CHUYÊN ĐỀ THNH số 2/2020
03/11/2020 9.623 lượt xem
 
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ TIN HỌC NGÂN HÀNG SỐ 2/2020

CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Phát triển công nghệ, sản phẩm - Mục tiêu lâu dài phát triển Fintech.
Trần Hoàng Anh
 
4 - Các ngân hàng tăng cường nhiều tiện ích thanh toán qua thẻ không tiếp xúc.
Lưu Hà Anh
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
6 - Trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực tài chính.
Bảo Nguyên
 
13 - Kinh nghiệm phát triển kinh tế số ở một số nước khu vực Châu Á.
Hồng Quang
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
17 - Sự nguy hại của Excel, phân tích dữ liệu thủ công và các biện pháp giải quyết vấn đề.
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
 
22 - Tìm hiểu về các lỗ hổng bảo mật Spectre, Meltdown và nguy cơ của chúng đối với hoạt động của các ngân hàng.
ThS. Trần Bình 

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
25 - Chuyển đổi sang ngân hàng số - Các vấn đề cần quan tâm.
ThS. Nguyễn Trung Anh
 
30 - Tác động của Fintech đối với hệ thống ngân hàng - Kinh nghiệm của các nước trên thế giới và gợi ý cho Việt Nam.
ThS. Lê Thị Khương
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
37 - Phát triển thị trường sản phẩm, dịch vụ an toàn, an ninh mạng “Make in Vietnam”.
ThS. Lê Nguyễn Khánh
 
40 - Tìm hiểu sự tác động của trí tuệ nhân tạo đến phần mềm độc hại.
Diệu Ngân
 
42 - Cần thận trọng với phần mềm theo dõi Stalkerware.
Quốc Hưng
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

68.050

68.750

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

68.050

68.750

Vàng SJC 5c

68.050

68.770

Vàng nhẫn 9999

56.650

57.600

Vàng nữ trang 9999

56.500

57.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 24,200 24,570 25,105 26,483 28,868 30,098 159.15 168.46
BIDV 24,240 24,540 25,281 26,469 29,007 30,070 160.4 168.73
VietinBank 24,137 24,557 25,354 26,489 29,226 30,236 160.3 168.25
Agribank 24,200 24,550 25,358 26,066 29,122 29,955 161.42 165.41
Eximbank 24,150 24,540 25,385 26,091 29,179 29,991 161.18 165.66
ACB 24,190 24,540 25,423 26,061 29,339 29,955 160.81 166.01
Sacombank 24,180 24,535 25,495 26,160 29,402 29,911 161.08 167.62
Techcombank 24,211 24,548 25,142 26,464 28,831 30,120 156.91 169.16
LPBank 24,190 24,750 25,283 26,610 29,286 30,211 159.12 170.63
DongA Bank 24,250 24,550 25,470 26,070 29,280 30,020 159.4 166.1
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
BIDV
0,10
-
-
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
Cake by VPBank
0,40
-
-
-
4,75
4,75
4,75
7,0
7,10
7,3
6,00
ACB
0,05
0,50
0,50
0,50
3,40
3,50
3,60
5,10
5,30
5,30
5,40
Sacombank
-
-
-
-
3,50
3,60
3,70
5,30
5,60
6,00
6,30
Techcombank
0,10
-
-
-
3,50
3,50
3,70
4,90
4,95
5,50
5,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
4,35
4,35
4,35
5,50
5,50
6,30
6,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
4,50
4,50
4,50
6,20
6,30
6,55
6,75
Agribank
0,20
-
-
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
4,00
4,00
4,00
5,00
5,30
5,50
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?