Chuyên đề CN và NHS số 4/2023
05/06/2023 1.056 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN & NHS SỐ 4/2023

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Ứng dụng dữ liệu dân cư vào hoạt động nghiệp vụ ngân hàng: Hướng đến lợi ích cho người dân, doanh nghiệp và nền kinh tế.
Kim Chi

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
6 - Ảnh hưởng của công nghệ tài chính đến ngành Ngân hàng.
ThS. Lê Cẩm Tú
 
12 - Ứng dụng kĩ thuật học kết hợp trong học máy dự báo giá cổ phiếu.
TS. Nguyễn Hữu Xuân Trường, Trương Hải Nam, 
Nguyễn Ngọc Ánh, ThS. Nguyễn Sao Mai

18 - Dự báo khách hàng ngân hàng rời bỏ dịch vụ với thuật toán học máy - Hồi quy Logistic.
Nguyễn Dương Hùng

AN NINH - BẢO MẬT
 
25 - Nhận diện Deepfake - Công nghệ trí tuệ nhân tạo giả mạo và cách phòng ngừa.
Nguyễn Minh Dũng

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 
 
29 - Ứng dụng tính toán thông minh trong ngành tài chính - ngân hàng.
ThS. Lê Thị Hằng
ThS. Hoàng Thị Dung

33 - Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Phạm Ngọc Hòa

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
36 - Cổng giao diện lập trình ứng dụng cho ngành công nghệ tài chính.
ThS. Trần Thu Phương, ThS. Nguyễn Tiến Mạnh
Trần Khánh Vinh

40 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lí doanh nghiệp, thương mại điện tử và tài chính.
ThS. Nguyễn Thị Yến
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

Vàng SJC 5c

77.500

79.520

Vàng nhẫn 9999

75.600

77.000

Vàng nữ trang 9999

75.500

76.600


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,127 25,477 26,885 28,360 31,917 33,274 156.80 165.96
BIDV 25,157 25,477 27,090 28,390 32,186 33,429 157.71 166.56
VietinBank 25,157 25,477 27,180 28,380 32,396 33,406 158.36 166.11
Agribank 25,160 25,477 27,065 28,310 32,089 33,255 157.73 165.80
Eximbank 25,130 25,476 27,140 27,981 32,273 33,175 158.91 163.85
ACB 25,140 25,477 27,136 28,068 32,329 33,306 158.59 164.86
Sacombank 25,190 25,477 27,338 28,340 32,507 33,217 159.66 164.69
Techcombank 25,132 25,477 27,000 28,353 31,994 33,324 155.51 167.92
LPBank 24,937 25,477 26,998 28,670 32,415 33,421 157.95 169.10
DongA Bank 25,180 25,477 27,140 28,010 32,200 33,300 156.60 164.60
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,30
3,60
4,30
4,40
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,60
2,60
2,90
3,80
3,80
4,50
4,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
2,00
2,00
2,30
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
2,90
3,10
3,20
4,00
4,00
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?