Chuyên đề CN và NHS số 4/2024
05/06/2024 1.245 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 4 - THÁNG 6/2024

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Triển khai các giải pháp phát triển thẻ tín dụng nội địa, góp phần đẩy lùi tín dụng đen.
ThS. Hoàng Thị Dung, ThS. Hoàng Thị Hường

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 

6 - Mô hình tập trung trong thanh toán quốc tế của một số ngân hàng trên thế giới và bài học kinh nghiệm đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam.
TS. Trần Nguyễn Hợp Châu

 
12 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo tạo sinh trong quản lí tài sản.
Lê Thanh Phương
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
17 - Quản trị ngân hàng số trong phòng ngừa tội phạm công nghệ cao lĩnh vực tài chính, ngân hàng hiện nay.
TS. Đỗ Thị Minh Phượng
 
23 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong hoạt động ngân hàng - Rủi ro và giải pháp khắc phục.
ThS. Trần Linh Huân, Nguyễn Mai Trâm
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 
 
30 - Mô hình ngôn ngữ lớn: Ứng dụng, thách thức trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng.
TS. Nguyễn Văn Thủy
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
36 - ứng dụng nền tảng SaaS trong hoạt động Ngân hàng.
ThS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc, ThS. Nguyễn Thị Diễm
 
42 - Công nghệ ngân hàng hiện đại: Lợi ích và thách thức.
ThS. Nguyễn Thị Yến, ThS. Lê Cẩm Tú
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

Vàng SJC 5c

77.500

79.520

Vàng nhẫn 9999

75.600

77.000

Vàng nữ trang 9999

75.500

76.600


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,127 25,477 26,885 28,360 31,917 33,274 156.80 165.96
BIDV 25,157 25,477 27,090 28,390 32,186 33,429 157.71 166.56
VietinBank 25,157 25,477 27,180 28,380 32,396 33,406 158.36 166.11
Agribank 25,160 25,477 27,065 28,310 32,089 33,255 157.73 165.80
Eximbank 25,130 25,476 27,140 27,981 32,273 33,175 158.91 163.85
ACB 25,140 25,477 27,136 28,068 32,329 33,306 158.59 164.86
Sacombank 25,190 25,477 27,338 28,340 32,507 33,217 159.66 164.69
Techcombank 25,132 25,477 27,000 28,353 31,994 33,324 155.51 167.92
LPBank 24,937 25,477 26,998 28,670 32,415 33,421 157.95 169.10
DongA Bank 25,180 25,477 27,140 28,010 32,200 33,300 156.60 164.60
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,30
3,60
4,30
4,40
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,60
2,60
2,90
3,80
3,80
4,50
4,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
2,00
2,00
2,30
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
2,90
3,10
3,20
4,00
4,00
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?