Chuyên đề CN và NHS số 4/2024
05/06/2024 08:42 3.380 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 4 - THÁNG 6/2024

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Triển khai các giải pháp phát triển thẻ tín dụng nội địa, góp phần đẩy lùi tín dụng đen.
ThS. Hoàng Thị Dung, ThS. Hoàng Thị Hường

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 

6 - Mô hình tập trung trong thanh toán quốc tế của một số ngân hàng trên thế giới và bài học kinh nghiệm đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam.
TS. Trần Nguyễn Hợp Châu

 
12 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo tạo sinh trong quản lí tài sản.
Lê Thanh Phương
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
17 - Quản trị ngân hàng số trong phòng ngừa tội phạm công nghệ cao lĩnh vực tài chính, ngân hàng hiện nay.
TS. Đỗ Thị Minh Phượng
 
23 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong hoạt động ngân hàng - Rủi ro và giải pháp khắc phục.
ThS. Trần Linh Huân, Nguyễn Mai Trâm
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 
 
30 - Mô hình ngôn ngữ lớn: Ứng dụng, thách thức trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng.
TS. Nguyễn Văn Thủy
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
36 - ứng dụng nền tảng SaaS trong hoạt động Ngân hàng.
ThS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc, ThS. Nguyễn Thị Diễm
 
42 - Công nghệ ngân hàng hiện đại: Lợi ích và thách thức.
ThS. Nguyễn Thị Yến, ThS. Lê Cẩm Tú
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

82.000

84.000

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

82.000

84.000

Vàng SJC 5c

82.000

84.020

Vàng nhẫn 9999

81.600

83.000

Vàng nữ trang 9999

81.550

82.700


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 24,550 24,920 26,604 28,064 31,668 33,015 163.07 172.56
BIDV 24,580 24,920 26,828 28,045 32,079 33,022 165.6 172.99
VietinBank 24,578 24,918 26,859 28,059 32,139 33,149 165.46 173.21
Agribank 24,570 24,930 26,777 28,005 31,882 33,001 164.72 173.02
Eximbank 24,520 24,980 26,795 27,806 31,943 33,105 166.07 172.35
ACB 24,560 24,920 26,840 27,772 32,108 33,091 165.78 172.4
Sacombank 24,580 24,920 26,852 27,824 32,039 33,191 166.17 173.18
Techcombank 24,560 24,951 26,679 28,031 31,738 33,083 162.54 175.04
LPBank 24,365 25,090 26,732 28,383 32,170 33,181 164.34 176.25
DongA Bank 24,600 24,910 26,830 27,720 32,030 33,010 164.10 171.70
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết

(Cập nhật trong ngày)

Ngân hàng

KKH

1 tuần

2 tuần

3 tuần

1 tháng

2 tháng

3 tháng

6 tháng

9 tháng

12 tháng

24 tháng

Vietcombank

0,10

0,20

0,20

-

1,60

1,60

1,90

2,90

2,90

4,60

4,70

BIDV

0,10

-

-

-

1,70

1,70

2,00

3,00

3,00

4,70

4,70

VietinBank

0,10

0,20

0,20

0,20

1,70

1,70

2,00

3,00

3,00

4,70

4,80

ACB

0,01

0,50

0,50

0,50

2,30

2,50

2,70

3,50

3,70

4,40

4,50

Sacombank

-

0,50

0,50

0,50

2,80

2,90

3,20

4,20

4,30

4,90

5,00

Techcombank

0,05

-

-

-

3,10

3,10

3,30

4,40

4,40

4,80

4,80

LPBank

0.20

0,20

0,20

0,20

3,00

3,00

3,20

4,20

4,20

5,30

5,60

DongA Bank

0,50

0,50

0,50

0,50

3,90

3,90

4,10

5,55

5,70

5,80

6,10

Agribank

0,20

-

-

-

1,70

1,70

2,00

3,00

3,00

4,70

4,80

Eximbank

0,10

0,50

0,50

0,50

3,10

3,30

3,40

4,70

4,30

5,00

5,80


Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?