CHUYÊN ĐỀ THNH số 2/2020
03/11/2020 9.768 lượt xem
 
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ TIN HỌC NGÂN HÀNG SỐ 2/2020

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Phát triển công nghệ, sản phẩm - Mục tiêu lâu dài phát triển Fintech.
Trần Hoàng Anh
 
4 - Các ngân hàng tăng cường nhiều tiện ích thanh toán qua thẻ không tiếp xúc.
Lưu Hà Anh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
6 - Trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực tài chính.
Bảo Nguyên
 
13 - Kinh nghiệm phát triển kinh tế số ở một số nước khu vực Châu Á.
Hồng Quang
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
17 - Sự nguy hại của Excel, phân tích dữ liệu thủ công và các biện pháp giải quyết vấn đề.
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
 
22 - Tìm hiểu về các lỗ hổng bảo mật Spectre, Meltdown và nguy cơ của chúng đối với hoạt động của các ngân hàng.
ThS. Trần Bình 

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
25 - Chuyển đổi sang ngân hàng số - Các vấn đề cần quan tâm.
ThS. Nguyễn Trung Anh
 
30 - Tác động của Fintech đối với hệ thống ngân hàng - Kinh nghiệm của các nước trên thế giới và gợi ý cho Việt Nam.
ThS. Lê Thị Khương
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
37 - Phát triển thị trường sản phẩm, dịch vụ an toàn, an ninh mạng “Make in Vietnam”.
ThS. Lê Nguyễn Khánh
 
40 - Tìm hiểu sự tác động của trí tuệ nhân tạo đến phần mềm độc hại.
Diệu Ngân
 
42 - Cần thận trọng với phần mềm theo dõi Stalkerware.
Quốc Hưng
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?