C.ĐỀ CN VÀ NHS số 3/2021
16/04/2021 7.900 lượt xem
 
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 3/2021


CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Triển khai thí điểm dịch vụ Mobile-Money gia tăng tiện ích trong thanh toán và thúc đẩy tài chính toàn diện.
Phạm Hà Thư
 
6 - Ngân hàng Nhà nước tăng cường các biện pháp bảo đảm an ninh, an toàn cho các hệ thống thông tin.
Nguyễn Huy Hùng

 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
9 - Kỹ thuật phân lớp Naive Bayes đảm bảo tính riêng tư và ứng dụng trong bài toán xây dựng mô hình phê duyệt dịch vụ thẻ tín dụng.
ThS. Vũ Duy Hiến
ThS. Nguyễn Văn Duẩn

 
AN NINH - BẢO MẬT
 
15 - Ứng dụng phân tích dữ liệu lớn và bản đồ tự tổ chức để phát hiện, ngăn chặn gian lận trong giao dịch trực tuyến.
ThS. Lý Thu Trang
 
19 - An toàn bảo mật trong hoạt động ngân hàng thương mại Việt Nam.
PGS., TS. Hạ Thị Thiều Dao
ThS. Lại Văn Tài
 
28 - Tìm hiểu về một số hình thức tấn công mạng phổ biến và cách phòng, chống.
ThS. Nguyễn Thị Hậu

 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
32 - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo đối với hoạt động quản lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.
TS. Nguyễn Minh Sáng

 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
36 - Các thuật ngữ mạng 5G - Nền tảng công nghệ di động mới.
Nguyễn Công Minh
 
40 - Tìm hiểu về NFT - Xu hướng tài chính mới.
ThS. Lại Hoàng Anh

 
TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?