Chuyên đề CN và NHS số 4/2024
05/06/2024 08:42 3.457 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 4 - THÁNG 6/2024

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Triển khai các giải pháp phát triển thẻ tín dụng nội địa, góp phần đẩy lùi tín dụng đen.
ThS. Hoàng Thị Dung, ThS. Hoàng Thị Hường

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 

6 - Mô hình tập trung trong thanh toán quốc tế của một số ngân hàng trên thế giới và bài học kinh nghiệm đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam.
TS. Trần Nguyễn Hợp Châu

 
12 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo tạo sinh trong quản lí tài sản.
Lê Thanh Phương
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
17 - Quản trị ngân hàng số trong phòng ngừa tội phạm công nghệ cao lĩnh vực tài chính, ngân hàng hiện nay.
TS. Đỗ Thị Minh Phượng
 
23 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong hoạt động ngân hàng - Rủi ro và giải pháp khắc phục.
ThS. Trần Linh Huân, Nguyễn Mai Trâm
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 
 
30 - Mô hình ngôn ngữ lớn: Ứng dụng, thách thức trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng.
TS. Nguyễn Văn Thủy
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
36 - ứng dụng nền tảng SaaS trong hoạt động Ngân hàng.
ThS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc, ThS. Nguyễn Thị Diễm
 
42 - Công nghệ ngân hàng hiện đại: Lợi ích và thách thức.
ThS. Nguyễn Thị Yến, ThS. Lê Cẩm Tú
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?