C.ĐỀ CN VÀ NHS số 01/2021
09/03/2021 11:11 9.588 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 1/2021




CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN

2 - Một số kết quả ứng dụng công nghệ thông tin năm 2020
của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
ThS. Lê Mạnh Hùng

7 - Chuyển đổi số - Xu hướng tất yếu trong hoạt động ngân hàng.
ThS. Phạm Tiến Dũng

11 - Tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý về thanh toán quốc tế.
Trần Thảo Linh

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI

14 - Dấu ấn công nghệ ngân hàng và thanh toán không dùng tiền mặt năm 2020.
Phạm Hoài Anh

19 - Các xu hướng công nghệ hàng đầu năm 2021.
Nguyễn Thanh Thư

24 - Tìm hiểu về dự án Bakong và mục tiêu hiện đại hóa hệ thống thanh toán của Ngân hàng Trung ương Campuchia.
ThS. Nguyễn Trung Anh

AN NINH - BẢO MẬT

28 - Những điểm nhấn về an toàn, an ninh mạng Việt Nam năm 2020.
Minh Vân

32 - Nhận biết và ngăn chặn hành vi đánh cắp dữ liệu.
Nguyễn Công Minh

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP

34 - Lifestyle Banking - Gắn giao dịch ngân hàng với phong cách sống.
ThS. Nguyễn Hoàng Việt

40 - Open Banking nhân tố thay đổi cuộc chơi ngành Ngân hàng.
Nhóm Open Banking               
                                       
43 - Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam tiếp tục tăng cường đẩy mạnh phát triển sản phẩm dịch vụ và tập trung xây dựng kho dữ liệu thông minh năm 2021.
Vũ Hà

TIN TỨC
 

Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?