Chuyên đề CN và NHS số 1/2023
17/01/2023 2.240 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN&NHS SỐ 1/2023

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
 
2 - Kết quả hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt năm 2022 và giải pháp tiếp tục triển khai đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2021 - 2025.
ThS. Phạm Anh Tuấn

6 - Năm 2022: Chuyển đổi số ngành Ngân hàng góp phần hiện thực hóa các mục tiêu của Chuyển đổi số quốc gia.
Thanh Thúy

11 - 10 sự kiện khoa học, công nghệ nổi bật năm 2022.
Hạnh Nguyên
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
17 - Trao đổi về UPAS L/C.
GS., TS. Nguyễn Văn Tiến
 
23 - Ảnh hưởng của các nền tảng xã hội đối với truyền thông xã hội trong tương lai.
ThS. Trần Quốc Việt
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
26 - Một số dự báo an ninh mạng trong năm 2023.
ThS. Trịnh Thu Hà
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
30 - Phát triển kinh tế số tại Việt Nam: Kết quả và những vấn đề đặt ra hiện nay.
Phạm Ngọc Hòa
 
34 - Blockchain và ứng dụng trong hoạt động tài chính - ngân hàng.
Nguyễn Thị Ánh Ngọc
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
41 - Ứng dụng Sandbox để bảo mật và ngăn chặn các mối đe dọa trong hệ điều hành.
Nguyễn Minh Dũng

TIN TỨC
 
44 - Agribank Digital - Bước đột phá trong ứng dụng công nghệ của Agribank.
Hương Giang
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.600

83.800

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.600

83.800

Vàng SJC 5c

81.600

83.820

Vàng nhẫn 9999

74.600

76.500

Vàng nữ trang 9999

74.500

75.800


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 24,840 25,210 25,979 27,404 30,388 31,680 158.15 167.39
BIDV 24,900 25,210 26,203 27,415 30,548 31,831 158.92 167.39
VietinBank 24,820 25,240 26,238 27,533 30,851 31,861 159.86 167.81
Agribank 24,830 25,180 26,104 27,377 30,482 31,615 158.96 166.90
Eximbank 24,830 25,220 26,288 27,038 30,716 31,593 160.73 165.32
ACB 24,870 25,250 26,372 27,023 30,957 31,594 160.38 165.49
Sacombank 24,860 25,250 26,466 26,999 31,022 31,540 161.14 166.17
Techcombank 24,887 25,239 26,076 27,427 30,445 31,761 156.36 168.78
LPBank 24,620 25,200 25,957 27,489 30,806 31,749 158.37 169.79
DongA Bank 24,910 25,240 26,310 26,970 30,780 31,600 158.40 165.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?