Chuyên đề CN và NHS số 8/2023
07/12/2023 1.635 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN VÀ NHS SỐ 8/2023
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Phương hướng tiếp cận thực hiện BASEL III ở một số khu vực, quốc gia và hàm ý đối với Việt Nam.
TS. Nguyễn Khương, ThS. Đào Văn Hà, ThS. Nguyễn Vũ Phương, 
ThS. Nguyễn Thu Hường và cộng sự

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
11 - Tác động của công nghệ nhập vai trong trải nghiệm khách hàng.
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang

19 - Suptech: Một số ứng dụng trong lĩnh vực tài chính.
ThS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc

AN NINH - BẢO MẬT
 
25 - Tăng cường các giải pháp đảm bảo an toàn dữ liệu của các tổ chức tài chính và ngân hàng thương mại.
Thảo Vân

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 
 
29 - Xu hướng công nghệ số trong lĩnh vực ngân hàng và những yêu cầu đặt ra đối với hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Giang Thị Thu Huyền, Đặng Thị Huyền Anh
34 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy trong hiệu quả hóa dịch vụ tài chính - ngân hàng.
ThS. Nguyễn Thị Kim Tuyến

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
40 - Kiến trúc giải pháp quản lí quan hệ khách hàng trong mô hình ngân hàng số.
TS. Nguyễn Văn Thủy

 
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

Vàng SJC 5c

77.500

79.520

Vàng nhẫn 9999

75.600

77.000

Vàng nữ trang 9999

75.500

76.600


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,127 25,477 26,885 28,360 31,917 33,274 156.80 165.96
BIDV 25,157 25,477 27,090 28,390 32,186 33,429 157.71 166.56
VietinBank 25,157 25,477 27,180 28,380 32,396 33,406 158.36 166.11
Agribank 25,160 25,477 27,065 28,310 32,089 33,255 157.73 165.80
Eximbank 25,130 25,476 27,140 27,981 32,273 33,175 158.91 163.85
ACB 25,140 25,477 27,136 28,068 32,329 33,306 158.59 164.86
Sacombank 25,190 25,477 27,338 28,340 32,507 33,217 159.66 164.69
Techcombank 25,132 25,477 27,000 28,353 31,994 33,324 155.51 167.92
LPBank 24,937 25,477 26,998 28,670 32,415 33,421 157.95 169.10
DongA Bank 25,180 25,477 27,140 28,010 32,200 33,300 156.60 164.60
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,30
3,60
4,30
4,40
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,60
2,60
2,90
3,80
3,80
4,50
4,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
2,00
2,00
2,30
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
2,90
3,10
3,20
4,00
4,00
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?