CHUYÊN ĐỀ THNH số 1/2020
03/11/2020 02:18 9.989 lượt xem
 
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ TIN HỌC NGÂN HÀNG SỐ 01/2020

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - 10 sự kiện nổi bật về Công nghệ thông tin và Truyền thông năm 2019.
Nguyễn Hoàng Anh
 
5 - Tiền di động: Một số vấn đề cần quan tâm.
ThS. Phạm Tiến Dũng
 
8 - Tập trung phát triển ngân hàng số và tăng cường an ninh an toàn thông tin trong năm 2020.
Trần Hoàng Linh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
12 - Dự báo những công nghệ phát triển trong năm 2020.
Thanh Hương
 
15 - Thực trạng ứng dụng các kỹ thuật dự báo trong quản lý quan hệ khách hàng và giải pháp cho các ngân hàng thương mại Việt Nam.
ThS. Nguyễn Dương Hùng
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
21 - An ninh ngân hàng - Vấn đề hàng đầu các NHTM cần quan tâm.
ThS. Đỗ Văn Hữu
 
25 - Các xu hướng và giải pháp bảo mật di động năm 2020.
Trần Anh
 
27 - Ngân hàng cần chú trọng hơn về an ninh ứng dụng.
Nguyễn Hoàng Việt

29 - Cần có quy trình chung về xử lý khủng hoảng khi xảy ra sự cố mất an toàn thông tin ngành Ngân hàng.
Nguyễn Quang Hưng
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
31 - Số hóa ngân hàng - Cần đẩy nhanh hoàn thiện Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
Hà Anh
35 - Vai trò và lợi thế của đổi mới sáng tạo trong hoạt động ngân hàng.
Bảo Nguyên
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
39 - Fintech với công nghệ trả lương linh hoạt.
ThS. Trần Bình
42 - Dùng SharePoint hiệu quả trên hệ điều hành Windows 10.
Quốc Vinh
44 - Backtrack - Giải pháp kiểm thử hệ thống và tìm lỗ hổng bảo mật.
Minh Dũng
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?