Chuyên đề CN và NHS số 4 năm 2022
30/05/2022 1.879 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 4 NĂM 2022
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2- Sắp đưa vào thử nghiệm và quản lý chính thức hoạt động cho vay ngang hàng tại Việt Nam.
Phan Linh

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
7- Xây dựng và triển khai Chatbot kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
TS. Vũ Trọng Sinh, Bùi Thu Hà, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, 
Hà Hữu Lương, Lê Hoàng Vũ

15- Mô hình phát hiện cảm xúc khuôn mặt nhằm đánh giá mức độ "hài lòng" của sinh viên Học viện Ngân hàng khi tham gia học trực tuyến.
ThS. Triệu Thu Hương, ThS. Nguyễn Thị Yến

AN NINH - BẢO MẬT
 
21- Kiểm tra và phát hiện lỗ hổng bảo mật Website với Acunetix.
Nguyễn Minh Dũng

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ

24- Hồ dữ liệu cho ngân hàng số.
ThS. Ngô Thùy Linh

29- Xây dựng nền tảng tín dụng ngân hàng khu vực dựa trên Microservices.
ThS. Lý Thu Trang

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
35- Trí tuệ nhân tạo trong hệ thống bán lẻ - Cơ hội và thách thức.
Nguyễn Thị Thu Trang
 
42- Chuyển đổi số - Giải pháp phát triển doanh nghiệp trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
ThS. Lê Cẩm Tú

TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

Vàng SJC 5c

77.500

79.520

Vàng nhẫn 9999

75.600

77.000

Vàng nữ trang 9999

75.500

76.600


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,127 25,477 26,885 28,360 31,917 33,274 156.80 165.96
BIDV 25,157 25,477 27,090 28,390 32,186 33,429 157.71 166.56
VietinBank 25,157 25,477 27,180 28,380 32,396 33,406 158.36 166.11
Agribank 25,160 25,477 27,065 28,310 32,089 33,255 157.73 165.80
Eximbank 25,130 25,476 27,140 27,981 32,273 33,175 158.91 163.85
ACB 25,140 25,477 27,136 28,068 32,329 33,306 158.59 164.86
Sacombank 25,190 25,477 27,338 28,340 32,507 33,217 159.66 164.69
Techcombank 25,132 25,477 27,000 28,353 31,994 33,324 155.51 167.92
LPBank 24,937 25,477 26,998 28,670 32,415 33,421 157.95 169.10
DongA Bank 25,180 25,477 27,140 28,010 32,200 33,300 156.60 164.60
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,30
3,60
4,30
4,40
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,60
2,60
2,90
3,80
3,80
4,50
4,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
2,00
2,00
2,30
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
2,90
3,10
3,20
4,00
4,00
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?