Chuyên đề CN và NHS số 3/2023
25/04/2023 1.860 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN & NHS SỐ 3/2023
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Kết nối cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư: Thúc đẩy số hóa ngân hàng, phát triển kinh tế số.
Phương Chi

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
6 - Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đối với hệ thống chuỗi cung ứng.
ThS. Nguyễn Thị Yến

13 - Ứng dụng phân tích truyền thông xã hội trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng.
ThS. Nguyễn Tiến Mạnh, ThS. Trần Thu Phương
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
19 - Bảo mật trong hệ thống ngân hàng trực tuyến.
ThS. Lý Thu trang 
ThS. Hoàng Thị Hường

24 - Bảo mật thông tin khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số - Thực trạng và một số kiến nghị.
ThS. Phạm Thị Hồng Tâm
ThS. Trần Linh Huân, Đặng Thị Ngọc Hà
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 
 
28 - Ngân hàng số: Sự thay đổi mô hình trong nền tài chính hiện đại.
PGS., TS. Nguyễn Hồng Nga

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 

35 - Vai trò của khoa học dữ liệu và dữ liệu lớn trong nền kinh tế kĩ thuật số.
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang

40 - Trí tuệ nhân tạo thúc đẩy hoạt động bán hàng trả góp.
TS. Chu Thị Hồng Hải 
ThS. Triệu Thu Hương 

TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

Vàng SJC 5c

77.500

79.520

Vàng nhẫn 9999

75.600

77.000

Vàng nữ trang 9999

75.500

76.600


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,127 25,477 26,885 28,360 31,917 33,274 156.80 165.96
BIDV 25,157 25,477 27,090 28,390 32,186 33,429 157.71 166.56
VietinBank 25,157 25,477 27,180 28,380 32,396 33,406 158.36 166.11
Agribank 25,160 25,477 27,065 28,310 32,089 33,255 157.73 165.80
Eximbank 25,130 25,476 27,140 27,981 32,273 33,175 158.91 163.85
ACB 25,140 25,477 27,136 28,068 32,329 33,306 158.59 164.86
Sacombank 25,190 25,477 27,338 28,340 32,507 33,217 159.66 164.69
Techcombank 25,132 25,477 27,000 28,353 31,994 33,324 155.51 167.92
LPBank 24,937 25,477 26,998 28,670 32,415 33,421 157.95 169.10
DongA Bank 25,180 25,477 27,140 28,010 32,200 33,300 156.60 164.60
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,30
3,60
4,30
4,40
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,60
2,60
2,90
3,80
3,80
4,50
4,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
2,00
2,00
2,30
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
2,90
3,10
3,20
4,00
4,00
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?