C.ĐỀ CN VÀ NHS số 5/2020
10/11/2020 9.479 lượt xem
MỤC LỤC CHUYÊN ĐỀ CÔNG NGHỆ VÀ NGÂN HÀNG SỐ - SỐ 5/2020


CHÍNH SÁCH VÀ SỰ KIỆN
 
2 - Xã hội không tiền mặt: Triển khai chính sách, hướng tới tương lai.
Vân Trang
 
4 - Việt Nam với mục tiêu trở thành quốc gia số vào năm 2030.
Phạm Thanh Hà
 
7 - Hướng tới xây dựng hạ tầng thanh toán số quốc gia.
Mai Hoàng Lan
 
NGHIÊN CỨU - TRAO ĐỔI 
 
11 - Nâng cao hiệu quả cho kỹ thuật phân lớp Naive Bayes đảm bảo tính riêng tư và ứng dụng trong bài toán Marketing dịch vụ ngân hàng.
TS. Đinh Trọng Hiếu
 
17 - EDGE COMPUTING - Điện toán biên xu hướng công nghệ hỗ trợ dịch vụ cho ngân hàng.
TS. Từ Quang Trung
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
 
20 - Thách thức cho các ngân hàng thương mại trong và sau dịch Covid-19.
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
 
AN NINH - BẢO MẬT
 
23 - Ứng dụng thuật toán rừng cô lập trong phát hiện gian lận thẻ tín dụng.
ThS. Cao Thị Nhâm 

27 - Tầm quan trọng của tường lửa thế hệ mới.
Quốc Hưng
 
30 - Những thách thức trong bảo mật ứng dụng hiện đại.
Lương Việt Anh
 
DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ NGÂN HÀNG SỐ
 
32 - Một số vấn đề cần lưu ý khi áp dụng chuyển đổi số trong hoạt động ngân hàng.
ThS. Tống Quang Huy
 
35 - Blockchain trong ngân hàng - Một góc nhìn tổng quan.
ThS. Trần Thị Huế; 
ThS. Trịnh Huy Hoàng
 
SẢN PHẨM - GIẢI PHÁP 
 
40 - Các phần mềm ứng dụng hữu ích dành cho máy tính không có Microsoft Word.
Trần Quốc Việt
 
43 - Giải pháp số hóa quy trình mở tài khoản thanh toán tại các tổ chức tín dụng.
ThS. Lê Ngọc Thọ
 
TIN TỨC

Giá vàngXem chi tiết

GIÁ VÀNG - XEM THEO NGÀY

Khu vực

Mua vào

Bán ra

HÀ NỘI

Vàng SJC 1L

68.050

68.750

TP.HỒ CHÍ MINH

Vàng SJC 1L

68.050

68.750

Vàng SJC 5c

68.050

68.770

Vàng nhẫn 9999

56.650

57.600

Vàng nữ trang 9999

56.500

57.300


Ngoại tệXem chi tiết
TỶ GIÁ - XEM THEO NGÀY 
Ngân Hàng USD EUR GBP JPY
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
Vietcombank 24,200 24,570 25,105 26,483 28,868 30,098 159.15 168.46
BIDV 24,240 24,540 25,281 26,469 29,007 30,070 160.4 168.73
VietinBank 24,137 24,557 25,354 26,489 29,226 30,236 160.3 168.25
Agribank 24,200 24,550 25,358 26,066 29,122 29,955 161.42 165.41
Eximbank 24,150 24,540 25,385 26,091 29,179 29,991 161.18 165.66
ACB 24,190 24,540 25,423 26,061 29,339 29,955 160.81 166.01
Sacombank 24,180 24,535 25,495 26,160 29,402 29,911 161.08 167.62
Techcombank 24,211 24,548 25,142 26,464 28,831 30,120 156.91 169.16
LPBank 24,190 24,750 25,283 26,610 29,286 30,211 159.12 170.63
DongA Bank 24,250 24,550 25,470 26,070 29,280 30,020 159.4 166.1
(Cập nhật trong ngày)
Lãi SuấtXem chi tiết
(Cập nhật trong ngày)
Ngân hàng
KKH
1 tuần
2 tuần
3 tuần
1 tháng
2 tháng
3 tháng
6 tháng
9 tháng
12 tháng
24 tháng
Vietcombank
0,10
0,20
0,20
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
BIDV
0,10
-
-
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
VietinBank
0,10
0,20
0,20
0,20
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
Cake by VPBank
0,40
-
-
-
4,75
4,75
4,75
7,0
7,10
7,3
6,00
ACB
0,05
0,50
0,50
0,50
3,40
3,50
3,60
5,10
5,30
5,30
5,40
Sacombank
-
-
-
-
3,50
3,60
3,70
5,30
5,60
6,00
6,30
Techcombank
0,10
-
-
-
3,50
3,50
3,70
4,90
4,95
5,50
5,50
LPBank
0.20
0,20
0,20
0,20
4,35
4,35
4,35
5,50
5,50
6,30
6,60
DongA Bank
0,50
0,50
0,50
0,50
4,50
4,50
4,50
6,20
6,30
6,55
6,75
Agribank
0,20
-
-
-
3,00
3,00
3,50
4,50
4,50
5,50
5,50
Eximbank
0,50
0,50
0,50
0,50
4,00
4,00
4,00
5,00
5,30
5,50
5,80

Liên kết website
Bình chọn trực tuyến
Nội dung website có hữu ích với bạn không?