C.ĐỀ CN VÀ NHS số 01/2021
09/03/2021 9.309 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 1/2021




CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN

2 - Một số kết quả ứng dụng công nghệ thông tin năm 2020
của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
ThS. Lê Mạnh Hùng

7 - Chuyển đổi số - Xu hướng tất yếu trong hoạt động ngân hàng.
ThS. Phạm Tiến Dũng

11 - Tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý về thanh toán quốc tế.
Trần Thảo Linh

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI

14 - Dấu ấn công nghệ ngân hàng và thanh toán không dùng tiền mặt năm 2020.
Phạm Hoài Anh

19 - Các xu hướng công nghệ hàng đầu năm 2021.
Nguyễn Thanh Thư

24 - Tìm hiểu về dự án Bakong và mục tiêu hiện đại hóa hệ thống thanh toán của Ngân hàng Trung ương Campuchia.
ThS. Nguyễn Trung Anh

AN NINH - BẢO MẬT

28 - Những điểm nhấn về an toàn, an ninh mạng Việt Nam năm 2020.
Minh Vân

32 - Nhận biết và ngăn chặn hành vi đánh cắp dữ liệu.
Nguyễn Công Minh

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP

34 - Lifestyle Banking - Gắn giao dịch ngân hàng với phong cách sống.
ThS. Nguyễn Hoàng Việt

40 - Open Banking nhân tố thay đổi cuộc chơi ngành Ngân hàng.
Nhóm Open Banking               
                                       
43 - Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam tiếp tục tăng cường đẩy mạnh phát triển sản phẩm dịch vụ và tập trung xây dựng kho dữ liệu thông minh năm 2021.
Vũ Hà

TIN TỨC
 

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?