C.ĐỀ CN VÀ NHS số 4/2021
04/06/2021 11:02 7.032 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 4/2021



CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Ngành Ngân hàng thực hiện đồng bộ các giải pháp hiện thực hóa mục tiêu Chuyển đổi số quốc gia.
Trần Lan Anh

 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
6 - Cổ phiếu ngân hàng và tài chính: Sử dụng một số phương pháp học máy để dự báo.
ThS. Ngô Thùy Linh
 
14 - Bề mặt phản xạ thông minh có thể tái cấu hình - Công nghệ hỗ trợ cho mạng di động sau 5G và 6G.
ThS. Lý Thu Trang
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
 
19 - Các vấn đề cần lưu ý khi chuyển đổi số đối với các tổ chức, doanh nghiệp.
ThS. Tống Quang Huy

 
AN NINH - BẢO MẬT
 
22 - Thách thức về bảo mật thông tin trong Neobank.
Ngô Cơ Bản

 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
26 - Ngân hàng mở và giao diện lập trình ứng dụng mở trong hoạt động ngân hàng.
ThS. Lê Thị Khương
 
31 - Tác động của Fintech đến ổn định tài chính.
ThS. Hoàng Thị Hường
 
38 - Một số hướng tiếp cận học máy hiện đại cho bài toán chấm điểm tín dụng.
TS. Vũ Trọng Sinh

 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
43 - Ký số đóng dấu thời gian - Phương thức chống gian lận, giả mạo trong giao dịch điện tử đảm bảo tính pháp lý khi lưu trữ điện tử.
Ngọc Lý

 
TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?