Chuyên đề CN và NHS số 7/2024
21/10/2024 14:47 5.635 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 7 - THÁNG 10/2024

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN

2 - Hoàn thiện pháp lý và chuẩn hóa hạ tầng kỹ thuật: Tạo nền tảng thúc đẩy số hóa ngân hàng.
Hà Anh
 
6 - Xây dựng và thiết lập hạ tầng chung cho phát triển ngân hàng mở tại Việt Nam.
Minh Hà
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
11 - Phát triển hợp đồng điện tử đáp ứng xu hướng giao dịch trong thời đại công nghệ số.
Nguyễn Hoàng Nam
 
16 - Tác động của chuyển đổi số đến hoạt động cho vay tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.
TS. Huỳnh Japan
 
22 - Quy định về cấp phép ngân hàng ảo tại Thái Lan và một số gợi ý cho Việt Nam.
Mạch Hồng Phương
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
28 - Zero Trust - Công cụ hiệu quả cho các giải pháp an ninh, bảo mật.
Nguyễn Công Minh
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ

32 - Tác động của chuyển đổi số tới hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
TS. Nguyễn Bích Ngân
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
38 - Ngân hàng mở và giao diện lập trình ứng dụng mở trong hoạt động ngân hàng.
ThS. Lê Cẩm Tú
 
43 - Trí tuệ nhân tạo tạo sinh: Triển vọng cho ngành Ngân hàng.
ThS. Nguyễn Thị Yến
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

82,700

85,700

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

82,700

85,700

Vàng SJC 5c

82,700

85,720

Vàng nhẫn 9999

82,700

84,900

Vàng nữ trang 9999

82,600

84,500


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?