C.ĐỀ CN VÀ NHS số 8/2020
16/12/2020 08:37 9.299 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 8/2020


CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN

2 - Những kết quả nổi bật trong hoạt động thanh toán giai đoạn 2016 - 2020.
Hoàng Nam Anh

5 - Cần các giải pháp đồng bộ để hỗ trợ ngân hàng chuyển đổi thẻ từsang thẻ chip.
Phan Linh Anh

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI

9 - Công nghệ số trong hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng.
ThS. Nguyễn Nhi Quang

17 - Giải pháp quản lý dữ liệu thông minh hiệu quả cho các ngân hàng tạiViệt Nam.
Minh Phương

AN NINH - BẢO MẬT

23 - Ứng dụng sinh trắc học trong nhận dạng khách hàng.
TS. Chu Thị Hồng Hải;
ThS. Trần Thị Huế


29 - Ngăn ngừa các mối đe dọa an ninh mạng từ Internet of Things.
Diệu Ngân

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ

33 - Lợi ích của việc tự động hóa quy trình bằng robot trong lĩnh vựctài chính - ngân hàng.
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang

38 - Phát triển ngân hàng số trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.
TS. Nguyễn Đình Trung

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP

43 - Thiết kế Website ngân hàng và giao diện của các dịch vụ ngân hàng điện tử.
Trần Bình

TIN TỨC

 

Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?