C.ĐỀ CN VÀ NHS số 4/2020
10/11/2020 10:17 9.298 lượt xem

MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ-SỐ 4/2020


CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Ví điện tử và Mobile Money - Cạnh tranh là cơ hội cho cả hai bên.
Phạm Linh Anh
 
6 - Ngăn ngừa rủi ro mất tiền trong tài khoản.
Lưu Hà Loan
 
10 - Sử dụng Bộ tiêu chí, chỉ tiêu kỹ thuật đánh giá và khuyến nghị lựa chọn giải pháp nền tảng điện toán đám mây.
ThS. Chu Hà Trang
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
12 - Phát triển hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp (ERP) ứng dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.
TS. Chu Thị Hồng Hải
 
18 - Tầng khám phá dịch vụ và ứng dụng trong mạng lưới kết nối vạn vật.
ThS. Nguyễn Thanh Tùng, 
ThS. Nguyễn Thị Dung
 
24 - Thúc đẩy chuyển đổi số trong các doanh nghiệp Việt Nam trước tác động của đại dịch covid-19.
ThS. Chu Văn Huy
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
28 - Bảo đảm an toàn thông tin khi làm việc từ xa.
ThS. Trịnh Thu Hà

31 - Nhận diện và phòng ngừa các phương thức tấn công vào đám mây.
Nguyễn Hải Phong
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
34 - Kinh nghiệm ứng dụng công nghệ sinh trắc học trong hoạt động ngân hàng trên thế giới.
Bảo Nguyên
 
40 - Ứng dụng công nghệ vào dịch vụ ngân hàng thương mại - Xu hướng tất yếu để cạnh tranh và tạo sự khác biệt.
ThS. Hữu Loan
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
42 - Tìm hiểu về cơ sở dữ liệu nguồn mở MongoDB.
Nguyễn Đức Thắng
 
44 - Hỗ trợ giao dịch trực tuyến an toàn bằng các công cụ “Make in Vietnam”.
Tuấn Nguyên
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?