C.ĐỀ CN VÀ NHS số 8/2020
16/12/2020 9.153 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 8/2020


CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN

2 - Những kết quả nổi bật trong hoạt động thanh toán giai đoạn 2016 - 2020.
Hoàng Nam Anh

5 - Cần các giải pháp đồng bộ để hỗ trợ ngân hàng chuyển đổi thẻ từsang thẻ chip.
Phan Linh Anh

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI

9 - Công nghệ số trong hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng.
ThS. Nguyễn Nhi Quang

17 - Giải pháp quản lý dữ liệu thông minh hiệu quả cho các ngân hàng tạiViệt Nam.
Minh Phương

AN NINH - BẢO MẬT

23 - Ứng dụng sinh trắc học trong nhận dạng khách hàng.
TS. Chu Thị Hồng Hải;
ThS. Trần Thị Huế


29 - Ngăn ngừa các mối đe dọa an ninh mạng từ Internet of Things.
Diệu Ngân

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ

33 - Lợi ích của việc tự động hóa quy trình bằng robot trong lĩnh vựctài chính - ngân hàng.
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang

38 - Phát triển ngân hàng số trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.
TS. Nguyễn Đình Trung

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP

43 - Thiết kế Website ngân hàng và giao diện của các dịch vụ ngân hàng điện tử.
Trần Bình

TIN TỨC

 

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?