Chuyên đề CN và NHS số 8/2023
07/12/2023 1.490 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN VÀ NHS SỐ 8/2023
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Phương hướng tiếp cận thực hiện BASEL III ở một số khu vực, quốc gia và hàm ý đối với Việt Nam.
TS. Nguyễn Khương, ThS. Đào Văn Hà, ThS. Nguyễn Vũ Phương, 
ThS. Nguyễn Thu Hường và cộng sự

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
11 - Tác động của công nghệ nhập vai trong trải nghiệm khách hàng.
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang

19 - Suptech: Một số ứng dụng trong lĩnh vực tài chính.
ThS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc

AN NINH - BẢO MẬT
 
25 - Tăng cường các giải pháp đảm bảo an toàn dữ liệu của các tổ chức tài chính và ngân hàng thương mại.
Thảo Vân

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 
 
29 - Xu hướng công nghệ số trong lĩnh vực ngân hàng và những yêu cầu đặt ra đối với hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Giang Thị Thu Huyền, Đặng Thị Huyền Anh
34 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy trong hiệu quả hóa dịch vụ tài chính - ngân hàng.
ThS. Nguyễn Thị Kim Tuyến

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
40 - Kiến trúc giải pháp quản lí quan hệ khách hàng trong mô hình ngân hàng số.
TS. Nguyễn Văn Thủy

 
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?