Chuyên đề CN và NHS số 5/2022
19/07/2022 09:09 2.432 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 4 NĂM 2022
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Chuyển đổi ngân hàng số trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và một số khuyến nghị.
ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh
Đoàn Thị Thu Hiền

NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
10 - Tiền kỹ thuật số do ngân hàng Trung ương phát hành: Lợi ích và động thái của các quốc gia.
ThS. Lê Thị Khương
 
15 - Công nghệ học tập linh hoạt trên nền tảng Blockchain trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng.
ThS. Mạch Quý Dương, 
ThS. Trần Thu Phương

AN NINH - BẢO MẬT
 
20 - Bảo mật truyền thông IoT qua mạng di động trong hệ thống ngân hàng số.
ThS. Đinh Thị Nguyên
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
25 - Pháp luật về chuyển đổi số ngành Ngân hàng và định hướng hoàn thiện.
ThS. Trần Linh Huân, 
Lê Phạm Anh Thơ, Trần Minh Thiện

32 - Thực tiễn triển khai Ngân hàng mở tại Hàn Quốc và kinh nghiệm đối với Việt Nam.
Trần Thị Thanh Mai

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
37 - Suptech: Công nghệ giám sát bảo vệ tính toàn vẹn của thị trường.
Phạm Ngọc Phong, 
Nguyễn Thị Diễm, Nguyễn Thị Ánh Ngọc

TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,000

85,530

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,000

85,530

Vàng SJC 5c

83,000

84,300

Vàng nhẫn 9999

83,000

84,400

Vàng nữ trang 9999

82,900

83,900


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,119 25,452 26,024 27,451 31,349 32,682 162.88 172.36
BIDV 25,150 25,452 26,239 27,449 31,768 32,705 163.84 171.75
VietinBank 25,166 25,452 26,259 27,459 31,843 32,853 165.32 173.07
Agribank 25,150 25,452 26,142 27,345 31,522 32,612 164.52 172.50
Eximbank 25,150 25,452 26,214 27,051 31,681 32,649 165.87 171.18
ACB 25,160 25,452 26,305 27,208 31,843 32,804 165.51 172.05
Sacombank 25,190 25,452 26,285 27,260 31,730 32,893 165.84 172.9
Techcombank 25,193 25,452 26,058 27,405 31,410 32,748 162.46 174.94
LPBank 25,140 25,452 26,513 27,411 32,004 32,800 166.72 173.80
DongA Bank 25,220 25,452 26,240 27,040 31,720 32,650 163.40 170.70
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?