Chuyên đề CN và NHS số 3/2022
15/04/2022 2.803 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 3 THÁNG 4/2022
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2- Hoàn thiện pháp lý về quản lý, chia sẻ dữ liệu để nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng số.
Phạm Trang
 
6- Chính sách thúc đẩy ứng dụng công nghệ số trong phát triển dịch vụ ngân hàng - Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị.
ThS. Nguyễn Thị Thu
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
12- Xây dựng mô hình định giá bất động sản tự động hỗ trợ quá trình thẩm định giá trị tài sản bảo đảm.
ThS. Trần Thị Huế
ThS. Nguyễn Thanh Thụy
 
18- Tích hợp kiến trúc theo hướng dịch vụ cho ngành tài chính - ngân hàng và thị trường thương mại điện tử.
ThS. Mạch Quý Dương
ThS. Lý Thu Trang
ThS. Hoàng Thị Dung
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
24- Cảnh giác với các chiêu trò lừa đảo ngân hàng trực tuyến. 
ThS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc
ThS. Nguyễn Thị Diễm
ThS. Đoàn Thị Thanh Hòa
 
28- Vấn đề bảo mật - Chìa khóa chuyển đổi số ngân hàng thành công.
ThS. Nguyễn Thu Hiền
ThS. Phạm Thị Xuân Thảo
ThS. Trần Thị Nguyệt Nga
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
33- Chuyển đổi số - Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và công nghệ điện toán đám mây vào hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam. 
Phan Khánh Nhi
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Nguyễn Thị Thanh Thảo
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
39- Phân biệt các loại tiền trong kỷ nguyên kỹ thuật số. 
PGS., TS. Nguyễn Văn Hiệu
 
41- Kinh nghiệm quốc tế đối với quản lý tài sản mã hóa.
ThS. Lưu Ánh Nguyệt
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

66.750

67.470

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

66.750

67.450

Vàng SJC 5c

66.750

67.470

Vàng nhẫn 9999

54.800

55.800

Vàng nữ trang 9999

54.600

55.400


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 23.380 23.750 24.662 26.042 27.702 28.883 175,33 185,62
BIDV 23.440 23.740 24.859 26.062 27.830 28.912 173.60 182.70
VietinBank 23.385 23.745 24.488 26.123 28.168 29.178 176,97 184,92
Agribank 23.390 23.750 24.910 26.057 27.948 28.857 177,53 185,26
Eximbank 23.360 23.740 24.970 25.647 28.029 28.789 177,36 182,17
ACB 23.350 23.900 25.009 25.606 28.028 28.765 177,51 181,93
Sacombank 23.403 23.788 25.080 25.687 28.247 28.862 177,80 183,35
Techcombank 23.413 23.760 24.760 26.090 27.766 29.067 173,38 185,81
LienVietPostBank 23.390 24.010 24.880 26.235 28.154 29.108 176,00 187,77
DongA Bank 23.450 23.780 24.980 25.620 28.050 28.760 176,5 182,10
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
BIDV
0,10
-
-
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,90
7,20
7,20
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
Cake by VPBank
1,00
-
-
-
6,00
-
6,00
8,90
-
9,00
9,00
ACB
-
1,00
1,00
1,00
5,50
5,60
5,70
6,70
6,90
7,10
7,80
Sacombank
-
-
-
-
5,50
5,60
5,70
7,50
7,70
7,90
8,30
Techcombank
0,30
-
-
-
5,90
5,90
5,90
7,70
7,70
7,70
7,70
LienVietPostBank
-
0,10
0,10
0,10
6,00
6,00
6,00
7,60
7,60
8,00
8,50
DongA Bank
1,00
1,00
1,00
1,00
6,00
6,00
6,00
8,55
8,60
8,65
9,20
Agribank
0,50
-
-
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
Eximbank
0,20
1,00
1,00
1,00
5,60
5,70
5,80
6,30
6,60
7,10
7,50

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?