CHUYÊN ĐỀ THNH số 2/2020
03/11/2020 02:18 9.932 lượt xem
 
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ TIN HỌC NGÂN HÀNG SỐ 2/2020

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Phát triển công nghệ, sản phẩm - Mục tiêu lâu dài phát triển Fintech.
Trần Hoàng Anh
 
4 - Các ngân hàng tăng cường nhiều tiện ích thanh toán qua thẻ không tiếp xúc.
Lưu Hà Anh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
6 - Trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực tài chính.
Bảo Nguyên
 
13 - Kinh nghiệm phát triển kinh tế số ở một số nước khu vực Châu Á.
Hồng Quang
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
17 - Sự nguy hại của Excel, phân tích dữ liệu thủ công và các biện pháp giải quyết vấn đề.
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
 
22 - Tìm hiểu về các lỗ hổng bảo mật Spectre, Meltdown và nguy cơ của chúng đối với hoạt động của các ngân hàng.
ThS. Trần Bình 

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
25 - Chuyển đổi sang ngân hàng số - Các vấn đề cần quan tâm.
ThS. Nguyễn Trung Anh
 
30 - Tác động của Fintech đối với hệ thống ngân hàng - Kinh nghiệm của các nước trên thế giới và gợi ý cho Việt Nam.
ThS. Lê Thị Khương
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
37 - Phát triển thị trường sản phẩm, dịch vụ an toàn, an ninh mạng “Make in Vietnam”.
ThS. Lê Nguyễn Khánh
 
40 - Tìm hiểu sự tác động của trí tuệ nhân tạo đến phần mềm độc hại.
Diệu Ngân
 
42 - Cần thận trọng với phần mềm theo dõi Stalkerware.
Quốc Hưng
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?