Chuyên đề CN và NHS số 8/2023
07/12/2023 08:27 1.808 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN VÀ NHS SỐ 8/2023
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Phương hướng tiếp cận thực hiện BASEL III ở một số khu vực, quốc gia và hàm ý đối với Việt Nam.
TS. Nguyễn Khương, ThS. Đào Văn Hà, ThS. Nguyễn Vũ Phương, 
ThS. Nguyễn Thu Hường và cộng sự

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
11 - Tác động của công nghệ nhập vai trong trải nghiệm khách hàng.
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang

19 - Suptech: Một số ứng dụng trong lĩnh vực tài chính.
ThS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc

AN NINH - BẢO MẬT
 
25 - Tăng cường các giải pháp đảm bảo an toàn dữ liệu của các tổ chức tài chính và ngân hàng thương mại.
Thảo Vân

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 
 
29 - Xu hướng công nghệ số trong lĩnh vực ngân hàng và những yêu cầu đặt ra đối với hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Giang Thị Thu Huyền, Đặng Thị Huyền Anh
34 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy trong hiệu quả hóa dịch vụ tài chính - ngân hàng.
ThS. Nguyễn Thị Kim Tuyến

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
40 - Kiến trúc giải pháp quản lí quan hệ khách hàng trong mô hình ngân hàng số.
TS. Nguyễn Văn Thủy

 
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?