Chuyên đề CN và NHS số 2/2022
17/03/2022 14:45 4.570 lượt xem
MỤC LỤC SỐ 2 THÁNG 3/2022
 
CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia.
 
6 - Đảm bảo an ninh, an toàn trong cung ứng dịch vụ ngân hàng trên môi trường số.
Phương Anh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI
 
10 - Tác động của Fintech đối với hệ thống ngân hàng - Một số hàm ý chính sách cho Việt Nam.
ThS. Nguyễn Nhật Minh
TS. Phạm Đức Anh
 
18 - Kinh nghiệm triển khai mô hình hoàn tất đơn hàng tại các tập đoàn thương mại điện tử đa quốc gia - Khuyến nghị dành cho Việt Nam. 
Phan Việt & Cam Thị Diệu Linh

AN NINH - BẢO MẬT
 
25 - Phân loại và chấm điểm tín dụng ngân hàng sử dụng các kỹ thuật Machine Learning trên nền tảng Big Data. 
ThS. Đỗ Năng Thắng
 
31 - Bảo mật đám mây với trí tuệ nhân tạo và học máy.
Quý Thanh
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
34 - Chuyển đổi số trong ngành Ngân hàng - Thách thức từ nguồn nhân lực.
ThS. Nguyễn Thị Thu

39 - Trí tuệ nhân tạo và các ứng dụng trong lĩnh vực ngân hàng.
ThS. Nguyễn Thị Ánh Ngọc
ThS. Nguyễn Thị Diễm

SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP
 
43 - Phát triển hệ thống ngân hàng lõi trong lĩnh vực ngân hàng.
ThS. Lê Anh Tú

TIN TỨC
Giá vàngXem chi tiết

Giá vàng - Xem theo ngày

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

83,700

86,200

Vàng SJC 5c

83,700

86,220

Vàng nhẫn 9999

83,700

85,600

Vàng nữ trang 9999

83,600

85,200


Ngoại tệXem chi tiết
Tỷ giá - Xem theo ngày 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,150 25,502 26,092 27,523 31,263 32,592 158.81 168.04
BIDV 25,190 25,502 26,295 27,448 31,648 32,522 160.63 167.55
VietinBank 25,198 25,502 26,307 27,507 31,676 32,686 160.27 168.02
Agribank 25,200 25,502 26,225 27,408 31,448 32,511 160.54 168.04
Eximbank 25,160 25,502 26,287 27,168 31,543 32,559 161.12 166.54
ACB 25,170 25,502 26,309 27,212 31,642 32,598 160.68 167.03
Sacombank 25,180 25,502 26,294 27,267 31,555 32,708 160.81 167.32
Techcombank 25,184 25,502 26,134 27,486 31,274 32,605 157.32 169.76
LPBank 25,190 25,502 26,591 27,484 31,928 32,590 162.28 169.38
DongA Bank 25,230 25,500 26,300 27,150 31,600 32,550 159.20 166.40
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,50
2,70
3,50
3,70
4,40
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,80
2,90
3,20
4,20
4,30
4,90
5,00
Techcombank
0,05
-
-
-
3,10
3,10
3,30
4,40
4,40
4,80
4,80
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,20
4,20
4,20
5,30
5,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,90
3,90
4,10
5,55
5,70
5,80
6,10
Agribank
0,20
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
Eximbank
0,10
0,50
0,50
0,50
3,10
3,30
3,40
4,70
4,30
5,00
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?