C.ĐỀ CN VÀ NHS số 4/2020
10/11/2020 9.159 lượt xem

MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ-SỐ 4/2020


CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Ví điện tử và Mobile Money - Cạnh tranh là cơ hội cho cả hai bên.
Phạm Linh Anh
 
6 - Ngăn ngừa rủi ro mất tiền trong tài khoản.
Lưu Hà Loan
 
10 - Sử dụng Bộ tiêu chí, chỉ tiêu kỹ thuật đánh giá và khuyến nghị lựa chọn giải pháp nền tảng điện toán đám mây.
ThS. Chu Hà Trang
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
12 - Phát triển hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp (ERP) ứng dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.
TS. Chu Thị Hồng Hải
 
18 - Tầng khám phá dịch vụ và ứng dụng trong mạng lưới kết nối vạn vật.
ThS. Nguyễn Thanh Tùng, 
ThS. Nguyễn Thị Dung
 
24 - Thúc đẩy chuyển đổi số trong các doanh nghiệp Việt Nam trước tác động của đại dịch covid-19.
ThS. Chu Văn Huy
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
28 - Bảo đảm an toàn thông tin khi làm việc từ xa.
ThS. Trịnh Thu Hà

31 - Nhận diện và phòng ngừa các phương thức tấn công vào đám mây.
Nguyễn Hải Phong
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
34 - Kinh nghiệm ứng dụng công nghệ sinh trắc học trong hoạt động ngân hàng trên thế giới.
Bảo Nguyên
 
40 - Ứng dụng công nghệ vào dịch vụ ngân hàng thương mại - Xu hướng tất yếu để cạnh tranh và tạo sự khác biệt.
ThS. Hữu Loan
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
42 - Tìm hiểu về cơ sở dữ liệu nguồn mở MongoDB.
Nguyễn Đức Thắng
 
44 - Hỗ trợ giao dịch trực tuyến an toàn bằng các công cụ “Make in Vietnam”.
Tuấn Nguyên
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?