Chuyên đề CN và NHS số 3/2022
15/04/2022 17:16 3.642 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 3 THÁNG 4/2022
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2- Hoàn thiện pháp lý về quản lý, chia sẻ dữ liệu để nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng số.
Phạm Trang
 
6- Chính sách thúc đẩy ứng dụng công nghệ số trong phát triển dịch vụ ngân hàng - Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị.
ThS. Nguyễn Thị Thu
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
12- Xây dựng mô hình định giá bất động sản tự động hỗ trợ quá trình thẩm định giá trị tài sản bảo đảm.
ThS. Trần Thị Huế
ThS. Nguyễn Thanh Thụy
 
18- Tích hợp kiến trúc theo hướng dịch vụ cho ngành tài chính - ngân hàng và thị trường thương mại điện tử.
ThS. Mạch Quý Dương
ThS. Lý Thu Trang
ThS. Hoàng Thị Dung
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
24- Cảnh giác với các chiêu trò lừa đảo ngân hàng trực tuyến. 
ThS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc
ThS. Nguyễn Thị Diễm
ThS. Đoàn Thị Thanh Hòa
 
28- Vấn đề bảo mật - Chìa khóa chuyển đổi số ngân hàng thành công.
ThS. Nguyễn Thu Hiền
ThS. Phạm Thị Xuân Thảo
ThS. Trần Thị Nguyệt Nga
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
33- Chuyển đổi số - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và công nghệ điện toán đám mây vào hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam. 
Phan Khánh Nhi
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Nguyễn Thị Thanh Thảo
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
39- Phân biệt các loại tiền trong kỷ nguyên kỹ thuật số. 
PGS., TS. Nguyễn Văn Hiệu
 
41- Kinh nghiệm quốc tế đối với quản lý tài sản mã hóa.
ThS. Lưu Ánh Nguyệt
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

87.000

89.000

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

87.000

89.000

Vàng SJC 5c

87.000

89.020

Vàng nhẫn 9999

87.000

88.800

Vàng nữ trang 9999

86.900

88.600


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,164 25,464 26,680 28,143 32,017 33,378 159.54 168.82
BIDV 25,220 25,464 26,943 28,049 32,478 33,288 161.86 168.4
VietinBank 25,220 25,464 27,041 28,241 32,534 33,544 162.53 171.28
Agribank 25,215 25,464 26,870 28,065 32,277 33,353 161.54 169.13
Eximbank 25,170 25,464 26,921 27,770 32,345 33,322 162.21 167.36
ACB 25,170 25,464 26,951 27,876 32,469 33,449 162.02 168.42
Sacombank 25,200 25,464 26,934 27,907 32,369 33,524 162.23 169.24
Techcombank 25,202 25,464 26,773 28,126 32,094 33,427 158.62 171.07
LPBank 25,180 25,464 27,213 28,106 32,730 33,245 163.27 170.34
DongA Bank 25,230 25,464 26,960 27,760 32,420 33,360 160.30 167.50
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?