TCNH số 11 tháng 6/2021
14/06/2021 7.179 lượt xem
MỤC LỤC TẠP CHÍ NGÂN HÀNG SỐ 11/2021


 
NHỮNG VẤN ĐỀ KINH TẾ VĨ MÔ
 
2- Xu hướng giá hàng hóa thế giới và tác động tới Việt Nam.
TS. Nguyễn Tú Anh,
Đinh Thu Hằng

 
CÔNG NGHỆ NGÂN HÀNG
 
9- Các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
PGS.,TS. Lê Thanh Tâm,
Đoàn Minh Ngọc,
Bùi Thu Giang
 
16- Quy định mới về tài sản bảo đảm thực hiện nghĩa vụ và giải pháp triển khai trong hoạt động cấp tín dụng.
TS. Viên Thế Giang

 
DOANH NGHIỆP VỚI NGÂN HÀNG
 
22- Phát triển thị trường phái sinh hàng hóa tại Việt Nam.
TS. Nguyễn Thị Thanh Tân,
ThS. Nguyễn Đức Dũng
 
29- Củng cố niềm tin người gửi tiền bằng hạn mức bảo hiểm tiền gửi phù hợp.
Vĩnh Hưng

 
NGÂN HÀNG VỚI SỰ NGHIỆP PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VÀ NÔNG THÔN
 
31- Nâng cao chất lượng nhân lực của các Quỹ tín dụng nhân dân Việt Nam.
PGS., TS. Đào Minh Phúc
 
36- Agribank góp phần đưa Việt Nam hoàn thành mục tiêu thiên niên kỷ về xóa đói giảm nghèo.
Thanh Mai

 
NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI VÌ AN SINH XÃ HỘI
 
40- Đổi thay từ nguồn vốn ưu đãi.
Hương Giang
 
 
THỰC TIỄN - KINH NGHIỆM
 
42- Các yếu tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả của hệ thống TABMIS trong công tác quản lý ngân sách tại các kho bạc trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
TS. Trịnh Thị Huyền Thương,
Mai Thanh Sơn

 
TÀI CHÍNH VÀ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ
 
50- Tác động của Fintech đến tài chính toàn diện trong bối cảnh đại dịch Covid-19 và hàm ý chính sách đối với Việt Nam.
TS. Bùi Huy Trung
 
55- Hội nhập tài chính và đói nghèo ở các nước đang phát triển khu vực châu Á.
ThS. Nguyễn Thị Thanh Dương,
PGS., TS. Đặng Ngọc Đức,
TS. Lương Thái Bảo,
Phạm Trọng Cường

 
HỌC TẬP VÀ LÀM THEO TƯ TƯỞNG, ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH
 
60- Bài học về trau dồi Tiếng Việt.
 
 
TIN TỨC
Các tạp chí khác
Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?