C.ĐỀ CN VÀ NHS số 5/2021
07/07/2021 11:15 6.159 lượt xem
 
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 5/2021




Chính sách và sự kiện
 
2 - Hệ sinh thái ngân hàng số - Hướng phát triển lâu dài trong cuộc đua số hóa.
Trần Hoàng Anh
 
6 - eKYC - Nền tảng đầu tiên để phát triển ngân hàng số tại Việt Nam.
ThS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung
ThS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc

 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
10 - Các nhân tố tác động tới phát triển dịch vụ thẻ của ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
ThS. Đỗ Văn Hữu
 
17 - ứng dụng phương pháp hồi quy từng đoạn nâng cao trong bài toán chăm sóc khách hàng của ngân hàng.
Nguyễn Văn Sơn
Vũ Duy Hiến
ThS. Nguyễn Văn Trung

 
AN NINH - BẢO MẬT
 
22 - Phát hiện gian lận tín dụng với kỹ thuật học máy, thuật toán Random Forest.
ThS. Nguyễn Dương Hùng
TS. Nguyễn Hữu Xuân Trường
 
28 - Ngăn chặn tấn công DNS Amplification và Application Layer Attack.
Nguyễn Minh Dũng

 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
31 - Ứng dụng của Internet of Things trong ngân hàng.
ThS. Phạm Tùng Hương
ThS. Lý Thu Trang
 
36 - Tương lai của tiền tệ trong thế giới số.
TS. Nguyễn Đình Trung

 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
39 - Tăng cường các giải pháp phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, thích ứng với tiến trình chuyển đổi số ngành Ngân hàng.
ThS. Chu Văn Huy
 
45 - Hệ thống VCB CashUp - Gói dịch vụ ngân hàng số ưu việt dành cho phân khúc khách hàng doanh nghiệp cao cấp.
Lê Hồng Quang

 
TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?