Chuyên đề CN và NHS số 6/2022
07/09/2022 2.308 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN&NHS SỐ 6/2022
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - An toàn, bảo mật thông tin tài khoản của khách hàng - Nhiệm vụ quan trọng của ngân hàng trong cung cấp dịch vụ.
Phạm Hà
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI

7 - Phương pháp phát hiện dữ liệu bất thường trong giám sát trực tuyến an toàn thông tin tài chính, ngân hàng.
ThS. Nguyễn Văn Sơn
ThS. Nguyễn Văn Tân

14 - Về điều kiện phát triển Mobile-Money ở Việt Nam hiện nay.
TS. Lương Văn Hải
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
20 - Nhận diện rủi ro đối với hoạt động định danh khách hàng điện tử (eKYC) trong hoạt động ngân hàng.
ThS. Lưu Minh Sang
Lê Thị Thùy Dương
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
25 - Lịch sử công nghệ kỹ thuật số trong hoạt động ngân hàng.
Nguyễn Bích Ngọc
 
32 - Một số thách thức của Fintech đối với ngành dịch vụ tài chính của Việt Nam.
Trương Thị Hoài Linh
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
39 - Kinh nghiệm thực tiễn về ứng dụng mô hình Camels trong đánh giá mức độ lành mạnh của Vietcombank.
ThS. Trần Minh Hiếu
ThS. Nguyễn Phương Linh

45 - Trải nghiệm những tính năng mới của Windows 11 với bản cập nhật 22H2 - Sun Valley 2.
ThS. Trần Quốc Việt
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.800

83.800

Vàng SJC 5c

81.800

83.820

Vàng nhẫn 9999

74.800

76.700

Vàng nữ trang 9999

74.700

76.000


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,100 25,440 26,252 27,714 30,724 32,055 157.77 167.11
BIDV 25,130 25,440 26,393 27,618 30,763 32,067 158.12 166.59
VietinBank 25,090 25,443 26,504 27,799 31,154 32,164 160.64 168.59
Agribank 25,100 25,440 26,325 27,607 30,757 31,897 159.58 167.50
Eximbank 25,040 25,440 26,425 27,239 30,914 31,866 160.82 165.77
ACB 25,110 25,442 26,596 27,279 31,230 31,905 161.07 166.37
Sacombank 25,170 25,420 26,701 27,261 31,332 31,835 162.03 167.05
Techcombank 25,192 25,442 26,362 27,707 30,760 32,094 157.36 169.78
LPBank 24,960 25,440 26,088 27,611 30,970 31,913 158.36 169.76
DongA Bank 25,170 25,440 26,570 27,260 31,080 31,940 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?