Chuyên đề CN và NHS số 8/2024
29/11/2024 16:12 3.899 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 8 - THÁNG 12/2024

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Tích hợp dữ liệu dân cư và dữ liệu ngân hàng: Tuân thủ các quy định về an toàn thông tin, bảo vệ dữ liệu.
Hà Thu
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
6 - Ứng dụng công nghệ thực tế ảo trong hoạt động ngân hàng tại Việt Nam - Một số thách thức và giải pháp.
ThS. Trần Minh Chương
ThS. Phạm Thị Hồng Tâm
 
14 - Thực trạng pháp luật về chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng và một số giải pháp nâng cao hiệu quả.
ThS. Trịnh Tường Khiêm

AN NINH - BẢO MẬT
 
21 - Thêm giải pháp giúp phát hiện các hành vi can thiệp trái phép vào ứng dụng ngân hàng điện tử.
Minh Thư
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
25 - Định danh khách hàng điện tử tại ngân hàng thương mại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp.
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
30 - Công nghệ tự động hóa quy trình bằng robot trong lĩnh vực ngân hàng.
ThS. Nguyễn Nhi Quang
ThS. Trần Kim Long
 
36 - Xếp hạng tín dụng khách hàng cá nhân với khai phá dữ liệu, thuật toán C4.5.
ThS. Nguyễn Dương Hùng
ThS. Ngô Thùy Linh
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81,600

83,600

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81,600

83,600

Vàng SJC 5c

81,600

83,620

Vàng nhẫn 9999

81,600

83,400

Vàng nữ trang 9999

81,500

83,000


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,153 25,483 26,041 27,469 31,401 32,736 158.95 168.19
BIDV 25,183 25,483 26,192 27,397 31,737 32,670 160.03 167.75
VietinBank 25,180 25,483 26,272 27,472 31,695 33,705 161.47 169.22
Agribank 25,210 25,483 26,181 27,385 31,604 32,695 160.79 168.44
Eximbank 25,170 25,483 26,272 27,228 31,706 32,816 161.8 167.71
ACB 25,190 25,483 26,288 27,190 31,818 32,778 161.82 168.21
Sacombank 25,210 25,483 26,231 27,206 31,686 32,853 161.86 168.91
Techcombank 25,222 25,483 26,070 27,413 31,464 32,808 158.16 170.62
LPBank 25,190 25,485 26,543 27,441 32,072 32,600 162.71 169.79
DongA Bank 25,220 25,483 26,310 27,150 31,740 32,770 160.10 167.80
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?