Chuyên đề CN và NHS số 4 năm 2022
30/05/2022 1.144 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 4 NĂM 2022
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2- Sắp đưa vào thử nghiệm và quản lý chính thức hoạt động cho vay ngang hàng tại Việt Nam.
Phan Linh

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
7- Xây dựng và triển khai Chatbot kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
TS. Vũ Trọng Sinh, Bùi Thu Hà, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, 
Hà Hữu Lương, Lê Hoàng Vũ

15- Mô hình phát hiện cảm xúc khuôn mặt nhằm đánh giá mức độ "hài lòng" của sinh viên Học viện Ngân hàng khi tham gia học trực tuyến.
ThS. Triệu Thu Hương, ThS. Nguyễn Thị Yến

AN NINH - BẢO MẬT
 
21- Kiểm tra và phát hiện lỗ hổng bảo mật Website với Acunetix.
Nguyễn Minh Dũng

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ

24- Hồ dữ liệu cho ngân hàng số.
ThS. Ngô Thùy Linh

29- Xây dựng nền tảng tín dụng ngân hàng khu vực dựa trên Microservices.
ThS. Lý Thu Trang

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
35- Trí tuệ nhân tạo trong hệ thống bán lẻ - Cơ hội và thách thức.
Nguyễn Thị Thu Trang
 
42- Chuyển đổi số - Giải pháp phát triển doanh nghiệp trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
ThS. Lê Cẩm Tú

TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

66.750

67.470

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

66.750

67.450

Vàng SJC 5c

66.750

67.470

Vàng nhẫn 9999

54.800

55.800

Vàng nữ trang 9999

54.600

55.400


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 23.380 23.750 24.662 26.042 27.702 28.883 175,33 185,62
BIDV 23.440 23.740 24.859 26.062 27.830 28.912 173.60 182.70
VietinBank 23.385 23.745 24.488 26.123 28.168 29.178 176,97 184,92
Agribank 23.390 23.750 24.910 26.057 27.948 28.857 177,53 185,26
Eximbank 23.360 23.740 24.970 25.647 28.029 28.789 177,36 182,17
ACB 23.350 23.900 25.009 25.606 28.028 28.765 177,51 181,93
Sacombank 23.403 23.788 25.080 25.687 28.247 28.862 177,80 183,35
Techcombank 23.413 23.760 24.760 26.090 27.766 29.067 173,38 185,81
LienVietPostBank 23.390 24.010 24.880 26.235 28.154 29.108 176,00 187,77
DongA Bank 23.450 23.780 24.980 25.620 28.050 28.760 176,5 182,10
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
BIDV
0,10
-
-
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,90
7,20
7,20
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
Cake by VPBank
1,00
-
-
-
6,00
-
6,00
8,90
-
9,00
9,00
ACB
-
1,00
1,00
1,00
5,50
5,60
5,70
6,70
6,90
7,10
7,80
Sacombank
-
-
-
-
5,50
5,60
5,70
7,50
7,70
7,90
8,30
Techcombank
0,30
-
-
-
5,90
5,90
5,90
7,70
7,70
7,70
7,70
LienVietPostBank
-
0,10
0,10
0,10
6,00
6,00
6,00
7,60
7,60
8,00
8,50
DongA Bank
1,00
1,00
1,00
1,00
6,00
6,00
6,00
8,55
8,60
8,65
9,20
Agribank
0,50
-
-
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
Eximbank
0,20
1,00
1,00
1,00
5,60
5,70
5,80
6,30
6,60
7,10
7,50

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?