C.ĐỀ CN VÀ NHS số 6/2020
10/11/2020 9.376 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 6/2020

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN

2 - Những kết quả ấn tượng trong 4 năm triển khai Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt.
Hoàng Lan Anh
 
6 - eKYC góp phần tạo đột phá trong chuyển đổi số và phát triển tài chính toàn diện.
Trần Hoàng Linh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
9 - Một số điều cần lưu ý khi sử dụng Mobile Money.
Nguyễn Thanh An
 
12 - Tín dụng đen tại Việt Nam và các hình thức gia tăng thời 4.0.
Thúy Hà
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
19 - Bảo mật điện toán đám mây cho ngân hàng số.
ThS. Hà Thị Nga; 
TS. Từ Quang Trung
 
24 - An toàn, bảo mật trong giao dịch ngân hàng trực tuyến tại Liên bang Nga.
TS. Nguyễn Đình Trung

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
30 - Định tuyến các dịch vụ của ngân hàng điện tử với giao thức hạ tầng trong Internet of Things.
ThS. Nguyễn Sỹ Hiệp; 
ThS. Bùi Phương Thảo; Nguyễn Thanh Hường;
ThS. Trần Ngọc Trường
 
35 - ứng dụng Học máy - Machine Learning vào ngân hàng: Cơ hội và thách thức.
ThS. Hà Thị Vân Anh
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
39 - Thực trạng ứng dụng công nghệ Blockchain trong các hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng trên thế giới.
ThS. Nguyễn Trung Anh
Vũ Công Hùng, Nguyễn Anh Tú
 
42 - Chiến thuật lấn sân ngân hàng của các công ty công nghệ lớn.
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?