Vai trò của Kiểm toán nội bộ trong việc ứng phó với đại dịch Covid-19: Trường hợp của Ngân hàng Trung ương các nước Đông Nam Á và khuyến nghị cho Việt Nam

Quốc tế
Sự xuất hiện và lây lan nhanh chóng của đại dịch Covid-19 trong năm 2020 là một cú sốc có quy mô và tính chất chưa từng có, ảnh hưởng sâu sắc đến sản xuất và đời sống của tất cả các quốc gia, lĩnh vự...
aa

Sự xuất hiện và lây lan nhanh chóng của đại dịch Covid-19 trong năm 2020 là một cú sốc có quy mô và tính chất chưa từng có, ảnh hưởng sâu sắc đến sản xuất và đời sống của tất cả các quốc gia, lĩnh vực và mọi người dân trên phạm vi toàn cầu, tác động làm thay đổi mạnh mẽ trên khía cạnh tư duy, cách thức, phương pháp và môi trường làm việc.



Trên thế giới, nhiều quốc gia đã thực hiện một số biện pháp như đóng cửa biên giới, hạn chế đi lại, xây dựng lại quy trình làm việc, thực hiện giãn cách xã hội, làm việc tại nhà và một số chính sách nhằm ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh. Những thay đổi này đã dần hình thành nên trạng thái “bình thường mới” trong cuộc sống hàng ngày. Hoạt động ngân hàng nói chung và hoạt động của các Ngân hàng Trung ương (NHTW) nói riêng cũng không phải là ngoại lệ, chịu sự tác động lớn của đại dịch Covid-19 trong việc nghiên cứu ban hành các chính sách quản lý, quản trị điều hành cũng như tổ chức thực hiện các hoạt động nhằm mục tiêu bảo đảm ổn định hoạt động ngân hàng, trong đó có hoạt động của Kiểm toán nội bộ (KTNB) NHTW.

Trong bối cảnh đó, NHTW với vai trò và vị trí quan trọng của mình đối với nền kinh tế của mỗi quốc gia đều nhanh chóng xây dựng chiến lược nội bộ đảm bảo hoạt động liên tục của NHTW, sự thông suốt cho hệ thống tài chính và hướng tới các mục tiêu nhiệm vụ về ổn định tiền tệ và thúc đẩy tăng trưởng tín dụng. Hầu hết các NHTW đã phản ứng kịp thời và mạnh mẽ, nhất quán với mục tiêu, nhiệm vụ duy trì sự vận hành của thị trường và truyền tải hiệu quả của chính sách tiền tệ trong đại dịch Covid-19, triển khai đầy đủ các công cụ xử lý khủng hoảng, chủ yếu tập trung vào giảm bớt các căng thẳng tài chính và đảm bảo dòng chảy tín dụng phục vụ hỗ trợ tăng trưởng cho nền kinh tế. Để hỗ trợ NHTW trong việc tham mưu chiến lược và quản trị rủi ro, KTNB cũng đã kịp thời chuyển đổi thích ứng với yêu cầu hoạt động NHTW trong tình hình mới.

Trong khuôn khổ của bài viết này, chúng tôi đề cập một số nội dung liên quan đến vai trò và thách thức đối với hoạt động KTNB nói chung trong đại dịch Covid-19; đánh giá khả năng, cách thức ứng phó của KTNB NHTW một số nước Đông Nam Á với cương vị là tuyến phòng thủ thứ ba trong mô hình kiểm soát nội bộ hiện đại và đưa ra một số khuyến nghị cho KTNB Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong thời gian tới nhằm thực hiện hoàn thành các mục tiêu của mình.

1. Vai trò của KTNB trong bối cảnh ứng phó với đại dịch Covid-19

Tại Hội thảo trực tuyến do Viện Kiểm toán viên nội bộ Hoa Kỳ (IIA-The Institute of Internal Auditors) tổ chức vào đầu quý II/2020, với sự tham gia của hơn 2.500 kiểm toán viên nội bộ từ nhiều nước trên thế giới, đã đặt ra yêu cầu phải xác định rõ chức năng nào trong hoạt động KTNB bị tác động mạnh nhất từ đại dịch Covid-19 đối với đơn vị. Kết quả khảo sát cho thấy, có đến 45% số người được khảo sát cho biết tổ chức đã phải đánh giá lại rủi ro và cập nhật lại hồ sơ đánh giá rủi ro khi đại dịch Covid-19 xảy ra; 39% câu trả lời cho biết tổ chức đã phải cập nhật lại kế hoạch kiểm toán, từ đó thay đổi thời gian, phương thức dự kiến kiểm toán đối với một số dự án; 31% số người được khảo sát cho biết tại tổ chức, các biện pháp kiểm soát nội bộ cốt lõi bị tác động mạnh do không thể thực hiện phương thức truyền thống trong điều kiện giãn cách xã hội…

Rõ ràng, đại dịch Covid-19 đã có tác động không nhỏ làm thay đổi cách thức cũng như phương pháp hoạt động của nhiều doanh nghiệp, tổ chức, đơn vị, trong đó có hoạt động KTNB. Từ quan điểm của kiểm toán viên, đại dịch Covid-19 đã làm thay đổi đáng kể hành vi và cách tiếp cận của họ về việc thực hiện đánh giá, từ đánh giá trực tiếp đến đánh giá từ xa. Để hỗ trợ kiểm tra từ xa, chắc chắn cần phải có sự điều chỉnh và chuyển đổi riêng biệt, điều này cũng đi kèm với những thách thức về năng lực của kiểm toán viên, những thay đổi trong quy trình thực hiện kiểm toán cũng như tối ưu hóa công nghệ. Với vai trò là một bộ phận độc lập với các hoạt động của doanh nghiệp, KTNB không chỉ dừng lại ở mức kiểm tra tuân thủ, ứng phó mà còn đóng vai trò tư vấn để gia tăng giá trị cho tổ chức. Do đó, hơn bao giờ hết, tuyến phòng thủ thứ ba cần có sự thay đổi mạnh mẽ để ứng phó kịp thời với cuộc khủng hoảng Covid-19 đang diễn ra để hỗ trợ hoạt động của các đơn vị được an toàn và hiệu quả, tư vấn cho các nhà quản lý và hội đồng quản trị về dịch chuyển rủi ro và kiểm soát chung, giúp dự đoán và phòng ngừa các rủi ro phát sinh.

Để ứng phó với những rủi ro phát sinh cũng như thực hiện có hiệu quả chức năng KTNB, phát huy vai trò “nhà tư vấn chiến lược”, một số giải pháp đang được KTNB áp dụng như sau:

Thứ nhất, xem xét lại các mối đe dọa và rủi ro

Rõ ràng đại dịch Covid-19 đã tạo ra các mối đe dọa và rủi ro mới cho các đơn vị từ năm lĩnh vực chính: Nhân sự, hoạt động, thị trường, quản lý tài chính, công nghệ/bảo mật. Chính vì vậy, để quản trị rủi ro hiệu quả, kiểm toán viên nội bộ cần thiết lập lại tần suất, nội dung thực hiện đánh giá rủi ro đối với các đơn vị từ định kỳ sang thường xuyên, từ đơn vị sang nhóm chuyên đề hoạt động và thông báo kết quả đánh giá cho Ban lãnh đạo và các bên liên quan khác. Từ đó, Ban lãnh đạo sẽ có cái nhìn bao quát về hồ sơ rủi ro của đơn vị, đưa ra được những chiến lược quản lý, biện pháp đảm bảo an toàn hoạt động nhanh chóng và hiệu quả, cũng như xác định được kế hoạch kiểm toán hàng năm dựa trên tình hình thực tế. Khi đại dịch Covid-19 bùng phát, một số chức năng KTNB được phát huy triệt để như các kinh nghiệm về quản lý rủi ro đã giúp giải quyết các lỗ hổng và các mối đe dọa trong quy trình vận hành và tham mưu các giải pháp khắc phục kịp thời. Bên cạnh đó, tận dụng các tiện ích từ việc phân tích dữ liệu để xác định các chỉ số hiệu suất có liên quan đến hoạt động đơn vị nhằm hỗ trợ triệt để trong việc giám sát tự động rủi ro của đơn vị. Việc giám sát liên tục và chủ động nắm bắt thông tin hoạt động từ các đơn vị, nhanh chóng cập nhật thông tin từ các tổ chức quốc tế (WB, IMF, IIA…) cho phép KTNB phát huy triệt để vai trò trong việc đánh giá rủi ro hoạt động, nhất là trong thời gian đại dịch Covid-19 bùng phát.

Đặc biệt, khi các tổ chức đang xoay vòng từ giai đoạn phản ứng sang việc thiết lập cách thức hoạt động mới ứng phó với đại dịch, KTNB cần tiếp tục điều chỉnh các đánh giá, quy trình kiểm toán của họ. Điều này đòi hỏi các kiểm toán viên nội bộ cần phải tập trung vào hồ sơ rủi ro ảnh hưởng trọng yếu đến hoạt động của tổ chức, từ đó định hướng lại các kế hoạch kiểm toán ban đầu của họ. Trọng tâm sửa đổi có thể bao gồm việc phân bổ nguồn lực, thu thập thông tin và áp dụng công nghệ thông tin vào phân tích, đánh giá. Từ đó, bộ phận KTNB tham mưu cho Ban lãnh đạo hoạt động kiểm toán mới phù hợp với thực tế, trọng tâm vào vùng rủi ro trọng yếu, đảm bảo tính hiệu quả và độ tin cậy cao.

Môi trường kiểm soát và quản trị rủi ro của các tổ chức thường xuyên thay đổi, đặc biệt là với tác động của đại dịch Covid-19, một số rủi ro phát sinh mới nổi mà KTNB cần xem xét, cụ thể:

- Rủi ro công nghệ: KTNB cảnh báo cho đơn vị về việc bảo mật thông tin do làm việc tại nhà; liệu các đơn vị đã có đủ quyền truy cập, công nghệ và phần mềm để hỗ trợ làm việc từ xa; các đơn vị đã tăng cường và nâng cao ý thức bảo mật thông tin của người dùng và áp dụng các biện pháp gì để đảm bảo bảo mật thông tin.

- Rủi ro về tính liên tục trong hoạt động: KTNB cần tư vấn về tính liên tục của các dịch vụ do các đối tác trong chuỗi cung ứng cung cấp; xây dựng các kịch bản ứng phó với các đối tác khác nhau.

- Rủi ro về nhân sự: KTNB cần đánh giá liệu đơn vị có đảm bảo nguồn nhân lực khỏe mạnh để đảm nhiệm công việc.

Thứ hai, nghiên cứu xây dựng kế hoạch kiểm toán linh hoạt

Đại dịch Covid-19 đang khiến các tổ chức tài chính nhanh chóng điều chỉnh các hoạt động và kế hoạch chiến lược phù hợp với những thách thức mới đang diễn ra. Một trong những thách thức đó là thực hiện kiểm toán hoàn toàn từ xa. Tuy nhiên, việc đánh giá, kiểm toán truyền thống không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, việc nghiên cứu áp dụng cách tiếp cận nhanh chóng, hiểu biết về cách thức hoạt động của các đơn vị và đảm bảo các nguyên tắc hoạt động của Khung năng lực IIA là cần thiết. Cụ thể, thay vì lập kế hoạch kiểm toán trong một giai đoạn cố định như mô hình truyền thống, kiểm toán linh hoạt tập trung vào việc lập kế hoạch lặp đi lặp lại, linh hoạt trên cơ sở liên tục. Trọng tâm cốt lõi đảm bảo hợp tác và chủ động phối hợp với các đơn vị được kiểm toán và các bên liên quan trong quá trình triển khai kiểm toán.

Mặc dù chất lượng kiểm toán luôn là yếu tố quan trọng được cân nhắc, nhưng trong những trường hợp đặc biệt, cần phải ưu tiên tốc độ và hiệu quả. Việc thiết kế mô hình kiểm toán linh hoạt là một cách tiếp cận đánh giá lý tưởng khi các rủi ro hoạt động ngân hàng trong giai đoạn đại dịch Covid-19 thay đổi nhanh chóng và các hoạt động giám sát từ xa dựa trên ứng dụng công nghệ để đảm bảo việc đánh giá được thông suốt và an toàn hệ thống.

Thứ ba, đào tạo kiểm toán viên

Trong thời gian đại dịch Covid-19 diễn ra, hầu hết các cuộc kiểm toán theo kế hoạch đều bị trì hoãn. Đây là thời gian lý tưởng để các kiểm toán viên được đào tạo, nâng cao kiến thức và kỹ năng kiểm toán đáp ứng yêu cầu của đơn vị. Ví dụ, một số Giám đốc kiểm toán sử dụng các kiểm toán viên để hỗ trợ việc thiết lập các quy trình hoạt động theo mô hình mới hoặc các chính sách tạm thời cho các đơn vị. Kiểm toán viên thực hiện kiểm toán chi phí - lợi ích thay vì kiểm toán hoạt động để xác định các khoản tiết kiệm chi phí, đảm bảo lợi ích và hiệu quả cho các đơn vị. Bên cạnh đó, còn có một số hoạt động khác cũng được triển khai đồng thời như liên hệ với các đơn vị qua các phần mềm Microsoft Teams hay Zoom để tiếp cận các tài liệu, đảm bảo thông tin giám sát được thông suốt và liên tục; đào tạo quy trình về sử dụng chữ ký điện tử; lưu trữ và sử dụng tài liệu trên điện toán đám mây; xây dựng các bảng câu hỏi khảo sát hay tổ chức các lớp học trực tuyến… Việc đào tạo các kỹ năng kiểm toán từ xa cũng được các đơn vị, tổ chức chú trọng.

Thứ tư, hoạt động kiểm toán

KTNB không chỉ tập trung vào hoạt động của tổ chức, mà còn phải đảm bảo rằng các chiến lược của đơn vị mình mang lại kết quả đáng tin cậy, có giá trị và hiệu quả cao. Đặc biệt là trong giai đoạn dịch Covid-19, các chức năng này phải được điều chỉnh và thực hiện các thủ tục nhằm cung cấp các dịch vụ mà các bên liên quan yêu cầu. Thực tế, các chức năng kiểm toán đã sửa đổi từ cơ sở truyền thống thành tập trung vào năm hiện tại và được điều chỉnh định kỳ hàng quý để ưu tiên các nghiệp vụ trọng yếu.

Trong quý I/2020, các chức năng KTNB đã đáp ứng các nhu cầu và mối quan tâm tức thời, bao gồm cả việc tạm thời bố trí lại nhân viên cho tổ chức. Ví dụ, kiểm toán viên nội bộ đã giúp Ban quản lý có được các chiến lược, giải pháp phục hồi và bắt đầu lấp đầy các khoảng trống khi cần thiết và thích hợp. Hơn thế nữa, do tính chất công việc, nhiều kiểm toán viên nội bộ đã có kinh nghiệm làm việc từ xa và có khả năng thích ứng nhanh với môi trường làm việc mới.

Chuyển sang giai đoạn quý II/2020, nhiều kiểm toán viên nội bộ tiếp tục mở rộng các chương trình giám sát liên tục của họ. Họ cũng đang tập trung vào việc sử dụng ngày càng nhiều các dịch vụ điện toán đám mây với tác động bảo mật cao, chẳng hạn như hội nghị truyền hình trực tuyến, phần mềm chát room riêng biệt. Việc sử dụng công nghệ đám mây đã nâng cao tạo cơ hội cho kiểm toán viên nội bộ xem xét các tài liệu, quy định để tuân thủ. Để thích ứng với những thay đổi và định hướng cơ cấu lại này, Trưởng bộ phận kiểm toán trì hoãn các cuộc kiểm toán và dự án kiểm toán nếu có thể đến quý III hoặc quý IV/2020.

Thứ năm, sử dụng phân tích thông tin, dữ liệu để tăng cường giám sát

Trong nhiều năm trở lại đây, KTNB đã ưu tiên nghiên cứu, áp dụng các thành tựu công nghệ hiện đại vào việc phân tích thông tin, dữ liệu. Việc này thường yêu cầu một số loại thao tác thủ công để trích xuất dữ liệu và làm sạch nó để phân tích thêm. Đôi khi những trích xuất này là do đơn vị không có khả năng cung cấp nguồn cấp dữ liệu tự động. Ở cấp độ cao hơn, một số bộ phận KTNB đã có thể triển khai các công cụ, bao gồm cả những công cụ sử dụng tự động hóa quy trình bằng phần mềm, tạo điều kiện cho việc giám sát liên tục các hoạt động của tổ chức. Trong đại dịch Covid-19, việc sử dụng phân tích thông tin, dữ liệu để tăng cường giám sát càng quan trọng do việc thực hiện kế hoạch KTNB được điều chỉnh; việc ứng dụng công nghệ để phân tích, đánh giá thông tin phục vụ giám sát, đánh giá rủi ro, điều chỉnh kế hoạch kiểm toán ngày càng được chú trọng.

Thứ sáu, báo cáo kiểm toán và giao tiếp với các đối tượng liên quan

Bất kỳ thay đổi lớn nào cũng cần có thông tin liên lạc rõ ràng với các bên liên quan; cuộc khủng hoảng do Covid-19 hiện nay không phải là ngoại lệ. Để hoàn thành vai trò là “Tuyến phòng thủ thứ ba”, đòi hỏi KTNB phải có các mối quan hệ bền vững, uy tín và đáng tin cậy với tuyến phòng thủ thứ nhất, thứ hai và các đối tượng liên quan. Trong thời kỳ khủng hoảng, các thành viên ban kiểm toán tiếp tục dựa vào chức năng KTNB của mình để bổ sung và xác nhận các báo cáo thực trạng do các bên cung cấp. Có thể nói, truyền thông đã giúp cung cấp quan điểm về các hoạt động của tổ chức và truyền đạt hiệu quả các chiến lược quản lý rủi ro đã hoạch định. Một số lĩnh vực trọng tâm đã đảm bảo tuân thủ các kỳ vọng quy định, bất chấp những thách thức do Covid-19 gây ra. Các hạng mục có thể báo cáo khác bao gồm xác định các hoạt động kiểm soát đã bị đình chỉ và theo dõi việc khôi phục cuối cùng của chúng cũng như đảm bảo giải quyết các rủi ro liên quan. Cuộc khủng hoảng Covid-19 đã làm dấy lên những lo ngại tại một số tổ chức khi phát hiện ra những điểm yếu không mong muốn trong khả năng phục hồi của các nhà cung cấp của họ.

Nghiên cứu của IIA cho thấy, trong điều kiện Covid-19, KTNB đã mang lại giá trị cho đơn vị mình dưới nhiều cách thức khác nhau bằng việc đánh giá các rủi ro để giúp lãnh đạo đưa ra các chiến lược kinh doanh thích hợp; thay đổi cách thức và sử dụng các giải pháp khác nhau để hoàn thành chức năng của mình với hiệu suất, hiệu quả cao.

2. Vai trò của KTNB NHTW các nước Đông Nam Á trong ứng phó với đại dịch Covid - 19

Theo IMF, điều quan trọng nhất trong ứng phó với đại dịch Covid-19 của NHTW là có một khuôn khổ quản lý rủi ro rõ ràng và khung quản lý đảm bảo hoạt động liên tục của NHTW. Khung quản lý rủi ro này cho phép NHTW xác định, giảm thiểu và giám sát những rủi ro mà nó phải đối mặt. Cụ thể là thiết lập các chính sách và công cụ cụ thể để giải quyết các rủi ro tài chính và phi tài chính (tức là rủi ro hoạt động, pháp lý và danh tiếng), cũng như xác định các bên liên quan chính trong nội bộ (ban quản lý, bộ phận kinh doanh, quản lý rủi ro và KTNB) và đảm bảo các dòng báo cáo, quy trình ra quyết định rõ ràng và hiệu quả. Trong khi đó, việc đảm bảo hoạt động liên tục của NHTW là một công cụ quan trọng trong quản lý rủi ro ngân hàng tập trung vào việc chuẩn bị cho các sự kiện khủng hoảng đột ngột thông qua việc phát triển các kế hoạch đảm bảo rằng các hoạt động quan trọng có thể được duy trì và sức khỏe của nhân viên được an toàn. Cũng theo IMF, NHTW căn cứ chức năng của mình cần đánh giá các rủi ro sau: Quản lý nhân lực (hiệu quả làm việc từ xa, theo dõi và nắm bắt tình hình sức khỏe của cán bộ, đảm bảo tuân thủ chỉ dẫn sức khỏe); đảm bảo hoạt động liên tục của NHTW; phương thức trao đổi với hệ thống tài chính; an toàn công nghệ thông tin và tấn công công nghệ cao; quản lý tiền mặt đảm bảo an toàn và tránh tình trạng trở thành là yếu tố làm lây lan bệnh và dẫn đến sự thiếu tin tưởng của công chúng vào hiệu quả và hiệu lực về các chính sách và hoạt động của NHTW. Chính vì vậy, KTNB là đơn vị quan trọng trong quá trình ứng phó rủi ro thông qua việc hỗ trợ NHTW các nước đánh giá rủi ro mới phát sinh.

Đối với khu vực Đông Nam Á, KTNB NHTW cũng đã kịp thời xây dựng chiến lược ứng phó của mình trên nền tảng và nguyên lý chung. KTNB NHTW các nước Đông Nam Á trong quá trình đảm bảo hoàn thành sứ mệnh của mình đã phải đối mặt với rất nhiều thách thức, bao gồm: Đánh giá các rủi ro mới phát sinh, rà soát và điều chỉnh các ưu tiên trong kế hoạch kiểm toán năm để hoàn thành kế hoạch kiểm toán và đảm bảo chất lượng kiểm toán trong bối cảnh giãn cách xã hội và hạn chế đi lại; tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin tong hoạt động kiểm toán và vấn đề đảm bảo an toàn thông tin; thách thức trong triển khai hình thức kiểm toán từ xa và thay đổi cách thức, tần suất báo cáo lên lãnh đạo cấp cao. Dưới đây là một số ví dụ điển hình về cách thức, giải pháp mà NHTW các nước Đông Nam Á đang áp dụng có hiệu quả trong hoạch định chính sách, quản lý hoạt động ngân hàng để ứng phó với Covid-19, cụ thể:

(i) KTNB Cơ quan Tiền tệ Singapore:

KTNB Cơ quan Tiền tệ Singapore đã thực hiện đánh giá các thách thức đối với cả hệ thống tài chính Singapore và nội bộ Cơ quan Tiền tệ Singapore, bao gồm cả thách thức đối với KTNB trong bối cảnh đại dịch Covid-19 và xây dựng chiến lược để vượt qua các thách thức này nhằm giảm thiểu rủi ro trong điều hành chính sách tiền tệ và quản trị nội bộ, cụ thể:

- Ảnh hưởng của Covid-19 đối với hệ thống tài chính Singapore:

+ Rủi ro tài chính của hệ thống ngân hàng, công ty bảo hiểm và rủi ro đến từ các đối tác chính trong kinh doanh của NHTW;

+ Sự gián đoạn trong hoạt động của hệ thống tài chính, ngân hàng;

+ Tấn công công nghệ cao;

+ Rủi ro rửa tiền, rủi ro tài trợ khủng bố có nguy cơ tăng cao.

- Rủi ro nội bộ của Cơ quan Tiền tệ Singapore và KTNB:

+ Nhân viên và hoạt động của ngân hàng có nguy cơ bị ảnh hưởng như giảm tương tác do giãn cách xã hội; nhân viên kiệt sức do tăng khối lượng công việc nhằm đối phó với khủng hoảng; giảm hiệu quả và năng suất làm việc nhóm do phương thức làm việc trực tuyến;

+ Rủi ro an toàn công nghệ thông tin do việc sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để làm việc từ nhà và quá trình kiểm soát có thể bị quá tải do nhiều người cùng truy cập một lúc;

+ Rủi ro tấn công công nghệ cao gia tăng từ tấn công mạng và lừa đảo qua mạng.

Để vượt qua thách thức này, KTNB Cơ quan Tiền tệ Singapore đã áp dụng một số biện pháp sau:

- Nhận diện rủi ro trong điều kiện mới tương thích với chức năng, nhiệm vụ được giao của các đơn vị và khuyến nghị các biện pháp nhằm phòng ngừa và giảm thiểu tác động của rủi ro công nghệ thông tin, rủi ro hoạt động, rủi ro công nghệ cao.

- Yêu cầu các đơn vị rà soát lại nguồn lực để chống khủng hoảng, đặc biệt là tăng cường giám sát thị trường; giám sát trực tiếp các rủi ro tài chính và rủi ro hoạt động; riêng đối với rủi ro công nghệ phải tăng cường phạm vi kiểm soát. Đối với đơn vị điều hành cân nhắc các gói hỗ trợ hiệu quả.

- Thực hiện đánh giá lại phạm vi kiểm toán và tập trung vào các lĩnh vực rủi ro hơn; bổ sung thêm một số cuộc kiểm toán và thông tin chuyên đề; quản lý an toàn, an ninh mạng; quản trị nội bộ.

- Tăng cường hiệu quả làm việc thông qua chuyển đổi chức năng của KTNB bằng việc áp dụng phương thức làm việc mới; chú trọng phân tích thông tin để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu và tăng tần suất báo cáo rủi ro thường xuyên và định kỳ.

(ii) KTNB NHTW Malaysia:

KTNB NHTW Malaysia đối diện với các thách thức trong đại dịch bao gồm môi trường rủi ro thay đổi, việc phối hợp trong thực hiện kiểm toán (thách thức trong thực hiện kiểm toán từ xa, rà soát kế hoạch kiểm toán để giải quyết những rủi ro mới) và việc trao đổi với các đối tượng liên quan.

NHTW Malaysia có cách thức riêng để ứng phó:

- Triển khai kiểm toán Teammate trên nền tảng web-based, có giải pháp kiểm soát đối với những phát hiện quan trọng trong kiểm toán thông qua công cụ tự động, thực hiện điều tra trực tuyến để tiếp tục cải tiến quy trình kiểm toán.

- Tăng cường hợp tác với bộ phận quản trị rủi ro để đánh giá rủi ro định kỳ, thường xuyên trao đổi với bộ phận quản trị rủi ro về các rủi ro mới phát sinh, hồ sơ rủi ro của bộ phận kiểm toán nội bộ được báo cáo hàng tháng.

- Rà soát lại cách thức kiểm toán bằng việc điều chỉnh kế hoạch kiểm toán trên cơ sở đánh giá rủi ro và kế hoạch thực hiện.

(iii) KTNB NHTW Philippines:

Philippines là một trong những quốc gia có số ca nhiễm Covid-19 lớn nhất Đông Nam Á, quốc gia này đã triển khai các giải pháp đảm bảo ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh cũng như đảm bảo an ninh lương thực và duy trì phát triển kinh tế. Đối với NHTW Philippines, do những quy định về đảm bảo an toàn sức khỏe, giới hạn di chuyển, thách thức đối với KTNB NHTW bao gồm: Kế hoạch kiểm toán bị tạm dừng, chậm trễ thậm chí hủy bỏ; việc sẵn sàng của các công cụ và công nghệ cũng như việc truy cập dữ liệu để thực hiện kiểm toán từ xa; năng lực của kiểm toán viên để đánh giá rủi ro mới, khả năng phục hồi và các rủi ro chiến lược và hoạt động khác.

Chiến lược của NHTW Philippines trong hoàn thành nhiệm vụ là tối đa hóa nguồn lực, cải tiến quy trình kiểm toán, khai thác tối đa công nghệ thông tin trong thực hiện kiểm toán từ xa; đảm bảo việc đánh giá các rủi ro mới nổi tương thích với quy trình đánh giá rủi ro của Ủy ban Chống gian lận khi lập Báo cáo tài chính thuộc Hội đồng quốc gia Hoa Kỳ (COSO) bao gồm: Tăng cường trao đổi với các đối tượng liên quan, đảm bảo chất lượng thông tin do KTNB cung cấp và giảm thiểu sự gián đoạn hoạt động của các đơn vị nghiệp vụ.

3. Khuyến nghị đối với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Có thể thấy, KTNB NHTW các nước Đông Nam Á đã không nằm ngoài xu thế của KTNB nói chung trong ứng phó với Covid-19 khi: (i) Tập trung vào những thay đổi trong hồ sơ rủi ro của NHTW các nước để rà soát điều chỉnh định hướng lại các kế hoạch ban đầu của họ, đặc biệt là rủi ro về công nghệ thông tin, có thể lộ thông tin mật khi phần lớn công việc được xử lý từ xa; rủi ro về an toàn kho quỹ khi giãn cách xã hội; rủi ro về tấn công công nghệ cao và thông tin giả mạo trong bối cảnh giãn cách xã hội. (ii) Tăng cường báo cáo cấp trên về những rủi ro và các vấn đề lớn phát sinh từ khủng hoảng do dịch bệnh gây ra, bất kỳ thay đổi lớn nào cũng cần được thông tin rõ ràng tới các bên liên quan. Trong thời kỳ khủng hoảng, việc báo cáo lên Ủy ban kiểm toán hay Ban lãnh đạo của kiểm toán viên càng trở nên quan trọng và là cơ sở để xác nhận và xử lý các vấn đề liên quan một cách nhanh nhạy và hiệu quả. (iii) Tăng cường công tác phân tích dữ liệu và quản lý nhân lực nhằm đảm bảo hiệu quả và năng suất của nhân sự và giảm thiểu sự gián đoạn trong hoạt động nghiệp vụ của các đơn vị. (iv) Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động của NHTW nói chung và KTNB nói riêng nhưng phải đảm bảo tính liên tục và an toàn thông tin của các hệ thống này.

Cũng như bất kỳ quốc gia nào, Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ của dịch bệnh Covid-19, mặc dù chúng ta đã có nhiều cố gắng để kiềm chế sự lây lan trên diện rộng, quy mô lớn và được đánh giá là điểm sáng về khả năng kiểm soát dịch bệnh, nhưng để thích nghi với bối cảnh chung của sản xuất và đời sống trong giai đoạn dịch bệnh, Ngân hàng Nhà nước đã triển khai các phương thức làm việc phù hợp, bao gồm: Tăng cường sử dụng công nghệ thông tin, rà soát rủi ro và tuân thủ các biện pháp phòng dịch của Việt Nam. Vụ Kiểm toán nội bộ với chức năng nhiệm vụ kiểm soát, kiểm toán nội bộ, là một trong những đơn vị tham mưu cho Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, đã thực hiện các giải pháp để hoàn thành kế hoạch kiểm toán và đảm bảo chất lượng, nội dung báo cáo như tăng cường sử dụng công nghệ thông tin trong công tác kiểm toán, làm việc nhóm trực tuyến Microsoft Teams, Zoom, thư điện tử (e-mail), VPN; từng bước áp dụng quy trình kiểm toán trên cơ sở tài liệu, dữ liệu được số hóa và chia sẻ, trao đổi trực tuyến với đối tượng được kiểm toán,… Đồng thời, rà soát và điều chỉnh kế hoạch kiểm toán theo tình hình kiểm soát dịch bệnh tại Việt Nam và tập trung tăng cường kiểm toán các nội dung có rủi ro cao (kho quỹ, công nghệ thông tin).

Có thể nói, dịch bệnh Covid-19 đặt ra rất nhiều thách thức đối với KTNB nhưng cũng cho thấy sự cần thiết và cơ hội để thay đổi chiến lược kiểm toán, đặc biệt là đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động KTNB nhằm nhận diện, kiểm soát kịp thời các rủi ro, thách thức mới; qua đó, hoàn thành được vai trò “đảm bảo”“gia tăng giá trị” cho NHTW. Để kịp thời thích ứng với điều kiện thách thức mới, hoàn thành tốt vai trò của mình, KTNB Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần tiếp tục:

Thứ nhất, nghiên cứu, mạnh dạn chuyển đổi, xây dựng và hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro, cơ chế phân tích, đánh giá rủi ro của Ngân hàng Nhà nước nhằm kịp thời đánh giá và ứng phó với các rủi ro mới. Trong đó, cần nâng cao trách nhiệm của các đơn vị trong việc đánh giá rủi ro và có biện pháp kiểm soát hiệu quả mọi rủi ro có thể xảy ra tại đơn vị mình.

Thứ hai, cải tiến mạnh mẽ về nội dung, phương pháp, cách thức thực hiện nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán, đảm bảo vai trò quan trọng của tuyến phòng thủ thứ ba độc lập, khách quan, đồng thời bảo đảm có hệ thống kiểm soát nội bộ Ngân hàng Nhà nước được duy trì và vận hành an toàn, hiệu quả; cung cấp thông tin tin cậy hỗ trợ công tác điều hành của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước.

Thứ ba, tăng cường hơn nữa việc thu thập, tích lũy thông tin, phân tích dữ liệu để nâng cao khả năng đánh giá, tư vấn, cảnh báo từ xa nhằm hạn chế tối đa các rủi ro tác nghiệp.

Thứ tư, nghiên cứu hoàn thiện quy trình kiểm toán theo hướng tăng cường sử dụng công nghệ và đảm bảo tính an toàn trong ứng dụng công nghệ.

Tài liệu tham khảo:

1. Central banks’s response to Covid-19 in advanced economies, BIS bullentin, No. 21, June 2020.

2. Central Bank Operational Risk Considerations for Covid-19, IMF Special series on Covid-19.

3. Covid-19 và xu hướng thay đổi trong hoạt động kiểm toán nội bộ, TS. Vũ Thị Phương Liên, ThS. Dương Thị Thắm, Học viện Tài chính.

4. Internal Audit in the Covid-19 era, The Institute of Internal Audit.

5. Internal audit considerations in Response to Covid, Deloite.

6. The Impact of Covid-19 on Internal Audit (Mark Martinelli, CPA), The CPA Journal, June 2020.


ThS. Lê Quốc Nghị,

ThS. Trần Thị Ngọc Tú,

ThS. Trương Hồng Quang

Vụ Kiểm toán nội bộ, NHNN

Tạp chí Ngân hàng số 3+4/2021


https://tapchinganhang.gov.vn

Tin bài khác

Tại sao khu vực châu Á tránh được lạm phát cao?

Tại sao khu vực châu Á tránh được lạm phát cao?

Lạm phát gia tăng toàn cầu sau đại dịch Covid-19, vốn đã ảnh hưởng đến cả các nền kinh tế phát triển và đang phát triển, nhưng dường như đã “bỏ qua” châu Á. Một trong những lý do chính là sự phục hồi chậm của các nền kinh tế châu Á do các đợt “đóng cửa”, “phong tỏa”, “cách ly”, “giãn cách” kéo dài và lặp đi lặp lại.
Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương Bahamas và kinh nghiệm đối với Việt Nam

Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương Bahamas và kinh nghiệm đối với Việt Nam

Với mục tiêu tăng cường khả năng tiếp cận tài chính, giảm chi phí giao dịch, hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững tại vùng đảo xa xôi, năm 2020, Bahamas trở thành quốc gia tiên phong trên toàn thế giới trong việc phát hành, lưu thông tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (NHTW) - CBDC với hệ thống Sand Dollar - tiền kỹ thuật số do NHTW Bahamas phát hành.
Sáng kiến về Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương và lợi ích tham gia của Việt Nam

Sáng kiến về Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương và lợi ích tham gia của Việt Nam

Chiếm tới 60% dân số thế giới và đóng góp khoảng 40% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) toàn cầu, IPEF do Mỹ khởi xướng từ tháng 5/2022, bao gồm một số nền kinh tế phát triển nhanh, năng động trên thế giới và có thể đóng góp lớn vào tăng trưởng toàn cầu trong 3 thập kỷ tới (2020 - 2050)...
Phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp xanh: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị chính sách

Phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp xanh: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị chính sách

Thị trường trái phiếu doanh nghiệp toàn cầu đang có sự phát triển mạnh mẽ, trong đó có sự tăng trưởng đáng kể của thị trường trái phiếu xanh, xã hội, bền vững và liên kết bền vững (Green, Social, Sustainable, and Sustainability-Linked Bonds - GSSSB).
Kinh tế tư nhân: Động lực phát triển của Asean và bài học đối với Việt Nam

Kinh tế tư nhân: Động lực phát triển của Asean và bài học đối với Việt Nam

Phát triển khu vực kinh tế tư nhân là yêu cầu tất yếu trong bối cảnh hiện nay. Tại Việt Nam, Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng đã khẳng định: “Kinh tế tư nhân là động lực quan trọng của nền kinh tế”.
Hệ thống xếp hạng tín nhiệm thay thế đối với doanh nghiệp phát hành trái phiếu - Kinh nghiệm từ châu Á và gợi ý cho  Việt Nam

Hệ thống xếp hạng tín nhiệm thay thế đối với doanh nghiệp phát hành trái phiếu - Kinh nghiệm từ châu Á và gợi ý cho Việt Nam

Xếp hạng tín nhiệm không phải là một thuật ngữ xa lạ trên thế giới cũng như ở Việt Nam, đặc biệt là đối với hoạt động phát hành trái phiếu doanh nghiệp để huy động vốn.
Châu Á và Việt Nam đón đầu làn sóng kinh tế “bạc”

Châu Á và Việt Nam đón đầu làn sóng kinh tế “bạc”

Ủy ban về quyền kinh tế, văn hóa và xã hội của Liên hợp quốc năm 2023 xác định già hóa dân số là một xu hướng mang tính toàn cầu. Xu hướng già hóa dân số không chỉ diễn ra mạnh mẽ ở châu Âu mà đã, đang và sẽ lan rộng sang khu vực châu Á, tạo ra những cơ hội lẫn thách thức không nhỏ đối với nền kinh tế, xã hội.
Quy định về cấp phép ngân hàng ảo tại Thái Lan và một số gợi ý cho  Việt Nam

Quy định về cấp phép ngân hàng ảo tại Thái Lan và một số gợi ý cho Việt Nam

Tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và lĩnh vực tài chính trong những năm qua đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong hành vi của người tiêu dùng và hệ thống tài chính trên toàn cầu.
Xem thêm
Vai trò của chính sách tín dụng xanh đối với chuyển đổi xanh của các doanh nghiệp tại Việt Nam

Vai trò của chính sách tín dụng xanh đối với chuyển đổi xanh của các doanh nghiệp tại Việt Nam

Tín dụng xanh là một công cụ tài chính được thiết kế để hỗ trợ các dự án và hoạt động có lợi cho môi trường. Chuyển đổi xanh trong doanh nghiệp là quá trình mà các công ty áp dụng những phương pháp và chiến lược bền vững nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
"Dòng chảy" tín dụng hỗ trợ người dân, doanh nghiệp bứt tốc cuối năm

"Dòng chảy" tín dụng hỗ trợ người dân, doanh nghiệp bứt tốc cuối năm

Những tháng cuối năm, doanh nghiệp tập trung tăng cường sản xuất, kinh doanh để đạt mục tiêu tăng trưởng nên nhu cầu tín dụng cũng sẽ tăng theo.
Điều hành chính sách tiền tệ tiếp tục hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát

Điều hành chính sách tiền tệ tiếp tục hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát

Trong những tháng đầu năm 2024, dù kinh tế toàn cầu đối mặt với nhiều biến động khó lường như xung đột địa chính trị kéo dài, lạm phát duy trì ở mức cao, cùng những thách thức nội tại của nền kinh tế trong nước và ảnh hưởng nặng nề của thiên tai...
Tăng cường hiểu biết tài chính cho cộng đồng nhằm bảo vệ quyền lợi người gửi tiền

Tăng cường hiểu biết tài chính cho cộng đồng nhằm bảo vệ quyền lợi người gửi tiền

Tầm quan trọng của hệ thống tiền gửi tại Việt Nam ngày càng được khẳng định thông qua sự an toàn và ổn định; từ đó, mang lại niềm tin đối với người gửi tiền.
Sửa đổi, bổ sung Luật Bảo hiểm tiền gửi nhằm hoàn thiện cơ sở pháp lý cho Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam phát huy vai trò đối với hệ thống ngân hàng

Sửa đổi, bổ sung Luật Bảo hiểm tiền gửi nhằm hoàn thiện cơ sở pháp lý cho Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam phát huy vai trò đối với hệ thống ngân hàng

Để góp phần ổn định hệ thống tài chính, ngân hàng, thúc đẩy sự phát triển của kinh tế - xã hội đất nước, trong bài viết này, tác giả làm rõ thêm cơ sở lý luận, cơ sở pháp lý và định hướng sửa đổi, bổ sung Luật BHTG.
Tại sao khu vực châu Á tránh được lạm phát cao?

Tại sao khu vực châu Á tránh được lạm phát cao?

Lạm phát gia tăng toàn cầu sau đại dịch Covid-19, vốn đã ảnh hưởng đến cả các nền kinh tế phát triển và đang phát triển, nhưng dường như đã “bỏ qua” châu Á. Một trong những lý do chính là sự phục hồi chậm của các nền kinh tế châu Á do các đợt “đóng cửa”, “phong tỏa”, “cách ly”, “giãn cách” kéo dài và lặp đi lặp lại.
Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương Bahamas và kinh nghiệm đối với Việt Nam

Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương Bahamas và kinh nghiệm đối với Việt Nam

Với mục tiêu tăng cường khả năng tiếp cận tài chính, giảm chi phí giao dịch, hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững tại vùng đảo xa xôi, năm 2020, Bahamas trở thành quốc gia tiên phong trên toàn thế giới trong việc phát hành, lưu thông tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (NHTW) - CBDC với hệ thống Sand Dollar - tiền kỹ thuật số do NHTW Bahamas phát hành.
Sáng kiến về Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương và lợi ích tham gia của Việt Nam

Sáng kiến về Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương và lợi ích tham gia của Việt Nam

Chiếm tới 60% dân số thế giới và đóng góp khoảng 40% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) toàn cầu, IPEF do Mỹ khởi xướng từ tháng 5/2022, bao gồm một số nền kinh tế phát triển nhanh, năng động trên thế giới và có thể đóng góp lớn vào tăng trưởng toàn cầu trong 3 thập kỷ tới (2020 - 2050)...
Phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp xanh: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị chính sách

Phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp xanh: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị chính sách

Thị trường trái phiếu doanh nghiệp toàn cầu đang có sự phát triển mạnh mẽ, trong đó có sự tăng trưởng đáng kể của thị trường trái phiếu xanh, xã hội, bền vững và liên kết bền vững (Green, Social, Sustainable, and Sustainability-Linked Bonds - GSSSB).
Kinh tế tư nhân: Động lực phát triển của Asean và bài học đối với Việt Nam

Kinh tế tư nhân: Động lực phát triển của Asean và bài học đối với Việt Nam

Phát triển khu vực kinh tế tư nhân là yêu cầu tất yếu trong bối cảnh hiện nay. Tại Việt Nam, Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng đã khẳng định: “Kinh tế tư nhân là động lực quan trọng của nền kinh tế”.

Thông tư sô 57/2024/TT-NHNN ngày 24/12/2024 Quy định hồ sơ, thủ tục cấp Giấy phép lần đầu của tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Thông tư số 55/2024/TT-NHNN ngày 18/12/2024 Sửa đổi khoản 4 Điều 2 Thông tư số 19/2018/TT-NHNN ngày 28 tháng 8 năm 2018 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn về quản lý ngoại hối đối với hoạt động thương mại biên giới Việt Nam - Trung Quốc

Thông tư số 54/2024/TT-NHNN ngày 17/12/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 26/2021/TT-NHNN ngày 31 tháng 12 năm 2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn giao dịch ngoại tệ giữa Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và tổ chức tín dụng được phép hoạt động ngoại hối

Thông tư số 53/2024/TT-NHNN ngày 04/12/2024 Quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài cơ cấu lại thời hạn trả nợ đối với khách hàng gặp khó khăn do ảnh hưởng, thiệt hại của bão số 3, ngập lụt, lũ, sạt lở đất sau bão số 3

Thông tư số 52/2024/TT-NHNN ngày 29/11/2024 Quy định việc ngân hàng thương mại có cổ đông, cổ đồng và người có liên quan sở hữu cổ phần vượt tỷ lệ quy định tại Điều 55 của Luật Các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số 17/2017/QH14 xây dựng và thực hiện lộ trình để bảo đảm tuân thủ các quy định tại Luật Các tổ chức tín dụng số 32/2024/QH15

Chỉ thị số 05/CT-NHNN ngày 06/11/2024 Về tăng cường quản lý rủi ro rửa tiền trong lĩnh vực ngân hàng giai đoạn 2024 - 2028

Thông tư số 50/2024/TT-NHNN ngày 31/10/2024 Quy định về an toàn, bảo mật cho việc cung cấp dịch vụ trực tuyến trong ngành Ngân hàng

Thông tư số 49/2024/TT-NHNN ngày 25/10/2024 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 11/2022/TT-NHNN ngày 30 tháng 9 năm 2022 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về bảo lãnh ngân hàng

Thông tư số 46/2024/TT-NHNN ngày 30/9/2024 Quy định về việc áp dụng lãi suất đối với tiền gửi bằng đô la Mỹ của tổ chức, cá nhân tại tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

Thông tư số 48/2024/TT-NHNN ngày 30/9/2024 Quy định về việc áp dụng lãi suất đối với tiền gửi bằng đông Việt Nam của tổ chức, cá nhân tại tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài