Kiểm soát hành vi “Tẩy xanh” - Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính xanh
15/03/2023 3.259 lượt xem
Tóm tắt: Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp đã và đang tìm cách xây dựng hình ảnh, thương hiệu gần gũi và thân thiện với môi trường. Trong các doanh nghiệp này, có những doanh nghiệp thực sự có những biện pháp tích cực để bảo vệ môi trường, tuy nhiên, có những doanh nghiệp cố tình lừa dối khách hàng và các tổ chức có liên quan để xây dựng hình ảnh “xanh” cho doanh nghiệp. Hành vi này được gọi là “tẩy xanh” (greenwashing) thương hiệu. Nếu các tổ chức tài chính hỗ trợ cho các doanh nghiệp “tẩy xanh” sẽ dẫn đến rủi ro sử dụng vốn sai mục đích, từ đó làm giảm hiệu quả bảo vệ môi trường cũng như hiệu quả của việc hỗ trợ tài chính xanh. Việc nhận diện và kiểm soát các doanh nghiệp “tẩy xanh” là hết sức cần thiết, góp phần hạn chế tình trạng “tẩy xanh”, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của các tổ chức tài chính. Bài viết làm rõ khái niệm “tẩy xanh”, từ đó phân tích thực trạng “tẩy xanh”, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hạn chế “tẩy xanh”, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính xanh.
 
Từ khóa: Tẩy xanh, tài chính xanh, môi trường, phát triển bền vững.
 
CONTROLLING OF "GREENWASHING" - RECOMMENDATIONS FOR IMPROVING THE GREEN FINANCE EFFECTIVENESS
 
Abstract: The fact shows that many businesses have been looking for ways to build a brand image that is close and protects the environment. Among these businesses, there are businesses that really have effective measures to protect the environment, but there are businesses that deliberately deceive customers and related organizations to build a “green” image. If financial institutions support “greenwashing”, it will lead to the risk of using capital for wrong purposes, thereby reducing the effectiveness of environmental protection as well as the effectiveness of green financial support. The identification and control of “greenwashing” is very important, contributing to limiting the situation of “greenwashing”, and at the same time improving the efficiency of credit activities of financial institutions. The article clarifies the concept of “greenwashing”, thereby analyzing the current situation of greenwashing, and offering recommendations to limit “greenwashing”, contributing to improving the efficiency of green finance.
 
Keywords: Greenwashing, green finance, environment, sustainable development.
 
1. Đặt vấn đề
 
Trong những năm gần đây, khí hậu trái đất đang có những thay đổi tiêu cực. Nhiệt độ trái đất tăng lên với tốc độ đáng báo động và gây ra nhiều tác động tiêu cực đến cuộc sống, điều này làm cho các quốc gia ngày càng quan tâm, chú trọng đến vấn đề môi trường. Các quốc gia và các nhà hoạch định chính sách đều khuyến khích các doanh nghiệp hướng tới quá trình chuyển đổi xanh.
 
Để giảm thiểu biến đổi khí hậu, vai trò của khu vực tài chính ngày càng trở nên quan trọng và được đưa vào những thảo luận giữa các quốc gia. Thỏa thuận Paris đã kí kết vào năm 2015, được coi là một bước ngoặt trong mối quan tâm chung về giảm thiểu biến đổi khí hậu. Đối với lĩnh vực tài chính, thỏa thuận này có ý nghĩa then chốt vì góp phần hình thành các nguồn tài chính phù hợp với lộ trình hướng tới phát thải khí nhà kính thấp và phát triển thích ứng với biến đổi khí hậu.


Nhận diện và kiểm soát các doanh nghiệp “tẩy xanh” là hết sức quan trọng góp phần hạn chế tình trạng “tẩy xanh”
 
Sự nóng lên toàn cầu gây ra rủi ro khí hậu và môi trường, chẳng hạn như mực nước biển dâng cao và hạn hán do biến đổi khí hậu gây ra. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng, rủi ro khí hậu ảnh hưởng đến rủi ro tài chính và do đó ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính (Feyen và cộng sự., 2020; Dunz và cộng sự., 2021). Để góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, các tổ chức tài chính đã cung cấp những khoản hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhằm tạo điều kiện cho các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh đảm bảo không gây hại cho môi trường, tạo điều kiện cho phát triển bền vững. Những khoản hỗ trợ này còn được gọi là tài chính xanh. Các tổ chức quốc tế và quốc gia đã đóng góp vào sự phát triển của tài chính xanh thông qua nghiên cứu và các đề xuất quy định khác nhau. Đặc biệt, sau khi thỏa thuận Paris được công bố, các chính sách liên quan đến khí hậu và các cam kết hỗ trợ tài chính xanh đã tăng lên. Tuy nhiên, mặc dù có nhiều nỗ lực trong việc hỗ trợ tài chính xanh cho các tổ chức, vẫn chưa có các nguyên tắc phân loại hiệu quả các tổ chức nhận hỗ trợ tài chính xanh. Bên cạnh đó, còn thiếu các yêu cầu chặt chẽ về công bố thông tin của các doanh nghiệp nhận hỗ trợ tài chính xanh. Chính sự bất cập này dẫn đến tình trạng một số doanh nghiệp đã cung cấp thông tin sai sự thật, dẫn đến các hoạt động “tẩy xanh”. Điều này đã làm chậm một phần quá trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế, đồng thời gây ra những rủi ro cho hoạt động tài chính xanh.
 
Trong bối cảnh đó, có thể thấy, việc nâng cao nhận thức về “tẩy xanh” và ảnh hưởng “tẩy xanh” trong lĩnh vực tài chính xanh là hết sức cần thiết cho tăng trưởng và phát triển bền vững. Bên cạnh đó, việc nhận diện “tẩy xanh” và đưa ra những giải pháp để hạn chế “tẩy xanh” giúp nâng cao chất lượng tài chính xanh là rất cần thiết trong giai đoạn hiện nay.
 
2. “Tẩy xanh” 
 
Thuật ngữ “tẩy xanh” được đề cập đầu tiên vào năm 1986 bởi Jay Westervelt - một nhà môi trường học. Đến năm 1999, từ điển tiếng Anh Oxford (OED) định nghĩa “tẩy xanh” là “Thông tin sai lệch được phổ biến bởi một tổ chức nhằm thể hiện hình ảnh có trách nhiệm với môi trường trước công chúng; một hình ảnh công khai về trách nhiệm môi trường được ban hành bởi hoặc cho một tổ chức... nhưng được coi là không có cơ sở hoặc cố ý gây hiểu nhầm”. Một số nghiên cứu sau này cũng đã xem xét về khái niệm “tẩy xanh”. Tateishi (2018a) tóm tắt hành động “tẩy xanh” là “việc truyền thông khiến mọi người hiểu lầm về hiệu quả/lợi ích môi trường bằng cách che đậy thông tin tiêu cực và phổ biến thông tin tích cực về một tổ chức, dịch vụ hoặc sản phẩm”. 
 
Theo Lyon và Montgomery (2015), không có định nghĩa thống nhất nào về “tẩy xanh” do tính chất đa diện của nó. Các định nghĩa ở trên chỉ là mô tả các cách tiếp cận khác nhau trong việc xác định hiện tượng “tẩy xanh”. Tuy nhiên, từ các khái niệm trên có thể hiểu, “tẩy xanh” là việc doanh nghiệp cung cấp các thông tin sai lệch hoặc doanh nghiệp không thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường nhưng lại thể hiện hình ảnh có trách nhiệm với môi trường. Nếu các cơ quan quản lí và các tổ chức tài chính không có biện pháp để nhận diện thì có thể sẽ hỗ trợ tài chính xanh cho các doanh nghiệp này. Việc hỗ trợ tài chính như vậy là sai mục đích và sẽ làm giảm hiệu quả bảo vệ môi trường, đồng thời có thể dẫn đến những rủi ro cho các tổ chức tài chính. 
 
3. Ảnh hưởng của “tẩy xanh” đến hoạt động tài chính xanh 
 
Khi cả thế giới quan tâm đến vấn đề môi trường và khuyến khích các hoạt động kinh doanh thân thiện với môi trường thì xu hướng “tẩy xanh” cũng ngày càng lan rộng. Hành vi “tẩy xanh” bị phát hiện với quy mô và tần suất ngày càng tăng. Các doanh nghiệp có hành vi “tẩy xanh” khi gắn được mác “bền vững” hay “thân thiện với môi trường” sẽ có cơ hội thu hút được nhiều đầu tư tài chính. Trong đó, nhiều doanh nghiệp đã nhận được khoản hỗ trợ tài chính xanh nhờ hoạt động “tẩy xanh” của mình.
Trên thế giới, bộ tiêu chuẩn ESG (viết tắt bởi E - Environmental/Môi trường; S - Social/Xã hội; G - Governance/Quản trị doanh nghiệp) ngày càng trở nên phổ biến. Hành động “tẩy xanh” giúp doanh nghiệp đạt được tiêu chuẩn ESG. Đây là bộ tiêu chuẩn để đo lường những yếu tố liên quan đến việc phát triển bền vững và ảnh hưởng của doanh nghiệp tới cộng đồng. Các doanh nghiệp có điểm số ESG càng cao tức là năng lực thực hành ESG càng tốt. Tiêu chuẩn ESG đã ra đời từ lâu nhưng sự tuân thủ ESG của các doanh nghiệp vẫn còn hạn chế. Tuy nhiên, khi đại dịch Covid-19 bùng phát vào cuối năm 2019 đã khiến các doanh nghiệp phải xem xét lại việc phát triển doanh nghiệp bền vững theo các tiêu chí ESG, không chỉ là lựa chọn mà còn là quyết định mang tính sống còn. 
 
Trong những năm gần đây, không ít doanh nghiệp đã có các hành động vô cùng tinh vi trong việc “tẩy xanh”. Các hành vi này đã qua mắt được các cơ quan xếp hạng, khiến các cơ quan này dùng những thông tin sai lệch đó để tính chỉ số ESG. Khi doanh nghiệp “tẩy xanh” đạt được ESG họ sẽ dễ dàng thu hút được các khoản đầu tư, khi đó mục đích của các khoản đầu tư sẽ được sử dụng không hiệu quả, không có những tác động làm thay đổi môi trường. Chiến lược đầu tư vào doanh nghiệp đã ngày càng chuyển dịch sang các yếu tố ESG nhiều hơn so với các chỉ tiêu tài chính truyền thống trước đây. Các nhà đầu tư đang có xu hướng đầu tư vào các doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn ESG. Dựa trên các chỉ số ESG được công bố, các nhà đầu tư (gồm cá nhân, tổ chức như các ngân hàng, các tập đoàn có quyền phát hành cổ phiếu) sẽ mua cổ phiếu của doanh nghiệp, trong đó có các doanh nghiệp “tẩy xanh”. Điều này làm giá trị doanh nghiệp tăng lên, các cổ đông hiện tại của doanh nghiệp đó sẽ nhận thấy danh mục đầu tư và giá trị tài sản của mình tăng lên. Như vậy có thể thấy, hành vi “tẩy xanh” đã tạo điều kiện làm tăng giá trị tài sản doanh nghiệp, khiến cho doanh nghiệp được định giá cao hơn giá trị thực. Khi có sự cố hoặc doanh nghiệp bị phát hiện có hành vi “tẩy xanh” thì sẽ làm cho giá trị doanh nghiệp suy giảm nhanh chóng, từ đó làm ảnh hưởng lớn đến quyền lợi của nhà đầu tư và cổ đông. Có thể thấy, hành vi “tẩy xanh” khiến cho thị trường kém hiệu quả hơn và có thể gây tác động tiêu cực cho thị trường tài chính trong cả ngắn hạn và trung hạn. 
 
4. Kinh nghiệm hạn chế “tẩy xanh” của các nước trên thế giới 
 
Tại Trung Quốc, tình trạng “tẩy xanh” diễn ra khá phổ biến. Thông qua việc phân tích chi phí môi trường của các công ty niêm yết, Xing, Zhang và Tripe (2021) phát hiện ra nhiều doanh nghiệp dịch vụ và dịch vụ tài chính có hành vi “tẩy xanh”. Các doanh nghiệp này đã lạm dụng các khoản hỗ trợ tài chính xanh để thực hiện các dự án không thân thiện với môi trường.  Chính phủ Trung Quốc gặp nhiều khó khăn trong việc nhận ra sự khác biệt giữa hoạt động xanh và việc “tẩy xanh”. Nguyên nhân khiến cho Chính phủ Trung Quốc gặp khó khăn là do thông tin các công ty cung cấp sai sự thật. Thông tin các công ty cung cấp là một phần thiết yếu trong quy trình ra quyết định tài trợ tài chính xanh, tuy nhiên, các công ty lại sử dụng các loại báo cáo khác nhau, chẳng hạn như báo cáo hằng năm, báo cáo phát triển bền vững, báo cáo tích hợp hoặc trang web của công ty để cung cấp thông tin phi tài chính của họ. Những thông tin này gây hiểu nhầm hoặc phóng đại quá mức về khả năng thân thiện với môi trường của doanh nghiệp. Chính sự không nhất quán trong báo cáo này của các công ty Trung Quốc đã tạo cơ hội cho việc “tẩy xanh”. Để giảm thiểu tình trạng “tẩy xanh”, Chính phủ Trung Quốc đã đưa ra các yêu cầu đối với các báo cáo tài chính của công ty cần được công bố thường xuyên, truy cập mở và bắt buộc. Các bản báo cáo tài chính cũng cần đảm bảo tính minh bạch, độ tin cậy về các thông tin liên quan đến môi trường để giảm bớt các rủi ro “tẩy xanh”, từ đó giúp các nhà đầu tư và chính phủ có thể kiểm tra trước khi đưa ra các quyết định tài trợ tài chính xanh.
 
Tại Singapore, các hoạt động “tẩy xanh” trong tài chính đang dần tăng lên khi có nhiều khoản đầu tư được phân bổ cho các dự án phát triển bền vững. Các doanh nghiệp và quỹ được đánh giá cao về các chỉ số ESG đã thu hút hàng nghìn tỉ đô la đầu tư trong những năm gần đây. Để hạn chế “tẩy xanh”, tất cả các công ty niêm yết ở Singapore, bao gồm cả ngân hàng, sẽ phải công khai thông tin phù hợp với các khuyến nghị của nhóm các nền kinh tế lớn (G20). Đồng thời, thông tin tài chính của các doanh nghiệp có liên quan đến biến đổi khí hậu được yêu cầu công bố thường xuyên. Bên cạnh đó, Singapore đã khởi động chương trình dùng trí tuệ nhân tạo để giúp phân tích rủi ro của ngành tài chính, thông qua đó để xác định những rủi ro môi trường, cũng như kiểm tra việc chống “tẩy xanh” trong lĩnh vực này. Singapore cũng yêu cầu việc đảm bảo chất lượng thông tin của các doanh nghiệp về các báo cáo tác động đến sự phát triển bền vững.
 
Tại Liên minh châu Âu (EU), nhiều doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn ESG tại đây đã bị cáo buộc là thổi phồng và thậm chí sai sự thật về những lợi ích mà các khoản đầu tư mang lại. Để khôi phục niềm tin vì những cáo buộc “tẩy xanh”, vào tháng 03/2022, EU đã thông qua quy định công bố quỹ bền vững (Sustanable Fund Disclosure Regulation - SRDR). Đây được xem là biện pháp quan trọng nhằm thiết lập các tiêu chuẩn và khung báo cáo trên toàn cầu về vấn đề đầu tư tài chính xanh. Ngoài ra, EU đã vạch ra kế hoạch chống “tẩy xanh” trong nỗ lực làm sạch carbon. Ủy ban châu Âu - cơ quan điều hành của khối đã đề xuất các quy tắc vào ngày 30/11/2022 để thiết lập một hệ thống chứng nhận loại bỏ carbon. Để đạt được chứng nhận này, doanh nghiệp sẽ phải công bố thông tin chính xác và rõ ràng về những tác động đối với môi trường. Song song với đó, EU đã áp dụng những quy định về đảm bảo chất lượng của các báo cáo bền vững. Dòng tiền vào quỹ ESG đã tăng lên sau khi đưa ra các yêu cầu công bố thông tin, yêu cầu về báo cáo được áp dụng, giúp khôi phục niềm tin vào một thị trường bị ảnh hưởng bởi các cáo buộc “tẩy xanh”.
 
5. Giải pháp kiểm soát “tẩy xanh” nhằm nâng cao hiệu quả của hoạt động tài chính xanh tại Việt Nam
 
Việc hạn chế “tẩy xanh” đang ngày càng được các quốc gia trên thế giới quan tâm nhằm khắc phục những tác động tiêu cực và nâng cao hiệu quả của các hoạt động tài chính xanh. Mặc dù đây là một hành vi khá mới,  tuy nhiên, nhận thấy tầm quan trọng của việc hạn chế “tẩy xanh”, Việt Nam đang trong quá trình hướng tới sự phát triển của hệ thống tài chính xanh cũng đã dần quan tâm hơn tới vấn đề hạn chế “tẩy xanh”. Để kiểm soát tình trạng “tẩy xanh”, Chính phủ và các bên liên quan là rất quan trọng và cần quan tâm thực hiện các giải pháp sau: 
 
Chính phủ và các cơ quan quản lí cần tăng cường yêu cầu về công bố thông tin ESG 
 
Thúc đẩy công bố thông tin ESG là một trong những cách tốt nhất để hạn chế “tẩy xanh”. Trong những năm gần đây, với sự tăng trưởng ngày càng mạnh của các dòng vốn ESG, các cơ quan quản lí cần có các hoạt động giám sát chặt chẽ hơn các quỹ và công ty quản lí quỹ ESG nhằm đảm bảo sự trung thực của những mục tiêu ESG và tránh tình trạng “tẩy xanh”. Rào cản lớn trong đầu tư ESG là mức độ công bố thông tin và chất lượng dữ liệu bởi chúng có thể dễ dàng bị “tẩy xanh”. Chính vì vậy, cơ quan quản lí cần yêu cầu chặt chẽ hơn về chất lượng báo cáo và thông tin được công bố để góp phần tăng tính minh bạch, mức độ tin cậy của thông tin. Để làm được điều đó, Chính phủ cùng các bộ, ngành liên quan cần xây dựng những tiêu chuẩn và khung báo cáo ESG đáng tin cậy để tạo tiền đề cho việc báo cáo minh bạch, từ đó hạn chế hành vi “tẩy xanh”.
 
Chính phủ cần có những chế tài nghiêm khắc đối với các hành vi “tẩy xanh” trong hoạt động tài chính xanh
 
Một số doanh nghiệp hiện nay vẫn dễ dàng “đánh lừa” các nhà đầu tư và các tổ chức tài chính bởi các hành vi “tẩy xanh”. Nguyên nhân là do chưa có những chế tài đủ mạnh để xử phạt các hành vi “tẩy xanh”. Do vậy, Chính phủ cần có những chế tài xử phạt nghiêm khắc để răn đe các doanh nghiệp có hành vi “tẩy xanh”. Để xác định được hành vi “tẩy xanh”, cần có một hệ thống giám sát tính minh bạch trong hoạt động bảo vệ môi trường của các doanh nghiệp nhận hỗ trợ tài chính xanh. Hệ thống giám sát thông tin này rất cần có sự tham gia của Chính phủ, xã hội và công chúng… 
 
Nâng cao nhận thức về các hành vi “tẩy xanh”
 
“Tẩy xanh” được biết đến như một hành vi dễ làm cho mọi người hiểu lầm về trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp. Do vậy, nếu nhận thức của các tổ chức tài chính, các nhà đầu tư, người dân về hành vi “tẩy xanh” được nâng cao sẽ góp phần phát hiện và ngăn chặn các hoạt động “tẩy xanh” một cách hiệu quả. Chính phủ và các cơ quan quản lí cần tăng cường tuyên truyền, cung cấp thông tin để mọi người có nhận thức tốt hơn và có thể nhận diện được hành vi “tẩy xanh”. Khi nhận thức được nâng cao sẽ giúp cho việc nhận diện và kiểm soát “tẩy xanh” trở nên hiệu quả hơn. 
 
Các tổ chức tài chính cần thiết lập những tiêu chuẩn chặt chẽ hơn trong việc đánh giá mức độ thân thiện môi trường của các dự án.
 
Các tổ chức tài chính cần có những biện pháp hiệu quả hơn để kiểm soát “tẩy xanh”. Các tổ chức tài chính có thể xây dựng hệ thống các tiêu chuẩn chặt chẽ hơn về yêu cầu thân thiện với môi trường và yêu cầu doanh nghiệp phải đáp ứng trước khi tài trợ cho các dự án. Bên cạnh đó, cần có những biện pháp giám sát chặt chẽ trong toàn bộ quá trình thực hiện của các dự án. Từ đó, có thể phát hiện sớm hành vi “tẩy xanh” và có những can thiệp kịp thời.
 
6. Kết luận
 
Việc thúc đẩy nền kinh tế xanh hướng đến tăng trưởng và phát triển bền vững đối với Việt Nam là vấn đề vô cùng cấp thiết. Trong quá trình đó, tài chính xanh là một hoạt động quan trọng có ảnh hưởng tích cực đối với môi trường. Tuy nhiên, bên cạnh các mặt ưu điểm thì vẫn còn một số tồn tại, hạn chế, đặc biệt là các hành vi “tẩy xanh” trong hoạt động tài chính xanh, vì vậy, cần quản lí chặt chẽ hiện tượng “tẩy xanh”. Để làm được điều đó cần có những giải pháp hiệu quả và sự quan tâm của Chính phủ, các cơ quan chức năng, các bộ, ngành liên quan và công chúng.

Tài liệu tham khảo:
 
1. Baldi, F. and Pandimiglio, A. (2022). “The role of ESG scoring and greenwashing risk in explaining the yields of green bonds: A conceptual framework and an econometric analysis”, Global Finance Journal, 52, p. 100711. Available at: https://doi.org/10.1016/j.gfj.2022.100711.
2. Baum, L.M. (2012). ‘It’s Not Easy Being Green… Or Is It? A Content Analysis of Environmental Claims in Magazine Advertisements from the United States and United Kingdom’, Environmental Communication, 6(4), pp. 423-440. Available at: https://doi.org/10.1080/17524032.2012.724022.
3. Delmas, M.A. and Burbano, V.C. (2011). “The Drivers of Greenwashing”, California Management Review, 54(1), pp. 64-87. Available at: https://doi.org/10.1525/cmr.2011.54.1.64.
4. Dunz, N. et al. (2021). “ECB’s Economy-Wide Climate Stress Test”, SSRN Electronic Journal [Preprint]. Available at: https://doi.org/10.2139/ssrn.3929178.
5. European Commission. Joint Research Centre. (2020). Green bonds as a tool against climate change? LU: Publications Office. Available at: https://data.europa.eu/doi/10.2760/24092 (Accessed: 9 December 2022).
6. Feyen, E. et al. (2020). Macro-Financial Aspects of Climate Change. World Bank, Washington, DC. Available at: https://doi.org/10.1596/1813-9450-9109.
7. Guo, R. et al. (2014). “The effect path of greenwashing brand trust in Chinese microbiological industry from decoupling view”, p. 5.
8. Kien, V.D. et al. (2014). ‘Horizontal inequity in public health care service utilization for 
non-communicable diseases in urban Vietnam’, Global Health Action, 7, p. 10.3402/gha.v7.24919. Available at: https://doi.org/10.3402/gha.v7.24919.
9. Lyon, T.P. and Montgomery, A.W. (2015). “The Means and End of Greenwash”, Organization & Environment, 28(2), pp. 223-249. Available at: https://doi.org/10.1177/1086026615575332.
10. Marquis, C., Toffel, M.W. and Zhou, Y. (2016). “Scrutiny, Norms, and Selective Disclosure: A Global Study of Greenwashing”, Organization Science, 27(2), pp. 483-504. Available at: https://doi.org/10.1287/orsc.2015.1039.
11. Page de recherche (no date) Banque de France. Available at: https://www.ngfs.net/search-es (Accessed: 10 December 2022).
12. Pimonenko, T., Lyulyov, O. and Liulova, L. (2018). “Marketing instruments to promote green investment: declining greenwashing”, Economic scope, 0(140), pp. 204-213. Available at: https://doi.org/10.30838/P.ES.2224.261218.204.339.
13. Siano, A. et al. (2017). ‘“More than words”: Expanding the taxonomy of greenwashing after the Volkswagen scandal”, Journal of Business Research, 71, pp. 27-37. Available at: https://doi.org/10.1016/j.jbusres.2016.11.002.
14.  De Silva Lokuwaduge, C.S. and De Silva, K.M. (2022). “ESG Risk Disclosure and the Risk of Green Washing”, Australasian Business, Accounting and Finance Journal, 16(1), pp. 146-159. Available at: https://doi.org/10.14453/aabfj.v16i1.10.
15. Tateishi, E. (2018a). “Craving gains and claiming “green” by cutting greens? An exploratory analysis of greenfield housing developments in Iskandar Malaysia”, Journal of Urban Affairs, 40(3), pp. 370-393. Available at: https://doi.org/10.1080/07352166.2017.1355667
16. Tateishi, E. (2018b). “Craving gains and claiming “green” by cutting greens? An exploratory analysis of greenfield housing developments in Iskandar Malaysia”, Journal of Urban Affairs, 40(3), pp. 370-393. Available at: https://doi.org/10.1080/07352166.2017.1355667
17. Tuhkanen, H. and Vulturius, G. (2022). “Are green bonds funding the transition? Investigating the link between companies climate targets and green debt financing”, Journal of Sustainable Finance & Investment, 12(4), pp. 1194-1216. Available at: https://doi.org/10.1080/20430795.2020.1857634
18. Xing, C., Zhang, Y. and Tripe, D. (2021). “Green credit policy and corporate access to bank loans in China: The role of environmental disclosure and green innovation”,  International Review of Financial Analysis, 77, p. 101838. Available at: https://doi.org/10.1016/j.irfa.2021.101838
19. Xu, Y. et al. (2022). “How environmental regulations affect the development of green finance: Recent evidence from polluting firms in China”, Renewable Energy, 189, pp. 917-926. Available at: https://doi.org/10.1016/j.renene.2022.03.020
20. Zhang, D. (2022). “Are firms motivated to greenwash by financial constraints? Evidence from global firms’ data”, Journal of International Financial Management & Accounting, 33(3), pp. 459-479. Available at: https://doi.org/10.1111/jifm.12153

TS. Nguyễn Hoài Nam, Lê Thị Phương, Hồ Thị Yến
Học viện Ngân hàng

Bình luận Ý kiến của bạn sẽ được kiểm duyệt trước khi đăng. Vui lòng gõ tiếng Việt có dấu
Đóng lại ok
Bình luận của bạn chờ kiểm duyệt từ Ban biên tập
Thúc đẩy tín dụng liên kết bền vững đám bảo tiến độ thực hiện cam kết Net-Zero Carbon và phát triển bền vững ở Việt Nam
Thúc đẩy tín dụng liên kết bền vững đám bảo tiến độ thực hiện cam kết Net-Zero Carbon và phát triển bền vững ở Việt Nam
19/04/2024 0 lượt xem
Do nhu cầu tài chính phục vụ cho quá trình chuyển đổi của các doanh nghiệp ngày càng cao nên thị trường tín dụng liên kết bền vững toàn cầu tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ. Việt Nam cần nhanh chóng thúc đẩy và mở rộng hoạt động cho vay nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp ở đa dạng ngành, nghề thực hiện chiến lược phát triển bền vững.
Thực hiện tăng trưởng xanh - Tiền đề cho phát triển bền vững của Việt Nam
Thực hiện tăng trưởng xanh - Tiền đề cho phát triển bền vững của Việt Nam
12/04/2024 747 lượt xem
Phát triển bền vững đang là mục tiêu quan trọng của Việt Nam trong những năm qua và trong tương lai, theo đó tăng trưởng xanh với sự kết hợp chặt chẽ, hợp lí, hài hòa giữa phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường chính là tiền đề để thực hiện mục tiêu này.
Thúc đẩy tín dụng liên kết bền vững đảm bảo tiến độ thực hiện cam kết Net-Zero Carbon và phát triển bền vững ở Việt Nam
Thúc đẩy tín dụng liên kết bền vững đảm bảo tiến độ thực hiện cam kết Net-Zero Carbon và phát triển bền vững ở Việt Nam
10/04/2024 769 lượt xem
Bài viết đề xuất một số khuyến nghị về xây dựng, thực thi chính sách tín dụng liên kết bền vững để góp phần đảm bảo tiến độ thực hiện cam kết Net-Zero Carbon và chiến lược phát triển bền vững tại Việt Nam...
Thực tiễn triển khai ESG tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Thực tiễn triển khai ESG tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
05/04/2024 1.065 lượt xem
Nghiên cứu trình bày về tầm quan trọng của ESG (Environmental - môi trường, Social - xã hội, Governance - quản trị) trong quá trình phát triển bền vững của ngân hàng, thực tiễn triển khai các hoạt động về ESG, các kết quả đạt được và thách thức, từ đó đề xuất giải pháp thúc đẩy triển khai ESG trong hệ thống ngân hàng tại Việt Nam.
Tác động của minh bạch và công bố thông tin trách nhiệm xã hội đến hiệu quả tài chính tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Tác động của minh bạch và công bố thông tin trách nhiệm xã hội đến hiệu quả tài chính tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
03/04/2024 990 lượt xem
Nghiên cứu này tập trung tìm hiểu tác động của tính minh bạch và công bố thông tin trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate social responsibility - CSR) đến hiệu quả tài chính của các ngân hàng.
Hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu giám sát, đánh giá hiệu quả đầu tư vốn nhà nước tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu giám sát, đánh giá hiệu quả đầu tư vốn nhà nước tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
02/04/2024 950 lượt xem
Bài viết dựa trên cơ sở tổng quan về giám sát tài chính, tham khảo kinh nghiệm của một số nước trên thế giới để rút ra một số bài học và khuyến nghị đối với công tác giám sát tài chính, đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Nhà nước tại Việt Nam hiện nay.
Kinh nghiệm thực thi chính sách tài chính khí hậu trên thế giới và một số khuyến nghị cho Việt Nam
Kinh nghiệm thực thi chính sách tài chính khí hậu trên thế giới và một số khuyến nghị cho Việt Nam
01/04/2024 951 lượt xem
Một trong những vấn đề khó khăn nhất hiện nay đối với các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển, đó là việc thiếu nguồn lực tài chính để ứng phó với biến đổi khí hậu, hay còn gọi là tài chính khí hậu...
Xây dựng Sổ tay kiểm toán nội bộ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Xây dựng Sổ tay kiểm toán nội bộ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
28/03/2024 1.043 lượt xem
Để nâng cao tính chuyên nghiệp, chất lượng, hiệu quả công tác kiểm toán nội bộ NHNN phù hợp thông lệ quốc tế và các quy định về kiểm toán nội bộ của Việt Nam, một trong những yêu cầu hiện nay là nghiên cứu, rà soát, ban hành Sổ tay Kiểm toán nội bộ NHNN nhằm tập hợp, hệ thống hóa các quy định chung về kiểm toán nội bộ của NHNN.
Nâng cao chất lượng Chatbot chăm sóc khách hàng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Nâng cao chất lượng Chatbot chăm sóc khách hàng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
25/03/2024 1.431 lượt xem
Trong kỉ nguyên số, Chatbot đóng vai trò vô cùng quan trọng và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực kinh tế, xã hội, trong đó có lĩnh vực ngân hàng.
Hạch toán phái sinh ngoại hối tại các tổ chức tín dụng và công tác quản lý ngoại hối của cơ quan nhà nước
Hạch toán phái sinh ngoại hối tại các tổ chức tín dụng và công tác quản lý ngoại hối của cơ quan nhà nước
22/03/2024 2.146 lượt xem
Trong thị trường kinh tế, giao dịch phái sinh là một dạng hợp đồng dựa trên giá trị các loại tài sản cơ sở khác nhau như hàng hóa, chỉ số, lãi suất hay cổ phiếu (giấy tờ có giá).
Văn hóa số và lộ trình xây dựng
Văn hóa số và lộ trình xây dựng
11/03/2024 2.484 lượt xem
Hiện nay, quyết liệt chuyển đổi số, tạo dựng hệ sinh thái ngân hàng mở, tạo ra nền tảng phát triển bán lẻ, tăng doanh thu dịch vụ, gia tăng trải nghiệm của khách hàng là xu hướng chủ đạo của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam.
Vượt qua bẫy thu nhập trung bình: Nhìn từ bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hiện nay
Vượt qua bẫy thu nhập trung bình: Nhìn từ bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hiện nay
07/03/2024 3.328 lượt xem
Thời gian qua, Việt Nam đã đạt được những thành tựu quan trọng trong quá trình chuyển đổi từ quốc gia có thu nhập thấp sang quốc gia có thu nhập trung bình. Song, những khó khăn nội tại và thách thức bên ngoài của nền kinh tế làm cho nguy cơ Việt Nam rơi vào bẫy thu nhập trung bình là có thể.
Động lực và kì vọng mới cho tương lai
Động lực và kì vọng mới cho tương lai
07/03/2024 2.351 lượt xem
Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính và phu nhân Lê Thị Bích Trân cùng đoàn đại biểu cấp cao Việt Nam đã bắt đầu chuyến công tác tham dự Hội nghị cấp cao đặc biệt kỷ niệm 50 năm quan hệ ASEAN - Australia; thăm chính thức Australia và New Zealand từ ngày 05 - 11/3/2024 theo lời mời của Thủ tướng Australia Anthony Albanese và Thủ tướng New Zealand Christopher Luxon.
Vai trò, tầm quan trọng của ESG trong phát triển bền vững tại ngân hàng thương mại Việt Nam
Vai trò, tầm quan trọng của ESG trong phát triển bền vững tại ngân hàng thương mại Việt Nam
05/03/2024 4.194 lượt xem
Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp đang dần chú trọng hơn đến sự phát triển bền vững như một hướng đi quan trọng trong hoạt động kinh doanh.
Nâng cao chất lượng đào tạo thông qua việc gắn chặt đào tạo cơ bản với đào tạo thực tế tại Học viện Ngân hàng
Nâng cao chất lượng đào tạo thông qua việc gắn chặt đào tạo cơ bản với đào tạo thực tế tại Học viện Ngân hàng
21/02/2024 2.849 lượt xem
Mô hình Ba Nhà là một mô hình nổi tiếng nêu bật sự gắn liền chặt chẽ giữa đào tạo lí thuyết và đào tạo thực tế, thông qua mối quan hệ giữa cơ sở giáo dục đại học, doanh nghiệp và chính phủ với tiềm năng đổi mới và phát triển kinh tế trong một xã hội tri thức.
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

Vàng SJC 5c

81.800

83.820

Vàng nhẫn 9999

74.800

76.700

Vàng nữ trang 9999

74.700

76.000


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,100 25,440 26,252 27,714 30,724 32,055 157.77 167.11
BIDV 25,130 25,440 26,393 27,618 30,763 32,067 158.12 166.59
VietinBank 25,090 25,443 26,504 27,799 31,154 32,164 160.64 168.59
Agribank 25,100 25,440 26,325 27,607 30,757 31,897 159.58 167.50
Eximbank 25,040 25,440 26,425 27,239 30,914 31,866 160.82 165.77
ACB 25,110 25,442 26,596 27,279 31,230 31,905 161.07 166.37
Sacombank 25,170 25,420 26,701 27,261 31,332 31,835 162.03 167.05
Techcombank 25,192 25,442 26,362 27,707 30,760 32,094 157.36 169.78
LPBank 24,960 25,440 26,088 27,611 30,970 31,913 158.36 169.76
DongA Bank 25,170 25,440 26,570 27,260 31,080 31,940 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?