Chuyên đề CN và NHS số 4/2023
05/06/2023 08:44 1.226 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN & NHS SỐ 4/2023

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Ứng dụng dữ liệu dân cư vào hoạt động nghiệp vụ ngân hàng: Hướng đến lợi ích cho người dân, doanh nghiệp và nền kinh tế.
Kim Chi

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
6 - Ảnh hưởng của công nghệ tài chính đến ngành Ngân hàng.
ThS. Lê Cẩm Tú
 
12 - Ứng dụng kĩ thuật học kết hợp trong học máy dự báo giá cổ phiếu.
TS. Nguyễn Hữu Xuân Trường, Trương Hải Nam, 
Nguyễn Ngọc Ánh, ThS. Nguyễn Sao Mai

18 - Dự báo khách hàng ngân hàng rời bỏ dịch vụ với thuật toán học máy - Hồi quy Logistic.
Nguyễn Dương Hùng

AN NINH - BẢO MẬT
 
25 - Nhận diện Deepfake - Công nghệ trí tuệ nhân tạo giả mạo và cách phòng ngừa.
Nguyễn Minh Dũng

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 
 
29 - Ứng dụng tính toán thông minh trong ngành tài chính - ngân hàng.
ThS. Lê Thị Hằng
ThS. Hoàng Thị Dung

33 - Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Phạm Ngọc Hòa

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
36 - Cổng giao diện lập trình ứng dụng cho ngành công nghệ tài chính.
ThS. Trần Thu Phương, ThS. Nguyễn Tiến Mạnh
Trần Khánh Vinh

40 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lí doanh nghiệp, thương mại điện tử và tài chính.
ThS. Nguyễn Thị Yến
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,000

85,530

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,000

85,530

Vàng SJC 5c

83,000

84,300

Vàng nhẫn 9999

83,000

84,400

Vàng nữ trang 9999

82,900

83,900


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,119 25,452 26,024 27,451 31,349 32,682 162.88 172.36
BIDV 25,150 25,452 26,239 27,449 31,768 32,705 163.84 171.75
VietinBank 25,166 25,452 26,259 27,459 31,843 32,853 165.32 173.07
Agribank 25,150 25,452 26,142 27,345 31,522 32,612 164.52 172.50
Eximbank 25,150 25,452 26,214 27,051 31,681 32,649 165.87 171.18
ACB 25,160 25,452 26,305 27,208 31,843 32,804 165.51 172.05
Sacombank 25,190 25,452 26,285 27,260 31,730 32,893 165.84 172.9
Techcombank 25,193 25,452 26,058 27,405 31,410 32,748 162.46 174.94
LPBank 25,140 25,452 26,513 27,411 32,004 32,800 166.72 173.80
DongA Bank 25,220 25,452 26,240 27,040 31,720 32,650 163.40 170.70
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?