Chuyên đề CN và NHS số 7/2023
06/11/2023 1.123 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN VÀ NHS SỐ 7 THÁNG 10/2023
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Pháp luật về bảo lãnh ngân hàng điện tử tại Việt Nam.
Phan Minh Tiến
Ngô Thái Cát Tường
Phạm Thị Mỹ Nay

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
7 - Chia sẻ và mở rộng kho dữ liệu nhằm hỗ trợ ra quyết định kinh doanh tại các tổ chức tài chính, ngân hàng.
TS. Chu Thị Hồng Hải

15 - Quản lí mối quan hệ giữa khách hàng với ngân hàng: Sức mạnh của dữ liệu và công nghệ.
ThS. Mạch Quý Dương 
ThS. Phạm Thị Hoàng Nương

AN NINH - BẢO MẬT
 
20 - Tương tác giữa bảo mật và tính khả dụng trong lĩnh vực e-banking: Phân tích và khuyến nghị.
ThS. Trần Thu Phương

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 
 
25 - Thúc đẩy hoạt động quản lí siêu dữ liệu tại các tổ chức tài chính - ngân hàng trong thời kì chuyển đổi số.
ThS. Triệu Thu Hương

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
34 - Tác động của phân tích kinh doanh đến hiệu quả hoạt động ngân hàng.
Lê Cẩm Tú

41 - Thiết kế tiền kĩ thuật số của ngân hàng trung ương và một số khuyến nghị đối với Việt Nam.
Nguyễn Minh Sáng
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

Vàng SJC 5c

77.500

79.520

Vàng nhẫn 9999

75.600

77.000

Vàng nữ trang 9999

75.500

76.600


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,127 25,477 26,885 28,360 31,917 33,274 156.80 165.96
BIDV 25,157 25,477 27,090 28,390 32,186 33,429 157.71 166.56
VietinBank 25,157 25,477 27,180 28,380 32,396 33,406 158.36 166.11
Agribank 25,160 25,477 27,065 28,310 32,089 33,255 157.73 165.80
Eximbank 25,130 25,476 27,140 27,981 32,273 33,175 158.91 163.85
ACB 25,140 25,477 27,136 28,068 32,329 33,306 158.59 164.86
Sacombank 25,190 25,477 27,338 28,340 32,507 33,217 159.66 164.69
Techcombank 25,132 25,477 27,000 28,353 31,994 33,324 155.51 167.92
LPBank 24,937 25,477 26,998 28,670 32,415 33,421 157.95 169.10
DongA Bank 25,180 25,477 27,140 28,010 32,200 33,300 156.60 164.60
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,30
3,60
4,30
4,40
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,60
2,60
2,90
3,80
3,80
4,50
4,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
2,00
2,00
2,30
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
2,90
3,10
3,20
4,00
4,00
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?