C.ĐỀ CN VÀ NHS số 5/2020
10/11/2020 10:18 9.758 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 5/2020


CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Xã hội không tiền mặt: Triển khai chính sách, hướng tới tương lai.
Vân Trang
 
4 - Việt Nam với mục tiêu trở thành quốc gia số vào năm 2030.
Phạm Thanh Hà
 
7 - Hướng tới xây dựng hạ tầng thanh toán số quốc gia.
Mai Hoàng Lan
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
11 - Nâng cao hiệu quả cho kỹ thuật phân lớp Naive Bayes đảm bảo tính riêng tư và ứng dụng trong bài toán Marketing dịch vụ ngân hàng.
TS. Đinh Trọng Hiếu
 
17 - EDGE COMPUTING - Điện toán biên xu hướng công nghệ hỗ trợ dịch vụ cho ngân hàng.
TS. Từ Quang Trung
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
 
20 - Thách thức cho các ngân hàng thương mại trong và sau dịch Covid-19.
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
23 - Ứng dụng thuật toán rừng cô lập trong phát hiện gian lận thẻ tín dụng.
ThS. Cao Thị Nhâm 

27 - Tầm quan trọng của tường lửa thế hệ mới.
Quốc Hưng
 
30 - Những thách thức trong bảo mật ứng dụng hiện đại.
Lương Việt Anh
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
32 - Một số vấn đề cần lưu ý khi áp dụng chuyển đổi số trong hoạt động ngân hàng.
ThS. Tống Quang Huy
 
35 - Blockchain trong ngân hàng - Một góc nhìn tổng quan.
ThS. Trần Thị Huế; 
ThS. Trịnh Huy Hoàng
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
40 - Các phần mềm ứng dụng hữu ích dành cho máy tính không có Microsoft Word.
Trần Quốc Việt
 
43 - Giải pháp số hóa quy trình mở tài khoản thanh toán tại các tổ chức tín dụng.
ThS. Lê Ngọc Thọ
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?