Chuyên đề CN và NHS số 3/2023
25/04/2023 487 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN & NHS SỐ 3/2023
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Kết nối cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư: Thúc đẩy số hóa ngân hàng, phát triển kinh tế số.
Phương Chi

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
6 - Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đối với hệ thống chuỗi cung ứng.
ThS. Nguyễn Thị Yến

13 - Ứng dụng phân tích truyền thông xã hội trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng.
ThS. Nguyễn Tiến Mạnh, ThS. Trần Thu Phương
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
19 - Bảo mật trong hệ thống ngân hàng trực tuyến.
ThS. Lý Thu trang 
ThS. Hoàng Thị Hường

24 - Bảo mật thông tin khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số - Thực trạng và một số kiến nghị.
ThS. Phạm Thị Hồng Tâm
ThS. Trần Linh Huân, Đặng Thị Ngọc Hà
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 
 
28 - Ngân hàng số: Sự thay đổi mô hình trong nền tài chính hiện đại.
PGS., TS. Nguyễn Hồng Nga

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 

35 - Vai trò của khoa học dữ liệu và dữ liệu lớn trong nền kinh tế kĩ thuật số.
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang

40 - Trí tuệ nhân tạo thúc đẩy hoạt động bán hàng trả góp.
TS. Chu Thị Hồng Hải 
ThS. Triệu Thu Hương 

TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

66.450

67.050

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

66.450

67.050

Vàng SJC 5c

66.450

67.070

Vàng nhẫn 9999

55.600

56.550

Vàng nữ trang 9999

55.600

56.650


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 23,290 23,660 24,463 25,833 28,475 29,689 164.04 173.66
BIDV 23,345 23,645 24,640 25,823 28,589 29,852 164.82 173.61
VietinBank 23,232 23,652 24,706 25,841 28,825 29,835 165.1 173.05
Agribank 23,285 23,645 24,701 25,701 28,715 29,544 166.24 173.05
Eximbank 23,270 23,650 24,760 25,434 28,812 29,596 166.31 170.84
ACB 23,200 23,700 24,766 25,391 28,946 29,558 165.95 170.31
Sacombank 23,280 23,683 24,902 25,415 29,011 29,518 166.42 171.98
Techcombank 23,312 23,656 24,501 25,826 28,441 29,726 161.77 174.06
LPBank 23,290 23,890 24,739 26,073 28,836 29,778 163.78 175.23
DongA Bank 23,350 23,680 24,750 25,440 28,810 29,600 163.9 171.2
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
4,60
4,60
5,10
5,80
5,80
7,20
7,20
BIDV
0,10
-
-
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,90
7,20
7,20
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
4,60
4,60
5,10
5,80
5,80
7,20
7,20
Cake by VPBank
1,00
-
-
-
6,00
-
6,00
8,90
-
9,00
9,00
ACB
-
0,50
0,50
0,50
4,60
4,70
4,80
6,40
6,60
6,80
6,90
Sacombank
-
-
-
-
5,30
5,40
5,50
7,30
7,40
7,60
7,90
Techcombank
0,10
-
-
-
5,40
5,40
5,40
7,10
7,10
7,10
7,10
LPBank
-
0,20
0,20
0,20
5,00
5,00
5,00
7,30
7,30
7,70
8,00
DongA Bank
1,00
1,00
1,00
1,00
5,50
5,50
5,50
7,90
7,95
8,00
8,30
Agribank
0,30
-
-
-
4,60
4,60
5,10
5,80
5,80
7,20
7,00
Eximbank
0,20
0,50
0,50
0,50
5,50
5,50
5,50
6,30
6,60
7,10
7,50

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?