Chuyên đề CN và NHS số 3/2022
15/04/2022 3.555 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 3 THÁNG 4/2022
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2- Hoàn thiện pháp lý về quản lý, chia sẻ dữ liệu để nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng số.
Phạm Trang
 
6- Chính sách thúc đẩy ứng dụng công nghệ số trong phát triển dịch vụ ngân hàng - Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị.
ThS. Nguyễn Thị Thu
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
12- Xây dựng mô hình định giá bất động sản tự động hỗ trợ quá trình thẩm định giá trị tài sản bảo đảm.
ThS. Trần Thị Huế
ThS. Nguyễn Thanh Thụy
 
18- Tích hợp kiến trúc theo hướng dịch vụ cho ngành tài chính - ngân hàng và thị trường thương mại điện tử.
ThS. Mạch Quý Dương
ThS. Lý Thu Trang
ThS. Hoàng Thị Dung
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
24- Cảnh giác với các chiêu trò lừa đảo ngân hàng trực tuyến. 
ThS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc
ThS. Nguyễn Thị Diễm
ThS. Đoàn Thị Thanh Hòa
 
28- Vấn đề bảo mật - Chìa khóa chuyển đổi số ngân hàng thành công.
ThS. Nguyễn Thu Hiền
ThS. Phạm Thị Xuân Thảo
ThS. Trần Thị Nguyệt Nga
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
33- Chuyển đổi số - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và công nghệ điện toán đám mây vào hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam. 
Phan Khánh Nhi
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Nguyễn Thị Thanh Thảo
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
39- Phân biệt các loại tiền trong kỷ nguyên kỹ thuật số. 
PGS., TS. Nguyễn Văn Hiệu
 
41- Kinh nghiệm quốc tế đối với quản lý tài sản mã hóa.
ThS. Lưu Ánh Nguyệt
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

77.500

79.500

Vàng SJC 5c

77.500

79.520

Vàng nhẫn 9999

75.600

77.000

Vàng nữ trang 9999

75.500

76.600


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,127 25,477 26,885 28,360 31,917 33,274 156.80 165.96
BIDV 25,157 25,477 27,090 28,390 32,186 33,429 157.71 166.56
VietinBank 25,157 25,477 27,180 28,380 32,396 33,406 158.36 166.11
Agribank 25,160 25,477 27,065 28,310 32,089 33,255 157.73 165.80
Eximbank 25,130 25,476 27,140 27,981 32,273 33,175 158.91 163.85
ACB 25,140 25,477 27,136 28,068 32,329 33,306 158.59 164.86
Sacombank 25,190 25,477 27,338 28,340 32,507 33,217 159.66 164.69
Techcombank 25,132 25,477 27,000 28,353 31,994 33,324 155.51 167.92
LPBank 24,937 25,477 26,998 28,670 32,415 33,421 157.95 169.10
DongA Bank 25,180 25,477 27,140 28,010 32,200 33,300 156.60 164.60
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,30
3,60
4,30
4,40
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,60
2,60
2,90
3,80
3,80
4,50
4,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
2,00
2,00
2,30
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
2,90
3,10
3,20
4,00
4,00
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?