C.ĐỀ CN VÀ NHS số 3/2021
16/04/2021 05:13 8.085 lượt xem
 
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 3/2021


CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Triển khai thí điểm dịch vụ Mobile-Money gia tăng tiện ích trong thanh toán và thúc đẩy tài chính toàn diện.
Phạm Hà Thư
 
6 - Ngân hàng Nhà nước tăng cường các biện pháp bảo đảm an ninh, an toàn cho các hệ thống thông tin.
Nguyễn Huy Hùng

 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
9 - Kỹ thuật phân lớp Naive Bayes đảm bảo tính riêng tư và ứng dụng trong bài toán xây dựng mô hình phê duyệt dịch vụ thẻ tín dụng.
ThS. Vũ Duy Hiến
ThS. Nguyễn Văn Duẩn

 
AN NINH - BẢO MẬT
 
15 - Ứng dụng phân tích dữ liệu lớn và bản đồ tự tổ chức để phát hiện, ngăn chặn gian lận trong giao dịch trực tuyến.
ThS. Lý Thu Trang
 
19 - An toàn bảo mật trong hoạt động ngân hàng thương mại Việt Nam.
PGS., TS. Hạ Thị Thiều Dao
ThS. Lại Văn Tài
 
28 - Tìm hiểu về một số hình thức tấn công mạng phổ biến và cách phòng, chống.
ThS. Nguyễn Thị Hậu

 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
32 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo đối với hoạt động quản lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.
TS. Nguyễn Minh Sáng

 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
36 - Các thuật ngữ mạng 5G - Nền tảng công nghệ di động mới.
Nguyễn Công Minh
 
40 - Tìm hiểu về NFT - Xu hướng tài chính mới.
ThS. Lại Hoàng Anh

 
TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?