Chuyên đề CN và NHS số 6/2022
07/09/2022 15:20 2.539 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN&NHS SỐ 6/2022
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - An toàn, bảo mật thông tin tài khoản của khách hàng - Nhiệm vụ quan trọng của ngân hàng trong cung cấp dịch vụ.
Phạm Hà
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI

7 - Phương pháp phát hiện dữ liệu bất thường trong giám sát trực tuyến an toàn thông tin tài chính, ngân hàng.
ThS. Nguyễn Văn Sơn
ThS. Nguyễn Văn Tân

14 - Về điều kiện phát triển Mobile-Money ở Việt Nam hiện nay.
TS. Lương Văn Hải
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
20 - Nhận diện rủi ro đối với hoạt động định danh khách hàng điện tử (eKYC) trong hoạt động ngân hàng.
ThS. Lưu Minh Sang
Lê Thị Thùy Dương
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
25 - Lịch sử công nghệ kỹ thuật số trong hoạt động ngân hàng.
Nguyễn Bích Ngọc
 
32 - Một số thách thức của Fintech đối với ngành dịch vụ tài chính của Việt Nam.
Trương Thị Hoài Linh
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
39 - Kinh nghiệm thực tiễn về ứng dụng mô hình Camels trong đánh giá mức độ lành mạnh của Vietcombank.
ThS. Trần Minh Hiếu
ThS. Nguyễn Phương Linh

45 - Trải nghiệm những tính năng mới của Windows 11 với bản cập nhật 22H2 - Sun Valley 2.
ThS. Trần Quốc Việt
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,000

85,530

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,000

85,530

Vàng SJC 5c

83,000

84,300

Vàng nhẫn 9999

83,000

84,400

Vàng nữ trang 9999

82,900

83,900


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,119 25,452 26,024 27,451 31,349 32,682 162.88 172.36
BIDV 25,150 25,452 26,239 27,449 31,768 32,705 163.84 171.75
VietinBank 25,166 25,452 26,259 27,459 31,843 32,853 165.32 173.07
Agribank 25,150 25,452 26,142 27,345 31,522 32,612 164.52 172.50
Eximbank 25,150 25,452 26,214 27,051 31,681 32,649 165.87 171.18
ACB 25,160 25,452 26,305 27,208 31,843 32,804 165.51 172.05
Sacombank 25,190 25,452 26,285 27,260 31,730 32,893 165.84 172.9
Techcombank 25,193 25,452 26,058 27,405 31,410 32,748 162.46 174.94
LPBank 25,140 25,452 26,513 27,411 32,004 32,800 166.72 173.80
DongA Bank 25,220 25,452 26,240 27,040 31,720 32,650 163.40 170.70
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?