Chuyên đề CN và NHS số 7/2022
17/10/2022 1.693 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 7 THÁNG 10/2022
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Chuyển đổi số ngành Ngân hàng: Hoàn thiện và đồng bộ về pháp lý để tăng kết nối, chia sẻ dữ liệu an toàn.
Tuyết Minh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
6 - Kỹ thuật khai thác dữ liệu trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng.
ThS. Trần Thu Phương
10 - Vận đơn đường biển điện tử - điều kiện áp dụng tại Việt Nam.
Nguyễn Thị Cẩm Thủy
Nguyễn Bảo Ngân
 
AN NINH - BẢO MẬT

19 - Bảo mật dữ liệu cho ngân hàng mở dựa trên lý thuyết Nudge và Blockchain.
ThS. Đỗ Thị Diệu Thu
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
25 - Ngân hàng ảo - Xu thế phát triển ngân hàng trong tương lai.
Phạm Hồng Hà
29 - Chuyển đổi số trong ngân hàng truyền thống.
ThS. Lý Thu Trang

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
34 - Vai trò của siêu tự động hóa trong lĩnh vực ngân hàng.
ThS. Lê Cẩm Tú
39 - Tiền ảo trong thời đại công nghệ 4.0 và những vấn đề pháp lý đặt ra.
ThS. Trần Linh Huân
ThS. Trần Quốc Minh

TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?