C.ĐỀ CN VÀ NHS số 5/2020
10/11/2020 9.594 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 5/2020


CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Xã hội không tiền mặt: Triển khai chính sách, hướng tới tương lai.
Vân Trang
 
4 - Việt Nam với mục tiêu trở thành quốc gia số vào năm 2030.
Phạm Thanh Hà
 
7 - Hướng tới xây dựng hạ tầng thanh toán số quốc gia.
Mai Hoàng Lan
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
11 - Nâng cao hiệu quả cho kỹ thuật phân lớp Naive Bayes đảm bảo tính riêng tư và ứng dụng trong bài toán Marketing dịch vụ ngân hàng.
TS. Đinh Trọng Hiếu
 
17 - EDGE COMPUTING - Điện toán biên xu hướng công nghệ hỗ trợ dịch vụ cho ngân hàng.
TS. Từ Quang Trung
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
 
20 - Thách thức cho các ngân hàng thương mại trong và sau dịch Covid-19.
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
23 - Ứng dụng thuật toán rừng cô lập trong phát hiện gian lận thẻ tín dụng.
ThS. Cao Thị Nhâm 

27 - Tầm quan trọng của tường lửa thế hệ mới.
Quốc Hưng
 
30 - Những thách thức trong bảo mật ứng dụng hiện đại.
Lương Việt Anh
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
32 - Một số vấn đề cần lưu ý khi áp dụng chuyển đổi số trong hoạt động ngân hàng.
ThS. Tống Quang Huy
 
35 - Blockchain trong ngân hàng - Một góc nhìn tổng quan.
ThS. Trần Thị Huế; 
ThS. Trịnh Huy Hoàng
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
40 - Các phần mềm ứng dụng hữu ích dành cho máy tính không có Microsoft Word.
Trần Quốc Việt
 
43 - Giải pháp số hóa quy trình mở tài khoản thanh toán tại các tổ chức tín dụng.
ThS. Lê Ngọc Thọ
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

81.000

83.500

Vàng SJC 5c

81.000

83.520

Vàng nhẫn 9999

74.200

76.100

Vàng nữ trang 9999

74.000

75.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 25,145 25,485 26,411 27,860 30,670 31,974 159.56 168.87
BIDV 25,185 25,485 26,528 27,748 30,697 31,977 159.6 168
VietinBank 25,160 25,485 26,651 27,946 31,096 32,106 161.07 169.02
Agribank 25,180 25,485 26,599 27,900 30,846 32,001 160.64 168.67
Eximbank 25,160 25,485 26,632 27,531 30,915 31,959 161.35 166.79
ACB 25,190 25,485 26,768 27,476 31,178 31,876 161.53 166.97
Sacombank 25,250 25,485 26,880 27,440 31,315 31,817 162.5 167.51
Techcombank 25,228 25,485 26,523 27,869 30,720 32,037 157.83 170.27
LPBank 24,943 25,485 26,344 27,844 31,044 31,948 159.37 170.59
DongA Bank 25,250 25,485 26,760 27,440 31,070 31,920 159.80 166.90
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
1,60
1,60
1,90
2,90
2,90
4,60
4,70
BIDV
0,10
-
-
-
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,70
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
1,70
1,70
2,00
3,00
3,00
4,70
4,80
ACB
0,01
0,50
0,50
0,50
2,30
2,40
2,60
3,50
3,70
4,50
4,50
Sacombank
-
0,50
0,50
0,50
2,10
2,30
2,50
3,50
3,60
4,50
4,80
Techcombank
0,10
-
-
-
2,20
2,20
2,30
3,40
3,45
4,40
4,40
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
1,80
1,80
2,10
3,20
3,20
5,00
5,30
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,30
3,30
3,30
4,30
4,50
4,80
5,00
Agribank
0,20
-
-
-
1,60
1,60
1,90
3,00
3,00
4,70
4,70
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
3,00
3,20
3,30
3,80
3,80
4,80
5,10

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?