Chuyên đề CN và NHS số 3/2023
25/04/2023 09:27 2.013 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN & NHS SỐ 3/2023
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Kết nối cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư: Thúc đẩy số hóa ngân hàng, phát triển kinh tế số.
Phương Chi

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
6 - Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đối với hệ thống chuỗi cung ứng.
ThS. Nguyễn Thị Yến

13 - Ứng dụng phân tích truyền thông xã hội trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng.
ThS. Nguyễn Tiến Mạnh, ThS. Trần Thu Phương
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
19 - Bảo mật trong hệ thống ngân hàng trực tuyến.
ThS. Lý Thu trang 
ThS. Hoàng Thị Hường

24 - Bảo mật thông tin khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số - Thực trạng và một số kiến nghị.
ThS. Phạm Thị Hồng Tâm
ThS. Trần Linh Huân, Đặng Thị Ngọc Hà
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 
 
28 - Ngân hàng số: Sự thay đổi mô hình trong nền tài chính hiện đại.
PGS., TS. Nguyễn Hồng Nga

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 

35 - Vai trò của khoa học dữ liệu và dữ liệu lớn trong nền kinh tế kĩ thuật số.
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang

40 - Trí tuệ nhân tạo thúc đẩy hoạt động bán hàng trả góp.
TS. Chu Thị Hồng Hải 
ThS. Triệu Thu Hương 

TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?