Chuyên đề CN và NHS số 4/2023
05/06/2023 933 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN & NHS SỐ 4/2023

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Ứng dụng dữ liệu dân cư vào hoạt động nghiệp vụ ngân hàng: Hướng đến lợi ích cho người dân, doanh nghiệp và nền kinh tế.
Kim Chi

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
6 - Ảnh hưởng của công nghệ tài chính đến ngành Ngân hàng.
ThS. Lê Cẩm Tú
 
12 - Ứng dụng kĩ thuật học kết hợp trong học máy dự báo giá cổ phiếu.
TS. Nguyễn Hữu Xuân Trường, Trương Hải Nam, 
Nguyễn Ngọc Ánh, ThS. Nguyễn Sao Mai

18 - Dự báo khách hàng ngân hàng rời bỏ dịch vụ với thuật toán học máy - Hồi quy Logistic.
Nguyễn Dương Hùng

AN NINH - BẢO MẬT
 
25 - Nhận diện Deepfake - Công nghệ trí tuệ nhân tạo giả mạo và cách phòng ngừa.
Nguyễn Minh Dũng

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 
 
29 - Ứng dụng tính toán thông minh trong ngành tài chính - ngân hàng.
ThS. Lê Thị Hằng
ThS. Hoàng Thị Dung

33 - Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Phạm Ngọc Hòa

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
36 - Cổng giao diện lập trình ứng dụng cho ngành công nghệ tài chính.
ThS. Trần Thu Phương, ThS. Nguyễn Tiến Mạnh
Trần Khánh Vinh

40 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lí doanh nghiệp, thương mại điện tử và tài chính.
ThS. Nguyễn Thị Yến
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?