C.ĐỀ CN VÀ NHS số 7/2021
14/10/2021 3.565 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CN VÀ NHS SỐ 7 NĂM 2021

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Nghiên cứu, xây dựng và thí điểm sử dụng tiền ảo dựa trên công nghệ Blockchain trong Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử giai đoạn 2021 - 2025. 
ThS. Nguyễn Thanh Hà
 
8 - Chuyển đổi số ngành Ngân hàng: Tạo sân chơi bình đẳng, không ngừng đổi mới, lấy khách hàng làm trung tâm.
Phạm Linh Anh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
14 - Cá nhân hóa dịch vụ tài chính - Đề xuất tốt nhất tiếp theo cho khách hàng.
ThS. Nguyễn Hoàng Việt
 
20 - Để thị trường ví điện tử Việt Nam phát triển ổn định, bền vững.
Trần Phương Chi
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
24 - Bảo mật dữ liệu an toàn và hiệu quả với Active Directory.
Nguyễn Minh Dũng
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
26 - Trí tuệ nhân tạo trong các dịch vụ tài chính, ngân hàng - Cơ hội và thách thức.
TS. Trương Thị Việt Phương
ThS. Trần Thu Phương
 
32 - Chuyển đổi số trong ngân hàng: Cơ hội và thách thức.
ThS. Lê Cẩm Tú
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
36 - Tăng cường số hóa ngành tài chính, ngân hàng với điện toán đám mây lai.
ThS. Nguyễn Quang Hưng
 
41 - Bảo mật giao dịch điện tử và ứng dụng di động trong nền kinh tế số.
Hải Đăng
 
TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

Vàng SJC 5c

77.500

79.520

Vàng nhẫn 9999

75.600

77.000

Vàng nữ trang 9999

75.500

76.600


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,127 25,477 26,885 28,360 31,917 33,274 156.80 165.96
BIDV 25,157 25,477 27,090 28,390 32,186 33,429 157.71 166.56
VietinBank 25,157 25,477 27,180 28,380 32,396 33,406 158.36 166.11
Agribank 25,160 25,477 27,065 28,310 32,089 33,255 157.73 165.80
Eximbank 25,130 25,476 27,140 27,981 32,273 33,175 158.91 163.85
ACB 25,140 25,477 27,136 28,068 32,329 33,306 158.59 164.86
Sacombank 25,190 25,477 27,338 28,340 32,507 33,217 159.66 164.69
Techcombank 25,132 25,477 27,000 28,353 31,994 33,324 155.51 167.92
LPBank 24,937 25,477 26,998 28,670 32,415 33,421 157.95 169.10
DongA Bank 25,180 25,477 27,140 28,010 32,200 33,300 156.60 164.60
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,30
3,60
4,30
4,40
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,60
2,60
2,90
3,80
3,80
4,50
4,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
2,00
2,00
2,30
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
2,90
3,10
3,20
4,00
4,00
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?