Chuyên đề CN và NHS số 8/2021
30/11/2021 3.706 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ 8/2021

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Xây dựng chính sách quản lý đối với tiền ảo: Cần sự phối hợp đồng bộ của các cơ quan quản lý. 
Phạm Phương Thủy
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
7 - Các nhân tố tác động đến ý định sử dụng tiền di động tại Việt Nam.
TS. Nguyễn Thị Hà Thanh
Hoàng Hồng Nhung
 
16 - Triển khai và sử dụng ví điện tử, Mobile-Money góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện tại Việt Nam.
ThS. Trương Minh Tuấn
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
25 - Nhận diện rủi ro đối với hoạt động định danh khách hàng điện tử trong hoạt động ngân hàng.
ThS. Lưu Minh Sang 
Lê Thị Thùy Dương
 
30 - Yêu cầu đối với Cơ quan kiểm định tuân thủ trong quy trình đánh giá nhà cung cấp dịch vụ tin cậy.
Đỗ Quang Huy
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
33 - Trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực ngân hàng.
TS. Lê Hà Diễm Chi
 
37 - Ngân hàng mở - Xu hướng mới trong ngân hàng.
ThS. Giang Thị Thu Huyền
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
41 - Một số ứng dụng tiềm năng và lợi ích của công nghệ mạng 6G.
Nguyễn Công Minh
 
TIN TỨC
 
TỔNG MỤC LỤC 2021
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

66.450

67.170

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

66.450

67.150

Vàng SJC 5c

66.450

67.170

Vàng nhẫn 9999

54.950

55.950

Vàng nữ trang 9999

54.850

55.550


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 23.280 23.650 24.662 26.042 27.702 28.883 175,33 185,62
BIDV 23.335 23.635 24.859 26.062 27.830 28.912 173.60 182.70
VietinBank 23.290 23.650 24.488 26.123 28.168 29.178 176,97 184,92
Agribank 23.310 23.670 24.910 26.057 27.948 28.857 177,53 185,26
Eximbank 23.250 23.630 24.970 25.647 28.029 28.789 177,36 182,17
ACB 23.350 23.800 25.009 25.606 28.028 28.765 177,51 181,93
Sacombank 23.280 23.785 25.080 25.687 28.247 28.862 177,80 183,35
Techcombank 23.315 23.660 24.760 26.090 27.766 29.067 173,38 185,81
LienVietPostBank 23.310 23.910 24.880 26.235 28.154 29.108 176,00 187,77
DongA Bank 23.350 23.680 24.980 25.620 28.050 28.760 176,5 182,10
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
BIDV
0,10
-
-
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,90
7,20
7,20
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
Cake by VPBank
1,00
-
-
-
6,00
-
6,00
8,90
-
9,00
9,00
ACB
-
1,00
1,00
1,00
5,00
5,10
5,10
6,70
6,90
7,10
7,80
Sacombank
-
-
-
-
5,40
5,50
5,60
7,40
7,50
7,70
7,90
Techcombank
0,30
-
-
-
5,90
5,90
5,90
7,30
7,30
7,30
7,30
LienVietPostBank
-
0,10
0,10
0,10
6,00
6,00
6,00
7,60
7,60
8,00
8,30
DongA Bank
1,00
1,00
1,00
1,00
5,50
5,50
5,50
7,90
7,95
8,00
8,30
Agribank
0,50
-
-
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
Eximbank
0,20
1,00
1,00
1,00
5,60
5,70
5,80
6,30
6,60
7,10
7,50

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?