên nội bộ cần phải tập trung vào hồ sơ rủi ro ảnh hưởng trọng yếu đến hoạt động của tổ chức, từ đó định hướng lại các kế hoạch kiểm toán ban đầu của họ. Trọng tâm sửa đổi có thể bao gồm việc phân bổ nguồn lực, thu thập thông tin và áp dụng công nghệ thông tin vào phân tích, đánh giá. Từ đó, bộ phận KTNB tham mưu cho Ban lãnh đạo hoạt động kiểm toán mới phù hợp với thực tế, trọng tâm vào vùng rủi ro trọng yếu, đảm bảo tính hiệu quả và độ tin cậy cao.
 
Môi trường kiểm soát và quản trị rủi ro của các tổ chức thường xuyên thay đổi, đặc biệt là với tác động của đại dịch Covid-19, một số rủi ro phát sinh mới nổi mà KTNB cần xem xét, cụ thể:
 
- Rủi ro công nghệ: KTNB cảnh báo cho đơn vị về việc bảo mật thông tin do làm việc tại nhà; liệu các đơn vị đã có đủ quyền truy cập, công nghệ và phần mềm để hỗ trợ làm việc từ xa; các đơn vị đã tăng cường và nâng cao ý thức bảo mật thông tin của người dùng và áp dụng các biện pháp gì để đảm bảo bảo mật thông tin.
 
- Rủi ro về tính liên tục trong hoạt động: KTNB cần tư vấn về tính liên tục của các dịch vụ do các đối tác trong chuỗi cung ứng cung cấp; xây dựng các kịch bản ứng phó với các đối tác khác nhau.
 
- Rủi ro về nhân sự: KTNB cần đánh giá liệu đơn vị có đảm bảo nguồn nhân lực khỏe mạnh để đảm nhiệm công việc.
 
Thứ hai, nghiên cứu xây dựng kế hoạch kiểm toán linh hoạt
 
Đại dịch Covid-19 đang khiến các tổ chức tài chính nhanh chóng điều chỉnh các hoạt động và kế hoạch chiến lược phù hợp với những thách thức mới đang diễn ra. Một trong những thách thức đó là thực hiện kiểm toán hoàn toàn từ xa. Tuy nhiên, việc đánh giá, kiểm toán truyền thống không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, việc nghiên cứu áp dụng cách tiếp cận nhanh chóng, hiểu biết về cách thức hoạt động của các đơn vị và đảm bảo các nguyên tắc hoạt động của Khung năng lực IIA là cần thiết. Cụ thể, thay vì lập kế hoạch kiểm toán trong một giai đoạn cố định như mô hình truyền thống, kiểm toán linh hoạt tập trung vào việc lập kế hoạch lặp đi lặp lại, linh hoạt trên cơ sở liên tục. Trọng tâm cốt lõi đảm bảo hợp tác và chủ động phối hợp với các đơn vị được kiểm toán và các bên liên quan trong quá trình triển khai kiểm toán. 
 
Mặc dù chất lượng kiểm toán luôn là yếu tố quan trọng được cân nhắc, nhưng trong những trường hợp đặc biệt, cần phải ưu tiên tốc độ và hiệu quả. Việc thiết kế mô hình kiểm toán linh hoạt là một cách tiếp cận đánh giá lý tưởng khi các rủi ro hoạt động ngân hàng trong giai đoạn đại dịch Covid-19 thay đổi nhanh chóng và các hoạt động giám sát từ xa dựa trên ứng dụng công nghệ để đảm bảo việc đánh giá được thông suốt và an toàn hệ thống.
 
Thứ ba, đào tạo kiểm toán viên
 
Trong thời gian đại dịch Covid-19 diễn ra, hầu hết các cuộc kiểm toán theo kế hoạch đều bị trì hoãn. Đây là thời gian lý tưởng để các kiểm toán viên được đào tạo, nâng cao kiến thức và kỹ năng kiểm toán đáp ứng yêu cầu của đơn vị. Ví dụ, một số Giám đốc kiểm toán sử dụng các kiểm toán viên để hỗ trợ việc thiết lập các quy trình hoạt động theo mô hình mới hoặc các chính sách tạm thời cho các đơn vị. Kiểm toán viên thực hiện kiểm toán chi phí - lợi ích thay vì kiểm toán hoạt động để xác định các khoản tiết kiệm chi phí, đảm bảo lợi ích và hiệu quả cho các đơn vị. Bên cạnh đó, còn có một số hoạt động khác cũng được triển khai đồng thời như liên hệ với các đơn vị qua các phần mềm Microsoft Teams hay Zoom để tiếp cận các tài liệu, đảm bảo thông tin giám sát được thông suốt và liên tục; đào tạo quy trình về sử dụng chữ ký điện tử; lưu trữ và sử dụng tài liệu trên điện toán đám mây; xây dựng các bảng câu hỏi khảo sát hay tổ chức các lớp học trực tuyến… Việc đào tạo các kỹ năng kiểm toán từ xa cũng được các đơn vị, tổ chức chú trọng.
 
Thứ tư, hoạt động kiểm toán
 
KTNB không chỉ tập trung vào hoạt động của tổ chức, mà còn phải đảm bảo rằng các chiến lược của đơn vị mình mang lại kết quả đáng tin cậy, có giá trị và hiệu quả cao. Đặc biệt là trong giai đoạn dịch Covid-19, các chức năng này phải được điều chỉnh và thực hiện các thủ tục nhằm cung cấp các dịch vụ mà các bên liên quan yêu cầu. Thực tế, các chức năng kiểm toán đã sửa đổi từ cơ sở truyền thống thành tập trung vào năm hiện tại và được điều chỉnh định kỳ hàng quý để ưu tiên các nghiệp vụ trọng yếu.
 
Trong quý I/2020, các chức năng KTNB đã đáp ứng các nhu cầu và mối quan tâm tức thời, bao gồm cả việc tạm thời bố trí lại nhân viên cho tổ chức. Ví dụ, kiểm toán viên nội bộ đã giúp Ban quản lý có được các chiến lược, giải pháp phục hồi và bắt đầu lấp đầy các khoảng trống khi cần thiết và thích hợp. Hơn thế nữa, do tính chất công việc, nhiều kiểm toán viên nội bộ đã có kinh nghiệm làm việc từ xa và có khả năng thích ứng nhanh với môi trường làm việc mới.
 
Chuyển sang giai đoạn quý II/2020, nhiều kiểm toán viên nội bộ tiếp tục mở rộng các chương trình giám sát liên tục của họ. Họ cũng đang tập trung vào việc sử dụng ngày càng nhiều các dịch vụ điện toán đám mây với tác động bảo mật cao, chẳng hạn như hội nghị truyền hình trực tuyến, phần mềm chát room riêng biệt. Việc sử dụng công nghệ đám mây đã nâng cao tạo cơ hội cho kiểm toán viên nội bộ xem xét các tài liệu, quy định để tuân thủ. Để thích ứng với những thay đổi và định hướng cơ cấu lại này, Trưởng bộ phận kiểm toán trì hoãn các cuộc kiểm toán và dự án kiểm toán nếu có thể đến quý III hoặc quý IV/2020.
 
Thứ năm, sử dụng phân tích thông tin, dữ liệu để tăng cường giám sát
 
Trong nhiều năm trở lại đây, KTNB đã ưu tiên nghiên cứu, áp dụng các thành tựu công nghệ hiện đại vào việc phân tích thông tin, dữ liệu. Việc này thường yêu cầu một số loại thao tác thủ công để trích xuất dữ liệu và làm sạch nó để phân tích thêm. Đôi khi những trích xuất này là do đơn vị không có khả năng cung cấp nguồn cấp dữ liệu tự động. Ở cấp độ cao hơn, một số bộ phận KTNB đã có thể triển khai các công cụ, bao gồm cả những công cụ sử dụng tự động hóa quy trình bằng phần mềm, tạo điều kiện cho việc giám sát liên tục các hoạt động của tổ chức. Trong đại dịch Covid-19, việc sử dụng phân tích thông tin, dữ liệu để tăng cường giám sát càng quan trọng do việc thực hiện kế hoạch KTNB được điều chỉnh; việc ứng dụng công nghệ để phân tích, đánh giá thông tin phục vụ giám sát, đánh giá rủi ro, điều chỉnh kế hoạch kiểm toán ngày càng được chú trọng.
 
Thứ sáu, báo cáo kiểm toán và giao tiếp với các đối tượng liên quan
 
Bất kỳ thay đổi lớn nào cũng cần có thông tin liên lạc rõ ràng với các bên liên quan; cuộc khủng hoảng do Covid-19 hiện nay không phải là ngoại lệ. Để hoàn thành vai trò là “Tuyến phòng thủ thứ ba”, đòi hỏi KTNB phải có các mối quan hệ bền vững, uy tín và đáng tin cậy với tuyến phòng thủ thứ nhất, thứ hai và các đối tượng liên quan. Trong thời kỳ khủng hoảng, các thành viên ban kiểm toán tiếp tục dựa vào chức năng KTNB của mình để bổ sung và xác nhận các báo cáo thực trạng do các bên cung cấp. Có thể nói, truyền thông đã giúp cung cấp quan điểm về các hoạt động của tổ chức và truyền đạt hiệu quả các chiến lược quản lý rủi ro đã hoạch định. Một số lĩnh vực trọng tâm đã đảm bảo tuân thủ các kỳ vọng quy định, bất chấp những thách thức do Covid-19 gây ra. Các hạng mục có thể báo cáo khác bao gồm xác định các hoạt động kiểm soát đã bị đình chỉ và theo dõi việc khôi phục cuối cùng của chúng cũng như đảm bảo giải quyết các rủi ro liên quan. Cuộc khủng hoảng Covid-19 đã làm dấy lên những lo ngại tại một số tổ chức khi phát hiện ra những điểm yếu không mong muốn trong khả năng phục hồi của các nhà cung cấp của họ.
 
Nghiên cứu của IIA cho thấy, trong điều kiện Covid-19, KTNB đã mang lại giá trị cho đơn vị mình dưới nhiều cách thức khác nhau bằng việc đánh giá các rủi ro để giúp lãnh đạo đưa ra các chiến lược kinh doanh thích hợp; thay đổi cách thức và sử dụng các giải pháp khác nhau để hoàn thành chức năng của mình với hiệu suất, hiệu quả cao.
 
2. Vai trò của KTNB NHTW các nước Đông Nam Á trong ứng phó với đại dịch Covid - 19
 
Theo IMF, điều quan trọng nhất trong ứng phó với đại dịch Covid-19 của NHTW là có một khuôn khổ quản lý rủi ro rõ ràng và khung quản lý đảm bảo hoạt động liên tục của NHTW. Khung quản lý rủi ro này cho phép NHTW xác định, giảm thiểu và giám sát những rủi ro mà nó phải đối mặt. Cụ thể là thiết lập các chính sách và công cụ cụ thể để giải quyết các rủi ro tài chính và phi tài chính (tức là rủi ro hoạt động, pháp lý và danh tiếng), cũng như xác định các bên liên quan chính trong nội bộ (ban quản lý, bộ phận kinh doanh, quản lý rủi ro và KTNB) và đảm bảo các dòng báo cáo, quy trình ra quyết định rõ ràng và hiệu quả. Trong khi đó, việc đảm bảo hoạt động liên tục của NHTW là một công cụ quan trọng trong quản lý rủi ro ngân hàng tập trung vào việc chuẩn bị cho các sự kiện khủng hoảng đột ngột thông qua việc phát triển các kế hoạch đảm bảo rằng các hoạt động quan trọng có thể được duy trì và sức khỏe của nhân viên được an toàn. Cũng theo IMF, NHTW căn cứ chức năng của mình cần đánh giá các rủi ro sau: Quản lý nhân lực (hiệu quả làm việc từ xa, theo dõi và nắm bắt tình hình sức khỏe của cán bộ, đảm bảo tuân thủ chỉ dẫn sức khỏe); đảm bảo hoạt động liên tục của NHTW; phương thức trao đổi với hệ thống tài chính; an toàn công nghệ thông tin và tấn công công nghệ cao; quản lý tiền mặt đảm bảo an toàn và tránh tình trạng trở thành là yếu tố làm lây lan bệnh và dẫn đến sự thiếu tin tưởng của công chúng vào hiệu quả và hiệu lực về các chính sách và hoạt động của NHTW. Chính vì vậy, KTNB là đơn vị quan trọng trong quá trình ứng phó rủi ro thông qua việc hỗ trợ NHTW các nước đánh giá rủi ro mới phát sinh.
 
Đối với khu vực Đông Nam Á, KTNB NHTW cũng đã kịp thời xây dựng chiến lược ứng phó của mình trên nền tảng và nguyên lý chung. KTNB NHTW các nước Đông Nam Á trong quá trình đảm bảo hoàn thành sứ mệnh của mình đã phải đối mặt với rất nhiều thách thức, bao gồm: Đánh giá các rủi ro mới phát sinh, rà soát và điều chỉnh các ưu tiên trong kế hoạch kiểm toán năm để hoàn thành kế hoạch kiểm toán và đảm bảo chất lượng kiểm toán trong bối cảnh giãn cách xã hội và hạn chế đi lại; tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin tong hoạt động kiểm toán và vấn đề đảm bảo an toàn thông tin; thách thức trong triển khai hình thức kiểm toán từ xa và thay đổi cách thức, tần suất báo cáo lên lãnh đạo cấp cao. Dưới đây là một số ví dụ điển hình về cách thức, giải pháp mà NHTW các nước Đông Nam Á đang áp dụng có hiệu quả trong hoạch định chính sách, quản lý hoạt động ngân hàng để ứng phó với Covid-19, cụ thể:
 
(i) KTNB Cơ quan Tiền tệ Singapore:
 
KTNB Cơ quan Tiền tệ Singapore đã thực hiện đánh giá các thách thức đối với cả hệ thống tài chính Singapore và nội bộ Cơ quan Tiền tệ Singapore, bao gồm cả thách thức đối với KTNB trong bối cảnh đại dịch Covid-19 và xây dựng chiến lược để vượt qua các thách thức này nhằm giảm thiểu rủi ro trong điều hành chính sách tiền tệ và quản trị nội bộ, cụ thể: 
 
- Ảnh hưởng của Covid-19 đối với hệ thống tài chính Singapore:
 
+ Rủi ro tài chính của hệ thống ngân hàng, công ty bảo hiểm và rủi ro đến từ các đối tác chính trong kinh doanh của NHTW;
 
+ Sự gián đoạn trong hoạt động của hệ thống tài chính, ngân hàng;
 
+ Tấn công công nghệ cao;
 
+ Rủi ro rửa tiền, rủi ro tài trợ khủng bố có nguy cơ tăng cao.
 
- Rủi ro nội bộ của Cơ quan Tiền tệ Singapore và KTNB: 
       
+ Nhân viên và hoạt động của ngân hàng có nguy cơ bị ảnh hưởng như giảm tương tác do giãn cách xã hội; nhân viên kiệt sức do tăng khối lượng công việc nhằm đối phó với khủng hoảng; giảm hiệu quả và năng suất làm việc nhóm do phương thức làm việc trực tuyến;
 
+ Rủi ro an toàn công nghệ thông tin do việc sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để làm việc từ nhà và quá trình kiểm soát có thể bị quá tải do nhiều người cùng truy cập một lúc;
 
+ Rủi ro tấn công công nghệ cao gia tăng từ tấn công mạng và lừa đảo qua mạng.
 
Để vượt qua thách thức này, KTNB Cơ quan Tiền tệ Singapore đã áp dụng một số biện pháp sau:
 
- Nhận diện rủi ro trong điều kiện mới tương thích với chức năng, nhiệm vụ được giao của các đơn vị và khuyến nghị các biện pháp nhằm phòng ngừa và giảm thiểu tác động của rủi ro công nghệ thông tin, rủi ro hoạt động, rủi ro công nghệ cao.
 
- Yêu cầu các đơn vị rà soát lại nguồn lực để chống khủng hoảng, đặc biệt là tăng cường giám sát thị trường; giám sát trực tiếp các rủi ro tài chính và rủi ro hoạt động; riêng đối với rủi ro công nghệ phải tăng cường phạm vi kiểm soát. Đối với đơn vị điều hành cân nhắc các gói hỗ trợ hiệu quả.
 
- Thực hiện đánh giá lại phạm vi kiểm toán và tập trung vào các lĩnh vực rủi ro hơn; bổ sung thêm một số cuộc kiểm toán và thông tin chuyên đề; quản lý an toàn, an ninh mạng; quản trị nội bộ.
 
- Tăng cường hiệu quả làm việc thông qua chuyển đổi chức năng của KTNB bằng việc áp dụng phương thức làm việc mới; chú trọng phân tích thông tin để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu và tăng tần suất báo cáo rủi ro thường xuyên và định kỳ.
 
(ii) KTNB NHTW Malaysia:
 
KTNB NHTW Malaysia đối diện với các thách thức trong đại dịch bao gồm môi trường rủi ro thay đổi, việc phối hợp trong thực hiện kiểm toán (thách thức trong thực hiện kiểm toán từ xa, rà soát kế hoạch kiểm toán để giải quyết những rủi ro mới) và việc trao đổi với các đối tượng liên quan.
 
NHTW Malaysia có cách thức riêng để ứng phó:
 
- Triển khai kiểm toán Teammate trên nền tảng web-based, có giải pháp kiểm soát đối với những phát hiện quan trọng trong kiểm toán thông qua công cụ tự động, thực hiện điều tra trực tuyến để tiếp tục cải tiến quy trình kiểm toán.
 
- Tăng cường hợp tác với bộ phận quản trị rủi ro để đánh giá rủi ro định kỳ, thường xuyên trao đổi với bộ phận quản trị rủi ro về các rủi ro mới phát sinh, hồ sơ rủi ro của bộ phận kiểm toán nội bộ được báo cáo hàng tháng.
 
- Rà soát lại cách thức kiểm toán bằng việc điều chỉnh kế hoạch kiểm toán trên cơ sở đánh giá rủi ro và kế hoạch thực hiện.
 
(iii) KTNB NHTW Philippines:
 
Philippines là một trong những quốc gia có số ca nhiễm Covid-19 lớn nhất Đông Nam Á, quốc gia này đã triển khai các giải pháp đảm bảo ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh cũng như đảm bảo an ninh lương thực và duy trì phát triển kinh tế. Đối với NHTW Philippines, do những quy định về đảm bảo an toàn sức khỏe, giới hạn di chuyển, thách thức đối với KTNB NHTW bao gồm: Kế hoạch kiểm toán bị tạm dừng, chậm trễ thậm chí hủy bỏ; việc sẵn sàng của các công cụ và công nghệ cũng như việc truy cập dữ liệu để thực hiện kiểm toán từ xa; năng lực của kiểm toán viên để đánh giá rủi ro mới, khả năng phục hồi và các rủi ro chiến lược và hoạt động khác. 
 
Chiến lược của NHTW Philippines trong hoàn thành nhiệm vụ là tối đa hóa nguồn lực, cải tiến quy trình kiểm toán, khai thác tối đa công nghệ thông tin trong thực hiện kiểm toán từ xa; đảm bảo việc đánh giá các rủi ro mới nổi tương thích với quy trình đánh giá rủi ro của Ủy ban Chống gian lận khi lập Báo cáo tài chính thuộc Hội đồng quốc gia Hoa Kỳ (COSO) bao gồm: Tăng cường trao đổi với các đối tượng liên quan, đảm bảo chất lượng thông tin do KTNB cung cấp và giảm thiểu sự gián đoạn hoạt động của các đơn vị nghiệp vụ.
 
3. Khuyến nghị đối với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
 
Có thể thấy, KTNB NHTW các nước Đông Nam Á đã không nằm ngoài xu thế của KTNB nói chung trong ứng phó với Covid-19 khi: (i) Tập trung vào những thay đổi trong hồ sơ rủi ro của NHTW các nước để rà soát điều chỉnh định hướng lại các kế hoạch ban đầu của họ, đặc biệt là rủi ro về công nghệ thông tin, có thể lộ thông tin mật khi phần lớn công việc được xử lý từ xa; rủi ro về an toàn kho quỹ khi giãn cách xã hội; rủi ro về tấn công công nghệ cao và thông tin giả mạo trong bối cảnh giãn cách xã hội. (ii) Tăng cường báo cáo cấp trên về những rủi ro và các vấn đề lớn phát sinh từ khủng hoảng do dịch bệnh gây ra, bất kỳ thay đổi lớn nào cũng cần được thông tin rõ ràng tới các bên liên quan. Trong thời kỳ khủng hoảng, việc báo cáo lên Ủy ban kiểm toán hay Ban lãnh đạo của kiểm toán viên càng trở nên quan trọng và là cơ sở để xác nhận và xử lý các vấn đề liên quan một cách nhanh nhạy và hiệu quả. (iii) Tăng cường công tác phân tích dữ liệu và quản lý nhân lực nhằm đảm bảo hiệu quả và năng suất của nhân sự và giảm thiểu sự gián đoạn trong hoạt động nghiệp vụ của các đơn vị. (iv) Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động của NHTW nói chung và KTNB nói riêng nhưng phải đảm bảo tính liên tục và an toàn thông tin của các hệ thống này.
 
Cũng như bất kỳ quốc gia nào, Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ của dịch bệnh Covid-19, mặc dù chúng ta đã có nhiều cố gắng để kiềm chế sự lây lan trên diện rộng, quy mô lớn và được đánh giá là điểm sáng về khả năng kiểm soát dịch bệnh, nhưng để thích nghi với bối cảnh chung của sản xuất và đời sống trong giai đoạn dịch bệnh, Ngân hàng Nhà nước đã triển khai các phương thức làm việc phù hợp, bao gồm: Tăng cường sử dụng công nghệ thông tin, rà soát rủi ro và tuân thủ các biện pháp phòng dịch của Việt Nam. Vụ Kiểm toán nội bộ với chức năng nhiệm vụ kiểm soát, kiểm toán nội bộ, là một trong những đơn vị tham mưu cho Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, đã thực hiện các giải pháp để hoàn thành kế hoạch kiểm toán và đảm bảo chất lượng, nội dung báo cáo như tăng cường sử dụng công nghệ thông tin trong công tác kiểm toán, làm việc nhóm trực tuyến Microsoft Teams, Zoom, thư điện tử (e-mail), VPN; từng bước áp dụng quy trình kiểm toán trên cơ sở tài liệu, dữ liệu được số hóa và chia sẻ, trao đổi trực tuyến với đối tượng được kiểm toán,… Đồng thời, rà soát và điều chỉnh kế hoạch kiểm toán theo tình hình kiểm soát dịch bệnh tại Việt Nam và tập trung tăng cường kiểm toán các nội dung có rủi ro cao (kho quỹ, công nghệ thông tin). 
 
Có thể nói, dịch bệnh Covid-19 đặt ra rất nhiều thách thức đối với KTNB nhưng cũng cho thấy sự cần thiết và cơ hội để thay đổi chiến lược kiểm toán, đặc biệt là đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động KTNB nhằm nhận diện, kiểm soát kịp thời các rủi ro, thách thức mới; qua đó, hoàn thành được vai trò “đảm bảo”“gia tăng giá trị” cho NHTW. Để kịp thời thích ứng với điều kiện thách thức mới, hoàn thành tốt vai trò của mình, KTNB Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần tiếp tục:
 
Thứ nhất, nghiên cứu, mạnh dạn chuyển đổi, xây dựng và hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro, cơ chế phân tích, đánh giá rủi ro của Ngân hàng Nhà nước nhằm kịp thời đánh giá và ứng phó với các rủi ro mới. Trong đó, cần nâng cao trách nhiệm của các đơn vị trong việc đánh giá rủi ro và có biện pháp kiểm soát hiệu quả mọi rủi ro có thể xảy ra tại đơn vị mình.
 
Thứ  hai, cải tiến mạnh mẽ về nội dung, phương pháp, cách thức thực hiện nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán, đảm bảo vai trò quan trọng của tuyến phòng thủ thứ ba độc lập, khách quan, đồng thời bảo đảm có hệ thống kiểm soát nội bộ Ngân hàng Nhà nước được duy trì và vận hành an toàn, hiệu quả; cung cấp thông tin tin cậy hỗ trợ công tác điều hành của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước. 
 
Thứ ba, tăng cường hơn nữa việc thu thập, tích lũy thông tin, phân tích dữ liệu để nâng cao khả năng đánh giá, tư vấn, cảnh báo từ xa nhằm hạn chế tối đa các rủi ro tác nghiệp.
 
Thứ tư, nghiên cứu hoàn thiện quy trình kiểm toán theo hướng tăng cường sử dụng công nghệ và đảm bảo tính an toàn trong ứng dụng công nghệ.
 
 
Tài liệu tham khảo:
 
1. Central banks’s response to Covid-19 in advanced economies, BIS bullentin, No. 21, June 2020.
 
2. Central Bank Operational Risk Considerations for Covid-19, IMF Special series on Covid-19.
 
3. Covid-19 và xu hướng thay đổi trong hoạt động kiểm toán nội bộ, TS. Vũ Thị Phương Liên, ThS. Dương Thị Thắm, Học viện Tài chính.
 
4. Internal Audit in the Covid-19 era, The Institute of Internal Audit.
 
5. Internal audit considerations in Response to Covid, Deloite.
 
6. The Impact of Covid-19 on Internal Audit (Mark Martinelli, CPA), The CPA Journal, June 2020.


ThS. Lê Quốc Nghị,
ThS. Trần Thị Ngọc Tú,
ThS. Trương Hồng Quang

Vụ Kiểm toán nội bộ, NHNN
 
Tạp chí Ngân hàng số 3+4/2021

Bình luận Ý kiến của bạn sẽ được kiểm duyệt trước khi đăng. Vui lòng gõ tiếng Việt có dấu
Đóng lại ok
Bình luận của bạn chờ kiểm duyệt từ Ban biên tập
Thực thi chính sách tín dụng nông thôn - Kinh nghiệm của Brazil
Thực thi chính sách tín dụng nông thôn - Kinh nghiệm của Brazil
16/04/2024 548 lượt xem
Chính sách tín dụng nông thôn (tín dụng nông thôn) ở Brazil là các chương trình cho vay nhằm hỗ trợ sản xuất nông nghiệp, năng suất và đầu tư; nâng cao thu nhập của các trang trại và doanh nghiệp; nâng cao mức sống của người dân nông thôn.
Cơ cấu thu ngân sách nhà nước bền vững: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam
Cơ cấu thu ngân sách nhà nước bền vững: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam
04/04/2024 1.958 lượt xem
Bài viết phân tích, đánh giá một số kinh nghiệm quốc tế về cơ cấu thu NSNN bền vững thông qua bốn loại thuế, gồm: Thuế TNDN, thuế TNCN, thuế GTGT, thuế TTĐB. Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất một số khuyến nghị để hoàn thiện cơ cấu thu NSNN bền vững, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội tại Việt Nam.
Phát triển Quỹ hưu trí tự nguyện tại doanh nghiệp - Một số kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
Phát triển Quỹ hưu trí tự nguyện tại doanh nghiệp - Một số kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
21/03/2024 3.852 lượt xem
Hệ thống hưu trí là một bộ phận quan trọng của hệ thống an sinh xã hội với hai hệ thống hưu trí bắt buộc và hệ thống hưu trí tự nguyện. Nghiên cứu kinh nghiệm phát triển quỹ hưu trí tự nguyện tại doanh nghiệp ở các nước trên thế giới rất quan trọng nhằm rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.
Dự báo kinh tế thế giới năm 2024 vẫn còn nhiều khó khăn
Dự báo kinh tế thế giới năm 2024 vẫn còn nhiều khó khăn
19/03/2024 7.768 lượt xem
Năm 2023, kinh tế thế giới phục hồi yếu và không đồng đều giữa các nền kinh tế chủ chốt. Hoạt động sản xuất, từ sản lượng công nghiệp đến hoạt động đầu tư và thương mại quốc tế đều giảm.
Ứng phó với các thách thức nhân khẩu học: Chiến lược thích ứng của ngành Ngân hàng và gợi ý đối với Việt Nam
Ứng phó với các thách thức nhân khẩu học: Chiến lược thích ứng của ngành Ngân hàng và gợi ý đối với Việt Nam
07/03/2024 5.433 lượt xem
Những thay đổi về nhân khẩu học toàn cầu, đặc biệt là xu hướng già hóa dân số đang đặt ra những thách thức và rủi ro lớn cho hoạt động kinh doanh của các ngân hàng.
Chính sách tiền tệ của Fed năm 2024 và một số khuyến nghị đối với Việt Nam
Chính sách tiền tệ của Fed năm 2024 và một số khuyến nghị đối với Việt Nam
03/03/2024 7.539 lượt xem
Sau gần hai năm thực thi chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm mục tiêu kiểm soát lạm phát và đưa lạm phát của nền kinh tế Hoa Kỳ về gần lạm phát mục tiêu là 2%, trong năm 2024, dự kiến Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) sẽ có những thay đổi lớn trong điều hành chính sách tiền tệ.
Chương trình đảm bảo và nâng cao chất lượng kiểm toán - Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị
Chương trình đảm bảo và nâng cao chất lượng kiểm toán - Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị
15/02/2024 6.227 lượt xem
Kiểm toán nội bộ có vai trò quan trọng trong việc tăng cường và bảo vệ giá trị của tổ chức thông qua chức năng cung cấp sự đảm bảo, tư vấn khách quan, chuyên sâu và theo định hướng rủi ro.
Ngân hàng Mizuho Việt Nam góp phần thúc đẩy hợp tác toàn diện kinh tế Việt Nam - Nhật Bản
Ngân hàng Mizuho Việt Nam góp phần thúc đẩy hợp tác toàn diện kinh tế Việt Nam - Nhật Bản
13/02/2024 6.137 lượt xem
Nhìn lại năm 2023, trên khắp Việt Nam và Nhật Bản đã diễn ra nhiều sự kiện kỷ niệm 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao giữa hai nước. Tháng 12/2023, Mizuho đã hỗ trợ Diễn đàn kinh tế Nhật Bản - Việt Nam tại Tokyo cùng với Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) và các định chế tài chính khác.
Triển vọng kinh tế thế giới và Việt Nam năm 2024
Triển vọng kinh tế thế giới và Việt Nam năm 2024
26/01/2024 7.448 lượt xem
Sau những cú sốc mạnh trong năm 2022, hoạt động kinh tế toàn cầu có dấu hiệu ổn định vào đầu năm 2023.
Kinh nghiệm ứng dụng trí tuệ nhân tạo và tự động hóa quy trình bằng robot trong lĩnh vực ngân hàng trên thế giới và khuyến nghị cho Việt Nam
Kinh nghiệm ứng dụng trí tuệ nhân tạo và tự động hóa quy trình bằng robot trong lĩnh vực ngân hàng trên thế giới và khuyến nghị cho Việt Nam
15/01/2024 7.874 lượt xem
Chuyển đổi số và sự bùng nổ công nghệ có ảnh hưởng lớn đến hành vi của khách hàng và hoạt động kinh doanh. Xu hướng thay đổi này dẫn đến quá trình số hóa trong các lĩnh vực như sản xuất, chuỗi cung ứng, tài chính và các dịch vụ phụ trợ khác.
Thẩm quyền để xử lí ngân hàng đang đổ vỡ một cách nhanh chóng và kịp thời - Nhìn từ kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị cho Việt Nam
Thẩm quyền để xử lí ngân hàng đang đổ vỡ một cách nhanh chóng và kịp thời - Nhìn từ kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị cho Việt Nam
05/01/2024 8.671 lượt xem
Trong năm vừa qua, chúng ta đã chứng kiến rất nhiều vụ sụp đổ của những ông lớn trong lĩnh vực ngân hàng, điều này dấy lên hồi chuông cảnh báo về tính chất dễ đổ vỡ của ngân hàng. Việc một ngân hàng đổ vỡ thể hiện kỉ luật thị trường đối với những ngân hàng có hoạt động kinh doanh thiếu an toàn, lành mạnh nhưng lại tạo ra nhiều hệ lụy cho nền kinh tế, ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng và người gửi tiền.
Phân tích lợi ích và rủi ro của tiền kĩ thuật số Ngân hàng Trung ương
Phân tích lợi ích và rủi ro của tiền kĩ thuật số Ngân hàng Trung ương
21/12/2023 10.054 lượt xem
Sự chuyển dịch nhanh chóng của hệ thống tiền tệ số toàn cầu đã khiến chính phủ các nước có phần lúng túng trong việc thích nghi với sự thay đổi mạnh mẽ trong hành vi chi tiêu và đầu tư của người dân.
Hợp tác của Trung Quốc với các nước châu Phi trong lĩnh vực ngân hàng và một số kinh nghiệm cho Việt Nam
Hợp tác của Trung Quốc với các nước châu Phi trong lĩnh vực ngân hàng và một số kinh nghiệm cho Việt Nam
20/12/2023 9.286 lượt xem
Trung Quốc là đối tác kinh tế, thương mại và đầu tư lớn nhất của châu Phi trong thời gian qua và sẽ tiếp tục trong thời gian tới. Bài viết này tóm lược sự phát triển quan hệ thương mại và đầu tư của Trung Quốc với các nước châu Phi trong thời gian hơn một thập kỉ vừa qua và việc Trung Quốc sử dụng lĩnh vực ngân hàng hỗ trợ cho sự phát triển đó.
Thực tiễn sử dụng tiền mã hóa trong tài trợ cuộc xung đột Nga - Ukraine và hàm ý cho Việt Nam
Thực tiễn sử dụng tiền mã hóa trong tài trợ cuộc xung đột Nga - Ukraine và hàm ý cho Việt Nam
16/11/2023 10.386 lượt xem
Bài viết khái quát quá trình triển khai huy động dòng vốn toàn cầu thông qua tiền mã hóa của Chính phủ Ukraine và Liên bang Nga; từ đó, đánh giá hiệu quả thực tiễn của việc sử dụng tiền mã hóa trong thanh toán xuyên biên giới, nguy cơ sử dụng tiền mã hóa trong các hoạt động rửa tiền, khủng bố và đưa ra hàm ý cho Việt Nam.
Quy định về hoạt động huy động vốn cộng đồng theo hình thức cổ phần tại Malaysia - Một số gợi mở cho Việt Nam
Quy định về hoạt động huy động vốn cộng đồng theo hình thức cổ phần tại Malaysia - Một số gợi mở cho Việt Nam
06/11/2023 10.236 lượt xem
Hoạt động huy động vốn cộng đồng đã trở nên phổ biến sau khủng hoảng tài chính toàn cầu, phương thức này đã phát triển nhanh chóng ở nhiều nước trên thế giới. Trong đó, hoạt động huy động vốn theo hình thức cổ phần (Equity - based Crowdfunding - ECF) là hình thức gọi vốn được các doanh nghiệp trong giai đoạn khởi đầu, đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo rất ưa chuộng. Với ECF, các doanh nghiệp có thể huy động vốn từ cộng đồng thông qua một nền tảng trên Internet.
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

Vàng SJC 5c

81.800

83.820

Vàng nhẫn 9999

74.800

76.700

Vàng nữ trang 9999

74.700

76.000


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,100 25,440 26,252 27,714 30,724 32,055 157.77 167.11
BIDV 25,130 25,440 26,393 27,618 30,763 32,067 158.12 166.59
VietinBank 25,090 25,443 26,504 27,799 31,154 32,164 160.64 168.59
Agribank 25,100 25,440 26,325 27,607 30,757 31,897 159.58 167.50
Eximbank 25,040 25,440 26,425 27,239 30,914 31,866 160.82 165.77
ACB 25,110 25,442 26,596 27,279 31,230 31,905 161.07 166.37
Sacombank 25,170 25,420 26,701 27,261 31,332 31,835 162.03 167.05
Techcombank 25,192 25,442 26,362 27,707 30,760 32,094 157.36 169.78
LPBank 24,960 25,440 26,088 27,611 30,970 31,913 158.36 169.76
DongA Bank 25,170 25,440 26,570 27,260 31,080 31,940 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?