Chuyên đề CN và NHS số 2/2022
17/03/2022 3.523 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 2 THÁNG 3/2022
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia.
 
6 - Đảm bảo an ninh, an toàn trong cung ứng dịch vụ ngân hàng trên môi trường số.
Phương Anh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
10 - Tác động của Fintech đối với hệ thống ngân hàng - Một số hàm ý chính sách cho Việt Nam.
ThS. Nguyễn Nhật Minh
TS. Phạm Đức Anh
 
18 - Kinh nghiệm triển khai mô hình hoàn tất đơn hàng tại các tập đoàn thương mại điện tử đa quốc gia - Khuyến nghị dành cho Việt Nam. 
Phan Việt & Cam Thị Diệu Linh

AN NINH - BẢO MẬT
 
25 - Phân loại và chấm điểm tín dụng ngân hàng sử dụng các kỹ thuật Machine Learning trên nền tảng Big Data. 
ThS. Đỗ Năng Thắng
 
31 - Bảo mật đám mây với trí tuệ nhân tạo và học máy.
Quý Thanh
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
34 - Chuyển đổi số trong ngành Ngân hàng - Thách thức từ nguồn nhân lực.
ThS. Nguyễn Thị Thu

39 - Trí tuệ nhân tạo và các ứng dụng trong lĩnh vực ngân hàng.
ThS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc
ThS. Nguyễn Thị Diễm

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
43 - Phát triển hệ thống ngân hàng lõi trong lĩnh vực ngân hàng.
ThS. Lê Anh Tú

TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

66.450

67.170

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

66.450

67.150

Vàng SJC 5c

66.450

67.170

Vàng nhẫn 9999

54.950

55.950

Vàng nữ trang 9999

54.850

55.550


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 23.280 23.650 24.662 26.042 27.702 28.883 175,33 185,62
BIDV 23.335 23.635 24.859 26.062 27.830 28.912 173.60 182.70
VietinBank 23.290 23.650 24.488 26.123 28.168 29.178 176,97 184,92
Agribank 23.310 23.670 24.910 26.057 27.948 28.857 177,53 185,26
Eximbank 23.250 23.630 24.970 25.647 28.029 28.789 177,36 182,17
ACB 23.350 23.800 25.009 25.606 28.028 28.765 177,51 181,93
Sacombank 23.280 23.785 25.080 25.687 28.247 28.862 177,80 183,35
Techcombank 23.315 23.660 24.760 26.090 27.766 29.067 173,38 185,81
LienVietPostBank 23.310 23.910 24.880 26.235 28.154 29.108 176,00 187,77
DongA Bank 23.350 23.680 24.980 25.620 28.050 28.760 176,5 182,10
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
BIDV
0,10
-
-
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,90
7,20
7,20
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
Cake by VPBank
1,00
-
-
-
6,00
-
6,00
8,90
-
9,00
9,00
ACB
-
1,00
1,00
1,00
5,00
5,10
5,10
6,70
6,90
7,10
7,80
Sacombank
-
-
-
-
5,40
5,50
5,60
7,40
7,50
7,70
7,90
Techcombank
0,30
-
-
-
5,90
5,90
5,90
7,30
7,30
7,30
7,30
LienVietPostBank
-
0,10
0,10
0,10
6,00
6,00
6,00
7,60
7,60
8,00
8,30
DongA Bank
1,00
1,00
1,00
1,00
5,50
5,50
5,50
7,90
7,95
8,00
8,30
Agribank
0,50
-
-
-
4,90
4,90
5,40
5,80
5,80
7,20
7,20
Eximbank
0,20
1,00
1,00
1,00
5,60
5,70
5,80
6,30
6,60
7,10
7,50

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?